Sông núi nước Nam được xem là bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên và được học trong chương trình Ngữ văn lớp 7
Mytour sẽ cung cấp bài văn mẫu lớp 7 về Chứng minh Sông núi nước Nam là bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên. Mời các bạn học sinh tham khảo.
Chứng minh Sông núi nước Nam là bản Tuyên ngôn Độc lập
1. Mở đầu
Tổng quan về bài thơ Sông núi nước Nam được giới thiệu.
2. Nội dung chính
a. Ý nghĩa của Tuyên ngôn Độc lập
Tuyên ngôn Độc lập là một tài liệu lịch sử được soạn thảo để tuyên bố độc lập của một quốc gia sau khi giành lại chủ quyền lãnh thổ từ ngoại bang. Đây là một tài liệu có tính pháp lý cao trên trường quốc tế.
b. Sông núi nước Nam: Tài liệu Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên
- Trước đó, không có tác phẩm nào khẳng định độc lập chủ quyền như Sông núi nước Nam.
- Nội dung:
- - Hai câu đầu: Khẳng định độc lập chủ quyền của dân tộc. - Hai câu sau: Cam kết bảo vệ chủ quyền lãnh thổ đó.
- Nghệ thuật: Sử dụng ngôn từ hùng hồn, mạnh mẽ...
- Sau Sông núi nước Nam, còn có Bình ngô đại cáo (Nguyễn Trãi), Tuyên ngôn Độc lập (Hồ Chí Minh) và nhiều tác phẩm khác.
3. Kết luận
Phản ánh và đánh giá về giá trị của Sông núi nước Nam.
Sông núi nước Nam: Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên - Mẫu 1
Hiện tại, ngoài Tuyên ngôn độc lập mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc (ngày 2 tháng 9 năm 1945) tại Quảng trường Ba Đình, lịch sử Việt Nam còn ghi nhận hai văn bản khác được coi là Tuyên ngôn độc lập của dân tộc. Đó là “Nam quốc sơn hà” (tượng truyền của Lý Thường Kiệt) và “Bình Ngô đại cáo” (Nguyễn Trãi). Liệu một tác phẩm văn học như: “Nam quốc sơn hà” với bốn câu thơ ngắn có xứng đáng được coi là Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam?
Như đã biết, Tuyên ngôn độc lập là một văn bản chính trị được viết với mục đích tuyên bố với dân trong nước và toàn thể nhân dân thế giới về nền độc lập và chủ quyền lãnh thổ cần được tôn trọng. Bài thơ “Nam quốc sơn hà” được xem là Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc ta vì nó là lời tuyên bố mạnh mẽ về nền độc lập chủ quyền của đất nước:
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”
Nước Nam ta là một đất nước độc lập, có chủ quyền riêng và vua là đại diện tối cao cho dân tộc. Ranh giới lãnh thổ của nước Nam không chỉ được ghi nhận qua những trang sử hào hùng của dân tộc mà còn được ghi rõ ràng trong sách trời 'tại thiên thư'. Đó là một chân lý hiển nhiên: Sông núi nước Nam thuộc về vua Nam, thuộc về nhân dân nước Nam, một sự thật hiển nhiên không thể chối cãi . Trong lời tuyên bố về chủ quyền, tác giả còn thể hiện sâu sắc tinh thần tự hào, tự tôn dân tộc khi coi nước Nam là một nước ngang hàng với nước Bắc, vua Nam ngang hàng với hoàng đế Trung Quốc, qua việc sử dụng từ 'đế' mà không dùng từ 'vương' (chữ 'đế' và chữ 'vương' đều có nghĩa là vua, người đứng đầu 1 đất nước, đại diện cho nhân dân, nhưng trong các triều đại phong kiến Trung Quốc xưa, vua Trung Quốc tự xưng là 'đế'( có thể hiểu là ông vua lớn) còn các ông vua đứng đầu ở các nước láng giềng thần phục chỉ phong 'vương' (có thể hiểu là ông vua nhỏ). Với cách sử dụng ngôn từ sắc sảo như vậy, rõ ràng địa vị và tầm vóc của nước Nam ta đã được nâng lên một tầm cao mới.
Trong bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên ấy, cha ông ta không chỉ khẳng định nền độc lập và chủ quyền của dân tộc mà còn thể hiện rõ ý chí quyết tâm bảo vệ đến cùng nền độc lập, chủ quyền ấy:
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Lý Thường Kiệt coi quân xâm lược là 'nghịch lỗ', bài thơ 'Nam quốc sơn hà' cảnh báo rằng: Nếu các ngươi dám xâm phạm lãnh thổ và chủ quyền của nước Nam, thì sẽ chịu hậu quả thảm khốc! Đây là hậu quả xứng đáng cho những kẻ phạm vào sách trời, xâm phạm đạo lý! Câu thơ này không chỉ tấn công mạnh mẽ kẻ thù mà còn khích lệ tinh thần yêu nước, trách nhiệm với Tổ quốc...
Mặc dù không cần nhiều lời, “Nam quốc sơn hà” vẫn thể hiện được vấn đề trọng đại của quốc gia, dân tộc. Đây là một tuyên bố mạnh mẽ về chủ quyền và quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc, đánh bại kẻ xâm lược. Với ý nghĩa sâu sắc đó, “Nam quốc sơn hà” hoàn toàn xứng đáng là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam.
Sông núi nước Nam là bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên - Mẫu 2
Trong cuộc chiến tranh giành và giữ nước lịch sử, đã có những bản tuyên ngôn độc lập vĩ đại, và Nam quốc sơn hà là một trong những bản đầu tiên.
Đại Việt bắt đầu sự hành trình của mình bằng việc thành lập nhà nước Văn Lang dưới triều vua Hùng tại bờ sông Hồng. Qua mười tám thế hệ, dòng họ tiếp tục truyền con cháu, tổ tiên vẫn khẳng định được vị thế của mình. Từ Văn Lang phát triển thành Âu Lạc, vùng đất núi sông đã được mở rộng. Nhưng chỉ trong một khoảnh khắc, khi An Dương Vương mất cảnh giác, công trình hàng trăm năm của tổ tiên tan thành mây khói. Mất nước cũng là mất tất cả, sống trong đất nước mà trở thành kẻ nô lệ. Gông xiềng và còng xích đã gò bó hàng nghìn năm. Trong bóng tối của kiếp nô lệ, sức sống của Đại Việt vẫn tiềm ẩn. Bản lĩnh kiên cường đã giúp cha ông bảo tồn dòng dõi, giữ gìn bản sắc và chiến thắng quyền tự do dân tộc vào đầu thế kỷ X.
Từ thế kỷ X, quốc gia Đại Việt phong kiến đã độc lập và phát triển. Các triều đại Ngô, Đinh, Tiền Lê và Lý tiếp tục thống trị đất nước trong hơn một trăm năm. Tuy nhiên, các thế lực phương Bắc, với tư duy thống trị nước lớn, vẫn cố gắng xâm lược Đại Việt, nhưng dân tộc ta đã phải đứng lên và khẳng định chủ quyền của mình! Và bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên đã được phát ra:
“Sông núi nước Nam vua Nam ở
Vằng vặc sách trời chia xứ sở
Giặc dữ cớ sao phạm đến đây
Chúng bay nhất định phải tan vỡ.”
Sông núi nước Nam thuộc về người Nam. Đó là sự độc lập vĩnh cửu! Tuy nhiên, để hiểu rõ ý nghĩa sâu sắc và thiêng liêng của tuyên ngôn này, ta cần phải nhìn vào nguyên bản chữ Hán của bài thơ:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.”
Câu khai mạc của bài thơ thật oai hùng và sắc bén: “Nam quốc sơn hà Nam đế cư”. Ý thức tự hào dân tộc được thể hiện mạnh mẽ qua hai từ Nam quốc và Nam đế chứa đựng sâu xa.
Trong chữ Hán, từ quốc dùng để chỉ đất nước lớn, đất thiên tựu thống trị toàn thế giới (còn “bang” là đất nhỏ, đất của các vassal); còn từ đế là để chỉ vua của đất nước lớn, đất thiên tử (còn 'vương” là vua của đất nhỏ, đất của các vassal; tước do “hoàng đế” phong cho). Trong tư duy bá quyền của bọn phong kiến Trung Quốc, họ chưa bao giờ chấp nhận đất nước khác là quốc và vua của đất nước khác là đế.
Từ thế kỷ VI, anh hùng Lý Bí của Đại Việt sau khi chiến thắng kẻ nô lệ, tự mình tự xưng là Lý Nam Đế. Một tư duy phủ nhận uy quyền của đất nước lớn.
Tư duy đó, được tái hiện trong Sông núi nước Nam. Khẳng định rằng nước Nam (Nam quốc) thuộc về người Nam (Nam đế) là một ý thức sâu sắc về chủ quyền thiêng liêng không thể xâm phạm của dân tộc. Hơn nữa, đó là tư thế của một dân tộc can đảm, kiêu hãnh đứng thẳng làm con người, giơ một quả đấm thép giáng thẳng vào mặt kiêu căng ngạo mạn của bọn phong kiến Trung Quốc, coi nước khác chỉ là các vassal của họ, coi dân tộc khác chỉ là nô lệ của họ.
Sông núi nước Nam thuộc về người Nam. Đó là “lẽ phải”, là “sự thật” rõ ràng, bởi vùng đất này đã được tạo dựng bởi bàn tay của dân tộc ta. Nó đã tồn tại hàng ngàn năm qua.
Ngay cả Đấng Thần Linh Tối Cao là “Trời” cũng phải thừa nhận và ghi rõ trong “Sách Trời”: “Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”. Một lần nữa, bài thơ nhấn mạnh tính chất tất yếu của quyền độc lập tự chủ và khát vọng chính đáng của dân tộc.
Càng khao khát độc lập tự chủ, dân tộc ta càng quyết đoán đấu tranh chống ngoại xâm, bảo vệ độc lập. Ý chí đó được khẳng định trong hai câu kết của bài thơ:
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm.
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.”
Lời tuyên bố thật đanh thép: kẻ thù không nên xâm phạm. Nếu chúng dám coi thường cả Đấng Tối Cao là “Trời”, phạm vào “Sách Trời”; coi thường cả một dân tộc, phạm vào lòng tự tôn dân tộc, xâm phạm đến sông núi nước Nam thì sẽ gánh chịu thất bại thảm hại, nhơ nhớp đến ngàn đời.
Có thể nói, Sông Núi Nước Nam là lời tuyên bố đanh thép và hùng hồn nhất từ trước đến nay về chủ quyền đất nước. Với ý nghĩa đó, Sông Núi Nước Nam xứng đáng là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc.
Bản tuyên ngôn ấy là sự tập hợp của tất cả tư tưởng và tình cảm, khát vọng và ý chí của toàn bộ dân tộc Đại Việt trong suốt hàng ngàn năm xây dựng và bảo vệ đất nước, lan tỏa ánh sáng qua các thế hệ.
Sông Núi Nước Nam: Bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên - Mẫu 3
“Sông Núi Nước Nam” được xem là Bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên của nước ta. Điều này được thể hiện thông qua sự khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền lãnh thổ của quốc gia và ý chí kiên quyết bảo vệ chủ quyền đó trước mọi kẻ thù:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đặng hành khang thủ bại hư”
Trước hết, cần hiểu rằng Tuyên ngôn Độc lập là một tài liệu lịch sử được soạn thảo với mục đích tuyên bố độc lập của một quốc gia. Tài liệu này thường được viết sau khi quốc gia giành lại chủ quyền lãnh thổ từ tay ngoại bang. Đây là một văn bản có tính pháp lý cao trên cấp quốc tế. Sông Núi Nước Nam được cho là đã được sáng tác vào năm 1077, khi quân Tống do Quách Quỳ chỉ huy xâm lược nước ta. Vua Lý Nhân Tông sai Lý Thường Kiệt đem quân chặn giặc ở phòng tuyến sông Như Nguyệt. Đột nhiên, trong một đêm, quan sĩ nghe thấy từ trong đền thờ hai anh em Trương Hống và Trương Hát - hai vị tướng tài giỏi của Triệu Quang Phục được tôn là thần sông Như Nguyệt - ngâm những câu thơ này. Đây là một văn bản đầu tiên được sáng tác nhằm khẳng định độc lập và chủ quyền lãnh thổ của dân tộc.
Bài thơ mở đầu khẳng định rằng sông núi, tức là lãnh thổ của đất nước Nam, thuộc về vua của nước Nam. Đất nước này được xây dựng bởi tay vua Nam và được giữ gìn bởi tay vua Nam. Chủ quyền lãnh thổ được ghi chép rõ ràng trong 'sách trời' - 'Rành rành phân định tại sách trời'. Việc mà kẻ xâm phạm đến lãnh thổ của nước ta chính là làm trái lại ý trời, làm trái lại những gì được ghi trong sách trời. Do đó, hành động đó là phi nghĩa, là trái ngược với ý trời.
Nói về 'Sông núi nước Nam' là bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên của dân tộc là hoàn toàn chính xác. Chỉ với bốn câu thơ, hai mươi tám từ, chủ quyền quốc gia đã được khẳng định một cách hùng hồn, các triều đại lịch sử được mô tả một cách uy nghi.
Với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, 'Sông núi nước Nam' khẳng định chủ quyền mạnh mẽ cùng với tinh thần bất khuất, ý chí sắt đá không thể rung chuyển của quân dân ta. Không chỉ là sự khẳng định mạnh mẽ về độc lập chủ quyền, mà 'Sông núi nước Nam' còn là sự khẳng định quyết tâm bảo vệ độc lập chủ quyền đó. Hai câu cuối của bài thơ thể hiện tinh thần kiên cường không thể lay chuyển của hàng triệu người Việt Nam. Đó là tinh thần vững chắc không thể bị ảnh hưởng tồn tại trong dòng máu của mỗi người Việt Nam. Kiên cường, bất khuất chống lại ngoại xâm, sẵn sàng đứng lên vì Tổ Quốc. Ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền khỏi mọi kẻ thù được thể hiện trong mỗi người Việt Nam. Câu hỏi từ 'Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?' giống như một lời cảnh báo, nhắc nhở cho những kẻ xâm lược rằng họ đang làm trái ý trời. Và từ đó, câu thơ cuối cùng vang lên đầy quyết liệt. Những kẻ xâm lược, cướp bóc đất nước của dân tộc khác sẽ không có kết cục tốt đẹp. Giọng thơ mạnh mẽ, hùng hồn, quyết liệt nhằm thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập của dân tộc.
Sau 'Sông núi nước Nam', còn có 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi và 'Bản tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh được xem là những văn kiện chính trị mang giá trị sâu sắc đối với dân tộc. Ba tác phẩm này đều đã khẳng định chủ quyền lãnh thổ là một vấn đề quan trọng đối với quốc gia dân tộc.
Như vậy, 'Sông núi nước Nam' có thể coi là bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên. Lời thơ mạnh mẽ, giọng điệu quyết liệt xứng đáng là biểu tượng cao quý của dân tộc.