Văn bản Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam đã làm sáng tỏ một chân lý: “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của dân tộc”. Tác phẩm được giới thiệu trong chương trình Ngữ văn lớp 7.
Hôm nay, Mytour sẽ cung cấp Bài văn mẫu lớp 7: Phân tích tác phẩm Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam, bao gồm dàn ý và 7 ví dụ bài văn mẫu. Mời bạn đọc tham khảo nội dung chi tiết được giới thiệu dưới đây.
Phân tích Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam - Dàn ý
I. Khởi đầu
Đưa ra tổng quan về tác giả Hồ Chí Minh và tác phẩm Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam.
II. Nội dung chính
1. Đánh giá tổng quan về lòng yêu nước
- Tâm hồn dân tộc chúng ta chứa đựng một tình yêu nước mãnh liệt, sâu sắc, và luôn bùng cháy.
- Tinh thần đó biến thành một làn sóng mạnh mẽ, rộng lớn, cuồn cuộn, vượt qua mọi thử thách và gian khổ, làm chìm tan tất cả kẻ phản bội và tham lam.
=> Khơi gợi sức mạnh và truyền cảm hứng mạnh mẽ từ tình yêu đất nước.
2. Các biểu hiện của lòng yêu nước
- Trong lịch sử, đã có nhiều trận chiến hùng tráng chứng tỏ lòng yêu nước sâu sắc của dân tộc ta: Bà Trưng, Bà Triệu, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Quang Trung,…
- Tình yêu nước ngày nay của dân tộc ta:
- Từ người cao tuổi đến trẻ nhỏ, ai cũng một lòng yêu nước, căm ghét kẻ thù.
- Những chiến sĩ phải chịu đói mấy ngày để săn lùng kẻ thù và tiêu diệt chúng.
- Những nhà quản lý phải kiêng ăn để hỗ trợ quân đội.
- Những phụ nữ khuyến khích chồng đi chiến đấu trong khi họ tham gia vào công cuộc vận tải.
- Nông dân và công nhân đều nỗ lực tăng sản xuất.
- Những người dân đồng tâm tình tuyệt vời ruộng đất cho chính phủ….
=> Tất cả những hành động đó đều bắt nguồn từ tình yêu quê hương.
3. Trách nhiệm của người dân
- Phải nỗ lực để thông tin, truyền bá, tổ chức, và dẫn dắt, để mọi người thực hiện tinh thần yêu nước trong công việc và trong cuộc chiến tranh.
=> Cần phải thể hiện tình yêu nước thông qua những hành động cụ thể.
III. Tổng kết
Đánh giá về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm này.
Phân tích Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam - Mẫu 1
Với những minh chứng cụ thể, đa dạng và sức thuyết phục từ lịch sử dân tộc và cuộc chiến chống Pháp xâm lược, bài văn “Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam” đã làm sáng tỏ một sự thật: “Dân ta có tình yêu nước mãnh liệt. Đó là một giá trị vô cùng quý báu của dân tộc”.
Bắt đầu bài viết, Hồ Chí Minh đã đề cập đến quan điểm chung về tình yêu nước: “Dân ta có một trái tim đầy nhiệt huyết với tổ quốc. Đó là di sản quý giá của chúng ta. Mỗi khi đất nước bị xâm lược, tinh thần đó được thể hiện một cách mạnh mẽ”. Ngoài ra, Ông đã sử dụng hình ảnh đầy biểu tượng: “Tình yêu nước biến thành một làn sóng mạnh mẽ, lớn lao, vượt qua mọi khó khăn, nguy hiểm, nó đánh bại tất cả những kẻ phản bội và tham lam”. Các từ hành động mạnh mẽ như “vượt qua, đánh bại” và so sánh “tình yêu nước” với “một làn sóng” cho thấy sức mạnh và uy tín của lòng yêu nước.
Tiếp theo, Ông đã chứng minh truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam qua các biểu hiện cụ thể. Các minh chứng mà Ông đưa ra từ quá khứ đến hiện tại, vừa sống động vừa bao quát. Trong lịch sử, đã có nhiều trận chiến lớn chứng tỏ lòng yêu nước của dân tộc ta: Bà Trưng, Bà Triệu, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Quang Trung,... Ông liệt kê các anh hùng tiêu biểu trong cuộc chiến chống giặc ngoại xâm, để nhắc nhở con cháu ghi nhớ công lao, ơn nghĩa đó. Cách ông diễn đạt sau đó “Nhân dân Việt Nam ngày nay cũng xứng đáng với tổ tiên của mình” đã thể hiện sự tinh tế, khéo léo của người viết. Ông tiếp tục đưa ra các minh chứng: “Từ người già tới trẻ con, từ những người ở nước ngoài đến những người ở những vùng đất bị chiếm đóng tạm thời, từ người dân miền núi đến người dân miền biển, ai cũng có trái tim đồng lòng yêu nước, căm ghét kẻ thù”. Ở đây, Ông đã sử dụng phương pháp kết hợp so sánh với mô hình liên kết “từ… đến” nhằm tăng cường hiệu quả của diễn đạt. Tinh thần yêu nước giống như làn sóng liên tục, lớp sau mạnh mẽ hơn lớp trước.
Cuối cùng, Ông khẳng định nhiệm vụ của nhân dân ngày nay là phải nỗ lực giải thích, truyền bá, tổ chức, lãnh đạo, để tinh thần yêu nước được thực hiện trong công việc yêu nước, công việc chống lại kẻ xâm lăng. So sánh “ Tinh thần yêu nước cũng như những thứ quý giá khác. Có khi được trưng bày trong tủ kính, trong bình pha lê, rõ ràng dễ thấy. Nhưng cũng có khi cất giấu kín đáo trong rương, trong hòm” là một cách biểu đạt ý nghĩa sâu sắc. Tinh thần yêu nước là “một báu vật quý giá”, cần được bảo tồn, gìn giữ và phát huy.
Bài viết “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” thuyết phục mạnh mẽ. Do đó, tình thần yêu nước là một truyền thống quý báu của dân tộc Việt Nam, cần được bảo tồn và phát huy.
Phân tích Tinh thần yêu nước của nhân dân ta - Mẫu 2
Dùng các ví dụ cụ thể, phong phú, và thuyết phục từ lịch sử dân tộc và cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược, qua “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta”, Hồ Chí Minh đã làm rõ một sự thật: “Dân ta có một lòng yêu nước sâu sắc. Đó là một truyền thống vô cùng quý báu của chúng ta”.
Trong phần mở đầu, Bác Hồ đã đưa ra một quan điểm, cũng là điểm chính của bài viết: “Nhân dân ta có một trái tim cháy bỏng với tổ quốc. Đó là truyền thống vô cùng quý báu của chúng ta. Mỗi khi đất nước bị xâm lăng, tinh thần ấy lại bộc phát một cách mạnh mẽ”. Đó là lời khẳng định về truyền thống yêu nước tốt đẹp của dân tộc Việt Nam. Đồng thời, Bác đã sử dụng hàng loạt các từ hành động mạnh mẽ như “vượt qua, đánh bại” cùng với hình ảnh so sánh “tinh thần yêu nước giống như một làn sóng mạnh mẽ” để thể hiện sức mạnh và uy tín của lòng yêu nước.
Tiếp theo, Bác Hồ đã minh chứng cho quan điểm của mình bằng các ví dụ cụ thể. Sự dày vò của tinh thần yêu nước được thể hiện từ quá khứ đến hiện tại. Trong lịch sử, trong mỗi triều đại đều có các anh hùng như Bà Trưng, Bà Triệu, Lê Lợi, Quang Trung… dẫn dắt nhân dân đánh giặc giành lại độc lập. Còn trong thời hiện đại, Hồ Chí Minh tập trung minh chứng cho tinh thần yêu nước của nhân dân trong cuộc chiến chống thực dân Pháp xâm lược. Phần chuyển tiếp “Nhân dân Việt Nam ngày nay cũng xứng đáng với tổ tiên của họ ngày xưa” được thực hiện một cách khéo léo. Và các ví dụ hoàn toàn thuyết phục: “Từ người già đến trẻ con, từ những người ở nước ngoài đến những người ở những vùng đất bị chiếm đóng tạm thời, từ người dân miền núi đến người dân miền biển, ai cũng có trái tim chung lòng yêu nước, kinh tởm kẻ thù”. Việc sử dụng biện pháp tu từ liệt kê kết hợp với mô hình liên kết “từ… đến” nhằm làm tăng hiệu quả của diễn đạt. Tinh thần yêu nước tồn tại trong mỗi người dân Việt Nam - không phân biệt tôn giáo, đẳng cấp, giới tính.
Trong phần kết, Bác Hồ khẳng định tinh thần yêu nước cũng quý như những vật quý và mọi người đều có nhiệm vụ là bảo vệ, phát huy những giá trị tốt đẹp đó. Lập luận của Hồ Chí Minh hoàn toàn thuyết phục.
Bài viết “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” đầy ý nghĩa, đồng thời thể hiện được phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh.
Tính thần yêu nước của dân Việt đã được Chủ tịch Hồ Chí Minh chứng minh qua tác phẩm “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta”.
Dân Việt Nam luôn tự hào với truyền thống yêu nước mạnh mẽ. Điều này đã được Chủ tịch Hồ Chí Minh minh chứng trong bài viết “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta”.
Bài viết được trích từ Báo cáo chính trị tại Đại hội lần thứ II, tháng 2 năm 1951 của Đảng Lao động Việt Nam.
Trong phần nội dung, bài viết đã khẳng định quan điểm cơ bản: “Dân ta có một trái tim đầy yêu nước. Đó là truyền thống quý báu của chúng ta. Mỗi khi tổ quốc gặp nguy hiểm, tinh thần ấy lại bùng nổ mạnh mẽ”. Bằng cách sử dụng các động từ mạnh mẽ như “vượt qua, đè bẹp” kết hợp với hình ảnh so sánh “tinh thần yêu nước giống như một đợt sóng mạnh mẽ”, để thể hiện sức mạnh của lòng yêu nước.
Sau đó, Bác đã minh chứng cho quan điểm trên bằng các dẫn chứng cụ thể từ quá khứ đến hiện tại. Sức mạnh của truyền thống yêu nước hiển hiện qua các triều đại của Bà Trưng, Bà Triệu, Lê Lợi, Quang Trung,… đều là những vị anh hùng của dân tộc. Đó đều là các minh chứng mà mọi người dân Việt Nam đều biết đến, nên sức thuyết phục cao. Tiếp tục đến hiện tại, Hồ Chí Minh tập trung chứng minh tinh thần yêu nước của nhân dân trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược bằng hàng loạt các dẫn chứng. Câu chuyện đoạn “Dân Việt ngày nay cũng xứng đáng với tổ tiên của họ ngày xưa” thể hiện sự khéo léo của người viết. Các dẫn chứng được bác đưa ra vô cùng thuyết phục: “Từ người già đến trẻ con, từ những người ở nước ngoài đến những người ở những vùng đất bị chiếm đóng tạm thời, từ người dân miền núi đến người dân miền biển, ai cũng có tấm lòng yêu nước chung nhất, kinh tởm kẻ thù”. Với biện pháp tu từ liệt kê, kết hợp với mô hình liên kết “từ… đến”, Bác đã khẳng định tình yêu nước tồn tại trong người dân Việt Nam ở mọi tầng lớp, lứa tuổi, giai cấp…
Kết thúc văn bản là việc khẳng định lòng yêu nước là một giá trị quý báu, có khi rõ ràng nhưng cũng có khi ẩn giấu trong sâu thẳm. Tinh thần yêu nước không chỉ là một khái niệm trừu tượng, mà qua lời của Bác, nó trở nên cụ thể và gần gũi hơn với chúng ta. Nhiệm vụ của mỗi người là phải biến lòng yêu nước đó thành hành động cụ thể.
Bài viết của Hồ Chí Minh có logic rõ ràng, thuyết phục và được minh chứng bằng những ví dụ phong phú, cụ thể, thể hiện bằng những hình ảnh so sánh sinh động. Đây thực sự là một tác phẩm văn chính luận gương mẫu.
Như vậy, “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” là một tác phẩm ngắn gọn nhưng sâu sắc. Hồ Chí Minh đã chứng minh cho độc giả thấy được lòng yêu nước của người Việt Nam, dù ở quá khứ hay hiện tại.
Phân tích Tinh thần yêu nước của nhân dân ta - Mẫu 4
Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà cách mạng mà còn là một nhà văn, nhà thơ. Các tác phẩm của Bác mang lại giá trị lớn về cả nội dung và nghệ thuật. Trong số đó, bài viết “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” nổi bật lên.
“Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” được trích trong “Báo cáo Chính trị” của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Đại hội lần thứ II, tháng 2 năm 1951 của Đảng Lao động Việt Nam. Qua đoạn trích này, tác giả đã làm sáng tỏ một chân lý: “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta”
Phần mở đầu của bài viết, Bác đã đưa ra nhận định chung về tinh thần yêu nước. Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước, nồng nàn, chân thành và luôn sục sôi. Việc sử dụng động từ mạnh “lướt qua, nhấn chìm” kết hợp với so sánh “tinh thần yêu nước” với “một làn sóng” cho thấy sức mạnh và khí thế mạnh mẽ của lòng yêu nước.
Tiếp theo, Bác tập trung chứng minh về truyền thống yêu nước của nhân dân Việt Nam từ quá khứ đến hiện tại. Trong lịch sử, có nhiều cuộc kháng chiến vĩ đại chứng tỏ tinh thần yêu nước của nhân dân ta: Bà Trưng, Bà Triệu, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Quang Trung… Mỗi nhân vật lịch sử đều gắn với những chiến công hiển hách trong sự nghiệp giải phóng dân tộc. Điều đó càng làm tăng sự thuyết phục cho bài viết.
Nhưng không chỉ dừng lại ở quá khứ, Bác tiếp tục nêu ra những dẫn chứng ở hiện tại. Câu chuyển tiếp “Đồng bào ta ngày nay cũng rất xứng đáng với tổ tiên ta ngày trước” đầy khéo léo, đã cho thấy sự chuyển tiếp của tinh thần yêu nước giữa thế hệ trước với thế hệ sau. Và lòng yêu nước của nhân dân ta ngày hôm nay được thể hiện qua từng thế hệ. Từ cụ già tóc bạc đến các cháu nhi đồng, trẻ thơ…ai cũng một lòng nồng nàn yêu nước, ghét giặc. Những chiến sĩ ngoài mặt trận chịu đói mấy ngày để bám sát lấy giặc đặng tiêu diệt giặc. Cả những công chức ở hậu phương nhịn ăn để ủng hộ bộ đội. Những phụ nữ khuyên chồng tòng quân mà mình thì xung phong giúp việc vận tải. Nam nữ nông dân và công nhân hăng hái tăng gia sản xuất. Những đồng bào điền chủ quyên ruộng cho Chính phủ… Tinh thần yêu nước dù trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không phân biệt tuổi tác, giới tính, giai cấp, nghề nghiệp. Chỉ cần là người dân Việt Nam thì đều mang trong mình một tấm lòng yêu nước. Sau khi đưa ra dẫn chứng, Bác đã đánh giá lại: “Những cử chỉ cao quý đó, tuy khác nhau nơi việc làm, nhưng đều giống nhau nơi lòng nồng nàn yêu nước”.
Ở đoạn cuối cùng, Bác đã đặt ra nhiệm vụ của nhân dân Việt Nam. Qua hình ảnh so sánh: “Tinh thần yêu nước cũng như các thứ của quý. Có khi được trưng bày trong tủ kính, trong bình pha lê, rõ ràng dễ thấy. Nhưng cũng có khi cất giấu kín đáo trong rương, trong hòm”. Bác đã khiến tinh thần yêu nước vốn trừu tượng, nay trở nên hữu hình. Và từ đó Người yêu cầu mỗi người dân Việt Nam phải “làm cho những của quý kín đáo ấy đều được đưa ra trưng bày. Nghĩa là phải ra sức giải thích, tuyên truyền, tổ chức, lãnh đạo, làm cho tinh thần yêu nước của tất cả mọi người đều được thực hành vào công việc yêu nước, công việc kháng chiến”. Hiểu đơn giản, nhiệm vụ của mỗi người là phải giữ gìn và phát huy tinh thần yêu nước đó bằng hành động cụ thể.
Thế hệ trẻ ngày nay đã thể hiện tinh thần yêu nước thông qua những hành động cụ thể. Nhiều thanh niên tài năng, với những phát minh khoa học được công nhận trên toàn thế giới, đều mong muốn quay về Việt Nam để đóng góp vào sự phát triển của đất nước. Nhiều sinh viên mới tốt nghiệp cũng tự nguyện quay về quê hương, đặc biệt là các vùng miền núi xa xôi... Tuy nhiên, vẫn có một phần người quên đi nguồn gốc của mình. Họ rời bỏ quê hương hoặc thậm chí cố tình gây ra hại cho đất nước, như tiết lộ bí mật quốc gia hoặc tham gia vào những hiện tượng chảy máu chất xám... Đây là những hành vi cần bị lên án và cần phải tránh xa.
Tóm lại, bài viết “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” đã làm cho người đọc nhận ra tinh thần yêu nước của người dân Việt Nam. Đó là một truyền thống tốt đẹp đã được chứng minh từ quá khứ đến hiện tại.
Phân tích Tinh thần yêu nước của nhân dân ta - Mẫu 5
“Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” được trích từ “Báo cáo Chính trị” của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Đại hội lần thứ II, tháng 2 năm 1951 của Đảng Lao động Việt Nam. Qua đoạn trích này, tác giả đã làm sáng tỏ một chân lý: “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta”
Ban đầu, Hồ Chủ tịch đã đặt ra một vấn đề nghị luận: “Dân ta có lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta…”. Điều này giúp nhấn mạnh về truyền thống tốt đẹp và niềm tự hào của dân tộc Việt Nam về truyền thống này. Tiếp theo, Hồ Chí Minh đã sử dụng một so sánh độc đáo, so sánh giữa cái trừu tượng và cái cụ thể, giữa “tinh thần yêu nước” với “một làn sóng vô cùng mạnh mẽ” có thể làm chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước. Từ đó, người đọc thấy được sức mạnh to lớn của tinh thần yêu nước trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước.
Tác giả Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng yêu nước trong các cuộc chiến chống ngoại xâm, bởi đây là điều được thể hiện rõ nhất và cụ thể nhất. Ông bắt đầu từ bối cảnh lịch sử của dân tộc, luôn phải đối mặt với các cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm, do đó lòng yêu nước và tinh thần hy sinh vì quê hương là cực kỳ cần thiết. Trong thực tế, cuộc chiến chống thực dân Pháp đang diễn ra quyết liệt, đòi hỏi phải kích thích tinh thần yêu nước của toàn bộ nhân dân, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tôn vinh những ví dụ sáng ngời về lòng yêu nước. Đó là những tấm gương sáng tỏ về lòng yêu nước của những anh hùng dân tộc nổi tiếng: “Lịch sử của chúng ta ghi nhận nhiều cuộc chiến vĩ đại chứng tỏ tinh thần yêu nước của dân ta. Chúng ta có lẽ tự hào về những trang sử vẻ vang thời Bà Trưng, Bà Triệu, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Quang Trung… Chúng ta cần ghi nhớ công lao của các anh hùng dân tộc, vì họ là biểu tượng của một dân tộc dũng cảm”. Nhưng không chỉ trong quá khứ, mà còn ở hiện tại: “Người dân Việt Nam ngày nay cũng xứng đáng với tổ tiên của họ. Từ người già đến trẻ em, từ người Việt ở nước ngoài đến những người bị chiếm đóng, từ dân miền núi đến dân bán đảo, ai cũng có lòng yêu nước sâu sắc. Từ những chiến binh ngoài mặt trận chịu đói mấy ngày để truy kích giặc, đến những quan chức ở phía sau vật lộn với nạn đói để ủng hộ quân đội, từ những phụ nữ khuyên chồng mình đi tòng quân, đến những bà mẹ của các chiến sĩ chăm sóc và yêu thương quân như con của mình. Từ những công nhân và nông dân nam nữ thi đua tăng sản xuất, không ngần ngại khó khăn để góp phần vào cuộc chiến, đến những người dân đang cống hiến ruộng đất cho Chính phủ…” Những hành động cao cả đó, mặc dù khác nhau về phương thức thực hiện, nhưng đều phản ánh một lòng yêu nước cháy bỏng.
Cuối cùng, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã một lần nữa nhấn mạnh vai trò của tinh thần yêu nước thông qua một hình ảnh so sánh độc đáo: “Tinh thần yêu nước giống như những vật quý. Có khi được trưng bày công khai, rõ ràng. Nhưng cũng có khi được giấu kín, trong vật dụng. ” Ông đã sử dụng hình ảnh này để nhấn mạnh trách nhiệm, nhiệm vụ của người dân Việt Nam: “Nhiệm vụ của chúng ta là làm cho những vật quý ấy được trưng bày. Điều này đồng nghĩa với việc phải tận dụng mọi cơ hội để giải thích, tuyên truyền, tổ chức và lãnh đạo, để tất cả mọi người thể hiện tinh thần yêu nước trong công việc và trong cuộc chiến”.
Tóm lại, bài văn này của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thức tỉnh ngọn lửa yêu nước trong lòng mỗi người dân Việt Nam. Truyền thống anh dũng, không khuất phục là nền tảng vững chắc đảm bảo cho cuộc chiến chống Pháp đạt được thắng lợi cuối cùng. Ngày nay, bài văn này vẫn còn rất hiện thực và có tác dụng truyền cảm hứng cho người dân Việt Nam tiếp tục đứng vững trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước thân yêu.
Phân tích Tinh thần yêu nước của nhân dân ta - Mẫu 6
Bài văn “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” trích trong văn kiện “Báo cáo chính trị do Chủ tịch Hồ Chí Minh” trình bày tại Đại hội lần thứ II của Đảng lao động Việt Nam họp tại Việt Bắc tháng 2 năm 1951. Với tác phẩm này, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã làm sáng tỏ được tinh thần yêu nước của dân tộc Việt Nam.
Bắt đầu đoạn trích, Hồ Chủ tịch đặt vấn đề cần phải nêu rõ: “Dân ta có lòng nồng nàn yêu nước”. Câu sau đó làm nổi bật điểm chính về lòng yêu nước của dân ta, một “truyền thống quý báu” và có sức mạnh “vô cùng mạnh mẽ, to lớn, vượt qua mọi khó khăn, nhấn chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước”. Hồ Chủ tịch so sánh lòng yêu nước của nhân dân ta với hình ảnh của một “làn sóng”. Các từ ngữ như “sôi nổi”, “kết thành”, “vô cùng mạnh mẽ, to lớn”, “vượt qua”, “nhấn chìm tất cả” - từ đó khen ngợi và khẳng định sức mạnh của lòng yêu nước nồng nàn của dân ta trong lịch sử: “từ xưa đến nay” trong bối cảnh nguy hiểm: “khi Tổ quốc bị xâm lăng”.
Tiếp theo, Hồ Chủ tịch đã trình bày một loạt dẫn chứng lịch sử và xã hội để minh chứng, làm rõ lòng nồng nàn yêu nước của dân ta, từ quá khứ với những trang sử vẻ vang của Bà Trưng, Bà Triệu, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Quang Trung… Sử dụng cách diễn đạt tu từ liệt kê, các dẫn chứng không chỉ tổng quát mà còn điển hình, mở ra trí tưởng tượng về những trang sử hùng vĩ chống xâm lăng của dân tộc trong tâm trí của độc giả. Các từ ngữ như “Chúng ta có quyền tự hào...”, “chúng ta phải ghi nhớ” đã thể hiện cảm xúc khi trình bày dẫn chứng. Một cảm xúc dồn dập, một lý luận hùng hồn, một lập luận đanh thép, đó là văn phong của Hồ Chủ tịch: “Chúng ta phải ghi nhớ công lao của các vị anh hùng dân tộc, vì họ là biểu tượng của một dân tộc anh hùng”.
Sau đó, từ quá khứ lịch sử hùng vĩ đó, Hồ Chủ tịch đã đưa ra nhiều dẫn chứng để chứng minh lòng nồng nàn yêu nước của nhân dân ta trong hiện tại, trong cuộc chiến chống thực dân Pháp xâm lược. Có một chuyển đoạn khéo léo: “Đồng bào ta ngày nay cũng rất xứng đáng với tổ tiên ta ngày xưa”. Các dẫn chứng được sắp xếp và trình bày qua ba câu văn dài, có cấu trúc liệt kê, trùng lặp: “Từ.. đến...”. Cách diễn đạt này đã làm rõ lòng nồng nàn yêu nước, tinh thần đại đoàn kết dân tộc và sự nhiệt tình tham gia kháng chiến của nhân dân ta là không ngừng. Tinh thần yêu nước luôn tồn tại trong mỗi người không phân biệt tuổi tác: “Từ các cụ già tóc bạc đến các cháu nhi đồng trẻ thơ”. Hay cả các tầng lớp xã hội: “Từ những nam nữ công nhân… đến những đồng bào điền chủ…”. Thậm chí là cả khoảng cách địa lý: “Từ những kiều bào ở nước ngoài đến những đồng bào ở vùng bị tạm chiếm, từ nhân dân miền ngược đến miền xuôi...”. Hồ Chủ tịch khẳng định rằng: “Ai cũng một lòng nồng nàn yêu nước, ghét giặc”. Và lòng yêu nước đó được biểu hiện một cách phong phú, đa dạng hoặc “chịu đói mấy ngày để bám sát lấy giặc đặng tiêu diệt giặc”, hoặc “nhịn ăn để ủng hộ bộ đội”, hoặc “khuyên chồng con đi tòng quân mà mình thì xung phong giúp việc vận tải”, hoặc “săn sóc yêu thương bộ đội như con đẻ của mình”. Các tầng lớp xã hội, các giai cấp: “từ những nam nữ công nhân và nông dân... cho đến những đồng bào điền chủ...”, hoặc là “thi đua tăng gia sản xuất...”, hoặc là “quyên ruộng đất cho Chính phủ”. Câu cuối cùng, Hồ Chủ tịch khẳng định một cách hùng hồn mạnh mẽ: “Những cử chỉ cao quý đó, tuy khác nhau nơi công tác, nhưng đều giống nhau ở chỗ lòng nồng nàn yêu nước”. Có thể thấy, các dẫn chứng mà Người đưa ra vừa cụ thể, vừa tổng quát, vừa điển hình, vừa toàn diện, đầy sức thuyết phục.
Cuối cùng, Hồ Chủ tịch so sánh lòng yêu nước “như các thứ quý giá” và liệt kê những biểu hiện của lòng yêu nước, có khi “trưng bày trong tủ kính, trong bình pha lê, rõ ràng dễ thấy”, có khi “cất giấu kín đáo trong rương, trong hòm”. Từ đó, Bác nêu lên nhiệm vụ của toàn Đảng toàn dân là “ra sức giải thích, tuyên truyền, tổ chức, lãnh đạo, làm cho tinh thần yêu nước của tất cả mọi người đều được thực hành vào công việc yêu nước, công việc kháng chiến”.
Tóm lại, đoạn trích “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” đã khẳng định được truyền thống tốt đẹp từ hàng thế kỷ của dân tộc Việt Nam: truyền thống yêu nước.
Phân tích về Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam - Mẫu số 7
Trích đoạn “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã làm sáng tỏ một sự thật: “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của chúng ta”.
Bài viết được trích từ Báo cáo Chính trị của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Đại hội lần thứ II của Đảng Lao động Việt Nam, diễn ra vào tháng 2 năm 1951.
Khi bắt đầu đoạn trích, Hồ Chí Minh đã đưa ra một nhận định tổng quát về tinh thần yêu nước: “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của dân tộc ta”. Đây là một lời khẳng định về truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam. Tiếp theo, thông qua hình ảnh so sánh: “Tinh thần yêu nước ấy kết thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ, to lớn, vượt qua mọi nguy hiểm, khó khăn, nó nhấn chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước”. Hồ Chí Minh đã thể hiện sức mạnh và uy lực của lòng yêu nước.
Và để minh chứng thêm cho tinh thần yêu nước, Bác Hồ đã đưa ra những dẫn chứng cụ thể, từ quá khứ đến hiện tại. Trong lịch sử, có nhiều cuộc kháng chiến vĩ đại chứng tỏ tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam: Bà Trưng, Bà Triệu, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi, Quang Trung… Họ đều là những tấm gương để thế hệ sau noi theo. Đến hiện tại, tinh thần yêu nước đó lại tiếp tục được phát huy. Từ cụ già tóc bạc đến các cháu nhi đồng, trẻ thơ…ai cũng một lòng nồng nàn yêu nước, ghét giặc. Những chiến sĩ ngoài mặt trận chịu đói mấy ngày để bám sát lấy giặc đặng tiêu diệt giặc. Hay những công chức ở hậu phương nhịn ăn để ủng hộ bộ đội. Cả những người phụ nữ khuyên chồng tòng quân mà mình thì xung phong giúp việc vận tải. Rồi nam nữ nông dân và công nhân hăng hái tăng gia sản xuất. Ngay cả những đồng bào điền chủ quyên ruộng cho Chính phủ… tất cả làm thấy tinh thần yêu nước không luôn tiềm ẩn trong mỗi con người, không phân biệt giới tính, tuổi tác hay nghề nghiệp, giai cấp.
Kết thúc, Bác đã giao nhiệm vụ cho nhân dân Việt Nam. Ông đã sử dụng một hình ảnh so sánh độc đáo: “Tinh thần yêu nước giống như các vật dụng quý giá khác” để nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng yêu nước. Với vai trò đó, Bác yêu cầu mọi người cần “phải cố gắng giải thích, tuyên truyền, tổ chức, lãnh đạo, để tinh thần yêu nước của mọi người được thực hiện trong công việc yêu nước, công việc kháng chiến”. Điều này có nghĩa là tinh thần yêu nước phải được thể hiện thông qua các hành động cụ thể, thiết thực.
Bài văn “Tinh thần yêu nước của nhân dân ta” là một ví dụ điển hình về lập luận, cấu trúc và cách chứng minh của văn nghị luận. Hồ Chủ tịch đã làm rõ lòng yêu nước của nhân dân Việt Nam như một truyền thống quý báu đáng được bảo tồn suốt thời gian.