Mytour sẽ cung cấp tài liệu Bài văn mẫu lớp 7: Cảm nghĩ của em về một văn bản nghị luận đã học, giúp học sinh hiểu cách thể hiện cảm nghĩ về một văn bản nghị luận.
Nội dung bao gồm 5 đoạn văn mẫu lớp 7. Mời tham khảo để có thêm ý tưởng cho bài văn của bạn. Tài liệu chi tiết được cung cấp dưới đây.
Cảm nghĩ về một văn bản nghị luận đã học - Mẫu 1
Bài viết “Tính giản dị của Bác Hồ” của cố thủ tướng Phạm Văn Đồng đã nhấn mạnh sự giản dị của Bác trong cuộc sống và giao tiếp với mọi người, cũng như trong lời nói và văn bản. Tác giả đã đưa ra các ví dụ cụ thể về lối sống giản dị của Bác Hồ, từ cách ăn uống, sử dụng đồ đạc đến căn nhà của Người. Ngoài ra, Bác thường tự làm những công việc mà mình có thể tự làm mà không cần sự giúp đỡ từ người khác. Điều này thể hiện tâm hồn yêu lao động của Bác. Phong cách sống giản dị của Người cũng được thể hiện qua cách Người nói và viết, dễ hiểu và gần gũi với mọi người. Bài viết của Phạm Văn Đồng đã làm rõ những đặc điểm này và đánh giá sâu sắc về tinh thần sống của Bác Hồ.
=> Mạch lạc và liên kết:
- Tất cả các đoạn văn đều tập trung vào văn bản 'Tính giản dị của Bác Hồ'.
- Sử dụng phép liên kết:
- Phép nối: “Đầu tiên…; Thứ hai…; Cuối cùng….”
- Phép thế: cố thủ tướng Phạm Văn Đồng - tác giả - nhà văn
- Phép lặp: Bác, Bác Hồ, Hồ Chí Minh
Cảm nghĩ về một văn bản nghị luận đã học - Mẫu 2
Bài viết “Tính giản dị của Bác Hồ” của thủ tướng Phạm Văn Đồng đã giúp tôi hiểu sâu hơn về cách sống giản dị của Bác Hồ. Tác phẩm mở đầu bằng nhận xét sâu sắc về sự đồng nhất giữa cuộc sống chính trị và phong cách sống thanh bạch của Bác, đó là hai yếu tố không thể thiếu, tạo nên một bức tranh hoàn chỉnh về nhân cách của Người. Lời đánh giá của tác giả về Bác Hồ là sâu sắc và diệu kỳ: “Rất lạ lùng, rất kỳ diệu… Bác Hồ vẫn giữ nguyên phẩm chất cao quý của một chiến sĩ cách mạng, tất cả vì dân, vì nước, vì sự nghiệp lớn, trong sáng, thanh bạch, tuyệt đẹp”. Chỉ có sự hiểu biết sâu sắc và tinh tế về Bác, tác giả mới có thể đưa ra nhận xét và đánh giá chính xác như vậy. Tiếp theo, Phạm Văn Đồng trình bày các dẫn chứng rõ ràng để minh chứng cho lối sống giản dị của Bác trên nhiều phương diện. Từ cuộc sống hàng ngày đến mối quan hệ với mọi người, hay trong cách Người diễn đạt và viết văn. Các dẫn chứng được trình bày cụ thể, sinh động, giúp tôi nhìn thấy rõ ràng hơn về cách sống giản dị của Bác. Sự lập luận của tác giả rất thuyết phục với hệ thống ý kiến rõ ràng, dẫn chứng sâu sắc, kết hợp phong phú với những lời bình luận nhẹ nhàng nhưng sâu sắc. Tóm lại, qua tác phẩm “Tính giản dị của Bác Hồ”, tôi hiểu được cách sống giản dị nhưng cao quý của Bác Hồ.
=> Mạch lạc và liên kết:
- Mọi câu văn đều đề cập đến các nhận định về văn bản “Tính giản dị của Bác Hồ”.
- Phép kết nối được áp dụng:
- Phép tái lập: đơn giản, Bác Hồ
- Phép thay thế: “tác giả” thay vì “Phạm Văn Đồng”
Cảm nhận về một văn bản nghị luận đã học - Mẫu 3
Trích đoạn “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã giúp người đọc nhận thấy truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam - tinh thần yêu nước. Ở đoạn đầu, Bác Hồ đã đưa ra một nhận định tổng quát về tinh thần yêu nước: “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một giá trị quý báu của chúng ta”. Đây là một khẳng định về truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam. Và để minh họa cho tinh thần yêu nước, Bác đã trình bày những ví dụ cụ thể, từ quá khứ đến hiện tại. Cuối cùng, Bác đã giao cho nhân dân Việt Nam nhiệm vụ. Người đã sử dụng một so sánh độc đáo: “Tinh thần yêu nước như một loại quý giá” để làm nổi bật tầm quan trọng của tình yêu nước. Với vai trò như vậy, Bác mong muốn mọi người “phải cố gắng giải thích, thông báo, tổ chức, lãnh đạo, để tinh thần yêu nước của tất cả mọi người đều được thể hiện trong công việc yêu nước, công việc kháng chiến”. Điều này có nghĩa là tinh thần yêu nước phải được thể hiện qua hành động cụ thể, thiết thực. Bài viết “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” là một ví dụ xuất sắc về lập luận, cấu trúc và cách dẫn chứng trong văn nghị luận. Chủ tịch Hồ đã làm rõ lòng yêu nước của dân tộc Việt Nam như một truyền thống quý báu cần được gìn giữ mãi mãi.
=> Tính liên kết và mạch lạc:
- Tất cả các câu văn đều đưa ra nhận xét về văn bản Tinh thần yêu nước của nhân dân ta.
- Các phương tiện liên kết đã được sử dụng:
- Phép tái lập: yêu nước, tinh thần yêu nước.
- Phép thế: “Bác Hồ”, “Bác”, “Hồ Chủ tịch” thay cho “Chủ tịch Hồ Chí Minh”
Cảm nhận về một văn bản nghị luận đã học - Mẫu 4
Thông qua văn bản “Đức tính giản dị của Bác Hồ”, cố thủ tướng Phạm Văn Đồng đã giúp người đọc hiểu được lối sống giản dị của Bác. Ban đầu, tác giả đã đưa ra một khẳng định tổng quát về đức tính giản dị của Bác: “Điều rất quan trọng cần phải làm nổi bật là sự nhất quán giữa đời hoạt động chính trị đầy biến động với cuộc sống hàng ngày vô cùng giản dị và khiêm nhường của Hồ Chủ tịch”. Sau đó, Phạm Văn Đồng đã cung cấp những ví dụ cụ thể để chứng minh sự giản dị của Bác trên nhiều phương diện khác nhau. Từ nơi ở của Bác, chỉ là một cái nhà gỗ sàn nhỏ gần cái ao. Ngôi nhà chỉ có vài phòng để tiếp khách, họp Bộ Chính trị, làm việc và ngủ, đồ đạc trong nhà cũng rất đơn giản và mộc mạc. Từ nơi ở đến trang phục, tất cả đều “rất giản dị” - Bác chỉ có bộ quần áo bà ba màu nâu, chiếc áo sơ mi, đôi dép lốp thô cơ bản. Cuối cùng là thực phẩm mà Bác thích, là những món đơn giản như: cá kho, rau luộc, dưa muối, cà chua chua, cháo hoa… những món ăn dân dã của Việt Nam. Trong công việc hoặc trong quan hệ với mọi người, Bác sống cực kỳ giản dị. Xung quanh không có nhiều người giúp việc. Bác đối xử với nhân dân như với người thân trong gia đình. Cuối cùng, tác giả đã khẳng định tầm ảnh hưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với nhân dân Việt Nam. Có thể thấy, văn bản “Đức tính giản dị của Bác Hồ” không chỉ có những bằng chứng cụ thể, nhận xét sâu sắc mà còn toát lên tình cảm chân thành sâu sắc.
=> Sự mạch lạc và liên kết trong văn bản:
- Mọi câu văn đều phản ánh ý kiến về tài liệu Đức tính giản dị của Bác Hồ.
- Các phép liên kết đã được áp dụng:
- Phép nối: “Đầu tiên… Tiếp theo… Cuối cùng…”
- Phép tái lập: giản dị, Bác
Cảm nhận về một văn bản nghị luận đã học - Mẫu 5
Trích đoạn từ “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã giúp người đọc hiểu được truyền thống đẹp của dân tộc. Bắt đầu, tác giả đã tổng kết về lòng yêu nước một cách ngắn gọn, rõ ràng: “Dân ta có lòng yêu nước sâu sắc. Đó là một truyền thống quý báu của chúng ta”. Tuyên bố này làm tăng thêm lòng tự hào. Tiếp theo, qua hình ảnh: “nó hình thành một làn sóng mạnh mẽ, lớn mạnh, vượt qua mọi nguy hiểm, khó khăn, nó đè bẹp tất cả kẻ phản quốc và tham nhũng”, Bác đã thể hiện sức mạnh và tầm ảnh hưởng của lòng yêu nước. Và để minh chứng cho lòng yêu nước, có những bằng chứng cụ thể, từ quá khứ đến hiện tại. Cuối cùng, Bác đề ra một nhiệm vụ cho nhân dân Việt Nam. Bằng cách so sánh độc đáo: “Tinh thần yêu nước cũng quý giá như vàng bạc”, Bác làm rõ tầm quan trọng của lòng yêu nước. Với vai trò đó, Bác yêu cầu mọi người cần “phải nỗ lực giải thích, tuyên truyền, tổ chức, lãnh đạo, thúc đẩy tinh thần yêu nước của tất cả mọi người được thực hành trong công việc yêu nước, trong cuộc chiến đấu cho tự do”. Điều này có nghĩa là lòng yêu nước phải được thể hiện thông qua hành động cụ thể, thiết thực. Văn bản “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” là một tấm gương về lập luận, cấu trúc và cách chứng minh trong văn bản luận.
=> Sự mạch lạc và liên kết trong văn bản:
- Mọi câu văn đều bày tỏ đánh giá, cảm nghĩ về văn bản: Tinh thần yêu nước của nhân dân ta.
- Các phép liên kết đã được sử dụng:
- Phép tái lập: tinh thần yêu nước, Chủ tịch Hồ Chí Minh, Tinh thần yêu nước của nhân dân ta.
- Phép nối: “Sau đó…”; “Hơn nữa…”
- Phép thế: “Tác giả”, “Bác”, “Người” thay cho “Chủ tịch Hồ Chí Minh”