Đánh giá về truyện ngắn Làng tuyển chọn 9 mẫu hay nhất, bao gồm 2 Dàn ý chi tiết, đem lại cho học sinh lớp 9 cái nhìn sâu sắc về tình yêu quê hương, tình yêu đất nước, và niềm tin mạnh mẽ của nhân vật ông Hai.
Truyện ngắn Làng của Kim Lân mở ra không ít suy tư về những thay đổi trong lòng người dân nông thôn Việt Nam trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp. Mời các bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây của Mytour để nắm vững kiến thức, củng cố kiến thức môn Văn 9.
Bản đánh giá cảm nhận về truyện ngắn Làng của Kim Lân
Chương trình 1
I. Khai mạc
- Mỗi loài cây đều cần cù, siêng năng lấy sức sống từ lòng đất mới có thể thể hiện màu xanh sự sống, mới có thể cho ra hoa trái ngọt ngào. Văn học cũng vậy: để tạo ra sức sống cho tâm hồn con người, phải bắt nguồn từ cuộc sống hàng ngày.
- Với tác phẩm Làng, nhà văn Kim Lân đã thực hiện điều đó.
II. Nội dung chính:
1. Thuyết minh
– “Lấy nguồn từ cuộc sống hàng ngày của con người”
- Cuộc sống hàng ngày là thực tại xung quanh chúng ta.
- Đó chính là nền đất màu mỡ nuôi dưỡng nghệ thuật, tạo nên sức sống cho nghệ thuật. Văn học phản ánh cuộc sống, phải lấy nguồn từ cuộc sống hàng ngày của con người.
– “Văn nghệ tạo ra sự sống cho tâm hồn con người”: nhà văn truyền đạt vào từng tác phẩm văn học tâm tư, cảm xúc, thông điệp của mình về cuộc sống. Văn học ảnh hưởng đến tâm hồn con người, làm giàu tâm hồn con người với những cảm xúc, tư duy, ước mơ … làm cho cuộc sống con người trở nên phong phú, hướng tới các giá trị của cuộc sống, đẹp, thiện, và chân thật …
Tóm lại, nhờ lấy nguồn từ cuộc sống hàng ngày, văn học đã góp phần làm cho cuộc sống tâm hồn con người trở nên phong phú, tốt đẹp hơn.
2. Chứng minh rõ ràng
a. Tác phẩm ngắn “Làng” lấy nguồn cảm hứng từ cuộc sống hàng ngày của con người
Hiện thực cuộc sống và tâm trạng của người nông dân vào giai đoạn kháng chiến chống Pháp đã là nguồn cảm hứng cho tác phẩm Làng “lấy nguồn cảm hứng”.
- Có những người nông dân nghèo như ông Hai, trước cách mạng chỉ làm nô lệ cho người Pháp, phải chịu áp bức từ phe thực dân, chỉ qua cách mạng mới nhận ra ý nghĩa của cuộc sống tự do. Họ yêu quý làng quê, yêu nước, đồng lòng với cách mạng, với cuộc kháng chiến
- Khi Pháp quay trở lại xâm lược, những người nông dân trở thành lính dân quân du kích bảo vệ quê hương, nhiều người phải rời làng theo chỉ thị của cuộc kháng chiến.
- Tin đồn về việc làng sẽ bị thực dân Pháp chiếm đóng là một hiện thực mà nhiều người phải đối mặt trong những năm kháng chiến. Hình ảnh những người dân gặp khó khăn tột cùng và tuyệt vọng khi sống với những tin đồn không chính xác. Nhưng điều quan trọng là trong tâm hồn, tinh thần, họ vẫn trung thành với cách mạng, với kháng chiến.
Do đó, cuộc sống hàng ngày đã trở thành nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ sáng tác văn học.
b. Tác phẩm văn nghệ “Tạo ra sự sống cho tâm hồn con người”
– Trong tác phẩm Làng, đã “tạo ra sự sống cho tâm hồn con người”.
- Tình yêu và lòng yêu nước trong tác phẩm đã thúc đẩy những người nông dân như ông Hai tiến từ bóng tối đến ánh sáng, dành trọn tâm hồn cho quê hương, đất nước, Tổ quốc, nhân dân.
- Không chỉ ông Hai mà các nhân vật trong tác phẩm, từ một đứa trẻ ngây thơ như Húc đến một người đầy tội ác như mụ chủ nhà, qua bút pháp của Kim Lân, họ đều thể hiện được tình yêu quê hương, tình yêu nước, giúp họ hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cuộc sống.
– Tác phẩm Làng đã “tạo ra sự sống trong tâm hồn con người” trong cuộc sống hàng ngày:
- Từ hình ảnh của ông Hai và các nhân vật khác trong câu chuyện, chúng ta hiểu sâu hơn và được nuôi dưỡng tình cảm gia đình, tình yêu quê hương, đất nước.
- Và trong mọi hoàn cảnh, tình yêu đó vẫn tỏa sáng, vẫn trọn vẹn, vẫn trung thành.
Tác phẩm văn nghệ mang sức mạnh kỳ diệu, mang lại sự sống cho tâm hồn con người. Vì thế, truyện ngắn Làng không chỉ là câu chuyện của một thời về tình yêu thiêng liêng khi chúng ta biết dành trọn tình yêu cho gia đình, quê hương, và đất nước.
III. Kết luận
- Truyện ngắn Làng của nhà văn Kim Lân thực sự là một tác phẩm có giá trị, là một tác phẩm “Bắt rễ từ cuộc sống hằng ngày, mang lại sự sống cho tâm hồn con người”.
- Tác phẩm không chỉ thể hiện khả năng sáng tạo văn học của nhà văn Kim Lân mà còn mang đến những giá trị tốt làm phong phú thêm tâm hồn con người.
Dàn ý số 2
1. Giới thiệu
- Giới thiệu về Kim Lân và phong cách sáng tạo của ông.
- Tiểu sử về truyện ngắn Làng.
2. Phần thân
a. Bối cảnh sáng tác và ý nghĩa của tiêu đề:
- Viết vào năm 1948, truyện ngắn Làng nói về cuộc sống của người nông dân trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp.
- Tiêu đề Làng tổng quát, miêu tả nông thôn Việt Nam, vẽ lên hình ảnh của làng quê thôn dã, với những người nông dân chăm chỉ, đất đai, kích thích tình yêu và sự gắn bó sâu sắc trong tâm hồn mỗi người.
b. Sự xuất hiện của nhân vật ông Hai trước khi nghe tin làng bị chiếm đóng:
- Một tâm hồn đầy tình yêu và liên kết với làng quê.
- Với tâm trạng hướng về làng quê, ông ta đi khắp nơi tuyên truyền về làng của mình để xoa dịu nỗi nhớ nhà, ông tự hào kể về làng Chợ Dầu, tỏ ra tự hào về một ngôi làng với truyền thống cách mạng.
=> Tình yêu và lòng tin vào cách mạng của người dân làng vô cùng sâu đậm.
c. Phản ứng của ông Hai khi nghe tin làng bị chiếm đóng:
- Ngạc nhiên, đau đớn, không tin làng bị chiếm đóng, hy vọng những tin tức là sai lầm.
- Khi biết sự thật, ông Hai như mất hết sức lực, hi vọng và tình yêu sâu sắc dành cho làng, ông cảm thấy xấu hổ, đau khổ và chưa từng trải qua cảm giác đắng cay như thế => Ông khóc.
- Ông cảm thấy đau đớn, không dám ra ngoài gặp ai, trở nên cáu bẳn, gắt gỏng với gia đình, không thể ngủ yên, trở nên nhạy cảm với mọi lời bàn tán, sợ bị trục xuất ra khỏi làng với sự nhục nhã,…
- Quyết tâm không quay lại làng, bất kể tình yêu của ông dành cho làng có thế nào đi nữa, nhưng nếu làng đã bị chiếm đóng thì ông sẽ phải đối mặt với thực tế đó.
=> Ông là người có lòng trung trinh, biết phân biệt đúng sai, sự quyết tâm của ông với cách mạng không hề dao động, điều này khiến người ta phải kính trọng ông.
d. Tâm trạng của ông Hai khi nghe tin cải chính:
- Tràn đầy hứng khởi và niềm vui, ông như được tái sinh.
- Phấn khích kể lại vụ đốt nhà như một dấu hiệu của sự hy sinh cho cách mạng.
- Vội vàng đi khắp nơi để làm sáng tỏ sự dũng cảm của mình, bênh vực cho làng và bản thân.
3. Tổng kết:
- Chia sẻ cảm nhận của mình.
Cảm nhận về truyện ngắn Làng
Nhà văn Kim Lân nổi tiếng là người viết về cuộc sống của người nông dân và nông thôn Việt Nam. Những tác phẩm của ông luôn thể hiện sự gần gũi, giản dị, kết nối mạnh mẽ với con người và làng quê Việt Nam. Trong truyện ngắn “Làng”, chúng ta lại gặp lại bức tranh hình ảnh chân thực về người nông dân Việt Nam, mang trong lòng tình yêu thương sâu sắc đối với quê hương và tổ quốc, qua hình ảnh của nhân vật ông Hai.
Nhân vật chính, ông Hai, được tác giả Kim Lân miêu tả rất chân thực, mang trong mình tình yêu chân chất đối với làng quê, quê hương và đất nước. Trong truyện, ông Hai phải đối mặt với tình huống éo le khi gia đình phải tản cư do quân Pháp đến xâm chiếm làng. Mặc dù không ở lại, ông vẫn luôn nhớ mãi về làng và nghe ngóng mọi tin tức về làng Chợ Dầu. Tuy nhiên, ông lại đau lòng khi nghe làng quê mình theo giặc. Sự lựa chọn giữa tình yêu làng và tình yêu nước đã thể hiện rõ nhất bằng quyết định của ông Hai: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo giặc mất rồi thì phải thù”. Điều này cho thấy niềm tin của ông Hai vào ánh sáng của cách mạng, của Bác Hồ luôn vững vàng, dù có đánh đổi mất mát cá nhân. Khi nghe tin cải chính, ông lại cảm thấy sung sướng vô cùng, minh chứng cho sự chiến thắng của tình yêu nước.
Trong truyện ngắn “Làng” của Kim Lân, người đọc có thể thấy rõ phẩm chất và niềm tin của người nông dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp qua nhân vật ông Hai. Tình huống mà ông Hai phải đối mặt không hề dễ dàng. Tình yêu quê hương, yêu đất nước luôn là điều thiêng liêng và đáng trân trọng nhất. Tuy nhiên, ông Hai phải đứng trước sự lựa chọn khó khăn giữa hai tình yêu thiêng liêng đó. Cuối cùng, tình yêu nước đã chiến thắng. Ông Hai là biểu tượng của người nông dân Việt Nam chân chất trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Dù xa quê hương, ông vẫn luôn tự hào và nhớ về những ngày tháng lao động cùng làng quê. Khi nghe tin làng theo giặc, ông cảm thấy đau lòng và xấu hổ. Tuy nhiên, sự tin tưởng vào Đảng và Bác Hồ của ông đã giúp ông vượt qua mọi khó khăn. Khi nghe tin cải chính, ông lại rất vui mừng. Ông không ngần ngại chia sẻ với mọi người về việc nhà mình bị đốt, là minh chứng rõ ràng cho việc làng quê của ông không theo giặc.
Tác phẩm “Làng” của Kim Lân đã thành công trong việc khắc họa nhân vật ông Hai, đại diện cho người nông dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Họ là những người bình dị, chân chất, nhưng sâu thẳm trong lòng họ là tình yêu quê hương và đất nước. Cuộc kháng chiến đã thức tỉnh tinh thần, tạo ra niềm tin mới cho người nông dân. Tình yêu quê hương đã trở thành tình yêu nước sâu đậm. Điều này làm nền tảng cho sức mạnh của nhân dân, giúp họ đánh bại mọi kẻ thù xâm lược.
Tác giả Kim Lân đã rất thành công trong việc xây dựng tình huống truyện và miêu tả tâm lý nhân vật. Ông đã để nhân vật phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn, từ đó thể hiện sự bền chí và niềm tin của người nông dân Việt Nam. Truyện ngắn “Làng” đã thành công trong việc tạo ra hình ảnh ông Hai, biểu tượng của người nông dân chất phác. Dù là thời kỳ nào, tình yêu quê hương và yêu đất nước luôn cần được trân trọng và duy trì.
Cảm nhận về truyện ngắn Làng của Kim Lân
“Làng quê”, hai từ đượm đà quen thuộc và ấm áp. Nhiều nhà văn, nhà thơ đã dành sự chú ý của họ cho những chủ đề như giếng nước, cây đa, con đò... về những người nông dân chất phác, thật thà. Kim Lân là một trong số những tác giả thành công trong việc viết về đề tài này. Truyện ngắn “Làng” của ông là một ví dụ điển hình, mở ra nhiều suy nghĩ về những biến động tâm trạng của người nông dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Kim Lân hiểu biết sâu sắc về cuộc sống và con người ở nông thôn Việt Nam, và các tác phẩm của ông thường mang đậm dấu ấn giản dị, chân chất về chủ đề này. Truyện ngắn “Làng” không ngoại lệ, nó ra đời vào những năm đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp và được công bố lần đầu trên tạp chí Văn nghệ vào năm 1948, tại chiến khu Việt Bắc. Câu chuyện xoay quanh nhân vật ông Hai và tình yêu của ông dành cho làng Chợ Dầu. Với sự thay đổi trong nhận thức và suy nghĩ, ông Hai trở thành biểu tượng của người nông dân Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám.
Giống như nhiều người Việt Nam khác, ông Hai có tình yêu sâu đậm và sự gắn bó với quê hương. Làng Chợ Dầu luôn là niềm tự hào và là nguồn kiêu hãnh của ông. Ông luôn tự hào về làng mình, và đặc điểm này trở nên rất tự nhiên đối với ông. Giống như những người nông dân khác, ông có quan điểm rằng “Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn”. Đối với họ, không có gì quý hơn làng quê của mình. Trước Cách mạng, mỗi khi nói về làng, ông thường tự hào về vị trí của viên tổng đốc trong làng. Sau Cách mạng, ông đã nhận thức khác. Thay vì tự hào về vị trí ấy, ông tự hào về sự phát triển của làng trong cuộc kháng chiến, về việc xây dựng làng kháng chiến của quê hương. Ông nói về các công trình như “những hố, những ụ, những đường hào”, và phòng thông tin tuyên truyền rộng lớn nhất vùng, chòi phát thanh cao bằng ngọn tre, loa gọi cả làng đều nghe thấy…
Trong thời gian tản cư, ông thường đến phòng thông tin để theo dõi tin tức về làng, nhằm giảm bớt nỗi nhớ. Khi nghe tin làng chiến thắng, ông rất vui sướng, “ruột gan cứ múa lên”. Nhưng khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, ông Hai rất sốc, “cổ họng ông nghẹn lắm, da mặt tê lạnh. Ông lặng yên, tưởng như không thể thở được”. Khi nhận ra tin đó là thật, niềm tin và tình yêu dành cho làng như tan vỡ. Ông cảm thấy xấu hổ và tổn thương khi nhìn thấy con em “bị người ta rẻ rúng, hắt hủi”. Trong những ngày đó, mâu thuẫn trong tâm trí ông dần tăng cao. Mặc dù ông đã nghĩ đến việc “quay về làng”, nhưng ông quyết định “về làng tức là bỏ kháng chiến, bỏ cụ Hồ”. Tuy nhiên, ông vẫn đau lòng và cảm thấy buồn bã. Tất cả những hành động của ông Hai khẳng định tình yêu của ông với làng đã hòa quyện vào cuộc kháng chiến của dân tộc, và ông cam kết sẽ liên kết với nó suốt đời bằng cả suy nghĩ và hành động. Tình cảm đối với kháng chiến, với Cụ Hồ được thể hiện một cách cảm động nhất khi ông chia sẻ với đứa con nhỏ: “Bố con mình theo kháng chiến, theo Cụ Hồ con nhỉ?” để trút bỏ nỗi lo âu và tìm kiếm sự an ủi.
Mặc dù đau buồn và lo âu, nhưng niềm vui lớn nhất của ông Hai là khi nghe tin làng Chợ Dầu đã cải chính. Ông rất vui mừng và đi khoe ngay với bác Thứ, và sau đó với bất kỳ ai mà ông gặp, ông đều khoe rằng Tây đã đốt nhà ông để chứng minh làng của ông không theo giặc. Với ông và với những người nông dân khác, con trâu, mảnh đất, ngôi nhà là vô cùng quý giá, nhưng họ sẵn lòng chấp nhận mất tất cả mọi thứ trừ ý chí và quê hương. Điều này đã trở thành một truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam.
Cách mạng và cuộc kháng chiến đã gây ra những ảnh hưởng mạnh mẽ, mang lại những nhận thức mới và tình cảm sâu đậm cho người nông dân. Điều này thúc đẩy họ tham gia kháng chiến một cách nhiệt tình và tin tưởng tuyệt đối vào cách mạng và lãnh tụ. Trong nhân vật ông Hai, tình yêu đẹp đẽ của người nông dân Việt Nam với làng quê đã được nâng lên thành tình yêu với đất nước. Sự kết hợp và gắn kết giữa tình yêu với quê hương và với đất nước là một khía cạnh mới trong nhận thức của người nông dân, của quần chúng cách mạng trong thời kỳ văn học chống Pháp.
Với cấu trúc đơn giản và việc tập trung vào nhân vật ông Hai và tình yêu sâu đậm với làng quê, “Làng” đã để lại nhiều dư âm sâu sắc trong lòng người đọc. Kim Lân đã thành công trong việc xây dựng nhân vật ông Hai với những phẩm chất tốt đẹp của người nông dân. Tác giả cũng khéo léo tạo ra các tình huống thách thức để làm nổi bật tâm trạng phức tạp của nhân vật. Bằng cách mô tả tinh tế tâm lý phức tạp của nhân vật và giải quyết các tình huống một cách nhẹ nhàng và thỏa đáng, tác giả đã tạo ra sự hứng thú và bất ngờ cho người đọc, người nghe. Việc sử dụng ngôn từ mộc mạc, gần gũi với nông dân trong cách diễn đạt và giao tiếp kết hợp với sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống của họ đã làm cho những đoạn văn của Kim Lân trở nên gần gũi và sâu sắc hơn.
Nhân vật ông Hai đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và góp phần gây ra nhiều cảm xúc tích cực như lòng yêu mến, tôn trọng và ngưỡng mộ trong lòng người đọc. Tình yêu của ông Hai dành cho làng quê đã được nâng lên thành tình yêu với đất nước rất mãnh liệt như “dòng suối chảy vào sông, sông chảy vào dải đất giang sơn Vônga, sông Vôn Ga chảy ra biển..”. Qua nhân vật ông Hai như một người nông dân với những phẩm chất tốt đẹp thể hiện trong tác phẩm, chúng ta có được những ví dụ cụ thể, sống động về tinh thần yêu nước của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến hào hùng của dân tộc.
“Làng” đã trở thành một tác phẩm ngắn đặc biệt, Kim Lân đã thành công trong việc thể hiện những thay đổi mới trong nhận thức và tình cảm của người dân Việt Nam. Nhân vật ông Hai đã trở thành biểu tượng điển hình cho những người nông dân Việt Nam cần cù, chất phác nhưng luôn đầy nhiệt huyết với tình yêu quê hương, yêu đất nước. Họ đã đóng góp vào thành công của cách mạng và là nhân tố quan trọng trong việc xây dựng đất nước. Mỗi chúng ta cần học tập tinh thần của họ, ngày càng yêu thương quê hương, đất nước hơn.
Ý kiến về truyện ngắn Làng của Kim Lân
Kim Lân, tên thật Nguyễn Văn Tài, sinh năm 1920, quê Bắc Ninh. Là nhà văn chuyên viết truyện ngắn, ông đã sáng tác từ trước Cách mạng tháng Tám. Am hiểu và gắn bó với nông dân, nông thôn, Kim Lân chủ yếu viết về đời sống nông thôn và con người nông dân. Truyện ngắn Làng là một trong những tác phẩm hay nhất của Kim Lân, viết trong giai đoạn đầu của kháng chiến chống Pháp (1948). Đây là một tác phẩm độc đáo về tình yêu nước của ông Hai, tình yêu này bắt nguồn từ tình yêu với quê hương, đất nước. Tình cảm này trở nên phổ biến trong lòng người nông dân Việt Nam vào những ngày đầu chống Pháp.
Ông Hai yêu cái làng Chợ Dầu của mình đến mức sâu đậm, tha thiết. Khi nói về làng Chợ Dầu, ông diễn đạt một cách say sưa mà không quan tâm đến việc người nghe có lắng nghe không. Ông khoe làng mình có nhà ngói san sát, đường trong làng lát toàn bằng đá xanh, trời mưa từ đầu làng đến cuối xóm bùn không dính đến gót chân. Tháng 5, mùa phơi rơm và thóc tốt thượng hạng, không một hạt thóc nào dính đất, ông tự hào về sự phồn thịnh của làng. Nhưng sau thành công của cách mạng, ông nhận ra sự nhầm lẫn của mình. Từ đó, mỗi khi nói về làng, ông chỉ kể về những ngày khởi nghĩa dồn dập, những buổi tập quân sự với cụ già vác gậy đi tập. Ông còn kể về những công trình như hố, ụ, hào,... không thiếu chút nào.
Tình cảnh khi giặc xâm nhập làng khiến ông phải rời xa. Khi xa làng, ông mang theo nỗi nhớ nhung. Vì vậy, ông cảm thấy khổ tâm không nguôi ngói khi phải rời xa làng. Cuộc đời và số phận của ông Hai gắn liền với niềm vui và nỗi buồn của làng. Tự hào và yêu thương nơi “chôn rau cắt rốn” của mình trở thành một phần tư tưởng chung của người nông dân thời kỳ đó. Tình yêu nước của họ xuất phát từ những điều đơn giản như cây đa, giếng nước, sân đình,... và được nâng cao lên thành tình yêu đất nước. Tại đây, ta nhớ đến câu nói của nhà văn I-li-a-Ê-ren-bua: “lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu miền quê trở nên lòng yêu Tổ quốc”. Những ngày ở làng Thắng, ông Hai suốt ngày đến trụ sở để nghe tin tức về làng Chợ Dầu và ông nghe tin làng mình theo phe Tây. Cõi lòng ông “đau đớn lại, da mặt cảm thấy tê rần”. Ông im lặng, hầu như không thể thở. Ông cảm thấy đau đớn và nhục nhã vì làng Chợ Dầu, nơi ông yêu quý, theo phe Tây. Ông nguyền rủa những người theo phe Tây: “Họ làm gì mà bán nước mất mặt như thế này”. Từ lúc đó, ông không dám rời khỏi nhà, suốt ngày ngồi trong nhà và nghe tin tức: Khi chủ nhà đến báo không cho gia đình ông ở nữa, ông thấy tuyệt vọng và bắt đầu suy nghĩ: “hay là quay về làng?” nhưng ý nghĩ đó ngay lập tức bị ông lão từ chối vì: “Làng yêu thật, nhưng làng theo phe Tây thì phải thù”. Có thể nói, với ông Hai, làng và nước đã trở thành kẻ thù. Hai tình cảm này đã dẫn đến cuộc đấu tranh nội tâm trong tâm hồn ông. Nhưng trong đó, tình yêu đất nước luôn được ông đặt lên hàng đầu.
Để diễn tả đúng tâm trạng nhân vật, Kim Lân phải thực sự hiểu sâu sắc về con người, đặc biệt là tâm trạng của người dân. Trong những ngày ấy, nỗi buồn và tâm sự của ông được thể hiện qua các cuộc trò chuyện với con út. Những cuộc trò chuyện như vậy giống như việc ông thanh minh cho làng mình. Ông hỏi con: “Con ủng hộ ai?”. Đứa bé tự tin và rõ ràng: “Con ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm”. Tâm hồn của bố con ông đã được thể hiện qua câu trả lời ấy, “chết thì chết có bao giờ dám đơn sai”.
Sau đó, một tin tức khác đã khẳng định rằng làng ông không theo giặc. Mọi lo âu và xấu hổ biến mất. Thay vào đó, là niềm vui, hạnh phúc. Ông đi khắp làng để chia sẻ tin vui làng không theo giặc, khoe ngôi nhà của mình bị đốt cháy một cách vui vẻ: “Nhà tôi bị đốt rồi! Bác Thứ đâu rồi! Tây nó đốt nhà tôi rồi bác ạ! Đốt hết! Ông chủ tịch làng tôi vừa mới lên nói làng Chợ Dầu không theo giặc ấy mà. Láo! Tất cả đều là lời nói dối”. Qua việc khoe của ông Hai, ta cảm động khi ông không hề tiếc nuối khi nhà bị đốt. Niềm vui vì làng không theo giặc đã làm cho ông quên hết mọi nỗi đau khổ, buồn phiền.
Kim Lân đã thành công trong việc mô tả hình ảnh của ông Hai, một người nông dân đơn giản, chất phác, đại diện cho tầng lớp nông dân Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám. Họ đặt tình yêu đất nước lên trên tình yêu làng. Kim Lân đã thành công trong việc xây dựng truyện, đặc biệt là cách sử dụng ngôn ngữ nhân vật của ông Hai. Lời ông Hai nói thể hiện chính xác tâm trạng của người nông dân thời kỳ đó. Kim Lân cũng thành công trong việc miêu tả tâm lý nhân vật. Sự thay đổi trong tâm trạng của ông Hai từ đầu đến cuối truyện thực sự rất cảm động.
Truyện Làng là một tác phẩm thành công về tình yêu nước, yêu làng của người nông dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Kim Lân đã thể hiện tài năng của mình qua tác phẩm này. Đọc truyện, ta có thể hình dung một thời kỳ chống Pháp sôi nổi của nhân dân, mọi người đồng lòng theo Bác, theo Đảng kháng chiến đến cùng. Và cuộc chiến của chúng ta đã đạt được chiến thắng rực rỡ.
Phát biểu cảm nghĩ về truyện ngắn Làng của Kim Lân
Kim Lân (1920-2007), quê ở tỉnh Bắc Ninh, là một nhà văn nghèo, chỉ học đến hết cấp một rồi nghỉ. Ông viết truyện ngắn từ khi mới 21 tuổi, với phong cách văn chất chân chất, hiền hậu, thấm đượm tình quê hương của một người con trưởng thành từ đồng ruộng. Các tác phẩm của ông không nhiều nhưng rất sâu sắc, đặc biệt là các tác phẩm về nông thôn Việt Nam và người nông dân trước Cách mạng tháng Tám. Kim Lân viết văn với sự tỉ mẩn, cẩn trọng và sâu lắng, tập trung vào những nét đẹp và những thay đổi trong tâm hồn của nhân vật. Làng là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Kim Lân, thể hiện rõ phong cách sáng tạo của ông.
Truyện Làng viết vào năm 1948, là một tác phẩm ngắn về đề tài người nông dân trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp. Tên Làng chỉ cảm nhận được sự tương tổng của nông thôn Việt Nam, gợi lên hình ảnh của làng quê dân dã, với những người nông dân chân chất, làm nổi bật tình yêu thương, gắn bó trong lòng mỗi con người. Truyện được kể với lối viết nhẹ nhàng, bình dị, chân chất, giúp người đọc nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, khám phá câu chuyện một cách tinh tế và sâu sắc.
Nhân vật chính của câu chuyện là ông Hai, một người nông dân chăm chỉ, cần cù vì chiến tranh nên phải rời xa ngôi làng thân yêu, nơi mà ông đã sinh sống suốt mấy chục năm. Ông yêu và gắn bó với làng đến mức thấu hiểu, thể hiện qua nhiều chi tiết trong truyện, như việc ông luôn nhớ về làng của mình dù lúc mệt mỏi hay khỏe mạnh, và mỗi khi nghĩ về nó là ông cảm thấy như trẻ trở lại. Ông tự hào về những con đường 'lát đá xanh, trời mưa trời gió tha hồ đi khắp đầu làng cuối xóm, bùn không dính đến gót chân' của làng, ông tự hào cả về sự xuất thân của một quan trọng trong làng, nói chung với ông Hai mọi thứ thuộc về làng đều đáng quý, đáng trân trọng. Thậm chí sau khi rời làng, ông vẫn không quên hướng về, ông đi khoe khắp nơi về làng của mình để giảm bớt nỗi nhớ, ông hào hứng kể về làng Chợ Dầu, tự hào về một làng với 'những ngày khởi nghĩa dồn dập ở làng, ông gia nhập phong trào từ thời kỳ còn đen tối. Những buổi tập quân sự', tự hào về cả phòng thông tin sáng nhất khu vực. Đủ để thấy trong lòng ông Hai chứa đựng một tình yêu và lòng tin vào cách mạng sâu sắc, thậm chí cả tình yêu ấy đã giữ ông lại để chiến đấu bên cạnh làng, nhưng cuối cùng ông vẫn phải rời đi vì gia đình.
Thế nhưng éo le sao, khi ông Hai một người yêu làng, tin làng tha thiết, trung thành với cách mạng lại phải nghe một cái tin không khác gì sét đánh ngang tai rằng làng Chợ Dầu của ông theo giặc, điều đó thật tàn nhẫn khiến ông Hai vừa đau đớn, xót xa vừa xấu hổ vô cùng. Ngày nào ông cũng mong chờ tin tức từ làng, nên khi nghe tin giặc tràn vào làng, suy nghĩ đầu tiên ông nảy ra là chắc hẳn trận đánh này dữ dội lắm, làng ông từng có truyền thống chống giặc mà, ông đã không thể kìm nén được mà hỏi ngay: 'Thế ta giết được bao nhiêu thằng?'. Nhưng thật đau lòng, người phụ nữ kia dường như cũng tỏ vẻ khinh khi, kiêu căng mà nói câu 'Có giết được thằng nào đâu. Cả làng họ là Việt gian theo Tây còn giết gì nữa.' Ông lão dường như chết lặng, ông không thể tin rằng làng Chợ Dầu của mình lại đi theo giặc, lại phản bội cách mạng và cả lòng tin chắc chắn của ông bấy lâu nay. Cảnh này không gì đau đớn hơn, thậm chí cầm dao cắt thịt cũng không thể sánh bằng. Với tài năng miêu tả nội tâm nhân vật xuất sắc, Kim Lân đã diễn đạt tâm trạng của ông Hai qua những chi tiết rất đặc biệt, khiến người đọc cảm thấy thấu hiểu, xót xa với nỗi đau đớn của ông lúc ấy. 'Cổ ông lão nghẹn ắng hẳn lại, da mặt tê rân rân', 'Ông lão lặng đi, tưởng như đến không thở được', sự sốc này là một cú sốc vô cùng lớn với ông, ông không thể tin được. Vì vậy ông vẫn còn chút hy vọng mong manh, cố gắng đấm bàn tay vào ngực mình và hỏi lại với giọng 'è è' như làm sao bao nhiêu hơi sức đều dồn lại ở họng 'Liệu có thật không vậy. Hay chỉ là...'. Có lẽ ông Hai đã tin vào 80-90% rồi nên giọng của ông mới yếu ớt, ngập ngừng và lạc cả đi như thế, ông cũng sợ người phụ nữ kia nói thêm một câu nữa thì mọi thứ ông vẫn nắm giữ chắc bấy lâu về làng sẽ tan ra như bọt biển. Và câu khẳng định của người phụ nữ dường như đã làm mất hết sức lực, hy vọng và tình yêu nồng nàn của ông với làng, ông cảm thấy xấu hổ, đau khổ và chưa bao giờ cảm thấy đắng cay như vậy. Người đàn ông mạnh mẽ đã khóc 'Nhìn lũ con, tủi thân, nước mắt ông cứ dâng trào', nghĩ đến cảnh gia đình bị bỏ rơi ông càng cảm thấy đau đớn và tủi nhục hơn gấp trăm lần. Vì quá yêu làng nên ông mới bị tổn thương sâu sắc, ông không thể chịu đựng nổi mà 'nắm chặt hai tay rít lên: Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để giờ nhục nhã như vậy', câu chửi là tất cả những nỗi giận dữ, oán hận và đau khổ của ông Hai. Nỗi đau này của ông, sự nhục nhã này của ông chắc chỉ có mình ông hiểu được, nó làm ông khổ sở, ông không dám đối mặt với ai, trở nên cáu bẳn, gắt gỏng với cả gia đình, ông trăn trở không thể ngủ yên, rồi trở nên nhạy cảm với mọi lời đàm đạm, lo sợ việc bị trục xuất ra khỏi làng trong sự nhục nhã,... Tất cả nỗi lo sợ, khổ đau cứ làm ông lão tội nghiệp khổ sở, không thể ở lại làng này nữa, nhưng cũng không thể quay về làng Chợ Dầu? Ông Hai đã suy nghĩ vậy nhưng lòng yêu cách mạng, tôn trọng cụ Hồ không cho phép ông làm vậy, dù có yêu làng đến đâu ông cũng quyết không quay trở lại chốn nhục nhã ấy, vì 'quay về làng cũng là bỏ cuộc chiến, bỏ cụ Hồ'. Ông kiên quyết 'làng là quý, nhưng làng theo Tây đã mất rồi thì phải trả thù', từ đó vẻ đẹp trong tính cách của ông Hai được thể hiện một cách rõ ràng, ông là người hiểu biết phân biệt phải trái, tấm lòng trung trinh với cách mạng không bao giờ thay đổi khiến người ta phải kính trọng.
Cuối cùng sau bao nhiêu gian khổ, đắng cay vì nghĩ làng đã lạc mất, cuối cùng làng cũng được minh oan, hóa ra làng ông không bỏ cuộc, làng vẫn trung thành với cách mạng, với cụ Hồ, làng Chợ Dầu vẫn là nơi mà ông luôn gắn bó yêu thương tha thiết. Điều đó khiến ông Hai phấn khởi và hạnh phúc khôn xiết, ông như được hồi sinh “Cái khuôn mặt u ám mỗi ngày bỗng trở nên rạng rỡ. Mồm cười toe toét, đôi mắt tỏa sáng, hừng hực,…”, ông vui vẻ chia quà cho con cháu, lại vội vàng thông báo tin vui cho bác Thứ, cho ông chủ nhà. Mà ông khoe điều gì, ông khoe “Tây nó đốt nhà tôi rồi bác ạ. Đốt cháy sạch!”, chưa từng có ai bị đốt nhà cửa mà lại vui vẻ và phấn khích như ông Hai. Bởi đó là minh chứng cho việc làng ông không bỏ cuộc, rằng nhà ông đã hi sinh cho cách mạng và ông không phải là người phản quốc, điều đó còn gì tuyệt vời hơn, hạnh phúc hơn với ông Hai ở thời điểm này? Ông lại tiếp tục tự hào, bằng giọng điệu hùng hồn, tuyên bố cho tất cả mọi người biết: “Láo! Láo hết, không có gì là đúng. Toàn bộ chỉ là sự hiểu lầm!”, để phục hồi lòng tự trọng, xua tan đi nỗi nhục nhã mà ông đã phải chịu đựng trong những ngày qua. Ông hạnh phúc vì có thể tiếp tục tự hào về ngôi làng yêu dấu, ngôi làng có truyền thống cách mạng, ông tiếp tục khoe về ngôi làng của mình, về những thành tựu trong cuộc kháng chiến,…
Truyện ngắn Làng của Kim Lân đã mô tả rõ nét hình ảnh người nông dân Việt Nam trong những năm tháng kháng chiến chống Pháp, với vẻ đẹp chân chất, giản dị, tấm lòng yêu làng, yêu quê hương, đất nước tha thiết, sâu sắc, cùng với sự đóng góp, hy sinh thầm lặng cho cách mạng của họ. Văn chương của Kim Lân chính là lịch sử tâm trạng con người, và ông là một nhà văn đích thực trên con đường đó. Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật xuất sắc, văn phong sâu lắng, tỉ mỉ đã góp phần lớn vào thành công của tác phẩm.
Phát biểu ý kiến về truyện ngắn Làng
Nhà văn Kim Lân là biểu tượng của văn học hiện đại Việt Nam. Ông có một tâm hồn sâu sắc, gắn bó với làng quê và người nông dân. Ông thường gắn liền tâm trí với những trò chơi dân gian như thả diều, nuôi chim bồ câu, chọi gà, câu cá, chơi hòn non bộ…Kim Lân thực sự hiểu biết về mọi khía cạnh của cuộc sống nông thôn Việt Nam.
Nhà văn Kim Lân không viết nhiều, nhưng mỗi tác phẩm của ông đều mang lại cái nhìn mới mẻ, sâu sắc về cuộc sống của người nông dân.
Trong truyện ngắn 'Làng' của mình, nhà văn Kim Lân đã thành công miêu tả hình ảnh của ông Hai - một người lão nông, mang trong mình tấm lòng yêu nước, yêu làng, và tính hiền lành chất phác. Khi cách mạng bùng nổ, ông Hai hoàn toàn trung thành với con đường giải phóng dân tộc mà cụ Hồ Chí Minh đã chọn.
Ông Hai, nhân vật chính trong tác phẩm Làng, là một người nông dân trung thực, chăm chỉ. Ông làm việc vất vả suốt ngày tại quê nhà mình, không bao giờ dừng lại. Công việc nông nghiệp như cày, cuốc, cấy, gặt... ông làm đều rất giỏi.
Ông Hai đã sống qua hai thời kỳ, từ thời phong kiến đến khi cách mạng thành công lập ra chế độ mới. Mặc dù trước đây ông là một người mù chữ, nhưng sau khi có cách mạng, có sự ra đời của cụ Hồ, người nông dân như ông Hai cũng được tham gia vào việc học hành, loại bỏ mù chữ...
Ông được đối xử như một chủ nhân thực sự, được quản lý ruộng đất của mình. Cuộc đời ông được mở ra một trang mới khi được sử dụng sách vở, cây bút, được học viết chữ... Ông rất vui mừng và biết ơn cách mạng cũng như cụ Hồ Chí Minh.
Làng của ông Hai, làng Chợ Dầu, là nơi mà ông sinh ra và lớn lên, nơi gắn bó với ký ức của ông. Mặc dù phải đi di tản, nhưng ông vẫn luôn nhớ về quê hương, về làng quê của mình sâu trong lòng.
Tình yêu ấy đã thấm sâu vào tâm hồn ông, nên trong mỗi câu chuyện, ông luôn ghi nhớ về làng Chợ Dầu với tình cảm thân thiết, mến mộ. Ông miêu tả làng như một nơi trang nhã, được lát gạch đá xanh từ đầu đến cuối, mùa mưa cũng không lấm chân, và có gạo nếp thơm phức...
Ông Hai yêu quý làng của mình như một người nông dân hiền lành, đơn giản. Mỗi khi ông nhớ về làng, ông luôn kể về nó, tự hào và trân trọng, để giảm bớt nỗi nhớ mong.
Nhưng một ngày, ông nghe tin làng Chợ Dầu của mình, nơi nổi tiếng với nhiều đặc sản, nay đã rơi vào tay giặc, dân làng trở thành Việt gian, làm tay sai cho Tây... Tin này khiến ông Hai rất đau lòng. Ông cảm thấy nghẹn ngào, không thể nói lên nổi điều gì.
Ông đau lòng bước đi, về nhà, ông gục xuống giường như một người bị trúng độc, nước mắt tuôn rơi. Ông không kìm được mình, một vài lời lẽ đau lòng tuôn trào từ miệng ông.
Những ngày sau đó, ông Hai sống trong bi kịch và nỗi đau. Gia đình ông phải chịu đựng nỗi tủi nhục và lo sợ. Người dân xung quanh không màng đến, xa lánh ông và gia đình.
Chủ nhà muốn đuổi gia đình ông sang nơi khác vì họ không muốn chứa đựng người từ quê quán làm người hợm giống, làm tay sai cho địch. Ông Hai đau đớn lắm. Ông yêu làng mình, yêu rất nhiều, tự hào rất nhiều, 'Yêu làng nhiều lắm, nhưng làng nào theo Tây thì phải oán…'
Rồi có lúc ông tức giận kêu rằng 'Không biết những người trong làng này, suy nghĩ gì mà ngu xuẩn đến vậy để ông phải chịu sự nhục nhã này'. Khi đang vật vã, không có nơi để đi, cũng có lúc ông nghĩ đến việc quay lại làng cũ, trở về nơi chôn rau cắt rốn.
Nhưng rồi ông lại từ bỏ ý định đó. Bởi làng đã theo đuổi con đường Tây rồi, mọi người trong làng bây giờ đều làm tay sai cho địch, làm người hợm giống, phản bội quê hương. Dù ở đây, mọi người không tiếp đón ông, không cho ông tá túc, không để ông sinh sống, nhưng ông cũng không bao giờ quay lại làng làm kẻ phản bội quê nhà.
Qua nhân vật ông Hai, tác giả Kim Lân đã vẽ nên hình ảnh rõ ràng của người nông dân chân chính, khi đã nhận thức được cách mạng, họ không bao giờ dao động. Dù họ không có nhiều kiến thức, nhưng khi họ đã biết đến tình yêu quê hương, lòng yêu nước, sự kháng chiến chống thù giặc của họ vượt xa cả một người tri thức.
Họ đã đặt tình yêu quê hương, tình yêu tổ quốc lên trên tất cả, cao hơn cả tình yêu với làng quê, với nơi họ sinh ra và lớn lên. Đó là bài học sâu sắc mà nhà văn Kim Lân muốn truyền tải cho chúng ta.
Một ngày, làng Chợ Dầu của ông được minh oan, lãnh đạo làng tới vùng kinh tế mới để làm cho mọi người yên lòng, khẳng định làng vẫn trung thành với cách mạng, với cụ Hồ Chí Minh. Làng của ông đã giành chiến thắng lớn trong cuộc đấu tranh chống lại kẻ thù xâm lược, điều đó khiến ông Hai vô cùng hạnh phúc, tự hào.
Ông như gỡ bỏ được gánh nặng đã đè lên vai suốt thời gian dài, ông vui sướng như trẻ con bị oan nhưng nay lại được sự công bằng. Ông hạnh phúc chạy khắp nơi khoe với mọi người rằng những tin đồn kia đều là lừa dối.
Người đọc cảm nhận được niềm vui, xúc động của ông Hai khi biết làng mình không theo Tây như đã đồn. Tác phẩm của Kim Lân muốn gửi đi thông điệp tình yêu quê hương, đất nước của những người nông dân lao động Việt Nam.
Cảm nhận của tôi về tác phẩm Làng
Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, Kim Lân đã nổi tiếng với những truyện ngắn đặc sắc về những trò chơi dân dã tài năng của người dân quê Kinh Bắc như chọi gà, thả chim, đấu vật… Suốt đời viết văn, nhà văn tài năng này chỉ viết rất ít và thường chỉ về những người dân quê trên vùng đất Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, một vùng quê giàu có về văn hóa và truyền thống.
Trong truyện ngắn Làng, Kim Lân lại thành công trong việc miêu tả người nông dân thời đại cách mạng và kháng chiến, với tình yêu làng quê hòa nhập vào tinh thần yêu nước và kháng chiến của họ. Truyện được viết và xuất bản năm 1948 trên tạp chí Văn nghệ mới ra mắt ở chiến khu Việt Bắc, nhanh chóng được công nhận là một trong những tác phẩm ngắn thành công sớm nhất của văn học thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp (1946-1954).
Làng là một phần quan trọng không thể thiếu trong cuộc sống vật chất và tinh thần của người nông dân, đặc biệt là ở miền Bắc. Tình yêu làng đã trở thành một phần tự nhiên và sâu sắc trong tâm thức và tâm linh của họ. Đây là một điều đã được thể hiện qua nhiều câu ca dao nổi tiếng, thể hiện niềm tự hào và tình cảm sâu đậm với làng quê.
Tình yêu làng của ông lão Hai - nhân vật chính của truyện - là một sự kết hợp giữa nét chung của người nông dân và sự độc đáo của bản thân ông. Ông luôn tự hào về làng Chợ Dầu của mình và cách ông khoe làng cũng thay đổi theo thời gian. Điều này thể hiện sự gắn bó và tự hào của ông với làng quê.
Tình yêu làng của ông Hai là biểu hiện rõ nét nhất của tâm trạng khi phải rời xa làng đi tản cư. Ông gắn bó với làng từ thuở nhỏ và không muốn rời xa dù mọi người đều khuyên ông nên đi. Điều này thể hiện lòng yêu nước và tình cảm sâu sắc của một người nông dân.
Kim Lân đã thành công trong việc diễn đạt nét tâm lí này của người nông dân một cách sinh động và cảm động. Điều này làm nổi bật tác phẩm trong số các tác phẩm về sự gắn bó với đất đai và làng quê của người nông dân Việt Nam.
'Làng' là một câu chuyện ngắn có nội dung đơn giản, tập trung vào việc miêu tả tâm trạng của nhân vật chính - ông Hai. Từ đầu câu chuyện, ta được chứng kiến tâm trạng của ông Hai khi sống trong hoàn cảnh tản cư, nơi mà ông thường xuyên bày tỏ nỗi buồn bực và nhớ nhà. Cuộc trò chuyện với hàng xóm cũng là một cách giải tỏa cho ông.
Kim Lân đã diễn tả sâu sắc tâm trạng của nhân vật ông Hai trong tình huống thử thách khi nghe tin làng Chợ Dầu của mình đã bị giặc chiếm. Sự sốc và đau đớn của ông được thể hiện qua cách ông vô cùng tuyệt vọng và buồn bã.
Sự đau đớn và tuyệt vọng của ông Hai khi nghe tin làng của mình bị giặc chiếm được miêu tả rất cụ thể và sâu sắc. Ông trải qua một loạt cảm xúc phức tạp, từ sự sững sờ ban đầu đến nỗi đau đớn và tuyệt vọng sau đó.
Cảm nhận về câu chuyện ngắn Làng
Kim Lân là một nhà văn hiện đại của Việt Nam, có sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống ở nông thôn. Các tác phẩm của ông, như Con Chó Xấu Xí và Nên Vợ Nên Chồng, đã mang lại nhiều niềm vui và thú vị cho người đọc.
Viết về chủ đề nông dân và kháng chiến, truyện Làng của Kim Lân thành công vượt trội. Nhân vật chính là ông Hai để lại trong lòng chúng ta những ấn tượng sâu sắc, đẹp đẽ.
Ông Hai, một người nông dân chân chất và yêu nước, gắn bó với cách mạng và kháng chiến dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Cũng giống như hàng triệu người nông dân khác, ông Hai là một con người cần cù và giản dị. Ông làm việc chăm chỉ suốt ngày, không ngần ngại khó khăn.
Tác phẩm của Kim Lân mô tả rất sống động tình yêu làng của ông Hai, nhân vật chính trong câu chuyện. Dưới bút của tác giả, ông Hai hiện lên như một hình ảnh gần gũi và đáng yêu.
Quyết tâm kháng chiến và tin tưởng vào sự lãnh đạo của Hồ Chủ tịch là những nét đẹp trong tư tưởng và tình cảm của ông Hai. Dù vợ con phải đi tản cư, ông vẫn ở lại để bảo vệ làng Chợ Dầu.
Rời xa làng, ông Hai nhớ mãi về nơi quê hương của mình. Tính cách của ông có phần thay đổi, ông trở nên ít nói ít cười hơn, thậm chí trở nên cáu kỉnh và hay mắng mỏ vợ con. Ông đau khổ vì cảm thấy bị làm khó khăn: 'Chúng mày làm ông khổ lòng! Chúng mày làm ông khổ lòng!'. Chúng ta đồng cảm với tâm trạng buồn bực của ông và rất thương ông!
Trong lúc ông Hai hào hứng với những chiến công trong cuộc kháng chiến, ông nhận được một thông điệp 'đau lòng': Làng Chợ Dầu theo phe Việt gian. Ông cảm thấy tủi nhục và buồn bã, đôi khi thậm chí tức giận! Ông sống trong nỗi đau khổ liên miên, vợ con thì lo lắng và sợ hãi. 'Nhà lặng đi, cảnh hiu hắt'. Dù ông suy nghĩ rằng có quay về làng, nhưng ông quyết định: Nếu làng quay lưng với cách mạng, ông sẽ không tha thứ!
Cuộc trò chuyện giữa ông Hai và con trai là một phần cảm động và thú vị:
- 'Con hãy trả lời thầy, con ủng hộ ai?'
- 'Con ủng hộ Chủ tịch Hồ Chí Minh mãi mãi!'
Nghe con trả lời ngây thơ, nước mắt ông trào dâng trên hai má... Sự trung thành của cha con ông, của hàng triệu nông dân Việt Nam đối với lãnh tụ là vô cùng sâu sắc và kiên định. Vẻ đẹp tinh thần ấy của họ đáng tự hào và khen ngợi.
Khi tin đồn sai lệch về làng Chợ Dầu được sửa chữa, ông Hai rất vui mừng. Ông 'phấn chấn, tươi rói', 'nụ cười tràn ngập trên môi, đôi mắt sáng lên'... Ông mua quà cho con cái. Ông đến nhà bác Thứ để 'khoe' tin làng Chợ Dầu đánh bại giặc, nhà ông không bị Tây tàn phá. Ông tự hào lắm! Đọc truyện, chúng ta cảm thấy như được chia sẻ niềm vui của ông.
Khi đóng sách lại, chúng ta cảm thấy xúc động về tình yêu của ông Hai dành cho làng, về cách viết của Kim Lân tạo ra những tình huống hấp dẫn và căng thẳng. Những phẩm chất tốt đẹp của ông Hai như cần cù lao động, chất phác, yêu quê hương đất nước... là biểu tượng cho tinh thần cao quý, trong sáng của người dân cày Việt Nam. Chính họ đã làm việc chăm chỉ để tạo ra những bữa cơm ngon lành nuôi sống mọi người. Chính họ đã hy sinh, đấu tranh 'bảo vệ làng, bảo vệ quê hương, bảo vệ mái nhà tranh, bảo vệ đồng ruộng màu mỡ'... (Thép Mới).
'Quê hương là một chùm khế ngọt...' là niềm vui, nỗi buồn, là ước mơ tươi đẹp của chúng ta. Quê hương đang thay đổi, trở nên hiện đại hơn, trở nên giàu có trong sự thanh bình.
Bài học sâu sắc nhất từ việc đọc truyện ngắn này của Kim Lân là tình yêu quê hương đất nước, là lòng tự hào và biết ơn đối với người dân cày Việt Nam.
Đọc truyện ngắn Làng của Kim Lân, em suy nghĩ về điều gì?
Kim Lân là một nhà văn sáng tạo, sâu sắc hiểu biết về cuộc sống của người nông dân ở vùng nông thôn miền Bắc. Các tác phẩm của ông thường xoay quanh cuộc sống và hoàn cảnh của người dân nông thôn. Truyện Làng, sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và được công bố trên tạp chí văn nghệ vào năm 1948, tập trung vào hình ảnh của người nông dân trong giai đoạn đầu tiên tiếp xúc với cách mạng, với tình yêu sâu đậm đối với làng quê và quê hương, với lòng hồ hởi và đam mê, niềm tin và sự trung thành với cuộc kháng chiến, với Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Ông Hai, nhân vật chính trong truyện, là một người yêu quê hương, yêu nước, tình yêu của ông dành cho làng quê có những đặc điểm nổi bật, riêng biệt, biểu thị một phẩm chất đáng quý.
Là một người nông dân sống cả đời ở quê hương, ông gắn bó với từng con đường, từng góc nhỏ, từng ruộng đất, từng cây cỏ và biết bao người thân, hàng xóm, họ hàng gần xa. Nhưng bây giờ, vì sự xâm lược của kẻ thù ngoại bang, ông phải rời xa quê hương để tìm sự an toàn ở một đất nước xa lạ. Điều đó khiến lòng ông đau nhói vì nhớ quê. Ban ngày, ông lo công việc sản xuất, ổn định cuộc sống, nhưng vào buổi chiều và buổi tối, ông thường đến thăm hàng xóm để chia sẻ nỗi nhớ. Trong truyện, ông không ngừng kể về những điều tốt đẹp của quê hương mình. Làng Chợ Dầu của ông là một nơi đẹp, đường phố sạch sẽ, cổng làng mở rộng như cổng thành... Ông tự hào về 'sinh phần' của tổng đốc làng, mặc dù đó là biểu tượng của đau khổ của dân làng, trong đó có ông. Đặc biệt, ông rất hào hứng khi kể về những ngày đầu của cách mạng tháng Tám. Quê hương được giải phóng, thoát khỏi cai trị của phong kiến và lũ tay sai của thực dân. Dân làng bắt đầu một cuộc sống mới. Những tiếng bước chân của đội quân tập quân sự, tiếng học bài râm ran của trẻ em vào buổi sáng và chiều, cũng như tiếng hát của thanh niên trong những cuộc họp của cả làng để thảo luận về công việc và cuộc sống... Nghe những câu chuyện đó, mọi người đều hiểu và cảm thông với nỗi nhớ quê của ông. Ông không chỉ nhớ về quê hương mà còn tự hào, cho rằng làng Chợ Dầu của mình là đẹp nhất. Đó là một tình yêu quê hương chân thành, tự nhiên và trong sáng. Tình yêu đó bắt nguồn từ những kí ức trong cuộc sống hàng ngày, từ những vật, người mà ông gắn bó hàng ngày... Tình yêu đó đơn giản và trong trẻo nhưng chứa đựng biết bao nhiêu tình cảm.
Khi nghe tin làng Chợ Dầu theo phe Tây, ông Hai cảm thấy cảm động và đau đớn. Trước hết, ông cảm thấy đau lòng vì quê hương của mình, vì sự phản bội của nơi ông gắn bó. Ông cảm thấy thất vọng và hoang mang trước tình hình. Mặc dù tình yêu của ông dành cho làng quê vẫn còn sâu sắc, làng Chợ Dầu vẫn là nơi ông đặt niềm tin, danh dự và tự hào. Nhưng bây giờ... ông nghĩ đến việc trở về làng. Tuy nhiên, ông không thực sự thực hiện ý định đó. Trong cảnh tuyệt vọng và đau khổ này, ý nghĩ trở về làng hiện lên nhưng sau đó lại biến mất. Dù ông luôn mong muốn trở về với làng quê, nhưng tình yêu của ông đối với quốc gia, với sự kháng chiến mạnh mẽ hơn, thiêng liêng hơn: không bỏ nước vì làng quê, không từ bỏ cuộc kháng chiến. Trong cuộc đấu tranh trong tâm trí, ông Hai nói ra với sự đau khổ và quyết tâm: 'Làng quê là tình yêu thật sự, nhưng khi làng quê bị chiếm đóng, ta phải đối đầu. Bác Hồ luôn đánh giá ta bằng trái tim, bằng tình yêu của ta, ta chưa bao giờ đánh mất. Ta sẽ không bao giờ từ bỏ. Khi ông tâm sự với con, ông Hai muốn con nhớ câu 'nhà ta ở làng Chợ Dầu'. Đồng thời, ông nhắc con - cũng như tự nhắc mình - 'Ủng hộ Hồ Chí Minh'. Tình yêu quê hương và lòng yêu nước của những người nông dân là vô cùng sâu đậm và thiêng liêng. Ông Hai đã trải qua những niềm vui, nỗi buồn, những tự hào, những cảm giác đắng cay, những ước mơ và hi vọng... Tất cả tạo nên một sự kết hợp hài hòa, một mối liên kết chặt chẽ giữa quê hương và tổ quốc.
Trong cuộc kháng chiến gian khổ đó, cách mạng đã thay đổi cuộc đời của những người dân như ông, ông đã chọn theo đuổi và trung thành với cách mạng. Ông không từ bỏ tình cảm cá nhân của mình để tham gia vào cuộc kháng chiến, không bao giờ chấp nhận sự chi phối của phe Tây, sống theo phong cách phương Tây. Tình cảm gắn bó với cách mạng và với Chủ tịch Hồ Chí Minh của những người nông dân như ông là chất phác, mộc mạc, sâu sắc, nó chảy từ trái tim, từ máu thịt.
Chứng kiến tình yêu sâu đậm của ông Hai đối với làng quê và đất nước, chúng ta hiểu và mừng cho niềm vui của ông khi nghe làng mình vẫn trung thành với kháng chiến chống Tây. Tình yêu đối với làng quê và đất nước ngày càng được kết nối sâu sắc, thắm thiết trong tâm hồn những người nông dân chân chất này. Việc ông Hai không còn phải đứng giữa quyết định khó khăn giữa làng và quốc gia mang lại niềm vui cho ông, như một người yêu quê hương và đất nước chân chất. Niềm vui này khiến ông trở nên hưng phấn, như một đứa trẻ, khi ông kể về làng của mình bị tàn phá. Ngôi nhà của ông cháy rụi nhưng ông không buồn bã, không đau khổ, ông chỉ biết rằng lúc này ông đang tham gia vào cuộc kháng chiến và ông tự hào, tự mãn khi kể về sự kháng chiến của làng Chợ Dầu.
Là những người dân chân thực, chất phác, người nông dân Việt Nam ban đầu có sự ngạc nhiên và lạ lẫm khi tiếp xúc với cách mạng. Tuy nhiên, cảm giác đó nhanh chóng tan biến và họ chào đón cách mạng với tấm lòng chân thành và hăm hở. Cuộc sống của người nông dân Việt Nam bước sang một trang mới sáng sủa hơn với cách mạng. Họ nô nức, háo hức tham gia vào phong trào cách mạng toàn quốc, sẵn sàng cầm súng bảo vệ quê hương. Cách mạng trở thành một phần của tâm hồn người nông dân, với những người như ông Hai, dù họ đau khổ và lo lắng khi bị hiểu lầm là không trung thành với cách mạng nhưng họ vẫn không từ bỏ. Đó là lòng trung thành sâu sắc, mạnh mẽ mà người nông dân dành cho cách mạng. Cách mạng tháng Tám đã thổi bùng ngọn lửa chiến đấu trong họ. Người nông dân đã đứng lên mạnh mẽ để bảo vệ làng quê, bảo vệ quốc gia của mình.
Vẻ đẹp tinh thần của ông Hai từ làng Chợ Dầu là biểu tượng cho những người nông dân Việt Nam, dù họ có trình độ văn hoá thấp nhưng họ đã có nhận thức cao, yêu quê hương và Tổ quốc. Quê hương - Tổ quốc luôn gắn bó sâu đậm trong tâm trí của mỗi người Việt Nam, là nguồn cảm hứng tự hào mãnh liệt! Sự mở rộng và thống nhất tình yêu quê hương trong tình yêu đất nước là điểm nhấn mới trong nhận thức và tình cảm của quần chúng cách mạng mà văn học kháng chiến chống Pháp đã đề cao. Truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân là một ví dụ điển hình cho điều đó!
Hãy viết một đoạn văn để thể hiện cảm nhận về truyện ngắn Làng.
Mặc dù chỉ là một phần nhỏ trong truyện ngắn, nhưng 'Làng' của nhà văn Kim Lân đã để lại nhiều ấn tượng sâu sắc về tình yêu quê hương và đất nước. Ông Hai, sống từ lâu ở làng Chợ Dầu, nhưng vì hoàn cảnh, ông phải rời xa và đối mặt với nỗi nhớ vô tận. Ông yêu thương nơi mình sinh ra và lớn lên, và ông luôn tự hào khi kể về nó. Sự tổn thương của ông khi nghe làng bị tấn công là rất thực và rất đau đớn, nhưng trong đó vẫn hiện lên lòng trung thành và tình yêu của ông dành cho làng quê và đất nước. Ông cảm thấy xấu hổ khi niềm tin của mình dành cho làng bị phá vỡ, nhưng rồi lại tràn ngập niềm vui khi nghe làng vẫn đứng vững trong cuộc kháng chiến. Làng Chợ Dầu không chỉ là nơi ông sống, mà còn là một phần không thể tách rời trong tâm hồn ông. Tình yêu và niềm tự hào đối với làng quê và đất nước trong ông Hai là một điều đơn giản, chân thành. Tác giả đã tập trung vào tâm trạng và ngôn từ của nhân vật để thể hiện rõ tình cảm của ông với làng và quê hương.