Phân tích giá trị thực tế trong 'Vợ Nhặt' của Kim Lân tổng hợp 5 bài văn mẫu xuất sắc bao gồm bài phân tích ngắn gọn, đầy đủ và bài làm của học sinh giỏi. Điều này giúp cho các em học sinh lớp 12 có thể tự học để mở rộng, nâng cao kiến thức và rèn luyện kỹ năng viết Văn ngày một tốt hơn.
Hình ảnh nghèo đói trong 'Vợ Nhặt' rất ấn tượng dưới đây các em có thể chọn cách tiếp cận với văn phong phù hợp, để sau đó nó trở thành kiến thức quý báu của chính mình. Mong rằng tài liệu này sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong suốt quá trình học và ôn thi THPT Quốc gia sắp tới. Ngoài ra, các bạn cũng có thể xem thêm các bài văn mẫu: phân tích nhân vật Thị, tóm tắt 'Vợ Nhặt', phân tích bà cụ tứ, phân tích nhân vật Tràng.
Hình ảnh nghèo đói trong 'Vợ Nhặt' đặc sắc nhất
- Dàn ý phân tích giá trị thực tế trong 'Vợ Nhặt'
- Hình ảnh nghèo đói trong 'Vợ Nhặt'
- Giá trị thực tế trong tác phẩm 'Vợ Nhặt'
Dàn ý phân tích giá trị thực tế trong 'Vợ Nhặt'
Kế hoạch số 1
1. Mở đầu
- Đề cập đến chủ đề về người nông dân trước cách mạng.
- Tóm tắt về tác giả Kim Lân và giá trị thực tế trong 'Vợ Nhặt'.
2. Phần chính:
a. Kim Lân đã phản ánh một cách chân thực tình hình khốn khổ của người nông dân trong thời kỳ đói năm 1944-1945 thông qua ba nhân vật Tràng, Thị và bà cụ Tứ.
- Tràng, một chàng trai trẻ tuổi, với cuộc sống nghèo khổ, sống dơ dáy như một cành cỏ khô dưới bầu trời u ám, hàng ngày lao động vất vả với công việc kéo xe.
- Thị, một phụ nữ, bị đói đến mức cong cớn, sưng sỉa vì miếng ăn, rồi cuối cùng vì 4 bát bánh đúc mà phải đánh đổi cả một đời làm vợ của người khác.
- Bà cụ Tứ, một phụ nữ già yếu, đầy những lo lắng không lấy được vợ cho đứa con trai duy nhất, và cả nỗi lo đói kém, bà vẫn phải lao động cật lực, với một tương lai u ám và một chút niềm tin vẫn còn tươi sáng, hy vọng qua cơn đói này, tương lai sẽ tốt hơn.
b. Cuộc sống trong làng:
- Bi kịch nạn đói khủng khiếp và đáng sợ, những người dân phải rời bỏ quê hương, bế tắc, dắt nhau đi lang thang “xanh xám như hồn ma”, “đám người đổ đày khắp nơi”, cảnh “người chết nằm như rác”, “không khí toát lên mùi ẩm mốc của rác thải và mùi hôi của xác người”.
- Khung cảnh u ám, tối tăm và lạnh leo, “bóng người đói đi lặng lẽ như ma”, cùng với “tiếng quạ kêu từng trận ác liệt trên những cây lúa ngoài bãi chợ”
=> Nạn đói đã biến một ngôi làng trở thành nơi chết chóc, lan tỏa khắp mọi nơi và mọi lúc, khiến con người không thể trốn thoát, vật vờ, tuyệt vọng.
c. Cuộc sống gia đình của Tràng:
- “bữa ăn trong ngày nghèo đó trông thật đáng thương, trên cái đĩa rách chỉ có một ít rau chuối thái lốm đốm, một đĩa muối ăn kèm với cháo”.
- Hình ảnh nồi cháo cám mà bà cụ Tứ gọi là món “chè chực” mừng ngày cưới. Vị đắng chát, khó chịu ở đường họng của Tràng chính là hương vị khốn khổ của những tháng ngày đói kém đó, con người phải ăn cả thức ăn của gia súc để giành giật lại sự sống.
- Trong đêm cưới của Tràng và Thị Kim Lân, vẫn có “Tiếng ai khóc nhẹ bên ngoài xóm vang vọng rồi nhỏ dần”, u ám và đầy rẫy khổ đau, làm nổi bật lên cái hiện thực khắc nghiệt của người nông dân trong thời kỳ đói kém.
3. Tóm lại:
Tổng kết vấn đề
Kế hoạch số 2
I. Khởi đầu
Giới thiệu tổng quan về tác phẩm ngắn 'Vợ Nhặt' và giá trị nhân đạo sâu sắc của nó.
II. Nội dung chính
1. Cơn đói kinh hoàng năm 1945
Trong câu chuyện, tác giả đã miêu tả sự thương cảm và đau lòng của mình về cảnh khốn khó của người lao động trong đại họa đói năm 1945.
a. Nạn đói bao trùm khắp và lan ra cả những khu dân cư nghèo.
- Các gia đình từ Nam Định, Thái Bình xô bồ lên đường, dẫn dắt nhau đi, mặt xám nhợt nhạt như bóng ma.
- Mỗi buổi sáng đều có vài người chết méo mó bên lề đường, phát ra mùi hôi thối của thi thể.
- Toàn bộ câu chuyện về Tràng diễn ra trong bối cảnh đói khổ và tang thương đó. Cảnh cả làng vào buổi chiều, Tràng dẫn người vợ mới về; tiếng khóc than trong đêm, mùi của rơm cháy.
b. Tình cảnh của gia đình Tràng
- Tràng: nghèo, không đủ điều kiện lấy vợ.
- Vợ của Tràng: Vì đói nên phải lấy không kịp, không có gì để chu cấp.
- Cảm xúc bi thảm của bữa ăn đón nàng dâu mới (nồi cháo nghèo nàn và bát cám).
2. Sự che chở, niềm hy vọng của người lao động nghèo
Truyện đã tỏa sáng trên nền đen tối của cuộc sống khốn khổ đó, bằng sự sống và ước mơ: tổ ấm gia đình và tình đoàn kết, sự chăm sóc lẫn nhau của những người lao động nghèo, là nguồn hy vọng của họ.
a. Tình huống Tràng có vợ, “nhặt” được vợ và ý nghĩa
- Thái độ của Tràng từ việc coi nhẹ cho đến việc coi trọng mối quan hệ với người phụ nữ và trong việc dẫn bà về nhà.
b. Ánh sáng của hạnh phúc gia đình giữa thời kỳ nạn đói
- Bức tranh của gia đình Tràng, căn nhà, và mảnh vườn vào buổi sáng hôm sau.
- Sự thay đổi trong tâm trạng của Tràng và người vợ nhặt.
- Ý nghĩa và thái độ của bà cụ Tứ, cảm xúc bi thương, lòng trắc ẩn và niềm hy vọng của người mẹ.
- Niềm tin của họ vào sự thay đổi vận mệnh định hướng về cuộc cách mạng.
3. Kết luận:
Xác nhận lại vấn đề
Hình ảnh nạn đói trong tác phẩm Vợ nhặt
Trong văn học hiện đại của Việt Nam, Kim Lân đã đóng góp tích cực vào thể loại truyện ngắn và chủ đề nông dân. Mặc dù sản xuất văn phong phú tuy nhiên tác phẩm của ông như: Làng, Đứa con người vợ lẽ, Vợ nhặt… vẫn được đánh giá cao.
Có thể nói rằng “Vợ nhặt” là một câu chuyện ngắn đặc biệt. Qua câu chuyện về Tràng tình cờ nhặt người phụ nữ về làm vợ trong bối cảnh xã hội đang chứng kiến một cuộc nạn đói khủng khiếp, Kim Lân đã đặt ra những vấn đề sâu sắc. Đó là giá trị nhân phẩm của con người và những phẩm chất tích cực của những người lao động nghèo khổ trong hoàn cảnh xã hội u ám.
Tràng là một thanh niên có địa vị xã hội thấp và quê mùa. Anh ta có một ngoại hình xấu, ngụy trang và hai cái răng bên hàm rộng ra. Anh ta mồ côi cha mẹ, sống với bà mẹ già trong một ngôi nhà tù túng, xập xệ. Anh ta cũng không có một công việc ổn định và ổn định. Hàng ngày, anh ta gánh thóc trên lưng kéo xe bò để kiếm sống cho mình và mẹ già. Anh ta thuộc dạng dân ngụ cư, là dân sống cơ cực nhất trong xã hội làng xóm Việt Nam trước đây.
Với địa vị và tình hình như vậy, theo lẽ thường, cuộc sống của Tràng sẽ kết thúc trong cảnh cô đơn, nghèo khó, chưa kể đến hạnh phúc gia đình. Bởi vì không có một người phụ nữ nào mà dại dột đủ để dành cả cuộc đời mình cho một chàng trai như vậy. Tuy nhiên, trong quá trình diễn biến của câu chuyện, Tràng lại có vợ, hoặc chính xác hơn là tình cờ nhặt được vợ mà không cần phải tiêu tiền tổ chức lễ cưới theo truyền thống.
Tràng gặp người phụ nữ đó chỉ hai lần. Lần đầu tiên khi anh đang kéo xe bò lên dốc tỉnh, anh nhìn thấy một số chị em gái đang ngồi nói chuyện, Tràng nói đùa một câu để giảm bớt cảm giác mệt mỏi: “Muốn ăn cơm trắng với giò này! Lại đây và giúp tôi đẩy xe bò.” Tràng không có ý định chọc ghẹo ai đó, nhưng không ngờ một cô gái cong cớn hỏi lại Tràng: “Này, đúng hay là nói đùa thế?” Sau đó, cô ta chạy lại và giúp Tràng đẩy xe bò lên dốc. Lần thứ hai, khi Tràng đang uống nước ở cổng chợ tỉnh, người phụ nữ đột ngột xuất hiện và mắng Tràng là “điên”. Ban đầu, Tràng không nhận ra cô là ai, nhưng khi cô nhắc nhở, Tràng mới nhận ra. Rồi, vì không còn cách nào khác, Tràng phải mời cô ăn trầu, nhưng cô không chịu và thay vào đó đòi ăn một loại thức ăn khác. Tràng đành phải mời cô: “Muốn ăn gì thì ăn”. Và sau đó, cô ăn hết bốn tô bánh đúc mà không nói một lời nào. Sau khi ăn xong, Tràng đùa: “Này, nếu muốn về nhà với tôi, hãy lên xe của tôi”. Không ngờ rằng người phụ nữ đồng ý. Và từ đó, Tràng và người phụ nữ trở thành vợ chồng.
Việc Tràng có vợ là điều không thể ngờ đến đối với mọi người, từ dân làng xóm, bà cụ Tứ và cả chính Tràng. Điều đó càng khó tin hơn khi sự kiện diễn ra trong bối cảnh nạn đói và nạn đói đang diễn ra dữ dội. Khắp nơi ở Nam Định, Thái Bình, mọi người phải rời bỏ quê hương của mình, dẫn dắt nhau lên và trở nên nhợt nhạt như những bóng ma, nằm rải rác khắp lều chợ, với người chết đói đều đặn. Mỗi sáng, khi người dân ra chợ hoặc làm việc trên cánh đồng, họ không thể không thấy ba hoặc bốn người nằm chết trên đường. Không khí luôn chứa đựng mùi ẩm mốc của rác và mùi tanh của xác chết. Nạn đói không tha thứ cho bất kỳ ai. Trong bối cảnh nạn đói và nạn đói đang diễn ra, việc một thanh niên có địa vị xã hội thấp như Tràng vẫn có thể tìm thấy một người vợ như vậy thông qua vài tô bánh đúc đã làm nổi bật chủ đề về phẩm chất con người trong bối cảnh xã hội u ám. Chủ đề này có ý nghĩa phê phán về xã hội rất rõ ràng.
“Vợ nhặt” không chỉ là một tác phẩm phản ánh sự tố cáo và vạch trần các thế lực thống trị, mà còn thể hiện sâu sắc tinh thần nhân đạo qua việc phát hiện và khẳng định những phẩm chất tích cực của người lao động trong hoàn cảnh xã hội u ám.
Đầu tiên, đó là khát vọng về hạnh phúc của người lao động. Trong truyện, việc Tràng và người phụ nữ về sống chung có vẻ như là một sự ngẫu nhiên, nhưng nếu cả hai không khao khát hạnh phúc gia đình, thì có lẽ họ sẽ không kết hôn và cuộc gặp gỡ đó có thể dẫn đến một giao dịch giữa người có thức ăn và người đang đói. Sự khát vọng này đã thúc đẩy họ phát hiện ra những cảm xúc mới mẻ. Sau đó, sau một đêm sống chung, họ trở nên khác biệt, hiền lành và hạnh phúc. Đồng thời, Tràng nhận ra trách nhiệm của mình như một người chồng và chủ gia đình.
Đặc biệt là sau đêm sống chung, Tràng và người phụ nữ đã thay đổi hoàn toàn. Người phụ nữ trở nên hiền lành hơn và Tràng cảm thấy hạnh phúc và phấn chấn. Hơn nữa, anh nhận ra trách nhiệm của mình trong gia đình.
Rõ ràng, đằng sau việc Tràng nhặt được vợ không chỉ là sự tình cờ, mà còn là khát vọng hạnh phúc gia đình đã thúc đẩy họ vượt qua khó khăn và nên vợ nên chồng giữa hoàn cảnh khốc liệt của nạn đói. Đáng chú ý là dù sống trong bóng tối của đói khát, người lao động vẫn thể hiện lòng nhân hậu và sự vị tha cao cả, như bà cụ Tứ đã thể hiện. Khát vọng thay đổi số phận, khát vọng sống sót, và niềm tin vào tương lai của người lao động nghèo được thể hiện qua thái độ ngạc nhiên của vợ Tràng khi nghe bà Tứ nói về việc đóng thuế.
“Vợ nhặt” là một tác phẩm xuất sắc của Kim Lân, nói về nạn đói năm 1945, nhưng được viết sau sự kiện Cách mạng Tháng Tám, cho phép tác giả có thời gian suy nghĩ và khám phá vấn đề một cách sâu sắc, kết hợp với nghệ thuật kể chuyện linh hoạt và miêu tả tinh tế.
Tầm quan trọng thực tế trong tác phẩm Chồng chăm sóc
Bản mẫu bài viết 1
Tác phẩm Chồng chăm sóc của nhà văn Kim Lân đưa người đọc đến với những trải nghiệm của con người ở bên lề của đói kém lịch sử nước ta vào năm 1945, cơn đói này đã cướp đi sinh mạng của hai triệu người, trở thành nỗi ám ảnh của nhiều người.
Tuy nhiên, trong tác phẩm của mình Kim Lân đã viết một câu nói sâu sắc rằng “Những người đói họ không chọn cái chết mà mơ về cái sống”. Chồng chăm sóc Văn Đây là lời nói đầy lòng nhân từ, lòng nhân ái của tác giả dành cho đứa con tinh thần của mình.
Chính câu nói của tác giả Kim Lân giúp chúng ta phải cố gắng khám phá sâu hơn về giá trị thực tế nhân văn sâu sắc của tác phẩm Chồng chăm sóc để trả lời cho những câu hỏi của chúng ta về số phận của những người nông dân bất hạnh trong thời kỳ phong kiến nửa thực dân như thế nào.
Nhà văn Kim Lân là một tác giả của thôn quê, ông hiểu rõ bản chất và lối sống của người nông dân. Ông cũng trải qua nạn đói khủng khiếp này, chỉ những nhà văn mới có thể hiểu được đau khổ của người dân. Kim Lân là một nhân chứng sống về lịch sử đau thương của dân tộc.
Qua tác phẩm Vợ nhặt, ông muốn lên án tội ác của kẻ thù và chế độ phong kiến. Chính xã hội tàn bạo, bóc lột nhân dân lao động, khiến họ không còn con đường sống, khi con giun quằn quại, họ phải đứng lên, đòi quyền sống, tự do và hạnh phúc cho mình.
Trong tác phẩm của mình, Kim Lân mô tả một bức tranh tổng quan về xã hội lúc đó. Ông đặt nhân vật vào cảnh nạn đói khủng khiếp, với những người nghèo khổ bồng bế dắt díu nhau như bóng ma, nằm lung lay khắp lều chợ.
Những người đói đi lại lặng lẽ như bóng ma, người chết nằm như đống gỗ, mỗi sáng người làm đồng nhìn thấy vài xác mới, thấy nằm ven đường, không khí ngửi thấy mùi xác thối.
Nạn đói lan rộng đến từng ngõ ngách, bao quanh mọi gia đình nông dân. Nhân vật Tràng cũng không nằm ngoài quy luật đó. Anh chứng kiến mẹ mình góa con, sống trong nghèo khổ và sự côi cút.
Tranh bức về hoàn cảnh xã hội lúc ấy của người nông dân, đang đối mặt với nguy cơ sống và chết của nạn đói. Người chết nhiều hơn người sống, những người sống di chuyển như bóng ma. Cuộc sống dễ dàng bị gió cuốn đi, không biết hôm nay sống sao ngày mai.
Trong xóm cư trú chỉ có những người dân tứ xứ, với những khuôn mặt hốc hác, gầy gò như bóng ma, cuộc sống nghèo khổ, không có ánh sáng, chỉ có bóng tối, ngồi u mê trên đường, không chuyển động như bóng ma.
Trong gia đình của Tràng, mẹ con côi sống trong cảnh nghèo khó. Tràng làm nghề kéo xe, mẹ già không có nhiều sức lao động, chỉ làm việc nhà, không kiếm được tiền. Tràng không phải là người giàu có, ngoại hình thô kệch. Thường người như anh Tràng khó tìm vợ, nhưng trong hoàn cảnh khốn khổ, việc tìm vợ không khác gì nhặt đồ từ đường về nhà.
Thị dễ dàng đồng ý làm vợ của Tràng mà không cần cưới hỏi, không cần đăng ký kết hôn hay chứng kiến lễ cưới. Trong cảnh nghèo khó đó, việc kết hôn cũng chỉ là một hành động qua loa. Nhưng số phận của hàng xóm, những người xung quanh cũng tương tự. Cuộc sống của họ cũng dễ dàng bị gió cuốn đi, bị nạn đói và bóng tối vây quanh.
Sau đêm tân hôn, bữa ăn đầu tiên đầy cảm động, hình ảnh nồi cháo cám tái hiện đời sống nghèo khó và nạn đói của người nông dân. Cảnh ấy thể hiện sự thực sâu sắc về đau khổ và số phận của họ.
Trong bữa cơm, người ta nói về những người dân phá kho thóc Nhật của Việt Minh, mong ước cuộc sống mới, mong ước cuộc sống tốt hơn. Nạn đói và số phận bi thảm của người nông dân là nhân chứng sống về hiện thực sâu sắc trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân.
Bài viết mẫu 2
Kim Lân là một nhà văn của nông thôn, hiểu rõ người nông dân, ông đã trải qua nạn đói khủng khiếp này, nên ông đã tạo ra Vợ nhặt - một bức tranh sống động, tổng quan nhưng cụ thể, sâu sắc và rõ ràng:
Bức tranh về nạn đói khủng khiếp năm 1945 với cảnh người đói bồng bế, dắt díu nhau như bóng ma, và nằm lung lay khắp lều chợ', 'người đói đi lại lặng lẽ như bóng ma và sau đó là ''người chết như đống gỗ', 'thây nằm bên đường', không khí ngửi thấy mùi gây của xác người', rồi 'mùi đốt đống rơm ở những nhà có người chết theo gió thoảng vào khét lẹt' và 'tiếng hờ khóc tỉ tê trong đêm khuya'. Cái đói đã tràn đến xóm cư trú, ập đến gia đình anh Tràng, bao vây và đe dọa số phận từng con người, không ai ngoại trừ.
Bức tranh về số phận của những con người trên bờ vực của nạn đói: Ở xóm ngụ cư là ''khuôn mặt u tối' trong 'cuộc sống đói khát', 'không nhà nào có ánh sáng, lửa', thậm chí cả trẻ em cũng 'ngồi ủ rũ dưới những xó đất ; không buồn nhúc nhích'. Trong gia đình Tràng thì bà cụ Tứ già yếu không làm được gì, anh con trai đẩy xe bò thuê để kiếm sống qua ngày, người con dâu rách rưới, gầy sọp, mắt trũng hoáy, ngực gầy lép... Số phận của họ không khác gì 'cái nhà vắng teo đứng rúm ró trên mảnh vườn mọc lổm ngổm những búi cỏ dại' và bữa cơm đói với nồi cháo cám 'đắng chát và nghẹn bứ trong cổ'...
Một sự thật mặc dù chưa rõ ràng nhưng đã xuất hiện cuối câu chuyện trong tâm trí của Tràng: 'cảnh những người nghèo đói ầm ầm kéo nhau đi trên đê Sộp. Phía trước có lá cờ đỏ lớn'. Đoàn người khi phá kho thóc Nhật và lá cờ của Việt Minh. Điều này là hiện thực nhưng cũng là ước mơ của những người như Tràng.
Nạn đói khủng khiếp, số phận bi thảm của những người đói và lá cờ cách mạng là những khía cạnh chính của hiện thực lúc bấy giờ được Kim Lân thể hiện bằng những đặc điểm cơ bản đã tạo nên giá trị hiện thực sâu sắc của tác phẩm như một bằng chứng văn học về một sự kiện lịch sử không thể quên.
Bài viết mẫu 3
Viết về đề tài người nông dân trước cách mạng trên trường văn Việt Nam đã có nhiều tác phẩm và tác giả xuất sắc, nhưng mỗi tác phẩm đều có góc nhìn riêng, mang tính cá nhân của người viết. Ví dụ, Nguyễn Công Hoan thể hiện nỗi đau, nỗi khổ của người nông dân qua các truyện ngắn đầy cảm xúc như Tinh thần thể dục hoặc Kép tư bền. Hay Ngô Tất Tố phản ánh nỗi đau, sự xót xa cho những số phận cùng cực dưới áp lực thuế má trong Tắt đèn. Hoặc Nam Cao với hiện thực trần trụi, đau đớn của cuộc sống trong Chí Phèo.
Rồi đến với Kim Lân, một tác giả với số lượng tác phẩm ít ỏi nhưng lại là một trong 10 tác giả đặc biệt nhất của văn học hiện thực Việt Nam với hai tác phẩm Làng và Vợ Nhặt. Thành công của Kim Lân đến từ sự khác biệt trong lối viết và tư duy, ông sử dụng hiện thực để nổi bật những phẩm chất tốt đẹp của con người. Bằng tinh thần nhân văn và nhân đạo, ông mở ra cho nhân vật của mình một lối thoát mới, đó chính là Cách mạng, điều mà những nhà văn trước đây chưa từng thể hiện. Trong tác phẩm Vợ nhặt, Kim Lân vẽ nên bức tranh hiện thực bằng những từ ngữ nhẹ nhàng, nhưng vô cùng ấn tượng và sâu sắc.
Bối cảnh trong tác phẩm Vợ nhặt là một giai đoạn đau buồn trong lịch sử dân tộc. Kim Lân đã thể hiện một cách chân thực tình hình khốn khổ của người nông dân trong nạn đói những năm 1944-1945 qua ba nhân vật chính: Tràng, thị và bà cụ Tứ. Tràng là hình ảnh của một chàng trai trẻ, sống trong đói nghèo, lao động vất vả kéo xe. Thị, một người phụ nữ, chịu đựng sự đói khổ đến mức phải trở thành vợ nhặt để kiếm miếng ăn cho gia đình. Cuối cùng là bà cụ Tứ, tuổi già yếu đuối, vẫn phải lao động để sống sót. Mỗi hình ảnh này đều phản ánh sự khốn khổ của người dân trong nạn đói.
Nạn đói được thể hiện qua số phận ba nhân vật chính, nhưng nó còn đáng sợ hơn khi nhìn ra ngoài, thấy những người dân của làng đang bước đi về nghĩa địa. Không có nhà văn nào có thể vẽ ra một cảnh nạn đói kinh hoàng như Kim Lân, với những hình ảnh u ám và đáng sợ như vậy. Bức tranh hiện thực của Kim Lân rất đậm chất bi kịch, khiến con người không thể trốn thoát, đầy tuyệt vọng.
Bi kịch của nạn đói còn thể hiện qua cuộc sống của gia đình Tràng. Bữa cơm đói khát trở nên thảm hại với món ăn dởm. Cảnh này phản ánh rất sâu sắc thực trạng khốn khổ của cuộc sống dưới thời kỳ nạn đói. Vợ nhặt của Kim Lân là một tác phẩm xuất sắc, phản ánh rõ nét sự tàn ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
Trong Vợ nhặt, Kim Lân đã thành công trong việc thể hiện nạn đói qua những tình tiết chân thực và đầy cảm xúc. Tác phẩm này là một minh chứng rõ ràng về những thảm họa mà dân tộc phải đối mặt trong quá khứ.
Bài viết mẫu 4
Ban-giắc nói: “Nghệ thuật phải là gương xê dịch trên con đường lớn”. Câu nói nhấn mạnh vào giá trị hiện thực của văn học, một trong những nhiệm vụ quan trọng của nghệ thuật (phản ánh và cải tạo xã hội). “Vợ nhặt” của Kim Lân là một ví dụ điển hình cho chủ nghĩa hiện thực trong văn học.
Trong tác phẩm “Vợ nhặt”, Kim Lân thể hiện một cách chân thực cuộc sống khốn khổ của người nông dân trong nạn đói năm 1945. Đó là thời điểm mà giá trị con người trở nên rẻ mạt. Tràng chỉ mất một câu hò và bốn bát bánh đúc là có vợ. Cô vợ nhặt cũng phải liều mình để kiếm miếng ăn. Không gian sống biến thành bãi ma quen thuộc.
Trong tác phẩm, Kim Lân cũng thể hiện lòng trung thành của người dân với cách mạng. Tiếng thúc thuế và những lời trao đổi của vợ chồng Tràng với Việt Minh phản ánh sự khao khát cách mạng của người dân nghèo.
“Vợ nhặt” của Kim Lân là một trong những tác phẩm văn học hiện đại xuất sắc nhất, thể hiện sức sống bất diệt của tác phẩm và tên tuổi của tác giả trong văn học Việt Nam.