TOP 8 bài Đánh giá Ngắm trăng SIÊU ĐỈNH, đi kèm 2 dàn ý chi tiết và bản đồ tư duy, giúp các em học sinh lớp 8 đánh giá sâu sắc hơn về tình yêu thiên nhiên, tâm hồn lạc quan của Bác Hồ kính yêu.
Qua bài thơ Ngắm trăng, còn cho chúng ta thấy rõ tâm hồn bay bổng, hòa mình cùng với thiên nhiên, với cảnh đẹp dù trong hoàn cảnh éo le nhất của vị lãnh tụ muôn vàn kính yêu của dân tộc Việt Nam. Mời các em cùng tải miễn phí để có thêm nhiều vốn từ, ngày càng học tốt môn Văn 8:
Bản đồ tư duy đánh giá bài thơ Ngắm trăng
Dàn ý đánh giá bài thơ Ngắm trăng
Dàn ý 1
1. Giới thiệu
Tổng quan vấn đề cần thảo luận: Cảm nhận về bài thơ Ngắm trăng của Hồ Chí Minh.
Chú ý: Học sinh tự chọn cách viết phần mở bài trực tiếp hoặc gián tiếp tùy thuộc vào khả năng cá nhân của mình.
2. Nội dung chính
Điểm 1: Trải qua những ngày tháng khổ cực trong tù, Bác Hồ cảm nhận được sự thiếu thốn vật chất. Dù chỉ là một ít hoa và rượu, nhưng với tâm hồn nhạ sensibility của một thi sĩ như Bác, chúng đã đủ để gợi lên ý thức về sự thiếu thốn đó như một nỗi đau cực đại trong lòng nhà thơ.
Điểm 2: Dù phải đối mặt với sự khắc nghiệt của cuộc sống tù đày, nhưng vẻ đẹp của cảnh đêm vẫn khiến tâm hồn Bác không thể khỏi xao xuyến. Trên giường tù, không có hoa không có rượu, nhưng tâm hồn Bác vẫn hòa mình vào vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên.
Điểm 3 + 4: Từ bóng tối của tù đày, Bác nhìn về phía vầng trăng, cảm nhận được sự thư thái mà ánh sáng trăng mang lại. Dù bị giam cầm trong nhà tù, nhưng trái tim Bác vẫn hướng về ánh trăng, cảm thấy nhẹ nhàng và yên bình hơn. Trăng được nhân hóa như một người bạn tri âm, tri kỉ, từ xa xôi đến với tâm hồn bị giam cầm trong nhà tù tối om. Hai câu thơ được xây dựng một cách đối xứng tạo nên sự cân đối hài hòa giữa con người và ánh trăng, giữa ngôn từ, hình ảnh và tinh thần thơ mộng.
→ Bài thơ đem lại cái nhìn, cảm nhận mới về Chủ tịch Hồ Chí Minh, không chỉ là người lãnh đạo thông minh, tài giỏi đưa đất nước đến với độc lập mà còn là một thi sĩ tinh tế, mê đắm với thiên nhiên và vẻ đẹp của cảnh vật dù trong những hoàn cảnh khó khăn nhất.
3. Tổng kết
Tóm tắt lại nội dung và nghệ thuật của bài thơ, đồng thời đưa ra nhận định về giá trị của tác phẩm.
Dàn ý 2
A. Phần mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Tóm tắt giá trị của bài thơ
B. Phần chính:
1. Nguồn gốc và lịch sử
- Trích từ tập “Nhật kí trong tù”, được viết vào năm 1942 khi Bác đang bị giam giữ tại nhà tù Tưởng Giới Thạch, Trung Quốc.
- Tập “Nhật kí trong tù” và bài thơ “Ngắm trăng” đã thể hiện rõ tâm hồn cao quý của một nhà văn cách mạng, cùng nghệ thuật thi ca tinh tế.
2. Phản ánh về nội dung
* Bài thơ “Ngắm trăng” thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu trăng, và tâm hồn lãng mạn, cao quý của Hồ Chí Minh
- Hoàn cảnh ngắm trăng đặc biệt: “Ngục trung vô tửu diệc vô hoa” (Trong tù không có rượu cũng không có hoa)
+ Người xưa uống rượu, thưởng hoa, ngắm trăng, đối thơ, còn Bác ngắm trăng trong ngục tù, nơi ấy không có “rượu”, không có “hoa”, mà chỉ có xiềng xích và bóng tối.
- Tình yêu thiên nhiên, cái “cảm” đối với vẻ đẹp của thiên nhiên:
- Qua song sắt nhà tù, Bác vẫn cảm nhận được vẻ đẹp tuyệt vời của thiên nhiên, của ánh trăng. Xiềng xích nhà tù chỉ có thể trói chặt thân thể Bác nhưng không thể ngăn cản được tâm hồn thi nhân bay đến với thiên nhiên rộng lớn.
- Hai câu thơ 3, 4 đối lập: Mỗi câu thơ chia làm 3 phần, 1 bên là “người” (thi nhân), 1 bên là “trăng”, và giữa là song sắt nhà tù. Cấu trúc đối này đã mô tả thực tại (song sắt nhà tù tách biệt người và trăng), nhưng từ đó, người đọc cảm nhận được sự giao thoa, hòa quện giữa thi nhân và ánh trăng, với thiên nhiên trong mọi tình huống, thể hiện tình bạn tri âm tri kỉ đầy xúc động giữa nhà thơ với trăng.
* Bài thơ “Ngắm trăng” cũng thể hiện sự ý chí, nghị lực kiên cường của người chiến sĩ cách mạng.
- Trong hoàn cảnh tối tăm của ngục tù, Bác Hồ vẫn thể hiện được sự ý chí, nghị lực phi thường. Tử tế, tự do, không bị ràng buộc bởi vật chất, ông vẫn ngắm trăng, vẫn hoà mình vào thiên nhiên dù tay chân bị xiềng xích.
- Hình ảnh Bác hướng về ánh trăng qua song sắt nhà tù đã cho thấy rằng dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, Bác vẫn luôn hướng về bầu trời tự do, về tương lai tươi sáng của đất nước. Ánh trăng ấy chính là ánh sáng hy vọng mạnh mẽ của một người chiến sĩ cách mạng mong muốn giải phóng dân tộc.
3. Đánh giá về nghệ thuật
- Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt rất ngắn gọn, súc tích, trực tiếp thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình.
- Đối ngôn được sử dụng tinh tế, phản ánh giá trị tư tưởng của bài thơ.
C. Kết luận:
- Đánh giá tổng quan về bài thơ
- Liên hệ: Nhà phê bình Hoài Thanh đã có bình luận rất chính xác: “Thơ của Bác đầy ánh trăng”.
Đánh giá súc tích về bài thơ Ngắm trăng
Chủ tịch Hồ Chí Minh nổi tiếng là một nhà lãnh đạo lớn của dân tộc Việt Nam. Ngoài ra, ông cũng là một nhà văn, nhà thơ với một lượng tác phẩm lớn và nhiều bài nổi tiếng, có giá trị lớn. Trong số đó, không thể không nhắc đến bài thơ Ngắm trăng, được trích từ tập Nhật ký trong tù.
Bài thơ Ngắm trăng là một phần trong tập 'Nhật ký trong tù', mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sáng tác trong thời gian ông bị giam giữ và trải qua hơn 30 nhà lao tại 13 huyện thuộc tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Bài thơ này ghi lại cảm xúc của người lãnh đạo trong những thời kỳ khó khăn, nhưng vẫn phản ánh tâm hồn, tinh thần lạc quan. Phần đầu bài thơ mô tả hoàn cảnh sống của Chủ tịch:
Trong ngục không có rượu cũng không có hoa
Cảnh đẹp đêm nay khó lòng không gợi lại một nụ cười
Hai câu thơ đầu ẩn chứa một nụ cười thoáng hiện. Trăng, hoa, rượu là ba thú vui tao nhã của những người tài tử văn chương. Đêm nay trong ngục, Bác Hồ thiếu hẳn rượu và hoa, nhưng tâm hồn Bác vẫn dâng trào trước vẻ đẹp duyên dáng của thiên nhiên. Chỉ có những người có tâm hồn lạc quan, mơ mộng, với suy nghĩ tích cực mới có thể nhìn thấy vẻ đẹp của cuộc sống, của thiên nhiên qua lớp song sắt. Tâm hồn của nhà thơ như được tươi mát bởi cảnh đẹp của đêm khuya. Dù lòng còn phải chịu đựng nhiều gian khổ, nhưng không thể không bị cuốn hút trước cảnh đẹp trước mắt.
Trong bức tranh đó, nhà thơ như đắm chìm trong giấc mơ, hòa mình theo cảnh đẹp trước mắt:
Người nhìn trăng chiếu qua cửa sổ
Trăng nhìn kẻ thơ trộm ngó
Từ phòng giam tối tăm, Bác Hồ hướng tới vầng trăng, ngắm nhìn ánh sáng, tâm hồn thêm bình yên. Trăng được nhân hóa như một người bạn tri âm, tri kỉ từ xa xôi đến thăm người trong chốn ngục tù tăm tối. Trong mối quan hệ tri kỷ giữa con người và vầng trăng, cái song sắt hiện ra thật thô bạo và vô nghĩa. Người xưa nhìn trăng thấy trăng đẹp, trăng lấp lánh làm càng nhớ nhà trong cuộc đời đầy gian khổ. Với Hồ Chí Minh, người nhìn trăng, mê trăng thì trăng cũng mê người. Đây không chỉ là một kỹ thuật văn chương tinh tế mà còn là vẻ đẹp của quan điểm nhân sinh. Hai câu thơ được cấu trúc đối chiếu tạo ra sự cân bằng hài hòa giữa người và trăng, giữa ngôn từ, hình ảnh và ý tưởng thơ.
Bài thơ Ngắm trăng đã thể hiện tình cảm sâu sắc giữa người và trăng, cả hai đều tỏ ra mong muốn giao hòa với nhau. Bài thơ cũng phản ánh tình yêu thiên nhiên mê đắm và tinh thần ung dung của Bác ngay cả trong tình thế bị giam giữ. Mặc dù thời gian trôi qua, câu chuyện vẫn giữ nguyên giá trị của nó và góp phần làm phong phú văn học Việt Nam.
Nhận định về bài thơ Ngắm trăng
Nhà văn Hoài Thanh đã nhận xét rằng: “Thơ của Bác rất có trăng”. Dường như trăng trở thành một biểu tượng quan trọng trong thơ của các nhà thơ, đặc biệt trong thơ của Bác. Trong suốt hành trình văn chương của mình, trăng dường như là tri kỉ, tri âm của Bác. Trong số những tác phẩm nổi tiếng của Người, không thể không kể đến bài thơ “Ngắm trăng”.
Bài thơ được lấy từ tập “Nhật kí trong tù”. Tập nhật kí được viết bằng thơ Hán trong thời gian Bác bị chính quyền Tưởng Giới Thạch giam giữ một cách vô cớ. Bài thơ ghi lại cảnh ngắm trăng trong tù, từ đó diễn đạt tình yêu thương của Người dành cho trăng và thiên nhiên:
“Trong ngục không có rượu cũng không có hoa
Cảnh đẹp đêm nay không thể không khiến lòng người rung động
Người nhìn trăng qua cửa sổ
Trăng lẻn vào khe cửa, ngắm nhà thơ”.
Mở đầu bài thơ đã thể hiện sự khốn khó vật chất của Bác trong tù - không rượu, không hoa. Trong tình thế đó, tâm hồn Bác vẫn tràn đầy trước vẻ đẹp tình yêu thiên nhiên. Câu thơ thứ hai diễn đạt ý nghĩa của việc không thể lờ đi vẻ đẹp đêm nay. Hai câu thơ mở đầu đã phản ánh tâm trạng chân thành và sâu sắc của Bác. Trong những khoảnh khắc cô đơn tại nhà lao, Bác được trăng đến thăm. Tâm hồn nhà thơ tiếp tục tự do trong cuộc tiệc ngắm trăng:
'Người ngắm trăng qua cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ'
Đọc nguyên văn chữ Hán sẽ làm rõ hơn vị trí của ba 'nhân vật': người, trăng và cái song sắt nhà tù. “Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt, Nguyệt tòng song khích khán thi gia”. Hai sự vận động đều thể hiện sự tự do tinh thần. Cuộc giao hòa giữa thiên nhiên và con người hiện ra một cách kỳ diệu. Cấu trúc này làm nổi bật tình cảm mãnh liệt giữa người và trăng, thể hiện sự gắn bó thân thiết của Bác với trăng. Đây là phong thái ung dung, tự tại, lạc quan yêu đời, yêu tự do.
“Ngắm trăng” là một bài thơ trữ tình xuất sắc. Trong tù đày, tâm hồn Bác vẫn thăng hoa với cuộc vui ngắm trăng. Ở hai câu thơ này, sự hiện thực và lãng mạn hòa quyện thành một. Bài thơ thể hiện tâm hồn nghệ sĩ và chiến sĩ của Bác. Bài thơ cũng thể hiện lòng nghịch cảnh, sự hướng tới ánh sáng giữa bóng tối.
Bài thơ “Ngắm trăng” của Bác để lại ấn tượng sâu sắc. Ta gặp một tâm hồn lạc quan yêu đời, niềm tin và tình yêu thiên nhiên mạnh mẽ của Bác. Đó là vẻ đẹp của một nhân cách lớn.
Nhận định về bài thơ Ngắm trăng của Hồ Chí Minh - Mẫu 1
Bài thơ “Ngắm trăng” là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất trong tập “Nhật kí trong tù”. Không chỉ về mặt nội dung sâu sắc và ý nghĩa, mà cả về mặt nghệ thuật, bài thơ này cũng rất tinh tế và điêu luyện. Ngắm trăng không chỉ mang vẻ đẹp cổ điển nhưng cũng rất hiện đại, với ý tưởng phóng khoáng và mới mẻ.
Tập “Nhật kí trong tù” gồm 133 bài thơ, chủ yếu là thơ tứ tuyệt. Bác viết Nhật kí trong tù không chỉ để thư giãn tinh thần mà còn để tạo ra một bức chân dung tinh thần tự hoạ của mình. Bác là một tù nhân vĩ đại với tâm hồn cao đẹp, ý chí và nghị lực phi thường, cùng với tài năng nghệ thuật xuất sắc. Vì những giá trị đó, Nhật kí trong tù được xem là một viên ngọc quý trong văn học Việt Nam.
Bắt đầu bài thơ, Bác mô tả một cách độc đáo và có chút bi thương về hoàn cảnh ngắm trăng.
“Trong tù, không có rượu, cũng không có hoa”
Việc ngắm trăng đã từ lâu trở thành một đề tài phổ biến trong thơ xưa. Các thi nhân xưa, khi gặp cảnh trăng đẹp, thường uống rượu và thưởng trăng trước hoa. Đó là biểu hiện của sự thanh cao và tao nhã trong tâm hồn những người cao đẹp.
“Khi chén rượu, khi cuộc cờ.
Khi xem hoa nở khi chờ trăng lên”
(Truyện Kiều)
Ở đây, Bác đang ngắm trăng trong một hoàn cảnh đặc biệt: trong ngục tù. Người ngắm trăng là một tù nhân bị đày đọa khủng khiếp: xiềng xích, tóc bạc, “ghẻ lở mọc đầy thân”, tiều tụy như “quỷ đói”… Ngoại trừ ánh trăng, trong tù không còn gì khác cho một cuộc thưởng trăng: không rượu, không hoa, không tự do, không bạn hiền…
Ở câu thơ thứ hai, tư thế lưỡng lự, ngập ngừng của người tù trước vầng trăng sáng, ta mới hiểu rõ được bức tranh đêm trăng trong nhà tù và hình ảnh của Bác. Câu thơ giản dị đã thể hiện cụ thể và xúc động hoàn cảnh ngắm trăng và tâm trạng, cảm xúc của người yêu trăng trong nhà lao.
“Trước vầng trăng hiền hòa, người tự hỏi lòng rằng?
Đối thử lương tiêu nại nhược hà?”
Câu thơ thứ hai đã thể hiện vẻ đẹp tinh thần của Bác. Đó là sự nhạy cảm, bối rối trước vẻ đẹp của trăng và thiên nhiên: Trước cảnh đẹp của đêm nay, làm thế nào? Câu hỏi này thể hiện nỗi bâng khuâng, sự xốn xang của người tù. Còn “khó hững hờ” là một khẳng định, thể hiện sự chấp nhận vẻ đẹp của trăng một cách bình thản hơn.
Ở trên, Bác chỉ ra những điều thiếu thốn. Tuy nhiên, điều đó không làm mất đi sự sẵn lòng của Bác trong lòng. Cảm xúc “khoa hững hờ” là một chuẩn bị cho việc ngắm trăng. Bác có một tấm lòng nồng nhiệt, luôn yêu thiên nhiên một cách sâu sắc:
(Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt,
Nguyệt tòng song khích khán thi gia”)
“Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ)
Dây xiềng và cái gông không thể khóa chặt tâm hồn con người. Mặc cho bị giam cầm, người tù vẫn tự do về tinh thần, hướng tâm trí ra cửa ngục để thưởng thức ánh trăng lung linh. Đó là sự tự do trong tâm hồn của một nhà cách mạng, luôn vươn lên trên những khó khăn để sống và hy sinh. Việc bỏ từ “hướng” khi dịch đã làm mất đi sự chủ động trong việc ngắm trăng của người tù, khiến cho hình ảnh đó trở nên bình thản hơn, tĩnh lặng hơn.
Điều đó chứng tỏ, việc 'ngắm trăng' không chỉ là việc nhìn thấy một cách thông thường, mà còn là một cách để tinh thần vượt qua những biên giới, bằng cách thể hiện trong từng câu thơ của một tâm hồn nghệ sĩ, đầy yêu thích vẻ đẹp. Dù thân tại trong tù, nhưng tâm hồn của nhà thơ đã 'đi theo bóng trăng mảnh khúc thu'.
Điều đặc biệt ở đây, là trăng đã vượt qua hàng rào sắt của nhà tù để đến gần nhà thơ. Ở đây, vầng trăng không chỉ là một vật thể lạnh nhạt, vô tri, mà đã trở thành một hình tượng của con người, thậm chí là một người bạn tri âm, tri kỉ của nhà thơ. Cả trăng và người tù đều chủ động tiến gần nhau, như một cặp bạn thân thiết tự bao đời.
Trong phần nguyên âm của câu thơ Hán, hai câu thơ thứ 3 và thứ 4 có cấu trúc đối chiếu, âm điệu nhịp nhàng:
“Con người hướng tâm trí về phía trước để thưởng ngoạn ánh trăng rạng ngời
Trăng cũng hướng tâm trí về phía trước để thưởng ngoạn sự sáng tạo của nhà thơ”.
Cả hai câu thơ đều sử dụng từ “song” để chỉ sự hiện diện của hàng rào sắt, giống như bức tường sắt của nhà tù muốn ngăn cản sự gặp gỡ giữa 'thi nhân' và 'minh nguyệt'. Sự đối chiếu, đối vần và cấu trúc đối lập đã làm nổi bật sự giao hòa đầy sức mạnh giữa trăng và nhà thơ. Đáng tiếc, việc dịch hai câu thơ đã làm mất cấu trúc đối chiếu, từ đó giảm bớt đi sức thu hút của chúng.
Hai câu thơ này cho thấy sức mạnh tinh thần phi thường của nhà cách mạng, nhà thơ vĩ đại. Bỏ qua mọi đau đớn, nghèo đói, khổ cực trong nhà tù, họ vẫn giữ cho tâm hồn mình sống đầy màu sắc giữa thiên nhiên, hướng tới ánh sáng tươi đẹp của tự nhiên. Trong những điều khó khăn, Bác Hồ vẫn sáng tạo ra những bài thơ tuyệt vời. Đằng sau những vần thơ dịu dàng đó chính là một tinh thần bằng thép, vững chãi và tự do.
Bài thơ đơn giản mà sâu sắc này kết hợp giữa tinh thần cổ điển và hiện đại, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa thực tế khắc nghiệt của nhà tù và vẻ đẹp lãng mạn trong lòng yêu thích của Bác. Nó là sự khẳng định cho tình yêu sâu sắc đối với trăng, thiên nhiên, và tinh thần lạc quan, yêu đời của Bác Hồ ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn nhất.
Cảm nhận về bài thơ Ngắm trăng của Hồ Chí Minh - Mẫu 2
Nhà văn Hoài Thanh từng nói: “Thơ của Bác như một mặt trăng rực sáng”. Điều này thực sự đúng, Bác đã viết nhiều bài thơ về trăng. Trong số đó, bài thơ 'Ngắm trăng' là một tuyệt phẩm, mang đậm dấu ấn của thời kỳ Đường, được nhiều người yêu thích.
Nguyên tác được viết bằng chữ Hán, và đây là phiên bản dịch của bài thơ:
“Trong nhà tù, không có rượu cũng không có hoa
Cảnh đẹp của đêm nay không thể bị lờ đi.
Người ngắm trăng qua cửa sổ,
Trăng soi qua khe cửa, ngắm nhà thơ”.
Bài thơ này được lấy từ 'Nhật kí trong tù'; một tập hợp các nhật ký bằng thơ được viết trong những thời kỳ đau khổ từ tháng 8 năm 1942 đến tháng 9 năm 1943, khi Bác Hồ bị bọn Tưởng Giới Thạch bắt giữ một cách bất công. Bài thơ ghi lại cảnh ngắm trăng trong nhà tù, từ đó thể hiện tình yêu sâu đậm đối với trăng và thiên nhiên của tác giả.
Hai dòng đầu tiên ẩn chứa một nụ cười nhẹ nhàng. Dù đang trải qua những hoàn cảnh khó khăn, thực tế 'Trong tù không có rượu cũng không có hoa', nhưng Bác Hồ vẫn cảm thấy xúc động và mơ mộng khi nhìn thấy vầng trăng nằm ngoài cửa ngục đêm nay. Ánh trăng mang lại cho nhà thơ nhiều cảm xúc, đong đầy.
Trong văn nghệ, trăng, hoa, và rượu thường là những điều tinh túy mà những người tài năng yêu thích. Đêm nay trong tù, Bác có thể thiếu rượu và hoa, nhưng tâm hồn ông vẫn tràn đầy trước vẻ đẹp của thiên nhiên. Câu thơ đơn giản nhưng đong đầy cảm xúc. Bác vừa băn khoăn về hoàn cảnh, vừa tự hỏi liệu tại sao tâm hồn ông lại thơ mộng khi cơ thể ông bị cầm tù, trăng lại sáng đẹp như vậy mà không có rượu hay hoa để thưởng thức?
“Trong nhà tù không có rượu cũng không có hoa,
Cảnh đẹp của đêm nay không thể bị lãng quên”.
Nhận thức sâu sắc về hoàn cảnh đã làm cho cách nhìn của người tù đối với trăng trở nên phong phú hơn so với cách nhìn thông thường. Thông qua bức tường sắt của nhà tù, Bác Hồ vẫn có thể ngắm nhìn vẻ đẹp của vầng trăng. Người tù ngắm trăng với tình yêu và tinh thần 'vượt ngục' thực sự? Bức tường sắt không thể kìm hãm được tinh thần kiên cường phi thường của Bác:
“Người nhìn vầng trăng qua cửa sổ”…
Từ trong căn phòng tối om, Bác nhìn về vầng trăng, tìm ánh sáng, lòng thêm nhẹ nhàng. Dù bức tường sắt của nhà tù tỉnh Quảng Tây đứng trước mặt, nhưng không ai có thể ngăn cản sự giao hòa giữa người tù và vầng trăng! Dù máu và bạo lực có tràn ngập, nhưng chân lý vẫn tồn tại, vì người tù là một thi nhân, một chiến sĩ vĩ đại, dù “thân thể bị giam trong lao” nhưng “tinh thần tự do bay ngoài lao”.
Câu thứ tư đề cập đến vầng trăng. Trăng không chỉ là một vật thể, mà còn có những cảm xúc và suy nghĩ. Trăng được nhân hóa như một người bạn tri âm, tri kỉ từ xa xôi đến thăm Bác trong những ngày tăm tối của nhà tù. Trăng nhìn Bác với lòng ái ngại, lặng lẽ cảm thông, không cần lời nói. Trăng và Bác hiểu nhau thông qua ánh mắt, tạo nên một sự kết nối tinh thần. Hai câu thơ 3 và 4 được xây dựng đối chiếu tạo ra sự cân bằng hài hòa giữa con người và vầng trăng, giữa ngôn từ, hình ảnh và ý thơ:
“Người nhìn vầng trăng qua cửa sổ,
Trăng soi qua khe cửa, nhìn nhà thơ”.
Chúng ta thấy: “Người, Trăng” rồi lại “Trăng, Thi gia” ở hai đầu câu thơ và cái bức tường sắt của nhà tù đứng ở giữa. Trăng và người tù chia sẻ cùng nhau qua cái bức tường sắt đáng sợ đó. Khoảnh khắc giao thoa giữa thiên nhiên và con người là một sự hiện hóa kỳ diệu: “Người tù” đã biến thành “nhà thơ”. Lời thơ truyền cảm và sâu lắng. Nó thể hiện một tư thế ngắm trăng hiếm thấy. Tư thế ấy là phong thái ung dung, tự do, lạc quan yêu đời, yêu tự do. “Ngắm trăng” là một bài thơ trữ tình đặc biệt. Bài thơ không cần phải sử dụng từ “thép” nhưng vẫn sáng chói như chất liệu “thép”. Trong những ngày khổ cực trong nhà tù, tâm hồn Bác vẫn được giải thoát, tự do ngắm nhìn vầng trăng, thưởng thức ánh sáng trăng.
Bác không chỉ ngắm trăng trong nhà tù. Bác còn biết bao vần thơ tuyệt vời nói về trăng và niềm vui ngắm trăng: Ngắm trăng trung thu, ngắm trăng ngàn Việt Bắc, đi thuyền ngắm trăng… Tuổi thơ của Bác tràn ngập với vầng trăng: “Trăng vào cửa sổ yêu cầu thơ…”, '… Đêm về trăng sáng ngân đầy thuyền…”, “Sao đưa thuyền chạy, thuyền chờ trăng lên…”. Trăng tròn, trăng sáng… hiện diện trong thơ Bác vì Bác là một nhà thơ đam mê thiên nhiên, vì Bác là một chiến sĩ đầy yêu thương quê hương đất nước. Bác đã làm phong phú thêm cho văn học dân tộc bằng những bài thơ trăng đẹp.
Đọc bài thơ tứ tuyệt “Ngắm trăng” này, ta được trải nghiệm một tác phẩm mang vẻ đẹp cổ kính, lộng lẫy. Bác đã tiếp tục truyền thống văn học dân tộc, những bài ca dao về trăng ở làng quê, trăng thanh tại Côn Sơn của Nguyễn Trãi; trăng tuyên nguyền, trăng chia ly, trăng hội ngộ, trăng Truyện Kiều; “Song thưa để bóng trăng đi vào”… của Tam Nguyên Yên Đổ…
Uống rượu, ngắm trăng là niềm vui tao nhã của các tao nhân mặc khách xưa, ngày nay - “Đêm thanh hớp nguyệt nghiêng chén” (Nguyễn Trãi). Ngắm trăng, thưởng trăng với Bác Hồ là một nét đẹp của tâm hồn yêu đời và khao khát tự do. Tự do cho con người. Tự do để tận hưởng mọi vẻ đẹp thiên nhiên của quê hương xứ sở. Đó là cảm nhận của nhiều người khi đọc bài thơ “Ngắm trăng” của Hồ Chí Minh.
Cảm nhận về bài thơ Ngắm trăng của Hồ Chí Minh - Mẫu 3
Trăng - một đề tài cực kỳ quen thuộc trong văn chương, là nguồn cảm hứng không ngừng của các nhà thơ. Chúng ta không thể quên Lý Bạch với 'Ngẩng đầu ngắm trăng sáng/ Cúi đầu nhớ cố hương', sau đó là Hàn Mặc Tử với 'Ai mua trăng tôi bán trăng cho?' Tất cả họ đều chứa đựng một nỗi niềm sâu sắc, một tình yêu mãnh liệt với trăng. Hồ Chí Minh của chúng ta cũng như vậy. Trăng với Người là một mối quan hệ tri kỉ, là đồng minh trung thành trên mọi cuộc đời. Và trong thời gian bị giam giữ ở nhà tù của Tưởng Giới Thạch, Người đã sáng tác tác phẩm 'Ngắm trăng' - một trong những tác phẩm về trăng xuất sắc nhất của Người.
Bài thơ 'Vọng nguyệt - Ngắm trăng' trong tập 'Nhật kí trong tù', do Người viết trong thời gian 1942 - 1943, khi bị giam giữ trong nhà tù của Tưởng Giới Thạch. Tập thơ này không chỉ ghi lại những khổ đau mà Người phải chịu đựng mà còn tái hiện hình ảnh của một thi nhân yêu thiên nhiên mạnh mẽ. Và 'Vọng nguyệt - Ngắm trăng' là minh chứng rõ ràng nhất cho điều đó. Nó là bức tranh sống động về cuộc sống trong nhà tù, là biểu hiện của tình yêu thiên nhiên và niềm hy vọng, sự lạc quan của Bác Hồ trong đó:
'Trong tù không rượu cũng không hoa
Người với những nghịch cảnh, khốn khổ
Thi nhân hướng trước ngắm vầng trăng
Trăng đồng hành, cùng thi sĩ thưởng thức'
Dịch thơ:
(Trong tù không có rượu cũng không có hoa
Khung cảnh đẹp của đêm nay không dễ bỏ qua
Người tù ngắm trăng qua cửa sổ
Trăng nhìn lọt qua khe cửa để ngắm nhà thơ)
Mở đầu bài thơ, đối diện với độc giả là một không gian thật chật chội, nhỏ bé, và cực kỳ thiếu thốn:
'Trong tù không có rượu cũng không có hoa
Cảnh đẹp của đêm nay không dễ bỏ qua'
Dịch thơ:
(Trong tù không có rượu cũng không có hoa
Khung cảnh đẹp của đêm nay không dễ bỏ qua)
Xưa nay, thi nhân luôn ngắm trăng trong không gian thoải mái, rộng lớn, và luôn có rượu hoa bên cạnh. Như Lý Bạch đã viết trong bài thơ 'Nguyệt hạ độc chước kì':
'Trong bức hoạ với một bình rượu
Uống một mình không có ai làm bạn
Giơ ly chào với vầng trăng sáng'
Không gian ngắm trăng của Lý Bạch vừa cao rộng, thoải mái, đẹp đẽ, vừa thi vị biết bao, có rượu, có hoa, lại có vầng trăng làm bạn tâm tình cùng. Tuy nhiên, Hồ Chí Minh lại đối diện với một không gian hẹp chật trong ngục tù, không có rượu, không có hoa, thực sự là rất thiếu thốn. 'Ngục trung' khắc họa một cảnh tù đày khắc nghiệt, kìm kẹp Người, không cho Người có được tự do. Hơn nữa, việc sử dụng từ 'vô' liên tục trong cùng một câu thơ như một cách nhấn mạnh sự thiếu thốn toàn diện, chỉ có xiềng xích, gông cùm là tồn tại?
Có lẽ trong hoàn cảnh đó, không ai nghĩ rằng Người có thể tập trung ngắm nhìn vầng trăng đẹp rọi sáng bên ngoài. Tuy nhiên, trước vẻ đẹp của vầng trăng ấy, Người vẫn bày tỏ xúc động về hoàn cảnh của mình. Mặc dù hoàn cảnh ngắm trăng của Người rất đặc biệt, nhưng điều đó không làm tâm hồn Người trở nên ít xúc động trước vẻ đẹp của vầng trăng vĩnh cửu kia. Tâm hồn nhạy cảm của một thi nhân trong Bác đang bị lay động bởi cái đẹp của vầng trăng kia. Người cảm thấy bối rối, xúc động, không biết phải làm gì trong tình thế đó. Vầng trăng tròn lơ lửng giữa bầu trời, tự do giữa bầu trời cao rộng. Điều đó dường như đã thức tỉnh niềm khao khát tự do mạnh mẽ trong Người, thúc đẩy Người khao khát thoát ra, hòa mình vào với thiên nhiên.
Trong hoàn cảnh thiếu thốn đó, trong tình huống phức tạp ấy, tâm hồn Bác đã vượt lên khỏi chốn lao tù hẹp hòi để bay lên làm bạn cùng vầng trăng trên cao. Trong những thời khắc nguy hiểm nhất của cuộc đời, Bác vẫn để tâm hồn mình trở về với thiên nhiên, trở về với những nơi yên bình nhất của cuộc sống. Điều đó có lẽ cũng là một cách để giúp tâm hồn Người giải tỏa, cân bằng lại cuộc sống đầy gian nan của mình. Cuộc sống trong tù đầy gian khó nhưng lời thơ của Bác vẫn bay bổng trong không gian, 'vượt qua tường tù' đến với thế giới bên ngoài rộng lớn, tự do.
Bằng tâm hồn yêu thiên nhiên sâu sắc, cái nhìn tinh tế, Hồ Chí Minh đã vẽ ra cho chúng ta thấy một không gian rộng lớn của bầu trời với vầng trăng sáng rọi bên ngoài. Ngắm trăng với Bác không chỉ là một thú vui tao nhã mà còn là biểu hiện của một tâm hồn thiết tha yêu thiên nhiên, yêu trăng như một người bạn thân thiết. Người ở trong ngục nhưng vẫn ung dung ngồi ngắm trăng, thực sự là một biểu hiện của tinh thần lạc quan, mạnh mẽ của Người.
Bước sang hai câu thơ sau, vẫn với tư thế như một triết gia hiền hậu, Người tái hiện việc ngắm trăng của mình đến mức đáng kinh ngạc:
'Nhân hướng song tiền chiêm ngắm vầng trăng
Trăng vẫn dõi theo khe cửa chiêm ngắm thi sĩ'
Dịch thơ:
(Người nhìn trăng soi sáng qua cửa sổ
Trăng lại nhìn ngắm qua khe cửa nhà thi sĩ)
Phải nói, từ thời xa xưa đến nay, ít người có một trải nghiệm ngắm trăng đặc biệt như Bác. Bị giam cầm trong nhà tù, nhưng tâm trí vẫn hướng về ánh trăng chiếu sáng bầu trời, thảnh thơi trước những thử thách. Đọc hai câu thơ cuối, độc giả nhận ra ba nhân vật chính của cảnh trí của Hồ Chí Minh: con người, vầng trăng và những thanh sắt của ngục tù.
Trong bản gốc của Người, Người đã khéo léo kết hợp từng từ ngữ để diễn đạt ý của mình. Người đặt hình ảnh con người lên hàng đầu, sau đó là song sắt, rồi mới đến ánh trăng, nhưng ở câu kết thì lại quay ngược lại. Hai người bạn tri kỉ nhưng lại bị cách biệt bởi cái song sắt của nhà tù. Bên ngoài có vầng trăng sáng chói đang mời gọi thi nhân, nhưng thi nhân chỉ có thể lặng im ngắm nhìn. Nhưng suy nghĩ kỹ lại, sự lặng im ấy mới thực sự tha thiết, đầy cảm xúc.
Với một sự tưởng tượng tài tình, Hồ Chí Minh đã biến vầng trăng thành một con người thực sự. Con người 'trăng' đó cũng đang ngắm nhìn thi nhân của chúng ta. Ở đây, sự đẹp, chủ đề trong câu thơ đã bị đảo ngược. Thi nhân bây giờ mới là chủ đề, là cái đẹp đang tỏa sáng trong nhà tù khiến vầng trăng phải ngước nhìn. Trong câu thơ này, Hồ Chí Minh đặc biệt sử dụng từ 'tòng - nhòm' để diễn đạt cái nhìn của vầng trăng. Cái nhìn đó có vẻ như còn nghi ngại, đau xót cho hoàn cảnh của thi nhân trong nhà tù.
Hai câu thơ cuối, chúng ta thấy sự kết hợp của lãng mạn, hiện thực và chiến sĩ hòa quyện với nhau. Một thi nhân, một chiến sĩ Cách mạng trong nhà tù mà vẫn điềm tĩnh ngắm nhìn vầng trăng qua khe cửa sổ, đó là biểu hiện của một tâm hồn lạc quan, một ý chí mạnh mẽ trước cuộc sống. Bắt đầu với 'ngục trung' nhưng kết thúc lại là 'thi gia', ở đây không có một tù nhân trong nhà tù nào cả. Điều đó cho thấy dù thân xác Bác bị giam giữ trong bóng tối của nhà tù, thì tâm hồn Người vẫn tự do yêu đời, yêu thiên nhiên, bay bổng cùng với thiên nhiên.
Bài thơ kết thúc nhưng ẩn chứa hình ảnh rất đẹp của người tù Cách mạng Hồ Chí Minh. Mặc dù trong nhà tù tăm tối, Người luôn tìm cách để ánh sáng chiếu rọi vào, để khẳng định một tâm hồn đầy tình yêu cuộc sống, thiên nhiên.
Hồ Chí Minh thông qua 'Vọng Nguyệt' đã truyền đạt một bài học về cuộc sống. Đó là luôn lạc quan, yêu đời, vượt lên trên mọi khó khăn. Ngay cả trong nhà tù, Người vẫn có thể ngắm trăng, thưởng trăng, tâm hồn đó thật sự lạc quan. Đó là tâm hồn tự do, yêu đời, lạc quan, vượt qua mọi khó khăn để đến với tự do, điều mà tinh thần tiêu biểu của tập thơ 'Nhật kí trong tù' đã đề cập.
Cảm nhận về bài thơ Ngắm trăng của Chủ tịch Hồ Chí Minh - Mẫu 4
Bác Hồ, người chủ tịch đáng kính, lãnh đạo vĩ đại và cũng là một nhà văn văn hóa được công nhận trên toàn thế giới. Bác không chỉ là một nhà lãnh đạo tài ba về quân sự và chính trị mà còn là một tác giả xuất sắc. Tập thơ 'Nhật kí trong tù' là một tác phẩm văn học quý báu, chứng minh cho tài năng văn chương của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Trong tập thơ đó, bài thơ 'Ngắm trăng' - 'Vọng nguyệt' đã được nhiều người đọc yêu thích và công nhận tài năng của nhà thơ ấy.
'Trong tù không có rượu, không có hoa,
Cảnh đẹp đêm nay khó lòng không chăm chú!
Người ngắm trăng soi qua cửa sổ
Trăng nhìn lọt qua khe cửa ngắm nhà thơ.'
Bài thơ miêu tả một tâm trạng ngắm trăng, một tư thế ngắm trăng trong tù, thể hiện sự cao quý của tâm hồn, sự thanh nhã của nhà thơ Cách mạng.
Hai câu thơ đầu tiên tả lại thực tế của nhân vật trữ tình:
'Trong ngục không có rượu, không có hoa,
Cảnh đẹp đêm nay khó lòng không chăm chú?
Ngẫm lại cuộc đời, nỗi buồn đau càng trở nên đầy đớn?'
'Trong tù không có rượu, không có hoa,
Cảnh đẹp đêm nay khó lòng không chăm chú?'
Mặc dù trong bản dịch, câu thơ thứ hai đã được biến thành một câu khẳng định thay vì câu hỏi nhưng ý thơ vẫn được hiểu rõ. Bác đã mô tả một tình huống thực tế. Trong tù giam cô đơn và khó khăn, nhân vật trữ tình không có rượu cũng không có hoa. Điều đó làm cho cảnh đẹp của vầng trăng sáng trở nên trớ trêu hơn, bởi không có rượu, không có hoa để thưởng nguyệt. Mặc dù câu thơ không đề cập đến trăng nhưng người đọc vẫn cảm nhận được sự xuất hiện tuyệt vời của vầng trăng.
Sau đó, khi ánh trăng hiện lên lấp lánh, huyền bí:
'Nhìn về phía trước, ta thấy vầng trăng sáng chói
Trăng cũng nhìn về phía ta, đang thấp thoáng trong ánh trăng sáng
Người nhìn vầng trăng chiếu qua cửa sổ
Vầng trăng từ khe cửa nhìn vào nhà thơ.'
Trong hai câu thơ tiếp theo, từ 'người' đối với 'trăng', từ 'nhìn về phía trước' đối với 'nhìn về phía ta', từ 'trăng sáng' đối với 'nhà thơ', và ở mỗi câu thơ, từ 'trăng' đều đứng ở giữa. Bằng phép nhân hoá tài tình, trăng và người trở thành một, đồng nhất trong tâm hồn. Người trong tù nhìn về bên ngoài qua thanh sắt, trăng cũng nhìn về trong qua thanh sắt. Thanh sắt cửa sổ như là biên giới chia cắt giữa người tù và vầng trăng. Vì vậy, hai câu thơ cuối cùng là sự vượt qua ranh giới tâm hồn của nhà thơ. Trong không gian hạn chế và khó khăn của tù giam, người tù nghệ sĩ vẫn thả mình với vầng trăng thanh khiết ngoài kia.
Ở hai câu thơ này, chúng ta còn thấy sự kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn, nghệ sĩ và chiến sĩ hòa quyện vào nhau. Người đọc thấy trong nhà thơ Cách mạng có một tâm hồn nghệ sĩ kết hợp với tinh thần mạnh mẽ của một người cộng sản. Sống trong tù giam tối tăm, Bác vẫn yêu cuộc sống, yêu thiên nhiên. Bác không lo lắng về khó khăn và gian khổ vì tâm hồn của Bác đã bay lên cùng vầng trăng ngoài kia.
Bài thơ còn thể hiện một tâm hồn luôn tìm kiếm ánh sáng dù trong những hoàn cảnh u ám. Nhà lao là biểu tượng của bóng tối, của sự ác độc. Tâm hồn của Bác vượt lên trên sự tối tăm đó, vượt qua những bức tường của lao phủ để tiến tới ánh sáng và vẻ đẹp bên ngoài. Bác tìm thấy ánh sáng vĩnh cửu của tự nhiên, và không phải là tự nhiên đưa ánh sáng đó vào nhà lao tù đen tối.
Uống rượu, ngắm trăng là niềm vui cao cả của những người tưởng tượng. Nhưng Bác không có rượu, không có hoa để thưởng trăng. Đối với Bác, ngắm trăng là biểu hiện của tâm hồn yêu đời và khao khát tự do, là cách để vượt qua tù giam và tiến tới tự do. Câu đề tự trong tập thơ của Bác đã truyền đạt được ý nghĩa đó:
'Thân thể ở trong lao
Tinh thần ở ngoài lao'
Cảm nhận về bài thơ Ngắm trăng của Hồ Chí Minh - Mẫu 5
Trăng là người bạn tri kỉ của Bác, người đồng hành với Người qua mọi chặng đường cách mạng. Trong những thời kỳ khó khăn đó, không thể quên được sự liên kết giữa Bác và ánh trăng khi Người ở trong nhà lao ở Trung Quốc. Vẻ đẹp của thiên nhiên, cùng với vẻ đẹp của con người, đã được thể hiện một cách đầy đủ trong bài thơ Ngắm trăng.
Trăng luôn là một đề tài quan trọng trong sáng tác của Bác, như trong bài Cảnh khuya:
Tiếng hát trong xa vang
Trăng treo cao, bóng lồng hoa
Hoặc trong bài thơ Nguyên tiêu:
Đêm rằm, nguyên tiêu, trăng lung linh sáng rực
Xuân giang, xuân thủy, xuân đang tới gần
Trong vùng nơi chiến sự hỗn loạn
Đêm rằm bán trăng, thuyền ngập trăng sáng
Mọi người thường dành những khoảnh khắc nhàn rỗi, thong thả, ngồi bên chén trà thơm, viên kẹo ngọt, thưởng thức ánh trăng, suy ngẫm về cuộc sống. Nhưng với Bác, không cần phải có khoảnh khắc thong thả, không cần phải có khung cảnh lãng mạn, chỉ cần một tình yêu, một đam mê, dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất, Người vẫn mở rộng tâm hồn để thưởng thức ánh trăng:
Trong tù không rượu, không hoa
Nhưng lòng vẫn đầy say mê
Hiện thực khắc nghiệt được thể hiện một cách chân thực và đầy đủ nhất, không có rượu, không có hoa. Dù điều kiện không được lý tưởng nhưng trước cảnh đẹp khiến lòng người nao lòng thổn thức, không thể ngừng lại. Câu hỏi từ câu thơ, 'làm sao?', vừa là sự băn khoăn, trăn trở không biết phải làm thế nào, vừa là sự hứng khởi, hào hứng khi được gặp lại người bạn tri âm. Bởi vậy, trong câu thơ chứa đựng cả hai dòng cảm xúc, vừa buồn vừa vui, hạnh phúc.
Và đẹp nhất là sự giao hòa giữa người và trăng, tạo nên một tình bạn tuyệt vời:
Nhân hướng song tiền khan minh nguyệt
Nguyệt tong song khích khan thi gia
Hai câu này là điểm cao nhất của nghệ thuật so sánh, kết hợp giữa hai câu, vô cùng hoàn hảo. Nhân so với nguyệt, nguyệt so với thi gia, cùng với từ khán cho thấy sự giao hòa tuyệt vời giữa con người và tự nhiên. Trong hoàn cảnh tù giam, bị tra tấn, di cư liên tục, nhưng Bác vẫn giữ lấy tình yêu với thiên nhiên, niềm đam mê trước cảnh đẹp, đặc biệt là ánh trăng. Hai gương mặt sáng sủa, tròn trịa của trăng và nhà thơ không thể bị những cái song sắt lạnh lẽo ngăn cản, họ vẫn vượt qua khỏi hoàn cảnh khắc nghiệt để giao hòa với nhau. Đây có thể coi là hai câu thơ tuyệt vời nhất trong bài thơ. Tư thế ngắm trăng của Bác thể hiện tình yêu với trăng, cũng như tâm hồn thanh cao, rộng lớn với tình yêu thiên nhiên và mong muốn tự do. Đúng như những gì Bác viết ở đầu tập Nhật kí Trong tù:
Thân thể ở trong lao
Tinh thần ở ngoài lao
Ngắm trăng là bài thơ tuyệt vời và độc đáo nhất của Bác trong tập thơ Nhật kí Trong tù. Tác phẩm với ngôn ngữ súc tích, giàu ý nghĩa, cùng với nghệ thuật so sánh vừa thể hiện tình yêu thiên nhiên của Bác, vừa thể hiện lòng yêu tự do và sự ung dung, tự tại trong hoàn cảnh tù giam.
Cảm nhận về bài thơ Ngắm Trăng của Hồ Chí Minh
Trong cuộc đời, Bác đã để lại nhiều bài thơ tuyệt vời, trong đó, bài thơ Ngắm trăng trong tập Nhật kí trong tù là một minh chứng rõ ràng cho tình yêu thiên nhiên và ý chí phi thường của Người.
Bài thơ Ngắm trăng là hình ảnh tâm hồn của Bác, một người tù vĩ đại với tâm hồn cao quý, ý chí mạnh mẽ và tài năng nghệ thuật xuất sắc.
“Trong tù không rượu cũng không hoa
Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ”
Bài thơ mở đầu với hoàn cảnh khắc nghiệt của Bác trong tù, nhưng vẫn thể hiện tư thế uy nghiêm, đĩnh đạc của Người và tình yêu mến thiết với thiên nhiên, đặc biệt là với ánh trăng sáng. Bằng vầng trăng, Người quên đi hoàn cảnh của mình.
“Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trang nhòm khe cửa ngắm nhà thơ”.
Trăng là vẻ đẹp của vũ trụ, và Bác Hồ, dù trong hoàn cảnh ngục tù, vẫn thể hiện tình yêu thiên nhiên và ý chí phi thường của mình.
Xiềng xích không thể giam cản tâm hồn. Bác Hồ, người tù cách mạng, vượt lên trên mọi rào cản để ngắm trăng sáng.
Bài thơ 'Ngắm trăng' là một cuộc vượt ngục tinh thần của Bác Hồ, thể hiện tình bạn tri âm giữa Người và vầng trăng.
Bài thơ đơn giản nhưng hàm súc, thể hiện tinh thần của thời đại và lòng yêu mến cuộc đời của Bác Hồ.