TOP 7 mẫu Phân tích vẻ đẹp của lòng nhân ái trong Vợ Nhặt của Kim Lân mà Mytour giới thiệu dưới đây sẽ là tư liệu vô cùng hữu ích cho các bạn học sinh lớp 12. Với 7 bài văn phân tích vẻ đẹp của lòng nhân ái và niềm hi vọng vào cuộc sống, các bạn sẽ hiểu rõ hơn về các luận điểm, luận cứ rõ ràng, sâu sắc.
Qua 7 bài văn mẫu, chúng ta thấy được tình yêu thương chăm sóc nhau, như một bức tranh hoà mình giữa những vết thương và niềm hy vọng vào tương lai. Trước sự thật đau khổ và tàn nhẫn của cuộc sống, họ không ngừng nhìn về phía trước với một niềm tin vững chắc. Để hiểu sâu hơn về vấn đề này, mời các bạn đọc 7 bài văn mẫu về vẻ đẹp của lòng nhân ái trong bài viết dưới đây.
Vẻ đẹp của lòng nhân ái trong tác phẩm Vợ Nhặt của Kim Lân
- Phân tích các ý về vẻ đẹp của lòng nhân ái và niềm hy vọng vào cuộc sống
- Tình người đẹp trong tác phẩm Vợ Nhặt
- Vẻ đẹp của lòng nhân ái và niềm hy vọng vào cuộc sống
Đề bài: Trong một diễn văn, Kim Lân đã từng nói:
“Khi viết về nạn đói, người ta thường tập trung vào sự khốn khó và bi kịch. Khi viết về con người đối mặt với đói kém, người ta thường nghĩ về sự chết chóc. Tôi muốn viết một truyện ngắn về những con người gặp đói nhưng họ không chấp nhận số phận là chết mà vẫn hướng về cuộc sống, vẫn nuôi hy vọng, vẫn tin tưởng vào tương lai. Họ muốn sống, sống để thể hiện giá trị con người”.
Dựa trên tác phẩm Vợ Nhặt của Kim Lân, anh/chị có suy ngẫm gì về nhận định này không?
Phân tích các ý về vẻ đẹp của lòng nhân ái và niềm hi vọng vào cuộc sống
I. Bắt đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
- Tóm tắt vấn đề cần phân tích.
II. Nội dung chính:
* Bối cảnh của truyện ngắn:
- Xảy ra giữa khủng hoảng nạn đói năm 1944-1945, khiến hơn hai triệu người dân miền Bắc phải đối mặt với nguy cơ chết đói.
- Tại khu dân cư:
+ Cảnh người dân từ mọi nơi lê bước, dẫn dắt, lảng vảng đi qua những con đường làng, mỗi người đều 'xám xịt như hồn ma', những kẻ đói 'lan tràn khắp những góc phố'.
+ 'Người chết như cỏ rác', 'không khí ngập tràn mùi hôi thối của rác thải và mùi độc của xác chết'. Bao phủ cả không gian ấy là tiếng kêu thảm thiết của con quạ, âm nhạc ma quái đưa linh hồn những kẻ bất hạnh, kẻ chết không có nơi mai táng.
* Nhân vật Tràng:
- Là một người dân ngụ cư, vẻ ngoài không phải là đẹp, và đầy nghèo đói, tính cách không mấy suy tư, do đó Tràng chẳng tìm được một người vợ. Hằng ngày, anh làm công việc kéo xe bò để kiếm sống.
- Tuy nhiên, số phận khó khăn và tuyệt vọng của Tràng đã có một bước ngoặt lớn khi anh 'nhặt' được một người vợ giữa cơn khốn khó. Một người vợ đã theo anh chỉ sau hai lần gặp gỡ và bốn bát bánh đúc.
- Ban đầu, anh chẳng có tình cảm gì đặc biệt với thị, chỉ đơn giản là anh cảm thông, thương xót cho người phụ nữ khốn khổ đã đến mức chết đói, vì thế đãi thị bốn bát bánh đúc => Đó là lòng từ bi, là tình thương con người trong cuộc sống của Tràng.
- Khi trở thành vợ chồng, Tràng cảm thấy có trách nhiệm phải chăm sóc và quan tâm đến người phụ nữ đi bên cạnh. Anh bỗng trở thành một người đàn ông chu đáo:
+ Nhìn thấy vợ mình rách nát tàn tạ quá, không có gì ngoài cái nón rách, anh đưa thị đến chợ huyện để mua một cái thúng nhỏ và vài đồ lặt vặt.
+ Mua hai hào dầu về để thắp đèn, để cửa sáng rực để đón thị về nhà làm dâu.
=> Tràng bỗng trưởng thành hơn trong nhận thức, tình cảm với thị không chỉ là lòng thương hại, mà giờ đây đã trở thành tình thân, tình yêu, thứ tình cảm khiến con người trở nên trưởng thành, nhân hậu và tinh tế hơn.
- 'Trong một lúc Tràng như quên hết những khó khăn hàng ngày, quên cả cái đói đang đe dọa, quên cả những ngày tăm tối trước mặt'. Tình yêu, hạnh phúc của đôi trẻ đã xóa bỏ tất cả những gian khó, sự đe dọa của đói khát, mở ra trong tâm hồn của nhân vật những cảm xúc, hy vọng mới, niềm tin mãnh liệt vào một cuộc sống tươi sáng hơn.
- Sau đêm tân hôn, Tràng tràn đầy hy vọng vào một tương lai tươi đẹp đang chờ đợi.
- Hình ảnh 'đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới' là tín hiệu, là niềm tin, hy vọng mới của Tràng, mở ra cho anh một con đường sáng, giúp gia đình thoát khỏi bế tắc và tăm tối.
- Không tên tuổi, không quê quán, là người dân ngụ cư, gầy gò và uể oải vì thiếu thốn, cuối cùng thì cũng theo Tràng về với hy vọng có thêm miếng ăn.
- Mong muốn được sống, mong muốn được sống, Thị trân trọng mạng sống của mình, vì vậy Thị phải làm việc gian khổ để kiếm ăn và cuối cùng là trở thành vợ của Tràng.
- Khi nhìn thấy căn nhà rách nát của Tràng, Thị đã cảm thấy thất vọng, nhưng cô không nói gì, quyết tâm hợp tác với chồng để xây dựng hạnh phúc cho gia đình.
=> Thị vẫn nhớ ơn nghĩa của chồng khi anh cho cô 4 bát bánh đúc, cứu cô khỏi đói, và cô rất cảm kích vì sự quan tâm của Tràng.
- Thị đánh giá cao tình cảm của bà mẹ chồng và không ngần ngại bày tỏ lòng biết ơn, vì bà không chỉ chê trách cô là một con dâu không xứng đáng mà còn chăm sóc và quan tâm đến cô.
- Ngay sau đêm tân hôn, Thị đã dậy sớm để chuẩn bị cho gia đình, làm sạch nhà cửa, giặt quần áo rách, mang nước và quét sân, biến thành một người phụ nữ biết chăm sóc và đảm đang => Sự trân trọng của Thị đối với tình thân mới mẻ và quyết tâm dành hết tâm huyết cho nó.
- Dù gặp khó khăn với món 'chè khoán' đắng cay, Thị giữ lại nỗi buồn để không làm bà cụ buồn và để không làm suy giảm niềm vui gia đình.
- Niềm tin vào cuộc sống rất mạnh mẽ, Thị thậm chí đã bàn về việc phá kho thóc, nâng cao chất lượng cuộc sống.
* Bà cụ Tứ:
- Suốt đời gian khổ bán ba để nuôi con lớn, nhưng khi con trưởng thành, bà vẫn loay hoay với việc tìm vợ cho con.
- Thương con sâu sắc khi con lấy vợ trong thời kỳ đói kém, không có tiệc cưới, trong không khí u ám của làng quê, lo sợ rằng liệu họ có thể vượt qua được cảnh khốn khó hay không => Tình mẹ vô bờ bến.
- Bằng lòng nhân từ và thông suốt, bà đón nhận con và người vợ theo con, biết rằng chỉ khi đối diện với khó khăn, họ mới thể hiện tình yêu và trách nhiệm.
- Với lòng mẹ nhân hậu, bà luôn khích lệ và hướng dẫn con cái, khuyến khích họ làm ăn, ổn định cuộc sống, xây dựng hạnh phúc gia đình.
- Bằng cách kể những câu chuyện lạc quan, bà tạo ra không khí gia đình tích cực, truyền niềm tin và hi vọng vào tương lai thông qua việc lập kế hoạch làm ăn, nuôi gà,..., giúp cho gia đình trở nên sôi động và hạnh phúc.
- Trong hình ảnh của nồi chè khoán là biểu hiện của tình mẹ, đang cố gắng đẩy lùi những khó khăn, sự u ám của cái chết lan tràn trong làng ngụ cư.
III. Kết luận:
- Thể hiện cảm nhận.
Vẻ đẹp tình người trong tác phẩm Vợ nhặt
Bài viết mẫu 1
Truyện ngắn “Vợ nhặt” được dựa trên hoàn cảnh đời sống đã mô tả một cách chân thực về nạn đói trong năm 1945. Tác giả từ bối cảnh này miêu tả sâu sắc cuộc sống của người dân Việt Nam. Trong những thời khắc khốn khó, đau khổ, người ta vẫn thấy được vẻ đẹp của tình người; ngay cả khi đối diện với cái chết, họ vẫn không quên cứu giúp lẫn nhau.
Bối cảnh câu chuyện vô cùng ảm đạm. Dưới sự thống trị của thực dân Pháp và Nhật, vào năm 1945, hơn 2 triệu người dân Việt Nam đã chết vì đói. Sự kiện bi thảm này đã được đề cập trong nhiều tác phẩm của các nhà văn như Tô Hoài, Nam Cao, Nguyên Hồng,… Ngay sau sự kiện đó, nhà văn Kim Lân đã viết tác phẩm dài có tựa đề “Xóm ngụ cư”.
“Xóm ngụ cư” là nơi tập trung của những người nghèo phải rời bỏ quê hương để tìm kiếm cuộc sống tốt hơn. Đây là nền tảng của tác phẩm “Vợ nhặt”. Với tựa đề độc đáo này, Kim Lân đã thu hút sự quan tâm của độc giả và làm nổi bật tư tưởng, chủ đề của câu chuyện. Từ “nhặt”, một động từ, được sử dụng như một tính từ.
Chỉ với tựa đề “Vợ nhặt”, Kim Lân đã nêu lên tình hình khó khăn, u ám của xã hội và thân phận bần cùng của con người. Việc tìm kiếm vợ gái trước đây là một nhiệm vụ mà mỗi người dân phải đối mặt suốt đời. Nhưng trong bối cảnh như này, việc “nhặt” vợ trở nên dễ dàng, giống như việc nhặt cỏ rác bên lề đường.
Nhà văn Kim Lân đã sáng tạo một tình huống truyện độc đáo. Trong cái khó khăn của đói nghèo, vào một buổi chiều, mọi người trong làng bất ngờ thấy Tràng quay về với một người phụ nữ. Việc tìm vợ gái là điều bình thường. Nhưng với Tràng, một người nông dân nghèo, xấu xí, và dân ngụ cư, thì đó là một điều lạ thường. Bởi vì nạn đói đang hoành hành, và cái chết đang chờ đợi khắp nơi. Trong những khoảnh khắc khốn khó, con người vẫn cảm thấy sự đồng cảm với nhau. Có lẽ tình huống đặc biệt như vậy đã giải thích tại sao Kim Lân đã chọn tựa đề “Vợ nhặt”. Từ tựa đề này, tác giả không chỉ nói về sự tối tăm của xã hội cũ, mà còn đề cập đến hoàn cảnh, số phận của người nông dân trong câu chuyện.
Tràng là nhân vật chính trong câu chuyện. Tác giả Kim Lân đã mô tả một cách sống động bức tranh về nạn đói ở quê hương Việt Nam trong thời kỳ đó. Những đoàn người gặp nhiều khó khăn, đau đớn khi chạy trốn lên thành phố. Họ trông như những bóng ma hoặc nằm đầy lều chợ. Nhiều người chết đói, và tiếng kêu gào thê thiết vang lên. Không khí ô nhiễm với mùi của rác thối và xác chết lan tỏa khắp nơi...
Trong hoàn cảnh khốn khó đó, cảm giác sợ hãi và lo lắng lan tỏa trong mọi người. Ngay cả trẻ con cũng trở nên uể oải và không còn nghịch ngợm như trước. Một bát cháo cám nhạt trở thành niềm ước ao của họ. Cuộc sống trở nên u ám vì đói và cái chết. Cảnh tượng này giống như một cảnh địa ngục tối tăm.
Trong cảnh khốn khó đó, tình yêu và hạnh phúc cũng trở nên đắng cay và xót xa. Tràng, một chàng trai nghèo xấu xí, thậm chí còn ngớ ngẩn, đã 'nhặt' được vợ. Anh dùng bốn bát bánh đúc thay cho lễ cưới. Trong nạn đói, giá trị con người trở nên quá rẻ rúng.
Ngày Tràng cưới vợ, không gì là bình thường. Bữa cơm đón nàng dâu mới thực sự thảm hại. Đuốc tân hôn của đôi vợ chồng trẻ như ngọn đèn dầu yếu ớt. Nồi chè khoán của cụ bà Tứ làm mọi người thấy thảm hại. Tràng cảm thấy đắng ngắt và nghẹn ứ trong cổ...
Một loạt chi tiết cười ra nước mắt về cảnh nạn đói và sự tàn ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Mặc dù không có sự xuất hiện của thực dân hoặc phát xít trong câu chuyện, nhưng tội ác của họ vẫn được thể hiện rõ ràng.
Việc Tràng cưới vợ trở thành một sự kiện lớn trong làng ngụ cư nghèo. Anh cưới vợ vào thời điểm khó khăn nhất, khi mà mọi người đều đang lo lắng về đói kém. Một người đàn ông nghèo khổ, xấu xí, và dở hơi như Tràng lại có thể tìm được vợ. Cả làng ngạc nhiên và đồng cảm với đôi vợ chồng trẻ này.
Qua câu chuyện 'Vợ nhặt', tác giả đã phản ánh chân thực cuộc sống xã hội Việt Nam trong thời kỳ khó khăn nhất. Tất cả những nỗi đau và khó khăn của người nông dân được mô tả rất sinh động. Từ cảnh đời sống tăm tối ở phố chợ đến vùng quê xa xôi, mọi thứ đều chứa đựng trong mình một sự lạnh lẽo và đau khổ.
Thời gian và không gian trong tác phẩm tạo ra một tín hiệu thẩm mĩ đặc biệt, cho thấy ranh giới giữa ánh sáng và bóng tối, giữa cuộc sống và cái chết. Điều này làm nổi bật sự tàn phá của nạn đói, một hiện thực cay đắng.
Trong bối cảnh khó khăn đó, thân phận của con người thật là mong manh. Người phụ nữ mà Tràng cưới mặc quần áo rách rưới, gầy sọp vì đói. Điều này là minh chứng cho sự thê thảm và đau khổ của cuộc sống. Thế giới của họ tràn ngập nỗi buồn và hy vọng mong manh.
Truyện 'Vợ nhặt' mang đậm giá trị nhân đạo. Kim Lân đã thể hiện sự đồng cảm và chia sẻ với những người lao động khổ cực. Ông nhấn mạnh vào sức mạnh tinh thần của con người, dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất, họ vẫn giữ được những phẩm chất tốt đẹp. Hành động cao cả của Tràng khi anh cưới vợ mặc dù cô ấy gầy sọp và rách rưới là minh chứng cho điều này.
Hôn nhân của họ không chỉ là sự kết hợp bình thường mà còn chứa đựng tình yêu và ý nghĩa sâu sắc. Điều này đã thay đổi cuộc sống của Tràng và gia đình anh ta. Trong tâm hồn của Tràng, có một điều gì đó mới mẻ, làm cho anh ta cảm thấy hạnh phúc chưa từng trải qua trước đây.
Hôn nhân không chỉ là sức mạnh lớn hơn cả nỗi đói khát. Nó giúp con người vượt qua những khó khăn của cuộc sống và tìm thấy hy vọng. Hạnh phúc của Tràng giúp anh ta quên đi nỗi khổ đau và đói khát trong cuộc sống hàng ngày.
Dù đối mặt với cái chết và cuộc sống như loài vật, Tràng, bà cụ Tứ và 'Vợ nhặt' vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai và giá trị của hạnh phúc gia đình. Tác phẩm này là một minh chứng cho sự quý giá của tình người trong hoàn cảnh khó khăn.
Bài làm mẫu 2
Mỗi tác phẩm của Kim Lân mang trong mình những giá trị nhân văn sâu sắc, ảnh hưởng lớn đến tâm hồn độc giả. Tác giả không chỉ là một trong những tác giả tiêu biểu nhất của văn học Việt Nam hiện đại mà còn là người hiểu biết sâu sắc về cuộc sống của nhân dân. Dù không có nhiều học vấn, Kim Lân vẫn có tài năng sáng tạo phong phú và luôn mang đến ánh sáng trong những tình huống tăm tối nhất.
Câu chuyện diễn ra trong thời kỳ nạn đói năm 1944-1945, khi hàng triệu người dân miền Bắc phải chịu cảnh đói khốn khó. Bối cảnh này là nền tảng cho câu chuyện của Kim Lân, nơi mà ông tái hiện một cách nhẹ nhàng nhưng đầy ám ảnh. Người dân đi lại trên đường làng như bóng ma, ngập trong nỗi đau xót vì đói khát. Cảnh tượng kinh hoàng của nạn đói được mô tả sinh động, khiến người đọc không thể quên.
Kim Lân không nhắm vào việc phản ánh sự đau thương và bất công trong xã hội, mà tập trung vào nhân vật và vẻ đẹp bên trong họ. Từ nạn đói, ba nhân vật chính là Tràng, Thị và bà cụ Tứ nổi lên, đều chịu cảnh đói đến thê thảm. Tràng, một người dân ngụ cư nghèo khổ, đột nhiên có được vợ trong hoàn cảnh khốn khó. Tình yêu và trách nhiệm đã biến anh thành người đàn ông tinh tế và nhân hậu. Cuộc sống mới mang lại niềm hy vọng và hạnh phúc, mở ra một tương lai tươi sáng cho gia đình Tràng.
Thị, một người phụ nữ bất hạnh, sống trong đói khổ và vất vả, cuối cùng quyết định kết hôn với Tràng để thoát khỏi cái chết và tìm kiếm hạnh phúc gia đình. Mặc dù ban đầu có người kỳ thị thị vì ngoại hình xấu xí, nhưng sau này họ nhận ra lòng nhân từ và sự quyết tâm của thị. Thị biến đổi từ một phụ nữ khốn khổ thành người vợ đảm đang, biết trân trọng tình thân và hy vọng vào một cuộc sống tươi sáng. Thị là người lạc quan, hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn dành cho gia đình của mình.
Bà cụ Tứ, một biểu tượng của tình thân và niềm hy vọng trong cuộc sống, dù gần gũi với đất đai nhưng vẫn rạng ngời niềm tin. Nuôi con bằng công lao buôn bán, khi con lớn lại gặp khó khăn trong hôn nhân. Bà đau lòng nhưng không bỏ cuộc, luôn dõi theo con và vợ con vượt qua khó khăn. Một người mẹ hiền lành, thông thái, luôn ủng hộ con cái vươn lên trong cuộc sống.
'Vợ nhặt' của Kim Lân không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là biểu tượng cho tình thân và hy vọng vào cuộc sống. Dù đối diện với đói kém và tử vong, nhưng tình thân vẫn là nguồn sức mạnh, giúp con người vượt qua khó khăn, sống tiếp niềm tin.
Niềm hy vọng trong cuộc sống và vẻ đẹp của tình thân luôn tồn tại sâu trong tâm hồn mỗi người, không bị che lấp bởi khó khăn hay sự tuyệt vọng.
Một bài làm mẫu đầy cảm hứng và ý nghĩa, thể hiện tinh thần sáng tạo và năng động trong việc giữ gìn niềm tin và tình thân.
Năm 1945, nạn đói kinh hoàng đã để lại dấu ấn sâu trong tâm trí của Kim Lân, một nhà văn hiện thực với tâm hồn thuần khiết và tinh thần cao đẹp. Việc viết về cuộc sống dân dã là cách ông thể hiện tình yêu đối với quê hương và con người.
Trong lần này, Kim Lân đã mang đến thiên truyện của mình một phát hiện mới, một điểm sáng tỏa sáng khắp tác phẩm. Đó chính là vẻ đẹp của tình người và niềm hy vọng vào cuộc sống của những người nông dân nghèo như Tràng, vợ nhặt và bà cụ Tứ. Thiên truyện rất thành công trong việc xây dựng và dẫn truyện, đặc biệt là Kim Lân đã khám phá ra diễn biến tâm lý đầy bất ngờ.
Kim Lân từng nói: 'Trong khi viết về nạn đói, thường nhắc đến sự khốn cùng và bi thảm. Nhưng tôi muốn viết về tình người trong hoàn cảnh khốn khó. Trái với những suy nghĩ tiêu cực, những người đó không từ bỏ hy vọng vào cuộc sống. Điều đó làm nên điểm sáng cho tác phẩm, khi nhà văn tài tình kể lại câu chuyện 'nhặt vợ' một cách chân thực và sâu sắc.
Kim Lân đã thể hiện sự xuất sắc khi mô tả tình huống 'nhặt vợ' của anh Tràng. Trong bối cảnh khó khăn, nhân vật vẫn thể hiện sự nhân từ và đẹp đẽ trong tâm hồn. Điều này làm cho độc giả cảm thấy xúc động và cảm phục.
Tràng, một thanh niên sống trong xóm ngụ cư, mặc dù vẻ bề ngoài lực lưỡng, thô lỗ nhưng trong lòng chứa đựng nhiều tình cảm cao đẹp. Dẫu nơi đói khổ nhưng Tràng vẫn mạnh dạn cưới vợ, tạo nên một gia đình đầy xúc động. Hành động của Tràng, dù không có ý định sâu xa, nhưng lại hé mở tâm hồn yêu thương và trách nhiệm. Tình cảm ấy đã thay đổi cuộc sống của anh từ một chàng trai cứng nhắc thành một người chồng trách nhiệm và yêu thương.
Nạn đói không thể làm tắt đi ánh sáng của tình người. Kim Lân một lần nữa vẫn gieo rắc hạnh phúc và niềm tin trong các nhân vật của mình, dù đêm tối có u ám thế nào thì cũng sẽ qua đi để chào đón ánh sáng của cuộc sống tự do.
Người vợ nhặt không chỉ là một nhân vật phụ, mà thậm chí là tia hy vọng sáng lên cho xóm ngụ cư nghèo nàn. Bằng tình người và lòng yêu thương, thị đã thay đổi không chỉ cuộc sống của Tràng mà còn cả không khí xóm ngụ cư. Kim Lân đã thành công khi miêu tả nhân vật này, thể hiện rõ vẻ đẹp của tình người và niềm tin vào cuộc sống ở những người đang đối mặt với khó khăn.
Bà cụ Tứ, xuất hiện giữa câu chuyện, là nhân vật không thể thiếu, tạo chiều sâu cho tác phẩm. Kim Lân thông qua bà đã thể hiện rõ hơn ánh sáng của tình người giữa khó khăn. Bà Tứ, dù gặp đói nghèo, vẫn tràn đầy yêu thương và sức sống. Hành động của bà, từ việc chấp nhận con dâu cho đến sự chia sẻ trong bữa cơm, là biểu hiện của lòng nhân ái và hy vọng trong cuộc sống.
Đói đến thế nào thì trong tâm hồn bà cụ Tứ, tình người vẫn sáng tỏ. Bà yêu thương con cháu và cả bản thân mình. Dù đối diện với khó khăn, bà vẫn tràn đầy tình thương và hy vọng. Hành động như việc chấp nhận con dâu và chia sẻ trong bữa cơm không chỉ là biểu hiện của lòng nhân ái mà còn là niềm tin vào cuộc sống.
Kim Lân thông qua những nhân vật như Tràng, vợ Tràng và bà cụ Tứ đã thành công trong việc thể hiện vẻ đẹp của tình người và hy vọng vào cuộc sống trong hoàn cảnh khó khăn. Đó là điểm sáng đặc biệt của tác phẩm, cho thấy tài năng văn học và khả năng miêu tả tinh tế của Kim Lân.
'Cái đẹp cứu vớt con người'. Nhân vật 'vợ nhặt' đã làm rõ điều này. Ánh sáng của tình người và niềm tin vào cuộc sống đã giúp Kim Lân hoàn thành tác phẩm một cách xuất sắc. Đó là điểm nhấn quan trọng nhất trong tâm hồn của người đọc.
Bài làm mẫu 2
Kim Lân, nhà văn chuyên về đề tài nông thôn, đã viết những tác phẩm có giá trị về con người và tinh thần nhân đạo. Dù không nhiều, những tác phẩm của ông luôn đầy ý nghĩa. Vợ Nhặt là một trong những tác phẩm nổi bật của Kim Lân, không chỉ thể hiện khó khăn của nạn đói mà còn là sự ấm áp và hy vọng trong cuộc sống, qua những nhân vật như Tràng, vợ Nhặt và bà cụ Tứ.
Vợ Nhặt mô tả nạn đói khủng khiếp năm 1945, nhưng không chỉ về sự chết chóc mà còn về ánh sáng của tình người và niềm hy vọng. Dù đối diện với khốn khổ, những con người này không mất đi những giá trị tốt đẹp của họ, mà vẫn toả sáng trong tình thương và niềm hy vọng.
Tràng, mặc dù xấu xí và nghèo khó, lại là người ấm áp và giàu tình thương. Anh đã chấp nhận cưu mang người phụ nữ đói rách, thể hiện tình thương và tôn trọng đối với cô.
Trong đêm đầu tiên vợ về, Tràng đã mua dầu bằng 2 hào, điều này cho thấy lòng hào phóng và trách nhiệm của anh. Anh ý thức được trách nhiệm với gia đình sau khi có vợ.
Vợ Nhặt, mặc dù ban đầu có vẻ chao chát và vô duyên, nhưng sau khi trở thành vợ của Tràng, cô đã thay đổi, trở nên hiền hậu và đúng mực. Dù thất vọng, nhưng cô vẫn cố gắng giấu đi sự thất vọng và hỗ trợ Tràng trong hoàn cảnh khó khăn.
Dù cảm thấy chút buồn, thất vọng khi nhìn thấy hoàn cảnh khó khăn của Tràng, nhưng khao khát hạnh phúc vẫn đủ sức thúc đẩy người phụ nữ ấy tự chủ, chăm sóc hạnh phúc gia đình: cùng mẹ chồng dọn dẹp nhà cửa, ở cuối tác phẩm, vợ Tràng cũng đã nhẹ nhàng ấm ức về một tương lai tươi sáng của cuộc sống, thể hiện qua việc nhắc đến tình hình ở Thái Nguyên, Bắc Giang, nơi mọi người không phải đóng thuế và chia sẻ kho thóc Nhật cho người nghèo.
Nhân vật bà cụ Tứ đã thể hiện rõ vẻ đẹp của tình người. Trước sự bất ngờ khi con trai dẫn về một người phụ nữ xa lạ, bà không tỏ ra ghẻ lạnh, coi thường với người phụ nữ mà con trai đưa về làm vợ. 'Ừ thôi, nếu các con có duyên với nhau thì cũng là một niềm vui', sau khi giây phút ngạc nhiên qua, bà đã chấp nhận người phụ nữ là con dâu trong nhà.
Trước sự hạnh phúc bất ngờ của con trai, bà vừa mừng cho con, vừa cảm thấy tiếc nuối vì không thể lo cho con được, để con phải 'nhặt' vợ trong hoàn cảnh khó khăn. Bao cảm xúc phức tạp từ vui mừng, lo lắng, buồn bã, hy vọng của bà cụ Tứ đều bắt nguồn từ tình yêu thương của mình dành cho con.
Không chỉ yêu thương con, bà cụ Tứ còn rất lạc quan về tương lai, bà không ngừng khuyên nhủ các con làm việc chăm chỉ theo triết lý dân gian 'Không có ai giàu ba họ, không có ai khó ba đời', khuyến khích các con hướng tới ánh sáng của tương lai. Để tạo ra sự thay đổi trong cuộc sống, bà cụ Tứ đã cùng con dâu dọn dẹp nhà cửa và kể những câu chuyện về tương lai.
Thể qua ba nhân vật Tràng, vợ Tràng, bà cụ Tứ, nhà văn Kim Lân đã thể hiện sự đồng cảm với số phận của con người, đồng thời thể hiện sự trân trọng đối với sức mạnh của tình yêu thương, của hy vọng có thể vượt qua mọi nghịch cảnh khó khăn để tỏa sáng.
Bài làm mẫu 3
Nạn đói năm 1945 do thực dân Pháp gây ra thật sự đau lòng, nó không chỉ là một phần của lịch sử và xã hội thời bấy giờ mà còn được tái hiện trong văn học. Trong số các tác phẩm nói về nạn đói, truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân là một điển hình. Kim Lân không chỉ thành công trong việc xây dựng nhân vật ông Hai trong truyện 'Làng', mà ông còn thành công trong việc miêu tả nạn đói năm 1945 trong 'Vợ nhặt'. Đặc biệt, tác giả không chỉ nói về nạn đói mà còn mô tả những ảnh hưởng của nó đối với nhân vật, đặc biệt là Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ. Trong nạn đói, con người Việt Nam vẫn tỏa sáng với vẻ đẹp của tình người và niềm tin vào cuộc sống.
Nạn đói năm 1945 được nhà văn Kim Lân miêu tả cảm động, nhưng chính trong hoàn cảnh đó đau thương, ta mới nhìn thấy được vẻ đẹp của dân tộc Việt Nam. Đói đến ngôi nhà xóm ngụ cư của mẹ con Tràng. Buổi sáng, có mấy xác phân hôi bốc mùi, những người đói nằm dài trên đường, và chiều tối, họ đã chết. Mỗi ngày, ba bốn xác nằm đường, tiếng quạ kêu cay đắng. Có thể nói tử thần đã đến nơi này.
Đầu tiên, là vẻ đẹp của tình người trong các nhân vật của truyện. Anh Tràng, một người đàn ông xấu xí sống ở xóm ngụ cư, nơi thường bị coi thường. Anh có vẻ ngoài xấu xí, nhưng anh là một người ấm áp và giàu lòng nhân ái. Anh kéo xe thuê, thường kéo gạo lên tỉnh. Một lần, thấy mấy cô gái ngồi nhặt hạt lúa trên đường, anh vui vẻ nói:
“Ăn cơm trắng với giò này,
đẩy xe bò cùng anh đi”
Không ngờ những cô gái kia đã trả lời Tràng, họ đẩy một cô gái đến gần anh và cười lòa. Từ đó, mối quan hệ bắt đầu, Tràng hứa nhưng cũng nhận được nhiều hơn thế. Một lần, anh đang ngồi uống nước thì thị chạy tới, mặt sọp như lưỡi cày, như hiện thân của nỗi đói. Thị yêu cầu Tràng mua bánh đúc, Tràng tưởng nàng đang đùa nhưng rồi anh vẫn mua. Dường như Tràng không thể từ chối vì tình thương dành cho Thị. Thị ăn xong và đi về nhà cùng Tràng, mặc dù Tràng có nhiều lo lắng. Dù có ai lo lắng cho Tràng nhưng tình thương của anh dành cho người phụ nữ không thể nào bỏ qua được. Trong nạn đói, người ta có thể nhặt được người phụ nữ giữa đường.
Vẻ đẹp của tình thương cũng được thể hiện qua Thị, một người xuất hiện với vẻ ngoài xấu xí và đáng sợ. Thị được miêu tả như hiện thân của nỗi đói, mặt sọp như lưỡi cày. Đói đã khiến Thị trở nên gầy gò và mất đi vẻ duyên dáng. Nghe Tràng nói, Thị nhảy vào đẩy xe bò mà không ngần ngại. Thị không quan tâm Tràng không nhận ra cô, và họ quen nhau. Thị ăn bánh đúc và đi về nhà với Tràng, dù mọi thứ không như Thị tưởng. Mặc dù Thị không phải là người giàu có nhưng tình thương giữa họ vẫn tồn tại.
Bà cụ Tứ, một người mẹ già và hiền lành, phải làm việc để đối phó với nạn đói. Khi quay về nhà, bà nhìn thấy hành động của Tràng và có cảm giác. Nhìn vào người phụ nữ trong sân nhà, bà nhận ra cô có phải là Đục không. Dù hiểu rõ tình hình nhưng bà không thể nói gì. Bà thương con trai và thương Thị. Bà nhìn Thị với vẻ thương xót và chấp nhận họ. Bà khuyên Thị và Tràng về tương lai, dù chưa biết điều gì sẽ xảy ra. Tình thương của bà là sự hỗ trợ và khích lệ cho họ.
Ba người trong nạn đói thể hiện tình thương và cùng nhau vượt qua khó khăn. Đêm tân hôn không đầy ấm áp, không có tiếng cười vui vẻ, chỉ là tiếng khóc và tiếng quạ kêu. Tuy nhiên, họ vẫn tin vào tương lai. Buổi sáng sau đó, mọi người thức dậy và làm việc. Nhà Tràng được dọn sạch sẽ, và họ cùng nhau nấu ăn. Bà cụ Tứ nói về tương lai với hai con của mình. Dù mọi thứ không hoàn hảo, họ vẫn đầy niềm tin và hy vọng vào cuộc sống mới.
Cuối cùng, nhà văn Kim Lân đã mở ra một con đường mới cho nhân vật của mình trong nạn đói. Thông qua việc miêu tả tình thương và niềm tin, ông đã tạo ra một câu chuyện đầy ý nghĩa và sâu sắc về cuộc sống trong nạn đói.
Dù trong thời kỳ nạn đói, nhân dân vẫn thể hiện tinh thần đoàn kết, sẻ chia và hy vọng vào tương lai. Ở cuối câu chuyện, tác giả đã mở ra một con đường mới, tượng trưng cho sự thay đổi và hy vọng trong tương lai, được thể hiện qua hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng.
Bài làm mẫu 4
Với tài năng và hiểu biết sâu sắc về cuộc sống của người nông dân, nhà văn Kim Lân đã thành công trong việc tái hiện chân dung của họ. Trong truyện ngắn Vợ nhặt, ông thể hiện được vẻ đẹp của tình người và khát vọng về một cuộc sống tươi đẹp qua các nhân vật như Tràng, vợ nhặt và bà cụ Tứ.
Vợ nhặt không chỉ là tác phẩm tiêu biểu nhất của Kim Lân mà còn là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của văn học Việt Nam hiện đại. Câu chuyện này thể hiện vẻ đẹp của tình người và khát vọng sống của những người nghèo khổ, đồng thời thể hiện niềm tin vào một tương lai tươi sáng.
Dù đối mặt với đói kém, nhưng nhờ tình thương và lòng nhân ái, những người đói khổ vẫn giữ vững niềm tin vào cuộc sống của mình.
Trong số những nhân vật, Tràng là một người đàn ông nghèo sống tại xóm Ngụ cư, mặc dù có tính cách thô thô nhưng lại toát lên tình nghĩa và lòng hào phóng bên trong. Trong thời kỳ khó khăn, anh vẫn sẵn lòng chia sẻ miếng ăn với người phụ nữ đã giúp đỡ mình.
Hành động mua hai hào dầu để thắp sáng cho đêm tân hôn của vợ mới thể hiện sự hào phóng và lòng trân trọng của Tràng đối với vợ và hạnh phúc mới của mình.
Tràng, mặc dù ngây thơ nhưng có trách nhiệm và tình yêu thương, luôn lo lắng và chăm sóc cho gia đình mình, thể hiện qua ý định sửa sang nhà cửa để tạo ra một môi trường sống tốt hơn cho vợ con.
Vợ nhặt ban đầu có vẻ chao chát, nhưng khi về sống cùng Tràng, cô đã thể hiện sự hiền lành và tôn trọng gia đình của mình, dù phải đối mặt với nghèo khó.
Dù sống trong cảnh nghèo khó, vợ nhặt vẫn chấp nhận và trân trọng hạnh phúc gia đình, cảm thấy hạnh phúc trong ngôi nhà ấm áp và tình thương của mình.
Bà cụ Tứ đại diện cho hình ảnh của người mẹ Việt trong xã hội hiện nay. Dù ban đầu cảm thấy bất ngờ khi con trai đưa vợ về nhà, nhưng bà đã chấp nhận và tận hưởng niềm vui của một người mẹ khi thấy con hạnh phúc.
Trong bức tranh u tối của nạn đói, tình người và ý chí sống mãnh liệt vẫn tỏa sáng trong tâm hồn của những người dân xóm Ngụ cư. Nhờ hiểu biết sâu sắc và diễn đạt tài tình, nhà văn Kim Lân đã tạo nên một tác phẩm lôi cuốn, tôn vinh tinh thần nhân đạo trong Vợ nhặt.
...........
Tải file tài liệu để xem thêm về vẻ đẹp của tình người trong Vợ nhặt.