Bài văn mẫu lớp 9: Dàn ý phân tích khổ đầu và khổ cuối bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận với 2 dàn ý chi tiết và hấp dẫn. Điều này sẽ giúp các bạn học sinh lớp 9 hiểu được cấu trúc và cách lập dàn ý cho bài văn phân tích một cách linh hoạt và sáng tạo.
Khổ đầu và khổ cuối của bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' là một bức tranh sống động về cuộc sống lao động trên biển. Hãy đồng hành cùng Mytour để nắm vững kiến thức Ngữ văn 9 và tự tin chuẩn bị cho kỳ thi vào lớp 10.
Dàn ý phân tích khổ đầu và khổ cuối của bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' - Mẫu 1
1. Khai mạc
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Mô tả 2 khổ thơ: Đó là hai đoạn thơ đầu và cuối, mô tả cảnh đoàn thuyền ra khơi và trở về với niềm vui và hứng khởi.
2. Nội dung chính
a) Khổ thơ đầu - Cảnh ra khơi
Thời gian trong bài thơ như một bức tranh hoàng hôn tuyệt đẹp.
Mặt trời rơi xuống biển như một tảng lửa
Sóng ập đổ như lớp then đêm đóng kín cửa.
Các hình ảnh của mặt trời, sóng và đêm được nhân hóa, cùng với hình ảnh so sánh độc đáo trong câu thơ đầu tiên 'như một tảng lửa', đã tạo nên một bức tranh thiên nhiên kỳ vĩ và lộng lẫy. Dù đã đêm xuống nhưng không có bóng tối. Sự di chuyển của thời gian được mô tả qua các động từ 'rơi xuống', 'ập đổ', 'đóng kín cửa'. Các con sóng lớn đổ bổ như lớp then cài kín cửa của vũ trụ. Bóng tối đột ngột 'đóng kín cửa', đưa ra hình ảnh của ánh sáng chiếu xuống biển đêm và bức tranh của bóng tối bao trùm. Vũ trụ rộng lớn, kỳ diệu, nhưng vẫn ấm cúng và gần gũi như ngôi nhà của con người!
Thường thì khi mặt trời khuất dần, con người sẽ tạm thời dừng lại để trở về nhà, nghỉ ngơi bên gia đình. Nhưng trên biển, một cuộc sống mới lại bắt đầu...
Đoàn thuyền đánh cá lại rời bến
Câu hò vang vọng cùng cơn gió biển
- Chữ “lại' làm nổi bật vòng tuần hoàn trong cuộc sống của những người dân ven biển, vẽ nên bức tranh thanh bình của quê hương, đất nước. Sau những năm tháng đầy gian truân, người dân Việt Nam mới có một cuộc sống lao động an bình như thế!
- Đoàn thuyền rời bến với tinh thần sảng khoái, hăng hái, phấn khởi: 'Câu hò vang vọng cùng cơn gió biển': Sự kết hợp giữa 'câu hò' và 'gió biển' tạo ra sức mạnh mạnh mẽ giúp con thuyền mạnh mẽ vượt sóng ra khơi. Nghệ thuật biểu hiện chuyển đổi cảm xúc trong câu thơ tái hiện lại vẻ đẹp tinh thần và niềm vui trong lao động của người dân chài.
b) Khúc cuối - cảnh trở về
- Đoàn thuyền trở về trong khúc hát vui vẻ: Nếu ở phần đầu bài thơ tác giả sử dụng từ 'cùng' (Câu hát căng buồm cùng gió khơi) để thể hiện sự hòa quyện giữa thuyền và gió, hứa hẹn một chuyến đi biển thuận lợi, bình yên, thì ở cuối bài ông viết 'Câu hát căng buồm với gió khơi' để tôn vinh niềm vui sảng khoái của người dân chài khi trở về trên những con thuyền đầy cá.
- Đoàn thuyền trở về trong cuộc đua với mặt trời: Hình ảnh nhân hóa 'Đoàn thuyền đua nhau với mặt trời' khiến con thuyền trở thành một sinh vật sống, gợi lên tinh thần hào hứng, niềm vui chào đón ngày mới của cả thiên nhiên và con người.
Đoàn thuyền cũng trở về dưới ánh sáng rực rỡ, tráng lệ của bình minh và hàng ngàn con cá lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
=> Đoạn thơ mang tinh thần của một bản huyền thoại về lao động, thể hiện niềm vui hân hoan của những người làm chủ biển đảo.
c) Nhận xét tổng quan về hai khổ thơ
Cả hai đoạn thơ đều thể hiện vẻ đẹp của biển cả và con người vào hai thời điểm: hoàng hôn và bình minh. Thiên nhiên luôn rực rỡ, kỳ diệu và lộng lẫy. Con người luôn tràn đầy sức sống và niềm đam mê trong lao động.
Cảm hứng toả ra từ hai đoạn thơ là cảm hứng vĩ đại về vũ trụ.
Phong cách thơ mạnh mẽ, âm điệu thơ vừa trầm mặc, mạnh mẽ lại vừa phóng khoáng; lời thơ sống động, điệu nhảy nhót như bài ca sôi động, hào hứng, cách gieo vần đa dạng, phong phú, xen kẽ các nghệ thuật vần; hình ảnh thơ đẹp mắt, lãng mạn; nhiều phép tu từ sáng tạo (so sánh, nhân hóa); kết cấu đầu cuối phù hợp (lặp lại hình ảnh 'mặt trời / gió biển / câu hát').
d) Kết nối
Thí sinh có thể chọn một tác phẩm khác viết về sự gắn bó của con người và biển quê hương để kết nối với hai khổ thơ trên. Ví dụ: 'Quê hương' của Tế Hanh.
Cũng có thể kết nối với thực tế cuộc sống để thấy rằng người dân Việt Nam luôn có những hành động thực tiễn, cụ thể thể hiện tình yêu và gắn bó với biển: chống ô nhiễm biển, bảo vệ cảnh quan biển, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật về biển...
=> Xác nhận rằng biển quê hương luôn nằm trong trái tim của người Việt Nam.
3. Kết luận
Xác nhận sự trưởng thành và sự đổi mới trong phong cách thơ của Huy Cận: từ một “nhà thơ buồn bã vô tận' nhưng sau Cách mạng tháng Tám, thơ ông đã trở nên gần gũi hơn, đi sâu vào thực tế cuộc sống của nhân dân, ca ngợi cuộc sống mới, con người mới.
Dàn ý phân tích khúc đầu và khúc cuối Đoàn thuyền đánh cá - Mẫu 2
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả: Huy Cận
- Là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thơ ca hiện đại Việt Nam.
- Phong cách sáng tác: Trước Cách mạng tháng Tám, ông chủ yếu viết về thiên nhiên, vũ trụ, toát lên nỗi buồn của một con người gắn bó với quê hương, đất nước nhưng lại cô đơn, bất lực. Sau Cách mạng tháng Tám, những bài thơ của ông trở nên sống động, hồi hộp hơn.
- Giới thiệu về tác phẩm: Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá“ viết vào năm 1958, khi ông đi thực tế ở Hòn Gai - Quảng Ninh, được xuất bản trong tập “Trời mỗi ngày mỗi sáng”.
- Tổng quan về khổ thơ đầu và cuối của bài thơ được giới thiệu.
II. Thân bài:
* Khổ thơ đầu
- Mô tả hình ảnh người dân chài ra khơi vào hoàng hôn.
Mặt trời rơi xuống biển như một tảng lửa
Sóng đang đan then chặt cửa đêm
- Nhà văn Nguyễn Tuân đã mô tả mặt trời như một quả trứng khổng lồ đỏ rực, đặt trên mâm lễ và từ từ tiến vào, so với hình ảnh “hòn lửa”. Điều này là khác biệt so với cảnh hoàng hôn thường gợi cảm giác buồn bã, và đối lập với thơ của Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám 1945, khi mỗi sóng nước trên sông Hồng đều đong đầy nỗi buồn trong lòng thi sĩ: “Sóng gợn trên sông Hồng buồn hiu hiu”.
- Đặc biệt, nhà thơ đã sử dụng hình ảnh “mặt trời xuống biển” (mặc dù biển nước ta là biển Đông - một ý tưởng có vẻ mơ hồ nhưng có thể được giải thích bằng việc Huy Cận mượn góc nhìn từ những người thợ chài để chứng kiến cảnh mặt trời lặn “xuống biển”).
- “Sóng đã cài then đêm sập cửa”.
- Trong tưởng tượng của Huy Cận, màn đêm giống như một chiếc cửa lớn và sóng chính là cái then đóng cửa.
- Nghệ thuật nhân hóa giúp đọc giả cảm nhận thiên nhiên vũ trụ trong màn đêm như một ngôi nhà lớn, thân thuộc, không huyền bí, xa lạ với con người, khi đoàn thuyền đánh cá ra khơi như đang bước vào ngôi nhà của mình.
- Khi thiên nhiên vũ trụ dần đi vào trạng thái nghỉ ngơi, con người lại bắt đầu công việc đánh cá. Đây là sự tương phản giữa thiên nhiên và con người:
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi
- Chuyến ra khơi này không chỉ là một đoàn thuyền tràn đầy khí thế và tinh thần đoàn kết, mà còn là biểu tượng của sức mạnh lao động tập thể, không phải là chuyến đi của những con thuyền cô đơn gần bờ.
- Mặc dù công việc đánh cá trên biển có khó khăn và nhiều rủi ro, nhưng đoàn thuyền vẫn hát lên ca khúc cổ vũ và khích lệ.
* Phần cuối
- Sự tráng lệ của bình minh trên biển được tác giả mô tả sinh động qua hình ảnh nhân hóa 'mặt trời đội biển', tạo nên cảm giác thần thoại. Mặt trời mang sức mạnh vô biên, dường như nó đang bơi trên mặt biển, với màu hồng của bình minh là lời chào đón của thiên nhiên dành cho những người lao động chăm chỉ.
- Hình ảnh 'mắt cá rực rỡ' không chỉ là thành quả của lao động mà còn tượng trưng cho niềm vui và sự tự hào của những người lao động, mở ra một cuộc sống mới tràn đầy tiềm năng.
III. Kết luận:
- Đánh giá giá trị của tác phẩm
- Cảm xúc của em đối với tác phẩm