TOP 6 bài Cảm nhận về khổ thơ thứ 3 Nhớ rừng SIÊU HAY, cùng với 2 dàn ý chi tiết và biểu đồ tư duy, giúp học sinh lớp 8 hiểu sâu hơn về tình trạng tù túng, khó khăn của chúa sơn lâm.
Khổ thứ 3 của bài thơ Nhớ rừng là những kí ức uy nghi, sâu sắc về “chúa sơn lâm” trong rừng xanh, thể hiện rõ sự tiếc nuối, bất lực về một thời kỳ đầy mạnh mẽ. Với 6 bài cảm nhận về khổ thứ 3 của bài Nhớ rừng, học sinh sẽ hiểu sâu hơn, cũng như cải thiện kỹ năng học môn Văn 8.
Đề bài: Phân tích cảm xúc về khổ thứ 3 trong bài Nhớ rừng của Thế Lữ
Biểu đồ tư duy về cảm nhận khổ thứ 3 trong bài thơ Nhớ rừng
Dàn ý cảm nhận về khổ thứ 3 của Nhớ rừng
Dàn ý thứ nhất
1. Khai mạc
- Giới thiệu về tác giả Thế Lữ và bài thơ 'Nhớ rừng'
- Dẫn dắt đến đoạn thứ 3 của bài thơ: Sự tiếc nuối của con hổ về một quá khứ đầy oanh liệt.
2. Phần chính
* Kỷ niệm về vẻ đẹp tráng lệ của rừng già:
'Đêm vàng', 'ánh trăng tan': hình ảnh lộng lẫy, quyến rũ.
→ Con hổ bị cuốn hút bởi cảnh tượng kỳ diệu của tự nhiên, thưởng thức vẻ đẹp của môi trường sống.
* Hồi tưởng về quá khứ hùng vĩ, mãnh liệt đã trôi qua:
- 'Từ 'đâu' mở đầu câu hỏi nổi bật niềm tiếc nhớ ngẩn ngơ của chúa sơn lâm:
- Khắc họa về những kỷ niệm ngọt ngào, cuồng nhiệt thuở xưa.
- Dưới trời mưa âm u nhấp nhô, 'đâu ngày mưa cuộn tròn bốn phương', chúa sơn ngắm nhìn 'vẻ mới của núi non' một cách yên bình.
- 'Đâu những bình minh cây xanh nắng gọi': Sử dụng ngôn từ nhân hóa kết hợp với các hình ảnh tượng trưng, tác giả tạo ra một bức tranh tuyệt vời về rừng vào buổi sáng.
- Hình ảnh 'những chiều lênh láng máu sau rừng': Đề cập đến chiến thắng hào hùng → Sự kiêu hãnh, mạnh mẽ của chúa sơn lâm.
- 'Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu!': Câu 'Than ôi!' bắt đầu nổi bật nỗi đau đớn, sự thất vọng tột cùng của con hổ khi đối mặt với sự giả dối, vô vị của hiện thực.
3. Tổng kết
- Reaffirm giá trị của đoạn thơ.
Dàn ý 2
1. Mở đầu
- Giới thiệu tác giả và tác phẩm một cách ngắn gọn.
- Mô tả về bối cảnh và nội dung của đoạn trích: khổ thứ 3 miêu tả về con hổ trong cảnh quan hùng vĩ của núi rừng.
2. Phần chính
* Đoạn thơ mô tả về bốn khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ và diễm lệ:
- “Ở nơi nào ... ánh trăng tan” ⇒ Cảnh quang cảnh thơ mộng khi con hổ đứng dưới ánh trăng tỏa sáng lãng mạn.
- “Trên bầu trời ... ta đổi mới” ⇒ Cảnh mưa lớn gió to, con hổ lãng mạn nhìn ngắm phong cảnh hoang sơ thay đổi.
- “Bình minh ... tưng bừng” ⇒ Cảnh sáng rạng ngời, tiếng chim hót vang vọng cho buổi sớm tinh mơ của chúa sơn lâm.
- Chi tiết cuối cùng cho thấy con hổ là vị vua của địa cầu, chờ đợi khi màn đêm buông xuống để nó trở thành chúa tể vĩ đại.
⇒ Một chuỗi các khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp, đẹp ngất ngưởng, thể hiện sự hoang sơ tuyệt vời của tự nhiên và vẻ uy nghi của con hổ.
3. Kết luận
- Phê phán giá trị của khổ thơ đóng góp vào thành công của tác phẩm.
Cảm nhận về khổ thơ thứ 3 của bài thơ Nhớ rừng một cách súc tích
Thế Lữ, một trong những tác giả nổi tiếng trong phong trào thơ mới, được nhiều người coi là “đệ nhất thi sĩ”. Bài thơ Nhớ rừng của ông, xuất hiện trong tập thơ “Mấy vần thơ” (1935), khắc họa sự tù túng, căm hận và khao khát tự do của con người. Bức tranh tứ bình của thiên nhiên cũng được ông mô tả rất đẹp đẽ.
“Ở đâu những đêm vàng bên bờ suối
Con hổ say mê dưới ánh trăng tỏa sáng
Ở đâu những ngày mưa gió trải khắp
Con hổ lặng lẽ nhìn giang sơn thay đổi
Ở đâu bình minh rạng ngời, nắng ấm
Âm nhạc chim hót vang vọng trong giấc ngủ tĩnh lặng
Ở đâu chiều chiều buông máu sau rừng
Con hổ chờ đợi ánh sáng cuối cùng của mặt trời gay gắt”.
Khổ thơ thứ 3 của bài Nhớ rừng là những kỷ niệm uy nghi, sâu đậm của “chúa sơn lâm” giữa rừng xanh, đó là những điều không thể quên. Cảnh thiên nhiên hiện ra với vẻ đẹp của trăng, rừng và mặt trời.
Cảnh trăng vàng tỏa sáng như biến mọi thứ thành vàng, tạo ra một khung cảnh tuyệt đẹp. Chúa sơn lâm đứng bên bờ suối, ngắm nhìn thiên nhiên và thưởng thức cảnh trăng tuyệt vời. Hình ảnh này nhân hoá đẹp đẽ, chủ thể hòa quyện vào tự nhiên.
Dù trải qua cơn mưa lớn làm rung chuyển núi rừng, chúa sơn lâm vẫn bình tĩnh ngắm nhìn giang sơn. Điều này thể hiện sức mạnh và bản lĩnh trước tự nhiên.
Kỷ niệm về thời kì huy hoàng tiếp tục hiện ra trong khung cảnh bình minh rực rỡ. Hình ảnh vương quốc xanh mướt dưới ánh nắng, con hổ ngủ trong tiếng chim hót. Tất cả tạo ra một không gian nghệ thuật như xứ sở thần tiên.
Nhưng kí ức của quá khứ càng oanh liệt, nỗi tiếc nuối càng đau đớn. Các cụm từ 'nào đâu', 'đâu những' thể hiện niềm tiếc thương sâu sắc của con hổ. Bức tranh tứ bình khép lại, chỉ còn lại hiện thực tối tăm, đau buồn và sự khao khát tự do.
Cảm nhận về khổ thơ thứ 3 của bài Nhớ rừng - Mẫu 1
Thế Lữ sinh năm 1907, được coi là người tiên phong trong phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông để lại cho văn học nước nhà nhiều tác phẩm nổi bật như: Vàng và máu, Mấy vần thơ, Bên đường thiên lôi,... Trong số đó, 'Nhớ rừng' được xem là một tác phẩm đặc biệt trong phong trào thơ Mới. Tác phẩm này lên tiếng về sự nhớ nhung, uất hận và khao khát tự do của những người tri thức thời đại. Đặc biệt, đoạn thơ thứ ba nhấn mạnh niềm tiếc nuối về quá khứ huy hoàng của chúa sơn lâm khi hiện tại bị giam giữ, hạn chế.
Bài thơ 'Nhớ rừng' được viết theo thể 8 chữ với 5 phần, mỗi phần gắn liền với một tâm trạng của nhân vật trữ tình. Khổ thứ 3 của bài thơ tập trung vào kỷ niệm về quá khứ huy hoàng, oanh liệt của chúa sơn lâm tại rừng già:
'Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối
Ta say mồi đứng uống ánh trăng tan?
Hai từ 'Nào đâu' vẫn vang lên trong nỗi nhớ buồn, thất vọng vì đó chỉ còn là một ký ức đẹp của quá khứ đã qua. Nằm trong hang sắt, con hổ những đêm vàng, ánh trăng dịu dàng tan vào dòng suối êm đềm, ta được thưởng thức trọn vẹn đêm trăng nơi núi rừng, mê say với khoảnh khắc diệu kì của thiên nhiên. Quá khứ thật ảo mộng, thật nên thơ, trong chốn hùng vĩ, chúa sơn lâm được tự do tận hưởng, vui vẻ với con mồi, vui vẻ với thiên nhiên. Còn gì vui sướng, bình yên hơn thế? Nhưng đó chỉ là quá khứ!
'Đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn
Ta lặng ngắm cảnh giang sơn ta đổi mới?'
Con hổ nhớ những đêm trăng vàng, nhớ cả những cơn mưa rừng dữ dội. Mặc cho hiện tại bị giam cầm, chúa sơn lâm vẫn thưởng thức sự tự do dưới mưa, giữa cây rừng và gió rú. Điệp từ 'đâu' nhấn mạnh niềm nhớ mong của chúa sơn lâm và tôn vinh những kỷ niệm đẹp thuở xưa.
Dù mưa rừng lay trời, chúa sơn lâm vẫn kiêu hãnh và tận hưởng. Trước thời tiết khắc nghiệt, chúa sơn lâm vẫn ngắm nhìn 'giang sơn đổi mới'. Hai câu thơ kỳ lạ vẽ nên vẻ đẹp của tâm hồn trữ tình, một người mê mải với thiên nhiên, một người tự hào về quê hương khi thấy sự thay đổi của giang sơn.
Khi ánh chiều tắt, đêm trăng tan cũng là lúc bình minh xuất hiện, bắt đầu một ngày mới. Chúa sơn lâm say giấc trong giọng hát của chim, tiếng gió:
Đâu những bình minh cây xanh nắng gội
Tiếng chim ca giấc ngủ ta tưng bừng?
Vương quốc của chúa sơn lâm không chỉ là nơi hoang dã, hùng vĩ mà còn là nơi đong đầy sức sống. Sử dụng ngôn từ tương phản, tượng trưng, tác giả tạo ra bức tranh rừng buổi bình minh đẹp đẽ. Rừng rậm với âm thanh và màu sắc đa dạng, có sắc hồng của ánh nắng bình minh, có màu xanh của cây rừng, và tiếng chim hót. Câu hỏi tư duy lại đặt ra niềm thương tiếc, xót xa khi nhìn lại quá khứ. Sau những cơn mưa lớn của rừng sâu, bình minh đến, ánh nắng ban mai kết hợp với âm thanh của thiên nhiên khiến cho rừng trở nên sống động, sinh động hơn bao giờ hết. Giữa ánh nắng sớm của rừng sâu, mọi sinh vật thức giấc bắt đầu một ngày mới, trong khi chúa sơn lâm lại về giấc ngủ sau một đêm dài. Tiếng vui nhộn, âm nhạc phấn khích của mọi sinh vật tạo nên một bản nhạc êm dịu đưa con hổ vào giấc ngủ 'tưng bừng'.
'Đâu những chiều lênh láng máu sau rừng
Ta đợi chết mảnh mặt trời gay gắt
Để ta chiếm lấy riêng phần bí mật?'
Khi hoàng hôn buông xuống, mặt trời thay đổi màu sắc, mang theo sắc máu rực rỡ. Hình ảnh 'những chiều lênh láng máu sau rừng' gợi lên hình ảnh của sự oanh liệt của chúa sơn lâm cũng như sắc đỏ rực rỡ của bình minh. Khi mặt trời khuất rạng, hổ bắt đầu công việc của mình. Đêm tối và nỗi sợ hãi đều thuộc về nó. Đó là không gian riêng tư của chúa sơn lâm.
Tác giả liệt kê hàng loạt hình ảnh đẹp đẽ, hùng vĩ, kết hợp với các câu hỏi và phủ định, thể hiện nỗi tiếc nuối của chúa sơn lâm về quá khứ đầy hủy hoại và tự do. Cuối cùng, trong nỗi đau đớn, tiếng khóc nghẹn vang lên:
'- Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu!'
'Nào đâu', 'đâu' lặp đi lặp lại. 'Than ôi!' thể hiện sự đau đớn, tiếc nuối sâu sắc của hổ khi phải đối mặt với thực tại khắc nghiệt, rời xa quá khứ huy hoàng.
Có thể khẳng định đoạn 3 là một trong những đoạn thơ hay nhất của bài. Nó không chỉ khắc họa được bức tranh tứ bình đầy màu sắc của chốn đại ngàn mà còn bộc lộ chân thực tâm trạng bất lực và khát vọng tự do mãnh liệt của hổ. Từ đó, gián tiếp thể hiện được nỗi lòng tác giả trước cảnh đất nước lầm than và nỗi niềm thiết tha với tự do.
Cảm nhận khổ 3 bài thơ Nhớ rừng - Mẫu 2
Nếu Thế Lữ được coi là người mở đường thành công cho Thơ mới thì bài thơ 'Nhớ rừng' của ông chính là tác phẩm dành cho Thơ mới sự thắng lợi hoàn toàn. Đọc 'Nhớ rừng' của Thế Lữ, có ý kiến cho rằng: “Đằng sau sự hồi tưởng về một quá khứ huy hoàng của con hổ ta còn thấy tâm trạng nuối tiếc đầy bất lực cùng một khát vọng tự do tha thiết. Và tất cả những điều đó đã được thể hiện bằng một ngòi bút thật tài hoa”.
Đoạn thơ sau trong bài thơ đã thể hiện rõ điều ấy:
“Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối
Ta say mồi đứng uống ánh trăng tan?
“Đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn
Ta lặng ngắm giang sơn ta đổi mới?
Đâu những bình minh cây xanh nắng gội,
Tiếng chim ca giấc ngủ ta tưng bừng?
Đâu những chiều lênh láng máu sau rừng
Ta đợi chết mảnh mặt trời gay gắt,
Để ta chiếm lấy riêng phần bí mật?
- Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?”
(Nhớ rừng – Thế Lữ)
'Nhớ rừng' được sáng tác trong thời kỳ nước nhà đang chịu đựng sự tù túng dưới cảnh xiềng xích nô lệ. Mỗi người dân Việt Nam thời bấy giờ đều chịu cảm giác ngột ngạt, bức bối… Một ngày hè, khi Thế Lữ về muộn qua vườn bách thú, ông bất ngờ bắt gặp con hổ, vị chúa sơn lâm ngồi trong lồng. Tình cảm đó đã thúc đẩy ông viết nên bài thơ đầy cảm xúc này.
Khổ thứ ba trong bài thơ tái hiện ngày tháng oai hùng của con hổ giữa rừng xanh dữ dội, hùng vĩ. Đây cũng là một tác phẩm tranh tứ bình tuyệt vời.
'Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối,
a say mồi đứng uống ánh trăng tan?'
Buổi tối là thời điểm mà con hổ thường nhắc đến, bởi đó là lúc nó tỏa sáng trong rừng sâu, 'bóng cả cây già'. Được gọi là 'đêm vàng' vì ánh trăng rọi sáng khắp nơi, đặc biệt khi chiếu xuống lòng suối, tạo nên cảnh sắc vàng óng ả. Hình ảnh con hổ 'say mồi đứng uống ánh trăng tan' như vị vua đang say sưa thưởng thức chiến thắng. Phép ẩn dụ này làm tăng thêm vẻ đẹp huy hoàng cho ánh trăng, khiến cho rừng đêm trở nên kì ảo, lãng mạn hơn bao giờ hết.
Trong kỷ niệm của con hổ, có những điều như thế này:
'Đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn
Ta im lặng ngắm giang sơn ta đổi mới?'
Cơn mưa rừng dữ dội kèm theo âm thanh vang vọng, ào ạt. Điều này khiến cho muôn loài hoảng loạn trốn chạy, im phẳng hơi thở. Nhưng với con hổ, trái lại, nó lấy tư thế của một vị chúa sơn lâm để bình tĩnh 'ngắm nhìn giang sơn ta đổi mới'. Từ 'im lặng ngắm' làm cho hình ảnh của con hổ trở thành một nốt nhạc trầm bổng trong bản hòa ca hùng vĩ của cơn mưa rừng. Con hổ đang sử dụng sự tĩnh lặng của bản thân để thống trị sự hỗn loạn của đại ngàn. Sau những ngày mưa, bình minh rừng trở nên trong lành hơn bao giờ hết:
'Đâu những buổi bình minh cây xanh nắng gội
Tiếng chim hót vang giấc ngủ ta tưng bừng?'
Thời điểm bình minh là lúc mọi vật bắt đầu một ngày mới, nhưng đối với con hổ, đó cũng là lúc nó bắt đầu giấc ngủ của mình sau bữa ăn đêm dữ dội. Sự hối hả, sôi động của mọi vật khi bắt đầu một ngày mới, với con hổ, đó lại là giai điệu êm đềm đưa nó vào giấc ngủ. Hình ảnh của con hổ oai vĩ nhất, kì vĩ nhất được thể hiện qua ba câu thơ:
'Đâu những chiều lênh láng máu sau rừng
Ta đợi chết mảnh mặt trời gay gắt
Để ta chiếm lấy riêng phần bí mật?'
Khi hoàng hôn buông xuống, mặt trời chìm dần về phía tây, để lại trần gian rực rỡ sắc đỏ, gay gắt. Nhưng với con hổ, đó là máu của kẻ thù lênh láng trên bìa rừng sau cuộc chiến tàn khốc. Thật vậy, thời điểm mặt trời chìm là lúc con hổ bắt đầu ngày làm việc của mình. Đêm tối u tối và đầy rùng rợn kia thuộc hoàn toàn về nó. Và trong ánh nhìn của con hổ, mặt trời - vị vua vĩnh cửu của vũ trụ chỉ là kẻ thất trận thê thảm trong cái chết khốc liệt 'lênh láng máu sau rừng', 'để ta chiếm lấy riêng phần bí mật'.
Tuy nhiên, quá khứ vẫn chỉ là quá khứ. Tỉnh giấc khỏi những ánh sáng chói lọi của ngày hôm trước, trở về với thực tại u ám, con hổ gào lên:
- Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu!
Những từ 'nào đâu…', 'đâu…' là biểu hiện của nỗi tiếc nuối không dứt của con hổ về quá khứ huy hoàng, oai vệ. Đặc biệt, từ thán thức 'Than ôi!' cùng lời than thở 'Thời oanh liệt nay còn đâu' là nỗi đau thương của con hổ khi phải đối mặt với thực tại vụng về, giả dối trong khu vườn bách thú này.
Khổ thơ được trích dẫn trong bài là một khổ thơ đậm màu sắc huy hoàng, hình ảnh kỳ vĩ, không chỉ thể hiện tâm trạng tiếc nuối bất lực của con hổ mà còn lộ rõ khát vọng tự do tha thiết. Tất cả đã được thể hiện bằng một ngòi bút tài hoa.
Nhận định về khổ thơ 3 trong bài Nhớ Rừng - Mẫu 3
Bài thơ Nhớ Rừng, được thu vào tập Mấy Vần Thơ, là một kiệt tác của Thế Lữ, nổi bật với hình ảnh tráng lệ, âm nhạc dễ nghe, hấp dẫn.
Bài thơ thể hiện tâm trạng nhớ rừng của con hổ bị tù túng, qua đó nói lên nỗi tủi nhục và khát vọng tự do sống sót. Nhớ Rừng có năm khổ thơ, mỗi khổ thơ là một diễn biến tâm trạng của chúa sơn lâm. Đây là khổ thơ thứ ba:
Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối
Ta say mồi đứng uống ánh trăng tan?
Đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn
Ta lặng ngắm giang sơn ta đổi mới?
Đâu những bình minh cây xanh nắng gọi
Tiếng chim ca giấc ngủ ta tưng bừng?
Đâu những chiều lênh láng máu sau rừng
Ta đợi chết mảnh mặt trời gay gắt,
Để ta chiếm lấy riêng phần bí mật?
Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?
Nằm trong lồng sắt, vua rừng sống mãi trong tình thương nhớ... Nhớ cảnh rừng thiêng bóng cả, cây già nơi hùm vương trị. Rồi nhớ đến những kỷ niệm một thời huy hoàng. Nhớ những đêm vàng bên bờ suối. Nhớ những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn... Nhớ những chiều lênh láng máu sau rừng... Mỗi nỗi nhớ kết nối với một cảnh vật, một sinh hoạt, một khoảnh khắc thời gian. Cấu trúc đoạn thơ là cấu trúc tứ bình mang vẻ đẹp nghệ thuật cổ điển, với chút sáng tạo hiện đại.
Trước hết là nỗi nhớ mãnh liệt, nhớ suối, nhớ trăng, nhớ những đêm vàng, nhớ lúc say mê ung dung, thỏa mãn bên bờ suối:
Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối
Chúng ta say mồi, uống ánh trăng tan?
Hai từ 'nào đâu' hỏi một ký ức đẹp đã lạc vào quên lãng. Biết bao kỷ niệm vương vấn, thơ mộng nên thơ, cảnh sắc rực rỡ và ánh sáng. Ánh trăng dìu dịu trên dòng suối, tan vào nước suối. Hổ say mê mồi và say mê trăng. Hình ảnh đêm vàng bên bờ suối là một ẩn dụ mơ mộng trong thơ ca. Bức tranh đầu tiên trong cấu trúc tứ bình được Thế Lữ vẽ bằng ngòi bút tài hoa gợi lên hình ảnh vua rừng say mê mồi trong niềm vui hoan lạc giữa đêm trăng trên bờ suối.
Bức tranh thứ hai thể hiện sự ngẩn ngơ, đắm chìm trong nỗi nhớ của hổ về những ngày mưa rừng. Hổ ung dung 'lặng ngắm' cảnh giang sơn, nơi mình cai trị, xúc động khi nhìn thấy giang sơn của mình đổi mới. Từ 'đâu' lần thứ hai xuất hiện, thể hiện nỗi tiếc nuối, ngẩn ngơ. Từ 'ta' thể hiện niềm tự hào về những kỷ niệm đẹp thuở xưa:
Đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn
Ta lặng ngắm cảnh giang sơn ta đổi mới?
Bức tranh thứ hai mô tả một không gian nghệ thuật hoành tráng của giang sơn chúa sơn lâm với quy mô bốn phương ngàn. Kỷ niệm xưa dần phai mờ theo tháng năm, tại sao không nhớ, tại sao không nuối tiếc?
Kỷ niệm thứ ba kể về giấc ngủ của hổ trong cảnh bình minh. Vương quốc tràn ngập ánh sáng xanh và nắng: bình minh cây xanh nắng gội. Hổ nằm ngủ trong bản giao hưởng rừng tưng bừng của tiếng chim ca:
Đâu những bình minh cây xanh nắng gội
Tiếng chim ca giấc ngủ ta tưng bừng?
Bức tranh thứ ba đầy màu sắc và âm thanh. Có sắc hồng của bình minh, ánh vàng nhạt của nắng sớm, màu xanh rợp của cây rừng. Có tiếng chim tưng bừng hát. Có nhạc của thơ. Các từ vần bình minh, tưng bừng hòa quyện với vần lưng ca ta như mở ra một không gian nghệ thuật, một cảnh sắc thơ mộng thần tiên. Câu hỏi bắt đầu với điệu nhẹ nhàng như một lời than thở, nỗi nhớ, nỗi tiếc thương... ký ức tươi đẹp ngày xưa, liệu còn đâu nữa!
Nhớ đêm trăng, nhớ ngày mưa, nhớ bình minh… rồi hổ nhớ lại những chiều tà trong khoảnh khắc hoàng hôn chờ đợi. Trong cảm nhận của mãnh hổ, trời chiều không đỏ rực mà là lênh láng máu sau rừng. Mặt trời không lặn mà là chết. Phút đợi chờ của chúa sơn lâm sẽ chiếm lấy riêng phần bí mật của rừng đêm, để tung hoành. Ngôn ngữ thơ tráng lệ, nghệ thuật dùng từ sắc, mạnh, giàu giá trị gợi tả. Bức tranh thứ tư của bộ tứ bình là cảnh sắc một buổi chiều dữ dội, phút đợi chờ lên đường của chúa sơn lâm. Nhớ mà xót xa nuối tiếc:
Đâu những chiều lênh láng máu sau rừng
Ta đợi chết mảnh mặt trời gay gắt,
Để ta chiếm lấy riêng phần bí mật?
Quá khứ càng đẹp, càng oanh liệt bao nhiêu thì nỗi nhớ tiếc càng đau đáu bấy nhiêu. Xưa là tung hoành, là vùng vẫy. Nay là tù hãm, là nằm dài trong cũi sắt. Nuối tiếc thời oanh liệt với bao nỗi buồn đau, mãnh hổ sa cơ chỉ còn biết cất lời than:
Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?
Đoạn thơ trên đây là đoạn thơ hay nhất của bài Nhớ rừng. Chúa sơn lâm đã có một quá khứ huy hoàng, oanh liệt. Nỗi nhớ tiếc xót xa của nó thể hiện khát vọng sống tự do. Ý tưởng ấy rất đẹp và giàu ý nghĩa đối với con người Việt Nam gần bảy mươi năm về trước khi phải sống tủi nhục trong vòng nô lệ lầm than. Ý tưởng ấy mở ra nhiều liên tưởng và lay tỉnh.
Bài thơ Nhớ rừng có giá trị nghệ thuật đặc sắc. Ngôn ngữ thơ giàu hình tượng, màu sắc và âm thanh. Nhạc điệu du dương, trầm bổng. Từ ngữ được sử dụng sắc sảo. Đặc biệt các điệp ngữ đâu những, còn đâu, hay các câu hỏi tu từ và cảm thán đem đến bao ám ảnh mênh mang.
Cũng là cấu trúc tứ bình nhưng bút pháp của Thế Lữ có nhiều sáng tạo đổi mới. Đâu chỉ có từ mùa (xuân, hạ, thu, đông), tứ hữu (trúc, mai, lan, cúc), tứ linh (long, lân, quy, phượng),… Bức tranh tứ bình trong Nhớ rừng rất đa dạng, sinh động. Có thời gian nghệ thuật: đêm trăng, ngày mưa bình minh và chiều tà. Có không gian nghệ thuật: suối và trăng, giang sơn và bốn phương ngàn, cây xanh nắng gội và tiếng chim ca, sau rừng và mảnh mặt trời gay gắt. Có tâm trạng nghệ thuật, bao trùm là nỗi nhớ, nuối tiếc một thời oanh liệt xa xưa. Hổ lúc thì say mồi đứng uống ánh trăng tan bên bờ suối, lúc thì trầm tư lặng ngắm giang sơn qua màn mưa rừng, có lúc nằm ngủ trong tiếng chim ca bình minh, lại có lúc đợi chờ mặt trời lặn để chiếm lấy riêng phần bí mật của rừng đêm. Qua đó, ta càng thấy rõ đoạn thơ với bức tranh tứ bình được thể hiện bằng một bút pháp nghệ thuật điêu luyện, độc đáo.
Cảm nhận khổ 3 bài thơ Nhớ rừng - Mẫu 4
Thế Lữ là một trong số những nhà thơ nổi tiếng cho phong trào 'Thơ mới' lúc bấy giờ, nhà thơ Thế Lữ cũng được coi là một ngôi sao sáng trên bầu trời 'Thơ mới'. Nói đến tác phẩm ghi dấu ấn cho một hồn thơ của ông là phải kể đến bài thơ 'Nhớ rừng'. Đọc Nhớ rừng của Thế Lữ mới thấy được đây chẳng khác nào là lời tự bộc bạch của con hổ trong vườn bách thú, nhưng sâu hơn một chút thì ta lại thấy được tác phẩm này cũng là tiếng lòng của chính nhà thơ. Và khổ thơ thứ 3 chính là minh chứng rõ ràng nhất, một bức tranh tứ bình đẹp đẽ, mang vẻ đẹp tuyệt mĩ của thiên nhiên núi rừng và của chính chúa tể sơn lâm.
Nhắc đến Thế Lữ thì người ta liền nhớ đến thời oanh liệt, vang dội của chúa Sơn Lâm trong tác phẩm Nhớ rừng. Tác phẩm viết trong những năm tháng đất nước chìm đắm trong sự nô lệ, bị dày vò về thể xác, cái sự bí bách ngột ngạt ấy cũng được tác giả làm rõ. Thời bấy giờ, thực dân tàn bạo và dã man quá mà khiến bao nỗi uất hận ấy tác giả không bộc lộ trực tiếp. Lũ thực dân âm mưu muốn đẩy lùi ý chí của nhân dân ta, chúng cấm dân ta, nghệ sĩ ta sáng tác văn chương trên mọi lĩnh vực. Cho nên Thế Lữ mới mượn lời của hổ - thế lực hùng mạnh để nói lên cái sự chán ghét, khinh thường mọi thứ đập vào mắt, những thứ đó chỉ là giả dối, tầm thường xa so với rừng núi bao la của chúng. Từ đấy để nói lên tâm trạng của con hổ cũng giống tâm trạng của con người nhà thơ, mong muốn chiến thắng, khát khao tự do để thoát khỏi cái xã hội ngột ngạt này.
Chảy theo dòng trạng thái đó, chúa Sơn Lâm nhớ lại thời quá khứ vàng son nơi núi rừng xanh bất tận của mình, cuộc sống nơi đó tuyệt đẹp biết bao nhiêu. Một cuộc sống không tù túng, tự do tự tại, cũng từng ngắm trăng, ngắm mưa rừng, ngay đến cả bình minh và hoàng hôn tươi đẹp cũng đã đều từng. Hai câu thơ đầu tiên chính là mảnh ghép của bức tranh tuyệt đẹp cảnh đêm trăng:
“Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối
Ta say mồi đứng uống ánh trăng tan”
“Nào đâu” là tiếng lòng của “hổ” tiếc nuối khi nghĩ về thời đã qua. Đêm trăng đó tuyệt đẹp biết bao nhiêu, một 'đêm vàng bên bờ suối' thật lãng mạn và huyền ảo. Ánh trăng soi sáng mọi cảnh vật, bóng của nó in xuống bờ suối, làm cho hổ phải say. Đêm trăng đó, chúa Sơn Lâm đã say đắm vào cảnh vật rực rỡ của thiên nhiên. Đây không đơn thuần là chỉ 'say mồi' do được ăn no mà còn là do 'say ánh trăng tan'. Trong thơ Tố Hữu cũng từng viết: 'Rừng thu trăng rọi hòa bình/ Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung', nhưng ánh trăng này là âm thanh tiếng hát của con người, còn ánh trăng của Thế Lữ là ánh trăng vô cùng yên tĩnh. Sự yên tĩnh đó cho ta thấy sự hoang sơ của núi rừng, sự uy nghi khi làm chủ núi rừng của chúa Sơn Lâm.
Bức tranh cơn mưa rừng tuyệt đẹp cũng dần được hé lộ, người đọc cũng phải thốt lên rằng 'cơn mưa đại ngàn thật mãnh liệt và xối xả':
“Đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn
Ta lặng ngắm giang san ta đổi mới”
Tác giả dùng động từ mạnh 'mưa chuyển bốn phương ngàn' để miêu tả những cơn mưa rừng dữ dội, xối xả. Những cơn mưa đó mạnh mẽ đến mức có thể 'chuyển bốn phương ngàn', khiến muôn hoa, muôn thú gầm lên vì sợ hãi. Nhưng với chúa Sơn Lâm chỉ 'lặng ngắm giang sơn', bản lĩnh của người đứng đầu núi rừng này. Giang sơn núi rừng là của 'ta', không hề sợ hãi bởi 'ta' là chúa tể của muôn loài.“Mưa chuyển bốn phương ngàn” tác giả sử dụng động từ mạnh để miêu tả những cơn mưa rừng như trút, như xối xả.
Núi rừng trở về cái vẻ rộn rã, thanh bình của sau những cơn mưa dữ dội muốn lay chuyển đất trời. Bình minh ở núi rừng đại ngàn đến như bao ngày:
“Đâu những bình minh cây xanh nắng gội
Tiếng chim ca giấc ngủ ta tưng bừng”
Một lần nữa, hổ thể hiện cái tự do, phóng khoáng của mình. 'Bình minh' ở nơi đại ngàn hoang sơ có cây xanh, có ánh nắng, có tiếng chim hót. Hình ảnh dữ dội của cơn mưa đối lập hoàn toàn so với cảnh bình minh yên bình và tươi đẹp. Sự sống lại tiếp tục, reo vang, còn chúa Sơn Lâm sau một đêm thức cùng vũ trụ cũng mệt mỏi chìm vào 'giấc ngủ tưng bừng', trong đó tiếng chim hót như một liều thuốc bổ giúp giấc ngủ ngon hơn.
Khi thời khắc kết thúc bức tranh hoàn mỹ cũng là lúc mảnh ghép mãnh liệt nhất xuất hiện, khắc sâu vào tâm trí người đọc đó là cảnh hoàng hôn cuối chiều:
“Của chiều máu rừng chói chang lênh láng
Đợi mặt trời tàn nát mạnh mẽ chờ mong”
Sắc đỏ là màu chủ đạo của bức tranh này. Nó không chỉ là màu sắc của ánh mặt trời mà còn là màu của máu. Từ 'lênh láng' tạo ra cảm giác kinh hoàng, sự sợ hãi. Chiều tà, 'mảnh mặt trời gay gắt kia' lẻn xuống dần, không còn ánh sáng mà thay vào đó là màu đỏ chói. Chúa Sơn Lâm đợi chờ khoảnh khắc bóng tối xuất hiện để thống trị thế giới nơi đây. Khát vọng này đầy táo bạo và khinh thường đối thủ. Đối với hổ, mặt trời chỉ là “mảnh mặt trời” mà thôi. Quả thật xứng danh là một chúa tể muôn loài.
Đây là đoạn thơ tạo ra một bức tranh tứ bình đẹp đẽ. Sử dụng lời của hổ, tác giả thể hiện sự nhớ nhung về quá khứ. Đoạn thơ này sử dụng các kỹ thuật đặc biệt góp phần tạo ra giá trị cho nội dung của nó.
Phân tích khổ thơ thứ 3 của bài Nhớ rừng
Thế Lữ, một nhà thơ tiêu biểu của phong trào thơ mới, đặc biệt trong giai đoạn 1932 - 1935. Khi nhắc đến ông, không thể không nhắc đến 'Nhớ rừng' - một tác phẩm tiêu biểu:
“Của đêm vàng dọc bên dòng suối
Ta ngất ngưởng dưới ánh trăng rạng ngời”
Của ngày mưa rớt khắp bốn phương
Ta lặng nhìn giang sơn mới thay đổi”
Của buổi sáng, cây xanh nắng rực
Tiếng chim hát thức giấc ta say”
Của chiều lênh láng máu trong rừng
Ta đợi mặt trời tàn nát mạnh mẽ”
Khổ thơ thứ 3 tái hiện lại những ký ức sâu sắc của chúa Sơn Lâm về rừng xanh, những hình ảnh không thể nào quên. Thiên nhiên hiện lên trong vẻ đẹp tuyệt vời với trăng, rừng và mặt trời.
Những câu thơ miêu tả sơn lâm hùng vĩ và hình ảnh con hổ thống trị trong đó là những câu thơ đặc sắc nhất của bài thơ. Đó là một khung cảnh hoang sơ, dữ dội, tràn ngập sức mạnh của thiên nhiên: cảnh cây già bóng bóng, tiếng gió reo vang, tiếng hét của núi, khúc trường ca dữ dội....
Đoạn thơ thứ 3 của bài Nhớ rừng tái hiện một bức tranh tứ bình tuyệt đẹp. Cả bốn cảnh đều có núi rừng hùng vĩ, tráng lệ và nổi bật giữa mỗi cảnh là hình ảnh con hổ uy nghi, nhớ rừng đến cháy ruột. Dáng vẻ của nó được mô tả rất phong phú, kỳ vĩ và lãng mạn. Khi thì nó trông giống như một thi sĩ lãng mạn, đẹp đẽ đứng dưới ánh trăng rạng ngời bên bờ suối; khi lại như một nhà triết học sâu sắc trầm ngâm nhìn thấy sự thay đổi của đất trời sau mưa bão; khi lại là một vị vua hiền lành có chim hát bên giấc ngủ; và cuối cùng, nó chính là chúa tể rừng già tàn bạo, dữ dội, thống trị bóng tối, thống trị vũ trụ.
Mảnh mặt trời là một hình ảnh mới lạ trong thơ Thế Lữ. ở đây, mặt trời không còn là một khối cầu lửa vô tri vô giác mà là một sinh thể. Trong vũ trụ rộng lớn, chỉ có mặt trời là đối thủ của chúa Sơn Lâm. Nhưng cả đối thủ mạnh mẽ đó cũng bị chúa Sơn Lâm coi thường, khinh bỉ: mặt trời mạnh mẽ nhưng chỉ là một 'mảnh'. Với câu thơ 'Ta đợi mặt trời tàn nát mạnh mẽ', 'bàn chân ngạo nghễ của con thú như đã giẫm đạp lên bầu trời và cái bóng của nó cơ hồ đã trùm kín cả vũ trụ' (Chu Văn Sơn). Tầm vóc của chúa tể rừng già đã được nâng lên ở mức phi thường và kỳ vĩ đến tột đỉnh.
Dù vậy, tất cả những điều tươi đẹp trước kia chỉ còn là quá khứ, là giấc mộng. Những câu hỏi 'Nào đâu...?', 'Đâu...?' lặp đi lặp lại như một cơn ám ảnh, như nỗi nhớ mong khôn nguôi của con hổ về một thời hoàng kim trong quá khứ xa xăm. Giấc mộng kết thúc đột ngột với tiếng than thở, tiếng khóc đau, tiếng gọi thương tiếc: 'Than ôi! Thời oanh liệt nay đã đâu?'. Sự đối lập rõ ràng giữa hai tác phẩm, hai thế giới, tác giả thể hiện mối bất hoà sâu sắc với hiện thực và lòng khao khát tự do mãnh liệt của nhân vật trữ tình. Lời của con hổ trong bài thơ đã tìm thấy sự đồng cảm trong lòng các nhà thơ lãng mạn và khơi gợi tình yêu quê hương của người dân Việt Nam mất nước vào thời điểm đó.
Chọn con hổ làm biểu tượng rất ý nghĩa, Thế Lữ đã khai thác sâu sắc và cảm động chủ đề của tác phẩm. Tâm sự của vị chúa tể rừng xanh cũng chính là tâm sự của con người, một trang anh hùng mang tâm trạng u uất, khao khát tự do mãnh liệt, khát vọng vươn tới cái cao cả, vĩ đại trong cuộc sống. Hình ảnh thơ phong phú, sống động, phản ánh chân thực đối tượng được mô tả và gợi lên trong độc giả những cảm xúc mạnh mẽ. Ngôn từ và nhịp điệu sáng tạo, giàu biểu cảm, đầy tính sáng tạo; câu thơ linh hoạt, tự nhiên... Nhớ rừng thể hiện một đặc điểm của thơ mới thời đại: tái hiện lại vẻ đẹp của tiếng thơ Việt.
Đoạn thơ này là bức tranh tứ bình đẹp nhất mà tác giả đã sáng tạo ra. Mượn lời của con hổ, những trầm mê về một thời đã qua cũng là tâm trạng của tác giả. Đoạn thơ đã sử dụng những kỹ thuật đặc biệt để tạo ra giá trị nội dung cho từng dòng thơ, đồng thời tạo ra sự phong phú cho toàn bộ bài thơ.