Truyền thuyết và cổ tích là các thể loại văn học phổ biến được nhiều người yêu thích. Hôm nay, Mytour xin giới thiệu Bài văn mẫu lớp 6: Cách viết bài văn kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích.
Tài liệu này bao gồm dàn ý và 83 bài văn mẫu lớp 6, hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng kể chuyện từ các truyền thuyết hoặc cổ tích. Chi tiết sẽ được trình bày ngay dưới đây.
Kể về truyền thuyết: Sự tích Hồ Gươm
Thời kỳ giặc Minh xâm lược, dân chúng ta bị áp bức nặng nề. Khi đó, nghĩa quân Lam Sơn đã đứng lên đấu tranh nhưng lúc ban đầu còn yếu thế nên thường xuyên thất bại. Đức Long Quân đã quyết định cho nghĩa quân mượn thanh gươm thần để đánh đuổi quân thù.
Ở Thanh Hóa có người đánh cá tên Lê Thận. Một đêm, khi anh ta kéo lưới lên và thấy nặng, tưởng được mẻ cá lớn nhưng chỉ vớt được một thanh sắt. Sau ba lần liên tiếp vớt được thanh sắt đó, anh thử đưa vào lửa và nhận ra đó là một thanh gươm.
Sau này, Lê Thận gia nhập nghĩa quân Lam Sơn. Một ngày nọ, Lê Lợi đến thăm nhà Thận và nhìn thấy ánh sáng lóe lên từ góc nhà, tiếp cận và phát hiện đó là một lưỡi gươm có khắc chữ “Thuận Thiên” nhưng chưa ai nhận ra đó là thanh gươm thần.
Khi Lê Lợi và các tướng lĩnh bị giặc đuổi, mỗi người một ngả, Lê Lợi đi ngang qua một khu rừng và thấy ánh sáng từ ngọn cây đa. Khi trèo lên, ông phát hiện đó là một chuôi gươm nạm ngọc. Nhớ đến lưỡi gươm của Lê Thận, ông mang chuôi về và thử ghép với lưỡi, chúng vừa khít như in.
Sau một năm chiến đấu với sự giúp sức của gươm thần, quân của Lê Lợi liên tiếp giành chiến thắng, uy danh lan xa. Quân Minh bị đánh bại hoàn toàn. Lê Lợi đăng cơ, lấy niên hiệu là Lê Thái Tổ. Một hôm, khi đang đi thuyền trên hồ Tả Vọng, ông thấy Rùa Vàng nổi lên và đòi lại thanh gươm thần.
- Bệ hạ, việc lớn đã thành, xin trả gươm cho đức Long Quân.
Lê Lợi nghe lời Rùa Vàng, liền trả lại thanh gươm thần và nói:
- Tôi xin cảm ơn ngài và đức Long Quân đã cho mượn gươm thần để giúp đánh đuổi quân thù, bảo vệ đất nước.
Rùa Vàng gật đầu rồi lặn xuống hồ. Từ đó, dân gian đổi tên hồ Tả Vọng thành hồ Gươm, còn được biết đến với tên gọi hồ Hoàn Kiếm.
Kể chuyện truyền thuyết - Con Rồng cháu Tiên
Bố cục chi tiết
1. Mở bài
Giới thiệu hai nhân vật chính là Lạc Long Quân và Âu Cơ.
2. Thân bài
- Âu Cơ và Lạc Long Quân yêu nhau và kết hôn.
- Âu Cơ mang thai và sinh một bọc trăm trứng, từ đó nở ra một trăm người con.
- Lạc Long Quân chia tay Âu Cơ, đưa 50 con về sống dưới biển.
- Âu Cơ đưa 50 con còn lại lên rừng. Con cả đi cùng Âu Cơ được phong làm vua, lấy tên là Hùng Vương.
3. Kết bài
Nhận xét về truyền thuyết Con Rồng cháu Tiên.
Bài viết mẫu để tham khảo
Xưa kia, có Lạc Long Quân - con trai của Long Nữ, thuộc dòng giống rồng, sở hữu sức mạnh phi thường và nhiều phép thuật. Ông giúp dân làng trừ gian, dạy dân cách làm nông và sống ăn ở. Tại vùng núi phương Bắc, có nàng Âu Cơ, thuộc dòng họ Thần Nông, nổi tiếng với vẻ đẹp nao lòng. Nàng tới thăm vùng đất Lạc Việt, nơi ngập tràn hoa thơm và cỏ lạ. Tại đây, hai người gặp gỡ, yêu nhau và trở thành vợ chồng.
Không lâu sau, Âu Cơ mang thai và sinh ra một bọc trăm trứng, từ đó nở ra trăm người con, mỗi người đều hoàn hảo, đẹp không tỳ vết. Lạc Long Quân vốn quen với cuộc sống dưới nước, nên thường xuyên trở về cung điện dưới thuỷ.
Âu Cơ ở lại nuôi nấng các con, ngày ngày mong ngóng chồng quay về, nhưng nỗi nhớ chồng khiến nàng buồn không nguôi. Cuối cùng nàng không kìm nén được đã gọi chồng lên và than thở:
- Sao chàng có thể bỏ mặc thiếp một mình nuôi con, không ở lại để cùng thiếp chăm sóc các con nhỏ?
Lạc Long Quân nói:
- Ta sinh ra từ miền nước sâu, còn nàng từ núi cao. Ta và nàng quá khác biệt, khó có thể sống chung lâu dài. Nay, ta sẽ dẫn năm mươi con xuống biển, nàng hãy dẫn năm mươi con lên núi, chúng ta sẽ cùng nhau quản lý mỗi phương. Khi cần sự trợ giúp, đừng quên lời hứa hẹn hôm nay, đây là giao ước giữa vợ chồng, giữa cha con.
Âu Cơ đồng ý với quyết định đó. Trước khi dẫn năm mươi con lên núi, nàng nói với chồng:
- Thiếp sẽ vâng lời chàng. Dù chúng ta đã có những kỷ niệm sâu đậm, nay phải chia xa, lòng thiếp không khỏi đau xót.
Trong giây phút chia tay, Lạc Long Quân cũng không giấu được nỗi buồn, ông an ủi vợ rằng:
- Dẫu có cách xa, tình cảm của chúng ta vẫn không thay đổi, và chúng ta sẽ lại gặp nhau khi cần thiết.
Âu Cơ vẫn lưu luyến không muốn rời xa, và buồn bã nói:
- Em rất nhớ anh và các con, không biết bao giờ chúng ta mới có thể gặp lại nhau.
Lạc Long Quân nắm chặt tay vợ, dịu dàng an ủi:
- Khoảng cách giữa anh và nàng cùng các con cũng khiến trái tim anh đau đớn. Đó là số mệnh, anh mong nàng sẽ hiểu và thông cảm cho anh.
Âu Cơ cùng các con nghe lời, chia tay nhau trên đường lên núi.
Lạc Long Quân cùng một nửa số con trở về biển cả, trong khi Âu Cơ và nửa kia về Phong Châu. Con trưởng của họ được tôn làm vua, lấy tên là Hùng Vương, sáng lập nên nước Văn Lang. Nhờ sự tích này, người Việt tự hào mình là con cháu của Rồng và Tiên.
Kể truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh
Cấu trúc bài viết chi tiết
1. Mở bài
Giới thiệu về truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh.
2. Thân bài
- Vua Hùng Vương có một công chúa xinh đẹp tên là Mị Nương.
- Vua quyết định tìm chồng cho Mị Nương.
- Sơn Tinh và Thủy Tinh đến cầu hôn, tranh giành công chúa.
- Sơn Tinh đến trước và thành công trong việc cưới Mị Nương.
- Thủy Tinh ghen tức, tấn công Sơn Tinh.
3. Kết bài
Giá trị câu chuyện: Giải thích nguyên nhân của hiện tượng lũ lụt hàng năm.
Bài văn mẫu tham khảo
Hùng Vương thứ mười tám có người con gái xinh đẹp tên là Mị Nương. Nàng được nhà vua yêu quý và muốn tìm một người chồng xứng đáng cho nàng vì nàng đẹp như hoa và có tính cách hiền dịu.
Khi tin tức về việc nhà vua muốn tìm chồng cho Mị Nương lan ra, hai chàng trai xuất sắc đã đến cầu hôn. Một người là Sơn Tinh, người có khả năng vẫy tay làm cho đất đai phương đông nổi cồn bãi, phương tây mọc lên núi đồi, ngụ tại vùng núi Tản Viên. Người kia là Thủy Tinh, có năng lực gọi gió và hô mưa.
Do cả hai chàng trai đều rất xuất sắc, vua Hùng không thể quyết định ai là người xứng đáng hơn. Vì vậy, vua đã đặt ra một điều kiện:
- Cả hai người đều làm ta hài lòng. Vậy ai đến đưa sính lễ đến sớm hơn vào ngày mai sẽ được làm rể của ta. Sính lễ phải gồm một trăm ván cơm nếp, một trăm chiếc bánh chưng và một đôi từng loại voi chín ngà, gà chín cựa và ngựa chín hồng mao.
Ngay sáng hôm sau, Sơn Tinh đã đến sớm hơn với đầy đủ lễ vật, và do đó đã thành công trong việc rước Mị Nương về làm vợ. Thủy Tinh đến muộn hơn và không được chọn, liền tức giận và dẫn quân tấn công Sơn Tinh. Thủy Tinh gây ra mưa to và bão lớn, làm ngập lụt khắp cánh đồng và nhà cửa, nước dâng cao ngập đồi núi, biến Phong Châu thành biển nước. Trước tình hình đó, Sơn Tinh đã nhanh chóng dời đồi núi, ngăn chặn dòng nước lũ.
Trận chiến giữa hai thần kéo dài nhiều tháng, nhưng cuối cùng Sơn Tinh vẫn giữ vững phong độ trong khi Thủy Tinh kiệt sức và phải rút quân. Từ đó, mối thù giữa hai thần sâu đậm hơn, và hàng năm Thủy Tinh vẫn tiếp tục gây lũ lụt tấn công Sơn Tinh nhưng luôn bị đánh bại.
Kể lại truyền thuyết - Thánh Gióng
Cấu trúc chi tiết của bài viết
1. Mở bài
Giới thiệu về truyền thuyết Thánh Gióng.
2. Thân bài
- Vào thời Vua Hùng Vương thứ sáu, tại làng Gióng có sự kiện xảy ra...
- Xâm lược từ quân giặc Ân đe dọa biên giới.
- Vua lo lắng, sai người đi tìm kiếm anh hùng cứu nước.
- Cậu bé nói với sứ giả: “Hãy báo với vua chuẩn bị cho tôi một con ngựa sắt và một tấm áo giáp sắt”.
- Cậu bé đột ngột lớn lên và trở thành tráng sĩ.
- Tráng sĩ nhổ những cụm tre bên đường để đánh đuổi quân thù.
- Sau chiến thắng, Thánh Gióng phi thân lên trời.
3. Kết bài
Truyền thuyết này minh chứng cho tinh thần đoàn kết và quyết tâm chống ngoại xâm của người Việt.
Bài viết mẫu để tham khảo
Vào thời Hùng Vương thứ sáu, tại một làng nhỏ có đôi vợ chồng già nổi tiếng là người hiền lành, chăm chỉ nhưng già mà chưa có con.
Một hôm, người vợ đi ra đồng thấy một dấu chân to, bà đặt chân mình vào và về nhà thì mang thai. Sau 12 tháng, bà sinh một cậu bé khôi ngô, đây là niềm hạnh phúc lớn nhất đời họ. Tuy nhiên, đến ba tuổi cậu bé vẫn chưa biết nói hay cười, luôn nằm im một chỗ, khiến ông bà rất buồn.
Lúc bấy giờ, quân giặc Ân xâm lược làm dân chúng khốn đốn. Quân địch mạnh, vua phái sứ giả đi khắp nơi tìm kiếm hiền tài.
- Người nào có khả năng, xin hãy đứng ra giúp đỡ nhà vua cứu nguy cho quốc gia.
Khi nghe thấy lời rao, cậu Gióng đang nằm trên giường liền lên tiếng:
- Mẹ ơi, mời vị sứ giả kia vào đây giúp con.
Nghe tiếng gọi của con trai, người nông dân già và vợ bèn mời sứ giả vào nhà. Ngay lập tức, Cậu Gióng yêu cầu sứ giả phải lập tức chuẩn bị cho mình roi sắt, ngựa sắt và áo giáp sắt để đi đánh giặc.
Lạ thay, từ khi gặp sứ giả, thân thể cậu Gióng phát triển nhanh đến kinh ngạc. Ăn bao nhiêu cơm cũng không đủ no, áo mới mặc vào đã tả tơi. Ông bà lão nông dân đành phải nhờ cả làng cùng góp sức nuôi nấng cậu Gióng. Cả làng ai nấy đều ủng hộ cậu đi đánh giặc, bảo vệ đất nước.
Kẻ thù đã tiến đến sườn núi Trâu, dân làng ai nấy đều hoang mang lo sợ. May thay, đúng lúc ấy, sứ giả mang theo những vật cậu Gióng yêu cầu đã tới. Cậu liền đứng dậy, khoác áo giáp sắt, cầm roi sắt và phi ngựa sắt vào trận địa, phô diễn sức mạnh phi thường như ngàn người. Chỉ trong chốc lát, cậu đã khiến quân địch tan tác, hốt hoảng bỏ chạy. Trong cuộc chiến ác liệt, roi sắt của cậu bị gãy, cậu liền nhổ những bụi tre bên đường quất vào quân địch cho đến khi họ bị đánh bại hoàn toàn.
Sau khi dẹp yên giặc phương Bắc, thay vì trở về kinh thành để nhận thưởng, cậu Gióng thúc ngựa sắt lên núi Sóc, rồi cả người lẫn ngựa bay về trời. Người đời sau kể lại rằng, khi ngựa sắt của cậu bốc lửa, lửa đã thiêu rụi cả một làng, nơi nay được gọi là làng Cháy. Các dấu chân ngựa ngày xưa nay đã trở thành những hồ ao lớn nhỏ khắp nơi.
Câu chuyện về Thánh Gióng không chỉ là huyền thoại được yêu thích của em mà còn là điểm hấp dẫn đối với nhiều thế hệ học sinh.
Truyền thuyết về Bánh chưng và Bánh giầy
Bố cục chi tiết
I. Dẫn nhập
Giới thiệu thời gian và địa điểm diễn ra truyền thuyết Bánh chưng, Bánh giầy: vào thời Hùng Vương thứ sáu, khi nhà vua đã cao tuổi và mong muốn tìm người kế vị.
II. Nội dung chính
1. Tiêu chuẩn kế vị của Vua Hùng
- Bối cảnh: Hùng Vương về già, muốn nhường ngôi nhưng băn khoăn không biết chọn ai trong số hai mươi người con trai mình làm người xứng đáng.
- Yêu cầu: “Người kế vị phải thừa hưởng trí tuệ của ta, không cần thiết phải là con cả.”
- Phương thức: Trong dịp lễ Tiên vương, người nào làm ta hài lòng, ta sẽ trao ngôi. Lễ vương sẽ là nhân chứng.
2. Cuộc thi tìm lễ vật của Lang Liêu và các hoàng tử
- Các hoàng tử thi nhau chuẩn bị mâm cỗ ngon lành, phong phú để dâng lên trong lễ Tiên vương.
- Lang Liêu, con thứ mười tám của vua, có mẹ từng bị ghẻ lạnh và qua đời sớm. So với các anh em, Liêu gặp nhiều bất lợi nhất.
- Trong giấc mơ, Lang Liêu được thần linh bảo rằng nên dùng gạo nếp làm lễ vật dâng vua.
- Liêu vo sạch gạo nếp, dùng đậu xanh và thịt lợn làm nhân, gói bằng lá dong hình vuông và luộc trong một ngày đêm. Dùng cùng loại gạo ấy, Liêu giã nhuyễn và nặn thành hình tròn.
- Trong ngày lễ Tiên vương, các hoàng tử đem đến những món ăn xa xỉ như nem công chả phượng, không thiếu món nào.
- Qua một vòng xem xét, nhà vua rất ấn tượng với đĩa bánh của Lang Liêu, liền mời chàng lên và nghe chàng kể về giấc mơ thấy thần.
=> Kết luận: Hùng Vương quyết định chọn hai loại bánh của Lang Liêu để làm lễ, và chọn Liêu làm người kế vị.
3. Giá trị và truyền thống làm bánh chưng, bánh giầy
- Giá trị của bánh chưng và bánh giầy:
- Bánh giầy hình tròn, biểu tượng của bầu trời.
- Bánh chưng hình vuông, biểu tượng của mẹ đất.
- Lá bọc xung quanh, biểu thị tinh thần đoàn kết, thương yêu lẫn nhau của người Việt.
- Phong tục của dân tộc: Mỗi dịp Tết Nguyên Đán, bánh chưng và bánh giầy luôn là những món không thể thiếu trong mâm cỗ.
III. Kết luận
Giá trị của truyền thuyết Bánh chưng, bánh giầy trong văn hóa Việt.
Bài viết mẫu tham khảo
Hùng Vương thứ sáu đặt ra yêu cầu cho việc truyền ngôi vua:
- Người kế vị không nhất thiết phải là con cả, chỉ cần người đó làm vua hài lòng trong lễ Tiên vương.
Các hoàng tử đã sai người khắp nơi săn tìm những thứ quý hiếm để dâng lên vua cha.
Lang Liêu, một trong những hoàng tử, sống giản dị, quen với việc làm ruộng. Mẹ của Lang Liêu từng bị vua ghẻ lạnh và qua đời, để lại Lang Liêu một mình đối mặt với nhiều bất lợi so với các anh em. Chàng băn khoăn không biết dùng gì để dâng lên trong lễ Tiên vương.
Đêm kia, Lang Liêu mơ thấy một vị thần mách bảo:
- Trên đời này, không có gì quý hơn gạo, bởi gạo là lương thực nuôi dưỡng con người. Sử dụng gạo để làm bánh cúng trong lễ Tiên vương.
Sau khi tỉnh giấc từ giấc mộng do thần ban, Lang Liêu đã sử dụng gạo nếp rửa sạch, nhồi đậu xanh và thịt lợn làm nhân, gói trong lá dong hình vuông và luộc suốt một ngày đêm. Dùng gạo nếp tương tự, chàng nấu chín rồi giã nhuyễn, nặn thành hình tròn. Bánh vuông tượng trưng cho Trời gọi là bánh chưng, bánh tròn tượng trưng cho Đất gọi là bánh giầy.
Ngày lễ Tiên vương, các hoàng tử khác mang đến nhiều món quà quý hiếm. Khi đến lượt Lang Liêu, chàng dâng lên hai loại bánh đã làm. Vua Hùng rất hài lòng và chọn Liêu làm người kế vị. Từ đấy, vào mỗi dịp Tết Nguyên Đán, bánh chưng và bánh giầy trở thành những món ăn không thể thiếu.
Kể lại truyện cổ Tấm Cám
Tôi đã được lắng nghe những câu chuyện cổ tích từ miệng kể của bà và mẹ từ nhỏ. Đến nay, tôi vẫn đặc biệt yêu thích và nhớ mãi về câu chuyện Tấm Cám.
Câu truyện xoay quanh hai chị em Tấm và Cám. Mất cha từ nhỏ, Tấm sống với mẹ kế và luôn phải làm lụng vất vả, từ việc nhà đến việc đồng.
Một ngày, mẹ kế đưa mỗi người một cái giỏ và sai họ đi bắt tôm cái, tép riu, hứa sẽ thưởng cho người bắt đủ giỏ một chiếc yếm đỏ.
- Ai bắt đầy giỏ trước sẽ nhận được chiếc yếm đỏ làm thưởng.
Do đã quen mò cua bắt ốc, Tấm nhanh chóng làm đầy giỏ với cá và tép. Trong khi đó, Cám còn bận chơi và đến cuối buổi vẫn chưa bắt được gì. Cám gọi Tấm và nói:
- Chị Tấm ơi, chị hãy lặn sâu thêm, kẻo đầu chị bẩn mẹ lại mắng.
Tấm tin lời, xuống ao tắm ở nơi sâu. Trong khi đó, Cám tranh thủ trút hết tép trong giỏ Tấm vào giỏ mình và vội vã về nhà để nhận chiếc yếm đào. Khi Tấm trở lên, phát hiện giỏ trống không, lo sợ bị dì ghẻ trừng phạt nên ngồi khóc. Lúc này, Bụt xuất hiện, khuyên Tấm kiểm tra lại giỏ và chỉ còn lại một con cá bống. Bụt bảo Tấm đem cá về nuôi và khi cho ăn phải gọi:
“Bống bống bang bang
Lên ăn cơm vàng cơm bạc nhà ta
Chớ ăn cơm hẩm cháo hoa nhà người”
Sau đó, Tấm thường giữ một phần cơm sau bữa ăn để cho cá. Cám thấy lạ, bèn mách mẹ. Họ rình xem Tấm đang làm gì thì phát hiện ra việc nuôi cá bống. Khi cá bống ngoi lên mặt nước mỗi khi nghe Tấm gọi, dì ghẻ đã âm mưu một kế khác.
- Con ơi, mai con phải dẫn trâu đi chăn thật xa, vì làng ta đã bắt đầu cấm chăn gần nhà, tránh để bị bắt trâu.
Tấm vô tư dẫn trâu ra xa theo lời dặn. Trong khi đó tại nhà, Cám và mẹ cô ta bắt chước lời gọi của Tấm. Khi cá bống hiện lên, họ lập tức bắt và giết nó.
Sau một thời gian, nhà vua tổ chức lễ hội liên tục vài ngày đêm. Người người từ già đến trẻ, nam nữ các làng đều hào hứng tham dự. Hai mẹ con Cám cũng chuẩn bị quần áo đẹp để đi hội. Thấy Tấm muốn đi, dì ghẻ đưa cho một thúng gạo và một thúng thóc, dặn dò:
- Con phải nhặt xong hết gạo thóc này mới được đi đâu. Nếu để lại nửa vời, không có gạo để nấu cơm, dì sẽ đánh đó.
Sau đó, nhà vua ra lệnh mời gọi mọi phụ nữ trong vương quốc thử vừa chiếc giày vàng. Ai đi vừa sẽ được làm hoàng hậu. Cám cũng thử nhưng không vừa. Khi nhận ra Tấm ở đâu đó gần đó, Cám liền nói với mẹ:
- Mẹ ơi, chắc chị Tấm cũng đang tới thử giày kìa!
Dì ghẻ nhếch môi, bảo:
- Người ta không ai đoái hoài đến cái chuông đồng nát, huống hồ là một cô gái như mảnh chĩnh vứt bên bờ tre.
Nhưng khi Tấm thử giày, chiếc giày vừa khít tuyệt đối. Nàng còn rút ra một chiếc giày giống hệt từ trong tay áo. Cuối cùng, Tấm được nhà vua mời vào cung và trở thành hoàng hậu.
Dù sống trong hoàng cung, Tấm không bao giờ quên ngày giỗ cha. Mụ dì ghẻ và Cám thừa cơ này để nghĩ kế hãm hại Tấm:
- Ngày xưa con đã từng leo cau, hôm nay con hãy trèo lên hái một buồng cau để cúng cha.
Tấm vâng lời, leo lên cây cau. Khi cảm nhận thấy cây cau bắt đầu rung lắc, nàng liền hỏi xuống:
- Dì đang làm gì ở dưới gốc vậy?
- Gốc cau toàn kiến, dì đang đuổi kiến cho con không bị đốt.
Trước khi Tấm kịp hái buồng cau, cây đổ sập, khiến Tấm ngã xuống ao và tử vong. Sau đó, dì ghẻ đưa Cám vào cung để thế chỗ Tấm.
Một ngày kia, khi Cám đang giặt áo cho vua ở giếng, một con chim vàng anh bay đến, đậu trên cành cây và hót vang:
- Phơi áo chồng tao phơi đàng hoàng, đừng phơi bờ rào, kẻo rách áo chồng tao.
Sau đó, chim vàng anh bay vào cung và đậu ở cửa sổ, hót rất hay. Dù đi đâu, chim cũng theo sau. Vua rất yêu thích và quên cả ăn ngủ. Cám trở về mách với dì, và dì ghẻ bảo Cám bắt chim nấu thịt, rồi bịa chuyện dối vua. Khi vua vắng, Cám bắt vàng anh, nấu thịt và vứt lông ở vườn. Khi vua hỏi về chim, Cám trả lời:
- Thiếp thấy thèm thịt chim nên đã không giữ được mình, giết chim và đã ăn mất rồi.
Nhà vua không biết phải nói gì. Kỳ lạ thay, nơi vứt lông vàng anh mọc lên một cây xoan đào tươi tốt, lá rậm bóng mát. Vua yêu cầu treo võng dưới cây để nghỉ ngơi mỗi ngày. Cám tức giận, sai thợ đến chặt cây làm khung cửi. Khi vua hỏi, Cám lại nói dối:
- Cây bị bão làm đổ, thiếp đã sai người chặt để làm khung cửi dệt áo cho bệ hạ.
Khi khung cửi được hoàn thành, và Cám bắt đầu ngồi dệt, bỗng nghe thấy tiếng kêu từ khung cửi:
“Cót két cót két
Dùng gian của chị Tấm,
Chị sẽ không để yên”
Cám hoảng sợ, vội vàng chạy về kể lại cho mẹ nghe. Dì ghẻ bảo Cám đốt ngay cái khung cửi và mang tro đi xa hoàng cung để khỏi phiền phức.
Ở nơi đổ tro, một cây thị mọc lên, trên cây chỉ có một quả thị duy nhất. Một ngày, một bà lão đi ngang qua và bảo:
- Thị ơi thị, rơi vào bị thằng bà, thằng bà giữ bà thơm, bà chẳng thèm ăn.
Quả thị rơi vào bị thằng bà. Thằng bà vừa nói xong, quả thị liền rơi xuống. Kỳ lạ là từ đó, mỗi khi về, thằng bà luôn thấy nhà cửa sạch sẽ, cơm nước tươi ngon. Thằng bà quyết tâm rình xem có chuyện gì đang xảy ra thì phát hiện ra một cô gái bò ra từ quả thị. Thằng bà lặng lẽ lại gần rồi xé nát vỏ quả thị. Tấm ở với thằng bà, một hôm, vua đi qua, ghé vào thấy mảnh trầu têm cánh phượng giống của Tấm, liền hỏi thằng bà. Tấm và vua gặp lại nhau.
Kể đến Cám sau khi thấy chị Tấm trở về lại xinh đẹp hơn xưa. Vua ngày càng yêu quý. Cám đến hỏi chị:
- Chị Tấm ơi, chị làm thế nào mà đẹp thế?
Chị Tấm không trả lời, chỉ hỏi lại tôi:
- Em muốn đẹp không để chị giúp?
Cám tin tưởng và làm theo lời Tấm. Khi Tấm bảo người đào một hố sâu và sai Cám xuống, Cám không hề hoài nghi và đã chết khi xuống hố.
Câu chuyện Tấm Cám phản ánh khát khao công lý của nhân dân, nơi mà lòng tốt chiến thắng sự độc ác. Tấm, với tính cách hiền lành, cuối cùng đã sống hạnh phúc bên vua, trong khi mẹ con Cám gian ác lại nhận quả báo.
Kể lại truyện cổ tích - Thạch Sanh
Dàn ý chi tiết
1. Mở bài
Giới thiệu về truyền thuyết Thạch Sanh.
2. Thân bài
- Ngọc Hoàng gửi Thái tử xuống trần gian đầu thai làm con người.
- Lý Thông mời Thạch Sanh kết nghĩa anh em để tận dụng lợi ích cá nhân.
- Thạch Sanh tiêu diệt chằn tinh, nhưng Lý Thông lại cướp công.
- Thạch Sanh bắn trúng đại bàng, cứu được công chúa.
- Nghe tiếng đàn từ trong ngục khiến công chúa cười nói, vua phát hiện sự thật và phạt Lý Thông.
- Vua gả công chúa cho Thạch Sanh. Các chư hầu đến xin hôn bị từ chối, cuối cùng quyết định tấn công…
3. Kết bài
Giá trị nhân văn của câu chuyện: “Lành gặp lành”, “gieo nhân nào gặp quả nấy”.
Bài viết mẫu tham khảo
Xưa kia, tại quận Cao Bình, có đôi vợ chồng già, lương thiện nhưng chưa một lần có con cái. Thấy lòng tốt của họ, Ngọc Hoàng đã sai Thái tử xuống trần gian đầu thai làm con họ.
Cậu bé mồ côi cha từ bé, sau đó mẹ cũng mất. Cậu sống dưới gốc đa, có mỗi lưỡi rìu cha để lại. Người ta gọi cậu là Thạch Sanh. Khi lớn lên, Ngọc Hoàng phái thiên thần xuống truyền dạy võ công cho cậu.
Biết Thạch Sanh khỏe mạnh, Lý Thông mới tìm cách kết nghĩa anh em. Thạch Sanh chuyển đến ở cùng mẹ con Lý Thông. Lúc đó, có con chằn tinh đòi mỗi năm làng phải hy sinh một mạng người, và năm đó đến lượt nhà Lý Thông phải nộp mạng. Lý Thông dụ Thạch Sanh bằng cách mời chàng ăn rượu thịt, rồi nói:
- Đêm nay đến lượt tôi canh gác miếu thờ, nhờ cậu thay tôi canh một đêm, sáng mai cậu có thể về.
Thạch Sanh không hề nghi ngờ, liền đồng ý. Đêm đó, khi đang ngủ, chằn tinh xuất hiện tấn công. Thạch Sanh chiến đấu quyết liệt và cuối cùng đã dùng búa xé xác nó. Chàng chặt đầu quái vật mang về. Khi thấy Thạch Sanh trở về, Lý Thông và mẹ chàng sợ hãi. Nghe Thạch Sanh kể lại, Lý Thông vội nói:
- Đây là thú cưng của nhà vua, giết nó sẽ phạm tội lớn. Bây giờ trời chưa sáng, em hãy trốn đi.
Thạch Sanh không hề nghi ngờ, lập tức trốn đi. Trong khi đó, Lý Thông tận dụng cơ hội mang đầu chằn tinh dâng lên vua và được vua ban thưởng lớn.
Trong khi đó, công chúa đến tuổi kén chồng. Trong lễ kén rể, một con đại bàng khổng lồ đã bắt công chúa đi. Thạch Sanh dùng cung tên bắn hạ đại bàng và theo dấu máu đến hang ổ của nó. Lý Thông được vua phái đi tìm công chúa. Thạch Sanh dẫn Lý Thông đến hang và cùng nhau vào cứu công chúa. Thạch Sanh xin xuống trước và đã đánh bại đại bàng, cứu được công chúa, nhưng Lý Thông lại lừa đóng chặt cửa hang để lại Thạch Sanh trong đó.
Nhận ra mình bị lừa, Thạch Sanh tìm đường thoát khỏi hang. Chàng đi đến tận cùng hang thì phát hiện một chàng trai bị nhốt trong cũi sắt. Thạch Sanh dùng cung tên giải cứu chàng trai đó, chính là con trai của vua Thủy Tề. Sau khi được mời đến thủy cung, chàng được tiếp đãi nồng hậu và nhận được cây đàn thần từ vua Thủy Tề.
Trở về, Thạch Sanh bị giam giữ do âm mưu của Lý Thông. Công chúa sau khi được cứu về không còn nói cười. Trong tù, Thạch Sanh dùng cây đàn thần đánh và tiếng đàn đã giúp công chúa nói cười trở lại. Vua cho gặp Thạch Sanh và nghe chàng kể lại mọi chuyện, Lý Thông bị trừng phạt. Và cuối cùng, Thạch Sanh được gả công chúa.
Trong lễ cưới, các hoàng tử từng bị từ hôn bởi công chúa mang quân đến tấn công. Thạch Sanh dùng cây đàn thần chơi, âm thanh khiến quân địch hoang mang xin hàng. Thạch Sanh sau đó đãi quân với cơm, họ ăn không hết rồi rút quân. Sau cùng, vì vua không có con trai, nên đã truyền ngôi cho Thạch Sanh.
Kể lại truyện cổ tích - Sọ Dừa
Bố cục chi tiết
1. Mở bài
Trình bày bối cảnh gia đình và câu chuyện mang thai đặc biệt của mẹ Sọ Dừa.
2. Thân bài
- Sọ Dừa có hình dạng kỳ lạ.
- Sọ Dừa làm thuê trong nhà một phú ông giàu có.
- Cô út phát hiện Sọ Dừa thực ra là chàng trai đẹp trai.
- Sọ Dừa nhờ mẹ đến xin cưới cô út cho mình.
- Sọ Dừa kết hôn và sống hạnh phúc bên cô út.
- Sọ Dừa tham gia kỳ thi đỗ đạt.
- Cô út bị hai chị gái ghen ghét hãm hại.
3. Kết bài
Sau cùng, Sọ Dừa và vợ đoàn tụ. Hai chị gái cảm thấy xấu hổ và đã rời đi, biệt tích mãi mãi.
Bài viết mẫu tham khảo
Xưa kia, tại một làng nọ, có đôi vợ chồng nghèo làm thuê cho nhà phú ông. Họ rất siêng năng và hiền lành, nhưng dù đã ngoài năm mươi tuổi vẫn chưa có con cái.
Một hôm, người vợ đi vào rừng để kiếm củi, trời nắng nóng bức bà rất khát nước nhưng không tìm được nguồn nước. Bà tìm thấy một cái sọ dừa đầy nước mưa dưới gốc cây to, liền uống nước từ đó. Sau đó, bà phát hiện mình có thai.
Không lâu sau, người chồng qua đời. Người vợ sinh một đứa trẻ không có tay không có chân, hình dáng tròn xoe như quả dừa. Khi bà định bỏ đi thì đứa trẻ nói:
- Mẹ ơi, con là người. Đừng bỏ con, thương con mà giữ con lại!
Thương xót, bà quyết định nuôi đứa bé và đặt tên là Sọ Dừa.
Khi trưởng thành, Sọ Dừa vẫn giống hệt như khi còn nhỏ, chỉ biết lăn lộn trong nhà mà không làm được việc gì.
Một ngày nọ, người mẹ bày tỏ sự thất vọng:
- Bọn trẻ con bảy, tám tuổi khác đã biết chăn bò, còn mày thì chẳng làm nổi việc gì cả.
Nghe thế, Sọ Dừa đáp lại:
- Chăn bò ư? Con cũng có thể làm được. Mẹ hãy xin phép phú ông cho con đi chăn bò.
Nghe lời đề nghị của con, bà liền đi thưa chuyện với phú ông. Dù ban đầu phú ông còn do dự, không chắc Sọ Dừa có thể chăn bò tốt, nhưng cuối cùng cũng gật đầu vì nghĩ rằng việc nuôi cậu không tốn nhiều cơm.
Sọ Dừa chuyển đến nhà phú ông và làm nhiệm vụ chăn bò rất xuất sắc. Đàn bò luôn khỏe mạnh, no đủ. Phú ông rất hài lòng. Khi mùa màng đến, người hầu ra đồng, các cô con gái phú ông phải mang cơm đến cho Sọ Dừa. Trong số đó, chỉ có cô út đối xử tốt với cậu, trong khi hai cô chị thì không.
Một ngày, khi cô út mang cơm đến, cô nghe tiếng sáo vang lên gần đó. Tò mò, cô lén lút tiến lại gần và phát hiện một chàng trai đ handsome đang ngồi trên võng, thổi sáo cho đàn bò. Khi phát hiện có người, chàng trai biến mất, chỉ còn lại Sọ Dừa nằm lăn lóc. Sau nhiều lần chứng kiến, cô út nhận ra Sọ Dừa không phải là người thường và dần phát sinh tình cảm.
Khi mùa ở kết thúc, Sọ Dừa nhờ mẹ đến xin phú ông cho cưới cô út. Dù ngạc nhiên, nhưng thấy con quyết tâm, bà mẹ đồng ý và chuẩn bị lễ vật đến nhà phú ông để xin cưới. Phú ông nghe xong thì khinh thường nói:
- Muốn cưới con gái ta, phải mang đến một chĩnh vàng cốm, mười tấm lụa đào, mười con lợn béo và mười vò rượu tăm.
Bà mẹ trở về trong tâm trạng buồn bã, nghĩ rằng Sọ Dừa sẽ từ bỏ ý định cưới vợ. Nhưng không, Sọ Dừa quyết tâm bảo mẹ chuẩn bị đủ mọi thứ. Đến ngày đã hẹn, bà mẹ ngạc nhiên khi thấy nhà mình đầy đủ lễ vật, với hàng chục người hầu khiêng quà sang nhà phú ông. Phú ông không còn cách nào khác phải chấp nhận.
- Ta sẽ hỏi các con xem ai muốn lấy Sọ Dừa.
Khi được gọi ra, hai cô chị tỏ vẻ khinh thường, chỉ có cô út là bằng lòng. Cuối cùng phú ông đành phải đồng ý gả cô cho Sọ Dừa.
Ngày cưới diễn ra rộn ràng, nhưng không thấy Sọ Dừa đâu. Đúng lúc rước dâu, một chàng trai tuấn tú bước ra cùng cô út. Mọi người vui mừng, chỉ có hai cô chị là cảm thấy ghen ghét.
Sọ Dừa và vợ sống vô cùng hạnh phúc. Hàng ngày, chàng cần mẫn học tập và không lâu sau đỗ đầu kỳ thi, được cử đi sứ. Khi lên đường, chàng trao cho vợ một hòn đá lửa, một con dao, và hai quả trứng gà, dặn dò giữ gìn để dùng khi cần.
Do lòng đố kỵ, hai cô chị bày mưu hại em út. Họ dụ em ra biển chèo thuyền rồi xô ngã em xuống nước. Một con cá kình nuốt cô út vào bụng. Nhờ có con dao, cô em đâm chết cá và cá chết trôi dạt vào một hòn đảo. Cô em khoét bụng cá ra, lấy hai hòn đá tạo lửa, nướng thịt cá để sinh tồn. Hai quả trứng gà mà cô mang theo nở thành một cặp gà, trở thành bạn đồng hành của cô trên đảo.
Một ngày, khi thấy một con thuyền đi ngang qua, con gà trống gáy to ba tiếng:
- Ó… ó… o… Chắc chắn là thuyền của quan trạng đến rước cô tôi về.
Vợ chồng Sọ Dừa tái ngộ rất vui mừng, trở về tổ chức tiệc tùng linh đình. Tuy nhiên, quan trạng giấu chuyện với vợ.
Hai cô chị ngây thơ tưởng em út đã chết, vui mừng nghĩ mình sắp thế chỗ em làm bà quan. Họ luân phiên kể về bi kịch của em gái, rơi lệ tiếc thương. Khi bữa tiệc kết thúc, quan trạng bảo gọi vợ ra. Hai cô chị xấu hổ phải trốn đi biệt xứ.
Kể lại truyện cổ tích - Em bé thông minh
Xưa kia, một vị vua muốn tìm người tài giỏi để giúp đỡ triều đình nên đã cử một viên quan đi tìm khắp nơi. Một hôm, viên quan này đến một làng và thấy hai cha con đang cày ruộng, liền tiến lại gần hỏi chuyện.
Viên quan hỏi người cha: “Này lão nông dân, con trâu của lão cày được mấy đường trong một ngày?”
Trước khi người cha kịp trả lời, cậu bé khoảng bảy tám tuổi đứng bên cạnh đã nhanh nhẹn hỏi lại viên quan: “Ông hãy nói cho tôi biết con ngựa của ông đi được mấy bước trong một ngày, tôi sẽ nói cho ông biết con trâu của cha tôi cày được mấy đường.”
Viên quan há hốc mồm không biết phải trả lời thế nào, trong lòng thầm mừng vì tìm được người tài. Ông liền hỏi tên tuổi, quê quán của hai cha con rồi phi ngựa đi thẳng.
Một ngày, vua ban cho làng của cậu bé ba thúng gạo nếp và ba con trâu đực, và đặt ra yêu cầu khó là làm sao phải nuôi cho ba con trâu ấy sinh ra chín con trong vòng một năm, nếu không làng sẽ phải chịu tội.
Cả làng rất lo lắng trước yêu cầu khó khăn này. Nghe được tin, cậu bé đề nghị với cha mình nói với dân làng là hãy giết hai con trâu và nấu hai thúng gạo nếp để ăn một bữa no nê. Phần còn lại, một con trâu và một thúng gạo nếp, sẽ bán để lấy tiền làm lộ phí cho hai cha con cậu đi kinh thành giải quyết việc này.
Dân làng ban đầu không tin tưởng, bắt cha con cậu viết giấy cam đoan. Sau khi làm xong thủ tục, họ mới chịu giết trâu ăn thịt. Vài ngày sau, hai cha con lên đường vào kinh. Đến cửa hoàng cung, cậu bé bảo cha chờ ngoài còn mình thì lợi dụng lúc lính gác sơ hở để lẻn vào trong và bắt đầu khóc thật to ngay sân rồng.
Khi được triệu vào, cậu bé giả vờ nói với vua: “Tâu bệ hạ, mẹ con đã mất sớm, còn cha con thì không sinh thêm em bé để con có bạn chơi, nên con mới khóc. Con mong bệ hạ chỉ bảo cha con sinh thêm cho con có em.”
Nghe lời của cậu bé, vua cùng các quan trong triều không nhịn được cười. Vua nói: “Nếu muốn có em thì phải tìm vợ mới cho cha mày, cha mày là đực rồi, sao có thể đẻ được!”
Với vẻ mặt nghiêm túc, cậu bé lên tiếng với vua: “Vậy tại sao lại bắt làng chúng con nuôi ba con trâu đực để đẻ ra chín con trâu nộp cho đức vua? Con đực làm sao có thể sinh con được ạ!”
Vua cười nói: “Đó chỉ là một bài thử thôi! Chẳng lẽ làng chúng mày không biết đem trâu đó ra giết thịt mà ăn à?”
Cậu bé đáp lại rằng dân làng đã hiểu đó là ân sủng của vua, nên đã tổ chức ăn mừng. Nhà vua nghe vậy chỉ biết cười.
Một ngày, khi cậu và cha đang ăn cơm ở công quán, có sứ giả của vua mang đến một con chim sẻ và yêu cầu phải chế biến thành ba món ăn. Cậu liền đưa cho sứ giả một cây kim và bảo: “Mang kim này về tâu với vua và xin hãy rèn thành một con dao để tôi xẻ thịt chim này.” Sau sự việc đó, nhà vua đã gọi cha con cậu vào và ban cho phần thưởng lớn.
Vào thời đó, một quốc gia láng giềng có ý đồ xâm chiếm đất nước ta. Để kiểm tra xem nước ta có nhân tài không, họ gửi sứ giả mang theo một cái vỏ ốc dài, rỗng hai đầu, yêu cầu xâu một sợi chỉ qua đường ruột của ốc.
Các quan lại đau đầu không tìm ra cách giải quyết câu đố về cái vỏ ốc. Sau nhiều cố gắng bất thành, triều đình buộc phải kéo dài thời gian bằng cách mời sứ thần ở lại công quán.
Một ngày, trong lúc đang chơi đùa, cậu bé nhận được lệnh triệu tập từ vua. Nghe viên quan kể lại vụ việc, cậu liền nghĩ ra cách giải quyết và chỉ dẫn viên quan cách làm thông qua một bài hát nhỏ:
“Tang tình tang! Tính tình tang
Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng
Bên thời lấy giấy mà bưng
Bên thời bôi mỡ, kiến mừng kiến sang
Tang tình tang...”
Viên quan vui mừng trở lại triều đình, áp dụng phương pháp do cậu bé chỉ dẫn. Sử dụng một con kiến càng, buộc chỉ vào lưng và dụ nó bằng mỡ qua ống ốc, sợi chỉ cuối cùng cũng xuyên qua được. Sứ thần từ quốc gia láng giềng khi nghe câu trả lời vô cùng ngạc nhiên và kính phục. Sau này, cậu bé thông minh được vua phong làm trạng nguyên và mời vào cung để tiếp tục học tập.
Kể lại truyện cổ tích - Cây khế
Ngày xưa, tại một làng kia có hai anh em côi cút. Họ yêu thương nhau và cùng nhau làm ăn phát đạt. Tuy nhiên, khi người anh có vợ, anh trở nên lười biếng.
Một ngày, người anh gọi em trai đến để chia tài sản. Anh ta lấy hết của cải, chỉ để lại cho em một túp lều nghèo và một cây khế trước lều. Người em cùng vợ chăm sóc cây khế, và cây đơm hoa kết trái rất tốt.
- Chim ơi, ngươi ăn hết khế của chúng ta thì chúng ta lấy gì mà sống?
Chim ngừng ăn và trả lời:
- Ăn một quả trả một cục vàng, may túi ba gang để đựng vàng.
Sau khi chim ra đi, vợ chồng quyết định làm theo lời khuyên của chim. Ngày hôm sau, chim đưa người em đến một hòn đảo. Khi chim đáp xuống trước cửa một hang động chứa đầy vàng bạc, người em do dự không dám vào sâu, chỉ nhặt một ít báu vật ở cửa hang rồi ra hiệu cho chim bay về.
Từ đó, cuộc sống của gia đình người em thay đổi, trở nên giàu có. Họ xây dựng một ngôi nhà đẹp gần cái lều và cây khế, và bắt đầu giúp đỡ những người nghèo trong làng. Chuyện về sự giàu có của họ lan xa, cuối cùng cũng đến tai người anh.
Một ngày, người anh đến thăm và tò mò hỏi thăm về cách họ giàu lên. Sau khi nghe chuyện, anh ta ngỏ ý muốn đổi lấy túp lều và cây khế. Người em đồng ý, và người anh cùng gia đình chuyển đến ở cái lều đó, hàng ngày chờ đợi chim thần xuất hiện.
Khi mùa khế đến và chim quay lại, người anh và vợ đã sẵn sàng với một túi ba lần kích thước bình thường, nghĩ là sẽ nhận được nhiều vàng bạc hơn. Họ cầu xin chim dẫn đường.
Sáng hôm sau, chim dẫn người anh đến đảo. Anh ta tham lam chất đầy vàng vào túi lớn. Khi leo lên lưng chim, trọng lượng quá nặng khiến chim bay khó khăn, và cánh chim dần yếu đi. Khi chiếc túi to va chạm vào cánh, chim mất sức và lao xuống biển, còn người anh thì bị sóng cuốn trôi. Chim sau đó lại vùng lên và bay về phía núi.
........Vui lòng tải file đính kèm để xem thông tin chi tiết thêm.......