Cảm nhận về Bài thơ về tiểu đội xe không kính: Top 10 bài văn xuất sắc nhất từ các học sinh giỏi trên cả nước, kèm theo 3 dàn ý chi tiết, giúp học sinh hiểu sâu hơn về khó khăn, nguy hiểm mà những người lái xe phải đối mặt.
Ngoài ra, còn có cả những nhận định sâu sắc về Bài thơ về tiểu đội xe không kính mà học sinh có thể thêm vào bài văn của mình để làm phong phú hơn. Mời các em tham khảo bài viết dưới đây của Mytour để có thêm nhiều ý tưởng mới, và học tốt hơn môn Văn lớp 9:
Cảm nhận về Bài thơ về tiểu đội xe không kính
- Dàn ý Cảm nhận Bài thơ về tiểu đội xe không kính (3 mẫu)
- Cảm nhận về Bài thơ về tiểu đội xe không kính ngắn gọn
- Cảm nhận về Bài thơ về tiểu đội xe không kính
- Cảm nhận của em về Bài thơ về tiểu đội xe không kính
- Cảm nhận Bài thơ về tiểu đội xe không kính hay nhất (7 mẫu)
- Nhận định hay về Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Dàn ý Cảm nhận Bài thơ về tiểu đội xe không kính
I. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả Phạm Tiến Duật: Phạm Tiến Duật (1941 – 2007) là một nhà thơ lớn, với nhiều tác phẩm nổi tiếng, được biết đến từ thời kháng chiến chống Mỹ.
- Giới thiệu ngắn gọn về nội dung của bài thơ: Bài thơ về tiểu đội xe không kính được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, tôn vinh tư thế mạnh mẽ, lòng dũng cảm của các chiến sĩ lái xe Trường Sơn.
II. Phát triển ý
a. Tóm tắt bối cảnh sáng tác của bài thơ:
- Bài thơ được viết trong thời điểm cuộc chiến chống Mỹ đang diễn ra khốc liệt, nghẹt thở. Từ khắp nơi, hàng ngàn sinh viên đã bỏ sách vở để tham gia vào hàng ngũ quân đội đánh đuổi kẻ thù.
- Phạm Tiến Duật đã ghi lại những cảnh tượng sinh động của cuộc chiến ở vùng Trường Sơn, trong đó có hình ảnh của những đoàn xe vận tải vượt qua những cơn mưa bom đạn để đến gần tuyến chiến trường.
- Được truyền cảm hứng từ những chiếc xe không kính, nhà thơ lính đã thành công trong việc vẽ nên bức tranh chân dung của những chiến sĩ lái xe.
b. Nhận xét về hình ảnh các chiếc xe không kính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính:
- Hình ảnh của những chiếc xe không kính được tác giả mô tả chân thực, sống động:
Không có kính, không phải là do xe không được trang bị kính,
Bom nổ, kính rung vụt vụt vỡ tan.
- Đó là những chiếc xe vận tải chở hàng hóa, vũ khí ra chiến trường, bị máy bay Mỹ tấn công, kính xe vỡ tan.
- Cụm từ “giật”, “rung” cùng với từ “bom” được nhấn mạnh hai lần làm tăng thêm sự khắc nghiệt của cuộc chiến
- Hai dòng thơ đã giải thích nguyên nhân tại sao những chiếc xe không có kính, thể hiện mức độ khắc nghiệt của chiến tranh.
b. Phản ứng về hình ảnh người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính:
- Tư thế mạnh mẽ, tự tin hiếm thấy:
Ngồi trong buồng lái, ta vững vàng,
Nhìn xuống đất, nhìn lên trời, nhìn trước mắt.
- Tính từ “vững vàng” nhấn mạnh tư duy tích cực, không sợ hãi của các chiến sĩ lái xe đối diện với khó khăn, nguy hiểm.
- Động từ “nhìn”: thể hiện tinh thần kiên định, đương đầu mạnh mẽ với thử thách.
- Tinh thần lạc quan, vui vẻ đối mặt với khó khăn:
- Bụi phủ đầy tóc, khuôn mặt, mưa ướt áo là một trò đùa, vì gió thổi mạnh mẽ nên áo khô nhanh, xe không kính cũng có điều tốt, tầm nhìn mở rộng hơn, nhìn thấy con đường “chạy thẳng vào trái tim”, nhìn thấy ngôi sao gần hơn “chò vào buồng lái”.
- Những khó khăn trở nên nặng nề hơn với chiếc xe không kính nhưng không làm giảm ý chí và quyết tâm của các chiến sĩ lái xe.
- Thái độ “ừ thì”: như một cách bày tỏ sự đồng thuận, coi mọi thách thức như là chuyện nhỏ.
- Tinh thần lạc quan, yêu đời, tự tin và hơi bướng bỉnh, ngang ngạnh; hình ảnh người lính lái xe hiện lên vừa đáng yêu vừa đáng kính.
- Tình đồng đội thân thiết, truyền thống cao cả là một sợi dây vô hình nối kết mọi người trong những hoàn cảnh nguy hiểm, đối mặt với cái chết:
- Tiểu đội xe là “Những chiếc xe sinh ra từ trong bom rơi” gặp gỡ nhau.
- Tình đồng đội: những cử chỉ bắt tay qua “cửa kính vỡ rồi”, làm bếp giữa trời, cùng ăn uống, cùng hát hò, cùng ngủ trên võng trong rừng.
- Từ những khó khăn, những người lính từ khắp nơi trở thành một “gia đình” thân thương.
- Niềm tin vào chiến thắng:
- Điệp từ “một lần nữa đi”, với lý do “vì miền Nam phía trước” : Không gì có thể ngăn cản được các anh đến chi viện cho chiến trường miền Nam.
- Hình ảnh ẩn dụ “trời xanh rộng thêm” và hoán dụ “trong xe chứa một trái tim”: tình thương dành cho miền Nam, cho Tổ quốc, là niềm tin và chiến thắng, dành cho tự do.
- Hình ảnh “trái tim” là một hoán dụ nghệ thuật tinh tế và đầy sáng tạo, thể hiện phẩm chất cao quý của các chiến sĩ lái xe trên đường ra tiền tuyến lớn.
- Tất cả hướng về cùng một mục tiêu: giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước và hướng tới một tương lai tươi sáng.
c. Đánh giá về nghệ thuật:
- Kết hợp giữa thể thơ bảy chữ và thể thơ tám chữ.
- Sử dụng các biện pháp tu từ như điệp ngữ, hoán dụ…
- Tạo ra những hình ảnh độc đáo, sống động và chất lượng thực tế.
- Ngôn từ và cách diễn đạt tự nhiên, giàu tính cách và sức mạnh.
III. Kết luận
- Tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
- Liên kết với việc truyền đạt tinh thần chiến đấu cho thế hệ trẻ hiện nay.
Cảm nhận ngắn gọn về Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Trong thời kì kháng chiến chống Mĩ, hình ảnh của những người lính lái xe ở Trường Sơn luôn là đề tài được nhiều nhà văn, nhà thơ quan tâm. Trong tác phẩm 'Bài thơ về Tiểu đội xe không kính', chúng ta thấy rõ về tư thế hiên ngang, tinh thần dũng cảm của họ, bất kể khó khăn nguy hiểm.
Bài thơ này, xuất hiện trong thời kỳ kháng chiến chống Mĩ, đã thành công trong việc tái hiện hình ảnh người lính lái xe. Tác giả hiểu biết sâu sắc về cuộc sống chiến trường và cách diễn đạt chân thực nên để lại ấn tượng sâu đậm cho người đọc.
Trong bài thơ, tác giả đã mô tả một hình ảnh gắn bó mật thiết với người lính, đó là hình ảnh của những chiếc xe không kính. Những chiếc xe này không phải chỉ là phương tiện thông thường, mà còn mang tính biểu tượng đặc biệt.
“Nhìn thấy gió thổi vào mắt như cay
Nhìn thấy con đường trải thẳng vào tim
Thấy sao trời, như cánh chim bất ngờ
Như ùa vào buồng lái...
... Không kính, và không đèn
Không mui, chỉ có thùng xe xước”
Tác giả đã rất chân thực trong việc mô tả những thiếu sót của chiếc xe, tạo ra hình ảnh đặc biệt về chiếc xe không kính, gợi lên sự ác liệt của chiến tranh.
“Không kính không phải vì xe chưa được lắp kính
Bom đánh, kính rung vỡ tan tành”
Tuy nhiên, qua hình ảnh của chiếc xe không kính, chúng ta cũng thấy được hình ảnh của người lính lái xe:
“Xe vẫn tiếp tục lăn bánh vì miền Nam phía trước
Chỉ cần có một trái tim bên trong xe”
Có thể nói đây là một phát hiện thú vị về người lính Trường Sơn. Họ được so sánh như trái tim, một trái tim đong đầy nhiệt huyết và tinh thần chiến đấu.
Những người lái xe đã vận hành những chiếc xe với nhiều thiếu sót, chứng tỏ họ là những người rất dũng cảm, sẵn lòng chấp nhận nguy hiểm từ chiếc xe và đặc biệt từ chiến tranh:
“Nhìn thấy gió thổi vào làm mắt đắng…
…Bụi phun vào tóc trắng như tuyết phủ…
…Mưa tuôn như đổ từ trên cao”
Những khó khăn khổ cực đang thách thức người lính Trường Sơn nhưng họ đã vượt qua vì trong họ luôn cháy bỏng một tình yêu nước. Hơn nữa, để vượt qua khó khăn, họ luôn lạc quan và tự tin:
“Vui vẻ ngồi trong buồng lái”
“Không kính, ừ thì có bụi”
“Nhìn xuống đất, nhìn lên trời, nhìn thẳng”
“Không kính, ừ thì áo ướt”
Câu trả lời của họ trước sự thiếu sót vật chất có vẻ rất bình thường. Họ luôn đáp lại “ừ thì”, thể hiện sự lạc quan và sẵn lòng đối mặt với mọi nguy hiểm thử thách. Mặc dù trong cuộc chiến tranh luôn đầy những nguy cơ về cái chết, nhưng họ vẫn là những người lính trẻ trung, vui vẻ:
“Không cần rửa, thong thả châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha!
Chưa cần thay, lái ngàn dặm nữa
Mưa dừng, gió thôi lùa khô mau thôi!”
Nguy hiểm luôn rình rập xung quanh nhưng họ vẫn thong thả châm điếu thuốc và cười ha ha. Điều này cho thấy họ là những người dung dị, thấy được sự năng động của người lính trẻ. Điều cuối cùng mà tác giả muốn nhấn mạnh là tình đồng đội đoàn kết, thân thiết của họ:
“Những chiếc xe từ dưới bom rơi
Đã tụ họp thành một tiểu đội
Gặp nhau suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ vụn.
Bếp lửa Hoàng Cầm dựng giữa trời
Cùng chia bát đũa là gia đình ấy
Chiếc võng treo chông chênh dọc đường xe chạy
Lại đi, lại đi, trời xanh mong mỏi”
Mặc dù không phải là người thân nhưng họ lại là đồng đội cùng chiến đấu bên nhau, vì vậy họ chính là một gia đình lớn. Và trong gia đình đó, họ luôn gắn bó, quý trọng nhau.
Về mặt nghệ thuật trong bài thơ, tác giả đã sử dụng các chi tiết thực tế như xe không kính, không đèn... để thuyết phục người đọc. Hơn nữa, tác giả cũng tập trung vào việc miêu tả hình ảnh đặc biệt của chiếc xe không kính, từ đó vẽ nên hình ảnh của người lính sôi nổi, trẻ trung, mạnh mẽ và dũng cảm. Ngôn ngữ của bài thơ rất mạnh mẽ, trẻ trung, mạnh mẽ và rõ ràng, nhưng vẫn mang nét lãng mạn. Phong cách thơ tự do và sử dụng ngôn từ gần gũi với văn nói.
Qua tác phẩm “Bài thơ về Tiểu đội xe không kính”, chúng ta được thấy hình ảnh của những người lính hiên ngang, dũng cảm, sôi nổi và quyết tâm.
Cảm nhận về Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Văn học kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ phát triển đến đỉnh cao với nhiều tác phẩm nổi bật. Ta ngưỡng mộ vẻ đẹp của núi rừng “Việt Bắc” cùng Tố Hữu, và say mê trước tình đồng chí đồng bào lãng mạn trong “Đồng chí” của Chính Hữu. Trong “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”, Phạm Tiến Duật - một gương mặt thơ trẻ trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước - đã khắc họa một hình tượng hoàn toàn mới mẻ: những chiếc xe không kính. Với giọng thơ sôi nổi của tuổi trẻ, ông đã tái hiện tinh thần chiến đấu mạnh mẽ, bản lĩnh, vừa hài hước vừa can đảm.
Phạm Tiến Duật, cựu sinh viên khoa Ngữ văn, Đại học Sư phạm Hà Nội, đã tham gia quân ngũ từ năm 1964 và hoạt động trên tuyến đường Trường Sơn. Ông vừa tham chiến vừa sáng tác thơ văn với nhiều tác phẩm nổi tiếng. “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”, tác phẩm được ông viết năm 1969, đã nhận giải Nhất trong cuộc thi thơ của báo Văn nghệ cùng năm và được in trong tập thơ “Vầng trăng quầng lửa”, là một bài thơ tiêu biểu của ông.
Nhà thơ đã tái hiện hình ảnh của những “chiếc xe không kính” một cách trần trụi, chân thực:
“Xe không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung, kính đã vỡ”
Đây là những chiếc xe vận chuyển lương thực, đạn dược đến chiến trường miền Nam qua tuyến đường Trường Sơn lịch sử. Việc chúng “không có kính” là do tác động của cuộc chiến tranh, mưa bom và bão đạn. Cảnh bom giật và bom rung nhắc lại như làm nổi bật thêm sự tàn khốc trên chiến trường.
Bên cạnh hình ảnh của những chiếc xe không kính, có vẻ đẹp của người lái xe cụ Hồ. Dù bị bom đạn dội mạnh, biến chiếc xe thành không kính, những người lính lái xe vẫn tự tại, ung dung, hiên ngang:
“Ung dung trong buồng lái, ta ngồi,
Nhìn xuống đất, nhìn lên trời, nhìn thẳng”
Không sợ hãi trước cái chết, không nao núng trước khó khăn của chiến tranh, người chiến sỹ vẫn tiếp tục “ung dung” tiến về phía trước. Từ “ung dung” ở đầu câu làm nổi bật tư thế ngoan cường, làm chủ chiếc xe, và coi thường mọi khó khăn trước mắt. Ánh nhìn quyết định “nhìn thẳng” thể hiện sự thẳng thắn, quyết tâm vượt qua mọi vất vả và thiếu thốn vật chất.
Không chỉ can đảm, không sợ hãi, khi đối diện với nguy hiểm và khó khăn của chiếc xe không kính, người lính vẫn kiên nhẫn, lạc quan:
“Nhìn thấy gió thổi vào làm mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào lòng
Thấy sao trên trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái”
Đang ngồi trong xe nhưng cảm giác như đang ở ngoài trời, mắt đắng vì cảm giác gió thổi trực tiếp vào, khung cảnh bao la, thấy cả sao trên trời, cả cánh chim đang bay cũng lơ lửng vào buồng lái. Mặc dù môi trường khắc nghiệt và nhiều nguy hiểm, nhưng người lính đã quen thuộc với điều đó, không quan tâm nữa. Bây giờ, không có gì có thể làm họ lo lắng, thậm chí cả cái chết cũng không làm họ run sợ, vì họ biết rằng con đường giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước đang chờ đợi ở phía trước, là nguồn động viên lớn để tăng thêm quyết tâm.
Không chỉ không để ý đến những khó khăn, các lính lái xe còn tự rèn luyện để làm quen với môi trường thực tế đầy thiếu thốn. Tinh thần lạc quan, yêu đời, và nhẹ nhàng trong đối diện với những vấn đề, tâm hồn của họ trở nên thư thái và vui vẻ hơn:
“Không có kính, nhưng lại có bụi
Bụi phủ lên tóc trắng như người già
Không cần rửa, tự do châm điếu thuốc
Đôi mắt lấm tấm nhìn nhau cười ha ha
Không có kính, ướt áo là điều hiển nhiên
Mưa xối tuôn như trời ngoài kia
Chưa cần thay, lái xe vẫn tiếp tục hàng trăm dặm
Mưa ngừng, gió lùa khô nhanh thôi.”
Muôn và một gian khổ chờ đợi họ trên mỗi con đường, là “bụi phủ tóc trắng”, “mưa tuôn như ngoài trời” làm ướt hết áo. Nhưng người lính can trường vẫn giữ tinh thần hài hước, lạc quan, vui vẻ, và đặc biệt không mấy quan tâm đến những điều đó. Giọng điệu ngang tàng, mạnh mẽ như thách thức cả hiện thực, với nhiều thiếu thốn về vật chất như “không có kính, ướt áo”, “chưa cần thay, lái xe vẫn đi hàng trăm dặm”.
Nhưng họ thực sự “ngông”, phản ánh cái bản tính của người lính lái xe, mặc kệ ướt áo, bụi mù, vẫn kiên cường “chưa cần thay”, “chưa cần rửa”. Vì họ đã quen với những điều này. Bất chấp lấm lem trên khuôn mặt, tư thế vụng về, đáng yêu, châm một điếu thuốc phì phèo rồi cười ha ha vô cùng sảng khoái, áo ướt thì cứ để đó, chỉ vài trăm cây số tiếp theo là khô ngay. Do đó, thiên nhiên khắc nghiệt, chiến tranh tàn bạo không thể làm mờ đi ý chí chiến đấu của người lính, thậm chí còn làm cho họ trở nên mạnh mẽ, kiên định hơn bao giờ hết.
Cũng nhờ những chiếc xe không kính đặc biệt này, tình đồng chí đồng đội đã trở nên chặt chẽ hơn:
Những chiếc xe từ dưới bom rơi
Đã về đây tụ họp thành tiểu đội
Gặp bạn bè dọc đường đi
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi
Từ những trận mưa bom, bão đạn, khắp nơi trên mọi con đường, những chiếc xe không kính đã tụ hội, họp thành một đội nhỏ, chia sẻ những câu chuyện mà họ đã trải qua. Dù ở đâu, mọi người đều là bạn bè, đồng chí với nhau. Hình ảnh “nắm tay qua cửa kính vỡ rồi” thể hiện tinh thần đoàn kết, gắn bó với nhau của những người lính. Đồng thời, nó cũng thể hiện tinh thần đoàn kết, cùng nhau vượt qua những ngày lầm lũi của chiến tranh, kiên cường, giúp đỡ lẫn nhau tiến về phía ánh sáng của dân tộc.
Cùng tham gia vào trận chiến, cùng mục tiêu, ý chí như nhau, họ không chỉ là đồng đội đơn thuần mà còn là gia đình của nhau, như máu mủ, ruột thịt. Hình ảnh của bếp Hoàng Cầm, nấu mà không khói nhằm tránh sự phát giác của kẻ địch, giúp cho người đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về cuộc sống của người lính thời đó.
Khúc thơ cuối cùng thể hiện ý chí chiến đấu mạnh mẽ, quyết tâm tiến về miền Nam, thống nhất đất nước. Nhờ những tình cảm đơn thuần, chân thành đó với nhau, sự tàn khốc của chiến tranh không còn nổi bật nữa:
Không có kính, xe không đèn
Không có mui, thùng xe có vết trầy
Xe vẫn tiếp tục vận hành vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim.
Bom vẫn rơi, đạn vẫn nổ, nhóm xe vẫn tiến lên. Từ “lại đi”, nhịp 2/2/4 rất mạnh mẽ, lời kêu gọi quyết tâm. Mỗi chiếc xe sẽ trải qua nhiều mất mát: không kính, không đèn, không mui, thùng xe trầy. Từ “không” được nhắc lại ba lần như muốn nhấn mạnh sự khốc liệt của chiến trận, nhưng khốc liệt đó giờ đã trở thành nét đẹp của thơ. Vì không gì có thể ngăn cản tiếng gọi của đồng bào, quê hương, đất nước, tiếng gọi từ trái tim. Tình yêu đối với quê hương đã trở thành động lực đẩy người lính can trường, trái tim trên mỗi chuyến đi. Họ tin vào một tương lai tươi sáng của đất nước, vì chắc chắn rằng trời sẽ “xanh thêm”.
Bằng thơ hiện thực sinh động, ngôn ngữ và giọng điệu tự nhiên, khỏe khoắn, biện pháp tu từ nhấn mạnh ý chí chiến đấu và nhịp thơ mạnh mẽ, Phạm Tiến Duật đã thành công trong việc ghi nhận lại cảm thức về trận chiến đấu tàn khốc và hình ảnh người lính lái xe đẹp đẽ. Bài thơ đã trở thành niềm cổ vũ cho người lính, chỉ cần Tổ quốc gọi tên, mọi khó khăn đều không thể sánh bằng độc lập, tự do được.
Kết bài cảm nhận về bài thơ về Tiểu đội xe không kính
'Yêu biết bao những người đi tới
Hai cánh tay như cánh chim bay lên
Ngực dám đón những gì dữ dội
Chân bước qua mùi bùn không sợ sên!'
Chiến tranh mang lại nhiều bi thương, khổ cực nhưng cũng tạo ra những người dũng cảm, kiên cường. Bài thơ “Tiểu đội xe không kính” không chỉ là nguồn cổ vũ cho đồng bào mà còn nhắc nhở đoàn viên, thanh niên Việt Nam phải trân trọng những thành quả của ông cha ta. Hãy luôn lạc quan, yêu đời để vượt qua mọi gian khó.
Cảm nhận về Bài thơ về tiểu đội xe không kính như một lời nhắc nhở về trách nhiệm và lý tưởng sống, dù gian nan, vất vả cũng hãy vui vẻ, lạc quan, tiến lên phía trước.
Cảm nhận của tôi về Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Ôi chiếc xe bạn đồng đội
Cùng tôi lăn sáng chiều
Cùng tôi đi chiến Mĩ.”
(“Bài ca lái xe đêm” – Tố Hữu)
Trong cuộc trận chiến chống Mĩ, để giải phóng quê hương, để đoạt lại độc lập, để dành lại tự do cho dân tộc, người chiến sĩ giải phóng quân đã trở thành biểu tượng, hội tụ những phẩm chất cao đẹp nhất. Họ đã được dân chúng và thế giới ngưỡng mộ. Hình ảnh của những chiến sĩ hào hùng, nhiệt huyết, trẻ trung đã trở thành nguồn cảm hứng không ngừng, là đề tài vĩnh hằng, không ngừng cho các nhà văn, nhà thơ sáng tác. Là một nhà thơ phục vụ trong quân đội, phục vụ trong đơn vị lái xe vận tải, trên con đường máu lửa Trường Sơn, Phạm Tiến Duật đã hiểu sâu sắc cuộc sống của những chiến sĩ lái xe trên con đường lịch sử này. Ông đã sáng tác một bài thơ hay, một bài thơ độc đáo. Đó là “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”. Đọc bài thơ, chúng ta mới cảm nhận, hiểu biết đầy đủ hơn về những người lính, đồng thời chúng ta cũng thấy được nét độc đáo về ngôn ngữ và giọng điệu của bài thơ.
Trên con đường rừng Trường Sơn huyền thoại và nổi tiếng với cái tên “đường mòn Hồ Chí Minh”, những chiếc xe thuộc đơn vị vận tải vẫn lao nhanh ra chiến trường tiếp viện. Những chiếc xe và những chiến sĩ lái xe trở nên thân thuộc, đáng yêu. Nhà thơ viết về họ với phong cách tự nhiên thực sự độc đáo.
Nguồn cảm hứng của nhà thơ nảy sinh từ hiện thực của 'chiếc xe không có kính' và làm ấn tượng hơn nữa, không chỉ một chiếc xe mà là một 'đội xe không kính' đầy ấn tượng. Hình ảnh những chiếc xe này được nhấn mạnh trong câu thơ đầu tiên, một cách giới thiệu độc đáo và thân thiện:
'Không có kính không phải vì xe không có kính'.
Câu thơ nghe có vẻ như là một câu chuyện, một lời giải thích. Với ngôn từ đơn giản, tự nhiên, giống như lời của một người lính giới thiệu về chiếc xe mà họ yêu quý. Xe thường có kính, và việc có kính là điều bình thường, không đáng để nói. Nhưng việc không có kính mới là điều đáng chú ý, bất ngờ và gây ấn tượng mạnh mẽ, nó là một sự thật kích thích tâm hồn, kích thích trí óc. Nếu phần đầu của câu thơ phủ định, thì phần sau lại khẳng định, nhấn mạnh 'không phải vì xe không có kính'. À, nghĩa là những chiếc xe trước đó vẫn tốt, vẫn hoàn hảo với tất cả các chi tiết đó, chứ không phải là tất cả các chiếc xe mới đều không có kính. Vậy tại sao lại có điều bất thường ấy? Vì sao lại có cả một 'đội xe không kính'? Nhà thơ đi vào tư thế, vị trí kiên cường của một người lính lái xe để trả lời:
'Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi'.
Vậy, nguyên nhân chính là chiến tranh. Chiến tranh làm hủy hoại chiếc xe, biến nó thành chiếc xe không có mui, không có đèn, không thể tránh khỏi các vết trầy, dần chếch hướng. Từ 'bom' kết hợp với các động từ 'giật', 'rung' đã tái hiện lại bầu không khí, tính chất dữ dội, gay go của cuộc chiến giữa chúng ta và kẻ thù, vạch trần và lên án tính chất hung ác, hung tợn của địch. 'Mưa bom, bão đạn' của chúng nổ trên dãy Trường Sơn thật là dữ dội, tàn khốc. Chúng muốn sử dụng sức mạnh và vũ khí hiện đại để ngăn chặn các tuyến tiếp tế, cuộc tiến công của chúng ta, làm cho ý chí, tinh thần chiến đấu của người lính bị lung lay. Áp lực từ bom đạn khi nổ, các mảnh bom trúng vào người lính, trúng vào chiếc xe làm cho nó bị trầy xước, khiến cho 'kính vỡ đi rồi'. Lời thơ vẫn nhẹ nhàng thể hiện sự bình tĩnh của người ngồi sau tay lái. Đối lập với sự khó khăn, gay go của thực tế về các chiếc xe hư hại là thái độ của người lính lái xe: 'Ngồi trong buồng lái, ta ung dung
Từ 'ung dung' được sử dụng như là biểu hiện của thái độ tự tin, bình tĩnh, không hề sợ hãi của người chiến sĩ. Bất kể khó khăn, nguy hiểm, họ vẫn kiên định ngồi vào buồng lái để hoàn thành nhiệm vụ. Thái độ đó bắt nguồn từ lòng dũng cảm, anh hùng và từ chiếc xe không kính, nơi người chiến sĩ quan sát thế giới bên ngoài 'Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.'
Câu thơ được viết với nhịp điệu 2/2/2 cân đối, thể hiện sự ổn định, nhất quán của chiếc xe đang chạy và đặc biệt là thái độ tự tin, bình tĩnh của người lái xe. Việc 'nhìn' được nhấn mạnh, làm nổi bật vẻ đẹp từ cách quan sát của người chiến sĩ. Đó là vẻ đẹp từ tâm hồn, tình cảm của họ. Sự quan sát tập trung đó thể hiện tình yêu thương của họ đối với thiên nhiên và cuộc sống, cũng như sự quyết tâm trong nhiệm vụ. Họ 'nhìn đất' để tăng sự gắn kết, tình yêu thương với con đường Trường Sơn, để dẫn chiếc xe đến nơi an toàn, đích đến. Họ 'nhìn trời' để tâm hồn cảm thấy lạc quan, tự do, tin tưởng vào tương lai. Họ 'nhìn thẳng' là nhìn về phía trước, đối mặt với những thách thức của con đường phía trước, với nhiệm vụ đầy gian khổ, khó khăn để tăng thêm sự quyết định, tích cực và sẵn lòng đương đầu với mọi khó khăn, nguy hiểm. Vì vậy, dù bom đạn vang lên, họ vẫn tiến lên. Họ, những người chiến sĩ lái xe, thật dũng cảm, hào hùng.
Chiếc xe không còn bộ phận nào để che chắn, vì vậy người lái xe đã tiếp xúc trực tiếp với thế giới bên ngoài khi chiếc xe lao đi, lao đi mà không chút do dự:
'Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng'
'Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim'
Cảm giác của người lái xe về cơn gió là cảm giác trực tiếp. Họ không chỉ cảm nhận cơn gió 'xoa mắt đắng' mà còn nhìn thấy cơn gió vô hình. Để giảm đi vị đắng, sự khó chịu trong mắt do những ngày đêm dẫn đường mà không nghỉ ngơi, họ đã để cho gió xoa mắt đắng, xoa đi để vào ngày mai tiếp tục hành trình, hành trình tới tương lai.
Cảm giác đó trở nên mạnh mẽ hơn khi anh 'nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim. Sự liên tưởng đó thật đẹp và độc đáo khi chiếc xe lao tới, con đường như đang chạy ngược về phía trước. Sự tin tưởng đó phản ánh tấm lòng nhiệt huyết, nhiệt tình trong nhiệm vụ của người lái, đó là tấm lòng hăng say, nhiệt huyết với Tổ Quốc, quê hương, đặc biệt là con đường quen thuộc, gần gũi, con đường đã chịu đựng bao nhiêu bom đạn, máu lửa. Chiếc xe vẫn tiếp tục lao về phía trước, vì người lính hiểu rõ mục tiêu, ý nghĩa cao cả của công việc của họ là hy sinh, là hoạt động vì ai, làm gì?
'Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa như ùa vào buồng lái'
Cuộc chiến đó thực sự nguy hiểm, thách thức nhưng tâm hồn của người lái luôn lãng mạn, bay bỗng khi anh quan sát từ chiếc xe không kính để nhìn thấy 'sao trời, cánh chim'. Có lẽ, tâm hồn anh đang hân hoan, hạnh phúc, yêu đời nên mới có cảm giác '...như sa, như ùa vào buồng lái'. Nếu 'nhìn thấy' diễn tả thái độ quan sát tích cực của người chiến sĩ đối với cảnh vật thì động từ 'thấy' lại nhấn mạnh đến sự xuất hiện bất ngờ, đột ngột của cánh chim đêm. Cách quan sát đó thật là tinh tế! Một ngôi sao, một đàn chim lạ cũng khiến anh quan tâm và xúc động. Nhịp thơ trở nên nhanh chóng, sôi động thể hiện tâm hồn yêu đời, yêu thiên nhiên, sự lạc quan của người chiến sĩ giải phóng quân thời chiến tranh chống Mỹ. Như một bài ca đã từng được viết:
'Cuộc đời vẫn đẹp sao
Tình yêu vẫn đẹp sao
Dù đạn bom man rợ thét gào
Dù thân thể thiên nhiên mang đầy thương tích.'
Với người lái xe chiếc xe 'không kính' mang lại những cảm xúc khi lao đi trên con đường vắng vẻ. Nhưng đó cũng là nguyên nhân gây ra hậu quả:
'Không có kính, ừ thì có bụi
Bụi bay tóc trắng như người già.'
Khổ thơ mở đầu với cấu trúc lặp lại 'không có kính' như muốn nhấn mạnh phác họa sắc độc đáo của chiếc xe và là nguyên nhân khiến xe 'có bụi'. Mất đi bộ phận chắn che, người lái và chiếc xe như đi giữa mù mịt bụi đất. 'Bụi' và động từ 'phun' diễn đạt, nhấn mạnh mức độ kinh hoàng của bụi: bụi bay, bụi cuốn trời mờ mịt cả không gian, cả đất trời trong mỗi chuyến xe và kéo dài suốt chặng đường dài. Trong bài thơ Lá Đỏ, nhà thơ Nguyễn Đình Thi cũng đã nhìn thấy cơn bụi này, nó đi như người lính:
'Đoàn quân vẫn tiến vội vã
Bụi Trường Sơn nhòa trong trời lửa.'
Những cơn bụi đó từ kính vỡ đã ùa vào buồng lái, phủ lên tóc tai, lên hình ảnh của người lính biến thành hình tượng dễ thương, đáng yêu qua so sánh của nhà thơ 'tóc trắng như người già'. Liệu đó có phải 'những con quỷ mắt đen' mà Lê Minh Khuê đã mô tả về các cô thanh niên xung phong trên cao điểm Trường Sơn? Anh chiến sĩ hai mươi đó, trẻ trung, sôi động bây giờ đã 'được biến hóa' thành một con người khác, già đi nhiều bởi lớp bụi dày bám lên tóc. Sự khó khăn của anh chiến sĩ lái xe được mô tả lại sao mà dễ dàng đến thế. Họ không kêu ca, không than vãn mà lại dùng chính sự khó khăn của mình để trấn an lòng mình bằng cách hài hước như vậy.
'Chưa cần rửa phì phèo châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt bùi cười ha ha.'
Nếu từ ngữ “ừ thì” thể hiện sự chấp nhận, chịu đựng những cơn “mưa bụi nhiệm màu” thì thái độ “chưa cần rửa” lại là sự thách thức, bất chấp, xem thường mọi gian khó. Gian khổ này dường như không thể ngăn cản ý chí, quyết tâm của anh. Người chiến sĩ xem đó là dịp để rèn luyện ý chí, sức mạnh của mình.
Và thêm một chặng đường là thêm hàng triệu khó khăn chồng chất. Đoàn xe phải gặp những trận mưa rừng, gặp gió bụi Trường Sơn. Thật là khủng khiếp bởi lẽ:
“Trường Sơn đông nắng tây mưa
Ai chưa đến đó như rõ mình.”
Khi xe không có mui xe che chắn thì thực tế sẽ ra sao? Những hạt mưa rừng như những nhát chổi quất vào mặt người lính, khó khăn biết bao cho cuộc lái xe! Thế là người lính nếm đủ mùi gian khổ mà thái độ thì vẫn ngang tàng, phơi phới, lạc quan:
“Không có kính, ừ thì ướt áo
Mưa tuôn mưa xối như ngoài trời
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi”
Với cấu trúc được lặp lại “không có kính”,”ừ thì”và ngôn ngữ bình dị, giọng điệu ngang tàng lại một lần nữa thể hiện thái độ bất chấp của người lính. Chiếc xe không kính ấy đi vào mùa nào, thời tiết nào cũng đều gian khổ cả. Điệp ngữ “mưa” kết hợp với những từ gợi tả thật đẹp “tuôn, xối” gợi lên những cơn mưa thật dữ dội, khiến người lính lái xe bị “ướt áo”. Thái độ của người lính của người lính được thể hiện dứt khoát “chưa cần thay “. Họ mặc kệ cái ướt át, lạnh giá để tiếp tục nhiệm vụ “lái trăm cây số nữa”.Lời nói thật giản dị, đơn sơ nhưng thể hiện quyết tâm lớn của người chiến sĩ: xe phải đến tới đích , ý thức trách nhiệm, đóng góp cho cuộc chiến của họ thật đẹp, thật đáng quý biết bao! Họ lái xe cho đến khi “mưa ngừng” và trong suy nghĩ của họ cũng thật, bình dị: “Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi.”
Rõ rằng người lính đã quên mình vì nhiệm vụ và với ý thức tự nguyện đây. Tâm hồn của người chiến sĩ sôi nổi, yêu đời da diết. Bản chất của người lính lái xe là đi, nhưng phải có lúc họ phải dừng lại trú quân:
“Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội.”
Câu thơ miêu tả cuộc gặp gỡ vui vầy trong không khí đoàn kết, gắn bó, chia sẻ ngọt bùi sau những trận chiến ác liệt, căng thẳng: “Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới / Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi”. Chiếc xe không kính kia phải có lúc ngừng chạy. Đó là khi chúng hoàn thành xong nhiệm vụ. Ta bắt gặp được một nét đẹp khác nơi họ. Đó chính là tình đồng đội, đồng chí của những anh lính lái xe. Khác hẳn so với hình ảnh của những anh vệ quốc quân với một nụ cười hoàn toàn “buốt giá”, không biết bao giờ mình mới trở lại được quê hương. Còn anh giải phóng quân giữa chiến trường ác liệt, họ cũng không cảm thấy buồn chán, vì quanh họ còn có biết đồng đội gần gũi, yêu thương. Trong cuộc hành trình vất vả đó họ đã “gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới”, đem đến cho họ sự vui tươi, thân ái. Từ “họp, gặp” diễn tả những cuộc hội ngộ của những người lính trẻ trung, cùng chí hướng thì hình ảnh “bắt tay nhau” thật đẹp đẽ, biểu hiện sự đồng cảm, thân ái, yêu thương của những người chiến sĩ. Tình đồng chí,đồng đội của anh lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn càng thắm thiết, cảm động hơn khi họ cùng chia sẻ với nhau một bữa cơm dã chiến:
“Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy
Võng mắc chông chênh đường xe chạy
Lại đi, lại đi trời xanh thêm.
Họ đã chiến đấu, công tác trên con đường Trường Sơn khi cần nghỉ ngơi họ lại lấy con đường thân yêu ấy làm nhà. Họ trò chuyện, cười đùa với nhau thật thoải mái, thân mật. Họ dựng bếp Hoàng Cầm giữa trời, “võng mắc chông chênh”sau những giờ phút căng thẳng giữa chiến trường. Hai hình ảnh “Bếp Hoàng Cầm” và “võng mắc chông chênh” là hai nét vẽ hiện thực làm sống lại hiện thực chiến trường. Các anh vừa nấu cơm vừa chợp mắt trên cái “võng mắc chông chênh”. Bữa cơm chiến trường đơn sơ, giản dị thế mà vẫn rộn lên niềm vui tình đồng đội:
“Thương nhau chia củ sắn lùi
Bát cơm xẻ nửa, chăn xui đắp cùng”
(Tố Hữu)
Để rồi từ đây, cái định nghĩa về gia đình của các anh chiến sĩ mới ngộ nghĩnh làm sao: “Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy”. Một gia đình vui tươi, trẻ trung gồm những người lính trẻ đã hình thành khi “chung bát đũa”. Nhưng chỉ trong một thoáng chốc để rồi sau đó người chiến sĩ lại tiếp tục hành quân: “Lại đi, lại đi trời xanh thêm.”
Điệp ngữ “lại đi” đã diễn tả một công việc quen thuộc của người lính nhưng đồng thời cũng biểu lộ nhiệt tình, khí thế
khẩn trương sôi nổi của họ. Trước mắt họ, “trời xanh thêm” như báo hiệu một ngày công tác, chiến đấu, nhưng lại phù hợp với tâm hồn trẻ trung, yêu đời của người lính cũng như niềm lạc quan, tin tưởng của họ vào tương lai, vào cuộc sống. Vẫn một giọng thơ mộc mạc, gần với lời nói thường ngày như văn xuôi, nhưng nhạc điệu, hình ảnh trong khổ thơ cuối rất đẹp, rất thơ góp phần hoàn thiện bức chân dung tuyệt vời của người lính lái xe quân sự trên tuyến đường Trường Sơn trong những năm đánh Mĩ. Bốn dòng thơ dựng lại hai hình ảnh rất thú vị, bất ngờ:
“Không có kính, rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có xước
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước:
Chỉ cần trong xe có một trái tim.”
Khổ thơ cuối vốn là ngôn ngữ giản dị, đơn sơ. Điệp ngữ “không có” như nhấn mạnh, làm rõ những khó khăn, trở ngại dồn dập, liên tiếp. Khi những bộ phận cần thiết của của chiếc xe đã bị bom đạn làm hư hại. Cài “không có” là kính, la đèn, là mui xe, còn cái “có” lại là “thùng xe có xước”. Thế mà người chiến sĩ vẫn tiếp tục điều khiển cho xe chạy. “Xe vẫn chạy” chứ không chịu ngừng nghỉ, nằm yên. Điều gì đã thôi thúc người chiến sĩ tận tụy, quên mình nhiệm vụ, coi thường những gian khổ, khó khăn? Tất cả là bởi một mục đích, một lí tưởng cao cả “vì miền Nam phía trước”. Lòng yêu nước nồng nàn, ý thức căm thù giặc cao độ đã giúp cho người chiến sĩ sẵn sàng quên mình vì nhiệm vụ. Ước mong cao đẹp nhất là mong muốn giành được độc lập, tự do cho “Tổ Quốc”, mang lại hòa bình độc lập cho quê hương. Cội nguồn sức mạnh của người chiến sĩ lái xe,sự dũng cảm kiên cường của người chiến sĩ được diễn tả thật bất ngờ, sâu sắc:
“Chỉ cần trong xe có một trái tim.”
Thì ra “trái tim” cháy bỏng tình yêu thương Tổ Quốc đồng bào miền Nam ruột thịt đã khích lệ, động viên người chiến sĩ vượt qua bao gian khó, luôn bình tĩnh, tự tin để cầm chắc tay lái đưa xe đi tới đích. Hình ảnh bất ngờ ở câu cuối đã lí giải được tất cả mọi vấn đề. Câu thơ bình dị như lời nói hằng ngày nhưng lại ẩn chứa một ý tưởng sâu sắc về một chân lí thời đại. Sức mạnh để chiến thắng không phải vũ khí hiện đại, phương tiện tối tân, đầy đủ tiện nghi mà chính là con người với trái tim nồng nàn yêu thương đất nước nhân dân, sôi sục long căm thù quân giặc. Ý chí bất khuất kiên cường ấy giúp cho con người lướt thẳng mọi trở ngại, khó khăn.
“Bài thơ về đội xe không có kính” là một tác phẩm thơ xuất sắc của Phạm Tiến Duật. Việc nhà thơ đặt tên cho bài thơ là “Bài thơ về đội xe không có kính” không phải là ngẫu nhiên. Sự xuất phát từ thực tế chiến đấu, từ niềm vui của người chiến sĩ trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Sự đặc sắc của bài thơ phát ra từ sự giản dị, đơn giản của ngôn từ, từ sự sáng tạo đột phá của các chi tiết, hình ảnh của anh lính Cụ Hồ. Gần ba thập kỷ trôi qua, bài thơ vẫn mang lại cảm xúc mạnh mẽ cho chúng ta trong thời đại hiện nay. Chúng ta biết ơn nhà thơ đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hình ảnh người lính lái xe trong thời kỳ gian khó nhưng cũng đầy hào hùng, họ đã quên bản thân vì quê hương, vì đất nước. Chúng ta, thế hệ sau này, sẽ tiếp tục bước tiếp truyền thống vĩ đại của tổ tiên và hoàn thành nhiệm vụ của chúng ta ngày hôm nay. Hãy tự hào về những người chiến sĩ Trường Sơn:
“Ôi đất anh hùng dễ mấy mươi
Chìm trong khói lửa vẫn xanh tươi
Mưa bom bão đạn lòng thanh thản
Nhạt muối vơi cơm miệng vẫn cười.”
(Tố Hữu)
Đánh giá cao Bài thơ về đội xe không có kính
Đánh giá cao Bài thơ về đội xe không có kính - Mẫu 1
Phạm Tiến Duật là một nhà thơ nổi tiếng trong phong trào kháng chiến chống Mỹ. Các tác phẩm của ông không chỉ thu hút người đọc bằng những từ ngữ lôi cuốn, trau chuốt mà còn bởi sức mạnh của hiện thực cuộc sống. Bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là một ví dụ điển hình cho phong cách sáng tạo đặc biệt của ông. Hình ảnh của người lính được mô tả mạnh mẽ, sắc nét qua bút pháp tinh tế của Phạm Tiến Duật.
Cuộc kháng chiến chống Mỹ đã gây ra nhiều đau thương và hủy hoại, làm cho dân tộc chìm trong nỗi đau khốn khổ, đất nước suy sụp. Những người chiến sĩ đã vượt qua mọi gian khó để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc. Hình ảnh của các anh bộ đội được Phạm Tiến Duật diễn tả rất chân thực, sâu sắc qua những câu thơ của ông.
Tác giả bắt đầu bài thơ bằng một phát biểu mạnh mẽ:
Không có kính không phải vì xe không có kính
bom giật bom rung kính vỡ đi rồi
Chỉ với hai câu thơ như hai nét vẽ sắc sảo, tác giả đã tái hiện lại bức tranh đau thương của chiến tranh. Tác giả đã đưa ra một lý do hợp lý, đủ để thuyết phục về việc xe không có kính. Hai từ “không” trong một câu thơ đã khẳng định một sự thật rõ ràng, bọn Mỹ đã tràn vào mảnh đất đau thương này với bao nhiêu hận thù. Lời thơ của tác giả gần gũi với lời nói hàng ngày, dễ hiểu, dễ lưu diễn trong tâm trí.
Đến câu thứ ba, hình ảnh người lính bộ đội Cụ Hồ hiện ra với phong thái kiêu hãnh, oai phong:
Ung dung buồng lái ta ngồi,
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng
Bằng cách sắp xếp lại cú pháp, từ “ung dung” được đặt ở đầu câu nhấn mạnh tư thế lái xe tự tin, không nao núng trước chiến trường. Từ “ta” không chỉ chỉ đến bản thân tác giả mà còn biểu hiện sự đại diện cho nhiều người, cho một quốc gia sẵn sàng chiến đấu.
Đây là một kỹ thuật nghệ thuật sâu sắc của tác giả. Trước mắt người chiến sĩ là bầu trời rộng lớn, phải tiến về phía trước để đạt được chiến thắng. Từ “nhìn” ở câu sau được lặp lại 3 lần như một sự khẳng định về sự kiên trì, quyết đoán và tập trung cao độ cho cuộc chiến.
Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa như ùa vào buồng lái
Hai dòng thơ này đã thể hiện sự chuyển biến tinh tế, nhạy cảm của cảm xúc. Từ “nhìn” không chỉ là việc nhìn thấy nữa, mà còn mang ý nghĩa sâu xa hơn. Lúc này, không chỉ nhìn thấy đường, nhìn trời đất, mà còn cảm nhận được “gió xoa mắt đắng”, “đường chạy thẳng vào tim”. Trong tâm trí người chiến sĩ, có lẽ đang tồn tại một quyết tâm cao độ, nhận ra những nguy hiểm phía trước và vẫn kiên định vượt qua. Một không gian bao la, rộng lớn phía trước họ.
Hiện thực chiến tranh không chỉ là khốc liệt, mà còn xen lẫn với sự hóm hỉnh, vui tươi của những người lính cách mạng. Họ liên tưởng đến một không gian lãng mạn, vui vẻ giữa cảnh bom đạn khốc liệt. Những ngôi sao trên cao và những cánh chim bay ở bên ngoài khiến họ cảm thấy như đang “sa”, “ùa” vào buồng lái.
Trong đoạn thơ sau, tác giả đã mô tả sự khốc liệt của chiến tranh:
Không có kính, nhưng có bụi
Bụi phủ trắng đầu như tóc già
Chưa cần rửa, vẫn cười ha hả
Không có kính, nhưng áo ướt
Mưa tuôn nhưng lái xe vẫn tiếp tục
Mưa ngừng, gió thôi, lái xe tiếp tục.
Hiện thực chiến tranh khắc nghiệt, tàn bạo được tác giả miêu tả chân thực. Với ngôn từ giản dị, gần gũi với cuộc sống hàng ngày của con người. Một từ “nhưng” khiến cho câu thơ trở nên nhẹ nhàng, không gì có thể cản trở. Một từ “nhưng” khiến tâm trạng của những người lính trở nên bớt gánh nặng. Sự khắc nghiệt của chiến tranh và thiên nhiên không làm giảm sức mạnh của họ.
Điệp ngữ “chưa cần” vừa khẳng định tư thế mạnh mẽ, bất khuất của những anh lính cách mạng. Nhưng điều này cũng tạo nên phong cách “ngông”, thái độ ung dung cần thiết trong cuộc chiến khốc liệt như này.
Trong cuộc chiến gian khổ như thế này, tình đồng chí, đồng đội luôn được vinh danh và khẳng định:
Những chiếc xe từng trải trong bom đạn
Đã về đây tập hợp thành tiểu đội
Gặp gỡ bạn bè suốt đoạn đường đã qua
Chạm tay nhau qua cửa kính vỡ tan.
Hình ảnh thơ đẹp đẽ, đáng ngưỡng mộ. Vượt qua hàng trăm bom đạn, những chiếc xe từ mọi ngã đường đã về lại một chỗ, để chia sẻ với nhau những trận chiến đã trải qua. Hình ảnh “chạm tay nhau qua cửa kính vỡ tan” khiến người đọc cảm động, vì nó thật đẹp và cao cả.
Tình đồng đội thân thiết, gắn bó dường như làm cho cuộc chiến trở nên nhẹ nhàng hơn, không khắc nghiệt như vẻ ngoài. Dù ở bất kỳ tình huống nào, tình đồng đội vẫn có thể chiến thắng mọi khó khăn. Nó là sức mạnh tạo nên lòng đoàn kết, niềm tin vào chiến thắng.
Có thể đoạn thơ cuối là phần đẹp nhất, ghi nhận sâu sắc nhất:
Không có kính rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có vết trầy
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim.
Một lần nữa Phạm Tiến Duật thể hiện sự tàn khốc của chiến tranh, nhưng quan trọng hơn là ý chí, niềm tin và nỗ lực vì miền Nam phía trước. Hình ảnh “trái tim” ở cuối bài thơ như mở ra một không gian nghệ thuật thực sự đặc biệt, đậm chất thơ mộng.
Bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật đã thành công trong việc mô tả hình ảnh của người chiến sỹ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, vừa kiên cường, vừa oai vệ. Đó là một hình ảnh rất đẹp trong suốt bài thơ.
Cảm nhận Bài thơ về tiểu đội xe không kính - Mẫu 2
Phạm Tiến Duật là một trong những tên quen thuộc trong thơ chiến tranh chống Mỹ, nếu hình tượng lính trong thơ Chính Hữu mang vẻ đẹp giản dị của anh nông dân, thơ Quang Dũng mang nét hào hoa, lãng mạn của chàng trai đất Hà Thành thì lính trong thơ Phạm Tiến Duật mang vẻ đẹp trẻ trung, tinh nghịch, lạc quan yêu đời. Bài thơ về tiểu đội xe không kính đã thể hiện rõ điều đó.
“Không có kính rồi xe không có đèn
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi
Ung dung buồng lái ta ngồi,
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”
Bắt đầu đoạn thơ, từ 'nhìn' được lặp lại 3 lần nhưng mỗi lần đều mang những sắc thái khác nhau, song điều khiến người đọc ngậm ngùi ở đây là hiện thực chiến đấu khốc liệt của người lính. Bom giật bom rung, phá vỡ cả lớp áo bảo vệ mỏng manh nhất là tấm kính xe, còn gì khắc nghiệt hơn cuộc sống chiến đấu của họ. Thế nhưng, đối lập với hiện thực khó khăn, gian khổ là tinh thần lạc quan, phong thái ung dung, tự tin của những người lính trẻ. Tiếng hát át tiếng bom, tiếng lòng yêu nước của họ phá tan cả âm thanh đáng sợ của tiếng súng.
“Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa như ùa vào buồng lái”
Chặng đường gian nan là thế, nhưng tâm hồn họ vẫn đong đầy niềm vui trên cung đường, thế giới bao la, tươi đẹp như ùa vào tâm hồn họ, khiến cho những nỗi khó khăn phần nào vơi đi, chỉ còn lại niềm yêu đời, lạc quan vui sống.
“Không có kính, ừ thì có bụi,
Bụi bay, tóc trắng như người già
Không có kính, ừ thì ướt áo,
Mưa tuôn, mưa xối như trên trời,
Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc,
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha.
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa,
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi”
Thay vì chìm đắm trong nỗi buồn buông xuống trước những khó khăn khi chiến đấu dưới điều kiện thiếu thốn, khó khăn, những người lính lại mang theo sự hài hước tinh nghịch, lạc quan để đồng hành cùng nhau, cùng trải qua những con đường nguy hiểm, nhưng quan trọng là tinh thần bất khuất lạc quan rất đáng ngưỡng mộ của họ. Chính vì thế nhịp thơ, nhanh, dồn dập, tươi vui như tiếng hát reo vang trong tâm hồn những người lính. Câu thơ như nhấn mạnh lên những nhịp đập vui tươi, hối hả, để cùng hăng say trên chặng đường gian khổ phía trước. Để có thể cùng vượt qua khó khăn, không chỉ cần tinh thần lạc quan, mà còn cần tinh thần đồng đội, tình đoàn kết bền chặt:
“Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi”
Cũng như việc bắt tay, việc bắt tay qua cửa kính vỡ rồi như việc truyền tải cho nhau sức mạnh thêm, niềm tin thêm để cùng chia sẻ khó khăn. Ta liền nhớ đến hình ảnh “tay nắm chặt” trong Đồng chí của Chính Hữu nhưng nếu trong thơ Chính Hữu đó là việc bắt tay để chia sẻ thêm chút ấm áp giữa cái rét lạnh cắt da cắt thịt khắc nghiệt, thì trong thơ Phạm Tiến Duật là việc bắt tay để truyền tải sức mạnh, liên kết niềm tin, đồng thời thể hiện sự tin tưởng giữa các đồng đội. Họ coi nhau như những người anh em ruột trong gia đình, chỉ cần “chung bát đũa nghĩa là gia đình ấy”, gia đình mới mộc mạc, giản dị mà cũng ấm cúng, nghẹn ngào làm sao. Họ đi cùng nhau như gia đình, và chiến đấu vì tiếng gọi thiêng liêng của tổ quốc, vì trái tim sáng mãi trong lòng:
“Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim'
Dù bom giật bom rung rinh, dù cửa kính nát tan, thùng xe có vết sước, dù sự phá hủy kinh khủng của cuộc chiến, người lính vẫn hối hả chở đoàn xe chạy về phía trước, để cứu viện cho miền Nam, vì miền Nam thân thương, ruột thịt của chúng ta. Trái tim yêu nước nồng nàn của họ chính là nguồn năng lượng động viên cho đoàn xe tiến về phía trước, trái tim người chiến sĩ bỗng trở nên thép đá để đương đầu với tiếng đạn bom dữ dội ngoài con đường hành quân.
Bài thơ về tiểu đội xe không kính đã vẽ nên hình ảnh người lính mang vẻ đẹp trẻ trung, yêu đời, đó là nét đặc trưng rất riêng của người lính trong thơ Phạm Tiến Duật.
Cảm nhận về Bài thơ về tiểu đội xe không kính - Mẫu 3
“Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước,
Mà lòng phơi phới dậy tương lai”.
(Đi theo bước chân của Bác – Tố Hữu)
Câu thơ quen thuộc gợi trong lòng chúng ta biết bao suy tưởng. Hình ảnh những người trẻ tuổi từ biệt quê hương lên đường chiến đấu mãi mãi là biểu tượng đẹp của một dân tộc kiên cường, bất khuất. Chúng ta như được sống lại một thời hào hùng của dân tộc theo tiếng hát sôi nổi trẻ trung và cũng bình dị như cuộc đời người lính. Không biết đã có bao nhiêu bài thơ nói về họ – những chàng Thạch Sanh của thế kỉ hai mươi. Với Bài thơ về tiểu đội xe không kính, Phạm Tiến Duật cũng đóng góp “một tiếng hát sôi nổi trẻ trung” trong bản trường ca hào hùng ấy.
Với quan niệm “chủ yếu đi tìm cái đẹp từ trong những diễn biến sôi động của cuộc sống”, Phạm Tiến Duật đưa tất cả những chất liệu hiện thực của cuộc sống chiến trường vào trong thơ một cách tự nhiên và chân thực. Cách tiếp cận hiện thực ấy đã đem lại cho thơ Phạm Tiến Duật một giọng điệu sôi nổi, trẻ trung, hồn nhiên, hóm hỉnh, tinh nghịch mà sâu sắc.
Thơ Phạm Tiến Duật tập trung thể hiện hình ảnh thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiến chống Mĩ qua các hình tượng người lính và cô thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn. Ở họ là phẩm chất anh hùng, gan dạ và hết sức trẻ trung. Tinh thần của họ hoàn toàn đối lập với hoàn cảnh và vượt lên trên hiện thực cuộc chiến ác liệt. Phẩm chất ấy được thể hiện ngay đầu bài thơ:
“Không kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi”.
Xưa nay làm thơ, người ta kỵ đưa những hình ảnh thô vụn vào trong thơ. Để “mĩ lệ hóa” phương tiện đi lại và vận chuyển người ta thường lấy hình ảnh của “cỗ xe tam mã” (Puskin), “con tàu” (Chế Lan Viên) hay “con thuyền” (Huy Cận), “cánh buồm” (Hoàng trung Thông),… chứ không ai lại vụng về như Phạm Tiến Duật, đưa cả chiếc xe tải hết sức trần trụi vào trong thơ. Ấy lại là chiếc “xe không có kính”, bị thương ở nhiều chỗ hết sức tàn tạ. Thế mà, hình ảnh chiếc xe lập tức trở thành linh hồn của câu thơ, gây được sự chú ý của người đọc.
Câu thơ như một lời giải thích hóm hỉnh, đầy tinh nghịch. Xe vốn có kính nhưng giờ nó không còn kính nữa là bởi do bom đạn kẻ thù tàn phá. Lời thơ tự nhiên đến mức buộc người ta phải tin ngay vào sự phân bua của các chàng trai lái xe dũng cảm: “Bom giật bom rung kính vỡ mất rồi”.
Chất thơ của câu thơ hiện ra chính trong vẻ tự nhiên đến mức khó ngờ của ngôn từ. Bằng việc giải thích ấy, tác giả đã tạo ấn tượng cho người đọc một cách cụ thể và sâu sắc về hiện thực chiến tranh khốc liệt, dữ dội, về cuộc chiến đấu gian khổ mà người lính phải trải qua. Hình ảnh những chiếc xe không kính vốn chẳng hiếm trong chiến tranh. Song phải có một hồn thơ nhạy cảm, có nét tinh nghịch, ngang tàn như Phạm Tiến Duật mới phát hiện ra được, đưa nó vào thơ và trở thành biểu tượng độc đáo của thơ ca thời chống Mĩ.
Tiếp sau khung kính vỡ, hình ảnh người lính hiện lên ung dung, tự tại sau tay lái:
“Ung dung buồng lái ta ngồi,
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”.
Nghệ thuật đảo ngữ với từ láy “ung dung” được đảo lên đầu câu thứ nhất và nghệ thuật điệp ngữ với từ “nhìn” được nhắc đi nhắc lại trong câu thơ thứ hai nhằm nhấn mạnh tư thế ung dung, bình tĩnh, tự tin của người lính lái xe. Những người chiến sĩ ấy đang ngạo nghễ ngồi trên xe, tự tin, bình tĩnh, làm chủ tình hình. Khẩu khí của họ thật mạnh mẽ: “ta”, càng làm cho những người lính ấy thêm oai phong, lẫm liệt.
Điệp ngữ “nhìn” nhấn lại đến ba lần, rõ ràng những người chiến sĩ lái xe rất cảnh giác, đôi mắt lúc nào cũng hướng thẳng đến mục tiêu, đó chính là tư thế sẵn sàng chiến đấu bất cứ lúc nào. Họ “nhìn thẳng” vào hiện thực cuộc chiến khốc liệt, nhìn thẳng vào những mất mát, hi sinh và sẵn sàng tiến tới. Họ không hề run sợ khi phải chiến đấu trong điều kiện thiếu bảo đảm, không an toàn.
Trong tư thế ung dung ấy, người lính lái xe có những cảm nhận rất riêng khi được tiếp xúc trực tiếp với thiên nhiên bên ngoài. Cả một thế giới rộng lớn tràn ngập trong buồng lái:
“Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái”.
Nhờ chiếc kính vỡ ấy mà họ đã cảm nhận được những cái mà trước đây dù ở rất gần họ không thể cảm nhận được. Họ thấy gió thổi cay đôi mắt, thấy con đường hiển hiện như chạy thẳng vào trong tim, thấy sao đêm sáng rực trên bầu trời và những cánh chim đột ngột lướt qua trước mặt. Tất cả cứ chực “như sa như ùa” vào buồng lái.
Tất cả được nhìn nhận một cách trìu mến thân thương chứ không phải là cản vật, là trở ngại có thể gây nguy hiểm cho người lính hay cản trở nhiệm vụ của họ. Thiên nhiên, vạn vật dường như cũng bay theo ra chiến trường. Tất cả điều này đã giúp người đọc cảm nhận được ở các anh nét hào hoa, kiêu bạc, lãng mạn và yêu đời của những người trẻ tuổi. Tất cả là hiện thực nhưng qua cảm nhận của nhà thơ đã trở thành những hình ảnh lãng mạn.
Một diễn biến khác độc đáo đã được nhà thơ tạo ra để thể hiện tinh thần của người lính trong bài thơ. Đó là tinh thần lạc quan, sôi nổi và can đảm mặc cho gian khó, nguy hiểm:
“Không có kính, ừ thì có bụi
Bụi phun tóc trắng như người già
Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha”.
Con đường trường Sơn không chỉ là bụi mà còn ẩn chứa rất nhiều nguy hiểm, thách thức. Trước mọi khó khăn, nguy hiểm, các anh vẫn “cười”, không lo lắng, sẵn lòng đối mặt với những thử thách, gian lao như một phần không thể thiếu. Họ dựa vào lòng dũng cảm, thái độ kiên cường để vượt qua mọi khó khăn, hiểm nguy, đó cũng chính là tinh thần toàn diện của Bài thơ về tiểu đội xe không kính.
Cuộc sống có thể ngắn ngủi nhưng lòng yêu nước mãi mãi. Khi bước vào cuộc chiến, họ đã sẵn lòng hy sinh, vì vậy mọi khó khăn, vất vả chỉ như cơn gió thoáng qua, không làm họ chùn bước.
Đọc những dòng thơ này giúp ta hiểu hơn về cuộc sống của người lính ngoài chiến trường trong những năm đánh Mỹ. Đó là cuộc sống đầy gian khó dưới mưa bom ác liệt nhưng vẫn đong đầy tinh thần lạc quan, niềm vui sôi nổi, đam mê cuộc sống. Họ không chỉ chấp nhận mọi khó khăn về vật chất mà còn biến những thử thách đó thành những trò đùa thú vị. Dù cuộc sống trong quân đội gian khổ nhưng tinh thần của họ luôn tràn đầy niềm tin và sự lạc quan, thể hiện sự hăng hái và nhiệt huyết của tuổi trẻ Việt Nam.
Khó khăn không ngừng xuất hiện. Nhưng càng gian nan, người lính lại tỏa sáng:
“Không có kính, ừ thì ướt áo
Mưa tuôn mưa xối như ngoài trời”.
Ngồi trong xe, mưa tuôn như trời ngoài kia, cơn mưa Trường Sơn như ngàn lưỡi dao sắc bén xuyên vào da thịt. Mặc cho thử thách từ thiên nhiên, những người lính không quản ngại, tiếp tục nhiệm vụ mà không hề lưu luyến:
“Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi”.
Thấu hiểu sâu xa hơn, với ống kính nghệ thuật của mình, nhà thơ đã ghi lại những khoảnh khắc đầy ý nghĩa về tình đồng đội của những người lính lái xe không kính. Họ, từ các tiểu đội vận tải khác nhau, nhưng khi gặp nhau trên con đường này, cùng nhau chia sẻ nhiệm vụ, cùng chịu đựng mưa gió, không ngừng hướng về phía trước:
“Từ những chiếc xe vỡ sau bom đạn
Đoàn người hội tụ thành tiểu đội
Gặp gỡ bạn bè dọc theo con đường
Bắt tay qua cửa kính tan vỡ”.
Chiến tranh gay gắt đã tạo nên tiểu đội xe không kính. Hình ảnh “bắt tay” đặc biệt: “bắt tay qua cửa kính vỡ”. Xe không kính trở thành cơ hội để họ thể hiện tình cảm. Hành động này truyền niềm tin, tăng cường động lực, làm đầy đặn tinh thần, bù đắp cho những thiếu thốn vật chất mà họ phải trải qua.
Câu thơ gặp gỡ với tinh thần thơ của Chính Hữu trong bài Đồng chí: “Thương nhau tay nắm lấy bàn tay” nhưng mạnh mẽ hơn, trẻ trung hơn. Đây là quá trình trưởng thành của thơ ca, của quân đội Việt Nam trong hai cuộc kháng chiến trọng đại của dân tộc.
Tình đồng chí, đồng đội được thể hiện một cách ấm áp, giản dị qua những khoảnh khắc sinh hoạt hàng ngày:
“Bếp Hoàng Cầm ngọn lửa bừng lên
Gia đình tụ hợp xung quanh bát đũa
Chiếc võng nằm ven đường xe chạy
Và rồi lại tiếp tục, bước đi trong bầu trời mênh mông”.
Rất đơn giản và hồn nhiên nhưng vẫn rất lính. Chỉ cần cùng “chung bát đũa”, cùng nhau ăn một bữa cơm thân tình giữa chiến trường là đã là gia đình. Họ đã vượt qua cái tôi, tôn trọng tổ quốc. Họ coi nhau như anh em và đề cao trách nhiệm của mình.
Một tình cảm gắn kết tự nhiên và sâu sắc giữa những con người hoàn toàn xa lạ. Tình cảm thiêng liêng đó chỉ có thể hiện diện ở những người lính kháng chiến Việt Nam thời kỳ kháng chiến. Toàn dân tộc lúc này là một gia đình lớn, cùng chung công, sẵn sàng chiến đấu và hy sinh vì độc lập tự do của tổ quốc.
Điệp ngữ “lại đi” và hình ảnh “trời xanh thêm” tạo âm hưởng thanh thản, nhẹ nhàng, thể hiện niềm lạc quan, tin tưởng của người lính về sự tất thắng của cuộc kháng chiến chống Mỹ. Câu thơ trong vắt như tâm hồn người chiến sĩ, như khát vọng, tình yêu họ dành cho cuộc đời. Những chiếc xe không kính ấy “lại đi”, không bao giờ dừng lại.
Ở khổ thơ cuối, hình ảnh chiếc xe mới thực sự hiện lên đầy đủ. Điều này khiến người đọc bất ngờ, sửng sốt:
“Không có kính, không có đèn xe sáng
Không có mui xe, thùng xe vẫn xước”.
Không chỉ thiếu kính, đèn, mui xe, thùng xe đã bị hỏng. Dường như chỉ còn lại khung và động cơ. Nhưng dù chỉ còn vậy, chiếc xe vẫn tiếp tục chạy vì miền Nam phía trước. Vì nhân dân và người lính miền Nam, vì cuộc đấu tranh giải phóng quê hương, chiếc xe kiên cường vẫn tiến lên:
“Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước.
Chỉ cần trong xe có một trái tim”.
Đây có lẽ là dòng thơ sâu sắc nhất, đáng trân trọng nhất. Kỳ lạ nhưng trái tim của người lính cũng là trái tim của chiếc xe. Với phép hoán dụ, hình ảnh “trái tim” trở nên sống động hơn. Đó là trái tim trung thành với Tổ Quốc, với cuộc sống cách mạng của dân tộc; đó là trái tim yêu thương đồng bào, yêu thương những người anh em miền Nam; đó là trái tim quyết tâm đánh đuổi đế quốc Mỹ, thống nhất đất nước, mang lại hòa bình cho nhân dân; cũng chính là trái tim đang rực cháy trong lòng mỗi người lính lái xe không kính.
Yêu thương, căm hận là động lực thúc đẩy người lính lái xe khao khát giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Đó cũng là mong ước của toàn dân tộc. Để biến ước mơ thành hiện thực, chỉ có một cách: nắm chắc tay lái, không sợ bất kỳ hiểm nguy nào. Vì miền Nam thân yêu, vì tổ quốc dù có phải hy sinh, họ vẫn không sợ hãi. Đằng sau những ý nghĩa ấy, câu thơ cũng muốn nhấn mạnh sức mạnh quyết định chiến thắng không nằm ở vũ khí mà là ở ý chí, lòng dũng cảm, lạc quan, quyết tâm chiến thắng của con người.
“Trường Sơn đông nắng tây mưa
Ai chưa đến đó như chưa hiểu về bản thân”.
Tuổi trẻ thế hệ Bác Hồ đã lựa chọn Trường Sơn như trường học để rèn luyện và trưởng thành. Cuộc sống quân ngũ gian khổ, vất vả đã được lấp đầy bằng tiếng cười vui vẻ, bởi họ luôn lạc quan, đầy nhiệt huyết, lòng yêu nước sâu sắc, tinh thần đoàn kết, chiến đấu mạnh mẽ, lòng dũng cảm...
Với những phẩm chất tuyệt vời ấy, họ đã ghi lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc, những cảm xúc tuyệt vời! Họ mãi là những tượng đài không khuất phục làm nên chủ nghĩa anh hùng cách mạng của thời đại: Dám đánh Mỹ, không sợ Mỹ, quyết thắng Mỹ. Họ là những con người xuất sắc của dân tộc đã chiến đấu và sẵn sàng hy sinh để Tổ Quốc mãi mãi “bay lên xanh mùa xuân”.
Cảm nhận về Bài thơ về tiểu đội xe không kính - Mẫu 4
Những năm tháng kháng chiến chống Mỹ của dân tộc ta đã được phản ánh sinh động, hào hùng và tràn đầy khí thế trong văn học, thơ ca, với những hình ảnh của người lính trẻ, cô gái xung phong, anh bộ đội cụ Hồ. 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật trong thời kỳ đó không chỉ mang tính hiên ngang, kiên cường của người lính trẻ mà còn thể hiện hình ảnh của những chiếc xe không kính - minh chứng cho cuộc chiến đấu khốc liệt, sự anh dũng, sẵn sàng đối mặt với khó khăn, gian khổ của người lính.
Đọc tiêu đề bài thơ, ta có thể thấy được ý đồ của tác giả, hai từ 'bài thơ' như một sự khẳng định, nhấn mạnh rằng đây không chỉ là một bài viết về tiểu đội xe không kính mà còn là một bài thơ thực sự, mang chất thơ đặc biệt làm dịu đi hiện thực của cuộc chiến tranh gay gắt và thể hiện được tinh thần lạc quan, yêu đời của người lính vươn lên từ cuộc sống chiến đấu khó khăn. Những 'chiếc xe không kính' được đề cập trong bài thơ là hình ảnh thực tế, và tác giả chính là người đã trải qua những ngày tháng trên chiếc xe đó, đó là một sự thật rõ ràng về cuộc chiến tranh khốc liệt và khó khăn trên tuyến đường Trường Sơn nối liền hậu phương với tiền tuyến.
'Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi'
Ban đầu, những chiếc xe nguyên vẹn, hoàn hảo nhưng vì cơn ác mộng của bom đạn chiến tranh mà mất kính, biến thành những chiếc xe không kính, nhưng không chỉ là mất kính mà còn thiếu thốn vô vàn điều
'Không có kính, rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có xước'
Chiếc xe vận tải trên tuyến đường Trường Sơn phải chịu đựng hàng loạt trận mưa bom đạn khiến nó trở nên biến dạng, hỏng hóc và thiếu thốn đủ thứ, có thể trong chiến tranh, những chiếc xe không kính là không hiếm gì, nhưng khi những chiếc xe đó được cảm nhận bằng tâm hồn thơ nhạy của Phạm Tiến Duật thì chúng trở nên mới mẻ, khác biệt và đặc biệt. Trái ngược với sự thiếu thốn của những chiếc xe không kính là sự tràn đầy nhiệt huyết của những người lính lái xe, ngồi trên chiếc xe không kính, không đèn, không mui nhưng tâm thế người lính không hề lo lắng, sợ hãi mà ngược lại còn 'Ung dung nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng'. Dường như với họ, việc mất kính trên chiếc xe lại là điều tốt giúp họ cảm nhận thế giới bên ngoài một cách chân thực nhất, gần gũi với thiên nhiên đất trời, không còn bất kỳ sự cách biệt hay rào cản nào:
'Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng...
Như sa như ùa vào buồng lái'
Người lính không chỉ trải qua những trải nghiệm của thiên nhiên mà còn trải qua cảm giác thực sự khi ngồi trước buồng lái như 'Bụi phun tóc trắng nha người già' hoặc 'Mưa tuôn mưa xối như ngoài trời', không có gì làm ngăn cản ý chí của những người lính trẻ, họ luôn vượt qua mọi khó khăn, luôn vui vẻ và lạc quan, bụi trắng đầu nhưng không cần rửa, vẫn ung dung châm điếu thuốc rồi 'Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha', mưa ướt áo nhưng không cần thay, bởi vẫn còn nhiều cây số phía trước, chờ mưa ngừng, gió lùa rồi áo sẽ khô ngay. Người lính lái xe Trường Sơn thật là hiên ngang, không ngại khó khăn, họ có một chút ngang tàng, tinh nghịch và rất sôi nổi:
'Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội...
Võng mắc chông chênh đường xe chạy
Lại đi, lại đi trời xanh thêm'
Tình đồng chí đồng đội giữa những người lính thật là cao đẹp, họ bắt tay nhau qua những cửa kính xe đã vỡ, họ cùng nhau nấu ăn giữa trời, rồi coi nhau như một gia đình, việc ăn ngủ diễn ra trên đường, điều đó không quan trọng với họ, bởi trong họ luôn thúc đẩy nhanh chóng để đi tiếp, lại đi để thấy bầu trời xanh, bầu trời của hòa bình và tự do. Tất cả những thứ 'không có' trên chiếc xe không còn quan trọng, bởi cái quan trọng nhất để chiếc xe có thể băng băng trên đường nằm ở trái tim, ý chí của người lính, ta cảm nhận được khí thế quyết tâm cho sự nghiệp giải phóng miền Nam thống nhất đất nước của những người lính nói riêng và toàn dân toàn quân nói chung.
'Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim'
Với chất liệu thơ mang hiện thực sinh động của cuộc sống nơi chiến trường cùng với từ ngữ phong phú, tự nhiên, tinh nghịch và khỏe khoắn, nhà thơ Phạm Tiến Duật đã miêu tả hình ảnh độc đáo về những chiếc xe không kính, làm nổi bật hình ảnh người lính lái xe Trường Sơn thời chống Mỹ vừa hiên ngang, lạc quan và dũng cảm, ý chí quyết tâm luôn rực cháy.
...
Phân tích hay về Bài thơ về tiểu đội xe không kính
1. Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật là một bài ca hùng biện trong bức tranh anh hùng về người lính trong cuộc chiến chống Mỹ cứu nước.
2. Bài thơ về tiểu đội xe không kính đã “ghi lại những đặc điểm ngang tàng, dũng cảm và lạc quan của những người chiến sĩ lái xe trong binh đoàn vận tải quân sự, qua đó tôn vinh chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam thời chiến tranh chống Mỹ”.
3. Tác giả đã sử dụng vật liệu thực tế sống động từ cuộc sống trên chiến trường, ngôn ngữ và giọng điệu giàu tính khẩu ngữ, tự nhiên.
4. Sự hiện diện của Phạm Tiến Duật đã gây sốc cho cộng đồng thơ vốn đã phát triển. Thơ của Phạm Tiến Duật đã khích lệ cho cuộc chiến theo cách riêng của nó và đã nhận được sự quan tâm đặc biệt từ nhiều phía (Nguyễn Minh Châu)
5. Thơ của Phạm Tiến Duật tràn ngập những chi tiết chân thực về cuộc chiến chống Mỹ, cụ thể như hiện vật trong bảo tàng… (Vũ Quần Phương)
6. Sức hấp dẫn, sự độc đáo của Bài thơ về tiểu đội xe không kính được thể hiện ở chất giọng trẻ trung, mạnh mẽ, tinh nghịch, tự nhiên, giàu âm điệu. Bài thơ là một sự kết hợp tuyệt vời giữa hiện thực, lãng mạn và triết lý. Hình ảnh người lái xe trong bài thơ đã trở thành biểu tượng đẹp về người lính Trường Sơn trên “Đường Hồ Chí Minh” trong những năm kháng chiến chống Mỹ gian khổ, hào hùng của dân tộc.
7. Thơ của Phạm Tiến Duật đã ghi lại trong lịch sử văn học dấu ấn của thơ trữ tình Việt Nam trên hành trình tìm kiếm cái đẹp trong các sự kiện và biến cố đậm chất sử thi của một thế kỷ đầy biến động (Vũ Văn Sỹ)
8. Phong cách nghệ thuật là một yếu tố thẩm mỹ, thể hiện sự thống nhất tương đối ổn định của hệ thống hình tượng, của các phương tiện biểu hiện nghệ thuật, phản ánh cái nhìn độc đáo trong quá trình sáng tác của một nhà văn, trong tác phẩm cụ thể, trong dòng văn học hoặc văn học dân tộc (Nguyễn Khắc Phi)
...