Truyện ngắn 'Sống chết mặc bay' của Phạm Duy Tốn lên án mạnh mẽ các quan phủ 'lòng lang dạ thú' và thể hiện sự đau xót trước cảnh 'nghìn sầu muôn thảm' của nhân dân do thiên tai và thái độ, trách nhiệm của những người cầm quyền gây ra. Dưới đây là tài liệu Bài văn mẫu lớp 7: Phân tích truyện ngắn Sống chết mặc bay được Mytour cung cấp.
Tài liệu này bao gồm dàn ý và 11 bài văn mẫu, hữu ích cho học sinh lớp 7 khi nghiên cứu về tác phẩm trên. Mời bạn tham khảo chi tiết dưới đây.
Dàn bài phân tích truyện ngắn Sống chết mặc bay
I. Khởi đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Phạm Duy Tốn (những nét chính về cuộc đời, đặc điểm của truyện ngắn ông viết…)
- Giới thiệu về tác phẩm “Sống chết mặc bay” (lịch sử ra đời, tổng quan về giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật…)
II. Nội dung chính
1. Tình hình đê vỡ và cố gắng chống đỡ
- Tình hình về việc đê vỡ:
- Thời gian: gần một giờ đêm
- Địa điểm: Khúc đê thuộc làng X, thuộc phủ X
- Thời tiết: mưa to đều, nước dâng cao từng ngày.
- Tình trạng của đê: Nước đã ngấm qua và tràn ra ngoài ở một số đoạn.
=> Trình bày nghệ thuật tăng cao, vạch ra sức mạnh hung dữ của dòng nước và mối đe dọa nghiêm trọng đối với cuộc sống của cư dân.
- Sự chống đỡ của dân làng:
- Thời gian: từ chiều đến gần 1 giờ sáng
- Hàng trăm dân làng cống hiến sức lực để giữ vững đê: có người thuổng lưng, có người cuốc cát, có người bồi đất, có người mang tre, mọi người cùng nhau làm việc.
- Tiếng la hét, gọi nhau giúp đỡ đầy xúc động nhưng mọi người đều đã mệt mỏi và kiệt sức.
- Tình hình: căng thẳng, hối hả (trống reo, ốc thổi không ngớt...)
=> Bầu không khí đang rất hỗn loạn, căng thẳng, con người dường như không biết phải làm gì. Điều này thể hiện tâm trạng lo lắng của tác giả.
2. Cảnh quan phụ mẫu đánh tổ tôm khi ra hộ đê
- Địa điểm: trên đình đê, vững chãi, an toàn
- Bố cục bên trong đình:
- Ánh đèn sáng chiếu, khói mù mịt.
- Nhà cửa sáng bừng, dân chúng đổ về nơi đây tấp nập.
- Quan phụ mẫu đang hào hứng đánh tổ tôm: quan phụ mẫu uy nghiêm nằm trên sập, say mê với việc đánh tổ tôm.
- Khi đê bị vỡ:
- Hoàn toàn không quan tâm: “nhẹ cẳng, hờ hững: thôi thì thôi!”
- Vẫn tiếp tục chơi bài không ngừng.
=> Người quản lí là kẻ thiếu trách nhiệm, lạnh nhạt trước cảnh khó khăn của dân chúng.
- Nghệ thuật: so sánh sự khác biệt giữa cảnh tượng trong và ngoài đê, từ đó làm nổi bật sự thịnh vượng, thiếu trách nhiệm của người quản lí trước cảnh khốn khổ của dân chúng.
- Tác giả biểu lộ thái độ châm biếm, phê phán, thương xót với dân chúng và chỉ trích những quan chức thiếu trách nhiệm (hiện thấy qua những từ ngữ như: than thở, rên rỉ…).
- Nước tràn trên mặt đất, tạo thành những con dòng dữ dội, cuốn trôi nhà cửa, lấp đầy ruộng đồng.
- Người sống không có nơi trú ngụ, người chết không có nơi an nghỉ
=> Tình hình đáng thương, đầy đau lòng
III. Kết thúc
Tổng quan về giá trị văn học và nghệ thuật của tác phẩm:
Cảm nhận của tôi về truyện ngắn: đầy đủ giá trị thực tế và nhân văn, phản ánh tài năng của tác giả…
Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay - Mẫu 1
Phạm Duy Tốn, một trong những nhà văn tiên phong trong thể loại truyện ngắn hiện đại. “Sống chết mặc bay” là một ví dụ điển hình của ông. Truyện này chỉ trích mạnh mẽ các quan chức tham nhũng và thể hiện sự đau thương trước cảnh “nghìn sự đau khổ” mà nhân dân phải đối mặt do thiên tai và cả sự không trách nhiệm của những kẻ nắm quyền gây ra.
Trong câu chuyện, tác giả đã tạo ra một bối cảnh độc đáo: “Gần một giờ đêm, nơi đây là khúc đê thuộc làng X, thuộc phủ X. Đồng thời, mô tả về thời tiết lúc đó: “trời đang mưa như trút, nước càng lúc càng dâng cao”, “một số đoạn đê đã bị ngấm nước và rỉ sét chảy ra nơi khác”. Bằng cách sử dụng kỹ thuật văn học, tác giả đã mô tả sức mạnh hung ác của dòng nước và tình hình đe dọa nghiêm trọng đến cuộc sống của người dân. Trong tình huống đó, hàng trăm người dân đã cố gắng hết sức để giữ vững đê: “Có người xới đất, có người cày, có người xây cọc, có người mang tre, có người làm cửi… Cảnh tượng hỗn loạn với tiếng cười rống đầy hứng khởi nhưng mọi người đều đã rất mệt mỏi”. Cuối cùng, một nhận định ngắn gọn nhưng hoàn toàn chính xác: “Tình hình thật sự là bi thảm”. Nhà văn cũng đã thông qua nhận định của mình: “Ôi chao! Sức mạnh của con người khó lòng đấu tranh với sức mạnh của thiên nhiên! Cần phải lo lắng! Rất nguy hiểm! Đoạn đê này có thể bị hỏng”. Từ những đoạn văn trên, bối cảnh bên ngoài đê hiện ra như một cảnh tượng đầy rối ren và căng thẳng. Trái lại, con người dường như là hoàn toàn bất lực.”
Trái ngược với bên ngoài đê là cảnh trong đình. Đình nằm trên đê, vững chắc và an toàn. “Trong đình, đèn sáng lung linh, khói bay mịt mù. Các quan và người hầu đi lại hối hả.” Trong khi đó, quan phủ tụ tập lại để chơi bài: “các quan ngồi uy nghi trên sập, say mê chơi bài.” Khi có người chạy vào báo tin đê sắp đứt, quan phủ chỉ biết đáp: “thôi thì!”. Rồi họ tiếp tục chơi bài. Bên trong đình, tình cảnh rất sôi nổi: “thỉnh thoảng nghe tiếng quan gọi: “Bài đâu”; tiếng lính đáp: “Dạ”; tiếng thầy bài hỏi: “Đây, bốc”; tiếng quan lớn truyền: “Được”. Một số người đánh bài: “Bát sách! Ăn”. Người khác: “Thất văn… Phỏng”, thì nhanh, thì chậm, thoải mái và vui vẻ, cười nói dịu dàng. Điều này thật đáng kính trọng, xứng đáng cho một vị quan...”. Nhưng cuối cùng, sức người không thể đối phó với sức mạnh của thiên nhiên. Đê bị đứt, nước tràn trề, tạo ra hố sâu, nhà cửa bị cuốn trôi, cánh đồng bị ngập úng. Những người sống không có nơi trú, những người chết không có nơi mai táng. Một cảnh tượng đau lòng, đầy đau khổ. Khi đó, “Mọi người trong đình đều hoảng sợ lo lắng. Bất ngờ một người dân quê, đầy bùn lầm, quần áo ướt sũng, chạy vào hốt hoảng nói không nên lời:
- Thưa… quan lớn… đê đã đứt rồi!
Quan lớn đỏ mặt tức giận, quay lại và la lên:
- Đê đã đứt rồi!... Đê đã đứt rồi, lúc này ông sẽ trả thù các người, ông sẽ bỏ tù các người! Có biết không?... Lính ở đâu? Sao mà chúng mày dám để cho nó vào đây như thế? Không còn kỷ luật gì nữa à?...”.
Những đoạn hội thoại này đã phản ánh sự thiếu trách nhiệm của các quan phủ. Trong tình huống như vậy, các quan phải làm việc cùng nhân dân để cứu đê. Nhưng thật đáng tiếc, họ chỉ biết ngồi trong nhà và thưởng thức. Tác giả đã khéo léo sử dụng sự tương phản giữa cảnh trong và ngoài đê để làm nổi bật sự lười biếng, vô trách nhiệm của các quan phủ trước tình trạng khốn khổ của nhân dân.
Kết thúc, tác giả đã mô tả tình trạng đê đứt: “Nước tràn trề, xoáy thành hố sâu, nhà cửa trôi, lúa má ngập sâu. Những người sống không có nơi ở, kẻ chết không có nơi an nghỉ. Tình cảnh của nhân dân thật là thảm hại, trong khi đó, quan phụ mẫu trong đình lại sung sướng vì đã chiến thắng trong trò bài. Sự đối lập giữa bên ngoài đê và bên trong đình làm nổi bật sự không trách nhiệm của các quan phủ trong câu chuyện.
Như vậy, Sống chết mặc bay đã phản ánh sự tham lam và vô trách nhiệm của tầng lớp thống trị, đặc biệt là những viên quan phụ mẫu hộ đê, trái ngược hoàn toàn với cuộc sống khổ cực của nhân dân. Phạm Duy Tốn thông qua câu chuyện này cũng biểu đạt sự đồng cảm với những khó khăn và đau khổ mà nhân dân phải đối mặt do thiên tai và sự vô trách nhiệm của các quan lại. Truyện thể hiện sâu sắc giá trị hiện thực và nhân đạo.
Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay - Mẫu 2
Phạm Duy Tốn, một nhà văn và nhà báo nổi tiếng của thế kỷ XX. “Sống chết mặc bay” là tác phẩm ngắn đầu tiên của ông, cũng là tác phẩm nổi bật nhất. Tác phẩm này đã khắc họa cuộc sống của người dân cũng như tầng lớp thống trị trong xã hội.
Truyện bắt đầu với một tình huống căng thẳng: mọi người cùng nhau nỗ lực hộ đê. Lúc đó, là đêm khuya, sông Nhị Hà đang dâng cao, trời mưa không ngớt. “Hàng trăm người dân từ chiều đến giờ, tất cả cố gắng, một số xới đất, một số cày, một số vác tre, một số đắp, một số cừ, mỗi người ướt sũng như chuột lột”. Sự sử dụng của tác giả văn chương màu mè kết hợp với các đoạn hội thoại, tiếng kêu gọi và tiếng hô thể hiện tình trạng căng thẳng, lo sợ và sự lo lắng không thốt nên lời. Những lời nhận xét như: “Tình hình thật là thảm hại”; “Ôi! Sức người khó lòng đấu tranh với sức mạnh của thiên nhiên! Đê không thể chống lại nước! Lo lắng! Nguy hiểm! Đoạn đê này hỏng mất” thể hiện rõ nỗi lo sợ của tác giả trước tình hình khẩn cấp này.
Trước tình hình nguy cấp, ai cũng tự hỏi, người lãnh đạo, người đứng đầu đang ở đâu? Máy quay của tác giả, thay vì chú trọng vào cảnh tượng của những người dân, lại dò xét đến vị quan phụ mẫu đang ở đình. Từ trên đỉnh, một vị quan phụ mẫu hiện ra, hoàn toàn khác biệt: “Đình đó ở trên đê, vững chãi, dù nước lớn thế nào, cũng không vấp phải gì” và “trong đình, ánh đèn sáng rực, mọi việc diễn ra đều trang trọng, người hầu, người dân, mỗi người đi lại đều rất bận rộn.” Không khí ấm áp, trang trọng bên trong đình hoàn toàn khác biệt so với lo âu, sợ hãi bên ngoài. Sự bình thản của mỗi người được thể hiện qua từng ván bài. Quan phụ mẫu đang hộ đê trong tư tế, thoải mái, tay cầm bát yến, ngồi vuốt râu và đánh tam cúc cùng với những người dưới quyền.
Bằng cách sử dụng ngôn ngữ tự sự, mô tả, và biểu cảm, tác giả đã tái hiện một cảnh tượng đầy trớ trêu, làm xúc động lòng người, đánh thức sự đau đớn trong lòng người đọc đối với số phận của những người dân bất hạnh. Trong thời điểm căng thẳng nhất, khi có người báo tin: “Đê có thể sắp vỡ”, thì quan chỉ biết nói: “Không quan trọng”. Tình hình trở nên nghiêm trọng hơn khi đê vỡ, mọi người hoảng sợ, trong khi đó, quan phụ mẫu chỉ biết la mắng: “Đê đã vỡ! Đê đã vỡ, thời ông sẽ trừng phạt các người, thời ông sẽ giam các người tù! Có biết không? Lính đâu? Sao mà cho nó vào đây như thế?” Rồi lại tiếp tục đánh bài. Hắn là một kẻ tàn nhẫn, độc ác, không quan tâm đến tính mạng của người dân, đê vỡ không là gì so với cờ bạc của hắn. Sự sắc nét của nghệ thuật tương phản đã phơi bày bộ mặt bất nhân của kẻ cầm quyền, làm rõ số phận bi đắng, không công bằng của người dân. Tác phẩm đã tạo ra hai bức tranh tương phản, phản ánh sự phân biệt giai cấp trong xã hội thời xưa. Hai bức tranh này càng làm nổi bật hơn ý nghĩa của việc chỉ trích những kẻ cầm quyền tàn bạo, không nhân từ, không quan tâm, không chăm sóc đến cuộc sống của nhân dân.
Bằng cách sử dụng nghệ thuật tương phản và ngôn từ sắc bén, Phạm Duy Tốn đã tạo ra hai bức tranh, hai tình huống trái ngược. Trong khi quan thì sung sướng, thoải mái, thì người dân lại chịu đựng khổ cực trong cơn bão lũ. Ngôn ngữ trong tác phẩm đã thoát khỏi cấu trúc cổ điển, khô khan và diễn đạt gần gũi với lối nói hàng ngày - ngôn ngữ văn học hiện đại.
“Sống chết mặc bay” là một tác phẩm ngắn có giá trị hiện thực sâu sắc. Tác phẩm này là một lời kêu gọi mạnh mẽ, chất chứa sự chỉ trích rõ ràng, mạnh mẽ về sự không trách nhiệm của những kẻ cầm quyền, chỉ biết vui chơi mà không quan tâm đến cuộc sống của nhân dân.
Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay - Mẫu 3
Một trong những người viết đầu tiên của thể loại truyện ngắn hiện đại là Phạm Duy Tốn với tác phẩm 'Sống chết mặc bay'. Trong tác phẩm này, ông đã minh họa rõ nét sự khổ đau của nhân dân trong một thời đại xã hội suy đồi.
Ngay từ tiêu đề, tác phẩm đã khiến người đọc tò mò. Tiêu đề xuất phát từ một câu tục ngữ phổ biến trong dân gian: 'Sống chết mặc bay, tiền thầy bỏ túi'. Câu tục ngữ này chỉ trích, lên án thái độ của những kẻ chỉ biết lo lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến tính mạng của người khác. Tác giả chọn lấy phần đầu của câu tục ngữ để tạo sự hấp dẫn cho người đọc và nhấn mạnh vào sự vô trách nhiệm của các quan chức.
Trong suốt câu chuyện, Phạm Duy Tốn đã đặt cảnh một cuộc hộ đê giữa làng vào mùa nước lên cao. Không gian của tác phẩm chỉ tập trung vào hai địa điểm: đê và đình. Bằng cách này, ông đã đề cập đến mâu thuẫn giữa hai giai cấp xã hội: nông dân và quan lại. Qua việc mô tả cuộc sống trên đê, tác phẩm phản ánh sự khốn khổ của người dân và thái độ thiếu trách nhiệm của các quan chức.
Trong một hoàn cảnh khắc nghiệt, khi trời tối đen và nước sông Nhị Hà đang dâng cao, hàng trăm người dân phải làm việc vất vả để giữ đê. Trong khi đó, trong đình, quan lại đánh bài một cách thản nhiên, không mảy may quan tâm đến tình hình bên ngoài. Sự tương phản này nhấn mạnh vào sự vô trách nhiệm của các quan chức.
Sự tài tình của tác giả được thể hiện qua việc đan xen hai tình huống đối lập nhau. Điều này tạo ra sự căm phẫn trong lòng người đọc và làm tăng thêm sự hấp dẫn cho câu chuyện. Thông qua việc tăng cấp độ căng thẳng, tác phẩm gợi lên sự lo lắng và bất an trong lòng độc giả.
Với bút pháp tinh tế, nhà văn đã mô tả sắc nét cuộc sống giữa dân và quan, làm nổi bật sự khốn khổ, sự mong manh của cuộc sống dân dã. Quan trọng nhất, tác giả đã tố cáo sự thờ ơ, vô trách nhiệm của bọn quan, đặc biệt là tên quan phụ mẫu, đẩy mạnh nỗi thương cảm đối với cuộc sống cay đắng của nhân dân.
Tác phẩm 'Sống chết mặc bay' là lời kêu gọi của nhân dân chống lại xã hội thối nát, nơi mà những kẻ thiếu nhân tính tồn tại, gây ra nhiều nỗi khổ cho người dân. Tác giả thể hiện sự thương cảm đối với những người phải chịu đựng sự bóc lột, áp bức.
Nhà văn Phạm Duy Tốn, một trong những người đầu tiên viết theo trường phái hiện thực, đã sử dụng tác phẩm 'Sống chết mặc bay' để phản ánh xã hội đầy khốn khổ và những khó khăn của người nông dân, không được sự quan tâm từ phía quan lại, đặc biệt là quan phụ mẫu.
Bắt đầu bằng hình ảnh của người nông dân đang cố gắng chống lũ trên sông Nhị Hà, tác giả đã minh họa sự khốn khổ của họ trong môi trường khắc nghiệt. Dù đã cố gắng hết sức, sự vô trách nhiệm của quan lại vẫn khiến cuộc sống của họ không được sự chăm sóc, sự giúp đỡ.
Tác phẩm 'Sống chết mặc bay' là một lời kêu gọi đầy bi thương từ nhân dân, phản ánh thực tế khắc nghiệt của xã hội phong kiến, nơi mà bất nhân đang làm đau khổ người dân. Tác giả đã phác họa hình ảnh sâu sắc về sự khốn khổ và bất lực của người dân khi phải chịu đựng sự thờ ơ của quan lại.
Hiện thực trong tác phẩm khắc nghiệt, khi người dân đối mặt với nguy cơ từ lũ lụt, tình hình ở trong đình lại lạnh lùng, đầy cảnh bài đỏ đen. Quan lại thể hiện sự vô tâm, chỉ biết tận hưởng niềm vui cá nhân, không mảy may quan tâm đến đau khổ của dân chúng.
Hình ảnh quan phụ mẫu vô tâm, ích kỷ khi người dân đang đối diện với hiểm nguy từ lũ lụt làm nổi bật sự thất vọng, phẫn nộ. Tác giả phản ánh tinh tế sự tận thế, vô lương của quan chức, tạo nên cảm giác rõ ràng về sự tuyệt vọng của người dân.
Tác giả tinh tế thể hiện sự tăng tiến giữa tình trạng khẩn cấp của dân và sự hời hợt của quan bằng cách mô tả khéo léo về cuộc sống và trạng thái tinh thần của họ. Khi nguy cơ lũ lụt gia tăng, thì sự vô trách nhiệm của quan lại trở nên rõ rệt hơn.
Tác phẩm phản ánh hiện thực với xã hội thối nát, mục ruỗng, và sự bất lương của quan chức, khiến người dân phải chịu đựng nỗi đau khổ không biết chia sẻ. Tác giả nhấn mạnh về sự thất vọng và sự lạc quan của con người trong một xã hội không công bằng.
Phân tích tác phẩm 'Sống chết mặc bay' - Mẫu 5
Trong số tác phẩm nổi tiếng của Phạm Duy Tốn, truyện ngắn “Sống chết mặc bay” nổi bật với sự phê phán về sự vô trách nhiệm của quan phụ mẫu, đồng thời là bộ mặt của chính quyền quan lại vào thời điểm đó.
Tác phẩm đặt trong bối cảnh nông thôn Việt Nam vào đầu thế kỷ 20, với cơn bão mạnh mẽ làm vỡ đê, khiến cho dân chúng gặp nguy hiểm. Trong khi đó, trong đình, quan phụ mẫu vẫn thản nhiên chơi bài, không quan tâm đến tình hình khẩn cấp của dân chúng.
Tên tác phẩm “Sống chết mặc bay” ngay từ đầu đã thu hút sự chú ý của độc giả. Tên này được lấy từ một câu tục ngữ để chỉ thái độ vô trách nhiệm, ích kỷ của một phần xã hội. Tác giả chọn phần đầu của câu tục ngữ để tạo sự tò mò và hấp dẫn cho độc giả.
Tác phẩm mở ra với hai không gian đối lập: ngoài đê với sự khẩn trương, gấp gáp của dân chúng và trong đình với sự ung dung, nhẹ nhàng của quan phụ mẫu. Phạm Duy Tốn sử dụng một kỹ thuật điêu luyện để tạo ra sự tương phản rõ ràng giữa hai tình hình.
Phạm Duy Tốn đã tỏ ra như một đạo diễn tài ba khi tạo ra hai cảnh phim hoàn toàn đối lập. Ngoài đê là cuộc sống khó khăn của dân chúng, trong khi trong đình lại là sự lạc quan, vui vẻ của quan phụ mẫu với việc ăn chơi.
Bộ mặt thật của quan phụ mẫu ở đây đã bộc lộ, chứng tỏ bản chất vô nhân đạo, lối sống “sống chết mặc bay” của quan huyện cũng đã rõ ràng dưới ngòi bút sắc sảo của Phạm Duy Tốn. Dù mưa bão và sinh mạng hàng ngàn dân chưa bằng một trăm hai mươi lá bài, không khí trong đình vẫn lặng lẽ, chỉ đôi khi nghe tiếng quan gọi “điếu mày”, tiếng “dạ”, tiếng “bốc”, “Bát sách! Ăn…” Quan sung sướng, cười hả hê, đắc chí và cũng chính lúc ấy “nước tràn lênh láng, xoáy thành vực sâu, nhà cửa trôi bạt, lúa má ngập hết”…
Với việc sử dụng thủ pháp tương phản và nghệ thuật xây dựng tình huống truyện; cùng với giọng văn biến đổi liên tục từ cảm động đến cay độc, mỉa mai, tác phẩm là lời tố cáo đanh thép nhất cho sự thối nát của bọn chính quyền phong kiến chèn ép, đàn áp dân chúng. Để dân chúng tự sinh tự diệt, sống chết mặc bay. Tác giả đã bày tỏ thái độ chán ghét và lên án chế độ đương thời, đồng thời thể hiện niềm thương xót với dân chúng vô tội.
Truyện ngắn “Sống chết mặc bay” của Phạm Duy Tốn được xem là một trong những tác phẩm đầu tiên của văn học hiện thực. Đặc biệt là sự đối lập giữa hai giai cấp đứng trước tình huống cấp bách của nhân dân được nhấn mạnh trong tác phẩm này.
Truyện mở ra với một tình huống khẩn cấp: “Gần một giờ đêm. Trời mưa tầm tã. Nước sông Nhị Hà lên to quá. Khúc sông làng X, thuộc phủ X xem chừng núng thế lắm, hai ba đoạn đã thẩm lậu rồi, không khéo thì vỡ mất'. Với nhân dân, đê là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống và canh tác. Nếu vỡ đê, mọi thứ sẽ chìm trong nước, cuộc sống sẽ bị đe dọa nghiêm trọng. Khúc đê sông ở làng X đang đối mặt với nguy cơ bị vỡ, thực sự là tình thế ngàn cân treo sợi tóc.
Với việc sử dụng thủ pháp tương phản và nghệ thuật xây dựng tình huống truyện; cùng với giọng văn biến đổi liên tục từ cảm động đến cay độc, mỉa mai, tác phẩm là lời tố cáo đanh thép nhất cho sự thối nát của bọn chính quyền phong kiến chèn ép, đàn áp dân chúng. Để dân chúng tự sinh tự diệt, sống chết mặc bay. Tác giả đã bày tỏ thái độ chán ghét và lên án chế độ đương thời, đồng thời thể hiện niềm thương xót với dân chúng vô tội.
Dân làng này đối diện trực tiếp với nguy cơ mất mát, họ cố gắng hết sức để bảo vệ đê. Tác giả đã mô tả khung cảnh này một cách sinh động và đầy xót xa: “...có người xới, có người đắp, có người làm đê bằng tre, còn kẻ khác dùng cát và đất, một vài người thì gập lái, một số khác dùng tre gài. Tất cả đều chìm đắm trong bùn lầy sâu, mỗi người cố gắng như chuột lột. Cảnh này thật đáng thương”. Tình hình hấp dẫn, cấp bách hiện rõ trước mắt. Mọi người đều nhận thức được nguy cơ lúc này, và mỗi người đều nỗ lực hết sức để cứu vớt khúc đê này. Hình ảnh này thực sự rất thương tâm. Nhưng tình trạng của dân làng không dừng lại ở đó: “Dù trống đánh liên tục, ốc thổi không ngớt, tiếng kêu gọi giúp đỡ vang vọng, nhưng mọi người đều mệt lử vì sức lực đã cạn kiệt. Thời tiết vẫn mưa tầm tã, nước sông cứ cuồn cuộn lên. Thật khó lòng địch lại sức trời! Không có cách nào đối phó với sức nước! Lo ngại! Nguy hiểm! Khúc đê này sắp vỡ”. Từ đoạn văn này, chúng ta có thể hiểu rằng dân làng đã phải đối mặt với nguy cơ này từ lâu chứ không phải chỉ trong ngày hôm nay. Mặc dù mọi người hành động nhanh chóng, nhưng sức lực của họ có hạn, tất cả đều đã rất mệt mỏi. Khi đọc đến đây, ta cảm thấy rất đau xót. Liệu hy vọng còn tồn tại ở đây bao nhiêu? Mọi người đều nhận thức được tình hình nguy cấp, và cảm thấy nỗi đau và sự mất mát đang gần kề với mỗi người ở làng X này.
Tác giả mô tả cụ thể và tỉ mỉ cảnh dân làng đang đấu tranh với thiên tai để chuẩn bị cho sự xuất hiện của một cảnh tượng hoàn toàn trái ngược xảy ra trong đình: “...mà đâu quan cha mẹ ấy? Đang ở trong đình đó, cách đó khoảng bốn trăm thước. Đình ấy nằm trên mặt đê, cao và vững chãi, dù nước dâng cao cỡ nào cũng không sao”. Trong sự hỗn loạn của quan dân, tác giả kể về việc viên quan phụ mẫu dành thời gian chơi tổ tôm với nhóm quan lại dưới quyền và được sai nha, lính lệ phục vụ, cung phụng đến nơi đến chốn. Với phong cách mỉa mai, châm biếm và phẫn nộ, vị quan phụ mẫu cũng chỉ đạo công việc hộ đê, nhưng không đứng cùng với dân, mà ở trong đình, không gian ấm áp với những món ăn xa xỉ: “đèn soi sáng, đồ ăn ngon, lính tráng đi lại nhiều”. Quan phụ mẫu “ngồi đầy uy nghi. Tay trái dựa gối, chân phải duỗi thẳng ra để tên dưới đất mà gãi”. Quan phụ mẫu thế nhưng xung quanh lại có đủ “thầy đề, thầy đội nhất, thầy thông nhì và chánh tổng” cùng ngồi làm quần. Cả hệ thống quan lại ăn bời lợi nhuận của dân mà vẫn dửng dưng, không quan tâm đến cuộc sống của họ. Khung cảnh ở đây dường như không liên quan gì đến tình hình của dân làng. Trong khi ngoài kia “mưa gió ầm ầm, dân phu rối rít, trăm họ đang vất vả lấm láp, gội gió tắm mưa như đàn sâu lũ kiến ở trên đê” thì trong đình, mặc dù chỉ là một cuộc tổ tôm nhỏ, nhưng quan lại vẫn duy trì trật tự và không khí tôn nghiêm như trong đình. Sự gắn bó của họ với cờ bạc diễn ra trên mặt đê, trên mạng sống của hàng nghìn dân làm cho bộ mặt độc ác, vô liêm sỉ của kẻ cầm quyền trở nên rõ ràng. Nỗi đau đạt đến đỉnh điểm khi đê vỡ - nỗi đau, mất mát của dân làng lại trở thành niềm vui của quan lại. Còn gì uất hận hơn khi những nỗi đau đó còn thua cả niềm vui của một trận cờ bạc. Khung cảnh vỡ đê được mô tả chi tiết và đầy đau xót: “Thế nhưng, trong khi quan lớn vui vẻ như vậy, khắp mọi nơi, nước tràn lên, cuộn cuốn, nhà cửa trôi nổi, lúa ngập hết, người sống không chỗ, người chết không nơi chôn, mặt nước chao đảo, bóng dáng lạc lõng, tình hình đau lòng, không gì diễn tả được”.
Dù biết rằng cuộc sống khó khăn của dân là do thiên tai gây ra, nhưng nỗi đau đó sẽ nhẹ nhàng hơn nếu những người làm cha mẹ quan lại không bỏ mặc mạng sống của con dân mình như vậy. Câu chuyện kết thúc với một cái kết buồn. Tác giả đã sử dụng bút pháp tài tình để miêu tả kết hợp với biểu cảm, kèm theo nghệ thuật đối lập tăng cường để đưa câu chuyện lên mức độ cao, giúp người đọc nhận ra được tình hình khốn khó của dân và bộ mặt xấu xa, vô lương tâm của quan lại. Ngôn từ biểu cảm làm cho nhịp truyện cân đối, mang đậm không khí của thời kỳ.
Với truyện ngắn này, Phạm Duy Tốn đã mở ra một kỷ nguyên mới cho văn học Việt Nam, đó là sự ra đời của văn học viết bằng chữ Quốc ngữ. Tác phẩm đã đặt nền tảng cho sự phát triển của văn học Việt Nam trong thời kỳ tiếp theo.
Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay - Mẫu 7
Trong truyện “Sống chết mặc bay” được xem như là “bông hoa mùa đầu” của truyện ngắn Việt Nam hiện đại. Bởi vì truyện đã mang lại nhiều giá trị mới về cả nội dung và nghệ thuật.
Nội dung của truyện kể về sự kiện vỡ đê, với nhân vật chính là viên quan phủ. Cốt truyện được chia thành ba cảnh, diễn biến theo thứ tự thời gian: Cảnh 1 là thời tiết mưa to gió lớn, nước lũ dâng cao, đê gần như sắp vỡ, dân chúng đang nỗ lực đắp đất giữ đê. Cảnh 2 là đám quan lại, nha lệ, lính tráng mải mê đánh tổ tôm trong đình. Cảnh 3 là đê bị vỡ. Tác giả đã tạo ra sự tương phản rõ ràng giữa sự xa hoa của quan lại với nỗi khổ đau của dân chúng. Thông qua đó, tác giả đã chỉ trích mạnh mẽ tầng lớp thống trị thối nát, vô trách nhiệm trước tài sản và tính mạng của người nghèo, đồng thời thể hiện sự đau đớn, mối thương cảm sâu sắc của mình trước những nỗi đau, gian khổ của nhân dân.
Bắt đầu của câu chuyện là tình hình nguy hiểm của khúc đê sông Nhị. Tác giả đã mô tả cụ thể về thời gian, không gian: “Gần một giờ đêm. Trời mưa tầm tã. Nước sông Nhị Hà lên quá cao; khúc sông ở làng X thuộc Phủ X đã ngập nước thấp tới bao nhiêu rồi, không khéo sẽ vỡ mất”
Cảnh hàng trăm nghìn người hốt hoảng, lo lắng, tất bật... tìm mọi cách để giữ cho đê không bị vỡ trước sức tấn công khủng khiếp của nước lũ được tác giả miêu tả chi tiết và đầy xúc cảm: “có người xới, có người đắp, có người đưa đất, có người mang tre, có người xây dựng, có người chống lấy, tất cả chìm đắm trong bùn lầy sâu, mỗi người cố gắng như chuột lột. Cảnh này thực sự đáng thương”.
Không khí căng thẳng, nỗi lo lắng. Sự đối lập giữa sức người với sức nước đã lên đến đỉnh điểm: “Dù trống đánh liên thanh, ốc thổi không ngớt, tiếng kêu gọi giúp đỡ vang vọng, nhưng xem chừng ai ai cũng đã mệt lử cả rồi. Ấy vậy mà trên trời thời vẫn mưa tầm tã trút xuống, dưới thời nước cứ cuồn cuộn bốc lên. Than ôi! Sức người khó lòng đánh bại được sức trời! Thế đê không thể đối đầu với thế nước! Lo ngại! Nguy hiểm! Khúc đê này sẽ vỡ mất”. Cảnh dân chú đang tuyệt vọng, lo sợ chống chọi với nước để cứu đê đã chuẩn bị cho sự xuất hiện của một tình huống hoàn toàn trái ngược diễn ra trong đình đó, nơi mà quan lại đang thưởng thức trong lúc dân chú đang gánh chịu, với sức mạnh của cơn mưa lớn, nước lũ, để bảo vệ tính mạng và tài sản, nhưng quan cha mẹ ở đâu?
Câu trả lời thật đắng lòng: “Đang ở trong đình kia, khoảng bốn trăm năm trước. Đình ấy vẫn ở trên mặt đê, cao và chắc chắn, dù nước lớn đến đâu, cũng không sao”. Trong cảnh hai này, tác giả kể về viên quan phủ đang mải mê chơi tổ tôm với đám quan lại dưới quyền và được lũ sai nha, lính lệ phục vụ, dâng hương đến mọi nơi. Lối viết tường thuật một cách khách quan, chi tiết nhưng đằng sau đó ẩn chứa sự chế nhạo, châm biếm và tức giận.
Trước nguy cơ đê vỡ, bậc “phụ mẫu chi dân” cũng đích thân ra “chỉ đạo” công việc cứu đê. Nhưng điều đáng chú ý là ngài không ở giữa đám dân đen đang cố gắng cứu đê mà lại ở trong đình với không khí trang nghiêm, quang cảnh lộng lẫy, thoải mái; ánh đèn sáng tỏ; nha lệ hoành tráng, người hầu phục vụ, sôi nổi. Bức tranh của quan lớn hiện lên rất cụ thể, sắc nét: Trên chiếc giường, mới kê ở gian giữa, có một người quan phụ mẫu, uy nghi ngồi. Tay trái dựa gối xếp, chân phải duỗi thẳng ra, để cho tên người nhà ở dưới đất mà gãi. Một tên lính lệ đứng bên, cầm cái quạt lông, chớp chớp sê phẩy... Đặc biệt là quanh quan có đủ thầy đề, thầy đội nhất, thầy thông nhì và chánh tổng cùng ngồi hầu bày. Quan nhàn nhã, không mảy may quan tâm đến tình hình thảm thương của dân chúng đang xảy ra trên đê. Trong đình vẫn tràn ngập bầu không khí uy nghiêm của chốn quyền quý, không có một chút giao lưu nào với cảnh hộ đê đang cố gắng cứu rỗi ở ngoài kia. Tạo ra hai cảnh trái ngược, tác giả đã muốn phê phán thái độ vô trách nhiệm, tàn ác và vô lòng trắc ẩn của bọn quan lại phong kiến thời đại.
Trên nền của cảnh đấu tranh chống lũ, hình ảnh của 'quan phụ mẫu' được phác thảo rõ nét qua các biểu hiện sinh động về hình dạng, cử chỉ, lời nói và suy nghĩ của nhân vật. Người đọc không thể tin rằng trong tình hình nguy cơ đe dọa tính mạng và tài sản của hàng nghìn người, “quan phụ mẫu” vẫn thoải mái vui vẻ. Xung quanh hắn là sự xa hoa, sang trọng: Bên cạnh hắn, mé tay trái, bát yến hấp đường phèn, để trong khay khảm, khói bay nghi ngút, tráp đồi mồi chữ nhật để mở, trong ngăn bạc đầy những trầu vàng, cau đậu, rễ tia, hai bên nào ống bạc, nào đồng hồ vàng, nào dao chuôi ngà, nào ống vôi chạm, ngoáy tai, vỉ thuốc, quản bút, tăm bông trông mà thích mắt. Điều này hoàn toàn đối lập với bức tranh bên ngoài.
Sự say mê cờ bạc của tên quan phủ với đám nha lại dưới quyền diễn ra ngay trên mặt đê. Trong hoàn cảnh cấp bách đã bộc lộ sự tàn nhẫn, không trách nhiệm của kẻ cầm quyền. Sự nghiện cờ bạc và tiền bạc thu được từ ván bài đã khiến hắn quên hết nghĩa vụ: “Ngài chỉ cần không thắng ván bài, hoặc chưa thua hết tiền thì dù trời sập đất chia, đê vỡ, dân trôi, ngài cũng không quan tâm”. Hình ảnh của tên quan phủ được tác giả phác họa tỉ mỉ qua các cử chỉ, lời nói đầy biểu hiện. Về cử chỉ: “Lúc đó, ván bài quan đã sẵn sàng. Ngài đã ăn bát yến xong, ngồi nghiêng vuốt râu, rung đùi, mắt mải nhìn đĩa nọc”. Về lời nói: “Tiếng thầy đề hỏi: Dạ bẩm bốc! Tiếng quan lớn đáp: Ừ, khi có người chạy vào báo tin đê vỡ, quan đỏ mặt tía tai, quay ra quát rằng: Đê vỡ rồi! Đê vỡ rồi, thời ông cắt cổ chúng mày, thời ông bỏ tù chúng mày! Có biết không? Lính đâu? Sao bay dám để cho nó chạy xồng xộc vào đây như vậy? Không còn phép tắc gì nữa à? Khi chơi bài, quan lớn tỏ ra vô cùng thành thạo: Ừ! Thông tôm, chi chi nảy!... Ăn nào!”
Loạt hình ảnh tương phản được tác giả sử dụng một cách thông minh trong đoạn văn này: Tiếng kêu vang trời dậy đất ngoài đê đối lập với thái độ thoải mái, hưởng lạc của tên quan phủ. Lời nói mềm dẻo, sợ sệt của người hầu: “Dạ, có thể đê vỡ” đối lập với lời dữ dội của quan lớn cùng vẻ mặt căng thẳng: “Đê vỡ rồi... thời ông cắt cổ chúng mày”. Hình ảnh người dân nông thôn, lấm láp, áo quần ướt đẫm, chạy tới báo tin đê vỡ đối lập với hình ảnh quan lớn đỏ mặt tía tai quay ra la mắng: “Đê vỡ rồi... thời ông cách cổ chúng mày”.
Ở phần kết của câu chuyện, tác giả không chỉ sử dụng từ ngữ miêu tả mà còn thể hiện cảm xúc của mình đối với cảnh vỡ đê và lòng thương cảm sâu sắc đối với những người nông dân khốn khổ. Ông muốn nhấn mạnh rằng: “Cuộc sống đau đớn của nhân dân không chỉ do thiên tai gây ra mà còn chủ yếu là do sự vô trách nhiệm, thờ ơ của các quan lại”.
Trong truyện ngắn “Sống chết mặc bay”, tác giả đã mạnh mẽ lên án tên quan phủ tàn ác và bày tỏ sự thương cảm sâu sắc trước thảm hại của nhân dân do cảnh thiên tai và sự thiếu trách nhiệm của các quan lại gây ra.
Phân tích về tác phẩm “Sống chết mặc bay” - Mẫu 8
Phạm Duy Tốn là một trong những nhà văn tiên phong theo trào lưu hiện thực. Với tác phẩm nổi bật là “Sống chết mặc bay”, ông đã thể hiện rõ bức tranh hiện thực của xã hội Việt Nam.
“Sống chết mặc bay” có thể xem là tác phẩm truyện ngắn hiện đại đầu tiên của Việt Nam. Sự độc đáo của tác phẩm nằm ở cách thức diễn đạt và các chi tiết đắt giá trong truyện. Truyện bắt đầu bằng một tình huống độc đáo: ‘Gần một giờ đêm, trời mưa tầm tã. Nước sông Nhị Hà lên to quá; khúc đê làng... thuộc phủ..., xem chừng núng thế lắm, hai ba đoạn đã thẩm lậu rồi, không khéo thì vỡ mất....”. Trong hoàn cảnh đó con người ra sức chống lại: “Dân phu kể hàng trăm nghìn con người, từ chiều đến giờ, hết sức giữ gìn, kẻ thì thuổng, người thì cuốc, kẻ đội đất, kẻ vác tre, nào đắp, nào cừ, bì bõm dưới bùn lầy ngập quá khuỷu chân, người nào người nấy ướt như chuột lột”. Bằng cách sử dụng biện pháp liệt kê các từ ngữ mô tả động thái và hành động liên tục, tạo nên sắc thái vội vàng nguy cấp, thể hiện được rõ ràng sự nỗ lực của người nông dân trong giây phút đối chọi với thiên tai lũ lụt. Bên cạnh đó các lời bình ngắn, liên tục với thái độ cảm thán, xót xa thể hiện sự bất lực, ngao ngán của tác giả trước viễn cảnh khốn khổ của người nông dân “tình cảnh trông thật thảm hại”; “Than ôi! Sức người khó lòng địch nổi với sức trời! Thế đê không sao cự lại được với thế nước! Lo thay! Nguy thay! Khúc đê nay hỏng mất”.
Hoàn toàn tương phản với tình hình ở ngoài đê là bên trong ngôi đình. “Đình ấy nằm trên mặt đê, cao mà chắc chắn, dù nước dâng lên đến đâu, cũng không sao”. “Trong đình, ánh đèn sáng tỏ, nhà lệ trang trọng, người hầu, người hạ, đi lại nhộn nhịp”. Khung cảnh này ấm áp và yên bình hơn rất nhiều. Đình của quan “phụ mẫu” cũng nằm trên mặt đê ấy. Tuy nhiên, dù đê có vỡ thì cũng không làm ảnh hưởng gì đến việc quan chơi bài tổ tôm của quan. Những người hầu bài cho quan là những thầy đề, thầy thông nhì, thầy đội nhất, thầy chánh tổng... Không khí rất vui vẻ, tươi tắn và thoải mái, không có chút lo lắng nào về việc cứu giúp nhân dân như con của một quan phụ mẫu đáng có.
Sự đối lập giữa bên trong và bên ngoài ngôi đình làm cho người ta không khỏi cảm thấy đau đớn, xót xa cho số phận của người nông dân. Họ phải đối mặt với sự tàn phá của thiên tai và sự bỏ rơi của quan phụ mẫu, phải tự lực cánh sinh, trong khi những kẻ ngồi trong đình lại sống sung sướng, đánh bài 'hộ đê'. Không chỉ có thái độ thản nhiên mặc kệ mưa gió và tiếng kêu cứu từ người nông dân mà ta còn thấy được bản chất vô tình, tàn nhẫn của tên quan phụ mẫu khi nghe lính lệ báo 'Có thể đê vỡ'. Thay vì từ bỏ trò chơi để cứu giúp, quan phụ mẫu lại tỏ ra cáu kỉnh, phớt lờ 'Cứ để đó'. Điều khủng khiếp hơn là khi có thông báo nguy cấp 'Quan lớn… đê vỡ mất rồi!', thái độ của quan trở nên thậm thường và cay nghiệt 'Đê vỡ rồi!... Đê vỡ rồi, thời ông cách cổ chúng mày, thời ông bỏ tù chúng mày! Có biết không? Lính đâu? Sao bay dám để cho nó chạy xồng xộc vào đây như vậy'. Nhưng thực tế là quan chỉ tức giận vì bị cắt ngang ván bài, không quan tâm đến việc đê vỡ hay dân làng ra sao. Khi quan vừa thắng ván bài, những người nông dân ngoài kia lại phải đấu tranh với thiên tai, sống còn. Đây là hình ảnh đau lòng, khiến người ta đau xót cho số phận của nhân dân.
Nhìn vào truyện ngắn này, nhà văn đã chỉ trích tên quan phủ 'vô tình, độc ác' và thể hiện sự thương cảm trước cảnh 'nghìn sầu muôn thảm' của nhân dân do thiên tai và do sự thiếu trách nhiệm của kẻ cầm quyền.
Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay - Mẫu 9
Phạm Duy Tốn, dù không sáng tác nhiều, nhưng đã để lại dấu ấn sâu đậm với truyện ngắn Sống chết mặc bay, là tác phẩm mang nhiều giá trị về nội dung và nghệ thuật.
Tác phẩm được công bố lần đầu trên tạp chí Nam Phong, số 18, năm 1918. Đây là một trong những truyện ngắn đầu tiên của văn xuôi hiện đại Việt Nam được viết bằng chữ quốc ngữ. Tác giả đã tập trung tái hiện một cách sống động bức tranh đối lập giữa cuộc sống khốn khổ của nhân dân và sự phè phỡn, xa hoa của lũ quan lại. Phạm Duy Tốn đã lên án, tố cáo mạnh mẽ sự vô tâm, thiếu trách nhiệm của bọn quan lại đương thời đã đẩy những người dân vô tội vào cảnh khốn cùng.
Nhan đề của truyện lấy ý từ thành ngữ “Sống chết mặc bay, tiền thầy bỏ túi”, thể hiện thái độ vô trách nhiệm của quan phụ mẫu với nhân dân. Dù dân sống hay chết, quan cũng lơ là, không quan tâm. Ngay từ nhan đề, tác phẩm đã hé lộ một phần chủ đề và có ý nghĩa phê phán sâu sắc. Hình ảnh tên quan phủ là minh chứng cho những kẻ quan lại thời phong kiến nửa thực dân. Đây cũng là hình ảnh thường xuất hiện trong thơ Nguyễn Khuyến, Tú Xương…
Toàn bộ truyện tập trung mô tả hai cảnh: Cảnh nhân dân hộ đê và cảnh các quan hộ bài trong đình. Truyện mở đầu bằng cảnh hộ đê: “Gần một giờ đêm. Trời mưa tầm tã. Nước sông Nhị Hà lên to quá, khúc đê làng X xem chừng núng thế lắm, hai ba đoạn đã thẩm lậu rồi, không khéo thì vỡ mất”. Tình hình này ảnh hưởng đến đời sống của toàn bộ dân chúng và quan lại. Trong tình thế “ngàn cân treo sợi tóc” ấy, quan phải đứng “đầu sóng ngọn gió” cùng với nhân dân hộ đê. Nhưng thực tế lại hoàn toàn ngược lại. Do đó, tác giả đã sử dụng nghệ thuật tương phản một cách triệt để.
Khác biệt với cảnh hộ đê bên ngoài là cảnh trong đình, nơi các quan hộ bài. Ở đây “trong đình, đèn sáng tỏ; nha lệ lính tráng, kẻ hầu người hạ, đi lại nhộn nhịp”. Dù ngoài kia ra sao, quan vẫn ung dung, chỉ chờ chực để bốc trúng quân mình.
Quan là người duy nhất thản nhiên, ung dung với ván bài. Ngài đặt toàn tâm toàn trí vào trò chơi và sẵn sàng đánh đổi nó bằng sinh mạng của nhân dân. Khi nghe tin đê vỡ, quan phản ứng mạnh mẽ: “Đê vỡ rồi! Đê vỡ rồi! Thời ông cách cổ chúng mày, thời ông bỏ tù chúng mày”.
Trong bối cảnh thực tế đó, mức độ thiếu trách nhiệm của quan trở nên rõ ràng hơn khi quan cho rằng mình không liên quan gì đến việc hộ đê. Giọng đe dọa của quan đã chỉ ra sự hống hách, quát mắng của ngài. Khi nghe tin đê vỡ, ngay lập tức ngài đổ trách nhiệm cho dân: “ông cách cổ, ông bỏ tù chúng mày”. Quan tự cho rằng mình không có liên quan đến vụ việc này. Hơn nữa, quan còn tức giận với người dân đã làm gián đoạn ván bài của mình. Ngay khi đuổi anh ta đi, quan quay trở lại ván bài với sự nhiệt tình: “Thầy bốc quân gì thế?” Khi ván bài ù, quan vỗ tay xuống bàn: “Ù! Thông tôm, chi chi nảy! Điếu mày!”. Niềm vui của quan là niềm vui chà đạp lên sinh mạng của nhân dân, tiếng kêu cứu. Sự thỏa mãn cá nhân của quan được đạt được bằng cách đánh đổi sinh mạng và của cải của người dân.
Truyện ngắn Sống chết mặc bay mang trong mình giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Sự tinh tế trong miêu tả, cùng với việc sử dụng phép tăng cấp và so sánh đã giúp khắc họa rõ nét bản chất của các quan lại cũng như nỗi khổ của nhân dân.
Dựa vào phân tích trên, tác phẩm “Sống chết mặc bay” mạnh mẽ lên án thái độ thiếu trách nhiệm của bọn quan lại đương thời. Đây thực sự là một tác phẩm xuất sắc của nhà văn.
Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay - Mẫu 10
Tác phẩm “Sống chết mặc bay” của Phạm Duy Tốn đã lên án mạnh mẽ thái độ vô lương tâm của quan phủ, và bày tỏ sự thương cảm trước cảnh nghèo khổ của nhân dân do thiên tai và thái độ vô trách nhiệm của các quan cầm quyền.
Khi đọc tác phẩm, ấn tượng đầu tiên là về nhan đề. “Sống chết mặc bay” là một phần của câu tục ngữ dân gian “Sống chết mặc bay, tiền thầy bỏ túi”: phê phán những người vô trách nhiệm, ích kỷ, chỉ biết lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến cuộc sống, thậm chí tính mạng của người khác (trong câu tục ngữ là chỉ thầy thuốc). Phạm Duy Tốn muốn phê phán, tố cáo những người có quyền lực, tự gọi mình là “quan phụ mẫu”, “cha mẹ” của dân nhưng lại thiếu trách nhiệm, vô lương tâm, mất hết nhân tính, thờ ơ trước sự sống còn của nhân dân. Đồng thời, tác giả cũng bày tỏ sự đồng cảm, xót thương trước cuộc sống đầy khổ đau của người dân.
Truyện mở đầu bằng một tình huống căng thẳng, thu hút người đọc ngay từ đầu. Đó là tình huống con đê sắp vỡ. Phạm Duy Tốn đã sử dụng đầy đủ các yếu tố nghệ thuật về thời gian: gần một giờ đêm, không gian (địa điểm) là khúc đê làng X, thuộc phủ X. Đồng thời miêu tả thời tiết lúc này “trời mưa tầm tã, nước càng ngày càng dâng cao”, “hai ba đoạn nước đã ngấm qua và rỉ chảy đi nơi khác”. Việc sử dụng nghệ thuật tăng cấp giúp diễn tả sức mạnh của mực nước và nguy hiểm đối với cuộc sống của người dân. Trong tình cảnh đó, nhân dân đã phải đấu tranh từ chiều cho đến gần một giờ sáng. Hàng trăm người lao động vất vả, cố sức giữ đê: kẻ thuổng, người cuốc, kẻ đội đất, người vác tre, nào đắp, nào cừ… Khung cảnh náo loạn với tiếng người xao xác gọi nhau sang hộ nhưng ai cũng đã mệt lử cả rồi. Không khí luôn trong tình trạng khẩn trương, gấp gáp. Phạm Duy Tốn còn trực tiếp bộc lộ thái độ của mình: “Than ôi! Sức người khó lòng địch nổi với sức trời! Thế đê không sao cự lại được với thế nước! Lo thay! Nguy thay! Khúc đê này hỏng mất”. Khung cảnh bên ngoài thật nhốn nháo, căng thẳng, con người dường như hoàn toàn bất lực. Thể hiện tâm trạng lo lắng của tác giả.
Tuy nhiên, không khí trong đình thì yên bình. Bởi đình nằm trên mặt đê, vững trãi và an toàn. Khung cảnh trong đình được tạo ra bằng thủ pháp tương phản, hoàn toàn đối lập với bên ngoài đê. Trong đình, đèn thắp sáng trưng, khói bay nghi ngút. Nha lệ lính tráng, kẻ hầu người hạ đi lại rộn ràng. Còn quan phủ và nhau lại đánh tổ tôm: “quan phụ mẫu uy nghi chễm chệ ngồi trên sập, say mê đánh tổ tôm”. Thật đau đớn khi một viên quan phụ mẫu không cùng nhân dân bảo vệ con đê, mà thản nhiên ngồi chơi bài. Thậm chí khi có người chạy vào báo con đê sắp vỡ, ông ta cũng không lo lắng mà còn “cau mặt, gắt: mặc kệ!”. Rồi sau đó vẫn tiếp tục chơi bài. Khung cảnh trong đình thật náo nhiệt “thỉnh thoảng nghe tiếng quan phụ mẫu gọi: “Điếu, mày”; tiếng tên lính thưa: “Dạ”; tiếng thầy đề hỏi: “Bẩm, bốc”; tiếng quan lớn truyền: “Ừ”. Kẻ này: “Bát sách! Ăn”. Người kia: “Thất văn… Phỗng”, lúc mau, lúc khoan, ung dung êm ái, khi cười, khi nói vui vẻ dịu dàng. Thật là tôn kính, xứng đáng với một vì phúc tinh…”. Sự đối lập giữa hai khung cảnh này cho thấy hình ảnh của một viên quan là kẻ vô trách nhiệm, thờ ơ trước nỗi khổ của nhân dân.
Cuối cùng là cảnh con đê bị vỡ được mô tả rất chân thực, sống động. Nước lụt tràn lan, tạo nên những vũng nước sâu, nhà cửa cuốn trôi, đồ đạc ngập lụt. Kẻ sống không có chỗ trú ngụ, kẻ chết không có nơi mai táng. Một cảnh tượng đáng thương, đau lòng. Nhưng viên quan vẫn tiếp tục mải mê với ván bài:
“Bấy giờ ai nấy ở trong đình, đều lo lắng và sợ hãi. Thốt nhiên, một người nông dân, mình lấm bùn, quần áo ướt đẫm, vội vàng chạy vào và nói không ra lời:
- Bẩm… quan lớn… đê đã vỡ mất rồi!
Quan lớn đỏ mặt tía tai, quay lại quát lớn:
- Đê đã vỡ rồi!... Đê đã vỡ rồi, thời kì ông cách cổ chúng mày, thời kì ông bỏ tù chúng mày! Có hiểu không?... Lính đâu? Sao dám để cho nó đâm vào đây như vậy? Không còn quy tắc gì nữa à?...
Bên ngoài, đê đã vỡ, nhân dân rơi vào cảnh thảm khốc. Trong đình, viên quan phụ mẫu lại tức giận vì bị người khác làm gián đoạn ván bài, nhưng cũng vui mừng vì thắng trong trò chơi. Nghệ thuật tương phản và tăng tiến được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của tác phẩm.
Tóm lại, “Sống chết mặc bay” là một tác phẩm xuất sắc, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Phân tích tác phẩm Sống chết mặc bay - Mẫu 11
Phạm Duy Tốn là một trong số ít những người đầu tiên đạt thành tựu về truyện ngắn hiện đại. Tác phẩm Sống chết mặc bay của ông đã mô tả cuộc sống khó khăn của người dân trước thiên tai và sự thiếu trách nhiệm của người cầm quyền trong xã hội cổ xưa.
Tác giả đã đặt tên cho truyện ngắn của mình là “Sống chết mặc bay”, được lấy cảm hứng từ câu tục ngữ “Sống chết mặc bay, tiền thầy bỏ túi”. Ý nghĩa của câu tục ngữ này là chỉ trích những người ích kỷ, chỉ biết lo lợi ích bản thân mà không quan tâm đến cuộc sống, thậm chí tính mạng của người khác. Qua tên truyện này, tác giả muốn chỉ trích, tố cáo những người có quyền lực, những người mang danh là “quan phụ mẫu”, “cha mẹ” của dân nhưng lại thiếu trách nhiệm, mất đi nhân tính, lạnh lùng trước sự sống còn của con người. Đồng thời, ông cũng bộc lộ sự đồng cảm, thương xót với cuộc sống khó khăn của người dân trong xã hội cổ xưa.
Truyện bắt đầu với tình huống căng thẳng, đó là cảnh con đê sắp vỡ xảy ra gần một giờ đêm, tại khúc đê làng X, thuộc phủ X. Cùng với việc xác định rõ không gian và thời gian, tác giả còn miêu tả chi tiết tình cảnh hiện tại: “trời mưa tầm tã, nước càng ngày càng dâng cao”, “hai ba đoạn nước đã ngấm qua và rỉ chảy đi nơi khác”. Nghệ thuật tăng cấp được sử dụng để diễn đạt sự mạnh mẽ của thiên tai đang đe dọa nghiêm trọng đến cuộc sống của người dân.
Trước tình huống đó, người dân đang cố gắng giữ đê: “Kẻ thì thuổng, người thì cuốc, kẻ đội đất, người vác tre, nào đắp, nào cừ… Khung cảnh náo loạn với tiếng người xao xác gọi nhau sang hộ nhưng ai cũng đã mệt lử cả rồi”. Con người đang sử dụng toàn bộ sức lực để chống lại sức tàn phá của thiên nhiên. Cuối cùng, tác giả đã nhận xét: “Tình cảnh trông thật là thảm” và bộc lộ thái độ: “Than ôi! Sức người khó lòng địch nổi với sức trời! Thế đê không sao cự lại được với thế nước! Lo thay! Nguy thay! Khúc đê này hỏng mất”. Những câu văn này thể hiện sự đồng cảm, thương xót của tác giả, sức mạnh của con người đối mặt với thiên nhiên.
Nhà văn tiếp tục miêu tả khung cảnh bên trong đình, nơi quan phụ mẫu phụ trách việc hộ đê đang ngồi, hoàn toàn trái ngược với cảnh bên ngoài đê: “Trong đình, đèn sáng rực, khói mù mịt. Nha lệ lính đứng gác, kẻ hầu người hạ đi lại nhộn nhịp”. Tác giả còn vẽ nét chân dung của quan lớn rất chi tiết, rõ ràng: “Trên sập; vừa mới đặt ở giữa, có một viên quan phụ mẫu, uy nghi ngồi đó. Tay trái tựa gối, chân phải thẳng ra, để cho tên người nhà quỳ ở dưới đất gãi. Một tên lính lớn đứng cạnh, cầm cái quạt lông, thỉnh thoảng sẽ phẩy…”. Xung quanh quan có đủ kẻ hầu người hạ từ thầy đề, thầy đội nhất, thầy thông nhì và chánh tổng cùng ngồi phục vụ bài. Có thể thấy rằng quan phụ mẫu đang rất thoải mái, hưởng thụ và không quan tâm đến tình hình thảm thương của dân chúng đang diễn ra ngoài kia. Trong đình, không khí vẫn duy trì vẻ uy nghiêm của công quốc, không liên quan gì đến cảnh hộ đê đang bận rộn của dân chúng.
Truyện leo thang cao trào khi bên ngoài, con đê đã bị vỡ. Nước tràn ngập, khắp nơi, nhà cửa trôi đi và ruộng lúa má ngập hết. Những người sống không có nơi trú ẩn, những người đã chết không có chỗ chôn. Tuy nhiên, trong đình, quan phụ mẫu lại đang sung sướng vì thắng được ván bài. Khi người đến báo tin đê đã vỡ, quan lớn đỏ mặt tía tai, quay sang quát: “Đê vỡ rồi!... Đê vỡ rồi, thời ông cách cổ chúng mày, thời ông bỏ tù chúng mày! Có biết không?... Lính đâu? Sao bay dám để cho nó chạy xồng xộc vào đây như vậy? Không còn phép tắc gì nữa à?...”. Những dòng văn này đã rõ ràng thể hiện sự không trách nhiệm của quan phụ mẫu đối với nhân dân.
Như vậy, Phạm Duy Tốn đã thành công vô cùng khi viết truyện ngắn “Sống chết mặc bay”. Truyện đã giúp độc giả hiểu rõ hơn về bộ máy quan lại trong xã hội cổ xưa.