TOP 8 bài Cảm nhận về Quê Hương CỰC ĐỈNH, cùng 2 dàn ý chi tiết. Thông qua đó, giúp học sinh lớp 8 hiểu rõ hơn về tinh thần lao động sôi nổi, đầy sức sống của người dân làng chài.
Bài thơ Quê Hương của Tế Hanh đã minh họa một cách sống động về cuộc sống trong một làng chài, đem đến hình ảnh đầy niềm vui, tạo ra một khung cảnh bình yên, an lành. Qua đó, làm cho chúng ta yêu quê hương, yêu đất nước hơn. Mời các em theo dõi bài viết để tiếp tục nắm vững kiến thức môn Văn lớp 8:
Bố cục cảm nhận về bài thơ Quê Hương của Tế Hanh
Dàn ý 1
1. Khai mạc
- Giới thiệu về nhà văn Tế Hanh và tác phẩm Quê Hương
2. Thân bài
* Hình ảnh quê hương trong tâm hồn của tác giả:
- Địa điểm: Nằm ở vùng quê bên bờ biển, cách biển một nửa ngày đi bộ
--> Phương pháp đo khoảng cách độc đáo
- Nghề nghiệp: Đánh bắt cá
* Hình ảnh lao động của cư dân làng chài:
- Phong cảnh đoàn thuyền ra khơi:
- Thời gian: Sáng sớm
- Không gian: Bầu trời xanh ngắt, gió nhẹ--> Thời tiết thuận lợi, hứa hẹn một chuyến ra khơi thành công.
- Ngư dân khỏe mạnh, vạm vỡ cầm lái con thuyền ra khơi
- Con thuyền mạnh mẽ như con tuấn mã--> Sự mạnh mẽ của con thuyền khi ra khơi
- Cánh buồm trở thành biểu tượng quen thuộc của làng chài
=> Khung cảnh lao động nhiệt huyết, tràn đầy sự phấn khích
- Cảnh thuyền trở về:
- Thời gian: Sáng hôm sau
- Không gian: Trên bến cảng, ồn ào, tấp nập
- Ngư dân biết ơn biển cả khi chuyến đi thành công trở về
- “Da ngăm rám nắng”, “hơi thở của biển xa xăm”: vẻ đẹp mạnh mẽ, lãng mạn của người dân làng chài
- Con thuyền trở nên sống động, mang trong lòng “mệt mỏi sau chuyến về”, “nghe vị muối thấm vào từng hạt vỏ”.
=> Khung cảnh sôi động, hân hoan sau chuyến đi ra khơi
* Hồi ức về quê hương của tác giả:
- Trong tâm trí tác giả, hình ảnh quê hương luôn hiện hữu: nước xanh ngọc, cá bạc, chiếc thuyền vôi.
- Nhớ vị mặn mòi, đậm đà của nước biển.
=> Tình yêu thương quê hương, tình cảm sâu đậm với làng quê của tác giả
3. Tổng kết
- Tóm tắt về giá trị nội dung, nghệ thuật
- Liên hệ đến tình yêu quê hương, đất nước của thế hệ trẻ
Dàn ý 2
I. Mở đầu
- Nỗi nhớ quê hương là tình cảm chung của mọi người xa quê, và một nhà thơ như Tế Hanh, theo trào lưu Thơ Mới, cũng không là ngoại lệ.
- Với tình cảm chân thành và giản dị dành cho quê hương ven biển, ông đã sáng tác bài thơ “Quê hương” chạm đến lòng người đọc.
II. Nội dung chính
1. Nhận định về hình ảnh quê hương trong ký ức nhớ của tác giả
- “Làng quê của tôi, nơi nghề chài lưới nở rộ”: Sự gọi tên đơn giản nhưng đầy ấm áp, giới thiệu về một vùng đất ven biển với nghề chính là đánh cá bằng lưới
- Vị trí của làng chài: cách biển một nửa ngày đi bằng sông
⇒ Cách miêu tả tự nhiên nhưng cụ thể về một làng chài ven biển
2. Nhận định về bức tranh lao động của làng chài
a. Cảnh thuyền ra khơi đánh cá
- Thời điểm xuất phát: Sớm hồng rực => tạo cảm giác tin tưởng, hy vọng
- Bầu trời trong xanh, gió nhẹ
⇒ Ngư dân ra khơi đánh cá vào buổi sáng tươi đẹp, hứa hẹn một chuyến đi đầy thành công
- Hình ảnh chiếc thuyền “vững như con tuấn mã”: so sánh này thể hiện sự dũng cảm của thuyền khi chinh phục biển cả, cũng như tinh thần hào hiệp, sĩ quan của người đàn ông làng biển
- “Cánh buồm như hồn làng”: tượng trưng cho tinh thần của làng chài quê hương
- Sử dụng phép nhân hóa “rướn thân trắng” kết hợp với những động từ mạnh mẽ: thuyền từ tư thế bị động trở thành chủ động
⇒ Nghệ thuật ám chỉ: cánh buồm là biểu tượng của tâm hồn làng chài
⇒ Cảnh thấy lao động hăng say, đầy nhiệt huyết
b. Cảnh thuyền chở cá trở về
- Cảm giác khi trở về:
+ Trên biển ồn ào
+ Dân làng sôi động
⇒ Phản ánh không khí sôi động, hân hoan vì bắt được nhiều cá
⇒ Lòng biết ơn biển cả mang lại nhiều cá tôm cho người dân chài
- Hình ảnh cư dân làng chài:
+ “Da ngăm rám nắng”, “nồng thở vị xa xăm”: mô tả tự nhiên phối hợp với lãng mạn => vẻ đẹp mạnh mẽ, đầy sức sống trong từng đường nét của người dân làng chài
- Hình ảnh “con thuyền” nhân hóa “im bến mỏi trở về nằm” kết hợp với ẩn dụ sâu sắc => Con thuyền trở nên sống động, mang hơi thở của cuộc sống như con người nằm nghỉ sau một ngày làm việc vất vả
⇒ Bức tranh sinh động về một làng chài tràn đầy niềm vui, tạo dựng hình ảnh cuộc sống yên bình, ấm áp
3. Cảm nhận về nỗi nhớ quê hương sâu sắc của tác giả
- Sự nhớ nhung về quê hương của tác giả hiển nhiên:
+ Sắc xanh của dòng nước biển
+ Màu bạc của loài cá
+ Sắc trắng của cánh buồm
+ Hình ảnh chiếc thuyền
+ Hương biển mặn mòi
⇒ Các hình ảnh, màu sắc giản dị và quen thuộc
⇒ Tình cảm chân thành và sâu sắc với quê hương
III. Tóm tắt và đánh giá
- Tổng kết giá trị nghệ thuật và nội dung của tác phẩm.
- Cảm nhận về tình yêu quê hương, đất nước trong mỗi cá nhân.
Cảm nhận về bài thơ Quê Hương của Tế Hanh
Thơ Tế Hanh luôn tươi mới. Dù đã gần 80 tuổi, tâm hồn ông vẫn trẻ trung như ngày nào. Quê hương là nguồn cảm hứng không bao giờ cạn của Tế Hanh. Những bài thơ tuyệt vời nhất của ông đều về quê hương yêu dấu.
Độc giả biết đến Tế Hanh qua bài thơ Quê hương được in trong tập Nghẹn ngào năm 1939. Trong 14 tập thơ đã xuất bản của ông, không có tập nào thiếu những bài viết về quê cũ. Quê hương trở thành 'hình ảnh' gắn bó với đời thơ của Tế Hanh. Từ khi còn là học trò, quê hương trong mắt cậu bé là những con đường nhỏ chạy qua làng, là sông xanh, là cái giếng. Khi trưởng thành, dù xa quê nhưng tâm hồn ông vẫn quay về với con sông quê, mảnh vườn xưa. Tình yêu quê hương là động lực thúc đẩy ông sáng tác và là đề tài không bao giờ cạn của nhà thơ Quảng.
Ngay từ bài thơ đầu tiên viết về quê hương, độc giả đã yêu mến giọng thơ chân thành của Tế Hanh. Chàng thanh niên miền biển miêu tả về làng quê bằng những lời chân thành, giản dị:
'Làng của tôi luôn sinh sống với nghề chài lưới:
Nước biển vây quanh, cách xa bờ biển một nửa ngày sông'.
Sau câu mở đầu đơn giản, nhưng đầy cảm hứng, thi sĩ bắt đầu mô tả vẻ đẹp của quê hương:
'Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Những người trẻ mạnh mẽ ra khơi đánh cá.
Con thuyền nhẹ nhàng đi như con tuấn mã
Chèo mạnh mẽ vượt sóng trên biển bao la.
Cánh buồm giương to như mảnh hồn của làng
Thảo luận cùng gió trắng biếc thấu góp vào nơi đây'....
Những dòng thơ trôi nhẹ nhàng, hình ảnh tự nhiên như đang tự nhiên hiện ra, đẩy dòng thơ theo dòng cảm xúc sôi nổi của nhà thơ. Bút của thi sĩ chỉ cần chạm nhẹ vào vài nét mà cảnh vật bỗng tỏa sáng: 'trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng'. Một ngày mới ở làng bắt đầu với sự tươi mới của thiên nhiên và niềm phấn khởi của người lao động. Con thuyền 'hòa mình' vào biển như một 'con tuấn mã', khi những người trẻ mạnh mẽ, đầy sức sống chèo mạnh mẽ, nhiệt huyết: 'Chèo mạnh mẽ vượt sóng trên biển bao la'. Thuyền lướt ra biển, cánh buồm được kéo lên từ từ rồi đột nhiên căng phồng vì gió... Những hình ảnh so sánh tinh tế và cuốn hút đi sâu vào bài thơ một cách tự nhiên, đơn giản, như không cần bất kỳ nỗ lực nghệ thuật nào. Dưới bút của nhà thơ, cảnh sớm mai ở làng chài hiện ra đầy rực rỡ, trong trẻo và điểm sáng nhất chính là hình ảnh:
'Cánh buồm giương to như mảnh hồn của làng
Thảo luận cùng gió trắng biếc thấu góp vào nơi đây'.
Biết bao bài thơ đã được sáng tác với cảm hứng từ cánh buồm tự hào và lãng mạn. Léc-môn-tốp (một nhà thơ Nga) viết một bài thơ tình cảm về một chiếc buồm khát khao trải qua cơn giông tố:
'Xa xôi xa xa một chiếc buồm
Lướt nhẹ trên biển mênh mông sương mù
Buồm tìm kiếm chốn nơi đất lạ?
Hay từ bỏ quê hương ở đó?'
(Dịch từ bản tiếng Nga)
Nhà thơ Nguyễn Bính cũng có một bài thơ về một chiếc buồm đầy nỗi nhớ thương:
''Anh đi đâu, anh sẽ về đâu?
Chiếc buồm nâu, chiếc buồm nâu, chiếc buồm'...
Sau này, Hoàng Trung Thông còn dùng hình tượng của những cánh buồm để trò chuyện với con mình... Mỗi bài thơ về cánh buồm đều mang những ý nghĩa khác nhau, phản ánh cách nhìn của mỗi tác giả về biểu tượng này. Với Tế Hanh, cánh buồm là biểu tượng của làng quê. Mảnh buồm nhỏ bé như 'mảnh hồn làng' nhưng mở ra vô vàn như tâm hồn rộng mở của quê hương, nó trải rộng, dày vò và bảo vệ... Từ một 'cánh buồm' rất cụ thể được so sánh với 'mảnh hồn làng' rất trừu tượng, nhà thơ mở ra một không gian mở cho sự tưởng tượng của người đọc: cánh buồm, hoặc mảnh hồn làng, là sự che chở cho thuyền nhỏ, là sức mạnh (góp gió) đẩy thuyền xa xôi, là công cụ để điều khiển con thuyền... Người dân chài khi ra khơi mang theo một phần máu mủ của quê hương, cánh buồm gắn liền với con thuyền như 'hồn vía' của làng quê bảo vệ, neo giữ họ... Khi rời xa quê hương, lâu ngày, dường như bắt gặp cánh buồm là bắt gặp hình ảnh của miền quê thân yêu... Tế Hanh, với trái tim nhạy cảm của một nhà thơ, nhận thấy trong cánh buồm, tinh thần rộng mở của quê hương mình.
Tình cảm kết nối với làng quê khiến nhà thơ nhận thức được niềm vui đơn giản, tình cảm của người dân chài khi thuyền cá trở về:
'Hôm sau, ồn ào trên bến đậu
Dân làng vội vã đón thuyền về.
Nhờ trời biển êm, cá trong thuyền đầy,
Những con cá tươi ngon, thân trắng bạc'.
Cuộc sống gay go, luôn phải đương đầu với hàng ngàn khó khăn buộc người dân ở đây phải đoàn kết thành một cộng đồng chặt chẽ. Họ hợp sức với nhau trong các chuyến ra biển và chia sẻ mọi niềm vui buồn. Mỗi khi thuyền ra khơi đánh cá, cả người ở nhà và người đi đều cầu nguyện cho sự an lành. Vì vậy, mỗi khi thuyền trở về đầy cá là niềm vui, hạnh phúc của mọi gia đình: 'Dân làng vội vã đón thuyền về'. Hơn ai hết, người dân chài hiểu rõ: sau những mẻ cá 'tươi ngon' là những nỗ lực khổ cực, những nguy hiểm mà người thân của họ đã trải qua. Khi nhà thơ thay họ xúc động nói:
'Nhờ trời biển êm, cá trong thuyền đầy'
Người đọc bất ngờ cảm nhận được một cảm giác hạnh phúc lan tỏa trong những câu thơ vô cùng bình thường:
'Những con cá tươi ngon thân bạc trắng'.
Giọng thơ đang phấn khích, nồng nàn ở đoạn đầu, đến đây bắt đầu dịu dàng, nhịp thơ trở nên chậm lại. Ngòi bút của nhà thơ chuyển sang miêu tả hình ảnh của người đánh cá và chiếc thuyền trở về bến:
'Dân làng chài với làn da ngăm nắng rám,
Cả thân hình hòa quện vị xa xăm;
Chiếc thuyền yên lặng bên bờ mỏi mòn nằm
Mùi muối dần dần thấm vào từng sợi da'.
Đây là đoạn thơ đẹp nhất, lôi cuốn nhất của bài thơ, như một tác phẩm điêu khắc bằng từ ngữ. Trong khi ở phần trước, Tế Hanh chủ yếu tập trung vào việc miêu tả cảnh đẹp, ở đây, nhà thơ lại nhấn mạnh vào việc khám phá những cảm xúc sâu sắc. Vì vậy, hình tượng thơ ở đây có vẻ sâu sắc hơn.
Với 'da ngăm rám nắng' của người dân chài, ta nghĩ ngay đến bức tượng đồng vạm vỡ. Hình ảnh tươi đẹp nhưng cũng ấm áp sự sống, vì: 'Toàn thân họ hòa quện với vị xa xăm'. Nhà thơ đã tài hóa một hiện tượng thông thường trong cuộc sống - nước biển mặn thấm vào da thịt người dân chài, tạo ra mùi vị đặc trưng trên cơ thể họ - để kể một câu chuyện lãng mạn: khi chàng đánh cá trên biển và trở về, anh mang theo hương vị nồng nàn của những vùng biển xa. Và con thuyền, được tưởng tượng như một sinh vật sống động, cũng mệt mỏi 'nằm' yên bên bến, lặng lẽ cảm nhận vị mặn mòi của biển thấm vào cơ thể:
'Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ'
Trong câu thơ nhân hóa con thuyền, nhà thơ đã kết hợp tài tình hai hiện tượng: nước biển mặn thấm sâu vào vỏ gỗ của con thuyền, tiếng tí tách rạn nứt của thuyền khi thấm nước lâu ngày, khi nằm trên bờ cát... Cả con người và con thuyền, cả hai hình tượng đều đẹp đến ngẩn ngơ trong trạng thái nghỉ ngơi. Bốn câu thơ đặc sắc này gom gọn mọi tài năng của nhà thơ. Nếu bài thơ kết thúc ở đây, sự gợi lên cũng không kém gì nếu thêm một khổ cuối:
'Giờ cách xa lòng tôi vẫn nhớ về
Màu biển, xanh, cá hạc, chiếc buồm vôi,
Thấy con thuyền nhấp nhô sóng ra khơi,
Nhớ mùi mặn đắng nồng của biển quê'.
Kết của bài thơ chỉ muốn tổng hợp lại những nỗi nhớ đặc biệt của chàng trai. Có lẽ thơ không cần phải nói đến cùng cực, nói đủ như thế chẳng phải tốt hơn sao?
Tuy nhiên, với Tế Hanh, sự chân thành và hồn nhiên trong tình cảm luôn vượt trội hơn những kỹ thuật thơ. Dù thời gian trôi qua và lòng người biến đổi, tình yêu với quê hương vẫn là nguồn cảm hứng bất tận trong lòng thi sĩ. Mỗi khi bên bờ biển, nhà thơ lại rạo rực:
'Biển xao động nôn nao chiều con nước
Lòng như thuyền chờ đợi buổi ra khơi'...
Cảm nhận của tôi về bài thơ Quê Hương tốt nhất
Tế Hanh, sinh năm 1921, ở Quảng Ngãi, miền Trung. Lúc 18 tuổi, đang học Trung học ở Huế, ông viết bài thơ “Quê Hương”. Bài thơ gồm 20 câu, mỗi câu 8 chữ. Thơ trong sáng, hình ảnh sáng tạo, cảm xúc chân thành. Tình yêu và nhớ mong quê hương của người con xa xứ được thể hiện rõ qua những câu thơ sâu lắng, đầy ý nghĩa.
Hai câu đầu, với hai từ “làng tôi”, gợi lên nỗi nhớ quê đầy tự hào. Đó là một làng chài ven biển miền Trung. Dòng sông bao la bao trùm xung quanh. Làng nằm cách biển 'nửa ngày sông', theo cách tính đơn giản của dân làng. Từ “vốn” ở đây rất tinh tế, làm nổi bật nghề chài lưới, nghề truyền thống của làng tôi đã từ lâu:
'Làng của tôi vốn là nơi mà người ta làm nghề chài lưới,
Dòng nước bao quanh làng chạy ra biển, mất nửa ngày mà đi qua'.
Sáu câu thơ sau mô tả về cảnh ra khơi đánh cá của các chàng trai mạnh mẽ từ 'làng của tôi'. Đó là những bình minh tuyệt đẹp. Bầu trời trong xanh, gió nhẹ thổi, ánh mai hồng rực rỡ. Các từ ngữ được chọn lọc cẩn thận, tạo ra hình ảnh đẹp đẽ: 'trong', 'nhẹ', 'hồng'. Giọng thơ nhẹ nhàng, đầy tình cảm. Như là tiếng hát vang vọng:
'Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Các chàng trai mạnh mẽ từ làng đi ra biển đánh cá'.
Niềm vui của bà con dân chài khi chinh phục biển và sự phấn khởi ra khơi được thể hiện qua các hình ảnh của con thuyền, cánh buồm, và mái chèo ấn tượng. Chiếc thuyền được so sánh với “con tuấn mã” - hình ảnh của sự đẹp đẽ và tinh thần cao cả - lướt nhẹ trên sóng ra khơi, đầy cảm hứng. Mái chèo như một lưỡi kiếm khổng lồ chém xuống, “phăng” nước sông. Cánh buồm trắng “to như mảnh hồn làng” đang mang con thuyền “rướn” lên sóng. So sánh cánh buồm với “Mảnh hồn làng” rất sáng tạo, nhấn mạnh vào khí thế và tinh thần của làng chài. Câu thơ “Rướn thân trắng bao la thâu góp gió” là một câu thơ tuyệt vời, gợi lên cánh buồm to lớn, ôm trọn bầu trời, căng tràn gió biển. Các từ ngữ: “hăng”, “phăng”, “vượt”, “rướn”, “thâu góp” đã làm nổi bật sức mạnh, niềm tự hào vào khí thế ra khơi của nhóm thuyền đánh cá:
'Chiếc thuyền nhẹ nhàng hăng hơn cả con tuấn mã
Mái chèo mạnh mẽ 'phăng' nước vượt qua dòng sông
Cánh buồm to lớn như mảnh hồn của làng
Rướn thân trắng mênh mông thâu góp gió'.
Hai đoạn thơ tiếp theo mô tả cảnh làng chài trong mùa cá. Sự vui nhộn, sôi động tại bến đỗ, nhộn nhịp với sự 'ồn ào', 'tấp nập'. Cảnh tượng của 'cá đầy ghe' và 'những con cá tươi ngon thân bạc trắng' đã tạo ra hình ảnh gợi cảm về một chuyến ra khơi may mắn, đánh bắt được nhiều cá tươi, cá ngon. Ba từ 'nhờ ơn trời' là biểu hiện sâu sắc lòng biết ơn thiên nhiên của những người dân chài chất phác, tận tâm. Biển đã trở nên êm đềm, sóng lặng như gương, tạo điều kiện cho một chuyến ra khơi yên bình. Vần thơ tràn đầy màu sắc và hương vị của biển:
'Ngày mai, sự ồn ào tại bến đỗ
Đám đông dân làng đông đúc đón chào ghe quay về
Ơn trời, biển đã lặng sóng, cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon, da trắng bạch'.
Yêu quê hương là yêu những chàng trai làng chài mạnh mẽ với 'làn da ngăm rám nắng', đã được rèn luyện qua những công việc vất vả, trong những thách thức của biển cả: 'Cả thân hình mỏng manh nhưng chứa đựng hơi thở của biển xa xăm'. Yêu làng chài là yêu những con thuyền sau khi vất vả ra khơi, trở về và nằm yên bình trên bến. Việc nhân hóa con thuyền đã gợi lên cảm giác của cuộc sống lao động khó khăn nhưng an lành của bà con làng chài:
'Chiếc thuyền yên bình trở về và nằm im bên bến,
Cảm nhận chất muối thấm đều vào từng lớp gỗ'
Các từ: 'yên bình', 'nằm', 'cảm nhận', 'thấm đều' tạo nên một không khí gợi cảm và biểu cảm. Sự chuyển đổi cảm xúc tinh tế đã tạo ra một vần thơ giàu cảm xúc và cảm nhận.
Khổ cuối diễn đạt nỗi nhớ quê hương của người con xa xứ. Nhớ đến những cảnh đẹp, nhớ đến sâu sắc và thấm đẫm - cảm xúc ấy được thể hiện qua từ ngữ “nhớ”:
'Nay, tim tôi vẫn nhớ mãi không quên
Màu nước biếc, cá bạc, và chiếc buồm trắng
Thuyền rẽ sóng, phiêu bạt ra khơi đường dài
Tôi nhớ mùi biển đầy nồng nàn quá”.
'Nhớ” quê hương là nhớ màu “xanh” của biển, màu “bạc” sáng chói của cá, và màu 'trắng” tinh khôi của cánh buồm dưới ánh nắng. Là nhớ hình ảnh con thuyền làng chài “rẽ sóng ra khơi”. Là nhớ “mùi biển nồng nàn quá” hương vị của biển, nơi gói gọn bao kỷ niệm thân thương. Chữ 'nay' tạo ra một không gian cảm xúc, khiến cho niềm 'nhớ' ngập tràn trong hoài niệm.
Thơ Tế Hanh được Tố Hữu ca ngợi là “những câu hát yêu thương”. Nhà thơ Xuân Diệu nhận xét rằng thơ của Tế Hanh “như một dòng suối nhỏ chứa đựng nguồn tình cảm trong lành, và vững vàng”. Đọc bài thơ “Quê hương”, ta cảm nhận được tình yêu thơ, tâm hồn thơ của Tế Hanh. Với ông, những cảnh vật về bầu trời, dòng sông, con thuyền, cánh buồm, bến đỗ, con cá... là màu sắc, hương vị, hình ảnh đặc trưng của quê hương thân thương. Hình tượng thơ của Tế Hanh dù giản dị, gần gũi nhưng vẫn đậm chất thơ mộng. Các phép so sánh và nhân hóa trong “Quê hương” rất độc đáo, đáng yêu. Ta càng thêm bồi hồi với câu hát quen thuộc: “Quê hương nghĩa nặng tình sâu..” mà mẹ và bà thường ru vẫn hát.
Cảm nhận về bài thơ Quê hương của Tế Hanh đầy đủ
Quê hương mỗi người một khác biệt,
Nhưng như một mẹ hiền thân thương
Bài hát với giai điệu và lời ca sâu lắng, chân thành đã chạm đến lòng bao trái tim người Việt, khiến mỗi khi nhớ về vùng đất quê hương, ai cũng không thể khỏi rưng rưng. Tế Hanh đã sáng tác không ít tác phẩm về miền quê làng chài ven biển như một dòng chảy của kí ức, tình thương với nơi đã nuôi dưỡng mình, đầy những kỷ niệm đẹp, ngọt ngào. 'Quê hương' là một trong những tác phẩm thể hiện sâu sắc cảm xúc ấy.
Hai câu mở đầu như một phần giới thiệu về quê hương miền biển của tác giả. Đó là một vùng đất quê ở gần biển, được bao bọc bởi sóng biển cả năm. Qua hai câu này, tác giả cũng muốn chia sẻ với mọi người về nghề chính của làng quê, đó là nghề đánh cá.
Khi trời trong, gió nhẹ, bình minh hồng
Dân trai tráng buồm thuyền ra khơi đánh cá
Hai câu tiếp theo như nhật ký tâm trạng của Tế Hanh, kể về cuộc sống hàng ngày tại ngôi làng ven biển này. Thời tiết ở đây thật trong lành: trời xanh, gió biển nhẹ nhàng, bình minh rực rỡ. Lúc đó, các thanh niên trai tráng trong làng cùng nhau cất cánh, hướng ra biển cả.
Con thuyền nhẹ nhàng như cánh chim cao bay
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt qua sóng gió
Trong hai câu thơ này, tác giả Tế Hanh đã dùng những từ ngữ mạnh mẽ như “nhẹ nhàng, phăng, mạnh mẽ” và sử dụng nghệ thuật so sánh “con thuyền” với “cánh chim”, tạo ra hình ảnh về sự dũng cảm và tự do của con thuyền.
Cánh buồm to lớn như mảnh hồn của làng chài
Rướn thân trắng mênh mông, thu gọn gió biển
Ở hai câu tiếp theo này, nghệ thuật so sánh tiếp tục được sử dụng. “Cánh buồm” được so sánh với “mảnh hồn của làng chài”, thể hiện tình yêu và sự gắn bó với quê hương trong tâm hồn của Tế Hanh.
Một lần nữa, những từ ngữ mạnh mẽ như “to lớn, mênh mông, thu gọn” đã làm nổi bật vẻ đẹp và sức mạnh của cánh buồm khi tung bay trên biển.
Ngày hôm sau, sôi động trên bến đợi,
Cả làng sôi sục đón thuyền trở về.
“Cảm ơn trời, biển êm, thuyền chứa đầy cá”
Cá tươi ngon, thân bạc muốt như tuyết.
Người dân làng chài da đen bóng,
Trên cơ thể, hương vị xa lạ quyện với da
Chiếc thuyền yên nghỉ bên bến sau những chuyến ra khơi,
Muối biển thấm dần vào từng sợi gỗ.
Tám câu thơ tiếp theo này thể hiện cảnh làng chài khi những chiếc thuyền cá trở về sau những ngày chinh phục biển cả. Người dân trong làng rất vui mừng khi thấy người thân trở về với những thành quả xứng đáng. Dân làng chài có làn da đen sẫm, có mùi hương đặc biệt. Mùi này chỉ có những người yêu quê hương tha thiết, như tác giả Tế Hanh, mới cảm nhận được. Chiếc thuyền cũng mệt mỏi sau những chuyến đi xa, giống như con người. Hương vị của muối biển thấm vào từng sợi gỗ cũng được tác giả cảm nhận thông qua việc “nghe”, rất đặc biệt!
Nay ở xa, lòng tôi vẫn chợt nhớ:
Màu nước xanh, cá bạc, cánh buồm trắng,
Thấy con thuyền rẽ sóng đi về xa,
Nhớ cái mùi biển mặn mòi quá!
Trong lúc viết bài thơ này, tác giả đang ở xa quê hương. Tuy vậy, ông vẫn không ngừng nhớ về miền đất yêu dấu của mình. Nhớ màu sắc của biển xanh, nhớ những con cá bạc, nhớ cánh buồm trắng, nhớ con thuyền chạy trước sóng về xa. Ông cũng nhớ cái hương muối mặn của biển quê nhà.
Với những dòng thơ bình dị nhưng đầy cảm xúc, bài thơ “Quê hương” của Tế Hanh đã vẽ ra một bức tranh sinh động, tươi sáng về một làng chài miền biển, nơi nổi bật hình ảnh mạnh mẽ, sôi động của người dân làng chài và cuộc sống lao động của họ. Bài thơ cũng thể hiện sự yêu thương, quê hương sâu sắc và chân thành của nhà thơ.
Ý kiến về bài thơ Quê hương một cách súc tích
Tình quê đậm đà, giản dị, tinh tế giúp Tế Hanh ghi lại những góc cảnh rất chân tình về cuộc sống ở làng biển quê hương. Đây là bài thơ mở đầu cho chủ đề quê hương - một trong những chủ đề thành công nhất của thơ Tế Hanh. Tiêu đề quê hương có vẻ rất phổ biến. Có thể đặt là Làng quê, Làng biển... để phù hợp hơn với tâm trạng thơ, cảm xúc thơ. Câu thơ đầu của người cha tác giả: Chim bay dọc biển đưa tin cá đã là một đặc điểm của làng biển - làng đánh cá. Người con - nhà thơ trẻ, bằng cách cảm nhận cá nhân, sẽ miêu tả làng quê của mình bằng con mắt và trái tim trẻ thơ của mình.
Hai câu đầu tiên giới thiệu vị trí đặc biệt của làng, nghề nghiệp đặc trưng của người dân ở đây.
Đánh cá là một nghề truyền thống của làng. Làng giống như một bán đảo, như một cù lao, ba bên bốn phía là nước biển. Sống quen với sông nước, biển khơi, nên con đường từ làng ra biển cũng được xem là con đường thủy sông.
Cảnh thuyền chở trai làng ra khơi đánh cá trong buổi sáng bình minh đẹp, dưới bút Tê Hanh, hiện ra vẻ trẻ trung đầy sức sống mà không kém phần sâu sắc, mới mẻ. Trai trẻ đi thuyền giống như các anh hùng, hiệp sĩ tài ba. Chiếc thuyền dưới bàn tay lái của họ, như con ngựa bước sóng, lướt dài sông hướng ra biển xa. Những cánh tay cường tráng, vẻ đẹp mạnh mẽ, vạm vỡ, đầy mồ hôi dưới ánh nắng ban mai; những cây chèo chắc chắn, mạnh mẽ, điều khiển con thuyền chạy nước mạnh mẽ, tự tin hứng khởi.
Nhưng điều đặc biệt, bất ngờ nhất trong bài thơ là sự so sánh:
Cánh buồm trải rộng như tấm hồn của làng
Tinh thần của làng biển được thể hiện, được cụ thể hóa bằng hình ảnh của cánh buồm trắng, buồm nâu chướng gió, căng tròn, vươn lên cao, vươn lên cao mãi mãi ra thuyền ra biển lớn. Cánh buồm gợi lên những chuyến đi xa, những ước mơ tự do, bay bổng, lãng mạn của tuổi trẻ nhiều hoài bão. Cánh buồm như đôi cánh của chim, như muốn rời khỏi cột buồm, vút bay lên bầu trời xanh thẳm, đó là tình yêu quê hương, tình yêu làng ngây thơ, trong sáng và đắm chìm của chàng trai Tế Hanh.
Hai dòng thơ tiếp theo mô tả cảnh thuyền trở về trong sự hân hoan chào đón của cộng đồng làng chài. Những câu thơ mô tả chân thực mà không kém phần lãng mạn, mạnh mẽ. Cảnh làm việc chăm chỉ, yêu đời của những người lao động miền biển. Làn da đen, ngăm, rám nắng của những chàng trai suốt ngày đêm chiến đấu dưới ánh nắng, gió, bão, vẻ đẹp, sức mạnh của những ngư dân trẻ liên kết với bao chuyến đi biển, gặp gỡ khó khăn và nguy hiểm. Ngắm nhìn những ngư dân, ta như nghe thấy hơi thở nặng nề của họ, ngửi được hương vị mặn mòi, nồng nàn của biển cả, của muối tinh khiết qua hơi thở đó. Vì vậy, hình ảnh thực tế có phần mờ nhạt, hình ảnh dân chài bỗng nhiên mờ đi và bay bổng trong tình yêu và niềm tự hào của người con quê biển.
Hai câu cuối mô tả cảnh chiếc thuyền yên bình, mệt mỏi trên bến là biểu tượng, tượng trưng cho tư thế và tâm trạng của người dân làng biển sau những chuyến đi xa trở về nghỉ ngơi, thư giãn vừa mệt mỏi vừa hạnh phúc, say sưa.
Vì vậy, dù đã trưởng thành, đi học, đi làm xa, mỗi khi nhớ về quê hương — một làng chài nghèo ven biển Trung Trung Bộ, Tế Hanh luôn gợi lên hình ảnh của màu nước xanh, con cá bạc, và bờ cát. Trong tâm trí, chi tiết đậm đà nhất vẫn là: Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá.
Cái hương mặn của muối, cá, gió, nắng, sóng biển là đặc trưng riêng của tâm hồn quê hương đã vấn vương trong suốt cuộc đời nhà thơ. Câu cuối bài thơ vang lên như một lời thầm thì mỗi khi nhớ về quê, lòng không kìm nổi. Sự chân thành của nhà thơ thật không ngờ. Chỉ có một trái tim đắm đuối mới có thể viết lên những dòng văn như thế. (Hoài Thanh)
Cảm nhận tốt nhất về bài thơ Quê hương
Trong thơ của Tế Hanh, ta cảm nhận được hơi thở mãnh liệt của người con dân biển, hoặc là sự ấm áp của dòng sông rạng ngời trong những buổi trưa, đều kết nối mạnh mẽ với tình yêu sâu đậm đối với quê hương của nhà thơ. Bài thơ “Quê hương” là một kỷ niệm sâu đậm về thời niên thiếu, là tác phẩm mở đầu cho nguồn cảm hứng về quê hương trong thơ của Tế Hanh, một bài thơ được viết với tất cả tình yêu mến đối với thiên nhiên thơ mộng và hùng vĩ, lòng yêu quý những người lao động chăm chỉ.
Bài thơ được viết theo dạng thơ tám chữ phối hợp cả hai phong cách gieo vần liền và vần ôm đã phần nào thể hiện được nhịp sống sôi động của một làng chài ven biển:
Làng của tôi từ lâu đã là nơi làm nghề chài lưới
Nước vây quanh như bao phủ từ biển đến sông nửa ngày
Trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Người đàn ông mạnh mẽ lái thuyền ra khơi đánh bắt cá
Quê hương trong lòng của người con Việt Nam là nơi có mái đình, giếng nước gốc đa, và những cánh đồng xanh rợp rạt rau muống, cà dầm tương.
Nhưng quê hương trong trí óc của Tế Hanh lại là một làng chài nằm giữa cù lao, với biển và sông bao quanh, hình ảnh làng quê mở ra sống động như thật: “Trời trong – gió nhẹ – sớm mai hồng”, không gian rộng lớn, bầu trời cao thẳm và ánh sáng tràn ngập.
Bầu trời trong trẻo, gió nhẹ, và ánh nắng sáng hồng của buổi bình minh là dấu hiệu của một ngày mới bắt đầu, một ngày mới đầy hy vọng và năng lượng, một ngày mới với tinh thần sẵn sàng và phấn khích của những người trên thuyền ra khơi:
Chiếc thuyền nhẹ như con tuấn mã
Mái chèo phăng phất mạnh mẽ vượt sóng lớn
Nếu ở trên đã miêu tả cảnh vật, ở đây là mô tả bức tranh lao động đầy hứng khởi và sức sống. Con thuyền được so sánh như con tuấn mã, làm cho câu thơ cảm giác mạnh mẽ hơn, thể hiện niềm vui và phấn khởi của người dân làng chài. Những động từ “hăng”, “phăng”, “vượt” diễn tả đầy ấn tượng sức mạnh dũng mãnh của con thuyền, toát lên một sức sống tràn trề, đầy nhiệt huyết. Vượt lên sóng. Vượt lên gió. Con thuyền căng buồm ra khơi với tư thế hiên ngang và hùng tráng:
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…
Từ hình ảnh thiên nhiên, tác giả đã liên tưởng đến “hồn người”, chỉ tâm hồn nhạy cảm trước cảnh vật, tấm lòng gắn bó với quê hương làng xóm mới có thể viết được như vậy. Cánh buồm trắng lớn lao và thiên nhiên, thâu gió vượt biển khơi như hồn người hướng tới tương lai tốt đẹp. Nhà thơ nhận ra linh hồn của quê hương trong cánh buồm. Hình ảnh thơ vừa thơ mộng vừa hoành tráng, vẽ nên hình thể vừa gợi được linh hồn của sự vật.
Phép so sánh không chỉ làm cho việc miêu tả cụ thể hơn, mà còn gợi ra một vẻ đẹp bay bổng mang ý nghĩa lớn lao. Đó là sự tinh tế của nhà thơ. Cũng có thể hiểu qua câu thơ này là mọi trìu mến thiêng liêng, mọi hy vọng mưu sinh của người dân chài đã được gửi gắm vào cánh buồm đầy gió. Dấu chấm lửng ở cuối đoạn thơ tạo ấn tượng của một không gian mở ra vô tận, giữa sóng nước mênh mông, hình ảnh con người trên chiếc tàu nhỏ bé không nhỏ nhoi đơn độc mà ngược lại thể hiện sự chủ động, làm chủ thiên nhiên của chính mình.
Toàn bộ đoạn thơ là khung cảnh quê hương và dân chài bơi thuyền ra đánh cá, thể hiện một nhịp sống hối hả của những con người năng động, là sự phấn khởi, hy vọng, lạc quan trong ánh mắt từng ngư dân mong đợi một ngày mới với kết quả tốt đẹp:
Ngày mai, sôi nổi trên bến đợi
Khắp làng dân tấp nập đón thuyền về
Tin vui từ trời, biển êm, ghe tràn cá
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Từ những từ “sôi nổi”, “tấp nập” phản ánh không khí đầy hân hoan, nhộn nhịp khi cánh buồm chào đón thuyền cá trở về. Đọc giả cảm nhận như thể mình đang sống trong không khí ấy, nghe lời biểu tình thành thật đối với đất trời đã mang lại bình yên, biển cả êm đềm để ngư dân trở về an toàn và ghe tràn đầy cá, thấy “những con cá tươi ngon thân bạc trắng”. Tế Hanh không diễn tả cách làm việc đánh bắt cá nhưng người đọc có thể hình dung ra những giờ phút lao động không mệt mỏi để đạt được thành quả như mong đợi.
Sau chuyến ra khơi là hình ảnh con thuyền và con người quay về trong giờ nghỉ ngơi:
Ngư dân da ngăm ngăm nắng rám
Thân hình nồng nàn vị muối biển
Thuyền yên bến mỏi trở về dừng
Mùi muối thấm dần trong thớ vỏ.
Có thể nói đây là những câu thơ xuất sắc nhất, tinh tế nhất của bài thơ. Với cách tả thực tế, hình ảnh “da ngăm ngăm nắng rám” đọng lại vết ấn sâu sắc, rồi câu thơ sau miêu tả bằng một cảm nhận rất lãng mạn “Thân hình nồng nàn vị muối biển” – Thân hình vạm vỡ của ngư dân thấm đẫm hơi thở của biển cả, vị mặn mòi của muối biển bao la. Câu thơ độc đáo này gợi lên cả linh hồn và tầm vóc của con người biển cả. Hai câu thơ mô tả về con thuyền yên bình trên bến cũng là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo.
Nhà thơ không chỉ thấy con thuyền yên bình trên bến mà còn nhìn thấy cả sự mệt mỏi của nó. Như dân chài, con thuyền cũng mang vị mặn của biển, nó như đang lắng nghe hơi thở muối của đại dương thấm vào từng thớ vỏ. Thuyền trở nên sống động hơn, không chỉ là một vật thể không hồn nữa mà trở thành người bạn đồng hành của ngư dân. Chỉ có người con quê mới có thể viết ra những dòng thơ tinh tế như thế, và cũng chỉ khi tâm hồn Tế Hanh hòa mình vào cảnh vật, lắng nghe cảm xúc sâu thẳm. Đó là âm thanh của gió rít nhẹ trong buổi sáng mới, tiếng sóng vỗ triều lên, tiếng ồn ào của chợ cá, và những âm thanh lưu lại trong từng thớ gỗ của con thuyền.
Chất muối biển đã thấm sâu vào trong tâm hồn nhà thơ, trở thành nỗi ám ảnh kỳ diệu. Tinh tế và tài hoa của Tế Hanh được thể hiện qua khả năng “nghe thấy cả những điều không hình sắc, không âm thanh như mảnh hồn làng” trên “cánh buồm giương”… Thơ Tế Hanh là một thế giới gần gũi, thường chỉ được nhận biết một cách mơ hồ, thế giới tình cảm mà ta âm thầm dành cho cảnh vật: sự mệt mỏi, say sưa của con thuyền khi trở về bến…” Nói lên từ lòng chân thành, nhà thơ biểu đạt tình cảm của một người con xa quê nhìn về hướng quê hương, về đất nước:
Ngày mai, tâm tôi vẫn trào dâng nhớ
Màu nước biển, cá bạc, chiếc thuyền trắng
Thoáng chiếc thuyền rẽ sóng chạy về xa
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá
Nếu không có những dòng thơ này, chúng ta có thể sẽ không biết nhà thơ đang ở xa quê, nhưng chúng ta vẫn thấy được một cảnh tượng sống động ngay trước mắt, và đó lại là từ tâm hồn của một cậu học trò. Từ đó chúng ta có thể nhận ra rằng quê hương luôn hiện diện trong tiềm thức của nhà thơ, luôn hiện hữu trong từng suy nghĩ, từng cảm xúc. Sự nhớ quê hương chân thành bộc lộ ra trong những lời nói vô cùng giản dị: “Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá”. Quê hương là mùi biển mặn đậm đà, là màu nước biển xanh, là màu cá bạc, là cánh buồm trắng.
Màu sắc của quê hương là những gam màu tươi sáng nhất, gần gũi nhất. Tế Hanh yêu thích những hương vị đặc trưng của quê hương đầy sức quyến rũ và ngọt ngào. Chất thơ của Tế Hanh giản dị như con người ông, giản dị như những người dân quê ông, mạnh mẽ và sâu lắng. Từ đó, bức tranh thiên nhiên tươi sáng, thơ mộng và hùng tráng từ cuộc sống lao động hàng ngày của người dân hiện ra.
Bài thơ tạo ấn tượng không phai về một làng chài cách biển nửa ngày sông, nhấp nhô sóng nước, nắng vàng lung linh. Dòng sông, linh hồn biển đó đã là nguồn cảm hứng theo dõi Tế Hanh từ thời thơ ấu đến những ngày sống ở đất Bắc. Vẫn còn đó tình yêu sâu sắc, ấm áp của một người con xa quê:
Tôi ôm nước vào lòng đầy tay
Sông ôm tôi trong vòng dạ khuya
Chúng tôi lớn lên, mỗi người một lối
Một số đi sớm đánh cá ven sông
Một số khác cày cuốc ngoài đồng mênh mông
Tôi cầm súng xa nhà ra trận đánh
Nhưng lòng tôi như gió biển mưa nguồn
Luôn nhớ về bến sông, đong đầy lưu luyến
(Nhớ con sông quê hương – 1956)
Với tâm hồn giản dị, Tế Hanh xuất hiện trong phong trào Thơ mới nhưng không mang tư duy chán nản, tránh khỏi thực tế, chìm đắm trong bản thân như nhiều nhà thơ của thời kỳ đó. Thơ của Tế Hanh là tâm hồn thi sĩ hòa quyện cùng với tâm hồn dân tộc, hòa quyện vào “cánh buồm giương to như mảnh hồn làng”. “Quê hương” – hai từ thân quen, quê hương – niềm tin và kỷ niệm, từ trong trái tim của người con quê hương yêu dấu – Tế Hanh – đó là những gì tươi sáng và thiêng liêng nhất. Bài thơ với âm điệu mạnh mẽ, hình ảnh sinh động tạo ra cảm giác phấn khởi cho người đọc, ngôn từ phong phú gợi lên bức tranh quê hương “rất Tế Hanh”.
Cảm nhận của tôi về bài thơ Quê hương của Tế Hanh
Quê hương xa cách là một dòng cảm xúc tràn đầy, rực rỡ suốt cuộc đời Tế Hanh. Làng chài nghèo ở một cù lao trên sông Trà Bồng nước bao vây cách biển nửa ngày sông đã là nguồn dinh dưỡng cho tâm hồn thơ Tế Hanh, đã trở thành kí ức đậm đà để ông sáng tác ra những bài thơ đẹp mắt, lãng mạn. Trong cảm xúc đó, Quê hương là thành công khởi đầu rực rỡ.
Nhà thơ đã sáng tác bài Quê hương với tình yêu mãnh liệt, trong không khí sảng khoái, ấm áp của buổi sáng. Điểm nổi bật trong bài thơ là hình ảnh các ngư dân đang ra khơi đánh cá trong một buổi sáng tươi đẹp:
Khi trời sáng, gió nhẹ, sớm mai hồng
Các ngư dân trẻ trung lái thuyền ra đánh cá.
Tâm trạng của nhà thơ sôi nổi với những hình ảnh đầy mạnh mẽ:
Chiếc thuyền nhẹ nhàng như con tuấn mã
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt qua sóng biển
Cánh buồm to lớn như mảnh hồn của làng
Thân thuyền trắng bóng bẩy chinh phục gió.
Trong cảnh trời nước bao la, nổi bật hình ảnh của chiếc thuyền mạnh mẽ, kiêu hãnh, tràn đầy sức sống dưới bàn tay điều khiển khéo léo của các ngư dân trẻ trung đang nhẹ nhàng lướt qua sóng biển như con tuấn mã. Thông qua các từ ngữ sống động, nhà thơ đã miêu tả tư thế tự hào chinh phục dòng sông dài, biển rộng của người dân làng chài. Câu thơ như một cuộc hành trình về phía trước, như một lời ca cao vút cùng với chiếc thuyền, với cánh buồm Tế Hanh đã trải qua cuộc sống lao động của làng quê bằng cả tâm hồn trung thành, gắn bó nên mới phát sinh Cánh buồm to lớn như mảnh hồn của làng. Tình cảm trìu mến thiêng liêng, hi vọng kiếm sống của người lao động được gửi gắm ở đó.
Cảnh đón thuyền trở về sau khi đánh cá ồn ào, náo nhiệt cũng được mô tả với một tình yêu cuồng nhiệt:
Ngày hôm sau, ồn ào trên bến cảng
Toàn dân làng nhộn nhịp chào đón ghe về
Nhờ trời sáng, biển êm, ghe đầy cá
Những con cá tươi ngon màu bạc trắng.
Trong phần trước, khi miêu tả cảnh ra khơi mạnh mẽ, hơi thở tràn đầy năng lượng của đoàn thuyền, gió thổi sôi động. Đến phần này, bản thơ trở nên nhẹ nhàng và thư thái hơn, phản ánh niềm vui ấm áp, sự bình yên của cư dân làng. Chính từ đây, những câu thơ đẹp nhất, tinh tế nhất của Quê hương được khắc sâu:
Dân làng chài với làn da ngăm rám nắng
Thân hình phấn khích, hít thở không khí biển xa xăm
Chiếc thuyền yên lặng ở bến, mệt mỏi sau chuyến đi
Mùi muối thấm đẫm trong từng vết nứt của vỏ thuyền.
Chỉ có người sinh ra và lớn lên bên dòng sông mới có thể sáng tác ra những câu thơ như vậy. Tế Hanh tạo nên một bức tranh sống động về cuộc sống của người dân làng chài giữa những đại dương lộng gió, với hình ảnh, màu sắc và hương vị không thể nhầm lẫn: bức tượng về những người dân chài hít thở không khí mặn mòi của biển cả, của những bờ cát xa xăm mà họ thường xâm chiếm. Mùi muối biển đó thấm vào thân hình của những người chài quê hương, thấm sâu vào từng nẻo đường của chiếc thuyền hoặc đã thấm vào làn da mướt mịn, vào tâm hồn của nhà thơ Tế Hanh để trở thành những cảm xúc bâng khuâng, kì diệu?
Một tâm hồn như vậy khi nhớ về quê hương không thể nào nhẹ nhàng, bình thường. Sự nhớ nhung về quê hương trong đoạn kết đã trở thành những kỷ niệm ám ảnh, thúc giục. Tôi cảm nhận được sự nhớ nhung với mùi biển mặn đắng đậm – câu cuối cùng làm cho tâm hồn chân thành, thành thực của Tế Hanh trở nên rõ ràng hơn.
Quê hương của Tế Hanh đã hát lên một bản tình ca trong lành, ngọt ngào, mang đậm tình yêu với làng quê đầy nắng gió từng ôm ấp, ru vỗ tuổi thơ của ông. Bài thơ đã đóng góp vào việc thắp sáng tình yêu thương sâu đậm đối với quê hương của mỗi người đọc chúng ta.
Cảm nhận về Quê hương của Tế Hanh
Cho con sobě mỗi ngày
Quê hương là chiếc thuyền nhỏ
Êm đềm trôi dọc bờ sông”
Quê hương – những từ nghe sao mà thân quen, ấm áp! Trong mỗi con người chúng ta ai cũng có hình ảnh sâu thẳm về nơi mình sinh ra và lớn lên, nơi luôn tồn tại tình yêu thương. Cảm xúc về quê hương có lẽ là những cảm xúc đẹp nhất. Và một chút hoài niệm khi chiều nay nghe cô giáo giảng về bài thơ “Quê hương” của Tế Hanh – quê hương của tác giả thật đẹp, thật giản dị!
Tế Hanh sinh ra và lớn lên ở một làng chài ven biển của tỉnh Quảng Ngãi, cả tuổi thơ của ông đều được gắn bó với nắng gió, với hơi thở của biển. Có thể hồn biển đã thấm sâu vào trái tim ông để trở thành nguồn cảm hứng mạnh mẽ giúp ông viết ra những bài thơ về quê hương, về những con người miền biển chân chất, thật thà.
“Làng tôi làm nghề chài lưới:
Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông”
Hai câu đầu như tạo hình ảnh một làng chài nhỏ bên bờ biển. Họ kiếm sống từ việc đánh bắt, cùng với những chuyến xuôi dòng hàng ngày trên biển. Cụm từ “Làng tôi” như một tiếng gọi thân quen của người con xa xứ, đầy nỗi nhớ thương. Câu thơ ngắn nhưng đã vẽ lên bức tranh về một làng chài bên bờ biển đơn sơ, thân thuộc…
Ở đó, có những con người sinh ra từ biển, lớn lên từ biển. Mỗi sớm mai, khi bầu trời quang đãng, biển lặng yên, họ lại “bơi thuyền đi đánh cá”. Những chàng trai làm nghề biển, họ mạnh mẽ, họ khỏe khoắn với “làn da ngăm rám nắng” hằng ngày đối diện với sóng lớn, gió to, mênh mông trên biển:
“Cả thân hình nồng thở vị xa xăm”
Họ trở về từ biển, mang theo hơi thở của biển. “Vị xa xăm” – không chỉ là hương vị của biển mà còn là vị của những vùng đất họ đã đi qua, là vị mặn của những giọt mồ hôi, của tình yêu quê hương. Người ta nói, dân biển họ đậm tình, đậm nghĩa, đậm như chính biển lớn mà họ sinh ra. Dù đi đâu, họ vẫn hướng về quê hương, về nơi làng chài nghèo e ấp khi bão tới…
Cuộc sống của những người dân vùng biển luôn gắn bó với những chiếc thuyền mộc mạc. Có những gia đình gần như sống trên chiếc thuyền bé nhỏ. Chiếc thuyền là nơi sinh hoạt, mưu sinh, là sự sống của họ. Trong kí ức của Tế Hanh, những chiếc thuyền như linh hồn làng, con thuyền trong thơ ông hiện lên như một người anh hùng vượt qua chiến trường:
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang.
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…”
Tác giả đã so sánh chiếc thuyền như một con ngựa đẹp, mạnh mẽ và nhanh nhẹn. Động từ mạnh mẽ liên tục được sử dụng như thể làm nổi bật hơn sự dũng cảm của chiếc thuyền chài “phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang” – như thể chiếc thuyền vượt qua mọi sóng gió, vượt qua mọi khó khăn, oai hùng tiến lên không một chút do dự. Chiếc thuyền đó hiên ngang như vậy bởi được bao phủ bởi cánh buồm trắng – cánh buồm như mang theo cả linh hồn của làng chài nghèo, của những người thân đang chờ mong họ ở quê nhà. Một cánh buồm giản dị được Tế Hanh thổi hồn nay bỗng trở nên thiêng liêng đến kỳ diệu. Mỗi ngày trên biển, nhìn cánh buồm tung bay trong gió, những người dân chài như thấy bóng dáng quê hương, bóng dáng người vợ, người mẹ già đứng chờ ở bãi biển…
Mỗi tháng trôi qua trên biển, không chỉ con người mệt mỏi, mà cả chiếc thuyền cũng dần mệt mỏi, lui về bến, ngủ say:
Thấm đẫm vị muối trong từng nẻo chân chèo”
Tế Hanh đã khéo léo sử dụng ẩn dụ để biểu hiện sự chuyển đổi cảm xúc trong hai dòng thơ trên. Nếu từ “nghe” chỉ hoạt động của thính giác, thì “thấm” là cảm nhận của xúc giác. Bằng cách đó, tác giả đã tạo ra hình ảnh chiếc thuyền yên bến sau một ngày làm việc mệt mỏi, nhưng vẫn thấm đẫm vị muối từng nẻo chân chèo. Chiếc thuyền đó nằm im lặng, nhưng vẫn đong đầy sức sống. Ta cảm thấy như nhà thơ đang nhìn nhận thế giới qua hình ảnh của chiếc thuyền, để thể hiện tâm trạng, để trầm ngâm trong niềm vui của ngày trở về…
Dân làng tấp nập đón ghe trở về
“Biển lặng, ghe đầy cá,
Cá tươi, thân bạc trắng”
Đối với những người làm nghề biển, họ chờ đợi ngày trở về rất nhiều. Các người mẹ, vợ họ càng mong chờ nhiều hơn. Do đó, khi ghe cập bến, mỗi nơi đều huyên náo và sôi động. “Náo nhiệt”, “tấp nập” – những từ này miêu tả cảnh tượng phồn thịnh, sự náo nhiệt mà nhà thơ sử dụng để làm nổi bật không khí vui vẻ tại làng chài nghèo. Họ hân hoan đón chào ghe trở về, họ vui mừng khi “ghe đầy cá”. Những con người chân chất ấy họ hạnh phúc nhưng vẫn biết ơn thần linh – “biển lặng”… đã mang ghe chở người thân của họ trở về trong bình yên.
Tất cả những hình ảnh này chỉ còn trong kí ức của tác giả, khi ông ở xa, từng ngày nhớ về quê hương nơi đất khách:
Màu biển xanh, những con cá bạc, và chiếc thuyền vôi,
Thoáng nghĩ đến con thuyền sẽ mải mê chinh phục ra khơi”
Mọi thứ dường như đã trở nên quen thuộc, như đã thấm sâu vào tiềm thức của nhà thơ. Bài thơ đậm chất, sâu lắng tái hiện lại cuộc sống hàng ngày của người dân làng chài với sự chân thực, sống động đến tận cùng. Có lẽ đây chính là nỗi nhớ từ tận đáy lòng của những người xa quê… Đến nỗi Tế Hanh không thể kiềm chế được cảm xúc và phải thốt lên:
“Mùi hương mặn mòi quê nhà ơi!”
Vâng, dù đi bất cứ nơi đâu, trải qua bao nhiêu chông gai, nhưng hương vị quê hương, mùi của đất, của biển, của tình người vẫn luôn hiện diện sâu trong tâm hồn tác giả. Đó là điều mong mỏi, ước ao mỗi ngày trở về… Những câu thơ bình dị nhưng đầy cảm xúc, hình ảnh giản dị nhưng sâu sắc, lời văn truyền cảm – “Quê hương” như một khúc nhạc thương nhớ quê hương trong sáng, da diết của nhà thơ! Quê hương – hai từ ấy thật thân thương! Mỗi khi nhắc đến hay suy nghĩ về chúng đều tràn đầy sự thiêng liêng:
“Ai không nhớ quê hương
Sẽ không thể trưởng thành”
Cảm nhận về bài thơ Quê hương của Tế Hanh
Quê hương trong từng con người là một trải nghiệm đặc biệt. Đó là nơi mà chúng ta được sinh ra, được dưỡng dục bởi những lời ru ngọt ngào của mẹ:
Quê hương là những chùm khế ngọt,
Để con trẻ có thể hái mỗi ngày.
Quê hương là những con đường trường đi
Con trở về với bướm vàng bay...
Trong văn học Việt Nam, đề tài về quê hương luôn là một chủ đề được nâng cao, bởi đây là nguồn cảm hứng của mỗi con người. Nó là thiêng liêng, mỗi miền đất khác nhau đều có vẻ đẹp riêng biệt. Do đó, trong thơ ca, quê hương luôn được tôn vinh, nâng niu, đầy cảm xúc và đậm chất tự hào trong lòng mỗi người. Một ví dụ điển hình là bài thơ 'Quê hương' của nhà thơ Tế Hanh.
Làng tôi là nơi mà làm nghề chài và lưới là cuộc sống hàng ngày
Nước bao quanh, biển chỉ cách một nửa ngày đi bộ
Dễ nhận thấy rằng bài thơ mở đầu là một lời giới thiệu của tác giả về quê hương làng quê ven biển của mình. Tế Hanh giới thiệu về nghề chính ở quê nhà ngay từ những dòng thơ đầu tiên của bài thơ, đó chính là nghề ngư nghiệp. Quê hương của tác giả khác biệt so với các vùng quê ven biển khác khi nằm không gần biển nhưng 'cách biển nửa ngày sông', cả năm sóng vỗ. Cuộc sống mưu sinh của dân làng ở đây là nghề 'chài lưới' gian khổ, lênh đênh trên biển. Khung cảnh đi đánh cá được nhà thơ tả thật thơ mộng, đẹp đến mê hồn:
Khi trời quang đãng, gió nhẹ, buổi sớm hồng
Người đàn ông mạnh mẽ ra khơi đánh cá
Buổi sáng, khi trời quang đãng: bầu trời xanh biển, gió nhẹ, ánh bình minh rực rỡ. Lúc ấy, những người thanh niên mạnh mẽ trong làng cùng nhau bơi thuyền ra biển đánh cá. Nếu những câu thơ ba và bốn nhẹ nhàng, tinh tế thì hai câu thơ tiếp theo càng mạnh mẽ, quyết liệt và khỏe khoắn hơn.
Chiếc thuyền như con ngựa hăng say
Chèo mạnh mẽ, vượt sóng gió đại dương
Trong hai câu thơ này, tác giả Tế Hanh đã sử dụng những động từ, tính từ mạnh mẽ: 'hăng', 'mạnh mẽ' kết hợp với phép so sánh độc đáo, tạo ra một bức tranh đầy hình tượng, giàu đặc sắc và phong cách. Việc sử dụng từ 'mạnh mẽ' đã miêu tả sự khéo léo kết hợp giữa sức mạnh và sự tinh tế của những người dân trong làng chài. Sức mạnh vượt bão của họ được truyền vào con thuyền, tạo nên một khung cảnh mạnh mẽ, hoành tráng:
Cánh buồm trải rộng như tấm lòng của làng
Bay trắng dưới bầu trời biển mát
Nhà thơ sử dụng hình ảnh của cánh buồm để biểu hiện 'tấm lòng của làng' bởi cánh buồm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp công việc nuôi sống cho cư dân miền biển hàng ngày. Khi thuyền lướt ra khơi, cánh buồm được kéo lên từ từ, sau đó bất ngờ căng phồng vì gió... Những so sánh hình ảnh đẹp và gợi cảm này tự nhiên hiện diện trong bài thơ, không cần sự kỹ thuật nào. Cánh buồm dường như có sức mạnh phi thường trong không khí trong lành, nó hiện lên với vẻ đẹp kiêu hãnh, đầy tự hào, và bay lượn trong gió biển. Biết bao cảm xúc đã được kích thích từ cánh buồm kiêu hãnh và thơ mộng. Lec-môn-tôp (một nhà thơ Nga) đã có một bài thơ trữ tình nổi tiếng về một cánh buồm khát khao trong cơn bão:
'Một cánh buồm thoáng xa xa
Bay lượn giữa biển cả mù sương
Buồm tìm kiếm nơi đất mới?
Hay bỏ lại chốn quê hương?'
(Thuý Toàn biên soạn)
Tình cảm gắn bó với làng quê khiến nhà thơ cảm nhận được niềm vui đơn giản, hồn hậu của những người dân chài khi đoàn thuyền đánh cá trở về:
Ngày mai, bến đỗ sôi động,
Người làng tấp nập đón thuyền về.
'Biển lặng, cá đầy ghe'
Cá tươi ngon, thân bạc trắng.
Da chàng chài nắng đen,
Thân thể ngấm hương biển xa.
Thuyền về, mệt mỏi dựa bến,
Muối thấm vào từng thớ vỏ.
Cuộc sống trên biển luôn đầy gian khổ, luôn yêu cầu sự chuẩn bị và đối mặt với nguy hiểm, khiến cho cư dân phải đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong công việc đánh bắt cá. Mỗi khi thuyền ra khơi, cả những người ra đi và người ở lại đều cầu nguyện cho sự an lành và may mắn. Khi khoang cá trở về, niềm hạnh phúc không gì sánh bằng: 'Những con cá tươi ngon, thân bạc trắng'.
Họ biết rằng sau những thành công là một cuộc chiến vất vả và nguy hiểm mà người thân của họ đã trải qua.
Hình ảnh những chàng trai biển với làn da 'nắng đen', hương vị biển mặn ghi sâu vào da thịt của họ, tạo ra một hình ảnh lãng mạn: những người đánh cá trở về mang theo mùi biển nồng nàn. Thuyền cũng mệt mỏi sau mỗi chuyến đi, nhưng vẫn đủ sức để nghe thấm chất muối từ thớ vỏ. Điều này thực sự đặc biệt!
Hôm nay, xa xôi, lòng tôi mãi nhớ:
Màu nước biển, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ mùi biển quá!
Bài thơ kết thúc bằng nỗi lòng sâu lắng của nhà thơ Tế Hanh, xa nơi mình sinh ra, nơi chứa đựng bao kỷ niệm tuổi thơ. Nỗi nhớ ấy khiến ông thổn thức, nhớ màu nước biển xanh, nhớ những con cá bạc, nhớ cánh buồm trắng, nhớ con thuyền trôi dạt ra khơi. Ông còn nhớ cả hương muối mặn của biển quê, thậm chí nhớ đến hình ảnh con thuyền ra khơi. Những hình ảnh ấy luôn quay về trong tâm trí nhà thơ, làm ông cảm động mãi:
Tôi nhớ mùi biển quê quá!
Bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh vẽ nên bức tranh rực rỡ, sinh động về làng quê miền biển, với cuộc sống sôi động của người dân làng chài và những hoạt động hàng ngày của họ. Bài thơ là lời diễn đạt cho tình yêu thương đối với quê hương, đất nước, của người con xa xứ.