Bài thơ Nam quốc sơn hà sẽ được tìm hiểu trong bài học về Ngữ văn. Donwload.vn sẽ cung cấp Mẫu văn lớp 8: Phân tích bài thơ Nam quốc sơn hà.
Tài liệu bao gồm dàn ý và 14 bài văn. Các bạn đọc hãy tham khảo để có thêm ý tưởng cho viết văn của mình.
Dàn ý phân tích bài Sông núi nước Nam
I. Mở đầu
Giới thiệu một vài điểm cơ bản về bài thơ Sông núi nước Nam.
II. Nội dung chính
1. Khẳng định về chủ quyền đất nước và dân tộc
- Đoạn thơ 1: Nam quốc sơn hà Nam đế cư (Vua Nam trị vùng Sông núi nước Nam)
- Theo quan điểm xã hội thời xưa: toàn bộ lãnh thổ, tài sản, và con người của một quốc gia đều thuộc về vua. Vua có quyền quyết định mọi thứ, thậm chí cả quyền sống chết.
- “Nam đế”: hoàng đế của nước Nam, người đứng đầu một quốc gia - biểu tượng của sự bằng nhau với phương Bắc.
- Đoạn thơ 2: Định mệnh vô hình trong số phận (Đất trời đã chia sẻ vùng lãnh thổ)
- “Đất trời”: biểu tượng cho lãnh thổ, địa vị của quốc gia được quyết định bởi ý trời.
- Điều này xác nhận chủ quyền lãnh thổ của dân tộc ta là sự thật không thể phủ nhận và thay đổi.
=> Một khẳng định mạnh mẽ, kiên định.
2. Sự quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của quốc gia, dân tộc
- Đoạn thơ 3: Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm (Kẻ giữ cớ sao mà xâm phạm đến đây?)
- Câu hỏi mềm mại: “như hà” - “cớ sao?” nhấn mạnh chủ quyền của dân tộc.
- “nghịch lỗ”: xác nhận những kẻ xâm lược lãnh thổ đang thách thức ý trời.
- Đoạn thơ 4: Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư (Chúng mày sẽ chắc chắn gặp phải sự thất bại): Những kẻ xâm lược, cướp đất đai của dân tộc khác sẽ không có hậu quả tốt đẹp.
=> Một lần nữa làm rõ quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
III. Kết luận
Đánh giá về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
Phân tích bài Sông núi nước Nam - Mẫu 1
Nam quốc sơn hà được xem như là một Tuyên ngôn Độc lập của dân tộc. Bài thơ là sự khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền lãnh thổ của quốc gia và dân tộc, cũng như thể hiện ý chí kiên quyết bảo vệ chủ quyền đó trước mọi kẻ thù.
' Nam quốc sơn hà Nam đế cư,
Tiệt nhiên định số phận tại sách trời.
Như hà thách thức những kẻ xâm phạm,
Nhữ đẳng quyết tâm đánh bại kẻ hủy hoại.'
Theo quan niệm của xã hội phong kiến, vị vua có quyền lực tối thượng. Tất cả tài sản, đất đai và con người trong quốc gia đều dưới sự thống trị của vị vua. Trong bài thơ Nam quốc sơn hà, việc sử dụng cụm từ “hoàng đế nước Nam” là để chỉ người đứng đầu một quốc gia, có tính chất trang nghiêm, uy nghi để thể hiện sự ngang hàng với phương Bắc. Trong câu thứ hai, từ “thiên thư” có ý nghĩa là “sách trời” là một chứng cớ rõ ràng. Mọi lãnh thổ, địa vị của đất nước đã được ghi lại trong sách trời. Chủ quyền lãnh thổ của dân tộc là điều không thể phủ nhận.
Hai câu thơ sau đã thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của nhân dân. Việc sử dụng câu hỏi tu từ “Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?” giống như một lời cảnh tỉnh, cảnh báo cho những kẻ xâm lược đi xâm lược lãnh thổ. Hành động của họ đang xâm phạm ý chí của thiên thượng. Những kẻ đi xâm lược, cướp nước của dân tộc khác sẽ không có một kết cục tốt đẹp. Câu cuối giống như một lời cảnh báo cho kẻ thù, hãy biết dừng lại.
Bài thơ có giọng thơ dữ dội, hùng hồn, mạnh mẽ nhằm thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập dân tộc. Hình ảnh thơ giàu tính biểu tượng, kết hợp với việc sử dụng tu từ góp phần làm nổi bật nội dung, tư tưởng.
Nam quốc sơn hà là một tác phẩm ý nghĩa, xứng đáng được coi là Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên của dân tộc.
Phân tích bài Sông núi nước Nam - Mẫu 2
Nam quốc sơn hà là một lời khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền lãnh thổ của dân tộc cũng như quyết tâm bảo vệ chủ quyền đó trước mọi kẻ thù:
'Nam quốc sơn hà Nam đế cư,
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư.
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm,
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.'
Có nhiều lời kể về sự ra đời của bài thơ này, nhưng nổi tiếng nhất là vào năm 1077, quân Tống do Quách Quỳ chỉ huy sang xâm lược nước ta. Vua Lý Nhân Tông sai Lý Thường Kiệt đem quân chặn giặc ở phòng tuyến sông Như Nguyệt. Bỗng một đêm, quan sĩ ngh từ trong đền thờ hai anh em Trương Hống và Trương Hát - hai vị tướng đánh giặc giỏi của Triệu Quang Phục được tôn là thần sông Như Nguyệt - có giọng ngâm bài thơ này.
Ở thời phong kiến, vị vua là người nắm giữ mọi quyền lực. Tất cả đất đai, của cải hay nhân dân đều thuộc quyền sở hữu hoặc cai trị của vị vua. Ở câu thơ đầu, lời khẳng định sông núi nước Nam vua Nam ở vang lên thật hùng hồn. Cách sử dụng từ “hoàng đế nước Nam” còn thể hiện lòng tự tôn, khi đặt ngang hàng với đất nước phương Bắc. “Thiên thư” có nghĩa là sách trời. Ý nghĩa của câu thơ thứ hai là lãnh thổ, địa phận của đất nước đã được ghi lại trong sách trời. Đó chính là một chân lý không thể nào chối cãi được.
Hai câu thơ sau là lời khẳng định quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ dân tộc. Câu hỏi tu từ “Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?” là lời cảnh cáo cho những kẻ xâm lược. Rõ ràng, chủ quyền lãnh thổ của nước ta đã được công nhận từ xưa đến nay, có trời đất chứng giám. Việc xâm phạm của kẻ thù chính là đang làm trái với lẽ trời. Điều đó sẽ nhận được trừng phạt thích đáng. Những kẻ đi xâm lược, cướp nước của dân tộc khác thường không có kết cục tốt đẹp - sẽ bị bánh đại về nước. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật kết hợp với giọng điệu hùng hồn, sử dụng câu hỏi tu từ góp phần khẳng định chủ quyền, lãnh thổ dân tộc cũng như quyết tâm bảo vệ chủ quyền, lãnh thổ đó.
“Nam quốc sơn hà” đã trở thành bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên, thể hiện sức mạnh và tinh thần bất khuất của dân tộc.
Phân tích bài Sông núi nước Nam - Mẫu 3
Tình yêu nước là dòng suối tinh thần chảy rất sâu trong lòng văn hóa Việt từ hàng ngàn năm qua. Ở mỗi thời kỳ lịch sử, tình yêu nước lại được thể hiện theo những cách khác nhau. Bài thơ “Sông núi nước Nam”, truyền thống là do Lý Thường Kiệt sáng tác trong cuộc chiến đấu chống lại Tống, đó được xem là tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam. Bài thơ là tiếng nói khẳng định ý chí độc lập, chủ quyền và quyết tâm bảo vệ chủ quyền đó trước mọi kẻ thù xâm lược.
Về nguồn gốc của bài thơ, có nhiều truyền thuyết khác nhau, trong đó có câu chuyện năm 1077 khi quân Tống xâm lược nước ta, Lý Thường Kiệt dẫn quân đánh giặc trên sông Như Nguyệt, một đêm bất ngờ nghe thấy tiếng ngâm bài thơ này trong đền thờ thần sông Như Nguyệt. Sự ra đời của bài thơ gắn liền với niềm tin tâm linh, làm cho bài thơ trở nên vĩ đại và trang nghiêm.
Hai câu đầu tiên của bài thơ, tác giả đã thể hiện sự chân thành về độc lập và chủ quyền:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”
Trong tri thức cổ đại, “đế” đại diện cho dân chủ nước, do đó ý nghĩa của câu thơ cần được hiểu rộng lớn rằng đất nước Nam này là nơi cư trú của dân chủ nước Nam. Sự thật này dường như rất đơn giản, nhưng nó đã được mua bằng rất nhiều mồ hôi, xương máu, và nước mắt cùng với sự hi sinh của tổ tiên. Vì vậy, Nam quốc là mảnh đất linh thiêng, anh hùng mà không ai được phép xâm phạm. Câu thơ đầu tiên là lời tuyên bố kiêu hãnh, chắc chắn về chủ quyền, lãnh thổ của dân tộc. Tác giả tự nhận mình là “Nam quốc”, gọi vua nước ta là “đế”, điều này là cách để thể hiện tự hào, tự trọng dân tộc. Trước đây, các quốc gia phương Bắc thường coi thường, xem thường nước ta, xem Đại Việt ta là một nước tôi lớn thuộc địa không phải là một quốc gia độc lập, vua ta chỉ là các vị vương hầu dưới quyền của chúng, hàng năm phải nộp đặc vụ. Chỉ bằng cách gọi tên ấy, tác giả đã đưa nước Nam sánh ngang cùng các quốc gia khác, khẳng định nước ta là một quốc gia độc lập, có lãnh thổ, chủ quyền riêng không phụ thuộc vào bất kỳ thế lực nào, vua ta cũng là các vị đế vương anh minh, tài giỏi không thua kém vua bất kỳ quốc gia khác. Câu thơ không chỉ tỏ ra kiêu hãnh, tự hào về dân tộc mà còn là lời cảnh tỉnh về sự hống hách, kiêu ngạo của các đế quốc phương Bắc.
Chân lý về độc lập, chủ quyền của dân tộc không chỉ được chứng minh bằng lý luận thực tế mà còn được khẳng định bằng “thiên thư”. Hai từ “tiệt nhiên” được nói ra mạnh mẽ, chắc chắn, đanh thép mà không ai có thể phản bác. Sông núi nước Nam đã được ghi trong sách trời, có thần linh làm chứng cho nên điều đó là thiêng liêng và không thể xâm phạm. Ai dám đối đầu với ý trời, đặt chân dơ vào bờ cõi nước Nam cũng có nghĩa là đang chống lại ý trời, họ sẽ nhận được sự trừng phạt xứng đáng. Câu thơ mang tính thần linh khiến cho chân lí về độc lập, chủ quyền trở nên thiêng liêng và có giá trị hơn.
Sau lời khẳng định tự hào về độc lập, chủ quyền dân tộc, tác giả đưa ra lời cảnh báo đanh thép đối với kẻ thù:
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Câu hỏi vang lên mạnh mẽ, dứt khoát đầy cứng rắn hướng tới bọn giặc xâm lược. Xem chúng như “nghịch lỗ” có nghĩa là tác giả đã phân định rõ ràng tính chất chính nghĩa và phi nghĩa của cuộc chiến. Chiến đấu cho chính nghĩa sẽ đem lại chiến thắng, trong khi bọn giặc dữ phi nghĩa sẽ chịu hậu quả xứng đáng. Câu thơ thể hiện sự giận dữ và uất hận của tác giả đối với kẻ thù phạm tội đi ngược lại ý trời. Sự giận dữ càng tăng cao, ý chí càng mạnh mẽ, câu thơ cuối cùng như một cú đánh mạnh mẽ để cảnh tỉnh lũ giặc vô lại: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Tác giả đã mạnh mẽ gọi quân giặc là “chúng mày”, thể hiện sự khinh thường và coi thường. Câu thơ thể hiện ý chí quyết chiến, quyết thắng chống lại bọn giặc xâm lược và niềm tin mạnh mẽ vào sự thất bại tất yếu của kẻ thù. Với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn, sắc sảo và giọng điệu đanh thép, hùng hồn, bài thơ đặt trong bối cảnh của cuộc chiến tranh có ý nghĩa quan trọng trong việc khích lệ, động viên tinh thần chiến đấu của binh lính và cảnh báo đanh thép đối với kẻ thù xâm lược.
“Sông núi nước Nam” là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam, toát lên cảm hứng yêu nước mạnh mẽ. Cảm hứng này về độc lập, chủ quyền với sức mạnh khích lệ quân dân và cảnh báo kẻ thù sau này đã được mở rộng, phát triển trong hai tuyên ngôn lịch sử lớn của dân tộc đó là Bình ngô đại cáo và Tuyên ngôn độc lập.
Phân tích bài Sông núi nước Nam - Mẫu 4
Chủ quyền dân tộc luôn là một vấn đề quan trọng không chỉ trong thời điểm hiện tại mà còn trong quá khứ xa xưa. “Sông núi nước Nam” có thể coi là bản tuyên ngôn về độc lập, chủ quyền đầu tiên của dân tộc ta. Bài thơ thể hiện ý chí kiên cường và quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của ông cha.
Về nguồn gốc của bài thơ “Sông núi nước Nam”, có nhiều ghi chép khác nhau, nhưng chúng đều có điểm chung: bài thơ được sáng tác trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống quân xâm lược của dân tộc. Do có nhiều giả thuyết khác nhau về nguồn gốc của tác phẩm, bài thơ thường không ghi rõ tác giả. “Sông núi nước Nam” có thể được xem như là bản tuyên ngôn độc lập của dân tộc, với hai ý chính: Khẳng định độc lập dân tộc và quyết tâm bảo vệ nền độc lập đó.
Hai câu đầu khẳng định độc lập dân tộc dựa trên cơ sở của lãnh thổ và chủ quyền:
“Nam quốc sơn hà nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”
Về chủ quyền, Đại Việt là quốc gia có chủ quyền riêng, điều này được thể hiện qua cụm từ “Nam đế cư”. Trong bản dịch thơ, “Nam đế cư” được dịch là “vua Nam cư trú”. Ở đây, cần phải phân biệt rõ ràng giữa đế và vua, vì hai khái niệm này hoàn toàn khác biệt. “Đế” duy nhất, toàn quyền, có quyền lực cao nhất; “Vua” nhiều, phụ thuộc vào đế, quyền lực dưới đế. Do đó, việc sử dụng từ “đế” trong bài thơ làm nổi bật quyền lực của vua Nam đối với nước Nam, đồng thời việc sử dụng “Nam đế” sánh ngang với “Bắc đế”, thể hiện sự độc lập và không phụ thuộc vào Bắc đế.
Về lãnh thổ, nước ta có lãnh thổ riêng được quy định trong sách trời. Theo sách trời, nước ta nằm ở phía nam núi Ngũ Lĩnh thuộc địa phận sao Dực và sao Chẩn. Sử dụng sách trời để khẳng định chủ quyền của đất nước phản ánh niềm tin vào số phận, mệnh trời của con người xưa, từ đó làm cho lập luận thuyết phục mạnh mẽ hơn. Đồng thời, sách trời cũng tương ứng với chân lý khách quan, từ đó tác giả cũng ngầm khẳng định sự độc lập của đất nước là một chân lý khách quan, không phải là ý muốn chủ quan.
Hai câu kế tiếp khẳng định sự quyết tâm của nhân dân ta trong việc bảo vệ độc lập. Trong hai câu thơ này, tác giả sử dụng những từ ngữ như “nghịch lỗ” – miệng giặc làm điều trái ngược, để miêu tả kẻ xâm lược. Bằng cách đặt câu hỏi “như hà” (vì sao), tác giả vạch trần tính chất phi nghĩa của cuộc chiến và cảnh báo về hậu quả bại vong của kẻ xâm lược Đại Việt.
Bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt với sự cô đọng và hàm súc. Mặc dù chỉ có hai mươi tám chữ, nhưng chứa đựng những ý tưởng và tình cảm lớn: khẳng định độc lập chủ quyền dân tộc và nêu lên quyết tâm chiến đấu bảo vệ nền độc lập đó. Ngôn từ cô đọng, giàu sức gợi cảm: nam đế cư, nghịch lỗ, như hà… Kết hợp hài hòa giữa biểu cảm và biểu ý: bài thơ thiên về nghị luận trình bày nhưng ẩn sâu bên trong là những tư tưởng, tình cảm, cảm xúc của tác giả. Dòng văn uy nghiêm, hùng vĩ, đầy tự tin.
Bài thơ ngắn gọn, hàm súc nhưng không thiếu những tư tưởng cao đẹp về độc lập chủ quyền của dân tộc. Đây là bản tuyên ngôn đầu tiên về độc lập, chủ quyền của đất nước ta. Tác phẩm đã truyền đạt niềm tin và sức mạnh của chính nghĩa đến với nhân dân trong cuộc kháng chiến.
Phân tích bài Sông núi nước Nam - Mẫu 5
Được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam, bài thơ “Nam quốc sơn hà” của chủ tướng Lý Thường Kiệt trở thành một tác phẩm văn học bất hủ. Bài thơ không chỉ khẳng định về lãnh thổ, chủ quyền, độc lập của dân tộc Việt Nam, mà còn thể hiện được tính thần mạnh mẽ, tự tôn dân tộc của chủ tướng tài ba Lý Thường Kiệt và nhân dân Việt Nam nói chung. Bài thơ cũng là lời tuyên bố mạnh mẽ của tác giả đối với những kẻ có ý định xâm lăng vào lãnh thổ ấy, xâm phạm vào lòng tự tôn của một dân tộc anh hùng.
Trong cuộc kháng chiến chống lại quân Tống, chủ tướng Lý Thường Kiệt đã thơ ca bài “Nam quốc sơn hà” tại đền hai thần Trương Hống và Trương Hát, hai vị thần của sông Như Nguyệt. Khi bài thơ vang lên trong đêm tối, từ một ngôi đền linh thiêng, âm nhạc hùng vĩ đã làm cho quân Tống kinh sợ và hoảng loạn, làm suy giảm tinh thần của chúng một cách đáng kể. Nhờ đó, quân dân Đại Việt đã giành được chiến thắng oai vệ.
Bắt đầu bài thơ, tác giả Lý Thường Kiệt đã khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền, ranh giới lãnh thổ của dân tộc Đại Việt, là nơi sinh sống của nhân dân Đại Việt. Khẳng định này được chứng minh bằng “sách trời”. Sự độc lập và chủ quyền về lãnh thổ đã được quy định bởi trời đất, là chứng cớ không thể chối bỏ.
“Sông núi nước Nam vua Nam ở
Rành rành định phận ở sách trời”
“Sông núi nước Nam” là của người Nam, là biểu tượng của chủ quyền người Nam. Điều này thể hiện rõ quyền sở hữu của “sông núi” là của người Nam. Đây cũng là lần đầu tiên trong văn thơ mà vấn đề chủ quyền dân tộc được khẳng định mạnh mẽ như vậy. Không chỉ có chủ quyền và lãnh thổ, mà còn có vua Nam, người đứng đầu, người làm chủ của dân tộc. Chủ quyền, lãnh thổ không do người Nam tự quyết định mà do sách trời quy định. Tất cả đều là do ý trời, vì thế mà mọi quyết định, mọi hành động của “trời” đều rất đáng kính trọng.
“Rành rành” là hiển hiện rõ ràng, mà ai cũng có thể nhận biết và phân biệt được. “Rành rành định phận ở sách trời” có nghĩa lãnh thổ, chủ quyền của người Nam đã được sách trời ghi chép rõ ràng, không thể phủ nhận. Vì vậy, trong hai câu thơ đầu, tác giả Lý Thường Kiệt không chỉ khẳng định mạnh mẽ về lãnh thổ, ranh giới, chủ quyền của Đại Việt mà còn đưa ra những luận cứ sắc sảo, thuyết phục. Giọng văn mạnh mẽ, tự hào của tác giả về chủ quyền dân tộc.
Từ việc rõ ràng khẳng định về chủ quyền của dân tộc Đại Việt, Lý Thường Kiệt đã mạnh mẽ cảnh báo kẻ thù về hậu quả bi thảm mà họ sẽ phải gánh chịu nếu tiếp tục xâm lược lãnh thổ và làm tổn thương nhân dân Đại Việt:
“Vì sao kẻ giặc sang xâm phạm
Họ sẽ bị đánh cho tơi bời”
Đúng là “Sông núi nước Nam” thuộc về người Nam, người Nam là chủ nhân. Nhưng lũ giặc không quan tâm đến sự quy định này, chúng đâm đầu vào xâm phạm Đại Việt, là sự khinh bỉ đạo lý, luật trời: “Vì sao kẻ giặc sang xâm phạm” hành động phi nghĩa, ngông cuồng này của chúng thật đáng lên án, thậm chí phải bị trừng phạt bằng những biện pháp cần thiết nhất. Trong bài thơ này, tác giả Lý Thường Kiệt cũng mạnh mẽ khẳng định hậu quả bi thảm cho bọn cướp nước, coi thường đạo lí: “Họ sẽ bị đánh cho tơi bời”. Với sức mạnh và lòng tự tôn của dân tộc Đại Việt, lũ xâm lăng chỉ có một kết quả duy nhất, một hậu quả không thể tránh khỏi “bị đánh cho tơi bời”.
Như vậy, bài thơ thần “Nam quốc sơn hà” là một tuyên ngôn sâu sắc, mạnh mẽ của dân tộc Việt Nam. Nó thể hiện lòng tự hào của người Việt Nam về chủ quyền của dân tộc, về sức mạnh của người dân trong cuộc chiến chống xâm lược.
Phân tích bài Sông núi nước Nam - Mẫu 6
Truyền thuyết cho rằng Lý Thường Kiệt đã sáng tác bài thơ “Nam quốc sơn hà”, được cho là một phần quan trọng góp phần vào chiến thắng của quân Đại Việt trên dòng sông Như Nguyệt. Đây được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên trong ba bản tuyên ngôn của dân tộc chúng ta.
Bài thơ tuân thủ thể thơ thất ngôn tứ tuyệt. Hình thức và nội dung được kết hợp một cách hài hòa trong một cấu trúc hoàn chỉnh của thể thơ này. Bài thơ thể hiện sự khẳng định về quyền độc lập của dân tộc, chủ quyền của quốc gia và tinh thần quyết tâm của toàn dân trong việc bảo vệ độc lập của mình.
Hai câu đầu thể hiện sự thực mà sách trời đã ghi lại:
“Sông núi nước Nam vua Nam ở
Vằng vặc sách trời chia xứ sở”
Mặc dù câu thơ có vẻ đơn giản, nhưng lại chứa đựng một tuyên bố mạnh mẽ. Sông núi nước Nam là của vua Nam ở, điều này không cần phải tranh cãi. Tuy nhiên, suốt từ xa xưa, các thế lực phong kiến từ phương Bắc đã xâm chiếm vùng đất của chúng ta, xem thường quyền lực của đất nước. Lý Thường Kiệt đã đặt “Nam đế” cùng hàng với “Bắc đế” trong hai câu thơ trên. Điều này làm nổi bật danh hiệu Đại Việt và sự độc lập của dân tộc. Với cách diễn đạt ngắn gọn, mạnh mẽ, tác giả đã khẳng định một sự thật không thể thay đổi: “Sông núi nước Nam vua Nam ở”.
Câu thứ hai trong bài thơ củng cố thêm sự chân thực đã xuất hiện trong câu đầu tiên. Tác giả tinh tế sử dụng từ ngôn trong câu thơ. Tư tưởng phương Đông thường nâng cao giá trị của ý trời hơn cả lệnh vua, vua phải tuân theo ý trời. Chủ quyền của Đại Việt được ghi nhận trong sách trời không ai có thể thay đổi được. Điều này một lần nữa khẳng định mạnh mẽ chủ quyền của Đại Việt trước sự xâm lược của các thế lực.
Từ việc khẳng định chủ quyền của quốc gia, tác giả lên án hành động xâm lược của đối thủ, đồng thời thể hiện quyết tâm vì độc lập dân tộc, vì chủ quyền đất nước của nhân dân Đại Việt.
“Giặc dữ cớ sao phạm đến đây
Chúng mày nhất định phải tan vỡ”
Câu thơ được diễn đạt theo lối nghi vấn nhưng thực chất là để khẳng định tính chất phi nghĩa trong việc xâm lược của quân Tống. Tiếp theo, tác giả khẳng định thất bại tất yếu của những kẻ xâm lược: “Chúng mày nhất định phải tan vỡ”.
Câu thơ cuối cùng thể hiện niềm tin vào sức mạnh của lòng yêu nước, của tinh thần độc lập dân tộc và truyền thống đấu tranh chống giặc ngoại xâm của dân tộc.
Phân tích bài Sông núi nước Nam - Mẫu 7
“Sông núi nước Nam” được xem là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam. Đây là lời khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền lãnh thổ của quốc gia và cao lên ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền đó trước mọi kẻ thù.
Năm 1077, quân Tống do Quách Quỳ chỉ huy xâm lược nước ta. Vua Lý Nhân Tông sai Lý Thường Kiệt dẫn quân chặn giặc tại phòng tuyến sông Như Nguyệt. Một đêm, quan sĩ nghe từ đền thờ hai anh em Trương Hống và Trương Hát - hai vị tướng giỏi của Triệu Quang Phục được tôn là thần sông Như Nguyệt - ngâm câu thơ này:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm,
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Hai câu thơ đầu là lời khẳng định vững chắc chủ quyền lãnh thổ của quốc gia, dân tộc. Trong xã hội phong kiến, toàn bộ lãnh thổ, của cải, con người đều thuộc về vua. Vua là người quyết định mọi thứ, thậm chí cả quyền sống chết. Hai từ “Nam đế” chỉ vị hoàng đế của nước Nam, từ này ám chỉ người lãnh đạo của một quốc gia - biểu tượng sự ngang hàng với phương Bắc. Câu thơ đầu tiên phát ra như một tuyên bố hùng hồn: Lãnh thổ của nước Nam phải do người Nam cai trị. Không dừng lại ở đó, câu thơ thứ hai tiếp tục khẳng định điều đó là chân lý không thể phủ nhận, đã được ghi tại “thiên thư” - sách trời. Tư tưởng phương Đông luôn coi trọng trời đất. Chủ quyền dân tộc được ghi tại sách trời thì không ai có thể phủ nhận.
Chân lý như vậy, nhưng thực tế lại hoàn toàn khác. Kẻ thù dám đưa quân sang xâm lược nước ta. Hai câu thơ tiếp theo rõ ràng thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của quốc gia, dân tộc. Câu hỏi được dùng để chứng minh sự phi nghĩa trong cuộc chiến tranh của quân Tống: “Giặc giữ cớ sao xâm phạm đến đây?”. Những kẻ xâm lược đất nước khác đang phản bội ý trời. Do đó, họ sẽ phải gánh chịu kết cục đau đớn. Sự kết thúc của cuộc chiến tranh phi nghĩa là thất bại tất yếu của kẻ thù xâm lược. Đó là sự thật đã được lịch sử chứng minh. Câu thơ cuối thể hiện niềm tin vào chiến thắng tất yếu của dân tộc, dựa trên tinh thần yêu nước và quyết tâm của nhân dân.
Với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn và giọng thơ đanh thép, hình ảnh biểu tượng, “Nam quốc sơn hà” xứng đáng được mệnh danh là “bài thơ thần”.
Phân tích bài Sông núi nước Nam - Mẫu 8
“Nam quốc sơn hà” được coi là “bài thơ thần”, bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên - với những đặc sắc về nội dung và nghệ thuật.
Hiện nay, có nhiều câu chuyện về việc bài thơ ra đời. Tuy nhiên, nổi tiếng nhất là truyền thuyết sau: Năm 1077, quân Tống do Quách Quỳ chỉ huy xâm lược nước ta. Vua Lý Nhân Tông sai Lý Thường Kiệt dẫn quân chặn giặc tại phòng tuyến sông Như Nguyệt. Một đêm, quan sĩ nghe từ đền thờ hai anh em Trương Hống và Trương Hát (hai vị tướng giỏi của Triệu Quang Phục được tôn là thần sông Như Nguyệt) ngâm câu thơ này.
Hai câu thơ đầu là sự khẳng định về chủ quyền quốc gia, lãnh thổ:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư”
Người xưa tin rằng vua là “thiên tử” (con trời). Mọi thứ thuộc về quốc gia như đất đai, nhà cửa, của cải... đều thuộc về vua. Người có quyền quyết định số phận của con người cũng chính là vua. Do đó, việc khẳng định: Sông núi nước Nam do vua Nam cai trị là có căn cứ. Nhưng điều đặc biệt là cụm từ “Nam đế cư” - hoàng đế nước Nam. Điều này cho thấy lòng tự tôn dân tộc - Nước Nam là một quốc gia lớn - độc lập về chủ quyền và lãnh thổ. Nếu thay bằng cụm từ “Nam nhân cư” - người Nam ở, sẽ mất đi ý nghĩa về lòng tự tôn dân tộc. Không chỉ vậy, người viết còn nêu ra một chân lý không thể phủ nhận: “Vành vạch sách trời chia xứ sở”. Chủ quyền lãnh thổ của nước ta đã được ghi rõ ở “thiên thư” - sách trời. Điều này khẳng định chủ quyền lãnh thổ của dân tộc ta là một chân lý không thể phủ nhận và thay đổi được như trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi từng viết:
“Như nước Đại Việt ta từ trước,
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu,
Nước non bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác;
Từ, Triệu, Đinh, Lý, Trần, bao đời gây nền độc lập;
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên, mỗi bên hùng cứ một phương…”
Hai câu thơ cuối cùng, người viết đã tôn vinh quyết tâm bảo vệ chủ quyền của lãnh thổ quốc gia:
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Câu hỏi từ từ đặt ra như một vấn đề: “Giặc giữ cớ sao xâm phạm đến đây?” nhằm khẳng định lại một lần nữa chủ quyền quốc gia dân tộc. Cũng như lời cảnh báo rằng những kẻ đi xâm lược đất nước của dân tộc khác đều là đang làm trái với ý trời. Để rồi cuối cùng chúng sẽ phải chịu một kết cục hết sức bi thảm. Kẻ đi cướp nước cuối cùng rồi cũng sẽ bị “đánh cho tơi bời”. Chiến thắng luôn thuộc về phe chính nghĩa. Với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn hàm súc, giọng thơ đanh thép, hình ảnh mang tính biểu tượng cao, “Sông núi nước Nam” đã thể hiện được ý nghĩa nội dung vô cùng sâu sắc.
Tóm lại, có thể thấy “Sông núi nước Nam” xứng đáng là bản “Tuyên ngôn độc lập” đầu tiên của dân tộc. Bài thơ không chỉ để lại những giá trị về tư tưởng mà còn là giá trị về nghệ thuật.
Phân tích bài Sông núi nước Nam - Mẫu 9
Nam quốc sơn Hà là sự khẳng định quyết liệt về sự độc lập chủ quyền dân tộc. Đồng thời, tác phẩm cũng khẳng định quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
Cuộc kháng chiến chống quân Tống của nhân dân Đại Việt, lãnh tụ Lí Thường Kiệt đã đọc bài thơ thần ' Nam quốc sơn hà' ở đền thờ hai thần Trương Hống, Trương Hát - hai thần của sông Như Nguyệt. Khi bài thơ thần này vang lên vào đêm khuya, lại vọng ra hùng tráng, đanh thép từ ngôi đền thiêng liêng nên làm quân Tống vô cùng khiếp sợ, chúng hoảng loạn, lo lắng, nhuệ khí của quân giặc giảm một cách nhanh chóng. Nhờ đó mà nhân dân ta có thể giành chiến thắng lẫy lừng, oai vệ sau đó.
Bài thơ mở đầu khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền, lãnh thổ của dân tộc Đại Việt, là nơi sinh sống của người dân Đại Việt. Lời khẳng định này không chỉ là của tác giả mà còn được chứng minh bởi 'sách trời'. Độc lập, chủ quyền về lãnh thổ được định rõ bởi 'sách trời', một sự thật không thể phủ nhận.
“Sông núi nước Nam vua Nam ở
Rành rành định phận ở sách trời”
Sông núi nước Nam là của người Nam, biểu tượng cho chủ quyền của họ. Đây cũng là lần đầu tiên trong văn thơ mà vấn đề chủ quyền dân tộc được khẳng định mạnh mẽ như vậy. Không chỉ là chủ quyền, lãnh thổ, mà còn có người đứng đầu, người quản lí, làm chủ người dân, đó chính là 'vua Nam'. Chủ quyền và lãnh thổ không do người Nam tự quyết định, mà do 'sách trời' quy định.
'Rành rành' là hiển nhiên, không thể phủ nhận. 'Rành rành định phận ở sách trời' nghĩa là chủ quyền của người Nam đã được 'sách trời' ghi chép rõ ràng, không thể phủ nhận.
Từ sự khẳng định mạnh mẽ về vấn đề chủ quyền của dân tộc Đại Việt, bài thơ đã lên tiếng khẳng định, cũng như cảnh báo kẻ thù, đó là hậu quả bi thảm mà chúng sẽ phải nhận lãnh nếu tiếp tục hành động xâm lược lãnh thổ, gieo rắc đau khổ cho nhân dân Đại Việt:
'Vì sao giặc ngoại đến xâm phạm
Chúng sẽ bị đánh cho tơi bời'
Sự thật rõ ràng là, 'Sông núi nước Nam' thuộc về người Nam, người Nam làm chủ. Nhưng kẻ thù không quan tâm đến điều này, chúng xâm phạm Đại Việt, làm tổn thương sự tôn nghiêm của đạo lý, luật trời: 'Vì sao giặc ngoại đến xâm phạm' là hành động ngông cuồng, phi nghĩa của chúng, đáng bị chỉ trích, thậm chí bị trừng phạt theo những phương thức phù hợp nhất. Trong bài thơ này, tác giả Lí Thường Kiệt đã mạnh mẽ khẳng định hậu quả bi thảm, ê chề cho bọn cướp đất, coi thường đạo lý: 'Chúng sẽ bị đánh cho tơi bời'. Với sức mạnh và lòng tự hào về chính nghĩa của dân tộc Đại Việt, kẻ xâm lược chỉ có một kết cục duy nhất, một kết quả không thể tránh khỏi 'bị đánh cho tơi bời'.
Bài thơ ' Nam quốc sơn hà' là một bài thơ, một bài thơ chính luận rõ ràng, sâu sắc, một tuyên ngôn hùng hồn, mạnh mẽ của dân tộc Việt Nam. Bài thơ thể hiện lòng tự hào của người Việt Nam về chủ quyền thiêng liêng của dân tộc, về sức mạnh vĩ đại của người dân trong cuộc chiến chống xâm lược.
Phân tích bài Sông núi nước Nam - Mẫu 10
Cuối năm 1076, quân Tống xâm nhập nước ta. Dưới lãnh đạo của Thái uý Lí Thường Kiệt, quân Nam đã ngăn chặn quân giặc tại phòng tuyến sông Cầu, và đến tháng 3 năm 1077, đã đánh bại quân giặc. Truyền thuyết kể rằng, để khích lệ tinh thần chiến đấu của quân ta và làm cho tinh thần quân giặc suy yếu, Lí Thường Kiệt đã đọc bài thơ sau đây giữa đêm tối trên bờ sông Cầu.
Mở đầu là câu thơ khẳng định quyền tự chủ độc lập của dân tộc:
“Sông núi nước Nam, vua Nam cai trị”
(Sông núi nước Nam, vua Nam cai trị)
Nam quốc là nước Nam, tự xưng là quốc gia để xoá bỏ ấn tượng của sự chi phối trong thời kỳ Bắc thuộc. Từ thế kỷ X, Ngô Quyền đã đánh đuổi quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng, thành lập một quốc gia độc lập, tự chủ. Tuy nhiên, phong kiến phương Bắc vẫn coi đất nước ta là một quận huyện của Trung Quốc, đã sắc phong Đinh Bộ Lĩnh làm Vương quận Giao Chỉ. Vì vậy, trong thời Lí, cách gọi “Nam quốc” và “vua Nam” có ý nghĩa lịch sử đặc biệt.
Câu thơ nhấn mạnh một chân lý đơn giản, hiển nhiên nhưng đầy chiều sâu lịch sử sau mười thế kỷ đấu tranh của dân tộc ta, thể hiện tinh thần độc lập tự chủ, tinh thần bình đẳng dân tộc.
“Rõ ràng vạch trần ở sách trời”
(Biên giới rõ ràng được ghi trong sách trời)
Rõ ràng là hiển nhiên, có đạo lí chính đáng không thể phủ nhận; vạch trần là số mệnh đã được quyết định, không thể thay đổi. Chủ quyền của vua Nam trên đất nước đã được ghi sẵn trong sách trời. Sách trời quyết định số phận cho nước Nam có biên giới riêng, đó là điều tuyệt đối, là chân lý rõ ràng.
Nếu câu thơ đầu nhấn mạnh chân lí do con người quyết định, thì câu thứ hai mang tính thần linh chủ nghĩa, một niềm tin gần như tuyệt đối trong thời phong kiến, ý thơ như báo trước thế thắng bại giữa ta và địch. Ta sẽ thắng không chỉ bởi tài sức của mình, mà còn bởi ý trời. Địch sẽ bại vì hành động phi nghĩa của chúng.
Chân lí Nam quốc sơn hà được củng cố thêm bằng sức mạnh siêu nhiên thiên thư định phận, nhằm khẳng định niềm tin chiến thắng của ta.
Bài thơ là quyết tâm bảo vệ đất nước, khẳng định thất bại tất yếu của địch:
“Tại sao bọn giặc lại tới xâm phạm?”
(Tại sao lại có bọn giặc tới xâm phạm?)
Tại sao lại làm như vậy, giặc lại đến xâm phạm? Đây là một câu hỏi bao hàm thái độ vừa ngạc nhiên, vừa khinh bỉ. Ngạc nhiên vì chúng tự xưng là thiên triều sao lại làm trái mệnh trời; khinh bỉ vì chúng tự phụ là một nước có văn hiến hàng đầu, là Trung Hoa, tinh hoa của mọi dân tộc, sao lại hành động như kẻ mọi rợ, ỷ mạnh hiếp yếu.
Tư thế của chúng tôi vững vàng: Chúng tôi bảo vệ biên cương, giữ gìn đất nước với danh phận đầy đủ, rõ ràng chính nghĩa. Chúng là kẻ thù, làm ngược lại ý trời, làm điều đó trở nên phản nghịch rõ ràng hơn. Lời thơ hùng hồn, dõng dạc tố cáo dã tâm của kẻ thù, vừa sỉ vả, miệt thị bọn xâm lược với tư thế của người đứng trên nắm giữ sự công bằng trong tay, chỉ trích chúng là những kẻ ngu xuẩn, tham lam đáng khinh miệt.
“Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
(Nhóm này sẽ ôm lấy thất bại, hư hỏng)
Nhữ đẳng là cùng một nhóm này, hành động khan tức là xem xét, thủ là nhận lấy, bại là hỏng, thua, hư là trông không, không có giá trị gì cả. Câu thơ này là câu trả lời, nhưng không trả lời trực tiếp mà báo trước cho chúng biết số phận thất bại tan tành không tránh khỏi của chúng.
Câu thơ cuối cùng nối tiếp mạch thơ của ba câu trên. Chúng không hiểu được nguyên lý của nhân loại, cũng không hiểu thiên lí của trời đất, dẫn quân xâm lăng đất nước của người khác, chúng sẽ bay đi rồi chống mắt nhìn thấy sự tan vỡ, sụp đổ một cách đáng xấu hổ.
Bài thơ khẳng định quyền tự chủ, độc lập của dân tộc ta từ hàng nghìn năm trước. Quyền tự chủ, độc lập này được minh họa cụ thể trong Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi (Mỗi bên một phương hùng cứ...), và trong Tuyên ngôn độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh (Nước Việt Nam có quyền tự do và độc lập...)
Truyền thống lịch sử ấy xác định một nguyên tắc: dân tộc ta luôn chống ngoại xâm để bảo vệ sự độc lập, tự chủ trên tư thế chính nghĩa. Bọn phong kiến phương Bắc đã mười lăm lần xâm lược nước ta, gần đây là thực dân Pháp rồi đế quốc Mĩ, nhưng cuối cùng chúng cũng thất bại, bị đánh đuổi ra xa bờ cõi. Thật sự tinh thần quyết tâm chống xâm lược ấy được thể hiện từ tinh thần Nam quốc sơn hà Nam đế cư như thế.
Phân tích bài Sông núi nước Nam - Mẫu 11
Bài thơ ' Nam quốc sơn hà' được truyền thống là của Lý Thường Kiệt liên quan đến chiến thắng của quân dân Đại Việt đánh bại quân Tống xâm lược.
“Sông núi nước Nam vua Nam ở
Rành rành định phận tại sách Trời
Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm?
Chúng bay sẽ bị đánh tan tành”
Hai dòng thơ đầu nói về núi sông nước Nam, quê hương Việt Nam là nơi vua Nam cư trú. Hai từ 'Nam đế' so sánh với 'Bắc đế'; 'Nam đế' tôn cao một bề, không phải làm theo người khác. Vua Nam đại diện cho quyền lực và lợi ích cao nhất của Đại Việt, của nhân dân ta. Núi sông nước Nam thuộc chủ quyền của Nam đế, có Thăng Long thành, có độc lập vững vàng. Hơn nữa, núi sông nước Nam đã được định sẵn, đã được ghi trong sách trời, đã được sách trời chia ra đất nước, có nghĩa là có lãnh thổ riêng, biên giới, bờ cõi riêng.
Hai từ 'sách trời' trong dòng thơ thứ hai gợi lên sự thiêng liêng, niềm tin sâu sắc trong lòng người. Vần thơ vang lên như một tuyên ngôn về chủ quyền thiêng liêng của Đại Việt:
“Sông núi nước Nam vua Nam cư,
Rành rành định phận tại sách trời”
( Nam quốc sơn hà Nam đế cư,
Tiệt nhiên định phận tại sách trời)
Từ sự nhận thức và lòng tin đó về sông núi nước Nam, Lý Thường Kiệt lên án hành động xâm lược đầy tội ác, tham vọng bành trướng phi nghĩa của giặc Tống. Kế hoạch, hành động xâm lược của chúng đã làm trái ý trời, đã xúc phạm đến dân tộc ta. Câu hỏi kết án lũ giặc đã vang lên vững vàng, đầy phẫn nộ:
“Tại sao lũ thù địch dám xâm phạm?”
(Như thế nghịch lỗ lại xâm phạm?)
Anh hùng dân tộc đã mạnh mẽ cảnh báo lũ giặc phương Bắc và đặc biệt chỉ ra rằng chúng sẽ bị dân tộc ta đánh đuổi tan tành, chúng sẽ hứng chịu thất bại nhục nhã:
“Chúng bay sẽ chịu trận tan tành”
(Lũ kia hành nghịch sẽ chịu thất bại bẽ bàng)
Hai câu thơ 3 và 4, với lời thơ hùng hồn, đã thể hiện lòng đoàn kết chiến đấu của nhân dân ta, quyết tâm đánh trả quân Tống xâm lược, bảo vệ sông núi nước Nam. Chiến thắng trận sông Cầu (sông Như Nguyệt) năm 1076 là bằng chứng rõ ràng cho tinh thần ý thơ trên. Triệu Tiết, Quách Quỳ cùng hơn 20 vạn quân Tống đã bị quân dân Đại Việt đánh bại, xua tan khỏi bờ cõi.
Nam quốc sơn hà là bài thơ yêu nước chống xâm lược. Bài thơ đã khẳng định chủ quyền dân tộc, ca ngợi sức mạnh chiến đấu để bảo vệ đất nước Đại Việt. Với nội dung ấy, bài thơ Nam quốc sơn hà có ý nghĩa lịch sử như một Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam.
........Xin vui lòng xem chi tiết trong tệp được tải xuống dưới đây.........