Chứng minh sức mạnh của tình thương con người trong Vợ chồng A Phủ và Vợ nhặt với dàn ý chi tiết và 3 bài văn mẫu xuất sắc, giúp học sinh lớp 12 có thêm ý tưởng để viết văn phong phú.
Hai câu chuyện ngắn Vợ chồng A Phủ và Vợ nhặt không chỉ thể hiện sức mạnh của tình thương con người mà còn là tinh thần nhân văn mới, nổi bật với lòng yêu thương và tình người, khác biệt hoàn toàn so với văn xuôi trước năm 1945.
Đề bài: Hãy viết bài văn để chứng minh sức mạnh của tình yêu thương trong hai tác phẩm Vợ Chồng A Phủ và Vợ Nhặt của nhà văn Kim Lân.
Dàn ý phân tích sức mạnh của tình thương con người trong văn học
I. Khởi đầu: Tổng quan
- Tô Hoài được xem là một biểu tượng lớn của văn học hiện đại Việt Nam, với một sự nghiệp văn chương đồ sộ và đa dạng về cả nội dung và nghệ thuật. Trong số các tác phẩm của ông, 'Vợ chồng A Phủ' là một truyện ngắn nổi bật, góp phần làm giàu văn học nước nhà.
- Kim Lân là một trong những tác giả đáng chú ý trong văn học hiện đại Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực truyện ngắn. Với thế giới văn học của mình, ông tập trung vào cuộc sống nông thôn và hình ảnh người nông dân. 'Vợ nhặt' là một tác phẩm xuất sắc của Kim Lân, được biết đến qua tập truyện 'Con chó xấu xí'.
II. Nội dung chính: Phân tích
1. Sức mạnh của tình thương trong đoạn Mị cứu A Phủ:
*Hành động Mị cắt dây trói giải thoát cho A Phủ là biểu hiện cao nhất của lòng yêu thương con người.
- Nguyên nhân: Mị nhìn thấy nước mắt lấp lánh từ hai hốc má xám đen của A Phủ, đẩy Mị từ thế giới quên lãng trở về thế giới nhớ nhung. Mị hồi tưởng lại những ký ức đau thương của mình khi bị trói buộc, và từ đó cảm thông, đồng cảm với A Phủ.
- Sự tỉnh táo của ý thức:
+ Nhận ra dấu hiệu của sự chết, Mị dự đoán rằng 'đêm mai người kia sẽ chết, chết đau đớn, chết đói, chết lạnh, họ phải chết' => càng đau lòng hơn và cảm thấy 'người kia phải chết vì điều gì'.
+ Lần đầu tiên Mị nhìn thấy kẻ thù của mình cũng như những người đang chịu đau khổ giống như mình: 'Họ thật độc ác'.
+ Trong tình huống cha con Pá Tra yêu cầu Mị cởi trói cho A Phủ và định trói Mị thay vào đó nhưng Mị không sợ hãi => tình yêu thương vượt lên nỗi sợ hãi, trở thành sức mạnh vượt qua nỗi đau.
- Hành động cắt dây trói cho A Phủ => biểu hiện của tình thương tự nguyện, đồng thời là Mị giải thoát cho chính bản thân mình khỏi sự chiếm hữu bạo quyền, tối cao.
- Sau đó, Mị 'hoảng sợ', 'vội vã' đuổi theo A Phủ, van xin 'A Phủ hãy dẫn tôi đi!... Tôi sẽ chết nếu ở lại đây!' => bắt đầu cuộc hành trình từ 'thung lũng đau khổ' đến 'cánh đồng hạnh phúc' trên đất Phiềng Sa.
=> Những hành động của Mị có ý nghĩa sâu sắc vì chúng đại diện cho sức sống mới, là biểu tượng của lòng kiên cường chống lại sự xấu xa, tàn ác. Sức sống đó bắt nguồn từ tình yêu thương con người.
2. Sức mạnh của tình thương yêu Tràng dành cho 'vợ nhặt'
- Tràng sẵn lòng chia sẻ thức ăn và đưa thị về nhà mặc dù anh cũng đang đói. Hành động này không chỉ thể hiện mong muốn hạnh phúc mà còn bao gồm tình thương yêu con người. Điều này cũng là minh chứng cho sự đẹp đẽ trong tâm hồn của người lao động: sẵn sàng giúp đỡ, chia sẻ trong hoàn cảnh khó khăn mà không tính toán, so sánh.
- Tình thương yêu đã giúp họ giảm bớt mọi lo âu, buồn phiền và bắt đầu tìm thấy niềm vui, hạnh phúc, được thể hiện qua việc dắt nhau về làng:
+ Tràng như đã quên hết đi cuộc sống khó khăn và cả cảm giác đói khát. Trong trái tim anh không còn chỗ cho sự coi thường, thay vào đó, anh cảm thấy hạnh phúc, sung sướng.
+ Thị cũng không cảm thấy tự ti về việc bị đưa về, thay vào đó, cô thay đổi tích cực. Họ thực sự quan tâm đến nhau, tìm thấy niềm vui hạnh phúc trong nhau như bất kỳ cặp đôi nào khác.
+ Ngay cả những người dân trong làng, mặc dù có chút ngạc nhiên, nhưng khuôn mặt u ám của họ cũng trở nên rạng rỡ hơn, như có một luồng sinh khí mới hiện lên.
=> Tình yêu thương đã thay đổi không khí sống của gia đình bà cụ Tứ và cả những người trong đó (tạo ra một môi trường ấm áp và hạnh phúc trong gia đình, làm cho mọi người cùng thay đổi theo hướng tích cực).
3. Đánh giá tổng quan về sức mạnh của tình yêu thương con người trong hai tác phẩm
* Điểm tương đồng:
- Sức mạnh của tình yêu thương giúp con người vượt qua mọi khó khăn.
- Với tư cách nhà văn nhân đạo, tác giả đã tôn vinh vẻ đẹp của người lao động.
* Điểm khác biệt:
- Hiện thực cuộc sống được thể hiện qua hai tác phẩm có sự khác biệt:
+ Trong 'Vợ chồng A Phủ', bối cảnh diễn ra sau cách mạng và trong thời kỳ kháng chiến ở vùng núi Tây Bắc.
+ Trong 'Vợ nhặt', tác giả đặt bối cảnh là nạn đói trước cách mạng và ở vùng miền trung.
- Các nhân vật trong hai tác phẩm gặp phải số phận riêng biệt:
+ Mị bị áp bức bởi chế độ thống trị của phong kiến ở vùng núi.
+ Vợ nhặt chịu đựng nỗi đau từ nạn đói do bọn phong kiến, thực dân, và phát xít gây ra.
- Phong cách và kỹ thuật miêu tả của hai tác giả là hoàn toàn khác nhau:
+ Kim Lân tập trung vào việc khai thác tình huống và tâm trạng của nhân vật.
+ Tô Hoài sử dụng một cách miêu tả nhân vật độc đáo.
III. Kết luận:
- Cả hai tác phẩm Vợ chồng A Phủ và Vợ Nhặt đều qua những nhân vật và tình huống trong câu chuyện để phản ánh một phần tối tăm của xã hội, cùng số phận của những người dân nghèo. Ngoài ra, chúng cũng vạch ra vẻ đẹp tâm hồn của con người.
- Sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau của con người, sự chăm sóc cho nét đẹp tinh thần, và đặc biệt là mong muốn giải phóng cho con người.
Sức mạnh của tình thương yêu con người - Mẫu 1
Một tác phẩm có giá trị không chỉ qua nội dung mà còn qua tình cảm và cách nhìn nhận của tác giả về con người và cuộc sống. Hai truyện ngắn Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài) và Vợ nhặt (Kim Lân) đã thể hiện rõ tình người của tác giả đối với nhân vật, đồng thời làm nổi bật giá trị nhân đạo trong văn học.
Maksim Gorky từng nói “Văn chính là con người”. Trung tâm của văn học là con người. Nhà văn chân chính luôn khám phá sâu hơn vào tâm hồn phức tạp của con người để hiểu và yêu thương họ. Vì vậy, giá trị nhân đạo luôn là mối quan tâm hàng đầu trong văn chương. Số phận, khát vọng của con người không bao giờ trở nên lỗi thời.
Sức mạnh của tình yêu thương con người được thể hiện rõ nhất qua đoạn Mị cứu A Phủ (trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài) và Tràng đối với cô vợ thuộc về (trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân).
Đầu tiên, trong tác phẩm “Vợ chồng A Phủ”, hành động của Mị cắt dây trói để giải thoát cho A Phủ là biểu hiện cao nhất của tình yêu thương con người:
Ban đầu, Mị cảm thấy lạnh lùng và không cảm xúc trước nguy cơ tử vong của A Phủ. Nhưng sau đó, khi thấy nước mắt của A Phủ chảy xuống “lấp lánh bò xuống hai hõm má đã xám đen lại”, lòng thương người trong Mị đã trỗi dậy. Tình cảm đó đã khơi dậy trong Mị sự phản kháng mạnh mẽ. Nếu nói đêm tối là “tia lửa nhỏ” thì đêm Mị cứu A Phủ là “vụ cháy lớn”. Vụ cháy ấy bùng lên khi Mị nhận ra tội ác của cha con nhà thống lý “Trời ơi, chúng trói người ta đến chết thì thôi, chúng nó trói chết người đàn bà ngày xưa ở trong cái nhà này. Chúng nó thật độc ác”. Nhận thức đó hoàn toàn bằng trí tuệ và sự tỉnh táo. Từ nhận thức đó, sự nổi loạn thứ hai của Mị mới thực sự thu hút độc giả. Mị đã cắt đứt dây trói cho A Phủ. Sau đó, Mị cũng nhanh chóng đuổi theo A Phủ và nói “A Phủ hãy để tôi đi! Ở đây thì chết mất”. Đây chính là lúc tình yêu thương con người đạt đến đỉnh cao, bắt đầu hành trình từ “thung lũng đau thương” đến “cánh đồng hạnh phúc” ở mảnh đất Phiềng Sa.
Sau những hành động của mình, Mị cảm thấy “hoảng sợ”, sau đó bất ngờ “chạy theo” A Phủ, và nói “A Phủ, hãy để tôi đi! Ở đây sắp có nguy hiểm!” Đây là thời điểm tình yêu thương con người đạt đến cao trào, bắt đầu hành trình từ “thung lũng đau thương” đến “cánh đồng hạnh phúc” ở Phiềng Sa.
Mị và A Phủ từ bóng tối đau thương đã tiến lên ánh sáng của tự do và nhân phẩm. Họ đã cùng nhau vượt qua đêm tối, chạm tới ngày mai ở Phiềng Sa, trở thành vợ chồng. Cả hai đã tham gia vào Cách mạng, theo Đảng, chiến đấu với giặc, bảo vệ quê hương và thay đổi số phận của mình. Qua đó, tác giả đã thể hiện quan điểm ủng hộ quyền sống của con người và ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của người lao động, đặc biệt là sức sống tiềm tàng và hành động tự giải phóng của nhân vật, đồng thời thể hiện lòng tin và sự trân trọng, nâng niu với khát vọng cuộc sống tốt đẹp của con người dù bị đè nén và đau khổ.
Chỉ với những hành động của Mị đó thôi, dù có vẻ rất đơn giản nhưng phải có sự dũng cảm lớn, người con gái đã trải qua cuộc sống cực khổ mới dám làm, nếu không có tình thương người thì chắc chắn Mị sẽ không hành động như vậy. Vì vậy, hành động đó có ý nghĩa to lớn vì nó là sự tái sinh, làm thức tỉnh một cuộc đời, đồng thời là biểu tượng của tinh thần phản kháng quyết liệt với sự ác tàn, xấu xa. Sự tái sinh đó bắt nguồn từ tình yêu thương con người sâu sắc mà xã hội cũ đang cố tình chôn vùi.
Trong tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân, tình yêu thương con người được thể hiện qua hành động của Tràng và Mị: Mị và A Phủ từ bóng tối đau thương đã tiến lên ánh sáng của tự do và nhân phẩm. Họ đã cùng nhau vượt qua đêm tối, chạm tới ngày mai ở Phiềng Sa, trở thành vợ chồng. Cả hai đã tham gia vào Cách mạng, theo Đảng, chiến đấu với giặc, bảo vệ quê hương và thay đổi số phận của mình. Qua đó, tác giả đã thể hiện quan điểm ủng hộ quyền sống của con người và ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của người lao động, đặc biệt là sức sống tiềm tàng và hành động tự giải phóng của nhân vật, đồng thời thể hiện lòng tin và sự trân trọng, nâng niu với khát vọng cuộc sống tốt đẹp của con người dù bị đè nén và đau khổ.
Ban đầu là cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng. Khi bị kéo vào tình cảnh phải làm vợ của Tràng, người vợ nhặt trên đường đi cùng Tràng lộ rõ tâm trạng ngượng ngùng, xấu hổ. Bên cạnh tính cách tự phụ, kiêu ngạo của Tràng, thì tính cách e dè, thụ đắc của người vợ càng được thể hiện rõ. Thậm chí trước sự trò chuyện của người dân xóm, thị “ngượng ngùng chân nọ díu vào chân kia, thị chỉ dám càu nhàu ở trong miệng”, càu nhàu đến mức Tràng đi bên cạnh mà không nghe rõ. Những nét cảm giác, e dè, bẽn lẽn không phải là bản chất mà là kết quả của hoàn cảnh đói nghèo, vẫn còn tồn tại nguyên vẹn trong tâm hồn thuần khiết của người phụ nữ lao động nông thôn.
Trên đường trở về nhà với Tràng, người vợ nhặt bị chiếm bởi cảm giác lo lắng, điều này được thể hiện rõ qua những câu hỏi nảy ra không ngừng của thị với Tràng: “Nhà có ai không?”, “Sắp về chưa?”, “Sao lâu vậy?”. Bởi vì chị theo Tràng không phải là sự lựa chọn, mà là để tránh khỏi cảnh đói khổ, không biết điều gì đang chờ đợi chị ở phía trước nên trong lòng lo lắng, bất an. Sau khi nhìn thấy cảnh nhà Tràng chỉ là một “căn nhà trống trơn đứng lẻn vẻn trên mảnh vườn mọc lối lọt những bụi cỏ dại”, người vợ nhặt không thể kìm nén được tiếng thở dài ngao ngán. Khi bước vào nhà, chị đứng khép nép tay vân vê tà áo rách, mặt nhăn nhó. Nhà văn Kim Lân đã diễn tả một cách tinh tế tâm lý của người vợ nhặt khi phải đối mặt với tình huống trở thành vợ của Tràng.
Kim Lân rất tinh tế, chỉ vạch qua vài dấu hiệu thất vọng ở phụ nữ rồi chuyển sang một bức tranh rộng hơn; không thể tránh khỏi cái đói, cái rách, không tránh khỏi cái nghèo, cái khổ, người vợ nhặt đã tìm được một điểm tựa tinh thần. Đó chính là hạnh phúc gia đình. Vì vậy có những lúc người vợ nhặt bộc lộ niềm vui, sự phấn khích, hạnh phúc qua lời nói và cử chỉ thân mật như mắng Tràng “hoang nó vừa vừa chứ” chỉ được cái thế là nhanh. “Tệ hại!”. “Đồ lừa đảo”. Có những lúc nhìn Tràng một cách yêu mến. Cái ánh mắt của người vợ nhặt khiến ta nhớ đến câu nói nổi tiếng của Nam Cao trong tác phẩm Chí Phèo: “Người phụ nữ dù xấu xí đến đâu, khi yêu cũng sẽ ngả mũ”. Ánh mắt của người vợ nhặt ở đây thực sự đã vượt lên trên cái đói, cái khát để đạt đến một hạnh phúc giản dị.
Được sống trong tình thương ấm áp của gia đình bà cụ Tứ, người vợ nhặt đã có những thay đổi đáng chú ý: dịu dàng, nhu mì trở lại, cùng bà mẹ chồng “làm sạch” vườn, nhà cửa. Việc làm sạch nhà cửa trong những ngày đó về mặt kinh tế có vẻ vô nghĩa nhưng lại mang ý nghĩa to lớn về mặt giá trị tinh thần nhân văn. Tràng, người vợ nhặt, bà cụ Tứ không chấp nhận cuộc sống tạm bợ qua ngày, họ vẫn hướng tới một cuộc sống ổn định, tốt đẹp hơn. Sự thay đổi của người vợ nhặt cũng khiến Tràng không khỏi bất ngờ: ”thấy Thị hôm nay khác lắm, rõ ràng là người phụ nữ hiền hậu đúng chuẩn không còn vẻ gì kiêu căng như những lần Tràng gặp ở ngoài tỉnh.” Không chỉ thế, người vợ nhặt còn có những trực giác tốt đẹp về tương lai. Ở cuối tác phẩm, cô nhắc đến câu chuyện ở Thái Nguyên, Bắc Giang mọi người phá kho thóc của Nhật để chia cho người nghèo. Câu chuyện này dường như là mơ hồ nhưng lại thể hiện một trực giác về sự thay đổi cuộc sống, một cuộc biến đổi số phận mà cô vợ nhặt cũng góp phần vào đó.
Qua hai tác phẩm trên ta mới thấy được tầm quan trọng của tình thương yêu, giúp con người vượt qua mọi khó khăn. Bằng tình thương và cái nhìn nhân văn, nhà văn đã ca ngợi vẻ đẹp của người lao động và luôn mong muốn tìm cho nhân vật của mình một hướng đi mới và sáng sủa hơn.
Ngoài những điểm chung, những nét tương đồng của hai tác phẩm, hiện thực cuộc sống được phản ánh trong hai tác phẩm khác nhau:
Trong tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” diễn ra sau cách mạng và trong kháng chiến ở vùng núi Tây Bắc. Nói về những người lao động ở vùng núi cao và chế độ phong kiến vẫn còn áp đặt lên chính những người nơi đây. Trong khi đó, “Vợ nhặt” của Tô Hoài lại đặt trong bối cảnh nạn đói trước cách mạng và ở miền Nam. Vào năm 1945 khi mà nạn đói hoành hành và hơn 2 triệu người Việt Nam phải chết đói trong cơn khủng hoảng đó.
Mặc dù có những nhân vật khác nhau, nhưng họ chia sẻ cùng số phận cụ thể. Mị là nạn nhân của chế độ phong kiến ở miền núi, nơi giá trị con người bị coi thường, mua bán như hàng hóa. Ngược lại, người vợ nhặt chịu đựng nạn đói do các thế lực phong kiến, thực dân, phát xít gây ra.
Phong cách nghệ thuật và cách miêu tả khác biệt giữa hai tác giả: Kim Lân tập trung vào tình huống và tâm trạng của nhân vật, trong khi Tô Hoài có cách miêu tả nhân vật độc đáo.
Qua những nhân vật và tình huống trong truyện, những nhà văn không chỉ phản ánh mặt tối của xã hội và số phận của người nghèo, mà còn khám phá vẻ đẹp tâm hồn của họ. Họ thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau của con người và tôn trọng nét đẹp tinh thần, với mục tiêu cuối cùng là giải phóng con người.
Sức mạnh của tình thương con người - Phần 2
Tô Hoài và Kim Lân là hai nhà văn có tài về truyện ngắn, và điểm chung của họ là lòng nhân đạo trong việc viết về cuộc sống và số phận của những người không may trong xã hội. Điều này thể hiện qua việc Mị cứu A Phủ trong 'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài và thái độ của Tràng đối với người vợ nhặt trong 'Vợ nhặt' của Kim Lân.
Trong truyện ngắn Vợ chồng A Phủ, đoạn Mị cắt dây trói để giải cứu A Phủ là đoạn đặc biệt nhất, thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc của tình yêu thương con người. Giọt nước mắt của A Phủ thức tỉnh sức sống bên trong Mị, nhắc nhở về những đau khổ mà họ đã trải qua.
Giọt nước mắt ấy làm Mị nhớ về đau khổ của mình khi bị trói đứng, hiểu rõ hơn cảm giác bất lực của A Phủ. Mị nhận ra sự tàn ác của thống lĩnh khi cắt dây để giải cứu A Phủ.
Nỗi đồng cảm thúc đẩy Mị cắt dây để giải cứu A Phủ, thể hiện sức mạnh của tình yêu, giúp Mị vượt qua nỗi sợ hãi và lo lắng về hậu quả.
Sau khi A Phủ chạy trốn, Mị theo kịp, hành động này giúp Mị vượt qua bóng tối và hướng đến ánh sáng tự do, hạnh phúc.
Sức mạnh của tình thương và tinh thần nhân đạo trong truyện ngắn vợ nhặt được thể hiện qua hành động và cách đối xử của Tràng với người vợ nhặt.
Trong thời kỳ đói kinh hoàng nhất, Tràng đã quyết định cứu một phụ nữ mà chỉ gặp hai lần. Hành động này của Tràng không chỉ là do bản năng mà còn do khao khát hạnh phúc và tình yêu thương con người sâu sắc trong lòng anh.
Tình yêu thương đã giúp Tràng vượt qua lo âu về cuộc sống hàng ngày, hướng đến một tương lai hạnh phúc với gia đình. Dù vợ của Tràng chỉ là người vợ nhặt, anh không bao giờ coi thường người phụ nữ ấy.
Anh Tràng, một người đàn ông cồ kệch, đã thể hiện sự tinh tế và ân cần bằng cách mua dầu để sưởi ấm đêm đầu tiên vợ về. Hành động này cho thấy sự quý trọng và mong muốn làm cho đêm tân hôn đặc biệt hơn.
Tình thương của Tràng không chỉ làm cho bà cụ Tứ hồng hào mà còn làm sáng tỏ không khí u ám của xóm ngụ cư.
Tình thương con người luôn là sức mạnh giúp con người vượt qua khó khăn, làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn. Nhà văn Tô Hoài và Kim Lân đã tạo ra những nhân vật nghèo khổ nhưng đầy ý nghĩa bằng tấm lòng nhân đạo sâu sắc của mình.
Sức mạnh của lòng yêu thương con người - Mẫu 3
Tinh thần nhân văn, đạo đức luôn là chủ đề mà các nhà văn khai thác và áp dụng vào các tác phẩm của mình, trong đó có hai tác phẩm gây ấn tượng mạnh đó là Vợ Nhặt của Kim Lân và Vợ Chồng A Phủ của Tô Hoài.
Trong Vợ Nhặt và Vợ Chồng A Phủ, hai tác giả đã thể hiện lòng nhân văn và lòng yêu thương con người của mình thông qua từng chi tiết và nội dung của tác phẩm. Tình yêu thương con người được thể hiện qua việc con người có thể đoàn kết và chia sẻ trong cuộc sống. Hai tác phẩm này đều làm nổi bật tình yêu thương giữa con người. Trong Vợ Nhặt, dù ở thời kỳ cách mạng 1945 với bao khó khăn, những con người nghèo vẫn đoàn kết và yêu thương nhau. Nhân vật Tràng yêu thương và chăm sóc vợ mình.
Trong hoàn cảnh khó khăn đó, tình yêu thương được thể hiện một cách sâu sắc nhất. Bà cụ Tứ cũng là một nhân vật thể hiện tinh thần nhân văn. Trong hoàn cảnh nghèo khó, con người vẫn yêu thương và cùng nhau vượt qua mọi khó khăn. Tính nhân văn rực rỡ trong tác phẩm này.
Trong Vợ Chồng A Phủ, tính nhân văn cũng được thể hiện qua các mối quan hệ giữa các nhân vật. Mặc dù chịu sự áp bức của thế lực phong kiến, nhưng họ vẫn giúp đỡ và yêu thương nhau. Nhờ giọt nước mắt của A Phủ mà Mị nhận ra sự thực trong cuộc sống, thức tỉnh tâm hồn của nhân vật. Hình ảnh này đem lại một cái nhìn mới về tính nhân văn.
Tính nhân văn ở đây được hiểu là: tình thương giữa con người với con người, đó là sự đồng cảm trước những số phận bất hạnh, trong hoàn cảnh khó khăn nhưng vẫn có sức mạnh để vượt qua và giúp đỡ nhau. Trong tác phẩm Vợ Nhặt, Tràng và Bà Cụ Tứ đã bảo vệ và giúp đỡ người vợ nhặt, chứng minh rằng tình thương và đồng cảm có thể xua tan nỗi đau và khó khăn.
Trong tác phẩm, tính nhân văn được thể hiện qua bát cháo mà Bà Cụ Tứ đã nấu để chiêu đãi con, ngay trong ngày đầu tiên. Hình ảnh này cho thấy tình thương và nhân đạo sâu sắc trong con người. Mỗi tác phẩm là một minh chứng cho sự nhân ái, chúng đều hướng đến con người, phục vụ con người. Hai tác giả đã thể hiện tấm lòng đồng cảm sâu sắc trong tác phẩm, không chỉ phê phán chế độ cường hào mà còn tôn vinh tình thương của con người nghèo khổ.
Tác phẩm thể hiện tính nhân văn, nhân đạo sâu sắc, là ví dụ điển hình cho một xã hội nhân văn. Thông qua đó, chúng cũng phê phán chế độ thối nát, nơi con người phải chịu đựng sự khổ đau. Bài văn mang lại cho độc giả nhiều cảm xúc, vì tình thương được thể hiện rất lớn, mở ra cái nhìn mới về tình người.