Ý nghĩa thực tế trong Vợ chồng A Phủ tập hợp 6 mẫu khác nhau cực kỳ hay kèm theo 4 gợi ý cách viết chi tiết. Nhờ đó, các bạn học sinh có thể lựa chọn cho mình một cách tiếp cận, phong cách văn phù hợp, để sau đó nó trở thành kiến thức sâu sắc của chính mình để viết bài văn phân tích hay.
Phân tích ý nghĩa thực tế trong Vợ chồng A Phủ được viết rất hay với lối văn rõ ràng, dễ hiểu có thể tự học để mở rộng, nâng cao kiến thức, giúp các em học môn Ngữ văn tốt hơn và chuẩn bị tốt hơn cho học. Ngoài ra để nâng cao kỹ năng viết văn các bạn có thể xem thêm một số bài văn mẫu như: mở bài Vợ chồng A Phủ, phân tích Vợ chồng A Phủ, phân tích nhân vật A Phủ.
Kết cấu ý nghĩa thực tế trong Vợ chồng A Phủ
Bản kế hoạch số 1
a. Bắt đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả, tác phẩm:
- Tô Hoài là một trong những cây bút lớn của văn học Việt Nam hiện đại, với hơn 70 năm sáng tác và một tài sản văn học khổng lồ đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả qua nhiều thế hệ.
- Vợ chồng A Phủ là sản phẩm của chuyến đi cùng quân đội giải phóng Tây Bắc năm 1952, kể về cuộc sống của cặp đôi Mị và A Phủ, những người dân tộc Mèo.
- Đặt vấn đề nêu lên: Qua câu chuyện về Mị và A Phủ, tác phẩm đã thể hiện những giá trị thực tế và nhân văn sâu sắc, thể hiện quan điểm nhạy bén và tinh tế về con người và cuộc sống.
b. Nội dung chính
* Quan điểm 1: Tổng quan về giá trị thực tế
- Giá trị thực tế là hình ảnh cuộc sống thực tế được tác giả phản ánh trong tác phẩm của mình, tùy thuộc vào mục đích sáng tạo mà hiện tượng này có thể phản ánh trực tiếp cuộc sống hoặc được biến tấu ở các cấp độ khác nhau.
*Quan điểm 2: Trình bày và phân tích giá trị thực tế của Vợ chồng A Phủ.
- Hình ảnh cuộc sống khốn khổ, bị bóc lột của người dân nông thôn miền núi trước Cách mạng Tháng Tám
*Nhân vật Mị:
- Trở thành dâu phải giảm nợ nhà thống đốc Pá Tra vì khoản nợ kế thừa từ cha mẹ
- Gọi là dâu nhưng phải sống trong cảnh giảm nợ, làm việc mệt mỏi không được nghỉ ngơi
- Nơi ở chỉ là một căn phòng nhỏ chật chội, có một “cửa sổ duy nhất, một lỗ vuông mờ mờ ánh trăng trắng”
- Bị đau khổ tinh thần, bị đối xử như con ốm
- Bị ép đi cúng linh hồn rồi không dám trốn tránh
=> Cuộc sống như ngục tù, bị bóc lột, áp bức, trở thành nô lệ, mất đi sự tự do và cảm xúc, giống như một xác không hồn.
*Nhân vật A Phủ
- Trở thành con ốm, bị đày đọa thân xác, phải làm mọi công việc nguy hiểm.
- Bị xử lý vô lý vì mất một con bò, bị coi là kẻ ăn cắp, bị trói buộc, phải đào hố chôn.
- Chế độ tàn ác của thống trị phong kiến miền núi:
Đám cha con thống lí Pá Tra, A Sử và tay sai của họ:
- Cho vay nặng lãi, cúng trình ma để đe dọa dân chúng, lợi nhuận càng lớn mỗi năm. Dù A Sử bị đánh vì lí do có lý, nhưng A Phủ vẫn là nạn nhân, phải chịu án oan và bị buộc tội sai lầm.
- A Phủ bị thống lí đem về, trói buộc và vứt bỏ như một con thú.
- Phiên tòa diễn ra trong bóng tối, chỉ nghe thấy tiếng mắng chửi, cảnh hút thuốc phiện, không có cơ hội giải thích, bị kết án không công bằng.
- Cảnh hành hạ A Phủ, trói buộc, đánh đập Mị... của bố con thống lí.
- Phong tục tập quán và hủ tục ở miền núi Tây Bắc: cúng trình ma,...
c, Kết bài
- Tóm tắt giá trị hiện thực và nhân đạo trong tác phẩm.
- Cảm nhận của tôi.
Dàn ý thứ hai
a. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm, và nội dung cần phân tích.
b. Nội dung chính:
* Hình ảnh về cuộc sống bị áp bức, bóc lột tàn bạo của những người nông dân thấp cổ bé họng:
- Mị và A Phủ là những nạn nhân đáng thương của chế độ phong kiến miền núi, bị bóc lột, áp bức, mất đi tự do.
- Bi kịch của Mị:
- Làm con dâu gán nợ, để tận hiếu với cha, đau đớn đến nỗi muốn chọn cái chết bằng nắm lá ngón, Mị cũng không thể thoát khỏi.
- Mất hết mọi cảm xúc và khát khao tự do, trở thành một con người lầm lũi như con rùa trong cái xó cửa đen tối.
- Đời sống tinh thần của Mị cũng phải chịu đựng nhiều khổ đau khi phải sống với người mà cô không yêu là A Sử, bị đánh đập và đối xử tàn nhẫn, dã man.
- Cuộc sống của Mị bị hạn chế trong căn phòng tối tăm chỉ có một cửa sổ nhỏ như lòng bàn tay, mà 'luôn thấy trăng trắng không biết là sương hay nắng'.
=> Cô tuyệt vọng nghĩ rằng sẽ phải sống trong căn phòng tối tăm này cho đến khi chết, vì không còn bất kỳ cơ hội thoát khỏi.
- A Sử:
- Chỉ vì một cuộc đấu cẩu thả với A Phủ mà A Sử bị trừng phạt oan ức một số tiền khổng lồ.
- Phải mãi mãi chôn chân tại nhà kẻ thống trị, làm việc như trâu, như ngựa, sống cuộc sống của một nô lệ để trả món nợ không công.
- Ông của Mị:
- Một người nông dân bần cùng, vay tiền từ lãnh đạo nhà để cưới vợ, làm việc xuyên suốt năm tháng để trả nợ, mỗi năm cất công trả một nong lúa, ấy vậy mà khi Mị trưởng thành, người vợ đã mất, khoản nợ vẫn còn đó.
- Phải trả giá bằng hạnh phúc của chính đứa con của mình.
* Kêu gọi, phơi bày bộ mặt tàn nhẫn, độc ác của bọn quyền thế thống trị miền cao nguyên:
- Mị:
- Sự tàn ác ấy thể hiện qua việc Mị bị bắt cóc về nhà thống lý cúng bái ma mà không có sự đồng ý của bà.
- Mị muốn ra ngoài chơi, A Sử quay về rồi kéo tóc Mị và trói Mị đứng ở cái cột trong căn phòng tối, rồi ra ngoài chơi tiếp.
- Khi Mị tận tụy chăm sóc chồng, chỉ vì quá mệt mỏi nên tôi nghỉ ngơi, ấy thế mà A Sử đã vung chân đạp tôi ngã sấp mặt.
- A Phủ:
- Vụ ẩu đả giữa A Sử và A Phủ đã trở thành lý do để họ biến A Phủ thành một nô lệ trong nhà tù, để có thể cưỡng bức lấy tài sản.
- Một trận kiện, nhưng chỉ thấy khói thuốc lá ngập trời, cùng với một loạt các lời buộc tội, tính tiền như mấy con buôn ma túy, rồi cuối cùng đưa A Phủ vào nợ 100 bạc trắng.
- Trói A Phủ giữa sân để anh tự tử chỉ vì mất một con bò.
3. Kết luận:
- Phê phán tổng quan.
Buổi họp số 3
a. Bắt đầu:
- Giới thiệu về tác giả:
Tô Hoài là một người viết văn hiển biểu của văn học đương đại Việt Nam. Công việc sáng tác của ông thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về cuộc sống hàng ngày với một phong cách viết ngôn ngữ rất thú vị.
- Đặc điểm của tác phẩm:
Vợ chồng A Phủ là một truyện ngắn nổi tiếng được chọn từ tập “Những câu chuyện vùng cao”. Tác phẩm đã phơi bày được sự bóc lột, áp bức của thực dân phong kiến ở miền núi cũng như thể hiện lòng tin và trọng trách đối với cuộc sống của họ.
- Tóm tắt quan điểm: Truyện là một bức tranh chân thực về cuộc sống đau khổ của những người dân tộc miền núi dưới sự cai trị của phong kiến địa chủ.
b. Nội dung chính:
* Diễn giải ý kiến:
- Ý nghĩa thực tế là khả năng tái hiện thực của văn học. Một tác phẩm có ý nghĩa thực tế khi mô tả chân thực, đầy đủ, sống động cuộc sống, giúp người đọc hiểu biết sâu sắc về đối tượng được miêu tả bởi nhà văn.
- Đánh giá về giá trị thực tế trong tác phẩm Vợ Chồng A Phủ, Tác phẩm mô tả chi tiết, chân thực số phận đau khổ, bất hạnh của những người dân tộc miền núi chịu áp bức của phong kiến.
* Phân tích – chứng minh:
- Số phận khốn khổ của bố mẹ Mị:
+ Vì nghèo nên phải kết hôn mà không có tiền, phải vay nợ nhà chủ, mẹ Mị mất vẫn còn nợ.
+ Cha Mị sống trong đau khổ khi con gái phải làm con dâu để trả nợ thay cho cha.
- Số phận đau khổ của Mị:
+ Bị ép làm con dâu để trả nợ: Vì món nợ của cha mẹ, Mị bị ép làm con dâu cho thống lý Pa Tra để trả nợ. Mối hôn nhân không có tình yêu làm tan vỡ những ngày tự do, tươi đẹp của một cô gái tài năng, đầy ý chí và ham muốn sống.
+ Bị lạm dụng lao động: Khi làm con dâu nhà thống lý Pa Tra, Mị bị lạm dụng lao động về mặt thể xác. Cô cảm thấy như một con trâu, con ngựa trong nhà, làm việc hết mình như một cái máy, đôi khi còn tự nhận mình không bằng một con ngựa.
+ Bị hành hạ tinh thần: Không chỉ bị hành hạ về mặt thể xác, Mị còn bị hành hạ tinh thần. Nhiều năm sau khi cha Mị qua đời, cô không còn ý định tự tử. Điều này cho thấy cô không còn nhận thức được đau khổ của mình. Cô lặng lẽ rút lui vào trong bóng tối như một con rùa, lạnh lùng với thế giới xung quanh.
+ Bị hạ thấp nhân phẩm: Trong đêm xuân, khi Mị chuẩn bị đi chơi, A Sử trở về nhìn thấy cảnh tượng đó và bắt Mị trói lại không cho đi chơi.
=> Sự hành hạ làm Mị mất đi khát vọng sống, mất đi ý thức chiến đấu, sống như con rùa trong bóng tối, như cái xác không hồn...
- Số phận đau khổ của A Phủ:
+ Sinh ra đã bất hạnh (Bố mẹ, anh em không ai còn, cả làng chết hết vì dịch bệnh, 10 tuổi bị bán xuống bản người Thái...)
+ Lớn lên phải sống kiếp làm thuê, làm nô lệ, nghèo khổ đến mức không có tiền để cưới vợ.
+ Bị đánh đập dã man, bị tra tấn, bị phạt vạ, trở thành lao công trả nợ cho nhà thống Lí.
+ Vì mất một con bò cho hổ ăn nên bị đánh đập, trói buộc nhiều ngày, có thể chết.
- Số phận đau khổ của những người dân khác:
+ Nhiều người bị trói và bỏ quên cho đến chết.
+ Có những người chưa già mà lưng đã còng xuống vì cực nhọc.
* Mỹ thuật.
- Mỗi nhân vật được tạo ra độc đáo, với góc nhìn đa dạng.
- Mô tả tâm trạng sống động.
- Sử dụng ngôn từ phong phú, đậm chất miền núi, cách kể chuyện linh hoạt.
* Đánh giá tổng quan
- Sự mô tả về cuộc sống của người lao động miền núi trước Cách mạng Tháng Tám, Tô Hoài thể hiện lòng yêu quý, đồng cảm với những khó khăn của họ.
- Nhà văn cũng lên tiếng lên án, phê phán chế độ phong kiến chúa đất miền núi đã hành hạ con người, đẩy họ vào cảnh khốn khổ, bất hạnh.
- Bằng cách viết tác phẩm, nhà văn đưa người đọc đến với cuộc sống của người dân tộc, giúp độc giả đồng cảm yêu quý những con người ở đây, từ đó trân trọng ước mơ, khát vọng, sự sống tiềm tàng và khả năng tự giải phóng, tìm kiếm con đường cách mạng của họ.
c. Kết luận: Đánh giá tổng quát lại nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
Giá trị thực tế trong Vợ Chồng A Phủ - Mẫu 1
Tô Hoài là một nhà văn chuyên viết truyện ngắn, có tài năng văn chương phong phú. Không chỉ nổi tiếng với các tác phẩm dành cho thiếu nhi, ông cũng ghi dấu ấn sâu sắc của văn hóa, lối sống và tinh thần của cộng đồng dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc trong các tác phẩm như 'Vợ Chồng A Phủ'. Trong tác phẩm này, ông đã thể hiện một cách rõ ràng giá trị hiện thực đặc biệt của thời đại.
Tác phẩm tố cáo tội ác của các tầng lớp thống trị, với nhân vật chính là gia đình thống lí Pá Tra. Họ lợi dụng quyền lực và thần quyền để bóc lột người lao động nghèo khổ, như Mị và A Phủ.
Mị, một cô gái dân tộc xinh đẹp và tràn đầy sức sống, trở thành con dâu gạt nợ của nhà thống lí Pá Tra. A Phủ, một chàng trai mồ côi dũng cảm, bị biến thành nô lệ do một vụ xử kiện vô lý. Cả hai đều chịu cảnh bóc lột, hành hạ về thể xác và tinh thần từ gia đình thống lí.
Nhưng cuối cùng, cả Mị và A Phủ đều nhận ra rằng họ không thể chấp nhận số phận làm nô lệ và quyết định chạy trốn, biến mình thành những người giải phóng bản thân và cộng đồng.
Sự tàn ác và bất công của nhà thống lí đã thúc đẩy Mị và A Phủ tìm kiếm con đường tự do, và đó cũng là hành trình của nhân dân miền núi trong cuộc cách mạng.
Thể qua tác phẩm, độc giả thấu hiểu được giá trị hiện thực sâu sắc của tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, phản ánh cuộc sống và khổ đau của người lao động miền núi trước Cách mạng tháng 8 do sự thống trị tàn ác của giai cấp thống trị.
Giá trị hiện thực trong tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ - Mẫu 2'
Tô Hoài là một nhà văn có khả năng phản ánh thực tế cuộc sống bằng những bức tranh văn học tinh tế, đầy ý nghĩa. Ông đã vận dụng kiến thức sâu rộng về cuộc sống, đặc biệt là về phong tục tập quán của nhiều vùng miền, đồng cảm và hiểu biết với cuộc sống và con người miền núi. Vì thế, tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” của ông không chỉ là một tác phẩm văn học mang giá trị hiện thực sâu sắc, mà còn là lời lên án sự bất công trong xã hội.
Giá trị hiện thực là những sự kiện diễn ra trong cuộc sống, được tác giả thấu hiểu và tái hiện một cách tinh tế, phản ánh hiện thực của một thời đại, một cách nhìn từ nhiều góc độ khác nhau. Điều này là trọng tâm của văn học hiện thực, là bức tranh miêu tả cuộc sống một cách chân thực nhằm nêu bật những đặc điểm tiêu biểu của một thời kì, một giai cấp nào đó.
Trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài đã sử dụng sự hiểu biết sâu rộng về cuộc sống ở Tây Bắc để tạo ra một câu chuyện sâu sắc về cuộc sống bi kịch của người dân lao động miền núi và phản ánh sự tàn ác của quyền lực thống trị. Câu chuyện về Mị và A Phủ là một bức tranh chân thực về nỗi đau và hy vọng của những người bị áp bức, và cũng là câu chuyện về sự dũng cảm và tự do.
Truyện ngắn tạo ra giá trị hiện thực bằng cách tả lại cuộc sống bi kịch của người dân lao động miền núi, đặc biệt là qua hình ảnh của nhân vật Mị và A Phủ.
Cuộc sống của Mị ở nhà thống lý là một ví dụ điển hình, phản ánh sự khổ đau của người lao động miền Bắc trước Cách mạng tháng Tám.
Xây dựng hình ảnh của A Phủ, Tô Hoài muốn thể hiện hiện thực về cuộc sống của những người lao động tuy không có địa vị nhưng lại chịu thương chịu khó.
Nhân vật Mị và A Phủ là biểu tượng của cuộc sống nô lệ dưới chế độ phong kiến, gửi gắm sự nâng niu, trân trọng đến nhân vật vàng của nhà văn.
Giá trị hiện thực trong tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ - Mẫu 3'
Tô Hoài, một trong những tác giả nổi tiếng của văn học Việt Nam, đã sáng tạo ra nhiều tác phẩm độc đáo, phong phú, và có sức ảnh hưởng lớn. Ông được biết đến với biệt danh “Nhà văn của thiếu nhi”, với lối viết tự nhiên, hồn hậu, ngôn ngữ sáng sủa, dễ hiểu. Trong số các tác phẩm xuất sắc của ông, không thể không kể đến “Vợ chồng A Phủ”, một kiệt tác được hoàn thiện sau Cách mạng Tháng 8. Với khả năng vẽ nét nhân vật sắc nét cùng lối viết chân thực, “Vợ chồng A Phủ” là một tác phẩm đầy ý nghĩa, lên án sự bất công trong xã hội, và phơi bày những thực tế đen tối ẩn chứa trong xã hội vùng núi phía Bắc.
Giá trị hiện thực là những diễn biến trong cuộc sống, được tác giả thông minh kết hợp vào tác phẩm để phản ánh hiện thực của một thời đại, một chế độ từ nhiều góc nhìn khác nhau. Đây là yếu tố cốt lõi của văn học, đặc biệt là văn học hiện thực, là bức tranh phản ánh cuộc sống được làm sạch kỹ lưỡng nhằm nổi bật những đặc điểm tiêu biểu của một thời kỳ, một tầng lớp xã hội. Phần lớn giá trị hiện thực của các tác phẩm văn học thường phản ánh tiếng nói chung của đa số dân chúng trong thời đại đó, là lời tố cáo về những tật xấu và là tiếng lòng của những người yếu đuối, không được lên tiếng trong xã hội.
Trong “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài đã dành thời gian để tìm hiểu sâu sắc về cuộc sống của người lao động Tây Bắc, từ đó ông có thể hiểu được nỗi đau của họ. Từ những cảm xúc đó, ông đã tạo ra một câu chuyện với những nhân vật như Mị, A Phủ,… như một bức tranh sống động, phản ánh cuộc sống bi kịch của người lao động chăm chỉ, bị bóc trần sự tàn ác của những kẻ có quyền lợi trong xã hội.
Đoạn trích về số phận của Mị, một cô gái hiền lành, chăm chỉ nhưng lại mang số phận của một 'món đồ gạt nợ', bị ép kết hôn vào nhà thống lý Pá Tra do món nợ gia đình. Tại đây, cô trải qua cuộc sống khổ đau, tuyệt vọng, nhưng sau đó gặp được A Phủ, một nạn nhân của gia đình Pá Tra. Chứng kiến số phận đau khổ của mình trong A Phủ, Mị nhận ra sức mạnh bên trong và dám đứng lên chống lại số phận, cùng A Phủ tìm kiếm tự do và hạnh phúc.
Giá trị hiện thực của “Vợ chồng A Phủ” được thể hiện qua cuộc sống bi kịch của người lao động vùng Tây Bắc, đặc biệt là hai nhân vật Mị và A Phủ. Tô Hoài đã tạo ra một đoạn văn mở đầu gợi lên cảm giác của người đọc về sự đau khổ, số phận đầy bi thương của họ. Nét mặt buồn rười rượi của Mị là lời tố cáo chân thực về tội ác của gia đình thống lý Pá Tra, làm cho người đọc không chỉ đau lòng mà còn phẫn nộ, cảm thông với nhân vật.
Cuộc sống đầy đau khổ của Mị là minh chứng rõ ràng nhất cho cuộc sống của những người dân lao động miền núi phía Bắc trước Cách mạng. Tô Hoài sử dụng hình ảnh của Mị để phản ánh sâu sắc về cuộc sống khó khăn, đau đớn của những người lao động chất phác, hiền lành. Bị ép làm dâu cho nhà giàu, cuộc sống của Mị từ một cô gái xinh đẹp biến thành một “con rùa nuôi trong xó cửa”, luôn cúi mặt, “mặt buồn rười rượi” không nói năng gì. Cô bị xem là công cụ lao động, làm việc cả năm cả đời như con ngựa, con trâu. Số phận của Mị không thể so sánh được với con trâu, con ngựa trong nhà thống lý. Hơn nữa, cô bị mất đi sức phản kháng, không dám nghĩ đến việc thoát ra khỏi số phận bi đau của mình. Cuộc sống của Mị gói gọn trong bốn bức tường, chỉ còn lại cái ô cửa sổ nhỏ bằng bàn tay. Tuổi xuân và cả cuộc đời Mị dường như mãi mãi bị giam lỏng trong cái ngục tù trần gian.
Một chi tiết đặc biệt trong tác phẩm là cảnh Mị bị trói cả đêm ở cột nhà khi A Sử nhìn thấy cô chuẩn bị đi chơi. Mị, một cô gái trẻ trung, đầy sức sống, nhưng mong muốn nhỏ nhoi của cô đã bị dập tắt khi bị chồng trói đứng vào cột nhà. Cái đau thể xác có thể diễn tả, nhưng nỗi đau tinh thần như từng vết roi đánh lên tâm hồn Mị. Cô bị hành hạ dã man, trói đứng trong đêm tối cô quạnh. Tô Hoài không chỉ phản ánh sâu sắc về cuộc sống lao động khó khăn, mà còn về thân phận mòn mỏi và cái ác đang hiện hữu. Tất cả được tác giả khai thác và phơi bày trước ánh sáng.
Xây dựng hình tượng nhân vật A Phủ, tác giả muốn phản ánh hiện thực về cuộc sống của người dân lao động tuy xuất thân thấp kém, cuộc đời lam lũ vất vả nhưng lại chịu thương chịu khó, sức khỏe dồi dào, không may số phận lại rơi vào tay cha con nhà thống lý độc ác. Cái khổ đau của A Phủ được thể hiện qua những trắc trở trên đường đời, khi anh bị trói mang về nhà Pá Tra, bị đánh đập tàn bạo bởi bọn trai làng. Bị trói đứng mấy ngày trời, không ăn, không uống, chịu rét, A Phủ kiệt sức tưởng như chết đi đến nơi. Từ hình ảnh một chàng trai khỏe mạnh, tràn đầy niềm lạc quan, yêu đời, A Phủ trở thành con trâu cày không công cho nhà thống lý. Sống trong xã hội thối nát, mục ruỗng ấy, con người không còn có quyền sống như một con người, tất cả đều bị phụ thuộc vào kẻ có quyền, có tiền. Sự thật về số phận của những người dân lao động khu vực Tây Bắc trước Cách mạng Tháng tám là chuỗi những ngày tháng đau thương, nơi con người bị vắt kiệt sức lao động, nơi cái ác ngự trị và tính mạng người dân chỉ giống như con vật nuôi trong nhà.
Mị và A Phủ là biểu tượng của cuộc đời nô lệ dưới chế độ phong kiến, được Tô Hoài xây dựng từ những chất liệu hiện thực gần gũi nhất. Qua hai nhân vật này, tác giả đã lên án những kẻ lợi dụng chức quyền đã vùi dập con người, đứng trên lập trường của nhân dân, bảo vệ người lao động, tố cáo tội ác của quân thù và bọn bất lương.
Giá trị hiện thực vẫn bị tác giả khai thác sắc bén để phơi bày những kẻ lợi dụng quyền lực, những thế lực tăm tối ở vùng núi phía Bắc trước Cách mạng nhằm đàn áp, bóp méo con người. Hình tượng cha con nhà thống lý Pá Tra, bọn xéo phải, thống quán chính là biểu tượng của tội ác áp bức, lạm dụng quyền lực, coi số phận con người như cỏ rác, mặc sức bóc lột, hành hạ. Đặt trong bối cảnh đặc trưng của vùng núi xa xôi, hẻo lánh, dân trí thấp, tư tưởng cổ hủ, lạc hậu và những lễ nghi truyền thống, thực dân Pháp đã sử dụng bọn quan lại như tay sai để kìm kẹp người lao động dưới ách thống trị, bóc lột. Chúng tiếp tay cho chính dân ta hãm hại nhau vì lợi ích cá nhân, vì quyền lực, kẻ có quyền được phép lợi dụng, thu bạc vàng, lại được cho muối, cho thuốc phiện về bán nhằm tư lợi cá nhân. Chính điều này đã làm cho mâu thuẫn giữa các giai cấp trong xã hội ta trở nên rõ ràng hơn, nhóm lên lòng căm thù đối với bọn quan liêu tham nhũng, bê tha. Một trong những đoạn văn miêu tả chân thực nhất của tác phẩm phải kể đến cảnh A Phủ bị trói, bị đánh phạt vạ. Bị chịu đòn từ các trai làng, anh chỉ biết đứng im, không dám nhúc nhích hay chống trả vì mang tội đánh con trai thống lý. Cái tàn ác thể hiện ở chỗ, tên A Sử gây sự đánh nhau, nhưng khi bị đánh lại được bênh vực, được cha đi tìm kẻ đã đánh con trai mình về hành hạ, trong khi A Phủ, vì không có cha mẹ, vì thân phận hèn kém lại phải chịu đòn, chịu phạt. “A Phủ quỳ chịu tội ở xó nhà, không được dự tiệc phút ấy.”, “A Phủ ra quỳ giữa nhà. Lập tức, bọn trai làng xô đến, trước nhất, chắp tay lạy lia lịa lên thống lý rồi quay lại đánh A Phủ. A Phủ quỳ chịu đòn, chỉ im như cái tượng đá... Cứ mỗi đợt bọn chức việc hút thuốc phiện xong, A Phủ lại phải ra quỳ giữa nhà, lại bị người xô đến đánh. Mặt A Phủ sưng lên, môi và đuôi mắt dập chảy máu. Người đánh, người quỳ lạy, kể lể, chửi bới. Xong một lượt đánh, kẻ, chửi, lại hút. Khói thuốc phiện ngào ngạt tuôn qua các lỗ cửa sổ. Rồi Pá Tra lại ngóc cổ lên, vuốt tóc, gọi A Phủ... Cứ như thế, suốt chiều, suốt đêm, càng hút, càng tỉnh, càng đánh, càng chửi, càng hút.”, “A Phủ lê hai cái đầu gối sưng bạnh lên như mặt hổ phù. A Phủ cúi sờ lên đồng bạc trên tráp, trong khi Pá Tra đốt hương, lầm rầm khấn gọi ma về nhận mặt người vay nợ. Pá Tra khấn xong, A Phủ cũng nhặt xong bạc, nhưng chỉ nhặt làm phép lên như thế rồi lại để ngay xuống mặt tráp. Rồi Pá Tra lại trút cả bạc vào trong tráp.”. Tất cả những chi tiết ấy thể hiện sự tàn bạo, coi người như rơm rác của bọn quan lại, dã man xuống tay đánh đập trong khi bọn chúng thảnh thơi hút thuốc, chửi bới, thóa mạ. Thật không thể tưởng tượng được lại tồn tại một xã hội thối rữa, nơi nhân phẩm con người không bằng một con vật, kẻ phạm tội lại là quan tòa, người vô tội lại trở thành con nợ mạt kiếp, bị đánh đập tàn ác. Phải chăng, đây chính là những góc khuất đã được thế lực tăm tối dung túng để bọn quan liêu mặc sức tung hoành, nhũng nhiễu, bóc lột dân chúng, bợ đỡ bọn Tây nhằm trục lợi, vơ vét của.
Tội ác của cha con thống lý Pá Tra thật không kể xiết, chúng không thương xót một ai, không chừa cả những số phận yếu đuối, không có khả năng chống cự. Thân phận gạt nợ của Mị cũng bắt nguồn từ món nợ giữa bố của thống lý Pá Tra và bố mẹ Mị “Ngày xưa bố Mị lấy mẹ Mị không đủ tiền cưới, phải đến vay nhà thống lý, bố của thống lý Pá Tra bây giờ. Mỗi năm đem nộp lãi cho chủ nợ một nương ngô. Đến tận khi hai vợ chồng về già mà cũng chưa xong nợ. Người vợ chết, cũng chưa trả hết nợ.” món nợ truyền đời từ bố mẹ sang con cháu đã cho thấy sự bóc lột của kẻ nắm quyền, không một sự thương xót với người già, trẻ nhỏ hay cả những gia đình bần hàn, cơ cực. Cái duy nhất bọn chúng quan tâm là lợi ích, tiền của. Dường như, tình người không hề tồn tại với cha con thống lý Pá Tra. Cuộc đời Mị từ lúc bị lừa bắt về làm dâu, sống lặng lẽ “như một con rùa nuôi trong xó cửa”, làm việc quần quật “Tết xong thì lên núi hái thuốc phiện, giữa năm thì nhặt đay, xe đay, đến mùa thì đi nương bẻ bắp…”, đến khi bị hành hạ cực khổ, bị trói, bị đánh,… giống như một bản án buộc tội thế lực quan lại độc ác, vô nhân tính, là bản cáo trạng chân thực nhất về tội ác của cha con thống lý Pá Tra đã đè nặng lên cả một kiếp người, không chỉ khiến độc giả đau xót, mà còn khơi gợi sự căm tức, phẫn nộ, cảm thông với nhân vật.
Tô Hoài không trực tiếp chỉ trích, nhưng chính từ những hành động của thống lý Pá Tra đối với A Phủ và Mị, bị đẩy vào số phận con sâu cái kiến, người đọc đã nhận ra được bộ mặt bóc lột, lên án gay gắt chế độ quan lại trong xã hội thực dân nửa phong kiến khu vực miền núi Tây Bắc đã khiến biết bao con người khỏe mạnh, chịu thương chịu khó trở thành tay sai cho chế độ bóc lột bạo tàn. Giá trị hiện thực của tác phẩm là phơi bày được bộ mặt xấu xa của chế độ phong kiến lỗi thời, đốn mạt, nơi những kẻ ác nghiệt nắm mọi quyền sinh quyền sát trong tay, nơi kiếp người bị rẻ rúng, không bằng con trâu, con ngựa.
Tô Hoài đã xuất sắc trong việc tái hiện lại bức tranh hiện thực về số phận những con người khốn khổ nơi vùng núi cao, đồng thời lên án, vạch mặt những thế lực đen tối đã vùi dập, chà đạp con người. Bằng nghệ thuật miêu tả đặc sắc, xây dựng tâm lý nhân vật qua hành động, cử chỉ và sự tiến bộ trong suy nghĩ của nhân vật, tác giả không chỉ khiến cho người đọc hình dung một cách rõ ràng về những góc khuất trong xã hội xưa mà còn thể hiện sự thương cảm, xót xa với những người dân lao động vô tội. Xét cho cùng, văn học chính là hiện thực được phản ánh một cách chắt lọc, mục đích của văn học là khơi gợi sự đồng cảm nơi độc giả. Trên phương diện ấy, Tô Hoài đã hoàn thành một cách trọn vẹn với tư cách một người quan sát, một nhà truyền đạt, là sợi dây kết nối giữa bạn đọc và những con người họ chưa từng một lần gặp gỡ.
Giá trị hiện thực của “Vợ chồng A Phủ” là hiện thực cuộc sống của những người dân Tây Bắc, cần cù, chăm chỉ, chân phương nhưng bất hạnh, khổ cực. Qua hai hình tượng nhân vật điển hình, tác giả đã khái quát toàn bộ không gian xã hội thực dân nửa phong kiến nơi vùng cao, đồng thời lên án mạnh mẽ, phơi bày bộ mặt tàn bạo và các thế lực đen tối đã tồn tại và chèn ép con người đến bước đường cùng. Qua tác phẩm, Tô Hoài cũng gửi gắm sự nâng niu, trân trọng đến nhân vật của mình hay chính là những người dân vùng núi phía Bắc, tìm kiếm sự lay động trong lòng độc giả khi chứng kiến những khó khăn, gian khổ mà nhân vật phải trải qua.
Giá trị hiện thực trong Vợ chồng A Phủ - Mẫu 4
Một tác phẩm có giá trị là thông qua việc phơi bày chân thực về cuộc sống, số phận của con người, tác phẩm đã lên án, tố cáo các thế lực chà đạp lên quyền sống của con người, đồng cảm với ước mơ, khát vọng chính đáng của con người, trân trọng phẩm chất tốt đẹp của con người và mở ra hướng giải quyết cho con người thoát khỏi tình cảnh hiện tại. Những tác phẩm có giá trị hiện thực thể hiện góc nhìn tinh tế và nhạy bén, cũng như tấm lòng của nhà văn hướng về con người và cuộc đời. Thông qua cuộc đời, số phận của Mị và A Phủ, cuộc sống của con người miền núi hiện lên thê thảm, nhưng điều đáng quý trong họ là dù có lúc bị bóc lột, chà đạp thì lòng yêu đời và khát vọng sống vẫn âm ỉ sục sôi, chỉ chờ cơ hội là bùng phát mãnh liệt.
Bức tranh hiện thực trong 'Vợ chồng A Phủ' trước hết là bức tranh về cuộc đời tăm tối của người nông dân miền núi khi cách mạng chưa giải phóng. A Phủ và Mị hiện lên thân phận những con người đầy tủi nhục. Họ đều là nạn nhân bi thảm của cái nghèo truyền kiếp, của những món nợ truyền kiếp.
Thông qua câu chuyện cuộc đời cặp vợ chồng người Mèo này. Tô Hoài nêu lên vấn đề số phận nam nữ, thanh niên Mèo nói riêng và đồng bào dân tộc nói chung dưới sự áp bức bóc lột của bọn thực dân phong kiến và con đường đến với cách mạng của họ . Bên cạnh đó , tác giả đặt vấn đề cần giải phóng phụ nữ và những chủ trương chính sách của Đảng trong việc giúp đỡ các dân tộc anh em. Những nội dung nói trên đã làm nên giá trị hiện thực của truyện ngắn Vợ chồng A Phủ.
Qua cuộc đời đau khổ của Mị và A Phủ, Tô Hoài đã lên tiếng tố cáo những tội ác của bọn thực dân phong kiến đối với những người dân vùng núi Tây Bắc . Nhân dân miền núi nói riêng và nhân dân Việt Nam nói chung phải chịu cảnh một cổ hai tròng. Dưới thời thực dân Pháp.
Thống lí là người đứng đầu bộ máy chính quyền ở các bản làng vùng dân tộc. Giàu có, lại dựa vào thế lực của Tây, cha con thống lí Pá Tra tha hồ tác oai tác quái ức hiếp dân lành. Đó là hiện trạng phổ biến xảy ra ở nước ta trước Cách mạng. Bằng chính sách cho vay nặng lãi , chúng bóc lột người dân đến tận xương tủy. Mị và A Phủ là nạn nhân trực tiếp của chính sách ấy. Chỉ vì món tiền cưới cha mẹ mà Mị đã phải bán mình làm dâu nhưng thân phận Mị không khác nào kẻ tôi đòi, làm việc không công đến suốt đời. Cái địa ngục khủng khiếp ấy đã biến Mị từ một cô gái trẻ trung, vui tươi, xinh đẹp, yêu đời thành “ con rùa lùi lũi nuôi trong xó cửa”, thành “ con trâu con ngựa trong chuồng; chỉ biết việc ăn cỏ, biết đi làm mà thôi”. Đối lập hoàn toàn với cuộc sống giàu sang phú quý ở nhà thống lí- mà tác giả đã tố cáo được tạo nên do việc “ ăn của dân nhiều, đồn tây lại cho muối về bán”- với “ nhiều ruộng, nhiều bạc, nhiều thuốc phiện nhất làng” là hình ảnh Mị “ ngồi quay sợi bên tảng đá trước cửa , cạnh tàu ngựa “ và “ lúc nào cũng vậy, dù quay sợi, thái cỏ ngựa, dệt vải, chẻ củi hay đi cõng nước dưới khe suối lên, Mị cũng cúi mặt , mặt buồn rười rượi”. Cường quyền và thần quyền nhà thống lí Pá Tra đã giết chết cô gái ấy cả thể xác lẫn tâm hồn. Mị cùng bao cô gái đáng thương khác trong nhà thống lí – như người chị dâu chưa già mà lưng đã còng vì quanh năm phải đeo thồ nặng quá , còn Mị- phải làm việc cực nhọc suốt đêm ngày để phục dịch cho cha con thống lí ăn chơi quanh năm suốt tháng. Cuộc sống câm lặng nhẫn nhục đã làm Mị chai sạn đi, trở thành cái xác không hồn vật vờ, thành một nữ cô chỉ biết làm việc không ngơi tay, thành kẻ hầu hạ cho chồng mình mà lúc nào cũng có thể bị đánh đập một cách tàn nhẫn không thương tiếc. Ý thức về cuộc sống trong Mị giờ đây đã bị xóa sạch.
Với cô không còn quá khứ, hiện tại, tương lai, chỉ còn ô cửa sổ bé tí nhờ nhờ thứ ánh sáng thảm hại không biết ngày hay đêm, chỉ còn ánh lửa leo lét làm bạn giữa đêm đông dài giá lạnh. Rồi cái mong ước bình dị được đi chơi tết của Mị cũng bị A Sử phũ phàng dập tắt khi nó vừa mới bừng lên. Trong khi A Sử đi chơi và bắt bao nhiêu cô gái đẹp về làm vợ, Mị không dám nói gì. Dù là vợ A Sử , Mị vẫn bị hắn trói dã man vào cột nhà khi cô vừa nảy ra ý muốn đi chơi Tết như bao phụ nữ đã có chồng khác. Thân phận con người , đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội thực dân phong kiến ngày ấy bị coi rẻ quá mức. Người phụ nữ chỉ biết cúi đầu cam chịu. Quyền bình đẳng nam nữ chỉ là một khao khát không bao giờ trở thành hiện thực.
Bên cạnh cô Mị sống như đã chết ấy là A Phủ. Cũng vì món nợ vô lí suốt đời không thể trả nổi mà A Phủ phải bước chân vào nhà thống lí. Cũng chỉ vì yêu lẽ phải, dũng cảm đánh lại con nhà giàu để bảo vệ công lí mà A Phủ bị bắt phạt vạ một cách bất công. Anh bị bắt, bị đánh đập tàn ác : “ Mặt A Phủ sưng lên, môi và đuôi mắt dập chảy máu. Xong một lượt đánh, kẻ, chửi, lại hút…Cứ như thế, suốt chiều, suốt đêm, càng hút, càng tỉnh, càng đánh, càng chửi, càng hút…”.Mạng người bị coi rẻ; pháp luật, công lí thuộc về tay kẻ có tiền, có thế lực. Cha con thống lí đã tự cho mình các quyền sinh sát, mặc nhiên ức hiếp , sát hại dân làng. Cũng như Mị, A Phủ trở thành cái máy làm việc trong nhà thống lí : “ Đốt rừng, cày nương, cuốc nương, săn bò tót,bẫy hổ, chăn bò, chăn ngựa, quanh năm một mình rong ruổi ngoài gò, ngoài rừng”. Người ở đợ trừ nợ cho nhà thống lí thì cũng như con trâu, con ngựa vô tri trong chuồng. Thống lí đã dùng việc cho vay nặng lãi để ràng buộc cuộc đời người nông dân, biến họ thành nô lệ, đời đời kiếp kiếp. Thống lí Pá Tra đã tuyên bố: “ Đời mày, đời con, đời cháu mày, tao cũng bắt thế, bao giờ trả hết nợ tao mới thôi”. Cha con thống lí thản nhiên mặc sức hưởng lạc trên mồ hôi công sức người khác. Rồi do nguyên nhân khách quan gặp cơn đói rừng, hổ ăn mất một con bò- đó là chuyện hoàn toàn ở miền núi và A Phủ có khả năng chuộc lại lỗi lầm vậy mà A Phủ vẫn đành phải chấp nhận tự lấy dây, lấy cọc cho thống lí trói mình vào cọc một cách nhục nhã để thế mạng cho con bò bị mất. Số phận đau khổ nghiệt ngã của Mị và A Phủ cũng là số phận của đồng bào Tây Bắc trước cách mạng nói riêng và người nông dân Việt Nam nói chung.
Khi tình hình trở nên nguy cấp, Mị đã giải thoát A Phủ và cùng nhau lánh nạn. Sức mạnh của lòng nhân ái và khao khát tự do đã thúc đẩy họ vượt qua mọi khó khăn. Mị không thể chứng kiến một sinh linh đang chết trước mắt mình mà không can thiệp. Điều này phản ánh bản tính nhân đạo và lòng yêu thương cuộc sống của Mị. Họ tìm đến Đảng và cách mạng, nhận ra rằng chỉ có bằng cách này họ mới có thể giải phóng bản thân khỏi ách thống trị và bóc lột. Đây là con đường duy nhất để họ có cuộc sống tự do và hạnh phúc.
Tóm lại, câu chuyện về Vợ Chồng A Phủ đưa đọc giả hiểu được cuộc sống và tinh thần của những người dân ở vùng cao. Tác giả đã chỉ trích sự áp bức của phong kiến và thực dân, đồng thời ca ngợi những phẩm chất đáng trân trọng của người nông dân. Tác phẩm này sẽ mãi sống với thời gian nhờ vào bút pháp sắc sảo và lòng nhân đạo cao cả của tác giả khi miêu tả về người dân Tây Bắc giàu lòng tự trọng và lòng yêu nước, trung thành với cách mạng.
.............
Tải file tài liệu để biết thêm thông tin chi tiết về tác phẩm Vợ Chồng A Phủ