Tuyên ngôn độc lập được coi là tác phẩm văn chính luận kiểu mẫu của thời đại. Để hỗ trợ học sinh chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc Gia sắp tới, Mytour sẽ cung cấp Bài văn mẫu lớp 12: Dàn ý phân tích nghệ thuật lập luận trong Tuyên ngôn độc lập.

Tài liệu này bao gồm 3 mẫu dàn ý, mời các bạn học sinh lớp 12 tham khảo nội dung chi tiết được chúng tôi giới thiệu ngay dưới đây.
Dàn ý phân tích nghệ thuật lập luận - Mẫu số 1
I. Giới thiệu
- Tóm tắt những điểm đặc biệt về tác giả Hồ Chí Minh: cuộc đời, công việc cách mạng và tác phẩm sáng tạo.
- Phân tích tổng quan về bản Tuyên ngôn độc lập: ngữ cảnh sáng tạo, giá trị nội dung, ý nghĩa lịch sử và nghệ thuật (lập luận mạch lạc, sắc sảo, là mẫu văn chính luận xuất sắc).
II. Phần thân
1. Sơ lược cấu trúc lập luận trong bản Tuyên ngôn độc lập
- Bản tuyên ngôn được xây dựng trên cơ sở lập luận logic, chặt chẽ với ba vấn đề chính:
- Cơ sở pháp lý của bản tuyên ngôn: quyền con người, quyền của dân tộc (quyền bình đẳng, quyền tự do, quyền mưu cầu hạnh phúc...)
- Cơ sở thực tiễn của bản tuyên ngôn: Tiết lộ bản chất độc ác, thủ đoạn của thực dân Pháp; cuộc chiến vì chính nghĩa của nhân dân chúng ta.
- Lời tuyên bố độc lập: khẳng định trước thế giới về nền độc lập tự do của dân tộc Việt Nam, thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập đó.
2. Lập luận chứng minh cho cơ sở pháp lý của bản Tuyên ngôn độc lập
- Hồ Chí Minh đã sử dụng lời trong Tuyên ngôn độc lập của Mỹ (“Mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng ...”) và tuyên ngôn Nhân Quyền và Dân quyền của Pháp (“Con người sinh ra tự do và bình đẳng ...”) làm cơ sở pháp lý.
- Ý nghĩa:
- Lập luận thuyết phục hơn vì đây là hai tuyên ngôn được toàn thế giới công nhận, Mỹ và Pháp cũng là hai cường quốc có uy tín. Đó cũng là sự thật về quyền con người mà không ai có thể phủ nhận.
- Sử dụng phương pháp “đánh lưng đánh bụng” để chỉ trích thực dân Pháp và ngăn chặn việc chúng tái xâm lược đất nước chúng ta.
- Xem xét cuộc cách mạng, giá trị của tuyên ngôn của dân tộc ta so với hai cường quốc Mỹ và Pháp, thể hiện lòng tự hào dân tộc.
- Sử dụng phương pháp suy luận trực tiếp, “mở rộng từ quyền tự do của mỗi cá nhân đến quyền tự do, độc lập của mỗi dân tộc. Đó là những sự thật không thể phủ nhận”.
- Đánh giá: lập luận khéo léo, sáng tạo, rõ ràng, chặt chẽ và đầy tính thuyết phục.
3. Lập luận chứng minh cho cơ sở thực tiễn của bản tuyên ngôn
- Hồ Chí Minh phản bác luận điệu xảo trá của thực dân Pháp về chiến dịch “khai mở” và “bảo hộ” bằng cách trình bày các bằng chứng cụ thể:
- Thực hiện nhiều chính sách tàn bạo về chính trị, văn hóa - xã hội - giáo dục và kinh tế.
- Đã bán nước cho Nhật hai lần (năm 1940, 1945), gây ra “hơn hai triệu người dân của chúng ta bị chết đói”, “Không chỉ không hợp tác với Việt Minh mà còn sử dụng biện pháp khủng bố Việt Minh…”
- Hồ Chí Minh khẳng định giá trị của các cuộc chiến đấu chính nghĩa của nhân dân ta:
- Dân tộc ta đã đấu tranh chống lại ách nô lệ hơn 80 năm, đứng về phía phe Đồng minh chống phát xít, kêu gọi Pháp đối đầu với Nhật, giành lại đất nước từ tay Nhật
- Kết quả: đồng thời phá hủy ba thỏa thuận đã bị thực dân Pháp giam cầm, giải phóng mọi sự kiểm soát của Pháp tại Việt Nam (Pháp bỏ chạy, Nhật đầu hàng, vua Bảo Đại từ bỏ quyền lực), thành lập nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
- Sử dụng ngôn từ phủ nhận để tuyên bố sự giải thoát tuyệt đối khỏi thế lực thực dân Pháp, loại bỏ mọi hiệp ước đã kí kết, mọi đặc quyền của Pháp tại Việt Nam.
- Khẳng định quyền tự do, độc lập của Việt Nam phù hợp với nguyên tắc bình đẳng dân tộc tại hội nghị Tê-hê-răng và Cựu Kim Sơn và để kêu gọi cộng đồng quốc tế chấp nhận điều đó.
- Đánh giá: Lập luận theo quan hệ nhân quả hợp lý và logic, trình bày chứng cứ thuyết phục, văn phong giàu cảm xúc nhấn mạnh cơ sở thực tế của bản tuyên ngôn.
- Khẳng định sự cần thiết của việc giành được tự do và độc lập cho dân tộc ta: “dân tộc này cần phải có độc lập, dân tộc này cần phải có tự do”
- Tuyên bố với thế giới về quyền tự do của dân tộc Việt Nam: “Việt Nam có quyền được tự do... ”. Thể hiện sự quyết tâm đoàn kết bảo vệ chủ quyền, sự độc lập và tự do của dân tộc.
- Nhận xét: Lời văn sắt thép, rõ ràng như một lời thề cũng như một lời khích lệ tinh thần yêu nước của toàn bộ nhân dân.
III. Tóm lại
- Tôn vinh lại giá trị nghệ thuật: là áng văn chính luận mẫu mực với lập luận chặt chẽ, lí lẽ thuyết phục, dẫn chứng minh chứng, ngôn từ uy nghiêm, đầy biểu cảm.
- Đánh giá tổng quan về ý nghĩa của bản tuyên ngôn độc lập: ca ngợi tinh thần yêu nước, quyết tâm chống lại quân xâm lược, lòng tự hào dân tộc; đánh dấu sự kiện quan trọng trong lịch sử dân tộc, là bản tuyên bố mạnh mẽ chống lại mọi sự chiếm đóng.
Dàn ý phân tích nghệ thuật lập luận - Mẫu 2
I. Bắt đầu
- Hồ Chí Minh (1890 - 1969) được coi là một trong những văn hào lớn của văn học dân tộc Việt Nam.
- “Tuyên ngôn độc lập” được xem là một bức tranh tuyệt vời của văn chương chính trị thời đại.
- Tác phẩm thể hiện sự tinh tế và chặt chẽ trong lập luận của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
II. Nội dung chính
1. Cấu trúc của bản tuyên ngôn
Để đạt được mục tiêu trong bản Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh đã xây dựng cấu trúc bản Tuyên ngôn với các vấn đề quan trọng như sau:
- Cơ sở pháp lý của bản Tuyên ngôn: quyền bình đẳng, quyền sống, quyền tự do của con người và của dân tộc.
- Thực tế hiện hành: là kết luận của toà án kết án chính thức chế tội thực dân Pháp; xác nhận vai trò chính trị của nhân dân Việt Nam và Mặt trận Dân tộc Giải phóng.
- Cuối cùng là lời tuyên bố về độc lập: khẳng định quyền tự do độc lập của dân tộc Việt Nam, quyết tâm bảo vệ quyền tự do và độc lập đó.
2. Phân tích nghệ thuật lập luận trong từng phần
a. Chứng minh cơ sở pháp lý của bản Tuyên ngôn
- Hồ Chí Minh đã trình bày cơ sở pháp lý cho bản Tuyên ngôn của Việt Nam:
- Văn bản trong Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ: “Mọi người đều được sinh ra với quyền bình đẳng...”
- Văn bản trong Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của cách mạng Pháp: “Con người được sinh ra tự do và bình đẳng về quyền... và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền...”
- Hai trích dẫn này nhấn mạnh vấn đề nhân quyền và quyền cá nhân - đó là những chân lý vĩ đại của nhân loại, không ai có thể phủ nhận. Đây cũng là lời tuyên ngôn của hai quốc gia lớn, vì vậy việc trích dẫn này rất hiệu quả: ngăn chặn âm mưu chiếm đất của đối phương bằng cách sử dụng “gậy ông đập lưng ông”, ngăn chặn kẻ thực dân và đế quốc từ việc vi phạm, từ việc phản bội lời thề của tổ tiên họ, đồng thời cũng khẳng định tư cách tự hào của dân tộc khi đứng vững trước ba cuộc Cách mạng, ba bản Tuyên ngôn ngang hàng nhau.
- Bằng cách trích dẫn tuyên ngôn của Hoa Kỳ, Bác Hồ đã sử dụng phương pháp suy luận trực tiếp “suy rộng ra” để khẳng định dân tộc Việt Nam có quyền tự do, bình đẳng như bất kỳ dân tộc nào khác. Sau lời khẳng định đó, Người đã trích dẫn thêm tuyên ngôn của Pháp để nhấn mạnh, khẳng định dân tộc Việt Nam có đủ tư cách hưởng độc lập, tự do, bình đẳng. Từ những luận điệu như vậy sẽ dẫn đến kết luận tất yếu “Đó là những sự thật không ai có thể phủ nhận”.
=> Đoạn mở đầu lập luận chặt chẽ, thể hiện tính chất khéo léo, kiên quyết và đầy sáng tạo.
b. Lập luận chứng minh cho cơ sở thực tế của bản Tuyên ngôn
Hồ Chí Minh đã lập luận bác bỏ những luận điệu “khai hóa”, “bảo hộ” Việt Nam của bọn thực dân Pháp:
- Để bác bỏ luận điệu Pháp có công khai hóa nước Việt Nam, Bác dùng những dẫn chứng trên hai phương diện: chính trị và kinh tế
- Pháp tuyên bố “khai hóa tự do” cho Việt Nam nhưng “xây nhiều nhà tù hơn trường học”
- Pháp tuyên bố “khai hóa bình đẳng” cho Việt Nam nhưng “thành lập ba chế độ khác nhau ở Bắc, Trung, Nam để ngăn cản việc thống nhất quốc gia của chúng ta, để ngăn cản dân tộc ta đoàn kết”.
- Pháp tuyên bố “khai hóa bác ái” cho Việt Nam nhưng “thực hiện những luật lệ dã man”.
- Để bác bỏ luận điệu Pháp có công bảo hộ, Tuyên ngôn dùng sự thật lịch sử để thuyết phục:
- “Năm 1940, Nhật xâm lược Đông Dương, thực dân Pháp đầu hàng, mở cửa nước ta cho Nhật”.
- Năm 1945, Nhật đẩy Pháp ra, “Bọn thực dân Pháp buộc phải chạy trốn hoặc đầu hàng”
- Khẳng định “Trong năm năm, Pháp đã bán nước ta hai lần cho Nhật”.
- Để bác bỏ luận điệu Pháp ủng hộ Đồng minh, Bác đưa ra sự so sánh bằng sự thật lịch sử:
- Pháp hai lần bán nước ta cho Nhật.
- Việt Minh kêu gọi Pháp hợp tác chống Nhật thì Pháp lại “thẳng tay khủng bố Việt Minh”.
- Những lập luận về lập trường chính nghĩa của nhân dân ta:
- Nhân dân ta đã đứng về phe Đồng minh chống Phát xít.
- Nhân dân ta đã làm nên cuộc cách mạng dân tộc dân chủ: tiên phong chống Nhật, giành lại đất nước từ tay Nhật, để lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa “Pháp chạy. Nhật hàng. Vua Bảo Đại thoái vị”.
- Quyền độc lập của dân tộc Việt Nam phù hợp với nguyên tắc dân chủ, bình đẳng của Đồng Minh ở hội nghị Tê- hê- răng và Cựu Kim Sơn.
=> Đoạn này, với sự lập luận chặt chẽ, logic theo quan hệ nhân quả, dẫn chứng xác thực và đầy sức thuyết phục để làm nổi bật cơ sở thực tiễn của bản Tuyên ngôn.
c. Phần tuyên bố độc lập
- Khẳng định “Nước Việt Nam có quyền” và “Sự thật đã trở thành một nước độc lập”. Đây là sự khẳng định và tuyên bố mạnh mẽ và công khai.
- Bày tỏ quyết tâm “Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy”, thể hiện sự quyết tâm và kêu gọi đồng bào cả nước chung sức bảo vệ độc lập, tự do đã giành được.
=> Phần tuyên ngôn với những lời thuyết phục dựa trên cơ sở pháp lý và thực tiễn của bản Tuyên ngôn.
III. Kết bài
- Tóm lại, “Tuyên ngôn độc lập” của Hồ Chí Minh không chỉ là tài liệu lịch sử quý báu mà còn là một ví dụ xuất sắc về văn kiện chính luận, tiếp nối những tác phẩm văn học hùng vĩ trong quá khứ. Lịch sử của Việt Nam từ năm 1945 đến nay là sự phát triển cao quý của tinh thần độc lập, tự do được khẳng định rõ ràng trong bản Tuyên ngôn đó.
- Với những đặc điểm tiêu biểu của văn chính luận đã được nêu trên, “Tuyên ngôn độc lập” là một tài liệu cứng rắn chống lại sự tàn bạo, mang giá trị nhân đạo, nhân văn sâu sắc khi nói đến quyền của con người, quyền của dân tộc, đấu tranh cho nhân quyền, quyền tự do của con người và dân tộc.
Dàn ý phân tích về nghệ thuật lập luận - Mẫu 3
I. Mở bài
Giới thiệu về Hồ Chí Minh và bản Tuyên ngôn độc lập: Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo xuất sắc mà còn là một nhà văn, nhà thơ với nhiều tác phẩm mang giá trị. Trong số đó, bản “Tuyên ngôn độc lập” của Hồ Chí Minh được xem là “mẫu văn chính luận” của mọi thời đại.
II. Phần Chính
1. Cấu Trúc Lập Luận
- Trong bản Tuyên Ngôn, ba điểm chính được nhấn mạnh: cơ sở pháp lý, cơ sở thực tế, và lời tuyên bố độc lập.
- Nội dung của từng phần được trình bày cụ thể như sau:
- Trích dẫn hai bản Tuyên Ngôn độc lập của Pháp và Mỹ để khẳng định những quyền cơ bản của con người và dân tộc (quyền bình đẳng, quyền tự do, quyền tìm kiếm hạnh phúc...) của người Việt.
- Phơi bày tội ác của thực dân Pháp và mô tả cuộc chiến đấu của dân tộc Việt Nam, đồng thời nhấn mạnh tinh thần nhân đạo của Việt Minh - hay của người Việt và sự ủng hộ từ các nước Đồng Minh.
- Lời tuyên bố độc lập, khẳng định trước thế giới về nền độc lập tự do của dân tộc Việt Nam, thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập ấy.
2. Nghệ Thuật Lập Luận Từng Phần
a. Cơ Sở Pháp Lý
- Thay vì tôn vinh lịch sử vĩ đại của dân tộc, bản Tuyên Ngôn trích dẫn hai bản tuyên ngôn của Pháp và Mỹ như một cơ sở thực tế cho lập luận của mình.
- Sử dụng thủ đoạn thông minh, sử dụng luận điệu của kẻ thù để buộc họ phải công nhận độc lập của dân tộc Việt Nam.
- Trích dẫn một cách sáng tạo với câu “Suy rộng ra...” - thể hiện tầm nhìn lớn lao của Chủ Tịch Hồ Chí Minh.
b. Cơ Sở Thực Tế
- Phủ nhận công lao của thực dân Pháp thông qua các dẫn chứng rõ ràng, sống động.
- Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, và cấu trúc ngôn từ để vạch trần tội ác của kẻ thù.
- Động viên tinh thần chiến đấu của nhân dân Việt Nam và tôn vinh tinh thần nhân nghĩa của dân tộc.
- Sử dụng ngôn từ phủ định để tuyên bố sự giải thoát hoàn toàn khỏi thực dân Pháp, từ chối mọi hiệp ước và đặc quyền của Pháp tại Việt Nam.
- Chiếm ưu thế bằng cách tận dụng sự ủng hộ của các nước Đồng Minh: “Chúng tôi tin rằng…”
c. Tuyên Bố Độc Lập
- Thể hiện sự mạnh mẽ, quyết định về quyền tự do, độc lập của dân tộc.
- Mang đậm dấu ấn của một bài thơ hùng vĩ trong lịch sử dân tộc.
III. Kết Bài
Khẳng định lại giá trị nghệ thuật lập luận trong Tuyên Ngôn Độc Lập: Tóm lại, nghệ thuật lập luận trong bản tuyên ngôn đã phản ánh tài năng xuất chúng của Chủ Tịch Hồ Chí Minh. 'Tuyên Ngôn Độc Lập' cụ thể, là một tác phẩm văn chính luận không chỉ đáng giá với dân tộc Việt Nam mà còn có ảnh hưởng lớn tới văn hóa văn chương của cả quốc gia.