Trong truyện ngắn Sống chết mặc bay, tình cảnh 'nghìn sầu muôn thảm' của nhân dân trước thiên tai và sự thiếu trách nhiệm của các quan chức được mô tả rõ nét. Tác phẩm được giới thiệu trong chương trình học Ngữ văn lớp 7.
Mytour sẽ cung cấp Bài văn mẫu lớp 7: Cảm nhận về hoàn cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay. Xin mời tham khảo chi tiết trong phần dưới đây.
Hoàn cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 1
Trong truyện ngắn “Sống chết mặc bay”, tình hình bất hạnh của nhân dân được Phạm Duy Tốn mô tả một cách rất chân thực. Truyện mở đầu với một tình huống căng thẳng khi mọi người cùng nhau cố gắng hộ đê trong thời điểm đầy gian truân. Môi trường lúc đó là một giờ đêm tối tăm, sông Nhị Hà đang dâng cao và mưa liên tục. Trong tình hình khó khăn đó, người dân cố gắng bảo vệ đê: “Hàng trăm ngàn con người, từ chiều đến giờ, không ngừng nỗ lực, một số lấm lướt, một số cày, một số đắp, một số vác, tất cả đều ngâm mình trong bùn lầy, ướt sũng như chuột lột”. Đoạn này khiến người đọc cảm thấy đau xót cho những người dân đang phải đối mặt với hoàn cảnh khó khăn, thậm chí là nguy hiểm. Không khí căng thẳng, rùng mình. Mô tả sự đối lập giữa sức người và sức nước làm cho bức tranh trở nên sống động: “Mặc dù tiếng trống gọi liên tục, tiếng sáo không ngớt, nhưng mọi người đều mệt lử, thậm chí là kiệt sức. Trong khi trời vẫn tiếp tục mưa rất to, dòng nước dâng lên. Đất đê không thể đối đầu với nước. Lo sợ! Nguy hiểm! Phần đê này sắp sụp đổ”. Những phát biểu của nhà văn thể hiện sự đồng cảm và xót xa của ông đối với những người nông dân. Trong bối cảnh đó, quan lại phụ mẫu lại ngồi chơi bài, không quan tâm tới nỗi khổ của nhân dân. Đây là sự tương phản rõ ràng giữa cảnh ngoại ông và cảnh trong nhà, giữa nhân dân và viên quan phụ mẫu, đề cao nỗi đau của nhân dân. Cuối cùng, đoạn kết của truyện khiến người đọc cảm thấy thêm phần xót xa khi đê vỡ, nước lũ tràn vào làng, làm nhà cửa bị cuốn trôi, ruộng đồng ngập sâu. Những người sống không có chỗ ở, những người chết không có nơi chôn cất. Trong khi đó, quan lại lại sung sướng vì đã thắng trong trò chơi. Điều này khiến người đọc hiểu rõ hơn về hoàn cảnh khốn khó của nhân dân khi họ phải đối mặt với sự thờ ơ, vô tâm của những kẻ cầm quyền.
Hoàn cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 2
Trong truyện ngắn “Sống chết mặc bay”, Phạm Duy Tốn đã miêu tả một cách rất chân thực tình hình bất hạnh của nhân dân. Hai hình ảnh đối lập được sử dụng: một là cảnh những người dân vất vả chống chọi với thiên tai, hai là cảnh quan viên phụ mẫu vui vẻ ngồi chơi bài, không quan tâm tới nỗi khổ của nhân dân. Dù biết sức mình không thể đối phó với sức mạnh của thiên nhiên nhưng họ vẫn cố gắng. Cuối cùng, sức mạnh của họ không đủ để chống lại sức mạnh của thiên nhiên, và đê cũng vỡ, khiến cho nước lũ tràn vào, cuốn trôi tất cả. Cảnh này khiến người đọc hiểu rõ hơn về tình cảnh khốn khổ của người nông dân trong xã hội thời đó.
Hoàn cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 3
Trong tác phẩm ngắn “Sống chết mặc bay”, việc mô tả cảnh “nghìn sầu muôn thảm” của người dân do thiên tai đã được thực hiện một cách vô cùng chân thực. Dòng văn đầu tiên đã cuốn hút người đọc vào câu chuyện. Tác giả tạo ra một tình huống độc đáo: “Gần một giờ đêm, ở khúc đê làng X, thuộc phủ X. Thời tiết lúc đó thật khắc nghiệt, mưa to và nước ngập dần lên, nước đã ngấm qua và rỉ chảy đi nơi khác”. Bằng việc sử dụng nghệ thuật tăng cấp, tác giả đã diễn đạt sức mạnh đe dọa của nước lũ đối với cuộc sống của người dân. Trong bối cảnh đó, hàng trăm người dân đã nỗ lực giữ đê: “Mọi người đều mệt mỏi sau nhiều giờ lao động. Không khí trở nên căng thẳng và lo sợ. Dù cố gắng hết sức, sức người vẫn không đủ để đối phó với thiên tai”. Lời nhận xét cuối cùng của tác giả: “Tình cảnh trông thật là thảm” là sự phản ánh chân thực về hoàn cảnh khốn khổ của người dân. Tác giả đã khéo léo bộc lộ thái độ của mình: “Than ôi! Sức người khó lòng địch nổi với sức trời! Thế đê không sao cự lại được với thế nước! Lo thay! Nguy thay! Khúc đê này hỏng mất”. Đọc truyện, người đọc cảm nhận được không khí khẩn trương và căng thẳng như thể họ đang tham gia vào cuộc hộ đê. Điều này làm tăng thêm sự thấu hiểu về nỗi khổ cực của người dân. Đồng thời, đối lập giữa hoàn cảnh bên ngoài và trong nhà, giữa nhân dân và quan lại, càng làm nổi bật sự vô trách nhiệm và thờ ơ của viên quan phụ mẫu.
Tình cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 4
Trong tác phẩm “Sống chết mặc bay”, nhà văn Phạm Duy Tốn đã mô tả một cách chân thực tình cảnh của người nông dân. Truyện bắt đầu với một tình huống căng thẳng, khi người dân phải vật lộn để giữ đê: “Hàng trăm nghìn người dân từ chiều đến giờ, họ tất cả cố gắng giữ gìn đê, nhưng sức lực của họ đã cạn kiệt”. Trước tình hình thảm hại, quan lại phụ mẫu vẫn ung dung ngồi chơi bài trong nhà. Sự đối lập giữa bên ngoài và trong nhà làm nổi bật sự khổ cực của nhân dân. Trong khi nhân dân đang cố gắng chống lại thiên tai, viên quan lại thản nhiên chơi bài. Tình cảnh này là minh chứng cho việc nỗi khổ cực của người dân không chỉ là do thiên tai gây ra, mà còn là do sự thờ ơ của những người cầm quyền.
Tình cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 5
Trong tác phẩm “Sống chết mặc bay” của Phạm Duy Tốn, hình ảnh của người dân trong cuộc hộ đê được mô tả một cách sâu sắc. Bắt đầu từ những dòng đầu tiên, người đọc đã được đưa vào bối cảnh của câu chuyện. Tác giả đã tạo ra một tình huống đặc biệt: “Gần một giờ đêm, ở khúc đê làng X, thuộc phủ X. Thời tiết lúc đó thật khắc nghiệt, mưa to và nước ngập dần lên, nước đã ngấm qua và rỉ chảy đi nơi khác”. Bằng cách sử dụng nghệ thuật tăng cấp, tác giả đã diễn đạt sức mạnh đe dọa của nước lũ đối với cuộc sống của người dân. Trong tình cảnh khốn khổ đó, hàng trăm người dân đã cố gắng giữ đê: “Mọi người đều mệt mỏi sau nhiều giờ lao động. Không khí trở nên căng thẳng và lo sợ. Dù cố gắng hết sức, sức người vẫn không đủ để đối phó với thiên tai”. Lời nhận xét cuối cùng của tác giả: “Tình cảnh trông thật là thảm” là sự phản ánh chân thực về hoàn cảnh khốn khổ của người dân. Tác giả đã khéo léo bộc lộ thái độ của mình: “Than ôi! Sức người khó lòng địch nổi với sức trời! Thế đê không sao cự lại được với thế nước! Lo thay! Nguy thay! Khúc đê này hỏng mất”. Đọc truyện, người đọc cảm nhận được không khí khẩn trương và căng thẳng như thể họ đang tham gia vào cuộc hộ đê. Điều này làm tăng thêm sự thấu hiểu về nỗi khổ cực của người dân. Đồng thời, đối lập giữa hoàn cảnh bên ngoài và trong nhà, giữa nhân dân và quan lại, càng làm nổi bật sự vô trách nhiệm và thờ ơ của viên quan phụ mẫu.
Tình cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 6
Trong truyện ngắn “Sống chết mặc bay” của Phạm Duy Tốn, tác giả đã mô tả một cách chân thực tình hình “nghìn sầu muôn thảm” của người dân. Tác giả đã tạo ra một tình huống đặc biệt: “Gần một giờ đêm, ở khúc đê làng X, thuộc phủ X”. Thời tiết lúc này thật khắc nghiệt, mưa to và nước ngập dần lên, nước đã ngấm qua và rỉ chảy đi nơi khác. Trong hoàn cảnh đó, hàng trăm người vất vả, cố sức giữ đê: “Kẻ thì thuổng, người thì cuốc, kẻ đội đất, người vác tre, nào đắp, nào cừ… Khung cảnh náo loạn với tiếng người xao xác gọi nhau sang hộ nhưng ai cũng đã mệt lử cả rồi”. Sức lực của mấy trăm con người nào có thể địch nổi sức trời. Trong tình cảnh đó, viên quan phụ mẫu chịu trách nhiệm về việc hô đê lại đang ngồi chơi đánh bài. Sự đối lập giữa hình ảnh nhân dân ở ngoài đê và viên quan phụ mẫu ở trong đình càng giúp người đọc hiểu hơn về nỗi thống khổ của nhân dân. Đặc biệt là ở đoạn cuối, khi con đê bị vỡ, cũng là lúc quan ù to. Nếu trong đình quan sung sướng bao nhiêu, thì ở ngoài kia người dân lại khổ bấy nhiêu: “Con đê vỡ, khiến cho nước tràn lênh láng, xoáy thành vực sâu, nhà cửa trôi, lúa má ngập hết. Kẻ sống không có chỗ ở, kẻ chết không nơi chôn…”. Cuộc sống yên bình của người dân đã bị thiên tai hủy hoại. Nhưng cần hiểu rằng hậu quả đó không chỉ do thiên tai, mà còn cho sự vô trách nhiệm của viên quan. Càng đồng cảm với nhân dân bao nhiêu, chúng ta lại càng căm ghét viên quan phụ mẫu bấy nhiêu.
Tình cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 7
Trong tác phẩm “Sống chết mặc bay” của Phạm Duy Tốn, tác giả đã mô tả một cách chân thực tình cảnh của người nông dân. Truyện mở đầu bằng một tình huống hết sức căng thẳng, khi người dân phải vật lộn để giữ đê. Thời tiết lúc này thật khắc nghiệt, mưa to và nước ngập dần lên, nước đã ngấm qua và rỉ chảy đi nơi khác. Sức lực của mấy trăm con người nào có thể địch nổi sức trời. Trong tình cảnh đó, viên quan phụ mẫu chịu trách nhiệm về việc hô đê lại đang ngồi chơi đánh bài. Sự đối lập giữa hình ảnh nhân dân ở ngoài đê và viên quan phụ mẫu ở trong đình càng giúp người đọc hiểu hơn về nỗi thống khổ của nhân dân. Đặc biệt là ở đoạn cuối, khi con đê bị vỡ, cũng là lúc quan ù to. Nếu trong đình quan sung sướng bao nhiêu, thì ở ngoài kia người dân lại khổ bấy nhiêu: “Con đê vỡ, khiến cho nước tràn lênh láng, xoáy thành vực sâu, nhà cửa trôi, lúa má ngập hết. Kẻ sống không có chỗ ở, kẻ chết không nơi chôn…”. Cuộc sống yên bình của người dân đã bị thiên tai hủy hoại. Nhưng cần hiểu rằng hậu quả đó không chỉ do thiên tai, mà còn cho sự vô trách nhiệm của viên quan. Càng đồng cảm với nhân dân bao nhiêu, chúng ta lại càng căm ghét viên quan phụ mẫu bấy nhiêu.
Tình cảnh của người nông dân trong Sống chết mặc bay - Mẫu 8
Tác phẩm “Sống chết mặc bay” của nhà văn Phạm Duy Tốn đã mô tả cuộc sống gian khổ của người dân trước thiên tai một cách rất sinh động. Truyện được mở đầu bằng tình huống căng thẳng khi con đê sắp vỡ, vào gần một giờ đêm, tại khúc đê làng X, thuộc phủ X. Tác giả cũng miêu tả chi tiết tình hình thời tiết lúc đó: “trời mưa tầm tã, nước càng ngày càng dâng cao”, “hai ba đoạn nước đã ngấm qua và rỉ chảy đi nơi khác”. Trước tình hình khốn khổ đó, người dân phải cố gắng giữ đê bằng mọi cách. Cuối cùng, nhà văn nhận xét: “Tình cảnh trông thật là thảm” và bày tỏ sự đau xót: “Than ôi! Sức người khó lòng đánh bại sức trời!”. Sự đối lập giữa hình ảnh người dân nỗ lực và việc viên quan ngồi trong đình ung dung đánh bạc thêm phần nổi bật nỗi khổ của người dân. Khi con đê bị vỡ, hậu quả thảm khốc: nước tràn lênh láng, nhà cửa trôi, ruộng lúa ngập hết. Trong khi người dân mất trắng, quan lại lại vui mừng vì chiến thắng ở ván bài. Những câu văn này là minh chứng cho sự vô trách nhiệm của các quan phụ mẫu đối với dân. Tác phẩm đã làm nổi bật tình cảnh của người nông dân trong xã hội phong kiến xưa một cách sâu sắc.