Phản ánh về Đoàn thuyền đánh cá qua 11 bài văn mẫu lớp 9 hay nhất được các bạn học sinh giỏi trên cả nước biên soạn, giúp các em học sinh lớp 9 nhận thức sâu sắc về vẻ đẹp tự nhiên và tinh thần lao động của người dân biển.
Ngoài ra, còn có các mối liên hệ mở rộng về Đoàn thuyền đánh cá mà các em có thể tích hợp vào bài văn của mình để làm cho nó sinh động hơn. Mời các em đọc bài viết dưới đây của Mytour để hiểu rõ hơn về tác phẩm và cải thiện kỹ năng môn Văn 9.
Nhận xét về Đoàn thuyền đánh cá hay nhất
- Tóm tắt dàn ý về cảm nhận bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
- Cảm nhận sâu sắc về Đoàn thuyền đánh cá
- Đánh giá về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận (7 mẫu)
- Phê phán về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
- Cảm xúc của học sinh sau khi thảo luận về Đoàn thuyền đánh cá
- Nhận định về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
- Mở rộng ý tưởng từ Đoàn thuyền đánh cá
Tóm tắt dàn ý về cảm nhận bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
1. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả Huy Cận và tác phẩm 'Đoàn thuyền đánh cá'.
2. Nội dung chính:
a. Tổng quan về tác giả và tác phẩm:
- Huy Cận (1919 - 2005) là một nhà thơ quan trọng trong văn học hiện đại Việt Nam, có phong cách sáng tạo độc đáo và phong phú.
- Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' được viết trong chuyến đi thực tế của Huy Cận ở Quảng Ninh và được xuất bản trong tập thơ 'Trời mỗi ngày lại sáng' (1958).
b. Khung cảnh đoàn thuyền ra khơi trước sự hùng vĩ của thiên nhiên:
- Khí thế hối hả, nhộn nhịp của buổi ra khơi khi mặt trời đã khuất phục, 'sóng đang chờ', 'đêm mở cửa'.
- Chính thời điểm bóng đêm buông xuống cũng là lúc con người bắt đầu công việc ra khơi với những bài ca hùng tráng, tràn đầy sức sống.
- Sự vui vẻ, lạc quan của ngư dân trước sự phong phú của biển cả với những loại cá như 'cá vàng', 'cá ngừ'.
- Sự tương phản giữa bóng tối của biển cả và ánh sáng của luồng cá tạo nên sự giàu có của thiên nhiên, chứa đựng những ước mơ về những mạng lưới đầy đặn của ngư dân.
- Lời kêu gọi đầy quyết tâm, hy vọng đón chờ sự về của đàn cá để mồi lưới của lao động.
c. Vẻ đẹp của con người lao động say mê, khỏe mạnh trên biển dưới ánh trăng sao:
- Hình ảnh chiếc thuyền ban đầu bé nhỏ giờ đã trở nên to lớn, tráng lệ để 'vượt sóng', 'lướt trên mây cao và biển bạc'.
- Thuyền đi ra khơi để 'kiếm ăn biển cả', hình ảnh này rất hoành tráng, thể hiện sự khéo léo của người dân chài với tinh thần dũng cảm để khám phá biển cả.
- Biển không chỉ đẹp mà còn phong phú với nhiều loài cá như 'cá vàng, cá ngừ, cá đỏ, cá vược' làm giàu giá trị kinh tế.
- Đêm trên biển được mô tả như một sinh vật sống, 'Đêm thở', 'sao đêm' kết hợp với tiếng gõ thuyền tạo nên bức tranh đầy màu sắc giữa thiên nhiên và con người.
- Biển yêu thương, bao dung, che chở cho người chài như tấm lòng mẹ. Biển dưỡng dục họ 'từng giọt mỗi ngày' thể hiện lòng biết ơn của người chài đối với biển cả quê hương.
- Hình ảnh người lao động trên nền trời sáng dần được miêu tả mạnh mẽ và mạnh mẽ khi 'vung tay' vì bắt được nhiều cá.
- Con người muốn chia sẻ niềm vui với bình minh, đây cũng là sự hòa quyện hài hòa giữa vẻ đẹp lao động của con người với sự vận hành của vũ trụ: 'Mạng lưới như buồm trắng khép lại bước nắng sớm'.
d. Đoàn thuyền đánh cá về bờ trong bình minh rực rỡ, tráng lệ:
- Đoạn hát suốt cuộc hành trình của người chài, nhấn mạnh niềm vui lao động, làm giàu đất nước của người lao động.
- Hình ảnh 'mặt trời' được tái hiện như dấu hiệu của cuộc sống mới, nó mở ra những niềm vui, hạnh phúc của người dân chài sau một cuộc hành trình gian khổ.
- Con người được so sánh với vũ trụ và đã chiến thắng trong cuộc 'đua với mặt trời'.
- Niềm vui dồi dào của người lao động khi 'đón cá hồng'.
e. Đánh giá:
- Nghệ thuật: Hình ảnh thơ sáng tạo, độc đáo, giàu sức sống và tính liên tưởng cao. Bức tranh được mô tả mạnh mẽ, lạc quan.
- Nội dung: Bài thơ đã thành công trong việc mô tả bức tranh tự nhiên tráng lệ và sự hòa quyện hài hòa giữa thiên nhiên và con người. Thông qua đó, nó thể hiện niềm vui, niềm tự hào của nhà thơ trước vẻ đẹp của thiên nhiên và lao động con người.
3. Tổng kết:
- Tóm tắt lại nội dung bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận.
Cảm nhận về Đoàn thuyền đánh cá
Nếu trước Cách mạng tháng Tám chúng ta thấy 'nỗi buồn vạn năm' trong 'Tràng Giang' của hồn thơ Huy Cận, sau Cách mạng tháng Tám, tinh thần thơ ấy đã mang đến một luồng gió mới, sảng khoái cho phong trào Thơ mới của Việt Nam qua bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá'. Bài thơ này thực sự là 'khúc hát ca ngợi' hùng vĩ của ngư dân ven biển trong cuộc chiến với tự nhiên để xứng đáng với vũ trụ.
Huy Cận (1919 - 2005) là một nhà thơ đặc trưng của thơ hiện đại Việt Nam, đã đóng góp vào sự phát triển của phong trào Thơ mới lên tới tầm cao mới. Ông có phong cách sáng tạo riêng, đa dạng và đã có sự biến đổi đáng kể trong sáng tác trước và sau Cách mạng tháng Tám. Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' được viết trong chuyến đi thực tế của Huy Cận ở Quảng Ninh và được đăng tải trong tập thơ 'Trời mỗi ngày lại sáng' (1958).
Đọc những câu thơ đầu tiên, ta không khỏi ngạc nhiên trước hình ảnh đoàn thuyền đánh cá tràn đầy khí thế ra khơi trước vẻ hùng vĩ của thiên nhiên.
'Mặt trời xuống biển như lửa bốc lên.
Sóng đã vươn cao, đêm buông sâu.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Cùng gió biển, câu hát cất lên.'
Huy Cận đã sử dụng ngôn từ cực kỳ giản dị và gần gũi với cuộc sống hàng ngày của con người để diễn đạt về thiên nhiên vào thời điểm cuối một ngày. Không khí khẩn trương, vội vã của một buổi ra khơi là điều mà người đọc có thể cảm nhận ngay từ những dòng thơ đầu tiên. Có thể, Huy Cận thực sự trở thành một ngư dân thực thụ thì mới cảm nhận được không khí khẩn trương, vội vã như vậy. Khi mặt trời đã khuất dưới biển đỏ lửa, 'sóng đã vươn cao', 'đêm buông sâu', công việc ra khơi quen thuộc của ngư dân vùng biển lại diễn ra. Trong khi cuộc sống ở trên đất liền dần đi vào kết thúc một ngày với những bữa cơm gia đình trọn vẹn, cuộc sống của những ngư dân mới bắt đầu. Đằng sau hình ảnh những con thuyền đầy ắp cá là sự chờ đợi của người vợ, của những đứa con đang ngóng trông bố trở về, vì vậy không thể vội vàng được. Nhạc là nguồn sống tinh thần không thể thiếu trong cuộc sống, và với những ngư dân vùng biển cũng không ngoại lệ, họ luôn vui vẻ, tràn đầy năng lượng với những 'Câu hát cùng gió biển.'
'Lao động là vinh quang', công việc đánh bắt cá không chỉ để đáp ứng nhu cầu sống của người dân vùng biển mà còn là niềm hạnh phúc to lớn khi được hưởng ơn ban của thiên nhiên. Họ lạc quan trước sự phong phú của biển cả khi nó tặng cho con người nhiều loại khác nhau:
'Hát lên: cá bạc biển Đông lặng,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.
Mọi người hãy đến, đoàn cá ơi!'
Để khám phá kho báu ẩn sâu trong lòng đất, chúng ta cần phải có niềm tin vững chãi. Dù bóng tối trên biển cả vẫn âm u, nhưng ngư dân luôn giữ lửa niềm tin, giúp họ đánh bắt được nhiều cá hơn. Biển Đông phong phú, giàu tài nguyên và sẵn lòng cho đi với vô vàn loài cá như 'cá bạc', 'cá thu'. Tác giả đã tạo ra một bức tranh đầy sắc màu với sự đối lập giữa bóng tối của biển cả và ánh sáng của luồng cá, để khơi gợi sự trù phú của thiên nhiên và những ước mơ về mẻ lưới đầy của ngư dân. Biển cả rộng lớn, con người bé nhỏ, nhưng họ hòa mình vào dòng chảy để dệt nên những mẻ lưới đầy cá. Họ mong chờ đàn cá đến với lời kêu gọi thân thiết 'đoàn cá ơi!'.
Bức tranh thiên nhiên chỉ trọn vẹn khi có sự xuất hiện của con người. Vẻ đẹp của người lao động trên biển dưới ánh trăng sao được Huy Cận mô tả với vẻ hào hùng và sảng khoái:
'Thuyền ta lái gió, buồm trăng soi sáng
Lướt giữa mây cao, sóng biển trắng xóa,
Ra đậu xa bờ, dò bụng biển sâu,
Dàn đan thế trận, lưới vây giăng phồn hoa.'
Hình ảnh con thuyền, ban đầu bé nhỏ, bỗng trở nên lớn lên, kỳ vĩ để 'lái gió', 'lướt giữa mây cao, sóng biển trắng xóa'. Con thuyền không chỉ là phương tiện kiếm sống mà dưới bàn tay của Huy Cận, nó trở nên to lớn, lạ thường để khám phá những vẻ đẹp tiềm ẩn dưới lòng biển mênh mông. Những con thuyền băng băng lướt sóng ra khơi để 'dò bụng biển', khám phá vẻ đẹp bí ẩn mà thiên nhiên ban tặng. Họ mang trong mình khí thế của những chiến binh dũng cảm, thông minh để tạo nên một thế trận đầy biến ảo để thực hiện mục tiêu chở về cá.
Biển không chỉ đẹp mà còn giàu có với nhiều loài cá rực rỡ, lấp lánh như 'cá nhụ, cá chim, cá đé, cá song' đem lại giá trị kinh tế cao:
'Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng,
Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe.
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long.'
Biển Đông phong phú với biết bao loài cá quý hòa chung trong dòng nước biển tươi mát, tạo ra ánh sáng 'lấp lánh đuốc đen hồng' trông vô cùng huyền ảo. Bây giờ, khung cảnh trên biển vào buổi tối không còn im lặng và vô hồn nữa mà trở thành một sinh vật đại dương với từng hơi thở của nó, 'Đêm thở', 'sao lùa' kết hợp với tiếng gõ thuyền trong nhịp điệu của đêm đã tạo nên bức tranh đầy màu sắc giữa thiên nhiên và con người. Chắc chắn Huy Cận đã sở hữu một tâm hồn sống động để cảm nhận hơi thở của đêm tối.
Biển ân tình, bao dung, che chở cho người ngư dân như tấm lòng của mẹ sẵn sàng cho đi mà không cần nhận lại:
'Ta hát bài ca gọi cá vào,
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao.
Biển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.'
Biển nuôi lớn những người dân vùng biển 'tự buổi nào' thể hiện tình yêu và lòng biết ơn của họ đối với biển cả quê hương. Họ lớn lên trên vùng biển quê hương, trưởng thành nhờ cái nắng, cái gió của biển nên họ xem biển như người mẹ vĩ đại luôn ân cần với con cái. Có lẽ, mẹ biển muốn những đứa con trở về đất liền sớm trước khi bình minh về.
Thời gian trôi vô cùng nhanh, người đọc trước đó còn sống trong cảnh huyền ảo của biển cả, giờ đây một ngày mới lại sắp bắt đầu:
'Sao mờ, kéo lưới kịp đến khi trời sáng
Tay ta vặn chùm cá nặng.
Vảy bạc, đuôi vàng tỏa sáng lúc bình minh,
Lưới buông ra đón ánh nắng đỏ hoe.'
Hình ảnh lao động trên nền trời đã sáng lên trở nên khỏe mạnh và mạnh mẽ khi 'vặn chùm cá nặng'. Công việc kéo cá không làm họ mệt mỏi mà ngược lại, họ lại rất phấn khích khi thu được mẻ cá đầy. Một ngày mới bắt đầu với 'ánh nắng đỏ hoe' rất ngọt ngào. Đối với họ, cá là một kho báu quý giá 'vảy bạc', 'đuôi vàng', là thành quả của những giọt mồ hôi, của những đêm dài trên biển không ngủ được. Con người muốn chia sẻ niềm vui với bình minh, đây cũng là sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp lao động của con người với sự hoạt động của vũ trụ: 'Lưới buông ra đón ánh nắng đỏ hoe.'
Bài thơ kết thúc với hình ảnh đoàn thuyền đánh cá trở về thành công trong bình minh rực rỡ, tráng lệ tạo nên một bức tranh bình minh rất vui tươi và đầy năng lượng.
'Câu hát căng buồm cùng gió khơi,
Đoàn thuyền chạy đua với mặt trời.
Mặt trời mọc trên biển như màu mới,
Mắt cá rực rỡ vạn dặm phơi.'
Câu hát dẫn đường cho cuộc hành trình của người dân chài, từ khi rời bến ra khơi đến khi quay trở về cảng với kho hàng cá ưng ý. Câu hát cũng là cách để nhà thơ nhấn mạnh niềm vui lao động, làm giàu quê hương của người lao động. Mặt trời, biểu tượng của sự sống, luôn hiện diện như một dấu hiệu cho cuộc sống mới sau mỗi chuyến đi của ngư dân. Thuyền nhanh chóng 'căng buồm' trở về với hậu phương đang chờ đợi. Lao động giúp con người vượt qua mọi thách thức, giành chiến thắng trong cuộc 'chạy đua với mặt trời'. 'Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi' là hình ảnh đặc sắc, lãng mạn của ngòi bút Huy Cận.
Nhà thơ Huy Cận vẽ nên bức tranh sống động bằng những hình ảnh sáng tạo, độc đáo, giàu tính liên tưởng với âm hưởng khỏe khoắn, lạc quan. Bức tranh thiên nhiên tráng lệ kết hợp hài hòa với con người. Bài thơ thể hiện niềm vui, niềm tự hào của nhà thơ trước vẻ đẹp của thiên nhiên và con người lao động.
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá là một 'khúc tráng ca' hào hùng đánh dấu một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp sáng tác của Huy Cận. Kết thúc trong niềm vui hân hoan của người dân vùng biển, những âm thanh vui tươi ấy vẫn đọng mãi trong tâm trí người đọc.
Cảm nhận về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận
Cảm nhận về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - Mẫu 1
Năm 1954, sau khi chiến thắng Điện Biên Phủ, một nửa đất nước chúng ta được hòa bình và tiến lên xây dựng Xã hội chủ nghĩa. Không khí lao động náo nhiệt, cống hiến đã ảnh hưởng sâu sắc đến các nhà văn, nhà thơ. Phong trào này đã lan tỏa đến những vùng sâu, xa, thậm chí là những vùng đất mới của đất nước để tìm kiếm chủ đề ca ngợi cuộc sống mới, tạo ra nhiều tác phẩm có giá trị. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận là một trong những tác phẩm viết về cuộc cách mạng mới trong thời kỳ đó. Khi đọc bài thơ này, chúng ta không chỉ được ngâm ngầm trong những hình ảnh tưởng tượng, mơ mộng, đẹp và tráng lệ mà còn cảm nhận được sự hoà hợp giữa thiên nhiên và con người lao động, cũng như niềm vui, niềm tự hào của nhà thơ trước cuộc sống mới.
Huy Cận, tên thật là Cù Huy Cận, là một trong những nhà thơ tiêu biểu của làng thơ hiện đại Việt Nam, nổi tiếng từ phong trào thơ mới với tập thơ “Lửa thiêng” (1940). Giữa năm 1958, trong bầu không khí phấn khích của toàn miền Bắc đang hướng tới xây dựng xã hội chủ nghĩa, Huy Cận có cơ hội thực tế ở vùng mỏ Quảng Ninh. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” ra đời lúc đó và được in trong tập “Trời mỗi ngày lại sáng” (1958) của tác giả. Với thể thơ bảy chữ, bút pháp lãng mạn xen kẽ với hiện thực, tác phẩm đã đánh dấu sự trở lại sáng tạo của Huy Cận trước quê hương, cuộc sống và những con người lao động mới.
Bài thơ bắt đầu vào buổi hoàng hôn, khi những con thuyền đánh cá chuẩn bị khởi hành vào cuộc hành trình đêm:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa”.
Hai câu thơ đã vẽ lên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp. Cảnh biển đêm không chỉ tối tăm, mà còn đẹp và tráng lệ trong một không gian rộng lớn. Trong không gian đó, mặt trời đang lặn dần trở thành “hòn lửa”, chiếu sáng ra khắp biển cả. So sánh “như hòn lửa” đã miêu tả hình ảnh hoàng hôn lung linh, tráng lệ từ mặt trời trầm mình xuống biển khơi vô tận. Thực tế, ở vùng biển Hạ Long, Quảng Ninh – nơi bài thơ này ra đời – không thể nhìn thấy cảnh mặt trời lặn mà chỉ có thể thấy ở vùng biển tây nam của đất nước. Vì vậy, cảm hứng của tác giả không chỉ thu hẹp trong một vùng biển mà là cảm hứng chung và thống nhất về biển cả rộng lớn trải dài theo Tổ quốc. Trong nguồn cảm hứng đó, nhà thơ đã liên tưởng bóng tối từ trên cao rơi xuống như một cánh cửa ngăn cách giữa ban ngày và đêm, với sóng nhấp nhô như những cái then cài vào bức màn đêm. Những hình ảnh nhân hóa đó đều hướng đến việc đưa thiên nhiên và con người gần nhau hơn, tạo ra cảm giác vũ trụ bao la như một ngôi nhà khổng lồ. Ngôi nhà đó có mặt trời là bếp lửa sưởi ấm, đêm là cánh cửa và sóng là những chiếc then – giống như một ngôi nhà bình thường của con người. Và trong lúc ngôi nhà vũ trụ đang bước vào không gian yên bình để nghỉ ngơi, con người bắt đầu cuộc hành trình của mình:
“Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi”.
Nhà thơ trở lại việc mô tả hiện thực để cân bằng với những hình ảnh tưởng tượng. Chữ “lại” ở đây đã đặt ra hai ý nghĩa. Nó không chỉ cho biết “ra khơi” là hành động thường xuyên, quen thuộc như một thói quen hàng đêm của đoàn thuyền mà còn gợi lên sự tương phản với hai câu thơ trước: giữa cảnh hoàng hôn tan và đêm bắt đầu, giữa sự yên tĩnh của vũ trụ, của tất cả vạn vật chuẩn bị đi vào giấc ngủ, thì là thời điểm những người đàn ông đi ra khơi để đánh cá. Nghệ thuật tương phản này còn được thể hiện thông qua nhịp điệu của hai từ 'lửa' - 'cửa' miêu tả thời gian di chuyển nhanh, mạnh mẽ nhưng rồi đóng cửa, khép lại với hai từ 'khơi' như mở cửa, lan tỏa, kéo dài. Huy Cận đã rất khéo léo khi để người đọc cảm nhận được sự vất vả của việc đánh cá vào ban đêm và sau đó mạnh mẽ thể hiện sự lạc quan qua câu thơ này:
“Câu hát căng buồm căng gió khơi”.
Nếu câu thơ trước chỉ là một câu kể đơn giản về hiện thực, thì câu này lại toát lên sự lãng mạn và cảm hứng của thi sĩ. “Câu hát” chính là tinh thần của cuộc ra khơi, sự nhiệt huyết lao động của ngư dân. Niềm vui vô tận ấy dường như có một sức mạnh vật chất để hòa cùng với “gió khơi” để thúc đẩy con thuyền đi, như con người hòa cùng với thiên nhiên. Chỉ cần một từ “căng” là đủ để người đọc cảm nhận được tinh thần của những người lao động đến đâu, kỳ diệu đến đâu. Trong ba hình ảnh “câu hát”, “buồm” và “gió khơi”, chỉ có cánh buồm là một vật thể cụ thể, còn gió khơi lại là một sức mạnh vô hình của thiên nhiên và câu hát lại là một hình ảnh tượng trưng. Nhưng với sự tưởng tượng của Huy Cận, những hình ảnh tưởng chừng rất quen thuộc ấy đã được kết hợp lại thành một chi tiết lãng mạn đầy sáng tạo và rất sống động. Chúng ta thấy một chút gì đó giống như thơ Tế Hanh trong đó:
“Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió”
(Quê hương)
Trong cánh buồm no gió, no tiếng hát của Huy Cận còn có sự lạc quan, phấn khởi, còn có niềm hy vọng về một buổi đánh bắt bội thu của những người ngư dân. Hay sâu xa hơn, đó là tiếng lòng của thi sĩ trước chặng khởi đầu của cuộc sống lao động mới. Những hình ảnh so sánh, nhân hóa và liên tưởng đầy sáng tạo của ông đã mở đầu bài thơ bằng bức tranh về cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi trong niềm vui lao động hăng say, lạc quan.
Trong khí thế sôi nổi và tràn đầy nhiệt huyết ấy, nổi bật lên cảnh lao động của đoàn thuyền giữa đất trời bao la:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng”
Con thuyền đánh cá vốn nhỏ bé đã được cái nhìn đầy cảm hứng lãng mạn và tin tưởng vào người lao động của thi sĩ phóng lên thành con thuyền khổng lồ, hòa vào sự rộng lớn, mênh mông của vũ trụ. Những cặp từ sóng đôi “lái gió” – “buồm trăng”, “mây cao” – “biển bằng” đã vẽ nên bức tranh lồng lộng về biển đêm, mà trong đó chủ thể chính là chiếc thuyền, là con người. Điệp từ “với” ở giữa từng cặp đối ứng ấy càng nối rộng khoảng cách giữa hai tính từ “cao” và “bằng”, làm không gian như càng bao la hơn, mênh mông hơn. Ở đó, mặt biển đêm trong suốt như in cả bầu trời, và con thuyền đi trên biển như lướt giữa không trung. Chính con người đã hợp vào với thiên nhiên bát ngát, lấy gió làm lái, lấy trăng làm buồm.
Sức tưởng tượng kì diệu của Huy Cận đã làm đẹp thêm hình ảnh con thuyền cũng như nâng tầm con người sánh ngang với tự nhiên. Những động từ “lái”, “lướt” gợi lên một vận tốc rất nhanh, rất mạnh mẽ mà vẫn nhẹ nhàng, thanh thoát như đang rong chơi. Tư thế ra khơi thoải mái đó chỉ có ở những con người vừa thoát ra khỏi vòng nô lệ, được làm chủ cuộc sống, làm chủ biển cả quê hương mình. Lại một lần nữa, ta nhớ tới những vần thơ của Tế Hanh : “Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã / Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang.” Nhưng trong lời thơ của Huy Cận ta còn cảm nhận được một sự lâng lâng, sảng khoái lạ thường. Như thể ta đang đứng trên chính chiếc thuyền ấy với những người ngư dân, để lả lướt cùng gió, vui chơi cùng trăng, bồng bềnh với mênh, phiêu lãng với trời… Nhưng đánh cá đâu phải là một chuyến du ngoạn thảnh thơi vô tư như vậy. Nó đòi hỏi tất cả trí tuệ, sức lực và kinh nghiệm nghề nghiệp :
“Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng”
Con người trong thơ Huy Cận không chỉ muốn hòa mình vào thiên nhiên, lao động cùng thiên nhiên mà còn muốn làm chủ thiên nhiên. Bên cạnh sự ung dung, lạc quan trong tâm hồn người ngư dân, người đọc vẫn cảm nhận được nỗi vất vả của họ. Sự vất vả, thậm chí có phần khô khan và rất đỗi bình thường ấy được miêu tả bằng bút pháp khoa trương trở nên kì vĩ, lớn lao như một cuộc chinh phục, một trận chiến thực sự. Với sự am hiểu sâu sắc về việc đánh bắt cá, Huy Cận đã biến việc thăm dò biển cả ngoài khơi xa để tìm ra bãi cá, bãi tôm thành “dò bụng biển”, đưa việc bủa lưới bắt cá thành “dàn đan thế trận lưới vây giăng” – những câu từ vừa đậm chất thực vừa mang cảm hứng lãng mạn.
Trong cuộc chinh phục biển cả ấy, những người ngư dân là chiến sĩ, ngư cụ là vũ khí, còn mục tiêu không chỉ là một khoang thuyền đầy ắp cá tôm mà còn là cuộc sống lao động mới, là công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa đang hừng hực khí thế khắp miền Bắc lúc bấy giờ. Nhà thơ không chỉ hiểu mà còn có niềm cảm thông vô hạn với những người lao động và nỗi vất vả của họ. Nếu không thì làm sao ông có thể vẽ nên một bức tranh gây ấn tượng mạnh với người đọc với chất hiện thực và chất lãng mạn đan xen như thế được ? Để từ đó, cảm hứng về thiên nhiên đất trời hòa nhập với cảm hứng về cuộc sống lao động để khắc họa nổi bật hình ảnh con người đang chinh phục thiên nhiên, làm chủ cuộc sống mới trong một không gian giàu chất trữ tình.
Cảm hứng ấy tuôn tràn xuống khổ thơ kế tiếp, để bức tranh lao động được tô điểm thêm bằng vẻ đẹp của biển cả và những loài cá:
“Cá nhụ cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng”
Nhà thơ dẫn ta vào một thế giới huyền ảo của biển cả với bao sắc màu lung linh của các loài cá dưới ánh trăng. Dân gian có câu: “Chim thu nhụ đé” để nói đến bốn loài cá biển ngon nhất, vậy mà đã đến ba trong bốn loài cá ấy xuất hiện trong câu thơ của Huy Cận, đủ để thấy biển cả nước ta giàu có như thế nào. Nghệ thuật liệt kê kết hợp với điệp từ “cá” như khắc họa từng đường nét rõ ràng như một bức tranh sơn mài, giúp người đọc cảm nhận được sự phong phú của các loài cá cũng như vẻ đẹp của biển cả. Nơi đó, dường như tất cả ánh sáng, màu sắc đều là của cá và do cá tạo nên. Và trong những đường nét của bức tranh biển cả ấy, con cá song là một nét vẽ tài hoa. Cá song mình dài, thân dày, có nhiều vạch dọc thân hoặc các chấm tròn màu đen và hồng. Từ đó nhà thơ liên tưởng đến hình ảnh “lấp lánh đuốc đen hồng”. Lúc đầu, Huy Cận dùng từ “lốm đốm”, nhưng sau này ông sửa lại vì không muốn câu thơ bị lệ thuộc vào ấn tượng thị giác. Thật vậy, từ láy “lấp lánh” đã gây được nhiều ấn tượng xúc cảm mạnh mẽ. Nó gợi lên hình ảnh những con cá song như những ngọn đuốc đang soi trong lòng biển khơi một ánh sáng long lanh đến kì diệu. Những ngọn đuốc ấy đang đưa đường dẫn lối cho những người ngư dân đánh bắt được nhiều cá, hay là chúng chính là ngọn lửa của nghệ thuật đã soi rọi cả tấm lòng thi sĩ để ông viết nên những vần thơ hay như thế ? Để từ đó, dựa trên câu thơ của Huy Cận, Chế Lan Viên đã viết: “Con cá song cầm đuốc dẫn thơ về” (Cành phong lan bể). Nhưng ấn tượng mà Huy Cận để lại trong lòng người đọc đâu chỉ dừng lại ở đó :
“Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe”
Nhà thơ đã rất tinh trong nghệ thuật sử dụng ngôn từ. Ông không dùng từ “vẫy” mà lại viết là “quẫy” để làm rõ nét từng hoạt động nhỏ của chú cá, khiến câu thơ thêm sinh động. Ông cũng không viết “lóe” mà lại dùng từ “chóe” để ánh sáng từ câu thơ tỏa ra thêm rạng rỡ và lung linh. Ánh trăng phản chiếu lấp loáng trên mặt biển, khiến từng cái quẫy của những chú cá cũng như làm ánh trăng ấy như vỡ tung ra, lóe sáng trong từng giọt nước. Chỉ là những hình ảnh từ sự quan sát bình thường nhưng trí tưởng tượng đã chắp cánh nối dài cho hiện thực trở nên kì ảo, làm giàu thêm cái đẹp vốn có của tự nhiên. Trong nét thực của muôn vàn loài cá trong câu thơ đầu tiên là vẻ đẹp lãng mạn mà nhà thơ đã khéo léo cảm nhận được. Chẳng vậy mà ông lại dùng một tiếng “em” thật thân thiết và gần gũi để gọi cá ! Vốn biết rằng công việc của những người ngư dân là đánh bắt cá, tước đoạt chúng từ thiên nhiên, nhưng sao trong thơ Huy Cận ta lại thấy giữa con người và thiên nhiên cùng những sinh vật của nó một mối giao cảm kì lạ, gần như là thân thương, trìu mến. Họ cảm nhận được vẻ đẹp trong từng hơi thở của biển đêm :
“Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”
Phải là một người có cảm nhận rất tinh tế mới cảm nhận được từng nhịp thở khẽ khàng của “đêm” như thế ! Phép nhân hóa khiến “đêm” không còn chỉ là cánh cửa như ở khổ thơ đầu nữa mà đã trở thành một sinh vật của đại dương, một phần linh hồn của bức tranh. Nhịp thở của nó là tiếng gió, tiếng sóng rì rào không bao giờ ngừng nghỉ của biển. Những vì sao trên bầu trời phản chiếu xuống mặt biển cũng hòa cùng theo nhịp điệu ấy, gợi nên một hình ảnh liên tưởng thật thơ mộng. Là gió – nhịp thở của đêm, là sóng – nhịp nhấp nhô cao thấp như đang thở của biển, hay là “sao” đang hòa vào gió và sóng để lùa nước Hạ Long? Nhịp điệu hòa quyện đầy chất trữ tình ấy không chỉ “lùa nước Hạ Long” mà còn như lùa cả vẻ đẹp của bầu trời (“đêm”, “sao”) và lòng biển. Những động từ “thở”, “lùa” nghe thật nhẹ nhàng, trong đó nhịp điệu dịu êm của biển đối lập với nhịp nhanh và mạnh về người lao động trong hai câu thơ cuối của khổ trước, tạo nên một hòa âm thật nên thơ. Huy Cận đã đưa cả vẻ đẹp của biển khơi vào lời thơ với bút pháp miêu tả vừa đầy màu sắc vừa như ngân nga một nhịp điệu trữ tình.
Trong nhịp điệu đầy chất lãng mạn ấy, nổi bật lên cảnh lao động của con người:
“Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao”
“Câu hát” đã căng buồm đưa đoàn thuyền ra khơi, và bây giờ “bài ca” lại trở thành công cụ lao động để “gọi cá vào”. Nhà thơ không miêu tả trực tiếp việc đánh bắt cá mà chỉ nhấn mạnh vào “bài ca”, không chú ý vào sự vất vả của công việc mà tập trung vào vẻ đẹp, vào sự lãng mạn của nó. Trong đó, một lần nữa, con người với đại từ nhân xưng “ta” lại trở thành chủ thể của bức tranh. “Bài ca gọi cá vào” ấy không chỉ tượng trưng cho sự lạc quan, niềm hăng say lao động của người ngư dân mà nó còn biến lao động nặng nhọc thành niềm vui, giúp tìm ra được chất thơ mộng ngay trong cả một công việc tưởng chừng như bình thường nhất.
Khi những người ngư dân thả lưới thường phải gõ vào mạn thuyền để xua cá vào lưới. Nhưng Huy Cận lại vận dụng thật xuất sắc những hình ảnh phản chiếu của bầu trời vào mặt biển để dệt nên những vần điệu thật độc đáo. Ông cảm nhận được rằng chính vầng trăng đang in bóng xuống mặt biển ấy đã hòa vào sóng nước biển khơi để vỗ vào thuyền, hòa nhịp cùng tiếng hát, vào nhịp gõ thuyền của những người ngư dân. Hợp âm ấy tạo thành một bản hòa ca của niềm vui lao động, một niềm vui say sưa và tràn đầy nhiệt huyết cùng niềm tự hào tới mức nó có thể khiến đoàn cá cũng bị cuốn theo nhịp điệu ngây ngất ấy mà đi vào lưới. Niềm tự hào ấy cũng chính là niềm vui của Tố Hữu trong “Bài ca xuân 61”: “Hỏi núi non đâu sắt đâu vàng / Hỏi biển khơi xa đâu luồng cá chạy”. Trong cái nhìn tươi tắn của Huy Cận, ta thấy lòng mình như cũng đang rộn ràng cất tiếng hòa cùng với sự lạc quan của nhà thơ, vào khí thế lao động hăng say của những người dân chài. Trong nguồn cảm xúc dâng trào ấy, nhà thơ không thể không cất lên lời ca ngợi và tri ân biển cả:
“Biển cho chúng ta như nguồn tình mẹ
Nuôi dưỡng đời sống ta từ ngày nào”.
Những người ngư dân đã lớn lên bên biển, sống và phụ thuộc vào biển, gắn bó cả cuộc đời với biển. Biển không chỉ đẹp bởi sự phong phú của tài nguyên mà còn bởi những lợi ích mà nó mang lại cho con người. Nhà thơ đã hiểu và truyền đạt điều đó vào những câu thơ đầy cảm xúc. Thay vì so sánh biển với lòng mẹ như nhiều người khác đã làm, ông đã so sánh biển như nguồn tình mẹ. Mặc dù biển khơi đầy rẫy khó khăn với những trận mưa bão, sóng gió dữ dội, nhưng với nhà thơ, cuộc sống bên biển giống như được nâng niu trong vòng tay yêu thương của một người mẹ. Lời thơ tự nhiên, chân thành, đầy tri âm, tri kỉ đã thể hiện tình yêu và biết ơn của người ngư dân đối với mẹ thiên nhiên vĩ đại đã yêu thương, bảo vệ và nuôi dưỡng họ. Tiếng hát của họ hòa quyện với tiếng hát của cuộc sống, tạo thành một bản hòa ca tình yêu và công lao của những con người sống với biển.
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” thực sự là một bước đột phá trong sự nghiệp sáng tác của Huy Cận. Trước Cách mạng tháng Tám, thơ của ông thường chủ yếu tìm cảm hứng từ vũ trụ, nơi con người nhỏ bé và cô đơn:
“Sóng biển bồng bềnh êm đềm
Thuyền chèo lướt nước thong dong
Đoàn thuyền về bên bờ sầu muôn phần
Cuộc sống tương phùng mấy lần”.
(Tràng giang – Huy Cận)
Cũng là bầu trời, là biển cả, là những chiếc thuyền nhưng bây giờ vắng lặng và tràn ngập nỗi buồn thương cảm. Với bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”, vũ trụ vẫn mênh mông nhưng lại trở nên gần gũi hơn với con người, và con người không còn cô đơn nữa mà đã trở thành chủ nhân của biển khơi, là bạn thân của trăng sao và hòa cùng với mây gió. Sự lãng mạn kết hợp với sự kỳ diệu của vũ trụ và con người đã tạo nên nhiều ý tưởng, tưởng tượng bất ngờ và đẹp đẽ. Xuân Diệu đã rất tinh tế khi nhận ra và nhận xét rằng “bài thơ lặp lại năm lần từ “hát” thực chất là một bản hòa ca tươi vui, kết hợp nhịp điệu với những động tác hăng hái”. Sự kết hợp giữa hình ảnh và âm thanh đã tạo ra một không khí sống động, sôi động tràn ngập bài thơ.
Nhà thơ Tố Hữu đã từng viết rằng: “Thơ chỉ trào ra khi trong tim ta cuộc sống đã đầy đặn”. Những hình ảnh đẹp và hùng vĩ trong bài thơ không chỉ tạo ra một bức tranh, mà chúng còn mang trong mình hơi thở của vũ trụ bao la, của cuộc sống lao động ở miền Bắc thời kỳ ấy. Chúng lan tỏa ra xa. Bài thơ cũng chính là bài ca về lao động hăng hái, tươi sáng và tràn đầy sức sống được thổi bùng từ cảm hứng lãng mạn cách mạng của tác giả, mở ra một con đường mới cho một tâm hồn thơ mới trong Huy Cận.
Cảm nhận về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - Mẫu 2
Đến trang thơ của Huy Cận, có lẽ người đọc sẽ ấn tượng với bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”. Tác phẩm đã mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên, đất nước và sự giàu có của biển khơi.
“Đoàn thuyền đánh cá” được Huy Cận viết năm 1958 trong một chuyến đi thực tế dài ngày tại Hòn Gai. Huy Cận đã mô tả trước mắt chúng ta cảnh làm việc hăng hái trên biển bằng một cách nhìn sắc sảo, trí tưởng tượng phong phú, cũng như một trái tim nhạy cảm và tài năng nghệ thuật điêu luyện. Khi đọc bài thơ này, chúng ta có thể tưởng tượng rằng bài thơ giống như một bức tranh sặc sỡ, tràn đầy sức sống:
Trong khổ thơ đầu tiên, nhà thơ đã vẽ nên hình ảnh đẹp của tự nhiên cùng với cảnh đoàn thuyền ra khơi:
“Mặt trời chìm vào biển như một tảng lửa
Sóng đã kéo then đêm đóng lại cánh cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại rời bến ra khơi
Ca hát phổng buồm theo cùng làn gió khơi
Đoàn thuyền bước ra khơi khi hoàng hôn buông xuống, mặt trời sau một ngày làm việc mệt mỏi chuẩn bị nghỉ ngơi. So sánh “mặt trời chìm vào biển như một tảng lửa” làm cho bức tranh tự nhiên trở nên đỏ rực. Mặt trời dần lặn vào lòng biển mênh mông. Khi đó, bóng tối bắt đầu lan tràn. Biển giống như một phòng lớn của thiên nhiên mà ở đó “sóng đã kéo then đêm đóng lại cánh cửa”. Lúc ấy, người lao động mới bắt đầu công việc quen thuộc là ra khơi đánh cá. Đoàn thuyền ra khơi, người lao động hát lên cùng làn gió, thổi buồm đưa đoàn thuyền ra khơi. Lời hát ca ngợi sự phong phú và vẻ đẹp kỳ diệu của biển trong đêm:
“Hát về cá bạc biển đông êm đềm
Cá thu biển đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng tỏ
Đến dệt lưới ta hòa cùng đoàn cá ơi!”
Vẻ đẹp của biển đã làm cho công việc trở nên nhẹ nhàng hơn một chút. Cảnh đánh cá trong đêm được nhà thơ mô tả bằng cảm xúc trữ tình sâu sắc. Huy Cận như đang trực tiếp làm việc cùng những người thợ đánh cá:
Thuyền ta lái trên gió, buồm trăng phất phơ
Lướt giữa mây cao, dạt dào trên biển xanh
Vươn xa, dẫn dắt con thuyền dạo bước với biển
Dàn đan thế trận, lưới vây bao la
Qua cách tạo hình độc đáo, con thuyền đánh cá nhỏ bé trước biển cả bao la đã trở thành hình ảnh kỳ vĩ, khổng lồ, hòa mình vào kích thước rộng lớn của thiên nhiên, vũ trụ. Có thể tưởng tượng thấy con thuyền lướt bay giữa vũ trụ bao la. Hình ảnh “lái gió”, “buồm trăng”, “mây cao”, “biển bằng” như một bức tranh thơ cổ điển, vẫn đậm chất hiện thực. Chuyến ra khơi bắt cá dường như là một trận chiến đấu với sự thăm dò, dàn đan thế trận và bủa vây bằng lưới. Người ngư dân sống gắn bó với biển cả, họ thuộc biển như lòng bàn tay, biết tất cả loài cá, tên gọi và dáng vẻ, thói quen của chúng
Cá nhụ, cá chim, cá đé cùng nhau
Cá song lấp lánh dưới ánh đuốc đen hồng
Đuôi em quẫy, trăng vàng rơi chóe
Đêm sao thở, sóng dập dờn Hạ Long
Màn đêm yên bình, ánh trăng lung linh chiếu xuống mặt nước, cá quẫy đuôi trong làn sóng lấp lánh dưới ánh trăng vàng, tiếng “em” như tự nhiên, trìu mến. Lúc này không chỉ là bài ca ra khơi mà còn là bài hát gọi cá vẫn ngân nga. Ánh trăng như người bạn tâm giao. Trăng thức cùng ngư dân, trăng cùng sóng dập dờn bên mạn thuyền như gõ nhịp phụ hoạ cho tiếng hát, trăng chiếu sáng cho ngư dân kéo được những mẻ cá đầy… Hình ảnh “biển cho ta cá như lòng mẹ” thể hiện sự yêu thương, bao dung của biển cả với con người
Cuối cùng, công việc vất vả đã được đền đáp xứng đáng bằng thành quả:
Sao mờ kéo lưới khi trời sáng
Ta xoăn tay kéo lên chùm cá nặng
Vẩy bạc, đuôi vàng loé rạng sớm
Lưới xếp buồm, đón ánh nắng hồng
Họ đang dùng sức mạnh của đôi tay cuồn cuộn để kéo lên những mẻ lưới nặng trĩu mới đẹp làm sao. Màu sắc phong phú, lấp lánh vẩy bạc, đuôi vàng của bao loài cá càng khiến cho cảnh sớm mai thêm rực rỡ. Nhịp điệu câu thơ “lưới xếp buồm, đón ánh nắng hồng” chậm rãi, gợi cảm giác thanh thản, vui tươi. Từ đó cho thấy tâm trạng phấn khởi của người ngư dân trước.
Kết lại, khổ thơ cuối cùng miêu tả cảnh trở về của đoàn thuyền đánh cá:
Câu hát phủ gió trên khơi
Đoàn thuyền hòa mình cùng bình minh
Bình minh tô biển màu mới
Mắt cá tỏa sáng muôn dặm
Tiếng hát xuất hiện từ đầu đến cuối bài thơ. Tiếng hát hoà trong gió, thổi căng buồm đưa đoàn người ra khơi đêm trước nay lại cùng đoàn thuyền đầy ắp cá hân hoan về bến. Hình ảnh “đoàn thuyền hòa mình cùng bình minh” vừa tả thực mà cũng vừa mang ý nghĩa biểu tượng. Đó là thói quen lâu đời của người ngư dân, khi phải đem cá về bến trước khi trời sáng. Cũng là tâm thế sẵn sàng của họ trước một chuyến lao động mới.
Thông qua bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”, người đọc cảm nhận được nỗ lực lao động của những người ngư dân, cũng như tự hào về vẻ đẹp thiên nhiên và con người Việt Nam trong việc xây dựng xã hội chủ nghĩa.
Cảm nhận về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - Mẫu 3
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” là một trong những tác phẩm đặc sắc của nhà thơ Huy Cận. Từ tác phẩm này, người đọc sẽ cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên cũng như nỗ lực lao động hăng say của người ngư dân.
Đầu tiên, Huy Cận đã miêu tả cho chúng ta một bức tranh thiên nhiên sống động, đầy màu sắc:
Mặt trời rơi xuống biển như một hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm đã về.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi
Hình ảnh so sánh “mặt trời rơi xuống biển” với “hòn lửa” vẽ ra màu sắc và hình dáng của mặt trời khi hoàng hôn buông xuống. Kết hợp với hình ảnh nhân hóa “sóng đã cài then, đêm sập cửa” khiến biển trở thành một căn nhà rộng lớn. Đây là thời điểm mà mọi sinh vật đều nghỉ ngơi, nhưng người ngư dân lại bắt đầu lao động. Không chỉ một con thuyền, mà là cả một “đoàn thuyền” - số nhiều, chỉ một tập thể. Đoàn thuyền đó “lại ra khơi”, tiếp tục công việc hăng say. Tiếng hát khi ra khơi mang theo niềm hứng khởi, hy vọng về một vụ mùa bội thu.
Nếu ở đoạn trên tác giả Huy Cận với cách nói độc đáo, miêu tả con thuyền ra khơi vẫn thấy vẻ đẹp của biển khi màn đêm buông xuống, thì ở khổ thơ tiếp theo tác giả miêu tả cảnh biển đầy mơ mộng:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng,
Ra đậu dặm xa dò bụng biển,
Dàn đan thế trận lưới vây giăng”
Hình ảnh “con thuyền lái gió với buồm trăng” vừa có tính thực vừa mang vẻ đẹp lãng mạn. Con thuyền đó thật vĩ đại: “lướt giữa mây cao với biển bằng” gợi ra hình ảnh con thuyền như một tấm ván khổng lồ đang lướt giữa không gian bao la, rộng lớn - tầm vóc vũ trụ. Công việc lao động diễn ra ngay trong đêm: “Ra đậu dặm xa dò bụng biển” - mặc dù trong đêm tối, ngư dân vẫn miệt mài với công việc đánh cá của mình. Đánh cá cũng giống như đang đánh trận, mà con người phải sử dụng mưu trí tạo ra thế trận để đánh bại thiên nhiên. Huy Cận không chỉ nói về vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện cuộc sống lao động trong thời kỳ mới:
Ta hát bài ca gọi cá vào,
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao,
Biển cho ta cá như lòng mẹ,
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào
Nhà thơ đã kết hợp bút pháp hiện thực và lãng mạn để thể hiện không khí làm việc sôi nổi, khẩn trương. Công việc rất nặng nhọc. Họ phải làm việc suốt đêm. Họ kéo lưới xoăn tay có nghĩa phải dùng hết sức, tay căng phồng cuộn cuộn với nhau:
“Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng,
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng,
Vảy bạc, đuôi vàng loé rạng sớm,
Lưới xếp buồm lên đón ánh nắng hồng”
Bài thơ kết thúc với hình ảnh đoàn thuyền đánh cá trên hành trình trở về:
“Câu hát căng buồm với gió khơi,
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời.
Mặt trời đội biển nhô màu mới,
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi”
Câu hát luôn vang vọng từ khi ra khơi cho đến khi trở về. Những câu hát đã thể hiện niềm vui, phấn khởi. Cảnh bình minh được mô tả với những nét đẹp tuyệt vời. Con thuyền trở về với tâm trạng khẩn trương: “Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời”. Nó phản ánh thói quen lâu đời của ngư dân là đưa cá về bến trước khi trời sáng đồng thời cũng thể hiện sự tăng cường của họ trong công cuộc xây dựng đất nước. Hình ảnh “mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi” thể hiện niềm tin vào tương lai của ngư dân.
Qua bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”, Huy Cận đã vẽ lên bức tranh tuyệt vời về sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người lao động. Tác phẩm cũng thể hiện niềm vui, tự hào của nhà thơ đối với thiên nhiên, đất nước.
....
Cảm nghĩ về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Tác phẩm Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận đã thành công trong việc diễn đạt và biểu cảm. Bài thơ đã phản ánh một không gian ra khơi đầy khác biệt và hấp dẫn, nơi mọi vật thể trong vũ trụ vận động theo sự tuần hoàn. Tác giả làm như vậy để thể hiện cuộc sống lao động nơi này sôi động, khẩn trương.
Tác giả mô tả theo trình tự của việc ra khơi. Vùng biển Quảng Ninh được mô tả hùng vĩ qua ngòi bút của Huy Cận;
Mặt trời chìm xuống biển như một đám lửa
Sóng đã kín then, đêm buông xuống như đóng cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát vang vọng cùng làn gió khơi.
Cảnh đoàn thuyền ra khơi thật là đẹp, với sắc màu ấm áp, âm thanh rộn ràng. Bức tranh buổi chiều trên biển được nhìn từ góc nhìn của dân chài. Đó là hình ảnh 'Mặt trời chìm xuống biển như một đám lửa' tạo ra vẻ đẹp lộng lẫy và huyền ảo. Nhưng điều đặc biệt trong bài thơ của Huy Cận là cách diễn đạt vô cùng độc đáo, mới lạ. Mô tả mặt biển khi đêm buông xuống 'Sóng đã kín then, đêm buông xuống như đóng cửa'. Tác giả sử dụng phép nhân hoá để biển trở thành một ngôi nhà khổng lồ, có cửa đóng kín, then cài lại là lúc 'Đoàn thuyền đánh cá ra khơi'. Cảnh đoàn thuyền ra khơi không chỉ lạc quan, vui vẻ, yêu đời như trở về ngôi nhà ấm áp, an toàn:
'Câu hát vang vọng cùng làn gió khơi'
Câu hát trở thành cơn gió thổi căng buồm, đưa con thuyền ra khơi băng băng vượt sóng.
Nếu như ở trên, tác giả Huy Cận với cách diễn đạt độc đáo, miêu tả con thuyền ra khơi, thì ở khổ thơ tiếp theo tác giả mô tả cảnh biển với vẻ đẹp thơ mộng:
Thuyền ta lái gió, buồm trăng
Lướt giữa mây cao, biển bằng
Với ngòi bút tinh xảo, phong cách lãng mạn, tác giả vẽ lên bức tranh biển lãng mạn: lái gió, buồm trăng, mây cao, biển bằng diễn tả vẻ đẹp của thiên nhiên. Với bút pháp miêu tả lãng mạn của tác giả, người đọc như cảm nhận thấy con thuyền như đang trôi, lạc vào xứ sở thần tiên. Trời cao, ánh trăng vàng biển như khoác bộ áo vàng, thuyền lướt nhẹ trên mặt nước lặng cảm nhận sự yên bình, thơ mộng của chốn này. Sau khi miêu tả cảnh đẹp biển vào ban đêm, tác giả Huy Cận đã vẽ thêm cho bài thơ cảnh đẹp của bình minh:
'Mặt trời đội biển, màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm khơi'
Tác giả Huy Cận đã dùng bút pháp miêu tả để vẽ lên bức tranh cảnh bình minh thật huy hoàng. Tác giả thành công trong việc miêu tả đó là việc sử dụng bút pháp tả vẽ lên ba bức tranh biển mang vẻ đẹp khác nhau. Bức tranh cảnh bình minh tác giả đã miêu tả cảnh mặt trời lên và biển. Khi mặt trời lên, biển đã xoá đi bộ áo vàng của trăng cao thay vào đó là một màu áo đỏ rực. Biển đẹp nhưng với ngòi bút của tác giả còn đẹp hơn. Biển trong cảnh bình minh như nàng tiên cá với vẻ đẹp rực rỡ đang nô đùa vui chơi trên biển.
Huy Cận không chỉ nói về vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thể hiện cuộc sống lao động mới.
'Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng'
Tác giả dùng bút pháp hiện thực và lãng mạn để thể hiện không khí làm việc sôi nổi, khẩn trương. Công việc rất nặng nhọc. Họ phải làm cả đêm. Họ kéo xoăn tay, vất vả dưới ánh sáng bình minh, tay căng phồng cuộn cuộn với nhau như ở hai câu thơ sau:
'Vảy bạc đuôi vàng loé rạng đông
Lưới xếp, buồm lên đón nắng hồng'
Quả thực, tác giả Huy Cận đã phải đi và quan sát rất kĩ mới có thể tả như vậy. Hai câu thơ trên miêu tả cảnh lưới đã được kéo lên, khoang thuyền đầy ắp cá. Vảy bạc, đuôi vàng chen nhau như 'loé rạng' cả bầu trời đông. Cảnh tượng thật đẹp. Đây chính là thành quả lao động mà những người ngư dân thu được sau một đêm đánh cá vất vả, nặng nhọc. Cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về:
'Câu hát căng buồm cùng gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm khơi'
Tác giả đã nhận thấy rõ khi trở về, người dân vẫn giữ nguyên tình yêu cuộc sống. Họ vẫn tiếp tục lao động khẩn trương, chạy đua với thời gian: 'Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời'
Khi ra đi 'Câu hát căng buồm cùng gió khơi', khi lao động hát bài ca gọi cá vào, bây giờ khi trở về họ vẫn hát. Tâm hồn họ tràn đầy niềm vui. Họ yêu mến cuộc sống mới, họ được làm chủ cuộc sống, muốn cố gắng lao động xây dựng cuộc sống mới.
Tác giả còn vẽ lên con người trong cuộc sống mới. Tâm hồn những người đánh cá bay bổng cùng với niềm vui phơi phới:
'Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao'.
'Trăng cao' cùng với ta, cùng kề vai sát cánh với 'ta'. Để thấy được con người trong cuộc sống mới họ hoà nhập cùng với thiên nhiên trong cảnh lao động. Con người trong cuộc sống mới họ là những người khỏe mạnh khoẻ khoắn, hết mình vì cuộc sống.
'Tối đen mờ kéo lưới đúng khi trời sáng
Mình kéo tay xoăn chùm cá nặng'
Họ thực sự tỏ ra tự tin để làm chủ cuộc sống của mình. Thuyền và con người trở nên vĩ đại, to lớn. Thể hiện cách nhìn cuộc sống mới đầy tự tin, say sưa, hào hứng cùng những ước mơ bay bổng, hoà hợp chinh phục thiên nhiên của tác giả.
Tác phẩm 'Đoàn thuyền đánh cá' của tác giả Huy Cận mang âm hưởng của bài thơ lao động khoẻ mạnh, bay bổng, Lời thơ dõng dạc, say mê. Cách gieo vần linh hoạt biến hoá luật bằng trắc. Kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn. Tất cả những điều đó thể hiện được ý chí và nguyện vọng của tác giả. Đặc biệt đã thể hiện tài thơ độc đáo của Huy Cận. Độc đáo trong cách miêu tả, trong cách dùng từ đã tạo nên sự hấp dẫn của bài thơ. Tất cả những nghệ thuật đã dẫn dắt, thông suốt làm cho bố cục bài thơ mạch lạc, rõ ý.
'Đoàn thuyền đánh cá' của tác giả Huy Cận là một bài thơ ca ngợi cuộc sống mới, con người mới. Bài thơ tràn ngập niềm vui phơi phới. Đây là bài ca của người lao động. Nói lên họ là những người cần cù, chịu khó nhưng tâm hồn hết sức lãng mạn, làm chủ cuộc sống, biển cả bao la với phong thái ung dung, đĩnh đạc. Bài thơ dưới bút pháp miêu tả còn ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của đất nước. Thể hiện chất thơ của Huy Cận rất độc đáo trong miêu tả và cách dùng từ.
Cảm nhận của em sau khi học xong bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Huy Cận, một trong những nhà văn nổi tiếng của văn học Việt Nam thế kỉ XX. Trước cách mạng tháng Tám, ông thường viết về sự cô đơn và tầm nhìn lớn lao của con người trước vũ trụ rộng lớn. Sau cách mạng, ông thể hiện niềm vui và niềm tin vào cuộc sống mới, vào những con người mới. Sau một chuyến đi khảo sát ở Quảng Ninh, Huy Cận viết bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' ca ngợi cuộc sống mới và vẻ đẹp tự nhiên của đất nước.
Bài thơ mở đầu với hình ảnh đoàn thuyền ra khơi trong buổi hoàng hôn rực rỡ, tràn đầy sức sống.
Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Hình ảnh mặt trời như hòn lửa dần chìm vào biển, để lại ánh sáng đỏ trên biển, báo hiệu một ngày mới. 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa' thể hiện sự yên bình khi đêm buông xuống.
Vũ trụ giống như một ngôi nhà lớn, và sóng biển là cái then cài chặt cửa của đêm tối. Đây là thời điểm của sự nghỉ ngơi và bình yên.
Đoàn thuyền lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Đêm tối, khi mọi vật đều ngủ say, con người bắt đầu một ngày làm việc mới. Hình ảnh trong thơ thể hiện sự chăm chỉ và nhiệt huyết của người dân ven biển.
Công việc đánh cá khó khăn, nguy hiểm, nhưng đoàn thuyền vẫn ra khơi với tiếng hát rộn ràng. Tiếng hát tươi vui lan tỏa khắp biển, làm cho công việc trở nên nhẹ nhàng hơn và tạo ra sức mạnh lớn mạnh mẽ, kết hợp với sức mạnh của gió biển đẩy thuyền đi nhanh chóng.
Hát rằng cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!
Những dòng thơ thể hiện niềm đam mê của người đánh cá. Họ mong muốn biển đông yên bình để có thêm cá, để cuộc sống được giàu có. Biện pháp so sánh 'Cá thu biển Đông như đoàn thoi' làm cho ta cảm nhận biển Đông vô cùng phong phú, chứa đựng hàng triệu con cá. Mỗi con cá như một đoàn thoi nhỏ di chuyển trong nước, tạo ra những luồng sáng trên bề mặt biển đêm tối. Biển cả trở thành một cánh cửa lớn, và những con cá như những người thợ dệt lưới, tạo ra những tia sáng cho vũ trụ đêm.
Cách so sánh độc đáo, hình ảnh của đoàn cá thu làm sáng bừng cả không gian biển rộng lớn, tạo ra cảnh vật lung linh, lấp lánh. Ánh sáng đó mang lại niềm vui, hân hoan cho người dân ven biển, khiến cho cách gọi cá 'Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi' đầy ấm áp, trìu mến, hiện lên niềm khát khao đánh bắt nhiều cá, hải sản quý để làm giàu quê hương, đất nước.
Cảnh thuyền đánh bắt cá trong đêm:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng,
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
'Lái gió', 'buồm trăng' là những cách diễn đạt sáng tạo, tạo ra hình ảnh lãng mạn, kỳ vĩ, tráng lệ cho câu thơ. Thuyền, người, thiên nhiên hòa quyện thành một. Con thuyền ra khơi, lướt giữa lớp mây cao, biển bằng, tự hào và hùng dũng như không chỉ do người lái mà còn nhờ sự ủng hộ của thiên nhiên.
Ở đây, gió trở thành người lái của con thuyền. Con thuyền có thể điều khiển gió theo ý muốn. Dù cánh buồm nhỏ nhưng có thể mang vầng trăng trên cao suốt hành trình. Ánh trăng chiếu sáng cả không gian, làm cho cảnh vật trở nên thơ mộng, huyền ảo. Con thuyền lướt trên biển cả mà không nhỏ bé, mà hùng dũng và tự tin. Nó tiến về phía trước mạnh mẽ, không sợ hãi, với gió trăng làm bạn đồng hành. Một cảnh tượng đầy nghệ thuật và hùng vĩ.
Bước ra đậu, dặm xa đến tận bụng biển
Dàn lưới thăm dò, vây bắt cẩn thận.
Hai câu thơ khơi gợi hình ảnh cuộc chiến đánh cá xa bờ, đầy gian khổ nhưng không làm lòng người nao núng. Bởi họ chứa đựng niềm khao khát chinh phục biển cả, thám hiểm 'bụng biển' để tìm kiếm những đàn cá lớn.
Dưới bàn tay tài hoa của Huy Cận, cuộc đánh bắt cá biển trở thành những trận đấu ác liệt, đầy kịch tính. Người dân dùng trí tuệ và sức mạnh của mình để khám phá đại dương. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng, những tấm lưới sẵn sàng bủa vây, chờ đón cá. Mỗi bước, mỗi công việc là sự khẳng định của sức mạnh con người và lòng yêu nước.
Cá nhụ, cá chim, cùng cá đé
Cá song lấp lánh dưới ánh trăng vàng
Đuôi em vẫy trong ánh trăng vàng rực
Đêm nay: sao lấp lánh trên vùng biển Hạ Long.
Biện pháp liệt kê những loài cá như là biểu tượng cho sự phong phú của biển cả. Cá tung tăng dưới ánh trăng, đuôi nhấp nhô trong làn nước lấp lánh ánh trăng. Mỗi con cá như một viên ngọc quý trên bức tranh thiên nhiên tuyệt vời.
Một khung cảnh thiên nhiên thật lãng mạn, ánh trăng bạc lóng lánh trải rộng khắp không gian, tạo ra một bức tranh huyền ảo. Tôi ngồi đây, nghe tiếng thở đều đặn của đại dương trong đêm vô tận: Đêm thở: như sao lấp lánh trên vùng biển Hạ Long.
Đêm thở, một cách sáng tạo, độc đáo của Huy Cận. Bằng nghệ thuật từ ngữ, ông đã biến đêm thành một sinh vật sống, với hơi thở đều đặn của sóng biển tràn vào bờ, không ngừng.
Đó không chỉ là tiếng sóng, là âm vang từ ngoại cảnh mà còn là những rung động, cảm xúc trong lòng người, khiến cho con người hòa mình vào vũ trụ. Mỗi bước đi, mỗi sự chuyển động của thiên nhiên, vũ trụ đều trở nên kỳ diệu và tinh tế. Câu thơ không chỉ gợi lên âm thanh mà còn truyền đạt hình ảnh của những vì sao toả sáng, ánh trăng êm đềm làm cho mặt biển lung linh, trong trẻo.
Tiếp đến, con người - chủ thể của bức tranh thiên nhiên, được miêu tả trong tư thế lao động miệt mài, cùng với những bài ca trong trẻo, vút cao:
Chúng tôi hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã đánh nhịp với trăng cao
Biển ban cho chúng tôi cá như mẹ hiền
Nuôi lớn chúng tôi từ thuở nào.
Tiếng hát lại vang vọng, sảng khoái bay bổng. Ánh trăng lung linh in lên dòng nước, nhấp nhô theo nhịp sóng nhẹ nhàng đập vào thuyền, kết hợp với tiếng gõ cá của ngư dân. Hiện thực cuộc sống trở nên sống động, huyền bí qua lời miêu tả của Huy Cận. Ánh trăng như một người bạn đồng hành, gửi tia sáng vàng óng ả để giúp người dân trong công việc đánh bắt trở nên dễ dàng hơn.
Biển cả như một người mẹ: câu thơ ví von như một lời khẳng định về lòng hào phóng của biển cả, giống như một người mẹ hiền luôn dành sự quan tâm và nuôi dưỡng con cái. Con người biết ơn và trân trọng những tài nguyên quý giá mà biển cả ban tặng, giống như sự hiếu kỳ của con trẻ dành cho mẹ hiền.
Sau một ngày lao động vất vả, khi sao mờ đi và bình minh bắt đầu ló dạng, mặt trời xuất hiện trên biển, người dân nhanh chóng xếp lưới, căng buồm về nhà:
Sao mờ kéo lưới trước khi trời sáng
Chúng tôi kéo lưới chứa đầy cá nặng
Cá bạc, vây vàng lung linh dưới ánh bình minh
Lưới xếp buồm lên, chào đón nắng hồng.
Từ ngữ độc đáo 'kéo lưới chứa đầy cá nặng' mô tả sự cố gắng của người dân khi kéo lưới chứa đầy cá. Cảnh tượng này đem lại niềm vui hạnh phúc khi thấy lưới đầy cá - kết quả xứng đáng cho một ngày làm việc vất vả. Họ trở về trong tiếng hát, mang về những kho lưới đầy cá.
Hình ảnh 'vẩy bạc, đuôi vàng loé rạng đông' thật đẹp đẽ dưới ánh bình minh. Con cá mắc vào lưới trở nên rực rỡ, là thành quả của lao động của người dân biển. Huy Cận thể hiện tài nghệ của mình như một hoạ sĩ với cách phối màu tinh tế, tô thêm sắc màu cho cảnh đẹp này.
Câu thơ 'Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng' diễn tả một cách thành thạo quá trình trở về đất liền sau một đêm làm việc. Lưới xếp và cánh buồm được căng phồng lên trong gió, như kết thúc một đêm mệt mỏi, chờ đón buổi sáng tươi mới.
Câu hát căng buồm với gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.
Lần thứ 3 Huy Cận nhắc lại câu hát này, nhưng mỗi lần mang ý nghĩa khác nhau. Lần này, câu hát thể hiện niềm vui thắng lợi của con người trước mặt trời, sau một cuộc đua vĩ đại với biển cả.
Tác giả nhân hoá 'đoàn thuyền và mặt trời' trong cuộc đua. Trong cuộc đua không cân sức ấy, con người đã chiến thắng. Mặt trời từ từ đội nước nhô lên, tạo ra một cảnh tượng thật nên thơ, hùng vĩ, tràn đầy sức sống.
Hình ảnh 'mắt cá huy hoàng' tượng trưng cho cuộc sống mới đầy hứa hẹn dưới ánh sáng mặt trời. Dưới tia nắng, hàng trăm đôi mắt cá lấp lánh rạng rỡ, tạo nên bức tranh tươi sáng, hứa hẹn một tương lai đầy đủ và hạnh phúc.
Trước cách mạng tháng 8, thơ của Huy Cận thường mang nét buồn. Nhưng trong bài thơ này, ông thể hiện lòng yêu đời, yêu cuộc sống và niềm tin vào tương lai sáng sủa của con người và đất nước.
Bài thơ kết hợp hai nguồn cảm hứng: về thiên nhiên và về lao động. Qua việc miêu tả cảnh làm việc của ngư dân, bài thơ tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên và sự mạnh mẽ của con người.
Tập làm chủ, tập làm người xây dựng
Dám vươn mình cai quản lại thiên nhiên!
Cảm nghĩ về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Tinh thần lao động được ca ngợi không chỉ trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong thơ ca. Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận là một ví dụ tiêu biểu về điều này.
Bài thơ được viết vào năm 1948 tại vùng biển Quảng Ninh, thể hiện cuộc sống lao động tại miền bắc Việt Nam trong thời kỳ phát triển kinh tế, văn hóa.
Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa
Nhà thơ tưởng tượng về cảnh mặt trời lặn xuống biển giống như một hòn lửa khổng lồ, một cảnh tượng chỉ có thể thấy được từ xa bờ.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi
Dấu từ 'lại' nhấn mạnh sự liên tục của nền văn hóa lao động, nơi mà mỗi hoạt động đều là một phần của sự tiếp nối tự nhiên.
Mỗi ngày, mặt trời lặn lên như một vị khách lạ
Chỉ một bản hát đã nêu lên nhiều vấn đề về nhân văn và ý thức cộng đồng trong hai thời kỳ khác nhau.
Hát về những con cá bạc trên biển Đông im lặng
Cá thu biển Đông như một đoàn thoi
Trong đêm và ngày, biển dệt nên hàng ngàn luồng ánh sáng
Và ta đến, cùng nhau dệt lưới, hỡi đàn cá
Biển cả là một thế giới tuyệt vời, vốn đầy ắp và quan trọng đối với cuộc sống của con người. Trong câu thơ đầu tiên, từ 'bạc' được dùng để miêu tả sự phong phú và quý giá của lượng cá trên biển, tôn thêm vẻ đẹp của câu thứ hai. Anh Tài tinh tế sử dụng so sánh để tạo ra hình ảnh sống động: như con cá bạc lấp lánh dưới ánh trăng trên biển, giống như một đoàn thoi dệt nên vải. Từ đó, chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa sâu sắc của những dòng cuối, thể hiện lòng tự hào và tinh thần đoàn kết trong lao động.
Thuyền ta lướt gió, trăng chiếu sáng
Vượt qua mây cao, trải dài biển xanh
Đoàn thuyền ấy được dẫn dắt bởi gió và ánh trăng, hòa mình vào bầu không khí nhiệt huyết của lao động. Họ lướt qua những đám mây cao, trải dài trên biển, đắm chìm trong không gian rộng lớn và giàu có. Thiên nhiên mở lòng ra, mời gọi mênh mông, với bầu trời cao kia chiếu sáng bởi ánh trăng, dưới là biển cả rộng lớn, và ở giữa là đoàn thuyền lướt nhanh qua không gian bao la đó. Thuyền không bị lãng quên giữa bức tranh to lớn này, không bị phủ nhận, mà ngược lại, nó trở thành trung tâm của sự chú ý, vừa đẹp vừa mạnh mẽ và lãng mạn. Thuyền đẹp hơn khi được thêm vào những chi tiết giản dị. Và thuyền này không chỉ thuộc về con người nữa, mà cũng trở thành một phần của tự nhiên. Dường như tự nhiên và con người cùng hợp tác để chỉ huy và điều khiển thuyền đi lướt trên sóng. Nếu ở đoạn thơ trước, tự nhiên như đang nghỉ ngơi khi mặt trời lặn, sóng im lặng, đêm buông xuống. Thì ở đây, con người đã thức tỉnh tự nhiên, vũ trụ, cùng chung tay với nó để bước vào một ngày mới. Một ngày lao động mới hứa hẹn sẽ mang lại nhiều thành công. Niềm tin vào con người và lòng yêu thiên nhiên sâu sắc, cùng với tưởng tượng bay bổng, đã giúp nhà thơ xây dựng được một hình ảnh tuyệt đẹp và sâu sắc ý nghĩa. Trong mối quan hệ hòa quyện này, càng khiến cho tự nhiên trở nên tráng lệ và kỳ vĩ bấy nhiêu, càng tôn vinh vẻ đẹp của con người. Tầm vóc của họ ngang ngửa với trời biển, vũ trụ. Bởi lòng say mê lao động và những công việc gian khổ của người đánh cá. Tất cả được nói đến trong hai câu thơ tiếp theo:
Ra khơi xa, dặm dài chạm tới biên giới của biển
Chuẩn bị vận động lưới, chuẩn bị trận chiến
Họ tự do, tự chủ điều hướng thuyền đến những vùng biển xa để tìm kiếm nơi có nhiều cá. Và giữa vùng biển rộng lớn, khi đã tìm thấy dòng cá, những chiếc thuyền sẽ bắt đầu chuẩn bị, chuẩn bị lưới và vận động, như chuẩn bị cho một trận đánh. Các ngư dân bước vào công việc hàng ngày như bước vào một trận đại chiến sinh tồn với những cái lưới, đối đầu với tự nhiên khắc nghiệt, thám hiểm đại dương sâu thẳm, đối mặt với những nguy hiểm ẩn chứa dưới đáy biển.
Huy Cận không chỉ phong phú về cảm xúc thẩm mĩ mà còn về trải nghiệm cuộc sống. Bài thơ đã cho thấy ông hiểu biết sâu sắc về công việc của những người đánh cá, ông cảm nhận được những gì đang diễn ra trong tâm hồn của những con người đầy tình cảm và mến yêu ấy. Khi lưới đã sẵn sàng, ông hiểu rõ hết tâm trạng của những người đang chờ đợi, ngóng trông.
Cá như chim cá như cá đuối
Cá tỏa sáng giữa đêm mênh mông
Đuôi tung bay dưới ánh trăng vàng
Đêm hô hấp sao lấp lánh Hạ Long
Với chỉ bốn câu thơ và 28 từ, quang cảnh mơ màng hiện lên, kết hợp giữa thực tế và tưởng tượng tạo ra vẻ đẹp lãng mạn và huyền bí của đại dương ban đêm. Sự thực là sự đa dạng về các loài cá như 'cá như chim cá như cá đuối' xen lẫn với sự tưởng tượng về các con cá tỏa sáng như những ngọn đuốc hồng giữa biển đêm thăm thẳm. Huy Cận đã từng viết về 'Cá song đốt đuốc dẫn thơ vào', và giờ đây ông viết về 'cá song tỏa sáng giữa đêm mênh mông'. Câu thơ này thể hiện rõ sắc màu rực rỡ của cá song, đặc biệt là hình ảnh của đuôi cá tung bay dưới ánh trăng vàng.
Đuôi cá tung bay dưới ánh trăng vàng
Cá song đã nổi bật trong đám đông các loài cá đẹp, và chúng còn di chuyển một cách mềm mại và uyển chuyển như múa, tạo ra một khung cảnh thơ mộng làm cho tâm hồn nhà thơ rung động và tràn đầy yêu thương. Hình ảnh này không chỉ tươi sáng mà còn truyền đạt được sự say mê về cuộc sống của những người đánh cá, đặc biệt là của nhà thơ. Nhà thơ mở rộng trí tưởng tượng của mình để chứng kiến những điều kỳ diệu của cuộc sống, cảm nhận được nhịp đập của biển đêm qua từng con sóng nổi lên và trải dài dưới ánh sao. Biển cả và bầu trời như hòa quyện vào nhau, tạo ra một khung cảnh trời mơ mộng. Con người trở nên nổi bật giữa vẻ đẹp lung linh của bầu trời đó. Một lần nữa, tiếng hát của họ lại vang lên giữa biển cả bao la.
Hát bài ca gọi cá về
Thuyền vang tiếng nhịp trăng cao
Biển cả ấm áp như tình mẹ
Nuôi dưỡng đời ta từ thuở nhỏ
Biết bao ngưỡng mộ và yêu mến biển cả, vũ trụ vô hạn, kỳ diệu qua tiếng hát. Tiếng hát thể hiện niềm vui trong công việc tập thể, hy vọng bắt được nhiều cá để cải thiện cuộc sống gia đình. Cảm xúc phong phú, đầy sức sống, toát lên niềm đam mê cuộc sống: Luôn làm việc chăm chỉ, không quên biển cả, vẻ đẹp thiên nhiên 'Nhìn thấy trăng cao'. Trăng trên cao đã gần gũi, thân thiết. Trăng cảm thông với tình cảm của con người, hòa theo nhịp gõ và tiếng hát của người đánh cá. Đó thực sự là một bài ca lao động vừa hùng vĩ vừa ngọt ngào. Và bài ca ấn tượng nhất là bài ca về sự hòa hợp, thân thiết, ưu ái giữa con người và biển cả 'biển cho ta cá như lòng mẹ'. 1 so sánh đẹp đẽ. Biển như mẹ nuôi dưỡng đời. Biển luôn ưu ái con người. Ta thấy toát lên sự yêu mến, tôn trọng và biết ơn đối với biển cả của những người đánh cá và của nhà thơ trước nguồn tình cảm yêu thương vô hạn. Biển không chỉ đẹp giàu mà còn rất ân tình. Biển đã 'nuôi lớn đời ta từ buổi nào'. Con người tồn tại là do sự giúp đỡ của biển. Trái đất có sự sống là do biển mang lại. Nhưng đêm đã tàn, một ngày mới đang đến mang lại nhiều điều tốt đẹp.
Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng
Vẩy bạc, đuôi vàng lóe rạng đông
Lưới xếp, buồm lên đón nắng hồng
Lưới cuối cùng đã được kéo lên. Công việc không nhẹ nhàng chút nào. với câu chữ gân guốc giàu sức tạo hình 'Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng'. Một từ 'xoăn' đã nói lên sự hăm hở, hồ hởi mong muốn thấy được kết quả của công việc của mình. Rồi trời không phụ lòng người. Chùm cá nặng. Lưới đã đầy cá đúng với ao ước của họ. Và câu thơ thứ ba thể hiện đẹp những con cá đang được kéo lên, đuôi chúng lấp lánh ánh bình minh rạng rỡ. Từ 'bạc' và 'vàng' không chỉ là màu sắc mà còn là biểu tượng cho sự quý giá, giàu có của biển cả, đồng thời thể hiện sự biết ơn trước sự hào phóng của biển cả đối với con người. Trời đã sáng, một ngày mới đã đến mang lại nhiều điều tốt đẹp. Tâm trạng sảng khoái, phấn chấn được thể hiện qua từ 'đón ánh hồng'. Họ muốn chia sẻ niềm vui của mình với mặt trời, một người bạn thiên nhiên thân thiết.
Bài thơ có thể kết thúc ở đây vì hình ảnh đã được phát triển hoàn chỉnh. Đoạn thơ là một bức tranh sáng tạo, màu sắc rực rỡ, từ trăng sao, sóng nước, đến những con cá vẩy bạc đuôi vàng, những người lao động xoăn tay kéo lưới, giọt mồ hôi làm việc cực nhọc... Nhưng dòng cảm xúc của Huy Cận vẫn chưa nguôi. Thuyền đã ra khơi, nhưng cũng sẽ có ngày trở về. Vì vậy, tác giả viết thêm những dòng thơ lắng đọng:
Câu hát căng buồm với gió khơi
Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời
Mặt trời đội biển nhô màu mới
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi
Lại một lần nữa dòng thơ đầy cảm xúc được tái hiện chân thực như câu 'hát căng buồm với gió khơi'. Như một điệp khúc trong bài hát ca ngợi niềm say mê lao động trên biển quê hương. Đây là lần thứ 3 tiếng hát vang vọng trong lòng người dân chài lưới. Cảm xúc họ được biểu hiện rõ ràng, niềm vui khi thu hoạch được thành công sau một đêm lao động cật lực. Đó là niềm vui chiến thắng của con người, tất cả lấp lánh trên niềm vui đó, dường như lan sang cả con thuyền. Con thuyền như thêm hơi thở mới, cùng mặt trời chạy đua.
Nhóm thuyền đua với mặt trời.
Hình ảnh vô cùng hùng vĩ. Huy Cận tài tình khi đưa hình ảnh cao cả vào vần thơ giản dị của mình. Mặt trời trở thành biểu tượng nghệ thuật. Những người đánh cá thức suốt đêm, quyết tâm trở về trước khi trời sáng, để dành cá cho người dân. Khí thế lao động mạnh mẽ, họ đua với thời gian và mặt trời. Đối diện với sự mạnh mẽ của mặt trời, con thuyền nổi bật hơn, tôn vinh con người trước vũ trụ bao la. Mặt trời đọi biển, tạo ra bình minh rực rỡ chào đón đoàn thuyền trở về. Sức mạnh của mặt trời thật vô cùng.
Mắt cá tỏa sáng trên biển.
Tưởng tượng bay bổng, mắt ta nhìn thấy hàng triệu mắt cá phản ánh ánh sáng từ mặt trời trên hàng triệu gợn sóng. Câu thơ thể hiện vẻ đẹp và sức mạnh của biển cả, của thiên nhiên dưới ánh sáng của những người thực sự làm chủ được quê hương.
Khổ thơ cuối cùng của bài thơ có lẽ là phần hay nhất, khi mô tả đoàn thuyền trở về dưới ánh bình minh. Bốn câu thơ đã tái hiện cảnh tượng hùng vĩ của cuộc đua giữa thuyền và mặt trời trên biển, thể hiện sức mạnh và vẻ đẹp của con người và thiên nhiên quê hương.
Thuyền đánh cá đem lại âm nhạc ngọt ngào, niềm vui và phấn khích cho những người lao động tự lập. Bài thơ khiến ta ngỡ ngàng trong những đêm trăng Hạ Long, tự hào với đường bờ biển dài 3000 km của đất nước và tài nguyên biển phong phú. Làm cho cuộc sống của người dân trở nên giàu có hơn, thông qua nghề đánh bắt. Lao động thật sự là niềm vui của cuộc sống, họ là người đáng quý nhất.
Trước đây, Huy Cận thường mang nỗi buồn u uất trong thơ. Nhưng từ khi trở thành nhà thơ cách mạng, ông đã ca ngợi con người mới và cuộc sống mới, tạo ra những bài thơ ấm áp, đằm thắm và tràn đầy niềm vui. Bài thơ về thuyền đánh cá là một món quà đặc biệt cho vùng mỏ Quảng Ninh, nơi đã trở thành nguồn cảm hứng cho Huy Cận.
Với những từ ngữ đơn giản, hình ảnh quen thuộc của biển cả, bài thơ về đoàn thuyền đánh cá đã truyền đạt ý nghĩa và giá trị sâu sắc cho người đọc, thúc đẩy tình yêu với quê hương.
....
Mở rộng liên hệ về Đoàn thuyền đánh cá
- “Huy Cận có khả năng cảm nhận sâu sắc về cuộc sống, từ những biểu hiện tinh tế của tự nhiên đến những biến đổi lớn trong vũ trụ vô tận. Ông là một nhà thơ có tai nghiên tai kỳ diệu.”
(Xuân Diệu)
- “Bài thơ của tôi là một cuộc đua giữa con người và thiên nhiên, và con người đã chiến thắng. Tôi coi đây là một bản hòa nhạc tôn vinh tinh thần lao động của con người, với niềm vui làm chủ cuộc sống.”
(Huy Cận)
- “Con người tồn tại trong xã hội và cũng tồn tại trong vũ trụ... họ là một phần của vũ trụ. Đó là hai cực của cuộc sống, hai cực của tư tưởng, hai cực của nhà thơ.”
(Huy Cận)
- Đoàn thuyền của người dân chài lên đường trong cảnh bình minh tuyệt đẹp:
“Khi trời trong, gió nhẹ sớm mai hồng
Dân trai tráng ra khơi, kéo thuyền đi đánh cá.”
(Tế Hanh)
- Vẻ đẹp mạnh mẽ của những chiếc thuyền khi ra khơi:
“Chiếc thuyền nhẹ nhàng như con ngựa vằn/ Đẩy chèo mạnh mẽ băng qua biển lớn/ Buồm vươn to như linh hồn làng quê/ Dạt dào màu trắng, mênh mông gió..”
(Tế Hanh)
- Sự phong phú, giàu đẹp của đất nước:
“Bầu trời xanh kia thuộc về chúng ta
Núi rừng kia thuộc về chúng ta
Những cánh đồng thơm ngát
Những con đường rộng lớn
Những dòng sông trải dài xa mênh mông.