Phân tích nhân vật Cô bé bán diêm là một tài liệu hữu ích mà Mytour muốn chia sẻ với bạn đọc.
Nội dung cụ thể bao gồm 2 dàn ý và 15 bài văn mẫu hay nhất. Hãy cùng theo dõi ngay sau đây.
Dàn ý phân tích nhân vật Cô bé bán diêm
1. Khởi đầu
- Tổng quan về tác giả An-đéc-xen và tác phẩm ngắn “Cô bé bán diêm”.
- Giới thiệu nhân vật chính - cô bé bán diêm.
2. Nội dung chính
- Tóm lược về hoàn cảnh sống của cô bé bán diêm:
- Bà và mẹ qua đời, sống cùng bố nhưng thường bị trách mắng.
- Gia đình nghèo đói, cô phải bán diêm để kiếm sống.
- Cô bé bán diêm trải qua số phận bi thương, gánh chịu nhiều tổn thương:
- Chịu đói rét trong đêm giao thừa, có nhà nhưng không dám trở về.
- Bị bỏ rơi trong sự lạnh nhạt của mọi người xung quanh.
- Cô bé bán diêm ấp ủ những ước mơ và khao khát hạnh phúc:
- Mỗi que diêm được châm lửa đều là một ước mơ: mong được no ấm, mong được ấm áp,...
- Mong muốn được sống bên bà để tránh khỏi cảnh khổ sở đói rét.
- Cái chết của cô bé bán diêm:
- Thể hiện thực trạng xã hội.
- Thể hiện lòng đồng cảm sâu sắc với những số phận khó khăn trong xã hội.
3. Tổng kết
Xác nhận ý nghĩa biểu tượng của nhân vật cô bé bán diêm.
Phân tích nhân vật Cô bé bán diêm - Mẫu 1
An-đéc-xen là một nhà văn người Đan Mạch. Ông đã sáng tác nhiều tác phẩm nổi tiếng, trong đó có 'Cô bé bán diêm'. Trong truyện này, nhân vật cô bé bán diêm nổi bật.
Ở phần đầu, An-đéc-xen giới thiệu hoàn cảnh của nhân vật. Cô bé đã mất mẹ, bà nội - người mà cô yêu thương nhất cũng vừa qua đời. Cô bé phải sống với người bố độc ác. Trong đêm giao thừa lạnh giá, cô bé phải đi bán diêm để kiếm sống, nếu không sẽ bị đánh đập. Tác giả đã mô tả nhân vật cô bé một cách rất chân thực, sinh động. Một cô bé đầu trần, chân chạy trên đất, bụng đói, đang lênh đênh trong bóng tối bán diêm. Mọi người đi qua đều vội vàng, không ai quan tâm đến lời chào hàng của cô bé, không ai đoái hoài đến cảnh tượng của em.
Với mong muốn được ấm no, cô bé bán diêm đã quẹt những que diêm. Que diêm đầu tiên khiến cô cảm thấy ấm áp như ngồi bên lò sưởi. Que diêm thứ hai biến một bàn ăn thịnh soạn xuất hiện. Que diêm thứ ba, cây thông Nô-en hiện ra sáng rực. Quẹt que diêm thứ tư, bà nội hiện lên với khuôn mặt hiền từ. Nhưng những hình ảnh đó chỉ tồn tại trong chốc lát sau khi que diêm tắt. Cô bé vội vã quẹt hết bao diêm mong giữ lại những hình ảnh đó. Cảnh lò sưởi, bàn ăn, cây thông và bà nội phản ánh mong muốn của cô bé trong tình hình hiện tại: được ấm no, hạnh phúc và được yêu thương.
Ở phần cuối, nhân vật cô bé bán diêm phải nhận một kết thúc buồn. Sáng sớm hôm sau, mọi người thấy cô bé nằm bên góc tường. Mặc dù đã qua đời, nhưng cô bé vẫn mỉm cười - một nụ cười khi được đoàn tụ với bà, tác giả tưởng tượng nhằm giảm bớt nỗi đau cho câu chuyện. Kết thúc này phản ánh mong ước về một cuộc sống hạnh phúc của con người.
Hình ảnh cô bé bán diêm mang thông điệp về tình yêu thương đối với những số phận bất hạnh, đặc biệt là trẻ em.
Phân tích nhân vật Cô bé bán diêm - Mẫu 2
'Cô bé bán diêm' là một trong những tác phẩm đặc sắc của nhà văn An-đéc-xen. Trong truyện, nhân vật cô bé bán diêm nổi bật, mang theo thông điệp sâu sắc của tác giả.
An-đéc-xen đã mô tả hoàn cảnh của nhân vật cô bé bán diêm. Cô bé đã mất mẹ và bà nội, người em yêu thương nhất. Trong một đêm giao thừa lạnh giá, cô bé phải bán diêm để sống, sợ bị cha đánh đập nếu không mang tiền về. Hình ảnh cô bé sống trong nghèo đói, quẹt que diêm trong đêm tối, được mô tả chân thực và sâu sắc.
Cô bé bán diêm đã quẹt que diêm với những mong ước riêng. Từ ấm áp, thức ăn đến tình thương, những mong ước của cô bé phản ánh mong muốn được sống hạnh phúc. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, cô bé vẫn giữ tấm lòng trong sáng và lấp lánh hy vọng.
Trước sự vô tâm của xã hội, cô bé bán diêm đã qua đời. Sáng hôm sau, mọi người thấy cô bé nằm bên góc tường, nụ cười trên môi - biểu hiện của sự thanh thản sau khi đoàn tụ với bà. Kết thúc này phản ánh lòng nhân ái sâu sắc của tác giả.
Hình ảnh cô bé bán diêm gợi lên sự cảm động sâu sắc trong lòng người đọc. Từ nhân vật này, tác giả An-đéc-xen truyền đạt tình yêu thương đối với những số phận kém may mắn, đặc biệt là trẻ em.
Phân tích nhân vật Cô bé bán diêm - Mẫu 3
Những người đọc truyện Cô bé bán diêm của An-đéc-xen không thể quên được hình ảnh những que diêm sáng rực giữa đêm giao thừa lạnh giá, kèm theo một thế giới mơ mộng của cô bé nghèo khổ. Mặc dù kết cục câu chuyện buồn, nhưng ấn tượng về những giấc mơ tuyệt đẹp vẫn mãi vương vấn trong tâm trí người đọc, qua cách tả của An-đéc-xen.
Trong bóng tối và cái lạnh của xứ sở Đan Mạch, ta như thấy rõ hình ảnh cô bé bán diêm, đôi môi tái nhợt, bụng đói cồn cào, bước chân trần trên hè phố. Nhà văn đã tạo nên một cảm giác sống động, đắt giá khi diễn tả tâm trạng của cô bé.
Ấn tượng đầu tiên của người đọc về cô bé bán diêm là hình ảnh của em trong bóng đêm trước thềm giao thừa. Trong khi mọi nhà sáng rực ánh đèn và phố đông người, cô bé lại nhớ về quá khứ ấm áp với bà nội. Sự tương phản giữa ngôi nhà ấm cúng và cuộc sống nghèo khó của cô bé với cha trong xó tối tăm, thiếu thốn tình thương, tạo ra một bức tranh cảm động và đáng thương.
Lúc đó, em chỉ mong ước một điều nhỏ nhoi: “Quẹt một que diêm để sưởi ấm ít nhất cũng đỡ rét một chút nhỉ?” Nhưng em dường như không đủ can đảm vì sợ làm hỏng một bao diêm không bán được. Nhưng cuối cùng, em cũng “quyết tâm quẹt một que”, bắt đầu hành trình mơ mộng vượt lên trên thực tế khắc nghiệt. Giấc mơ của em bắt đầu từ lúc nhìn thấy ngọn lửa: “ban đầu xanh lam, dần dần chuyển màu, trở thành trắng, rồi rực hồng xung quanh que gỗ, sáng chói mắt”. Ánh sáng ấy làm mờ đi cảm giác của bóng tối, để hiện ra hình ảnh “một lò sưởi sắt có hình vẽ đồng rực rỡ”. Niềm vui của em đến trong ảo giác “lửa cháy sáng, toả ra hơi nóng dịu dàng”. Đó là ước mơ rất đơn giản trong khi thực tế lại phủ phàng “tuyết phủ trắng đất, gió thổi lạnh cắt da... trong đêm lạnh rét buốt”. Uớc ao được ngồi trước một lò sưởi cũng tan biến khi “lửa tắt, lò sưởi biến mất”. Em “rùng mình” khi hình dung ra lời mắng chửi của cha, khiến ta cảm thấy đau lòng. Bóng tối lại bao trùm lên tâm hồn em.
Vì vậy, nhà văn đã cho em thắp sáng que diêm thứ hai, thắp lên niềm vui nhỏ bé dù chỉ trong mơ ước. Không chỉ phải chống chọi với cái rét, cô bé còn phải đối mặt với cảm giác đói khi chưa có thứ gì vào bụng suốt cả ngày. Ánh sáng từ que diêm đã làm cho bức tường xám trở thành “tấm rèm vải màu”. Hạnh phúc trong những căn nhà ấm áp đến với em khi em thấy: “Bàn ăn đã sẵn sàng, khăn trải bàn trắng tinh, trên bàn có đầy đủ bát đĩa sứ quý giá, và có cả một con ngỗng quay”. Giá như tất cả những điều tưởng tượng trở thành hiện thực, em sẽ vui sướng biết bao, khi “ngỗng nhảy ra khỏi đĩa” sẽ mang lại bữa ăn thịnh soạn để đánh bại cảm giác đói khát. Nhưng một lần nữa, ảo ảnh biến mất, em lại phải đối mặt với “phố xá vắng hoe, lạnh buốt, tuyết phủ trắng xóa, gió thổi lạnh”. Không chỉ vậy, em còn chứng kiến sự thờ ơ lạnh lùng của những người qua đường, hình ảnh mà nhà văn miêu tả làm ta thấy xót xa trước cô bé bất hạnh.
Và một lần nữa, que diêm tiếp theo sáng lên, để em được sống trong những giấc mơ đẹp nhất của một đứa trẻ. Trong một cuộc sống phải vật lộn mưu sinh, em đã phải từ bỏ những niềm vui của tuổi thơ. Ánh sáng từ que diêm đã làm cho bức tường xám trở thành “tấm rèm vải màu”. Hạnh phúc trong những căn nhà ấm áp đã đến với em khi em nhìn thấy: “Bàn ăn đã dọn, khăn trải bàn trắng tinh, trên bàn toàn bát đĩa bằng sứ quý giá, và có cả một con ngỗng quay”. Giá như tất cả những hình ảnh tưởng tượng trở thành hiện thực, em sẽ vui sướng biết bao, khi “ngỗng nhảy ra khỏi đĩa” sẽ mang lại bữa ăn thịnh soạn để vượt lên phút đói lả người. Nhưng một lần nữa, ảo ảnh lại vụt biến, em lại phải đối mặt với “phố xá vắng teo, lạnh buốt, tuyết phủ trắng xóa, gió bấc vi vu”. Không những thế, em còn chứng kiến sự thờ ơ ghẻ lạnh của những người qua đường, hình ảnh tương phản được nhà văn khắc họa làm ta nhói đau trước em bé bất hạnh.
Phân tích nhân vật Cô bé bán diêm - Mẫu 4
Truyện Cô bé bán diêm của An-đéc-xen đã đem lại cho em một nỗi đau thương cảm sâu sắc trước số phận bi thảm và cái chết đầy thương tâm của cô bé bán diêm.
Trong đêm giao thừa lạnh lẽo, một cô bé đầu trần, chân bước trên mặt đất, bụng đói nhưng vẫn phải đi bán diêm. Cô bé đã mồ côi mẹ và thậm chí cả bà nội - người duy nhất yêu thương em cũng đã ra đi. Em không dám trở về nhà vì sợ sẽ bị cha đánh đập. Với bụng đói và cơ thể lạnh lẽo, cô bé ngồi nép vào góc tường, nhẹ nhàng quẹt lửa vào que diêm để sưởi ấm.
Que diêm đầu tiên mang lại cho em cảm giác ấm áp như ngồi trước lò sưởi. Em vội vàng quẹt que diêm thứ hai, một bàn ăn trang trọng xuất hiện. Khi quẹt que diêm thứ ba, một cây thông Noel hiện ra. Quẹt que diêm thứ tư, hình bóng của bà nội hiền từ hiện lên. Những hình ảnh ấy nhanh chóng tan biến khi que diêm tắt. Em vội vàng quẹt hết bao nhiêu que diêm để mong niềm vui với bà nội. Cuối cùng, cô bé bán diêm đã ngã xuống trong đêm giao thừa lạnh giá.
Thật là đau lòng cho một tâm hồn trẻ con cô độc, phải đối mặt với cuộc sống khó khăn khi tuổi thơ còn quá nhỏ bé. Em đã chết vì cái lạnh của đêm giao thừa hay vì sự vô tâm của những người lớn? Câu chuyện làm chúng ta không thể không cảm thấy xót xa cho số phận của những đứa trẻ mồ côi, phải lênh đênh trong cuộc sống đường phố.
Truyện này gửi đi một thông điệp đầy lòng nhân ái: Hãy yêu thương, quan tâm để những đứa trẻ có một cuộc sống hạnh phúc.
Phân tích nhân vật Cô bé bán diêm - Mẫu 5
An-đéc-xen là một nhà văn nổi tiếng người Đan Mạch, nổi tiếng với việc viết truyện dành cho trẻ em, trong đó, tác phẩm nổi tiếng nhất là Cô bé bán diêm. Câu chuyện này thu hút người đọc bởi sự kết hợp giữa hiện thực và tưởng tượng, đồng thời, hình ảnh cô bé bán diêm trong đêm giao thừa đã khiến chúng ta cảm thấy thương cảm sâu sắc đối với một đứa trẻ nghèo khổ, đáng thương.
Đầu tiên, cô bé bán diêm đối mặt với một số khó khăn, từ việc mất mẹ sớm, rồi cả bà nữa - người duy nhất thương yêu em, nhưng cũng phải rời xa. Em sống với cha trong hoàn cảnh khó khăn, và phải kiếm sống bằng cách bán diêm. Mỗi ngày, cô bé mang theo giỏ diêm lạc lõng qua từng con phố, từng ngõ, và nếu không bán được, em sẽ bị cha mắng. Em không chỉ thiếu tình thương mà còn phải chịu đựng sự bạo lực từ gia đình, mang lại nhiều tổn thương cả về tinh thần và thể xác. Trong đêm giao thừa, một đêm đặc biệt, khi mọi người đều sum vầy bên nhau, cô bé lại cô đơn, đơn độc.
Giữa trời mưa tuyết lạnh cóng, đôi chân trần của em bước đi trên con phố để bán những bao diêm, cả một ngày mà em không được ăn uống, phải chịu đựng cảm giác lạnh và đói, nhưng lại không bán được bao diêm nào. Điều này khiến cho cái lạnh và đói đều làm em đau khổ hơn. Dù vậy, em vẫn không dám về nhà, vì 'về nhà mà không bán được diêm nào', nếu không có tiền, em sẽ phải chịu trách nhiệm trước cha, hơn nữa, căn phòng trên gác mái của cha không khác gì ở ngoài trời.
Ở tuổi của cô bé, chúng ta thường được quây quần bên gia đình vào những dịp đặc biệt như đêm giao thừa, nhưng em lại phải đối mặt với sự thờ ơ, vô tâm và lạnh lùng của những người xung quanh. Họ không quan tâm, không để ý đến em, không đồng cảm với hoàn cảnh và nỗi khổ của em. Em không nhận được sự quan tâm và đồng cảm từ mọi người, điều này khiến ta cảm thấy thương cảm cho tình cảnh của cô bé bán diêm. Trái tim người đọc như co lại với hoàn cảnh thực tế của cô bé, khi mà có rất nhiều đứa trẻ khác cũng phải trải qua cảnh ngộ như em, chịu nhiều đau khổ và bất hạnh.
Nép mình vào một góc tường trên hè phố, cô bé bán diêm đáng thương quẹt những que diêm để sưởi ấm đôi tay, đôi chân đã tê cứng vì lạnh. Mỗi que diêm được em đốt lên đều mang trong đó niềm hy vọng và ước muốn, ngọn lửa của que diêm hiện ra như bàn ăn trang trọng với ngỗng quay, như lò sưởi nóng cháy và cây thông Noel, tất cả đều là những điều cần thiết trong hoàn cảnh đói rét của em. Khi gặp được bà trong ngọn lửa của que diêm, em vui mừng biết bao, em ao ước được ở lại bên bà, cầu xin Thượng Đế cho em được ở với bà, và cuối cùng, điều ước của em cũng thành hiện thực.
Mặc dù que diêm chỉ mang lại ảo ảnh, nhưng chúng thực sự là hạnh phúc đối với cô bé bán diêm. 'Bà cụ nắm lấy tay em, rồi hai bà cháu bay lên cao, xa mãi, không còn đói rét, đau buồn nào có thể đe dọa họ nữa'. Cái chết của em dường như nhẹ nhàng, như một sự giải thoát cho cuộc đời bất hạnh của em. Nhưng nó cũng phản ánh sự thật đau lòng rằng em đã phải ra đi giữa một xã hội lạnh lùng, thờ ơ, nơi mà lòng nhân ái ít ỏi. Chính xã hội đã giết chết những người như em, nếu mọi người đều có lòng thương và nhân ái, có lẽ số phận của em đã khác đi.
Nhân vật cô bé bán diêm đã để lại trong lòng người đọc những kỷ niệm sâu sắc, những suy tư về số phận con người, khơi dậy lòng thương cảm đối với những khổ đau trong cuộc sống. Chúng ta, như những 'chiếc lá' may mắn, có trách nhiệm chia sẻ và che chở cho những 'chiếc lá' kém may mắn hơn. Đó là lòng nhân ái và tình thương mà con người cần phải có với nhau.
Phân tích về nhân vật Cô bé bán diêm - Mẫu 6
Andersen là một nhà kể chuyện cổ tích nổi tiếng trên thế giới. Bên cạnh việc sưu tầm, ông cũng sáng tạo. Cô bé bán diêm là một tác phẩm độc đáo, một câu chuyện cổ tích về thời hiện đại, thể hiện tài năng kể chuyện của ông. Câu chuyện này kể về xã hội của thời đại đó, kể lại cái chết thương tâm của một cô bé nghèo.
Câu chuyện mở đầu với một bối cảnh khắc nghiệt và khác thường. Khắc nghiệt bởi 'trời đã tối hẳn', 'tuyết rơi' không ngừng, và 'rét dữ dội'. Khác thường vì 'Đêm nay là đêm giao thừa', thời điểm đặc biệt với mỗi gia đình và mỗi người. Đêm giao thừa ở phương Tây rất lạnh, nhưng trong cái giá lạnh đó, 'một em gái nhỏ đầu trần, chân bước trên con đường trong bóng tối'. Em phải bán diêm vì 'nếu không bán được ít bao diêm, hoặc không ai mua một xu nào' thì 'em không thể về nhà', vì 'cha em nhất định sẽ đánh em'.
Vì từ khi 'Thần Chết đã đến cướp bà em đi, gia sản tiêu tan, và gia đình em phải rời bỏ ngôi nhà xinh xắn, nơi em đã trải qua những ngày đầm ấm, để chui rúc vào một xó tối tăm, luôn nghe những lời mắng chửi'. Hơn nữa 'ở nhà cũng lạnh lẽo không kém. Cha con em ở trên gác sát mái nhà với giả rách trong kẽ hở, gió vẫn thổi lạnh vào trong nhà'. Như vậy, em bé bán diêm này thực sự là một em bé với hoàn cảnh khó khăn.
Em bé đáng thương không tên tuổi này giống như kẻ lạc loài, bơ vơ trên mặt đất phủ đầy tuyết. 'Em cố kiếm một nơi có nhiều người qua lại. Nhưng trời rét quá, khách qua đường đều bước đi nhanh chóng, không ai để ý đến lời chào hàng của em cả'. Vì thế 'suốt ngày em chẳng bán được gì cả và không ai mua diêm của em. Em bé đáng thương vẫn đói bụng, rét cơ thể lang thang trên đường'. Em đi dưới trời tuyết nhưng 'bông tuyết bám đầy trên tóc dài của em, nhưng em không để ý' và không ai để ý đến đứa trẻ đang bị tuyết phủ. Chắc chắn là em đã đi trong tuyết lạnh như vậy rất lâu. Giờ đây, em không còn đi được nữa. 'Em ngồi nép vào một góc tường giữa hai ngôi nhà, một cái xây lùi vào chút ít'.
Đó là một nơi mà ai đi qua đều tránh nhưng phải chú ý. Em bé ngồi ở đó hy vọng sẽ có người chú ý, sẽ có người mua diêm. Xung quanh em 'cửa sổ mọi nhà đều sáng đèn và phố sực nức mùi ngỗng quay'. Mùi ngỗng quay nhắc em 'đêm nay là đêm giao thừa'. Mùi ngỗng quay cũng nhắc em về thời kỳ ấm áp của gia đình em. Còn hiện tại, em đang chìm trong tuyết lạnh. 'Em thu đôi chân vào người, nhưng mỗi lúc em cảm thấy rét buốt hơn'. 'Lúc này, đôi bàn tay của em đã cứng đờ'. Em nghĩ đến việc đánh diêm để 'hơ ngón tay'. Và 'em đánh liều một que'. Ngọn lửa bùng lên trong đêm giao thừa lạnh giá, mang lại cho em niềm vui. 'Ngọn lửa ban đầu xanh lam, dần dần biến mất, rực hồng quanh que gỗ, sáng chói trông thật vui mắt'.
Em bé hơ bàn tay giá lạnh trên ánh lửa nhỏ của que diêm và tưởng tượng rằng em đang ngồi trước một cái lò sưởi, nơi đang 'tán ra hơi nóng dịu dàng'. Nhưng đây chỉ là một ước mơ, chỉ là một giấc mơ. Bởi lẽ 'em vừa duỗi chân ra sưởi thì lửa vụt tắt, lò sưởi biến mất'. 'Em bần thần và nghĩ rằng cha em đã giao cho em bán diêm'. Đó thực sự là một trải nghiệm đau lòng khi ước mơ và hiện thực cách xa nhau. Một cái lò sưởi trong đêm lạnh là một ước mơ, là một khát vọng của em bé.
Cùng với cái rét, cái đói cũng đến. Que diêm thứ hai 'cháy và sáng lên'. Que diêm cho em thấy: 'bàn ăn đã dọn, khăn trải bàn trắng, trên bàn có bát đĩa sứ quý giá và một con ngỗng quay. Nhưng điều kỳ diệu nhất là ngỗng nhảy ra khỏi đĩa và mang cả dao ăn, phuốc-sét trên lưng, tiến về phía em'. Thật là hấp dẫn. Một bữa ăn ngon lành dành cho em vì em đã đói lắm rồi, nhưng bữa ăn đó cũng chỉ là một ước mơ, là một mơ ước. Vì thế, khi que diêm tắt, 'thực tế thay thế mơ ước: không có bàn ăn nào, chỉ có phố xá vắng vẻ, lạnh buốt, tuyết phủ trắng xóa, gió thổi và mấy người qua đường vội vã đi đến những nơi hẹn hò, hoàn toàn lãnh đạm với cảnh nghèo của em bé bán diêm'.
Bên cạnh em giờ đây chỉ có đói và rét, và để chống lại em dùng ánh sáng và hơi ấm của que diêm. Trong ánh sáng ngắn ngủi của que diêm, em tưởng tượng ra những thứ mình cần, em tạo ra thế giới cho riêng em, bởi lẽ gió rét ngăn cản mọi người đến với em, cái đói cũng ngăn cản những người khác đến với em, trước mặt em cũng như sau lưng em chỉ còn lại 'những bức tường dày đặc và lạnh lẽo'. Những bức tường câm lặng, những bức tường không biết nói do chính con người tạo ra để che chở cho người này và để tạo ra sự cách ngăn với người khác.
Em bé còn lại một mình trong cái thế giới của em, thế giới đó bị tuyết trắng và đêm đen bao phủ. Để xua đi màn đêm và giá rét, 'em bé quẹt que diêm thứ ba'. 'Em thấy hiện ra một cây thông Nô-en', 'cây này lớn và trang trí lộng lẫy' với 'hàng ngàn ngọn nến sáng rực, lấp lánh trên cành lá xanh tươi, và rất nhiều bức tranh màu sắc rực rỡ'... Cây thông Nô-en gợi nhớ một truyền thông tặng quà và quan tâm đến trẻ em của phong tục phương Tây, nhưng có lẽ câu chuyện về ông già Nô-en cũng chỉ là một huyền thoại xa vời còn trong thực tại em bé bán diêm còn đang ngập chìm trong tuyết lạnh. Em cũng chẳng cần đến những món quà của ông già Tuyết nữa bởi lẽ tuyết và giá rét quanh em đã quá thừa rồi. Que diêm thứ ba cũng tắt. Sự sống của nó cũng quá ngắn ngủi.
Nó không xua đi được màn đêm, nhưng màn đêm không thắng nổi nó. Que diêm tắt thì tất cả những ngọn nến mà cô bé bán diêm thấy trên cây thông Nô-en cũng 'bay lên, bay lên mãi rồi biến thành những ngôi sao trên trời'. Khi đó em nghĩ tới cái chết, vì bà em, 'người hiền hậu độc nhất đối với em' thường nói: 'Khi có một vì sao đổi ngôi là có một linh hồn bay lên trời với Thượng đế'. Nhưng thật buồn vì bà em đã chết từ lâu. Nhưng cũng chẳng hề gì bởi những người đang sống không ai nghĩ về em, không ai nghĩ đến em thì em đi tìm nguồn an ủi nơi người bà yêu quý. Và thế là em quẹt diêm. 'Em thấy rõ ràng là bà em đang cười với em', 'em reo lên' và van xin bà 'cho cháu đi với', 'cháu van bà, bà xin Thượng đế chí nhân, cho cháu về với bà. Chắc người không từ chối đâu.
Thật đau đớn xiết bao khi em bé bán diêm bị xã hội bỏ rơi, bỏ quên trong tuyết phủ đã quyết khước từ cuộc sống, quyết tâm tìm về thế giới bên kia. Trong thế giới của những người sống em không có chỗ đứng, không có điều kiện để sống. Bởi lẽ chỉ cần bán được vài bao diêm thôi cũng đủ mang lại cho em cuộc sống, nhưng cả cái thế giới đi xe song mã ấy, cả cái thế giới nấp sau những cánh cửa sổ sáng rực ánh đèn ấy 'chẳng ai đoái hoài đến lời chào hàng của em'. Không giao tiếp được với thế giới những người đang sống, em bé bán diêm tìm cách xác lập mối quan hệ giao tiếp với bà em 'Em quẹt tất cả những que diêm còn lại trong bao để níu bà em lại'. Kết quả là 'Chưa bao giờ em thấy bà em to lớn và đẹp lão như thế này. Bà cụ cầm tay em, rồi hai bà cháu bay vụt lên cao, cao mãi, chẳng còn đói rét đau buồn nào đe dọa họ nữa'.
Em bé đã chết một cách thê lương như vậy trong đêm giao thừa. Cái chết mang trong nó sức mạnh tố cáo xã hội. Cho dù người ta nhìn thấy trong xó tường 'một em bé gái có đôi má hồng và đôi môi đang mỉm cười. Bên cạnh 'một bao diêm đã đốt hết nhẵn' thì những người đang sống cũng không thể nào biết được 'những cái kỳ diệu mà em bé đã trông thấy, nhất là cảnh huy hoàng lúc hai bà cháu bay lên để đón những niềm vui đầu năm'. Bởi vì những người đó ngoài việc sử dụng cái đói, cái rét để tạo sự ngăn cách của họ với em bé thì họ còn xây dựng những bức tường hoặc hữu hình hoặc vô hình để tạo ra sự ngăn cách mới giữa họ và em bé. Họ không có quyền được nhìn thấy, được tận hưởng những gì do mộng tưởng của em tạo ra. Bởi vì em thuộc về một thế giới khác.
Cái chết của em bé còn là sự phê phán lối sống ích kỷ, co cụm, chỉ biết mình của thế giới hiện đại. Đó là sự cảm thông sâu sắc của nhà kể chuyện thiên tài Anđecxen.
Phân tích nhân vật Cô bé bán diêm - Mẫu 7
An-đéc-xen được mệnh danh là ông già kể chuyện cổ tích, nhà văn lớn của Đan Mạch. Truyện ông viết không chỉ dành cho thiếu nhi mà ở mỗi câu chuyện viết cho thiếu nhi là những bài học nhân đạo cho người lớn. Ông có rất nhiều tác phẩm nổi tiếng, một trong số đó phải kể đến truyện ngắn: “Cô bé bán diêm”. Hiện lên nổi bật trong tác phẩm là hình ảnh cô bé bán diêm đáng thương.
Trước hết cô bé bán diêm được khắc tả với một gia cảnh nghèo khó, khổ cực. Mồ côi mẹ từ sớm, em sống với cha và bà. Nhưng rồi người bà yêu thương em nhất cũng để em ở lại mà bay về thiên đường. Em sống với người cha nghiện ngập, hàng ngày bắt em làm việc kiếm tiền cho mình. Một cô bé còn quá nhỏ để làm lụng vất vả như vậy. Một cô bé thiếu thốn tình yêu thương của gia đình.
Cô bé bán diêm nhỏ bé mà phải chịu đựng bao đau khổ, khó khăn ngay cả trong ngày Lễ Giáng sinh – ngày gia đình đoàn tụ ấm áp. Trong bão tuyết lạnh lẽo trắng xoá, mọi người mặc những bộ quần áo ấm áp, rực rỡ thì em lại đi đôi chân trần trên mặt đất trắng xóa đầy tuyết. Đôi chân vì lạnh mà đỏ ửng. Trên người em là bộ quần áo rách, đầu trần không đội mũ để tuyết phủ kín đầu. Nhìn bề ngoài ấy thật đáng thương đến tội nghiệp.
Em luôn miệng mời mọi người xung quanh mua diêm, nhưng không ai quan tâm đến cô bé đáng thương. Đến đây ta thấy sự trách móc ẩn sâu trong câu văn của An-đéc-xen về những con người sống quá vội, thiếu đi tình yêu thương nhân loại, bỏ qua những sinh linh nhỏ bé. Em lạnh, đói và rét nhưng không dám về nhà vì lo sợ cha sẽ đánh đập vì không bán được hộp diêm nào.
Em nhìn phố lên đèn, nhìn những ngôi nhà trang hoàng ấm cúng khiến người đọc thật xót xa. Tác giả phác hoạ những đường nét đối lập để nhấn mạnh sự đáng thương, thiếu thốn của cô bé bán diêm. Khi “mọi nhà đều sáng rực ánh đèn và trong phố sực nức mùi ngỗng quay”, cô bé đã hồi tưởng lại quá khứ tươi đẹp khi bà nội hiền hậu còn sống. Kí ức hiện lên ngắn ngủi nhưng cũng đủ khiến em mỉm cười trong cái lạnh. Nhưng quá khứ càng đẹp thì hiện tạo càng đáng thương, càng chua xót.
Cô bé bán diêm được cảm nhận sâu sắc nhất trong những lần quẹt diêm. Lần quẹt diêm thứ nhất “lúc đầu xanh lam, dần dần biến đi, trắng ra, rực hồng lên quanh que gỗ, sáng chói trông đến vui mắt”. Ánh sáng ấy đã lấn át đi cảm giác của bóng tối mênh mông, để hiện lên hình ảnh “một lò sưởi bằng sắt có những hình nổi bằng đồng bóng nhoáng”. Niềm vui thích của em đến trong ảo giác “lửa cháy nom đến vui mắt và toả ra hơi nóng dịu dàng”. Giấc mơ giản dị, đơn giản là được ngồi trước lò sưởi ấm em không thể có. Hiện thực trước mắt em là tuyết trắng dày đặc, tiết trời mùa đông lạnh cắt da cắt thịt. Ánh sáng tắt đi, bóng tối lại bao quanh.
Em quẹt que diêm thứ hai ánh sáng rực lên của ngọn lửa diêm đã biến bức tường xám xịt thành “tấm rèm bằng vải màu”. Cái hạnh phúc trong những ngôi nhà ấm áp đã đến với em, khi em nhìn thấy : “Bàn ăn đã dọn, khăn trải bàn trắng tinh, trên bàn toàn bát đĩa bằng sứ quý giá, và có cả một con ngỗng quay”. Không chỉ phải chịu lạnh, em còn phải chịu đói. Bởi vậy ước muốn ấy thiết thực bao nhiêu thì càng khía sâu nỗi đáng thương đói rét của em bấy nhiêu. Nhưng chưa được bao lâu hiện thực lại bủa vây em. Em lại phải đối mặt với “phố xá vắng teo, lạnh buốt, tuyết phủ trắng xóa, gió bấc vi vu”. Không những thế, em còn chứng kiến sự thờ ơ ghẻ lạnh của những người qua đường, hình ảnh tương phản được nhà văn khắc họa làm ta nhói đau trước em bé bất hạnh.
Và em quẹt tiếp một que diêm. Que diêm cháy sáng, vùng ánh sáng lại hiện lên. Ánh sáng từ que diêm đã tỏa ra vầng hào quang lộng lẫy, cho em “một cây thông Nô-en”, như đem đến cho em một thiên đường của tuổi thơ: “Hàng ngàn ngọn nến sáng rực, lấp lánh trên cành lá xanh tươi và rất nhiều bức tranh màu sắc rực rỡ như những bức bày trong tủ hàng”. Que diêm lại vụt tắt mang đi niềm vui vừa mới mở ra. EM vội quẹt thêm que diêm vào tường, một ánh sáng xanh tỏa ra xung quanh và em bé nhìn thấy rõ ràng bà em đang mỉm cười với em “– Bà ơi! Em bé reo lên, cho cháu đi với! Cháu biết rằng diêm tắt thì bà cũng biến đi mất như lò sưởi, ngỗng quay và cây Nô-en ban nãy, nhưng xin bà đừng bỏ cháu ở nơi này; trước kia khi bà chưa về với Thượng đế chí nhân, bà cháu ta đã từng sung sướng biết bao! Dạo ấy bà đã từng nhủ cháu rằng nếu cháu ngoan ngoãn, cháu sẽ được gặp lại bà, bà ơi! Cháu van bà, bà xin Thượng đế chí nhân cho cháu về với bà. Chắc Người không từ chối đâu.”
Quẹt xong hết diêm, em ước bà vẫn ở bên. Ánh sáng như ban ngày vẽ bức tranh hạnh phúc. Bà cụ nắm tay em, hai bà cháu bay cao, không còn lo đói, lo rét, lo buồn. Họ về nơi bình yên.
Cái chết nhẹ nhàng như giấc mơ, ước mơ đẹp nhưng cũng đau lòng. Em bé sống cuộc đời nghèo khổ, thiếu tình thương từ gia đình và cộng đồng.
Qua cô bé bán diêm, An-đéc-xen thể hiện tình yêu thương với trẻ em và phê phán sự thờ ơ của xã hội đối với những người khó khăn.
Phân tích nhân vật Cô bé bán diêm - Mẫu 8
Cô bé bán diêm là một tác phẩm nổi tiếng của An-đéc-xen, với nhân vật sinh động, chân thực.
Cô bé bán diêm mồ côi mẹ từ bé. Bà nội - người yêu thương em nhất cũng đã ra đi. Em sống với cha cục cằn, thô lỗ trong ngôi nhà tàn tạ. Phải bán diêm để sống, cô bé gặp số phận bất hạnh, thiếu thốn về cả vật chất lẫn tinh thần. Trong đêm giao thừa, khi trời rét và tuyết rơi, cô bé vẫn đội trần chân đất, bụng đói cơm rét, lang thang kiếm sống giữa xã hội phân biệt.
Cảm động nhất không phải ở sự đáng thương của cô bé mà là ở những ước mơ của cô bé. Ban đầu, em chỉ muốn sưởi ấm và vui vẻ khi nhìn thấy ngọn lửa diêm. Từ niềm vui nhỏ đó, cô bé đã bước vào những giấc mơ kì diệu. Mỗi lần quẹt diêm, một ước mơ mới về mái ấm, bữa ăn no và hạnh phúc gia đình hiện ra.
Mỗi ngọn lửa diêm thắp lên là một ước mơ về hạnh phúc gia đình và tình thương. Nhưng thực tế, sau mỗi lần quẹt diêm, cô bé chỉ thấy cảnh đời lạnh lẽo, phũ phàng. Chẳng có mái ấm, bữa ăn, cây thông Noel, chỉ còn lại sự cô đơn và đau khổ. Vì thế, cô bé nghĩ đến cái chết như một giải thoát.
Hình tượng lấp lánh nhất trong truyện là ngọn lửa diêm, thể hiện ước mơ về tình thương và hạnh phúc gia đình. Thông qua đó, tác giả muốn thể hiện sự cảm thông với những số phận khó khăn. Tuy nhiên, thực tế lại khắc nghiệt hơn, khi mỗi lần quẹt diêm chỉ đem lại sự trống rỗng và đau khổ.
Cuối cùng, cô bé chết giữa đêm giao thừa, giữa những bao diêm đã đốt hết. Cô bé qua đời vì đói, rét và tuyệt vọng, cũng như sự thờ ơ của xã hội. Sự chết của cô bé là lời kêu gọi về tình yêu thương và sự chia sẻ. Nhà văn tin rằng cô bé sẽ tìm được hạnh phúc ở một thế giới khác.
Cuộc sống không luôn hoàn hảo, bên cạnh niềm vui là những giọt nước mắt. Nhưng cuộc sống sẽ trở nên đẹp đẽ hơn với những câu chuyện, những trái tim như của Andersen.
..........Xin vui lòng tham khảo file tải ở phần dưới...........