Phân tích giá trị nhân đạo trong Vợ nhặt của Kim Lân tập hợp 9 bài văn mẫu xuất sắc bao gồm bài phân tích ngắn gọn, đầy đủ, và bài làm của học sinh giỏi. Điều này giúp cho các em học sinh lớp 12 tự học mở rộng và nâng cao kiến thức, cũng như rèn luyện kĩ năng Văn ngày càng tốt hơn.
TOP 9 bài phân tích giá trị nhân đạo trong tác phẩm Vợ nhặt dưới đây giúp các bạn lựa chọn cách tiếp cận văn phong phù hợp, từ đó chúng sẽ trở thành kiến thức quý báu của bản thân. Hi vọng tài liệu này sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình học tập và ôn thi THPT Quốc gia sắp tới. Đồng thời, hãy tham khảo thêm bài văn mẫu: phân tích nhân vật Thị, tóm tắt Vợ nhặt, phân tích bà cụ tứ, phân tích nhân vật Tràng.
Cấu trúc ý về giá trị nhân đạo trong tác phẩm Vợ nhặt
I. Khai mạc
- Tổng quan về truyện ngắn 'Vợ nhặt' và ý nghĩa sâu sắc về nhân đạo mà tác phẩm mang lại.
II. Nội dung chính
1. Thảm họa đói năm 1945
* Trong truyện, tác giả đã truyền đạt niềm thương cảm sâu sắc với cảnh khốn khó của nhân dân lao động trong đại nạn đói năm 1945.
a) Nỗi đau đói lan rộng khắp mọi nơi, kể cả trong những xóm người nghèo.
- Các gia đình từ Nam Định, Thái Bình đi lũ lượt, bước chân mệt mỏi, dẫn nhau lên đường, trở nên xám xịt như những bóng ma. Mỗi sáng đều có vài người tử vong dưới lối đi, lan tỏa mùi khó chịu của xác chết.
- Cả câu chuyện về Tràng diễn ra trong bối cảnh nghèo đói và tang thương đó. Hình ảnh xóm người vào buổi chiều, Tràng dẫn vợ về; tiếng khóc than vang lên trong đêm, mùi khói từ đống rơm cháy.
b) Hoàn cảnh của gia đình Tràng
- Tràng: sống trong đói nghèo, không thể cưới vợ được.
- Vợ của Tràng: Vì nghèo đói nên phải theo ai đó làm vợ, không có lễ cưới gì.
- Cảm xúc đau lòng của bữa cơm chào đón nàng dâu mới (nồi cơm nghèo và bát đầy cám).
2. Sự che chở, niềm hy vọng của người lao động nghèo
Truyện đã thể hiện sự sống sót, khát khao trên nền tối tăm của đời sống: ấm áp gia đình và sự ủng hộ, bảo vệ lẫn nhau của những người lao động nghèo, là nguồn động viên hy vọng cho họ.
a) Tình huống Tràng có vợ, 'nhặt' được vợ và ý nghĩa
- Sự thay đổi trong quan điểm của Tràng từ việc coi nhẹ đến việc coi trọng cuộc sống gia đình (Trình bày và phân tích hành động, lời nói của Tràng khi gặp người phụ nữ và khi đưa cô về nhà).
b) Ánh sáng của hạnh phúc gia đình giữa cơn khốn khó của đại đói
- Cảnh vật của gia đình Tràng, ngôi nhà, khu vườn vào buổi sáng hôm sau.
- Sự thay đổi trong tâm trạng của Tràng và người vợ mới nhặt được.
- Ý nghĩa và thái độ của bà cụ Tứ, lòng thương cảm và hi vọng của người mẹ.
- Niềm tin vào sự thay đổi số phận hướng về cuộc cách mạng của họ.
3. Giá trị nhân đạo của tác phẩm
- Một triết lý nhân đạo đối với người lao động, khẳng định phẩm chất và sức mạnh kiên trì của họ.
- Tác giả tin tưởng vào những khát vọng giản dị mà chân chính của con người, khao khát tình thương và sự đoàn kết, sự ủng hộ lẫn nhau đã đem lại niềm tin để sống.
- Chủ nghĩa nhân đạo của tác phẩm dựa trên sự hiểu biết sâu rộng, kết nối chặt chẽ với cuộc sống của người nông dân theo triết lý của Kim Lân. Tác giả không tô vẽ, lý tưởng hóa các nhân vật của mình.
III. Kết luận
- Tóm tắt ý chính
Giá trị nhân đạo trong Vợ nhặt - Mẫu 1
Tác phẩm 'Vợ nhặt' của nhà văn Kim Lân mang trong mình giá trị nhân đạo sâu sắc thông qua tình tiết độc đáo về việc 'nhặt' vợ. Tác giả mở ra cho độc giả khung cảnh tối tăm của cuộc sống người lao động trong nạn đói lịch sử năm 1945 và những khát vọng mãnh liệt của họ. Giá trị nhân đạo là yếu tố quan trọng tạo nên thành công của một tác phẩm văn học chân chính, được thể hiện qua sự đồng cảm sâu sắc của tác giả đối với những nhân vật của mình, những người nông dân bần cùng trong cuộc sống.
Câu chuyện này tỏ ra rõ ràng về những cảm xúc sâu sắc về cuộc sống khốn khổ trong những thời kỳ nạn đói lịch sử làm chết hai triệu người. Tác giả muốn đưa ra cáo buộc về tội ác của thực dân Pháp gây ra nạn đói này, làm cho người dân chúng ta phải gánh chịu. Câu chuyện diễn ra tại một khu phố dân cư, nơi mọi người từ khắp nơi đổ về và sống chung thành một cộng đồng mới, trong cảnh đói nghèo khốn cùng và những ngôi nhà đổ nát. Trên con đường về khu phố ấy, ánh sáng rất mờ nhạt, những người đi lại giống như những bóng ma. Xác người chết chưa kịp mai táng nằm lung lay, cạnh những người sống vật vờ không có nơi trú ẩn, mùi xác thối bốc lên, rồi từng đàn quạ đến gào lên thảm thiết. Bên cạnh đó, tiếng trống thuế vang vọng, những đứa trẻ ngồi trong những góc đường không có sức chạy nhảy vì quá đói và mệt mỏi.
Trong hoàn cảnh đói nghèo ấy, Tràng, một người xấu xí với hai con mắt xi hó, quai hàm bề ngoài, sống bằng nghề kéo xe thuê, đối diện với việc mẹ mất để lại một mình, đã gặp được vợ. Tinh thần nhân đạo của câu chuyện được thể hiện qua lòng tin sâu sắc vào sự thay đổi và tương lai. Dù có vẻ bề ngoài xấu xí, Tràng ẩn chứa sự cảm thông và yêu thương đối với người khác, giúp đỡ họ trong những thời điểm khốn khổ.
Trong bối cảnh khốn khó đó, Tràng vẫn là một người hào phóng, chia sẻ bốn bát bánh đúc, và lần sau gặp gỡ, anh nhận ra người phụ nữ kia trông gầy gò hơn, áo rách tả tơi, cầm thúng nhỏ. Từ lúc đó, Tràng đã nảy sinh ý định muốn giúp đỡ người phụ nữ kia, để họ cùng nhau vượt qua khó khăn. Đó là lòng nhân đạo sâu sắc trong Tràng. Trong khi nạn đói hoành hành, số người chết ngày càng tăng, thêm một người là thêm một miệng ăn, nhưng Tràng vẫn sẵn sàng giúp đỡ, mang về nhà sống chung.
Bà Tứ, mẹ của Tràng, cũng là người có lòng nhân từ sâu sắc. Bà yêu thương con hết mực. Bà xuất hiện với vẻ ngoài già cả, lưng còng, mắt kém nhắc, từ xa nhìn thấy một phụ nữ bà nghĩ mình trông giống như gà hóa cuốc. Nhưng khi tiến lại gần, bà nhận ra người phụ nữ ấy chào mình bằng u, và khi nghe Tràng giới thiệu 'Đây là vợ con', bà không còn nghi ngờ gì nữa. Bà cảm thấy chút xót xa cho số phận của mình và con trai, nhưng sau đó bà chấp nhận mọi thứ với tinh thần tích cực 'Khi gặp khó khăn như này, người ta mới nhận ra con của mình, và con của mình mới có vợ'. Bà nhìn mọi thứ với tinh thần thấu đáo và lạc quan. Bà thấy niềm vui hơn nỗi buồn khi con trai Tràng tìm được hạnh phúc trong thời kỳ đói khổ.
Chính người mẹ này đã luôn tạo không khí vui vẻ cho gia đình, động viên con trai và con dâu để vượt qua khó khăn. Người mẹ già đó luôn khuyến khích con trai và con dâu của mình. Không ai giàu sang từ ba đời, không ai gặp khó từ ba kiếp, chăm chỉ làm việc sẽ có thành công. Ngày hôm sau, gia đình của Tràng, từ khi anh kết hôn, đã thay đổi, nhà cửa gọn gàng, vườn rau được chăm sóc kỹ lưỡng, tạo ra một môi trường gia đình ấm cúng, dù vẫn còn khó khăn và đơn sơ. Nhưng đó là một gia đình thực sự, ấm áp và hạnh phúc. Trong bữa cơm gia đình, hình ảnh nồi cháo cám đã ám ảnh, nhưng mỗi người đều nói về tương lai, về những niềm vui. Họ hy vọng vào cuộc sống mới cùng nhau.
Tác phẩm này thể hiện giá trị nhân đạo, tạo niềm tin cho những người lao động nghèo khó. Đó là bản năng sống, khao khát hạnh phúc của mỗi con người. Tác giả Kim Lân thể hiện sự nhân văn, nhân đạo khi đồng cảm với người nông dân, nhân vật trong tác phẩm.
Giá trị nhân đạo của 'Vợ nhặt' - Mẫu 2
'Vợ nhặt' là một truyện ngắn độc đáo, đặc sắc của Kim Lân. Câu chuyện kể về anh cu Tràng, một người nghèo ở xóm ngụ cư đã tìm được vợ trong thời kỳ đói khốn, người chết đói nằm ven đường.
Truyện ngắn đã phản ánh nỗi đau và khát khao sống, khao khát hạnh phúc của người nghèo, từ đó nói lên số phận con người trong xã hội cũ, ngày trước khi cách mạng nổ ra. Giá trị lớn nhất của truyện 'Vợ nhặt' chính là giá trị nhân đạo.
Cho đến bây giờ trong văn học hiện đại Việt Nam vẫn chưa có tác phẩm nào viết về trận đói năm Ất Dậu - 1945 đặc sắc, xúc động như truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân. Tác phẩm đầy cảm hứng nhân đạo từ đầu đến cuối.
Cảnh mẹ chồng gặp nàng dâu mới thật sâu sắc cảm động. Bước qua truyền thống ăn hỏi, chẳng có dăm ba bàn, bà cụ Tứ yêu thương người phụ nữ xa lạ, yêu thương con cái và chính bản thân mình, bà chấp nhận nàng dâu mới: 'Ừ thì các con có duyên với nhau, u cũng mừng lòng'. Tình thương của bà vô hạn, bà nghĩ 'Người ta phải gặp khó khăn, đói này, người ta mới lấy con mình. Mà con mình mới có vợ được...'. Bà âu yếm gọi nàng dâu mới là 'con'. Trái tim ấm áp, bà nói với hai con: 'Năm nay thì đói lắm đấy. Các con kết hôn lúc này cũng thật đáng yêu...'. Qua đó, ta hiểu sâu hơn về quy luật cuộc sống. Những người lao động nghèo khổ đối diện với tai ương, họ dựa vào nhau, chia sẻ tình thương và vật chất để vượt qua mọi thách thức, hướng tới ngày mai với hy vọng và niềm tin: 'Ai giàu ba họ, ai khó ba đời...'. Người đọc cảm nhận ngọn đèn 'vàng đục' chiếu sáng trong căn nhà mới cưới của Tràng là biểu tượng của hy vọng và hạnh phúc.
Bữa cháo cám đón nàng dâu mới là điều tượng trưng nhân đạo nhất trong truyện 'Vợ nhặt'. Bà cụ Tứ gọi nó là 'chè khoán... ngon đáo để'. Bà tự hào nói với hai con rằng 'xóm ta khối nhà còn chả có cám mà ăn đấy'. Trong bữa cháo cám, bà nói về những điều vui vẻ, những niềm hạnh phúc sắp tới. Gia đình hòa hợp và hạnh phúc. Sau này, vợ chồng Tràng có thịt cá ngon lành hơn trong bữa cơm, nhưng họ không bao giờ quên bữa cháo cám buổi sáng ấy. Vị cháo cám 'đắng ngắt' nhưng lại chứa đựng bao tình thương của mẹ. Kim Lân hiểu biết về cuộc sống ở quê hương, ông thấu hiểu tâm trạng và tình cảm của họ. Ông đã truyền cho những thế hệ sau biết sự đắng cay trong cuộc sống, cảm nhận được tình thương của mẹ,... mà không một thứ xa hoa có thể sánh bằng?
Kim Lân đã dành những tình cảm tốt đẹp nhất, nồng nhiệt nhất về cuộc sống mới của người dân nông thôn Việt Nam. Sự vui mừng cho Tràng có vợ, trẻ con vùng lên hò reo: 'Chồng vợ vui vẻ'. Việc Tràng có vợ, dân xóm cảm thấy như có một điều kỳ lạ và tươi mới hơn trong cuộc sống khó khăn của họ. Bà cụ Tứ hạnh phúc vì con trai đã có vợ, bà trẻ trung, vui vẻ 'rạng rỡ hẳn lên'. Vợ Tràng trở thành người phụ nữ 'hiền lành và đúng mực'. Tràng như thức dậy từ một giấc mơ. Anh cảm thấy nhẹ nhàng và thư thả. Hạnh phúc đến bất ngờ. Việc anh có vợ sau một ngày một đêm mà anh 'vẫn thấy khó tin như không thật'.
Sự thay đổi trong cuộc sống cũng được thể hiện qua cảnh vật. Mẹ và vợ Tràng đã dậy sớm, làm vệ sinh nhà cửa, sân nhà. Tiếng chổi quét sàn vang lên. Hai cái ang nước đầy ăm ắp. Rác rưởi được dọn dẹp sạch sẽ. Mẹ chồng, nàng dâu mới và con trai, ai cũng muốn cùng nhau sửa sang tổ ấm gia đình hạnh phúc. Họ không nghĩ về cái chết mà hướng về sự sống, hạnh phúc và sự thay đổi. Tràng cảm thấy mình đã trở thành người khác, anh cảm thấy có trách nhiệm lo lắng cho vợ con trong tương lai!
Một chi tiết thú vị là sau khi nghe tiếng trống thúc thuế, vợ Tràng đã kể về việc ở mạn Thái Nguyên, Bắc Giang, mọi người không nộp thuế, họ phá kho thóc của Nhật và chia cho người đói. Tràng thấy trong tâm trí mình 'lá cờ đỏ vẫy phấp phới'. Cách mạng đang đến. Nạn đói sẽ được chấm dứt. Hình ảnh lá cờ đỏ ở cuối truyện không chỉ là biểu tượng của nhân đạo mà còn tạo ra một tâm trạng lạc quan, chấn động, như một dự báo về một tương lai đầy hạnh phúc, no ấm.
Hạnh phúc của Tràng và niềm vui của mẹ già dù đến muộn màng nhưng là điều đáng quý và đáng trân trọng biết bao! Ai đã từng nhặt được vợ trong biển cảnh đói khát và cảm nhận được hạnh phúc thật sự của cuộc sống? Sự khát khao tình yêu và hạnh phúc, khát khao sống mạnh mẽ hơn cái chết là sự thật không thể phủ nhận. Cuộc sống ngọt ngào và tình người ấm áp đã làm sáng tỏ giá trị nhân đạo trong truyện 'Vợ nhặt' mà chúng ta cần biết trân trọng.
Giá trị nhân đạo của Vợ nhặt - Mẫu 3
Sự khát khao tình yêu và hạnh phúc, khát khao sống mạnh mẽ hơn cái chết là sự thật không thể phủ nhận. Thực tế, cuộc sống ngọt ngào và tình người ấm áp đã làm sáng tỏ giá trị nhân đạo trong truyện Vợ nhặt.
Vợ nhặt là một câu chuyện ngắn độc đáo, đặc sắc của Kim Lân. Câu chuyện kể về anh cu Tràng, một người nghèo ở xóm ngụ cư, đã tìm thấy hạnh phúc khi trận đói đang gây ra những tổn thất kinh hoàng, với những người chết đói nằm rải rác trên đường.
Câu chuyện ngắn đã phản ánh nỗi đau khổ và khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của người nghèo, từ đó nói lên số phận của con người trong xã hội vào đêm trước khi cách mạng bùng nổ. Giá trị lớn nhất của câu chuyện Vợ nhặt chính là giá trị nhân đạo.
Trong văn học hiện đại của Việt Nam, chưa có tác phẩm nào về trận đói năm Ất Dậu - 1945 đạt đến mức độ hấp dẫn và đầy cảm xúc như truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân. Cảm hứng nhân đạo tràn ngập từ đầu đến cuối câu chuyện.
Truyện Vợ nhặt đã phản ánh sâu sắc nỗi đau khổ tột cùng của nhân dân ta, đặc biệt là những người nghèo, trong trận đói năm Ất Dậu. Đoàn người từ các vùng Nam Định, Thái Bình, đưa nhau lên “xanh xám như những bóng ma” nằm vắt vẻo khắp nơi trong các lều chợ. Quạ đen đậu trên cây “như những đám mây đen” trên bầu trời. Mùi của cái chết lan tỏa khắp xóm chợ. Người chết đói nằm rải rác bên đường mỗi sáng!
Đói và chết không chỉ là của riêng ai! Nhà của mẹ con Tràng, “vắng teo đứng rúm ró” giữa mảnh vườn dại. Cửa nhà rách nát. Niêu bát, xống áo vứt lung tung trên giường và sàn nhà. Cảnh này khiến nàng dâu mới cảm thấy thất vọng. Bà cụ Tứ “mặt bủng beo u ám”. Anh cu Tràng “bước mệt mỏi”, cái đầu “chùng xuống trước” với lo lắng và khó khăn. Trẻ con xóm chợ, trước đây tinh nghịch, giờ đây ngồi “ủ rũ dưới những có đường không buồn nhúc nhích”. Trước nhà kho có mấy chị em “ngồi vêu ra”. Đặc biệt nhân vật “thị”, biểu tượng cho cảnh khốn khó, đói nghèo. Cái đói đã cướp đi tất cả. Chỉ nghe Tràng nói “muốn ăn gì thì ăn”, thấy anh ta khoe túi “rích bố cu”, hai con mắt của thị sáng lên. Thị đang đói, thị cần ăn, thị cần sống. Kim Lân rất nhân hậu khi nói về thị và về sự đói khát của người nghèo.
Cảnh xóm ngư cụ trở nên “xơ xác, heo hút” khi chiều về. Nhà cửa “úp súp, tối om”, nhưng khuôn mặt “hốc hác u tối”. Bữa cơm đón nàng dâu mới của bà cụ Tứ là một nồi cháo cám. Một người phụ nữ giữa trận đói như một thứ bị bỏ rơi, có thể “nhặt” được. Thị kết hôn không có quả cau, không lá trầu, không tiền cheo, tiền cưới, lại đèo buồng cau. Trước mặt mẹ chồng, nàng “khép nép”, “cúi mặt xuống tay vân vê tà áo đã rách bợt”. Trong đêm tân hôn, tiếng khóc của những gia đình có người mới chết vọng đến nao lòng. Sáng sớm tiếng trống thúc thuế vang lên vội vàng. Kim Lân đã diễn tả sự xót thương, lo lắng cho số phận của người nghèo trước hoạn nạn, trước nạn đói đang hoành hành. Ông đã đứng về phía nhân dân, vạch trần tội ác của Nhật - Pháp, bắt trồng đay, bắt đóng thuế, bóc lột dân ta đến tận xương tủy, gây ra trận đói năm Ất Dậu làm hơn hai triệu người chết đói.
Truyện Vợ nhặt đã thể hiện lòng trân trọng hạnh phúc của con người. Cách Kim Lân kể về việc Tràng nhặt được vợ và những tình tiết xoay quanh nàng dâu mới rất hóm hỉnh. Tràng đãi thị bốn bát bánh đúc thế mà hắn đã nhặt được vợ! Nhặt được vợ nhưng hắn cùng phải liều: “Chặc, kệ!”. Hắn nghĩ thóc gạo này nuôi thân còn khó, lại còn “đèo bòng'. Trên đường dẫn vợ mới nhặt được về nhà xin phép mẹ già, anh cu Tràng vui như mở cờ trong bụng. Kim Lân tả đôi mắt và nụ cười của anh con trai này để làm nổi bật niềm hạnh phúc mới nhặt được vợ. Tràng “phởn phơ khác thường'. Hắn “tủm tỉm cười nụ”. Hai mắt “sáng lên lấp lánh”, có lúc cái mặt hắn “cứ vênh lên tự đắc với mình”.
Hình ảnh Tràng và thị đi bên nhau trông “đầy sống động”. Tràng khoe hai hào dầu, rồi cười hì hì, bị thị “lên tiếng' vào lưng với câu mắng yêu: “Khỉ gió', cụt ngọn đèn con, bị thị mắng: “Chỉ được cái thế là nhanh. Dơ!”. Những tình tiết ấy nói lên tình yêu sâu sắc hơn cái chết.
Cảnh mẹ chồng gặp nàng dâu mới rất cảm động. Vượt qua phong tục ăn hỏi cưới xin, chẳng có dăm ba mâm, bà cụ Tứ thương người đàn bà xa lạ, thương con và thương mình, bà chấp nhận nàng dâu mới: “ừ thôi thì các con đã gặp duyên với nhau, mình cũng mừng lòng'. Tình thương của bà to lớn, bà nghĩ “người ta mới gặp khó khăn, đói khổ này, mới lấy được con mình, mà con mình mới có vợ được...”. Bà yêu thương gọi nàng dâu mới là “con”. Lòng thương xót, bà nói với hai con: năm nay thì đói lắm. Hai con lấy nhau lúc này thật quý giá. Qua đó ta hiểu sâu hơn về cuộc đời. Nhân dân lao động nghèo đối mặt với tai họa, họ đã dựa vào nhau, chia sẻ tình thương, chia sẻ vật chất cho nhau để vượt qua mọi thử thách, hướng tới ngày mai với niềm tin và hy vọng: “Ai giàu ba họ, ai khó ba đời...”. Người đọc cảm thấy ngọn đèn “vàng đục” chiếu sáng trong mái lều đêm tân hôn của vợ chồng Tràng là ngọn đèn hy vọng và hạnh phúc ấm no.
Bữa cháo cám đón nàng dâu mới là một chi tiết mang giá trị nhân đạo đặc biệt nhất trong truyện Vợ nhặt. Bà cụ Tứ gọi là “chè khoán... ngon tuyệt”. Bà tự hào nói với hai con là “xóm ta khối nhà còn chả có cám mà ăn đấy'. Trong bữa cháo cám, bà nói toàn chuyện vui, chuyện sung sướng về sau này. Gia đình mẹ con vô cùng “ấm cúng hòa hợp” hạnh phúc. Sau này, vợ chồng Tràng có thể có những bữa cơm nhiều thịt cá ngon lành hơn, nhưng không bao giờ quên được bữa cháo cám buổi sáng hôm ấy. Vị cháo “đắng ngắt” mà lại ngọt ngào chứa đựng bao tình thương của mẹ. Kim Lân sống gần gũi với người dân quê, ông hiểu sâu sắc tâm lí, tình cảm của họ. Ông đã làm cho những thế hệ mai sau cảm nhận được cái đắng ngắt trong cuộc đời của mình, cái hương đời, cái tình thương của lòng mẹ, mà không một hương vị cao lương mĩ vị nào có thể sánh kịp?
Kim Lân đã dành những tình cảm tốt đẹp nhất, nồng nhiệt nhất về cuộc sống của người dân nông dân Việt Nam. Mừng cho Tràng có vợ, bọn trẻ vui mừng reo lên: “chông vợ hài”. Việc Tràng có vợ, dân ngụ cư xóm cảm thấy “có một điều gì đó lạ lùng và tươi mới thổi vào cuộc sống đói khát, tăm tối của họ”. Bà cụ Tứ vui sướng vì con trai đã có vợ, bà như trẻ lại, nhẹ nhõm tươi tỉnh “rạng rỡ hẳn lên”. Vợ Tràng trở thành người đàn bà “hiền hậu đúng chất”. Tràng như từ một giấc mơ bước ra. Anh tỉnh giấc cảm thấy mình lạ lùng'. Hạnh phúc đến quá bất ngờ. Việc anh có vợ sau một ngày một đêm mà anh “vẫn ngỡ ngàng như không phải”.
Sự đổi đời còn được thể hiện ở cảnh vật. Mẹ và vợ Tràng đã dậy sớm, quét tước thu dọn lại nhà cửa, sân ngõ. Tiếng chổi quét sàn sạch. Hai cái ang được kín nước đầy ăm ắp. Đống rác mùn tung hoành ngay lối đi đã được sạch. Mẹ chồng, nàng dâu mới, con trai, ai cũng muốn góp phần sửa sang tổ ấm gia đình hạnh phúc. Họ không nghĩ đến cái chết mà hướng về sự sống về hạnh phúc và sự đổi đời. Tràng cảm thấy mình đã “nên người”, anh thấy mình có trách nhiệm phải lo lắng cho vợ con sau này!
Một chi tiết rất đặc biệt là sau khi nghe tiếng trống thúc thuế, vợ Tràng đã báo tin ở mạn Thái Nguyên, Bắc Giang, mọi người không nộp thuế, họ phá kho thóc của Nhật để chia cho người đói. Trong tâm trí của anh cu Tràng, ông thấy “lá cờ đỏ bay phấp phới”. Cách mạng đang đến gần. Nạn đói sẽ được đẩy lùi. Hình ảnh lá cờ đỏ trong truyện Vợ nhặt không chỉ làm nổi bật giá trị nhân đạo mà còn tạo nên một tinh thần lạc quan đầy chấn động, như một dự cảm về một ngày mai ấm no, hạnh phúc.
Hạnh phúc của Tràng và niềm vui của mẹ già, mặc dù đến muộn nhưng rất quý giá và đáng trân trọng! Ai đã nghĩ rằng Tràng sẽ tìm được vợ? Cái đói do bọn Nhật Pháp gây ra đã lấy đi tất cả, tính mạng và phẩm giá con người. Một sự thật đã được khẳng định: niềm khao khát tình yêu và hạnh phúc mãnh liệt hơn cái chết. Thực sự, hương vị của cuộc đời ngọt ngào và tình thương của con người ấm áp đã tỏa sáng qua giá trị nhân đạo của truyện Vợ nhặt.
Giá trị nhân đạo của truyện Vợ nhặt - Mẫu 4
“Vợ nhặt” là một trong những truyện ngắn hay nhất của Kim Lân và của văn học Việt Nam sau năm 1975. Truyện được in trong tập “Con chó xấu xí” (1962). Truyện “Vợ nhặt” mang trong mình giá trị nhân đạo và giá trị hiện thực sâu sắc. Qua việc “nhặt vợ”, tác giả đã làm cho chúng ta thấy nhiều điều về cuộc sống khốn khó của những người lao động trong nạn đói năm 1945 cũng như lòng khao khát sống mãnh liệt và ý thức về nhân phẩm cao đẹp ở họ.
Giá trị nhân đạo là một giá trị cơ bản của những tác phẩm văn học chân chính, được tạo nên từ sự cảm thông sâu sắc đối với nỗi đau của con người, sự nâng niu, trân trọng những nét đẹp trong tâm hồn con người và lòng tin vào khả năng của họ để vươn lên.
Tác phẩm trước hết phản ánh sâu sắc niềm thương cảm với cuộc sống khốn khổ của người nghèo trong nạn đói năm 1945. Đồng thời tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật gây ra nạn đói. Trong bối cảnh xóm ngụ cư, đói kém khiến mọi người vật vã, cảnh vật trở nên u ám. Ánh sáng chập chờn chiếu qua cảnh vật nhưng không đủ sáng để chiếu rõ. Con đường xóm chợ “khẳng khiu”, người đói vật vờ trên đường, tiếng trống thúc thuế vang vọng, cuộc sống bên bờ cái chết với mùi rác và xác chết.
Tác phẩm thể hiện sự khao khát hạnh phúc và ý chí sống mạnh mẽ của Tràng. Dù đời sống khó khăn nhưng Tràng không ngần ngại nhặt vợ về. Anh ta quyết định không để ý đến gánh nặng của cuộc sống, và cuối cùng được đền đáp bằng sự sáng sủa mới trong cuộc đời. Mặc dù việc mua hai hào dầu có vẻ là hoang phí, nhưng hôm nay là một ngày đặc biệt, một bước ngoặt mới cho Tràng.
Tác phẩm nhấn mạnh ý thức sống mạnh mẽ của người vợ nhặt, như Thị. Bản thân Thị đã hy sinh danh dự để theo Tràng, nhưng điều này cũng là sự thể hiện sâu sắc về lòng ham muốn sống của họ. Mọi người đều nỗ lực vun đắp cuộc sống mới. Bà cụ Tứ là biểu tượng của hi vọng và lòng trân trọng cuộc sống mới, và sự đổi đời của họ được thể hiện qua hình ảnh lá cờ đỏ vấn vương trong tâm trí Tràng.
Giá trị nhân đạo của tác phẩm được thể hiện qua lòng tin sâu sắc vào con người và khát vọng sống của họ. Tràng và Thị thể hiện sự thông cảm và lòng nhân hậu. Trong khi đó, thái độ của Thị đã thay đổi từ một phụ nữ chao chát trở thành người vợ hiền lành và chu đáo. Bà cụ Tứ cũng làm mọi cách để tạo niềm vui trong cuộc sống khó khăn của gia đình.
Tác phẩm nổi bật với niềm tin sâu sắc vào bản năng sống của con người và lòng nhân ái. Tình cảm nhân đạo của tác phẩm có sự độc đáo hơn so với những tác phẩm khác trước cách mạng.
Giá trị nhân đạo trong 'Vợ nhặt' - Mẫu 5
Kim Lân được biết đến là một nhà văn truyện ngắn nổi tiếng của văn học Việt Nam. Trong tác phẩm của ông, giá trị hiện thực luôn được thể hiện rõ ràng, song giá trị nhân đạo lại là điểm nổi bật và cao quý nhất. Từ những khía cạnh u tối của cuộc sống, Kim Lân muốn lan tỏa ánh sáng của lòng nhân ái. Tinh thần nhân đạo toả sáng như một tia hy vọng trong tác phẩm 'Vợ nhặt'. Kim Lân đã chia sẻ: 'Khi viết về nạn đói, mọi người thường tập trung vào sự khốn khổ và bi thảm. Tôi muốn viết về sự sống, niềm hy vọng và lòng tin của con người, dù ở trong hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn muốn sống và hy vọng vào ngày mai'.
Giá trị nhân đạo được thể hiện qua nhiều khía cạnh trong văn học, nhưng chủ yếu là thông qua sự trân trọng và tôn trọng con người. 'Vợ nhặt' của Kim Lân là một ví dụ rõ ràng về giá trị nhân đạo và lòng nhân ái sâu sắc. Tác phẩm này phản ánh sự xót thương của tác giả dành cho những số phận bất hạnh và niềm khát khao hạnh phúc của con người dưới đáy xã hội.
Khi đọc 'Vợ nhặt', người đọc ngay lập tức bị mê hoặc bởi cảnh đời thực của nhân vật trong bối cảnh nạn đói. Kim Lân đã viết về nỗi đau của những con người bằng trái tim yêu thương và xót xa. Bà cụ Tứ, Tràng và người vợ nhặt đều là nạn nhân của cơn bão đói khốc liệt, nhưng họ vẫn giữ vững niềm tin vào sự sống và tương lai.
Tràng là một người nông dân nghèo sống cùng mẹ già ở xóm ngụ cư, một thời được coi là kẻ ăn nhờ ở đậu. Anh là biểu tượng của người nghèo khổ và bị coi thường trong xã hội. Dưới bàn tay của Kim Lân, Tràng trở thành một nhân vật đầy tính nhân văn, đáng thương và đáng quý.
Bà cụ Tứ, người mẹ của Tràng, là một phụ nữ già, khuôn mặt tròn trịa, u ám, ánh mắt buồn bã, bước đi chậm rãi. Dù đã ở tuổi già nhưng bà vẫn phải làm việc vất vả để kiếm sống, lo lắng cho từng bữa cơm. Ngoài ra, bà cũng phải gánh chịu sự áp đặt vì không thể đảm bảo đủ cho gia đình, khiến cho con phải lấy vợ theo cách mỉa mai và đầy tổn thương. Cả thân thể và tâm hồn của người mẹ nghèo đều bị ảnh hưởng nặng nề bởi nạn đói.
Đói đến với mọi người, không phân biệt. Trong tác phẩm, Kim Lân đã dành nước mắt xót thương cho những người gặp khó khăn trong năm đói. Nhưng chỉ khi gặp người vợ nhặt, chúng ta mới thấy được sự tàn bạo của nạn đói đến mức nào, làm suy yếu cả về thân hình lẫn tinh thần của con người. Người vợ này bị đói tới mức 'khuôn mặt như lưỡi cày xám xịt chỉ còn lại hai con mắt', 'áo quần rách nát như tổ đỉa', 'da thị gầy sọp hẳn đi'. Đói còn làm mất đi vẻ duyên dáng của người phụ nữ. Thị trở nên xấu xí, uể oải và thiếu duyên. Thậm chí, chỉ cần vài lời nói đùa và bốn bát bánh đúc của Tràng, thị đã sẵn sàng trở thành vợ của anh ta. Dưới bút tích của Kim Lân, thị trở nên đáng thương hơn là đáng trách. Nếu không phải vì nạn đói và cảm giác sợ hãi của cái chết, thì Thị không bao giờ phải bán đi sự tự trọng và phẩm chất của mình một cách nhục nhã như thế.
Ngoài sự đồng cảm và tình yêu thương đối với những người gặp khó khăn trong nạn đói, giá trị nhân đạo trong truyện còn được thể hiện qua việc tôn trọng và khen ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người, như lòng nhân ái và tình thương giữa những người chia sẻ cùng cảnh ngộ.
Trong số các nhân vật, Tràng là một ví dụ. Khi thấy một người phụ nữ đói, Tràng đã chia sẻ bất kể về tình trạng tài chính. Trong thời kỳ khó khăn như nạn đói, một bữa ăn có thể là cứu cánh nên hành động bất ngờ của Tràng là một hành động cao quý. Sau đó, chỉ với vài câu nói đùa, người phụ nữ đó đã đồng ý làm vợ của Tràng, ngay cả khi anh ta có phần sợ hãi. Tâm hồn và tình cảm của Tràng trong tình huống này rất đáng quý và đáng trân trọng. Tình thương của con người cũng được thể hiện qua bà cụ Tứ. Mặc dù bất ngờ với việc Tràng lấy vợ, nhưng bà hiểu được hoàn cảnh khó khăn của con mình. Bà đau xót cho số phận khốn khó của con và không muốn con mình phải đối mặt với tình hình đó. Bà nhìn nhận người phụ nữ lạ với tình thương và sự thông cảm, bắt nguồn từ lòng hảo tâm và nhân ái: “Nếu người ta gặp khó khăn như vậy, họ mới cưới được vợ cho con. Và con mới có vợ...” Vì vậy, bà cụ đã chấp nhận và yêu thương nàng dâu mới. Còn người vợ nhặt, mặc dù bị đói đến mất hết tự trọng, nhưng khi trở thành thành viên trong gia đình Tràng, thị tỏ ra là một người vợ hiền lành và chăm chỉ. Thị cảm thấy e ngại và nhút nhát như mọi thiếu nữ mới vào nhà chồng. Trong gia đình Tràng, thị chỉ ngồi ở mép giường, với tay vẫn vương vãn váy áo. Với sự chăm sóc và quản lý của thị, cuộc sống u ám của mẹ con Tràng đã được cải thiện. Nhà cửa được dọn dẹp, sạch sẽ. Những bộ quần áo rách như tổ đỉa đã được phơi khô ngoài sân. Hai cái chậu nước đã được làm sạch và đổ đầy nước. Đống rác đã được dọn dẹp. Chính Tràng cũng nhận ra rằng thị “hiền lành và đúng mực như một người phụ nữ trước đây”. Như vậy, qua Tràng, bà cụ Tứ và người vợ nhặt, Kim Lân đã tôn vinh những phẩm chất tốt đẹp của người lao động Việt Nam. Họ luôn sống với lòng nhân ái và giàu lòng yêu thương, trong khó khăn, họ đã chia sẻ và chăm sóc lẫn nhau. Và có lẽ, chính tình thương ấy sẽ giúp cuộc sống của họ trở nên tươi sáng và hạnh phúc hơn!
Có một người từng nói: “Đói, nghèo, bệnh tật có thể cướp đi sinh mạng nhưng bạn chỉ thực sự chết khi mất đi niềm tin và khát vọng sống”. Với Kim Lân, để những nhân vật của ông có thể vượt qua khó khăn, ông không chỉ mang đến tình yêu thương mà còn truyền đạt khát vọng sống, khát vọng yêu thương sâu sắc.
Đối với Tràng, việc anh ta cưu mang người phụ nữ giữa đói đạt không chỉ là biểu hiện của lòng nhân ái mà còn là ước vọng sâu sắc về tình yêu và hạnh phúc gia đình. Dù anh chàng xấu xí, nghèo đói và dở hơi, việc giúp đỡ người phụ nữ cũng là cách anh tìm kiếm hạnh phúc và tình yêu trong một gia đình ấm áp. Khát vọng sống và hạnh phúc đã biến Tràng từ một người đàn ông cộc cằn, thô kệch thành một người đầy trách nhiệm và hiếu thảo. Anh nhận ra tầm quan trọng của gia đình và cảm thấy có trách nhiệm hơn với vợ con trong tương lai. Khao khát hạnh phúc cũng đã thúc đẩy Tràng nghĩ đến việc cải thiện cuộc sống và vực dậy hoàn cảnh khó khăn hiện tại. Trong tâm trí của anh, ông bắt đầu nảy sinh ý nghĩ về việc tự giải thoát và cải thiện tình hình xã hội. Tràng tin rằng số phận của mình, vợ con và người mẹ sẽ thay đổi.
Không chỉ Tràng, người vợ nhặt cũng mang trong mình khát vọng sống. Dù đối mặt với cảnh đói kém và đe dọa tính mạng, thị đã vượt qua sự tự trọng để tìm kiếm hạnh phúc và tình yêu. Kim Lân đã chứng minh rằng thị không phải là người chao chát và vô liêm sỉ như nhiều người nghĩ. Tất cả đều bắt nguồn từ niềm tin vào cuộc sống. Sự hiện diện của thị đã mang lại ánh sáng cho cuộc sống u ám của những người dân nghèo. Niềm hy vọng này đã khơi dậy nguồn sinh khí cho mọi người.
Khi nói về hi vọng và tương lai, ta thường nghĩ đến những người trẻ tuổi. Nhưng trong tác phẩm “Vợ nhặt”, người già nhất lại là người nói nhiều về hi vọng và ngày mai hơn cả. Đó chính là bà cụ Tứ. Bà muốn truyền đạt niềm tin và hy vọng vào tương lai cho các con. Đầu tiên, việc thắp đèn là một biểu hiện của tinh thần lạc quan và niềm vui giữa cơn khốn khó. Bà cũng đang khích lệ các con trong ánh sáng của niềm tin và hy vọng. Bà đã ẩn dụ về một tương lai tươi sáng cho các con thông qua những việc bình dị như nuôi gà, lợn và canh tác ruộng. Bằng những lời khuyên truyền thống, bà muốn khẳng định rằng các con hoàn toàn có thể tin vào một cuộc sống hạnh phúc và đầy đủ. Bà không chỉ ước ao cho bản thân mình mà còn dành tình yêu và hy vọng cho các con và cháu nội sau này. Dù có người nói rằng bà viển vông, nhưng niềm tin của bà vẫn là nguồn động viên và sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn. Những niềm tin này đã mang lại một sự thay đổi đáng kể cho cuộc sống của gia đình khốn khổ ấy.
Những cuộc đời nghèo khó gặp nhau và kết nối lại thành một cuộc sống ấm áp, tràn đầy hy vọng. Giá trị nhân đạo trong tác phẩm “Vợ nhặt” không chỉ thể hiện qua tâm trạng của nhân vật mà còn thông qua cách diễn đạt của câu chuyện. Thời gian trong truyện diễn biến từ chiều tối u ám đến ánh sáng hy vọng, từ “tuyệt vọng” đến “hy vọng”, từ “một chiếc đèn” hiếm hoi sáng lên đến hình ảnh của “lá cờ đỏ” trong tâm trí của Tràng. Đó là những dấu hiệu tích cực, biểu hiện sự tin tưởng vào khả năng thay đổi cuộc sống của nhà văn và nhân vật. Mỗi cá nhân, mỗi khao khát và mỗi chuẩn bị cho tương lai bền vững chắc chắn sẽ tạo ra sự tự tin. Và, chúng ta cảm nhận được rằng, ở cuối câu chuyện, qua hình ảnh của lá cờ đỏ và đoàn người đói trên đê, một tương lai tươi sáng đang rất gần!
Trong “Vợ nhặt”, tác giả Kim Lân đã khẳng định mạnh mẽ giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị này không chỉ là việc cảm thông và yêu thương con người, mà còn là sự phản kháng chống lại chế độ xã hội áp bức, giữa con người và chế độ xã hội đang đè nén cuộc sống của họ. Đặc biệt, giá trị nhân đạo trong “Vợ nhặt” không chỉ là ý thức trống rỗng mà còn là giải pháp thiết thực, tạo ra cơ hội cho những người nông dân vượt qua khó khăn. Đó chính là sự chiến đấu vì quyền tự do, vì quyền của con người, và tự mình tìm kiếm tương lai cho bản thân!
Giá trị nhân đạo trong tác phẩm 'Vợ nhặt'
Nhà văn Kim Lân (sinh năm 1920), tên thật là Nguyễn Văn Tài, xuất thân từ làng Phù Lưu, xã Tân Hồng, huyện Tiên Sơn, tỉnh Bắc Ninh. Kim Lân không viết nhiều, nhưng được coi là một trong những tài năng xuất sắc nhất trong văn học truyện ngắn của Việt Nam hiện đại. Ông có sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống ở miền quê, về con người và về thế giới của nông thôn, kết hợp với trái tim trung thành hiếm có, đã tạo ra những tác phẩm sâu sắc và cảm động nhất của ông.
Với một sự nghiệp văn học kéo dài hơn năm mươi năm, nhà văn Kim Lân chỉ có hai tập truyện ngắn: 'Nên vợ nên chồng' (1955) và 'Con chó xấu xí' (1962). Nhưng nghệ thuật không phải là về số lượng. Chỉ một tác phẩm như 'Vợ nhặt' (rút từ 'Con chó xấu xí') - được coi là tác phẩm xuất sắc nhất của Kim Lân - cũng có thể là ước mơ của nhiều tác giả. Tiểu thuyết đã trải qua một quá trình sáng tác dài. Ban đầu nó được rút từ tiểu thuyết 'Xóm ngụ cư' (một tác phẩm chưa hoàn thành trong thời kỳ trước Cách mạng). Sau khi hòa bình được thiết lập lại, với sự đặt hàng của báo Văn nghệ, Kim Lân đã viết lại nó. Điều đó cho thấy rõ rằng 'Vợ nhặt' mang trong mình dấu ấn của một quá trình sáng tạo dài lâu, đầy nghiên cứu và trải nghiệm kỹ lưỡng về cả nội dung và nghệ thuật.
Trong truyện ngắn Vợ nhặt, Kim Lân muốn thể hiện quan điểm nhân đạo sâu sắc của mình. Ông nhấn mạnh về sức mạnh phi thường của con người trong đối mặt với đói kém, trong mọi hoàn cảnh khó khăn, con người vẫn có khả năng vượt qua cái chết, tìm kiếm hạnh phúc gia đình, yêu thương và hy vọng vào ngày mai. Trong truyện, việc miêu tả về cảnh đói được đặc biệt chú trọng. Những từ 'Cái đói đã tràn đến...' đã gợi lên những ký ức đau buồn về thời kỳ đói nghèo của người Việt, một thảm họa đã khiến gần một phần mười dân số trên đất nước chúng ta mất mát. Kim Lân sử dụng từ 'tràn đến' để mô tả sức mạnh của cái đói, như một thác nước hung dữ.
Cách diễn đạt của Kim Lân gây ấn tượng về một cảm giác kinh hoàng qua hai hình ảnh: con người nghèo đói và không gian nghèo đói. Ông mô tả gương mặt của những người đói với từ 'khuôn mặt hốc hác u tối', nhưng điều đáng sợ hơn cả là ông so sánh họ với ma: 'Những gia đình từ những vùng Nam Định, Thái Bình, đội chiếu lũ lượt bồng bế, dắt díu nhau lên xanh xám như những bóng ma', và 'bóng những người đói dật dờ đi lại lặng lẽ như những bóng ma'. Cách so sánh này thể hiện cảm quan đặc biệt của Kim Lân về thời kỳ đói kém: thời kỳ mà ranh giới giữa người và ma, giữa sự sống và cái chết chỉ mong manh như sợi tóc, cõi âm lan tỏa vào cõi thế, thế giới đen tối của âm phủ.
Trong không gian của thế giới lấp lánh giữa người sống và người chết đó, tiếng gào của quạ 'thê thiết vang lên', cùng với 'mùi hôi của xác người', tăng thêm cảm giác rùng rợn và ám ảnh. Thực sự, cái đói đã phá hủy cuộc sống đến mức khủng khiếp. Trong bối cảnh đó, Kim Lân đặt một mối tình táo bạo. Điều đó thật đau lòng, nhưng cũng đầy ý nghĩa: những bát bánh đúc trong ngày đói đã làm nên một mối tình, nồi cám ngày đói đã trở thành bữa tiệc tân hôn... Kim Lân không né tránh sự thực tế mà đưa ra, tạo ra một cái 'phông' đặc biệt cho truyện, tối tăm và đầy cảm xúc.
Tuy nhiên, quan tâm chính của Kim Lân không phải là chỉ trích trong Vợ nhặt, mà là điều quan trọng hơn. Từ trong bóng tối của hoàn cảnh, Kim Lân muốn làm sáng tỏ một khía cạnh nhân văn đặc biệt trong con người. Mặc dù cuộc sống hiện thực đầy đau buồn, nhưng từ đó, ông muốn thể hiện sự sáng sủa của lòng nhân từ. Bức tranh hiện thực buồn đau chỉ là một phần của một tấm lòng nhân văn ấm áp, cảm động. Trong văn chương, con người thường được đánh giá qua trái tim hơn là trí tuệ. Nhưng nếu trí tuệ không được áp dụng một cách thích đáng, thì trái tim sẽ không thể hiện được. Trong Vợ nhặt, việc diễn đạt tâm trạng của Kim Lân làm cho người đọc bị rung động, không chỉ bởi trí tuệ mà còn bởi tấm lòng mềm mại.
Tài dựng truyện ở đây là khả năng tạo ra một tình huống độc đáo. Ngay từ cái tên Vợ nhặt đã chứa đựng một tình huống độc đáo như vậy. Trong một cuộc phỏng vấn, Kim Lân mô tả: 'nhặt tức là nhặt nạnh, nhặt vơ vét. Trong thời kỳ đói năm 1945, người lao động dường như không thể tránh khỏi cái chết. Bóng tối của đói kéo đến trên làng. Trong tình huống đó, giá trị của một con người rất nhỏ bé, mà người ta có thể có vợ chỉ với vài bát bánh đúc ngoài chợ - đó là cách 'nhặt' được vợ như tôi đã mô tả trong truyện'. Do đó, điều thiêng liêng như vợ đã trở nên phổ biến như cỏ rác. Nhưng một khía cạnh khác của tình huống là Tràng, một chàng trai nghèo khó, xấu xí, một người dân cư cốc, trong tình trạng đói khát mà đột nhiên có được vợ, thậm chí có vợ theo là một điều kỳ lạ.
Điều kỳ lạ là sự xuất hiện của Tràng và vợ mới tạo ra nhiều sự ngạc nhiên cho hàng xóm, cả bà cụ Tứ - mẹ của Tràng và Tràng chính: 'đến giờ này hắn vẫn còn tỏ ra không tin nổi như thế. Thật à, hắn đã có vợ rồi sao?'. Tình huống này thể hiện một trạng thái tinh tế của lòng người: một trạng thái mơ hồ không thể nói lên rõ ràng - mọi thứ đều mập mờ, như có, như không. Đây là niềm vui hay nỗi buồn? Nụ cười hay nước mắt?... Tâm trạng đặc biệt này đã khiến cho cây bút của Kim Lân trong truyện ngắn mang dáng vẻ của thơ ca.
Việc xây dựng câu chuyện không đủ. Kỹ năng xây dựng câu chuyện giống như kỹ năng của một người châm lửa vào pháo. Nếu có lửa tốt và châm đúng chỗ nhưng dây pháo có quá nhiều quả đều thì vẫn không thể nổ. Do đó, kỹ năng xây dựng câu chuyện phải kết hợp với kỹ năng dẫn dắt câu chuyện để tạo ra sự sâu sắc, lôi cuốn. Kỹ năng dẫn dắt câu chuyện của Kim Lân được thể hiện thông qua việc sử dụng ngôn ngữ của người nông dân một cách thành công, qua cách diễn đạt gần gũi với cốt lõi của cuộc sống, khiến mỗi câu từ như được 'phát ra' từ chất liệu phong phú của cuộc sống. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là ở bản năng hiện thực của tâm lý. Phải thừa nhận, tình huống câu chuyện trên thực sự đặc biệt cho Kim Lân trong việc khai thác sâu về tâm lý tinh tế của từng nhân vật. Điều đáng chú ý là hai trường hợp: bà cụ Tứ và Tràng. Đây là hai phản ứng tâm lý khác nhau trước một tình huống giống nhau.
Tràng, chàng thanh niên nghèo khó, bất ngờ trở thành một người hạnh phúc thực sự. Tuy nhiên, hạnh phúc đến quá bất ngờ, khiến Tràng rất ngạc nhiên. Niềm hạnh phúc trong tâm linh đưa Tràng vào trạng thái mơ màng, khiến anh mất cân bằng, lơ lửng giữa thế giới thực và thế giới mơ mộng. Cách viết thực tế của Kim Lân từng rất sắc bén, nhưng bây giờ ngòi bút trữ tình của ông cũng thế. Đúng hơn, nhà văn phải đứng giữa trạng thái mê say/tỉnh táo đó mới 'cảm nhận' được đến tận cùng cuộc đời, mới có thể tạo ra những đoạn văn như của Kim Lân trong 'Vợ nhặt'. Rồi sự ngạc nhiên trước hạnh phúc ấy cũng nhanh chóng biến thành niềm vui cụ thể, hiện hữu. Đó là niềm vui của hạnh phúc gia đình - một niềm vui giản dị nhưng không gì sánh được. Không lạ khi một người nổi tiếng như Secnưsepxki từng nói: 'Tôi sẵn lòng hy sinh tất cả nếu biết rằng ở một căn nhà nhỏ nào đó, có một người phụ nữ đang chờ đợi tôi về bữa tối'.
Chàng thanh niên Tràng của Kim Lân thực sự đã trải qua một niềm vui như vậy: 'Đột nhiên, anh thấy mình yêu quý và gắn bó với ngôi nhà của mình lạ thường. Anh đã có một gia đình. Anh và vợ sẽ sinh con và sống ở đây. Ngôi nhà như một tổ ấm, che chở cho mọi điều kiện thời tiết. Một nguồn hạnh phúc, phấn chấn bất ngờ tràn ngập trong lòng'. Một niềm vui thực sự cảm động, vừa là hiện thực vừa là giấc mơ. Điều này là may mắn hơn cho Tràng so với Chí Phèo của Nam Cao: hạnh phúc đã nằm trong tay Tràng, trong khi Thị Nở, người chấp chới tầm tay của Chí Phèo, đã bị xã hội tăm tối cướp mất. Một chi tiết đặc biệt của Kim Lân: 'Anh chạy ra giữa sân, anh cũng muốn làm một điều gì đó để chia sẻ công việc sửa lại căn nhà'.
So với sự ngạc nhiên ban đầu, hành động 'chạy ra giữa sân' của Tràng là một bước tiến quan trọng, một bước ngoặt làm thay đổi cả số phận và tính cách của anh: từ đau khổ sang hạnh phúc, từ chán nản sang yêu đời, từ ngây ngô sang ý thức. Điều này làm cho Kim Lân cảm thấy đủ điều kiện để đặt vào suy nghĩ của Tràng một ý thức bổn phận sâu sắc: 'Bây giờ anh mới nhận ra anh nên làm người, anh thấy mình có trách nhiệm lo lắng cho vợ con trong tương lai'. Tràng thực sự đã 'tái sinh tâm hồn', đây là giá trị lớn lao của hạnh phúc.
Phê bình tác phẩm Vợ Nhặt, một câu quan trọng mà nhiều người thường bỏ qua của Kim Lân là câu kết thúc truyện 'Trong tâm trí Tràng, hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ vẫn bay phấp phới...'. Một câu kết thúc đầy ý nghĩa, vừa sâu sắc về nghệ thuật vừa chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa cho câu chuyện. Hình ảnh lá cờ đỏ vàng là một dấu hiệu mới về sự thay đổi xã hội mạnh mẽ, mang ý nghĩa quan trọng đối với sự thay đổi của mỗi số phận con người. Điều này là điểm mà các tác phẩm văn học hiện thực giai đoạn 1930 - 1945 thường không nhìn thấy. Trong văn học hiện thực, số phận con người thường được coi là tuyệt vọng. Tuy nhiên, văn học mới sau Cách mạng tháng Tám đã đặt vấn đề và giải quyết vấn đề số phận con người một cách lạc quan hơn, đầy hy vọng hơn.
Quá trình tâm lý của cụ Tứ phức tạp hơn so với nhân vật Tràng. Trong khi niềm vui chi phối tâm trí của con trai, tâm lý của bà phát triển theo một cách phức tạp, phản ánh những nỗi lo âu ẩn sau sâu trong tâm trí già dặn của một người mẹ nhân hậu từng trải. Khởi đầu tâm lý của bà cụ Tứ cũng giống như con trai, là một trạng thái ngỡ ngàng. Sự xuất hiện của cô gái trong nhà bà lúc đầu là một điều bất thường.
Tâm trạng ngỡ ngàng của bà Tứ được gia tăng bởi một loạt các câu hỏi nghi ngờ: 'Tại sao lại có một phụ nữ ở trong nhà kia nhỉ? Phụ nữ ấy đứng ngay bên cạnh con trai mình như thế kia? Tại sao cô ấy chào tôi bằng một lời u? Đó không phải là Đục, phải không? Ai vậy nhỉ?' Sau đó lại là: 'Ồ, thế thì sao nhỉ?'. Trái tim của người mẹ luôn nhạy cảm đối với những điều như vậy, vậy tại sao Kim Lân lại để cho nhân vật người mẹ lúng túng như vậy? Đây không phải là một cố tình, một sự kịch tính trong việc viết của Kim Lân chứ? Không, nhà văn của truyện hiện thực không phải là người thích làm vẻ. Điều này là một phần của nỗi đau mà người viết phải chịu đựng: sự đau khổ của việc mất đi sự nhạy cảm ở người mẹ.
Trong khi Tràng trải qua sự ngỡ ngàng và tìm thấy niềm vui, bà Tứ lại trải qua một quá trình tinh thần phức tạp hơn. Sau khi hiểu ra mọi điều, bà lão 'nghiêng đầu im lặng'. Sự im lặng ấy chứa đựng nhiều cảm xúc bên trong. Đó là nỗi buồn, lo lắng và tình thương lẫn lộn. Tình thương nhân hậu của người mẹ thể hiện qua việc suy nghĩ: '... họ có thể nuôi sống nhau qua những khó khăn này không?'. Trong từ 'họ', người mẹ đã di chuyển tình yêu từ con trai sang con dâu. Trong việc cúi đầu, bà mẹ chấp nhận hạnh phúc của con trai bằng kinh nghiệm sống, bằng những khó khăn của một cuộc sống dài lâu, bằng ý thức sâu sắc về tình hình, hoàn cảnh, hoàn toàn khác biệt so với con trai nhận hạnh phúc qua một nhu cầu, qua một ước mơ tinh thần.
Sau đó, tình thương lại chìm vào lo lắng, tạo ra một trạng thái tinh thần lúc nào cũng bất an. Tác giả lồng vào tâm trí của người mẹ những suy tư: lo về việc làm mẹ chưa hoàn hảo, lo về ông lão, về cô con gái út, lo về cuộc đời của mình, lo về tương lai của con..., để cuối cùng tất cả những lo lắng, tình thương dồn vào một câu nói đơn giản:'các con kết hôn lúc này, quá sớm quá...' Trên bề mặt của những nỗi lo lắng, niềm vui của người mẹ vẫn cố gắng phát sáng. Điều làm xúc động là, Kim Lân lại cho ánh sáng kỳ diệu đó tỏa ra từ... nồi cháo gạo. Hãy nghe người mẹ nói: 'đây là cháo - Bà lão múc ra một bát - cháo ngon lắm, để cơ'. Từ 'ngon' này đặc biệt cần phải cảm nhận.
Đó không phải là cảm xúc vật chất (cảm xúc về cháo cám), mà là cảm xúc tinh thần: ở người mẹ, niềm tin vào hạnh phúc của con biến điều đắng chát thành điều ngọt ngào. Bằng việc chọn hình ảnh nồi cháo cám, Kim Lân muốn thể hiện bản chất con người: trong mọi hoàn cảnh, tình nghĩa và hi vọng không thể bị hủy hoại, con người muốn sống và tồn tại, và bản chất con người được thể hiện qua cách sống tình nghĩa và hy vọng. Tuy nhiên, Kim Lân không phải là nhà văn lãng mạn. Niềm vui của cụ Tứ vẫn là niềm vui đáng thương, vì thực tế vẫn khắc nghiệt với miếng cháo cám 'đắng chát và nghẹn bứ'.
Thành công của nhà văn là sự hiểu biết và phân tích sâu sắc về trạng thái tâm lý tinh tế của con người trong một hoàn cảnh đặc biệt. Biết vượt qua hoàn cảnh vẫn là một nét đẹp tinh thần của những người nghèo khổ. Sự vượt qua hoàn cảnh đó tạo nên nội dung nhân văn độc đáo và cảm động của tác phẩm. Thông điệp của Kim Lân là một thông điệp mang ý nghĩa nhân văn. Trong tiểu thuyết nổi tiếng 'Thép đã tôi thế đấy', nhà văn Nga Nhicôlai Ôxtrôpxki đã cho nhân vật Paven Coocsaghin suy ngẫm: 'Hãy biết sống cả khi cuộc đời trở nên không thể chịu đựng nữa'. 'Vợ nhặt' là một bài ca về lòng nhân ái của những người nghèo đã 'biết sống' như con người giữa thời kỳ đói túng.
Thông điệp này đã được Kim Lân biến thành một thiên truyện ngắn tuyệt vời với cách dựng tình huống truyện và dẫn truyện độc đáo, đặc biệt là cách mô tả tâm lý tinh tế, tạo nên tác phẩm mang đậm chất thơ cảm động và lôi cuốn.
..........
Tải file tài liệu để xem thêm bài văn phân tích giá trị nhân đạo