Bài văn mẫu lớp 12: So sánh ba bản tuyên ngôn độc lập của Việt Nam có dàn ý chi tiết kèm theo 3 bài văn mẫu xuất sắc được tổng hợp từ các bài làm hay nhất của học sinh trên toàn quốc. Điều này giúp bạn có nhiều ý tưởng mới và viết văn tốt hơn từng ngày.
Việt Nam đã trải qua nhiều lần bị xâm lược bởi các quốc gia khác, dẫn đến xuất hiện ba bản tuyên ngôn độc lập: Sông núi nước nam (Lý Thường Kiệt), Bình Ngô Đại Cáo (Nguyễn Trãi) và Tuyên Ngôn Độc Lập (Hồ Chí Minh). Dưới đây là một số bài văn mẫu lớp 12: So sánh ba bản tuyên ngôn của Việt Nam, mời bạn tham khảo.
Dàn ý so sánh ba bản tuyên ngôn độc lập của Việt Nam
1. Điểm tương đồng:
- Xác nhận quyền tự chủ, độc lập, tự do của dân tộc và quốc gia Việt Nam.
- Thể hiện lòng yêu quê hương, quốc gia, và đồng bào.
- Lên án tội ác của kẻ thù, tiết lộ bản chất đê tiện của chúng, đồng thời ca ngợi, tôn vinh con người Việt Nam.
2. Điểm khác biệt
a. Tình huống sáng tạo, đối tượng:
Ba bản tuyên ngôn ra đời trong ba tình huống khác nhau, hướng đến các nhóm đối tượng cụ thể khác nhau.
- Nam quốc sơn hà: Xuất hiện vào thời nhà Lý, dưới thời vua Lý Nhân Tông (1072-1127), vào tháng chạp năm Bính Thìn (1076). Khi đó, quân đội Trung Quốc đang xâm lược nước ta, với sự lãnh đạo của tướng Lý Thường Kiệt, dân ta đã chiến đấu kiên cường và đánh lui quân giặc. Bài thơ này được coi như một tuyên ngôn độc lập, khẳng định quyền tự chủ và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.
- Bình Ngô đại cáo: Được soạn bởi Nguyễn Trãi để thông báo sau cuộc kháng chiến mười năm chống lại quân Minh của vương Lê Lợi, người đã giành chiến thắng. Bình Ngô đại cáo nhấn mạnh ý nghĩa của sự độc lập và tự chủ của dân tộc.
- Tuyên ngôn độc lập: Được Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và đọc vào ngày 2/9/1945 tại quảng trường Ba Đình. Tuyên ngôn này là một bước quan trọng trong việc khẳng định quyền tự chủ và độc lập của dân tộc Việt Nam, không chỉ trước mắt các quốc dân mà còn trước thế giới, đặc biệt là trước các thực thể thực dân cố gắng chiếm đóng nước ta.
b. Phương thức khẳng định chủ quyền:
- Nam quốc sơn hà: Quyền tự chủ được xác nhận ở hai mặt: địa lý và thần thánh, vua được ghi chép trong sách trời – thế lực siêu nhiên.
- Bình Ngô đại cáo: Quyền tự chủ được khẳng định trên nhiều mặt hơn: tên nước, nền văn minh, địa lý, phong tục, triều đại, anh hùng, nhân vật lỗi lạc – tất cả là những mặt hàng ngang hàng với Trung Hoa.
- Tuyên ngôn độc lập: Đưa ra luận điểm để xác nhận quyền tự chủ ở hai mặt: Việt Nam có quyền tự do độc lập. Sự kiện đã tạo ra một quốc gia tự do độc lập. Từ đó, việc tuyên bố độc lập đã được thực hiện. Đây là một quá trình lập luận khoa học, chặt chẽ, thuyết phục.
c. Tình yêu nước, lòng thương dân:
- Nam quốc sơn hà: Theo quan điểm của Nho giáo, yêu nước đồng nghĩa với trung tín vua, trung tín vua là yêu nước. Sự chủ quyền của quốc gia chính là quyền của vua.
- Bình Ngô đại cáo: Đặt trọng tâm vào dân làm nền tảng, tôn trọng nhân dân là tôn trọng quốc gia: dân làm gốc, yêu nước là yêu nhân dân: dân làm gốc, yêu nước là yêu nhân dân.
“Tôn trọng nhân phẩm đích thực
“Che chở dân cơ cực với tình thương chan hòa
“Bảo vệ bình yên cho mọi gia đình với tất cả tấm lòng”
Nhân dân là đối tượng đáng quý nhất trong mọi cuộc chiến. Họ chính là nền tảng của dân tộc Việt Nam.
=> Đây là quan điểm có tính tiến bộ nhưng còn hạn chế trong phạm vi.
- Tuyên ngôn độc lập: Yêu nước chính là yêu dân, mang độc lập cho quốc gia và tự do cho nhân dân “Pháp bỏ chạy, Nhật đầu hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đã giành lại …”. Tình yêu thương con người được nhấn mạnh rộng rãi, không chỉ dừng lại ở biên giới quốc gia mà còn lan rộng ra toàn nhân loại. Quan điểm tiên tiến về tâm hồn con người trong thời đại mới.
d. Bước vào chủ đề:
- Nam quốc sơn hà, Lý Thường Kiệt mở đầu bằng một tuyên ngôn kiên cường: Nam quốc sơn hà – Nước đế Nam cư (núi sông vùng Nam vua Nam trụ ngự);
- Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi đã khẳng định một sự thật lịch sử: Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân – Quân đoàn trước loại trừ tội ác.
- Tuyên ngôn độc lập bắt đầu bằng việc trích dẫn hai câu nói nổi tiếng từ hai tuyên ngôn quan trọng trong lịch sử. Câu thứ nhất được trích từ Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ năm 1776: Mọi người sinh ra đều bình đẳng. Họ được tạo hóa với những quyền không thể xâm phạm, trong đó có quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc. Câu thứ hai được lấy từ Tuyên ngôn Nhân quyền và dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791: Con người sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi, và phải luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi. Đây là một chiến lược thông minh của Bác. Người đã sử dụng lời của người Pháp và người Mỹ để đối đầu với những kẻ thù của sự tự do và độc lập. Nếu câu mở đầu của Nam quốc sơn hà là để khẳng định chủ quyền dân tộc, thì câu mở đầu của Bình Ngô đại cáo là một phát biểu về lòng nhân ái liên quan đến bảo vệ nhân dân, mở đầu của Tuyên ngôn độc lập là một biện pháp tiêu biểu để đối mặt với âm mưu của thực dân. Cách trích dẫn này không chỉ tạo ra nền tảng vững chắc cho Tuyên ngôn độc lập của Việt Nam, mà còn làm tăng lên niềm tự hào dân tộc.
Trong phần mở đầu, ngoài việc trích dẫn lời của hai tuyên ngôn trên, Bác còn thể hiện một tư duy sáng tạo và đa dạng thông qua việc mở rộng suy luận: Mọi dân tộc đều sinh ra bình đẳng, mỗi dân tộc đều có quyền sống, quyền hạnh phúc và quyền tự do. Từ quyền của con người, Bác đã nâng lên thành quyền của mọi dân tộc bị áp bức trên thế giới. Một nhà văn nổi tiếng nước ngoài đã viết rằng: Điều quan trọng nhất trong đóng góp của Cụ Hồ là việc Phát triển quyền lợi cho dân tộc. Vì thế, tất cả mọi dân tộc đều có quyền quyết định vận mệnh của mình.
e. Phương pháp tố cáo tội ác của kẻ thù:
- Nam quốc sơn hà: lời phơi bày tội ác của quân địch, là dự báo về số phận của bọn xâm lược, cướp phá (d/c). Biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, súc tích.
- Bình Ngô đại cáo: Ức Trai đã phơi bày tội ác của giặc Minh sử dụng chiêu bài mượn gió bẻ măng, tận dụng thời cơ để hạ bệ Trần, làm chủ nước ta: Họ Hồ gây phiền não chính trị - Quân Minh phát huy cơ hội tạo ra nguy hiểm. Xưa kia, Nguyễn Trãi đã tóm tắt tội ác lớn lao và chủ trương chống lại sự tàn bạo của quân Ngô qua hai câu thơ: Nướng dân đen trên ngọn lửa hung ác - Thả con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.
- Tuyên ngôn độc lập: trong tác phẩm của mình, Bác đã sử dụng lập luận phủ định để phơi bày năm tội ác chính trị, bốn tội ác kinh tế của thực dân Pháp. Nếu Pháp đưa ra chiến thuật bảo hộ, Nguyễn Ái Quốc đã chỉ ra rõ: Trong năm năm, họ đã bán nước ta cho Nhật… Trong Tuyên ngôn độc lập, với phong cách viết chắc chắn, giàu tính tranh luận, Bác đã viết: Họ cướp dân ta đến tận xương tủy, làm cho dân ta bần cùng, khốn khổ, đất nước ta tiêu điều, tan tác. Họ chiếm đoạt ruộng đất, mỏ vàng, nguyên liệu. Với cách kết cấu câu, từ ngữ “họ”, cấu trúc câu song hành, tiến triển, Tuyên ngôn độc lập là bài tố cáo chi tiết về hành vi tàn ác và bạo lực của giặc Tây trên lãnh thổ Việt Nam. Đặc biệt, trong Tuyên ngôn độc lập, thông qua dẫn chứng, số liệu cụ thể, văn phong quyết liệt, Nguyễn Ái Quốc cũng phơi bày rõ thủ đoạn tàn ác của chính sách đô hộ, cai trị dân tộc Việt Nam bằng rượu và ma túy, xây nhiều nhà tù hơn là trường học. Pháp đang gặp khủng hoảng kinh tế; thay vì đổ xuống biển hàng tấn rượu, thực dân đã mở rộng khai thác thuộc địa sang Đông Dương và biến các nước này thành nơi tiêu thụ hàng hóa thừa của họ. Do đó, họ cấm người dân Việt Nam không được nấu rượu từ các nguyên liệu địa phương như gạo, mía, sắn mà phải sử dụng rượu Pháp. Quay trở lại những năm ba mươi của thế kỷ hai mươi, chúng ta mới hiểu được không khí đầy ám ảnh, đau khổ của làng xóm Việt Nam. Khắp nơi, tay sai phong kiến và thực dân Pháp truy bắt, giam giữ hàng ngàn dân vì tội nấu “rượu lậu”. Ngoài ra, họ cho phép các quán bar mở công khai ở Hà Nội, Hải Phòng nhằm hủy hoại sức khỏe và phá vỡ ý chí đấu tranh của thanh niên chúng ta. Lên án mưu mô tàn bạo này, trong Tuyên ngôn độc lập, Bác viết: Họ kiểm soát dư luận, thực hiện chính sách đô hộ. Họ sử dụng ma túy, rượu cồn để làm suy yếu tinh thần.
g. Tính cách công bằng, thái độ nhân văn và lòng nhân ái:
- Nam quốc sơn hà: theo sách trời đã quyết định, không thay đổi được.
- Bình Ngô đại cáo - Nguyễn Trãi: Sử dụng tinh thần cao thượng để đánh bại sự hung ác – Dùng lòng nhân để thay thế sức mạnh. Tư tưởng nhân đạo là chỉ đường sáng trong Bình Ngô đại cáo và cuộc chiến đấu chống lại quân Minh của dân tộc Đại Việt. Sau khi quân thù đầu hàng, lãnh đạo của đạo quân Lam Sơn đã thực hiện những hành động cao quý: Mã Kì, Phương Chính trao cho năm trăm chiếc thuyền, đi qua biển mà linh hồn bay lạc – Vương Thông, Mã Anh cung cấp vài nghìn con ngựa, về đến nước lòng rạo rực. Hành động của kẻ thù không chỉ làm tôn lên tinh thần cao quý của đạo quân mà còn làm nổi bật tính chất công bằng, nhân đạo sáng ngời của cuộc kháng chiến chống lại quân Ngô ngày xưa.
- Trong Tuyên ngôn độc lập, Bác đã ca ngợi thái độ nhân văn và nhân đạo của người Việt: Sau sự kiện ngày 9 tháng 3, Việt Minh đã giúp người Pháp trốn qua biên giới, và bảo vệ nhiều người Pháp thoát khỏi nhà tù Nhật và bảo vệ tính mạng, tài sản của họ. Tinh thần nhân đạo này đã tồn tại từ lâu trong tín ngưỡng dân tộc: Đánh kẻ chạy, không đánh người chạy. Trong truyện cổ dân gian, khi Thạch Sanh chơi đàn, quân thù sợ hãi và đầu hàng. Trước khi quay về quê hương, Thạch Sanh không chỉ tha bổng mà còn cung cấp cho họ niêu cơm “ăn mãi không hết”...
h. Tuyên bố độc lập:
- Phần kết thúc của Bình Ngô đại cáo mang sự hòa quyện giữa cảm hứng độc lập và cảm hứng vũ trụ, Ức Trai tiên sinh trang trọng tuyên bố nền độc lập tự do: Từ nay về sau, đất nước cố vững vàng – Biển đại mở rộng từ đây - Cõi khôn mới mở ra vẻ mỹ – Mặt trăng vẫn sáng tỏ nguyên. Muôn đời, nền bình yên lâu dài – Ngàn năm, vết nhơ đã rửa sạch.
- Trong Tuyên ngôn độc lập, trước khi công bố quyền được hưởng tự do độc lập một cách xứng đáng của dân tộc Việt Nam, Hồ Chí Minh đã tuyên bố thoát khỏi mọi quan hệ với thực dân, hủy bỏ mọi hiệp ước, mọi quyền lợi của Pháp tại Việt Nam. Điều này mang ý nghĩa rất lớn. Để tạo ra một quốc gia Việt Nam mới và khởi đầu một thời kỳ độc lập tự do cho đất nước, chúng ta phải loại bỏ mọi ràng buộc, mọi mối liên hệ với thực dân Pháp, và phải chấm dứt mọi giả thuyết của Đờ Gôn (tướng Pháp) và các thực dân phản động Pháp đang âm mưu chiếm đóng Đông Dương: Việt Nam có quyền tự do và độc lập và thực sự đã trở thành một quốc gia tự do, độc lập. Toàn bộ dân tộc Việt Nam quyết tâm dùng tinh thần và sức mạnh, tính mạng và tài sản để bảo vệ quyền tự do, độc lập đó. Đoạn văn này có ba ý chính, được phát triển theo kiểu tăng dần: quyền tự do độc lập của dân tộc, sự thật về quyền tự do độc lập, và quyết tâm bảo vệ độc lập tự do bằng mọi cách của người Việt Nam. Đây là lời tuyên bố hùng hồn, là kết quả của bao nhiêu hy vọng, nỗ lực và niềm tin của hơn hai mươi triệu người (Trần Dân Tiên).
i. Về nghệ thuật.
- Về tổng thể, Tuyên ngôn độc lập có điểm tương đồng với Bình Ngô đại cáo nhưng việc bố cục ngắn gọn và chặt chẽ hơn. Nếu hai tác phẩm trên sử dụng thể thơ văn cổ Trung đại thì Tuyên ngôn độc lập được viết theo phong cách văn chính luận hiện đại với lập luận sắc sảo, chứng minh rõ ràng, hình ảnh sinh động, ngôn từ chính xác, kết hợp sâu sắc giữa văn học và chính trị, tiếp tục và phát triển.
- Ngôn từ, cách diễn đạt và lập luận của Tuyên ngôn độc lập ngắn gọn, dễ hiểu, khoa học và sắc sảo. Nam quốc sơn hà ngắn gọn, súc tích nhưng chưa hoàn toàn đầy đủ. Bình Ngô đại cáo dài hơn.
- Thể loại văn bản của hai tác phẩm: Tuyên ngôn độc lập là văn bản chính luận bằng chữ quốc ngữ, Bình Ngô đại cáo là văn bản thơ phú bằng chữ Hán, Nam quốc sơn hà là văn bản thơ tứ tuyệt Đường luật.
3. Lí do: Tại sao giữa Tuyên ngôn độc lập và Bình Ngô đại cáo lại có sự khác nhau và giống nhau về nội dung và tư tưởng.
- Giống: Vì cả hai tác giả đều là những danh nhân vĩ đại của Việt Nam, thấu hiểu bản sắc dân tộc qua nhiều thế hệ, đều có tình yêu đất nước và nhân dân sâu sắc.
- Khác: Do hoàn cảnh sống của hai tác giả khác nhau, cũng như trình độ kiến thức và nghệ thuật khác biệt, đặc biệt là Hồ Chủ Tịch, ngoài việc tiếp thu tinh hoa văn hoá dân tộc, còn lĩnh hội tinh hoa văn hoá thế giới một cách sâu sắc và chọn lọc.
4. Nhận xét:
Cả ba tác phẩm đều khẳng định sự chủ quyền của đất nước, là nguồn cảm hứng lớn lao để nhân dân ta xây dựng và bảo vệ tổ quốc.
So sánh ba văn bản tuyên bố độc lập của Việt Nam - Mẫu 1
Trong quá trình phát triển lịch sử, gần như mọi dân tộc đều có những văn kiện tuyên bố về độc lập, chủ quyền được công bố rộng rãi trong một bối cảnh cụ thể.
Tầm vóc, sức hấp dẫn và lôi cuốn của một văn bản Tuyên ngôn phụ thuộc vào hai điều kiện chính: truyền thống văn hóa, tri thức tích lũy qua mỗi chiến công, kỳ tích; và tài năng của người sáng tạo, viết ra.
Lịch sử dân tộc Việt Nam với truyền thống hơn bốn nghìn năm xây dựng và bảo vệ tổ quốc đã chứng kiến sự xuất hiện của nhiều văn bản tuyên bố độc lập.
Trong số đó có ba văn bản tuyên bố tiêu biểu, mỗi cái đều phản ánh giai đoạn lịch sử khác nhau, khẳng định mạnh mẽ quyền tự chủ, độc lập của dân tộc. Bao gồm: Nam quốc sơn hà (1076) của Lý Thường Kiệt; Bình Ngô đại cáo (1428) của Nguyễn Trãi; Tuyên ngôn độc lập (1945) của Hồ Chí Minh.
Văn bản Tuyên ngôn lịch sử dưới dạng thơ này được sáng tác trong một bối cảnh lịch sử đặc biệt. Năm 1076, 30 vạn quân Tống dưới sự chỉ huy của Quách Quỳ xâm lược vào nước ta. Lý Thường Kiệt, tổng chỉ huy của quân ta, đã dũng cảm đối đầu với đội quân xâm lược từ phương Bắc.
Ông đã thành lập phòng tuyến ở sông Như Nguyệt (hay còn gọi là sông Cầu) để chặn đứng kẻ thù. Sau đó, ông tiến hành vây bắt chúng tại vùng biển Quảng Ninh. Nhiều trận đánh quyết liệt đã diễn ra, và do sự chênh lệch về sức mạnh, quân Tống ở một thời điểm đã xâm nhập thành công phòng tuyến ở sông Như Nguyệt.
Trong bối cảnh khó khăn đó, nhằm động viên tinh thần của binh lính và thể hiện quyết tâm của chúng ta, Lý Thường Kiệt đã trình diễn một bài thơ “kinh điển” như sau:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”.
Phiên dịch thơ:
(“Dòng sông núi non Nam vương Nam trú
Rõ ràng quyết định số phận tại sách trời.
Tại sao bọn giặc sang phương Nam xâm phạm
Chúng sẽ bị đánh tơi tả”).
Trên thực tế, trong hai câu đầu, tác giả đã khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền dân tộc như một sự thật thiêng liêng, không thể thay đổi, còn hai câu sau là lời quyết định, quyết chiến với kẻ thù bắc cường xâm lược. Trong “Nam quốc sơn hà,” Lý Thường Kiệt đã rõ ràng thể hiện lòng tự tin, niềm tự hào của dân tộc. Điều này được thể hiện qua sự kiên quyết và việc sử dụng từ “vương” trong bản thơ gốc.
Kể từ thời của Tần Thủy Hoàng, các vị hoàng đế Trung Quốc đã tự xưng là chúa tể của thiên hạ, được trời phát cho nhiệm vụ bảo vệ dân chúng. Các quốc gia khác chỉ được coi là những tín đồ, với người đứng đầu được gọi là Vương.
Lý Thường Kiệt đã không chấp nhận sự thống trị áp đặt đó, nhưng thay vào đó, ông chỉ ra rằng có một hoàng đế phương Nam không kém cạnh hoàng đế phương Bắc.
Vì vậy, với tầm quan trọng của một bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên, “Nam quốc sơn hà” đã không chỉ xác nhận chủ quyền và lãnh thổ mà còn thể hiện niềm tin vào chiến thắng dựa trên công lý và sự công bằng. Điều này cũng phản ánh sự vươn lên của tinh thần dân tộc, được hình thành từ lịch sử chiến đấu chống lại sự xâm lược.
“Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi viết bằng chữ Hán vào mùa xuân năm 1428. Tác giả đã tái hiện lời tuyên bố của Lê Lợi với nhân dân về việc kết thúc cuộc kháng chiến chống lại quân Minh, khẳng định lại độc lập cho nước Đại Việt.
Trong khi trong “Nam quốc sơn hà,” Lý Thường Kiệt khẳng định quyền tự chủ của dân tộc bằng một niềm tin sâu sắc, được coi như là huyền thoại (Định phận tại sách trời), thì hơn 3 thế kỷ sau, Nguyễn Trãi đã minh chứng điều đó thông qua các bằng chứng khoa học và sự thật lịch sử thuyết phục:
“Như nước Đại Việt ta từ xưa
Đã tồn tại văn hiến từ lâu.
Núi sông bờ cõi đã tách rời,
Phong tục Bắc Nam cũng không giống nhau.
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần xây dựng nền độc lập qua các thời kỳ
Cùng với Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên đều tự xưng vương trên mảnh đất này”.
Nguyễn Trãi đã nhấn mạnh những điều chứng minh quyền tự chủ và độc lập của dân tộc: Đất nước ta đã có một lịch sử văn hiến lâu dài, có biên giới tự nhiên, có nền văn hóa đặc trưng, có các triều đại phát triển ngang ngửa với phương Bắc.
Từ “Bình Ngô đại cáo” phản ánh cảnh toàn cảnh cuộc kháng chiến đối với sự xâm lược của quân Minh, một cuộc đấu tranh gian khổ nhưng kiên cường và hào hùng của dân tộc ta. Tinh thần chiến đấu kiên cường, không khuất phục, không sợ khó khăn đó dựa trên nền tảng của lập trường chính nghĩa:
“Bài văn nghĩa lớn để tiêu diệt tên ác”
Sử dụng lòng can đảm để thay thế sức mạnh tàn bạo”.
“Bình Ngô đại cáo” vẫn được coi là một tác phẩm văn học vĩ đại qua thời gian, là sự pha trộn tinh tế giữa tình cảm chính trị và tài nghệ thuật.
Ngày 19/8/1945, cuộc cách mạng tháng Tám thành công, quyền lực thuộc về nhân dân. Ngày 2/9/1945, tại quảng trường Ba Đình lịch sử, Chủ tịch Hồ Chí Minh trình bày bản “Tuyên ngôn độc lập” trước đám đông to lớn, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
Tuyên ngôn độc lập không chỉ là một tài liệu chính trị quan trọng mà còn là một tác phẩm văn học có giá trị. Theo Trần Dân Tiên, nó là “kết quả của nhiều hy vọng, nỗ lực và lòng tin của hơn hai mươi triệu người Việt”. Tuyên ngôn độc lập đã khẳng định quyền tự do của dân tộc dựa trên lẽ phải về quyền con người.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thông minh trích dẫn từ hai tuyên ngôn của hai quốc gia lớn có truyền thống dân chủ và công bằng, nhưng đang vi phạm các nguyên tắc đã được cha ông của mình lập ra, như “Tuyên ngôn độc lập” của Mỹ năm 1776 và “Tuyên ngôn nhân quyền” của Pháp năm 1791. Trong “Tuyên ngôn độc lập” của Mỹ năm 1776, đã rõ ràng ghi nhận:
“Tất cả mọi người đều được sinh ra bình đẳng. Họ được ban cho những quyền không thể vi phạm. Trong số những quyền đó có quyền được sống, quyền tự do và quyền tìm kiếm hạnh phúc”.
Tuyên ngôn của Pháp cũng nhấn mạnh: “Con người được sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi”, đó là “những lẽ phải không thể chối bỏ” thực sự.
Điểm độc đáo đồng thời là ý chí cốt lõi trong Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh là việc xác nhận rằng quyền con người và quyền tự chủ của dân tộc không thể chia rẽ.
“Nước mất nhà tan”, chỉ có khi dân tộc độc lập thì quyền con người mới được thực sự coi trọng. Ý tưởng này vẫn còn giữ nguyên giá trị cho đến ngày nay. Tuyên ngôn độc lập ca tụng tinh thần chiến đấu của người Việt trong suốt quá trình lịch sử với lòng dũng cảm và kiên trì.
Từ các cuộc khởi nghĩa của Phan Đình Phùng, Hoàng Hoa Thám, các phong trào yêu nước của Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh cho đến thời kỳ cách mạng xã hội chủ nghĩa. Mục tiêu cao cả của tất cả là giành lại độc lập cho dân tộc.
Kết thúc bản Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh đã chỉ rõ: “Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và thật sự trở thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc quyết đem hết tinh thần và lực lượng, tinh mạng và của cải để bảo vệ quyền tự do, độc lập ấy”.
Tuyên ngôn độc lập là một tác phẩm chính luận xuất sắc. Sức mạnh và tính thuyết phục của tác phẩm thể hiện chủ yếu ở cách lập luận chặt chẽ, lời lẽ sắc bén, bằng chứng xác thực, ngôn ngữ hùng hồn đầy cảm xúc, đó cũng là tinh hoa văn học của Chủ tịch Hồ Chí Minh, hiện diện vẻ đẹp tư duy và tình cảm của Người.
Đồng thời, tác phẩm cũng thể hiện khát vọng sâu sắc về độc lập tự do của dân tộc chúng ta.
Sau bao nhiêu năm đã trôi qua từ khi bản “Tuyên ngôn độc lập” của Chủ tịch Hồ Chí Minh vẫy gọi trên quảng trường Ba Đình rực rỡ ánh nắng, ngày nay, đất nước đã thay đổi, đang tiến về phía trước và hòa nhập sâu rộng với thế giới trong thế và lực mới. Tiếng vang của bản tuyên ngôn lịch sử vẫn còn rất sống động, khiến lòng người rộn ràng!
So sánh ba bản tuyên ngôn độc lập của Việt Nam - Mẫu 2
Với hàng triệu người dân Việt Nam, ngày 2/9/1945 là một ngày trọng đại trong lịch sử khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập trên nền lễ đài, tuyên bố khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam) trước thế giới. Từ thời điểm ấy, lịch sử dân tộc chúng ta đã bước sang một trang mới. Những con người Việt Nam lần đầu tiên tự hào đứng vững, tự tin với thế giới vì họ đã trở thành công dân của một quốc gia tự do và độc lập. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, trong hơn 4.000 năm lịch sử gìn giữ và bảo vệ đất nước, dân tộc Việt Nam đã lưu lại 3 bản Tuyên ngôn Độc lập.
Mặc dù được viết ra tại những thời điểm khác nhau nhưng tất cả đều là những cột mốc quan trọng trong lịch sử đất nước, đồng thời là sự khẳng định về giá trị, tinh thần tự lập mạnh mẽ của dân tộc, của nhân dân Việt Nam.
Đầu tiên là bài thơ vĩ đại 'Nam quốc sơn hà'
'Nam quốc sơn hà, Nam đế cư, Tiệt nhiên định phận tại thiên tư. Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm, Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư'.
Khi được hỏi, nhiều người thường nói rằng, đây là bài thơ mang tên 'Nam quốc sơn hà' - một tác phẩm được cho là của danh tướng Lý Thường Kiệt. Tuy nhiên, cần phải làm rõ rằng, bài thơ này không có tựa đề. Tên 'Nam Quốc Sơn Hà' được đặt bởi đời sau, mượn bốn chữ ở câu thơ đầu và cũng là tinh thần của cả bài thơ để đặt tên cho nó. Dù chỉ là bốn câu nhưng bài thơ đã thể hiện một cách hoàn hảo sự chân lý toàn vẹn về lãnh thổ, bất khuất bất di của dân tộc Việt Nam trong bối cảnh lịch sử là chống lại giặc ngoại xâm, cụ thể là giặc Tống. Nghe thơ, tướng sĩ ta đều phấn chấn, hừng hực khí thế nhưng bên kia sông Cầu, quân nhà Tống hoang mang, rồi thất bại dưới tay ta.
Ý thơ đơn giản nhưng chặt chẽ, ngắn gọn nhưng đầy quyết định, nghiêm trang như một lời tuyên bố, khẳng định sự tồn tại của nước Nam với tư cách là một quốc gia độc lập, có chủ quyền, lãnh thổ, đồng thời cảnh cáo quân giặc sẽ gặp thất bại nếu cố tình xâm phạm nước Nam. Đây cũng chính là tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia, đã được lịch sử minh chứng suốt hàng ngàn năm bảo vệ đất nước.
Bình Ngô đại cáo là một bản bố cáo trọng đại được Nguyễn Trãi viết vào năm 1428, thay lời tuyên bố của vua Lê Lợi trong cuộc nghĩa quân Lam Sơn đã tiêu diệt và phá tan 15 vạn binh của quân Minh, giành lại độc lập cho nước Đại Việt. Bằng lời lẽ cứng rắn, ngắn gọn thì Bình Ngô đại cáo như một bản hùng ca vĩ đại về sự chiến đấu dũng cảm của nhân dân Đại Việt trước sự xâm lược của kẻ thù; qua đó khẳng định sự độc lập chủ quyền của dân tộc. Không chỉ vậy, nó cũng tố cáo âm mưu và tội ác của nhà Minh trong việc phục hồi nhà Trần.
Bình Ngô đại cáo một lần nữa khẳng định rằng, chính nghĩa luôn chiến thắng trước phi nghĩa. Dù đứng trước thế mạnh nào, Đại Việt dù nhỏ bé nhưng vẫn luôn kiên cường, không chịu khuất phục. Đây là tác phẩm văn học vĩ đại của Nguyễn Trãi, được coi là một tuyên ngôn độc lập mới của dân tộc Việt Nam.
Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trải qua nhiều năm nhưng hình ảnh Bác Hồ đọc bản Tuyên ngôn Độc lập trước hàng triệu người dân Hà Nội tại quảng trường Ba Đình vẫn in sâu trong tâm trí của mọi người. Chất giọng trầm ấm, chậm rãi đó vang lên trong buổi sáng mùa thu rực nắng trước hàng triệu người dân, thực sự có sức hút kỳ lạ.
'Hỡi đồng bào cả nước,
Tất cả mọi người đều được sinh ra bình đẳng. Họ được Tạo hóa ban tặng những quyền không ai có thể vi phạm; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền tìm kiếm hạnh phúc.
Câu nói bất hủ đó được ghi trong bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của nước Mỹ. Mở rộng ra, câu nói này mang ý nghĩa rằng: tất cả các dân tộc trên thế giới đều được sinh ra bình đẳng; mọi dân tộc đều có quyền sống, quyền hưởng thụ và quyền tự do.
Bản tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của cách mạng Pháp năm 1791 cũng khẳng định: 'Con người được sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi, và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi. Đó là những sự thật không ai có thể phủ nhận...'.
Có thể nói rằng, bản Tuyên ngôn Độc lập thật sự là một bản hùng ca, thể hiện tinh thần bất khuất của người dân Việt Nam trước mọi thách thức. Cuối cùng, Bác Hồ đã khẳng định: 'Nước Việt Nam có quyền được sống tự do và độc lập. Toàn bộ dân tộc Việt Nam quyết tâm đóng góp tất cả tinh thần và sức mạnh, tính mạng và tài sản để bảo vệ quyền tự do và độc lập đó'. Đó là một tuyên bố kết thúc thể hiện sự quyết tâm vững vàng của nhân dân Việt Nam, như một lời động viên mạnh mẽ để dân tộc vượt qua mọi khó khăn, thử thách để xây dựng đất nước.
Ba bản tuyên ngôn của Việt Nam, mặc dù xuất hiện ở những thời kỳ khác nhau, nhưng đều chứa đựng những giá trị lịch sử vô cùng quan trọng. Đất nước Việt Nam thuộc về người Việt Nam, không một quốc gia nào có quyền xâm phạm và chiếm đóng. Chúng ta là những con người trẻ của thế hệ tương lai luôn biết ơn sự hy sinh của tổ tiên đã hiến dâng để bảo vệ dân tộc và sẵn lòng cùng nhau bảo vệ mảnh đất này đến cùng.
So sánh ba bản tuyên ngôn độc lập của Việt Nam - Mẫu 3
Suốt quãng đời lịch sử, Việt Nam đã trải qua bao nhiêu cuộc chiến tranh bảo vệ đất nước, xây dựng và giữ gìn độc lập dân tộc. Quá trình đó đã để lại nhiều tác phẩm văn học vĩ đại khẳng định quyền tự chủ, tự do của dân tộc Việt Nam. Theo dòng thời gian, có thể nhìn thấy bài thơ Nam quốc sơn hà của Lý Thường Kiệt, Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi và Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh.
Vào cuối năm 1076, quân Tống dưới sự chỉ huy của Quách Quỳ và Triệu Tiết tiến vào xâm lược Đại Việt lần thứ hai. Tháng 12/1077, khi quân Tống tiến đến bờ sông Như Nguyệt, Lý Thường Kiệt ra đánh trận. Để cổ vũ, động viên binh sĩ tin tưởng vào chiến thắng, Lý Thường Kiệt sáng tác bài thơ nổi tiếng:
Nam quốc sơn hà nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư
Bài thơ chỉ có 28 chữ nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc, khẳng định ý chí tự chủ dân tộc, tình yêu quê hương mạnh mẽ. Tự chủ dân tộc là ý thức về Tổ quốc Việt Nam, ý thức về sông núi, lãnh thổ nước Nam, ý thức về chủ quyền quốc gia của nhân dân Việt Nam, do Hoàng đế nước Nam đại diện. Đó là chân lý do 'trời đã định'. Kẻ xâm lược từ bên ngoài làm việc ngược lại 'trời đã định', tức là phản đạo lý, nên chắc chắn sẽ 'bị vùi lấp', chắc chắn sẽ gặp phải bại hoại.
Cần nhấn mạnh thêm rằng, trong văn hán, từ 'vương' cũng có nghĩa là 'vua'. Trong thời kỳ Xuân thu, Chiến quốc, 'vương' chỉ đề cập đến các vua của các quốc gia lân cận với nhà Chu. Sau khi Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Quốc, ông tự xưng là 'Tần Thủy Hoàng đế'. Các triều đại sau đó đều tự gọi mình là 'đế' như: Đường đế, Tống đế, Nguyên đế... Trong quan hệ ngoại giao, các Hoàng đế Trung Hoa chưa một lần công nhận các vua Việt là 'đế', mà chỉ là 'vương'. Tuy nhiên, trong ý thức của các vua Việt, họ luôn xem mình bằng ngang với các vua phương Bắc, không hề tự nhục là 'vương'. Ví dụ như Lý Nam đế, Đinh Tiên Hoàng đế, Đại Hành Hoàng đế... để khẳng định quyền lực tối cao, độc lập hoàn toàn, không phụ thuộc vào triều đại Trung Quốc. Trong nhiều bản dịch, 'Nam đế cư' thường được hiểu là 'vua Nam ở', nhưng thực ra phải dịch là 'Nam đế ở' mới phản ánh đúng tinh thần của bài thơ.
Cuộc kháng chiến chống lại quân Tống lần thứ hai vào thế kỷ thứ XI do Lý Thường Kiệt lãnh đạo là một trong những chiến công vĩ đại trong lịch sử về việc bảo vệ và khẳng định chủ quyền quốc gia và toàn vẹn lãnh thổ của dân tộc Việt Nam. Bài thơ này đã trở thành biểu tượng của sự độc lập đầu tiên của Việt Nam.
Khi cuộc kháng chiến chống lại quân Minh vào thế kỷ XV kết thúc với chiến thắng toàn vẹn, Đại Việt đã xoá sạch bóng dáng quân xâm lược. Năm 1428, thay mặt cho vua Lê, Nguyễn Trãi viết Bình Ngô đại cáo. Đây là một bản tóm tắt lịch sử đầy đủ và toàn diện về đất nước, dân tộc, được đời sau tôn vinh là 'thiên cổ hùng văn'.
Một điểm đặc biệt nổi bật trong bài cáo là ý thức, lòng tự hào về quốc gia, dân tộc đã được khẳng định một cách rõ ràng, đầy đủ nhất:
Như nước Đại Việt chúng ta từ lâu,
Luôn xưng là nền văn minh.
Đất nước đã có vùng đất,
Phong tục Bắc, phong tục Nam đều khác nhau.
Tiếp nối Triệu, Đinh, Lý, Trần xây dựng quốc gia,
Với Hán, Đường, Tống, Nguyên tự xưng là 'đế' một phương.
Các thế hệ sau đánh giá đoạn văn này là một minh chứng tốt nhất cho ý thức về quốc gia và dân tộc. Bài cáo khẳng định rằng, Đại Việt là một quốc gia với văn minh, trí tuệ mạnh mẽ đủ để bảo vệ sự độc lập và phát triển các giá trị của dân tộc. Nguyễn Trãi nhấn mạnh những điều 'đặc biệt', 'khác biệt' của Đại Việt nhằm thể hiện sự cân bằng với Trung Quốc. Việc khẳng định sự thật lịch sử này là rất quan trọng, không phải ai cũng nhận biết được, đặc biệt là những người ưa nhà Nho, chuyên nghiên cứu lịch sử Trung Quốc, đặc biệt là những kẻ kiêu ngạo từ các triều đại Trung Quốc. Cuộc kháng chiến chống Minh kéo dài 20 năm kết thúc với một lý tưởng lớn: độc lập dân tộc và hòa bình lâu dài:
Từ đây, chúng ta vững bền,
Đất nước từ đây đổi mới.
Trí tuệ mạnh mẽ sẽ thể hiện,
Mặt trời sẽ mờ rồi lại sáng.
Quốc gia hòa bình vững chắc qua thời gian,
Vết nhơ sẽ được lau sạch theo năm tháng.
Bình Ngô đại cáo đã khẳng định quyền độc lập của dân tộc, thể hiện rõ ý thức dân tộc, lòng tự hào dân tộc, khả năng tự chủ, tự cường, được chứng minh qua nhiều chiến công hùng hồn. Có thể nói, Bình Ngô đại cáo mang giá trị toàn diện, xứng đáng là bản Tuyên ngôn độc lập thứ hai của Việt Nam.
Cuộc Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945 thành công. Ngày 2/9/1945, tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội, Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Người viện dẫn Tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ năm 1776, rằng: 'Tất cả mọi người đều được sinh ra bình đẳng. Tạo hóa đã ban tặng cho họ những quyền không thể nào xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền sống, quyền tự do và quyền tìm kiếm hạnh phúc'. Đồng thời, Người cũng viện dẫn Tuyên ngôn Nhân quyền và dân quyền của nước Pháp năm 1791, rằng: 'Mọi người sinh ra đều tự do và bình đẳng về quyền lợi; và họ phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi'.
Hồ Chí Minh đã sử dụng những ý tưởng từ hai tuyên ngôn trên để khẳng định 'đây là những sự thật mà không ai có thể phủ nhận'. Sau khi khẳng định quyền con người, Người đã 'mở rộng ra' và đưa lên mức quyền của tất cả các dân tộc trong thời đại mới: 'Mọi dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, mọi dân tộc đều có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do'.
Trong bản Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh đã kêu gọi Liên Hợp Quốc: 'Chúng tôi tin rằng các nước Đồng Minh đã thừa nhận các nguyên tắc về bình đẳng dân tộc tại các cuộc hội nghị Têhêrăng và Cựu Kim Sơn và không thể không thừa nhận quyền độc lập của dân tộc Việt Nam'. Người không chỉ nói về nguyên tắc pháp lý về quyền cơ bản của dân tộc Việt Nam, mà còn xác nhận rằng trong thực tế, cuộc chiến tranh cách mạng mạnh mẽ và kiên cường của dân tộc Việt Nam liên quan đến những quyền dân tộc thiêng liêng đó. Kết thúc bản Tuyên ngôn, Người khẳng định ý chí mạnh mẽ: 'Dân tộc quyết tâm chống lại sự nô lệ của Pháp trong hơn 80 năm, dân tộc đã dũng cảm chiến đấu cùng Đồng Minh chống lại phát xít trong nhiều năm qua, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập'. Đồng thời, Người trang trọng tuyên bố với thế giới rằng: 'Nước Việt Nam có quyền tự do và độc lập và thực tế đã trở thành một quốc gia tự do, độc lập. Toàn bộ dân tộc Việt Nam quyết tâm đưa ra tất cả tinh thần và sức mạnh, tính mạng và của cải để bảo vệ quyền tự do và độc lập ấy'.
Với hơn một ngàn từ, Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh thể hiện một trình độ kiến thức uyên bác, tầm nhìn rộng lớn về thời đại, một lập trường kiên định vì độc lập và tự do của dân tộc, đồng thời mang tính chiến đấu mạnh mẽ với lập luận sắc bén, sắc sảo, hùng biện, chứa đựng những giá trị bất hủ.
Có thể khẳng định rằng, Nam quốc sơn hà của Lý Thường Kiệt ở thế kỷ XI, Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi ở thế kỷ XV và Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh ở thế kỷ XX đã đánh dấu những giai đoạn phát triển của lý tưởng 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do', có giá trị bất hủ trong lịch sử dân tộc Việt Nam.