Phần cảm nhận cuối cùng về Bài thơ về tiểu đội xe không kính, lựa chọn từ 7 mẫu hay nhất của các bạn học sinh giỏi trên toàn quốc, giúp học sinh lớp 9 nhận thức rõ hơn về ý chí kiên cường, tinh thần bất khuất, và lòng dũng cảm của những người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn.
Trong phần kết của Bài thơ về tiểu đội xe không kính, Phạm Tiến Duật đã thể hiện một cách chân thực sự tàn phá của chiến tranh thông qua hình ảnh các xe trên con đường Trường Sơn, nhấn mạnh ý chí quyết chiến của các lính lái xe. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Mytour để nâng cao kiến thức văn học cho môn Văn 9.
Dàn ý về Cảm nhận khổ cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Cấu trúc Dàn ý 1
1. Phần mở đầu
- Giới thiệu về tác giả Phạm Tiến Duật và sức sống mãnh liệt của tinh thần thơ trẻ của ông, được gọi là 'Viên ngọc Trường Sơn của thơ ca', thể hiện tinh thần và lòng yêu nước của các chiến sĩ trên dãy Trường Sơn trong tác phẩm thơ của mình.
- Trình bày tổng quan về khổ thơ cuối cùng và nhấn mạnh ý nghĩa chính của nó. Dẫn dắt qua bốn câu cuối cùng để cảm nhận tinh thần quyết tâm và tình yêu nước mãnh liệt của những người lính lái xe thuộc tiểu đội xe không kính.
2. Phần chính
Câu 1 + 2: Mô tả về sự khốn khổ, gian khổ của những người lính lái xe trên con đường Trường Sơn.
- Sự đói khát và cảm giác cơ bản bị mất bằng cách sử dụng từ “không”.
- Mặc dù chỉ là một chiếc xe, nhưng hầu hết mọi thiết bị cần thiết đã bị tàn phá hoàn toàn bởi chiến tranh khốc liệt. Dù được biết đến là một đội xe “không có kính”, thực tế là đội xe không có gì nữa.
- Thiếu kính, mui xe, đèn xe. Chiếc xe mà dường như không thể sử dụng nữa lại tiếp tục vượt qua những con đường nguy hiểm, mang theo hy vọng của nhân dân và đất nước.
- Kết hợp nghệ thuật:
- Việc sử dụng từ “không có” => nhấn mạnh sự thiếu thốn và đau khổ do chiến tranh gây ra.
- Danh sách: kính, đèn, mui, thùng
=> Thể hiện sự tàn phá nghiêm trọng của chiến tranh và sự mất mát nặng nề mà dân tộc chúng ta phải gánh chịu trong cuộc chiến giành lấy độc lập cho đất nước.
- Ngược lại với bom đạn và sự khốn khổ, khó khăn, tâm trạng của lính lại trở nên rạng ngời hơn. Họ thể hiện một tinh thần bất khuất, một ý chí mạnh mẽ và một trái tim tràn đầy niềm tin vào một tương lai tươi sáng. Chỉ khi tất cả những phẩm chất đó được kết hợp, những người lính mới có thể lái những chiếc xe cũ, hỏng hóc, mọi thứ như vậy đi qua dãy núi Trường Sơn.
- Đúng với tinh thần đó, họ đã giữ chặt bánh xe, vượt qua mọi hiểm nguy một cách vững chắc.
Câu 3 + 4: Tâm hồn lý tưởng của các chiến sĩ
- Phép tương phản nghệ thuật kết hợp với hình ảnh lời nói giả dối độc đáo. Bên ngoài chiếc xe là sự nguy hiểm, là cái chết đang rình rập, là sự thiếu thốn và gian khổ, trong khi bên trong chiếc xe lại là hình ảnh của “trái tim”
- Hình ảnh giả dối, trái tim biểu tượng cho tình yêu nước sâu sắc và lòng tự hào dân tộc rộng lớn trong lòng mỗi người lính. Đó chính là trái tim nhỏ bé luôn bốc cháy với tinh thần hy sinh để giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Trái tim đó đã là động lực giúp họ vượt qua mọi khó khăn, gian khổ. Bất chấp mọi thứ, chiếc xe vẫn tiếp tục tiến lên.
- Một trái tim can đảm đủ mạnh mẽ, nhưng đó lại là một “tiểu đội” trái tim, cùng với hàng triệu quân lính khác chưa được kể tên. Đó chính là “trái tim” hướng về quê hương, đã mang lại thành công lớn cho cuộc chiến tranh.
Tóm tắt nghệ thuật trong phần cuối:
- Ngôn từ và phong cách thơ đơn giản, gần gũi
- Phong cách hóm hỉnh, lạc quan, phản ánh niềm tin vào tương lai
- Hình ảnh chân thực, gợi cảm, nhiều yếu tố trái ngược thành công
- Kết hợp nhiều kỹ thuật nghệ thuật truyền thông, liệt kê, ẩn dụ
- Sử dụng khéo léo nhiều phương pháp biểu đạt khác nhau
3. Kết luận
- Tóm tắt giá trị về nội dung và giá trị nghệ thuật mà đoạn trích mang lại.
- Khen ngợi tinh thần yêu nước của những tài xế Trường Sơn.
Dàn ý 2
1. Giới thiệu
Giới thiệu về tác giả Phạm Tiến Duật và bài thơ Bài thơ về tiểu đội xe không kính cùng với khổ thơ cuối cùng.
2. Nội dung
Câu 1 + 2: Nhấn mạnh sự thiếu thốn của chiếc xe, với việc thiếu kính, đèn, mui xe và nhiều vết xước. Việc lặp lại các chi tiết này tạo nên kết cấu đầu cuối tương ứng, giúp người đọc hiểu sâu hơn về người lính, điều kiện chiến đấu và bối cảnh lúc đó.
Câu 3: Khẳng định mạnh mẽ rằng bất kể khó khăn, thiếu thốn ra sao thì những người cách mạng vẫn sẵn sàng chiến đấu, vẫn dũng cảm tiến về phía Nam, vượt qua mọi khó khăn, bày tỏ tinh thần anh hùng, gan dạ của người lính Cụ Hồ.
Câu 4: Thể hiện lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết đồng đội và đoàn kết dân tộc. Dù hoàn cảnh có khó khăn, dù kẻ thù có mạnh mẽ, ý chí, lòng yêu nước của dân ta vẫn không thể bị đánh bại. Câu kết đoạn cũng là câu kết bài mạnh mẽ về ý chí của dân ta.
→ Đoạn thơ ngắn gọn nhưng sâu sắc, chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu xa.
3. Tổng kết
Tóm tắt lại nội dung, nghệ thuật của đoạn thơ và ý nghĩa của đoạn thơ đối với bài thơ.
Phần 3: Tổ chức ý
1. Khởi đầu
Giới thiệu tổng quan về tác giả, tác phẩm và phần cuối của bài thơ.
2. Nội dung chính
a) Miêu tả về những chiếc xe không kính:
- Biện pháp diễn đạt bằng liệt kê tu từ: 'Kính, đèn, mui xe, thùng'.
- Biện pháp diễn đạt bằng điệp từ: 'Không'.
=> Nhấn mạnh mức độ hư hại của những chiếc xe do chiến tranh gây ra.
Nhịp thơ 3/2/3, 4/4: Thể hiện tinh thần lạc quan trong cuộc chiến.
b) Lý tưởng chiến đấu của các chiến sĩ:
- 'Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước': Thể hiện quyết tâm chiến đấu cho sự tự do của dân tộc.
- 'Trái tim': Hình ảnh tượng trưng thể hiện lòng yêu nước sâu sắc, sẵn sàng hy sinh hết mình để bảo vệ độc lập cho dân tộc.
3. Tóm tắt kết luận:
- Đề cập lại ý nghĩa của khổ cuối.
- Mở rộng vấn đề.
Cảm nhận về khổ cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính một cách súc tích
'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật là một tác phẩm xuất sắc về người lính. Sử dụng ngôn từ tự nhiên, giàu tính cách và âm điệu ca ngợi, tác giả đã vẽ lên hình ảnh của những người lính trẻ trung, dũng cảm, và lạc quan giữa gian khó. Khổ cuối của tác phẩm là một lời khẳng định về lý tưởng cao cả của những người lính này.
'Không có kính, không có đèn,
Không có mui xe, thùng xe xước xát
Xe vẫn chạy vì phía Nam:
Chỉ cần có một trái tim trong lòng.'
Biểu diễn liệt kê: không có kính, không có đèn, không có mui, thùng xe xước xát kết hợp với từ ngữ 'không' nhấn mạnh thực tế khốc liệt của chiến trường. Chiếc xe - phương tiện của những người lính, dù cứng cáp nhưng cũng trở nên méo mó, biến dạng. Khó khăn, nguy nan đan xen, nhưng những chiếc xe không kính, không đèn vẫn tiếp tục tiến về phía Nam, bước vào chiến trường với quyết tâm kiên cường 'Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước/ Chỉ cần trong xe có một trái tim'. Những chiếc xe ấy vẫn tiếp tục tiến về miền Nam không chỉ bởi nhiên liệu mà còn bởi tinh thần dũng cảm, ý chí phi thường và lý tưởng vì miền Nam yêu dấu của những người lính. Câu thơ cuối cùng với hình ảnh hoán dụ 'một trái tim' cùng sự đối lập giữa 'không có' và 'có' mạnh mẽ khẳng định mục tiêu, vẻ đẹp cao quý của người lái xe không kính. Trong họ, có một trái tim đập mạnh mẽ, trái tim hướng về phía Nam, hướng về tương lai độc lập, tự do, hạnh phúc của đất nước Việt Nam. Chỉ cần có một lý do như vậy là đủ để họ quyết tâm tiến lên cùng nhau vào chiến trận, giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước. Đoạn thơ chỉ với bốn câu đã thể hiện được vẻ đẹp dũng cảm, lạc quan của những người lính yêu nước, họ là biểu tượng cho tinh thần của tuổi trẻ, sống và hy sinh hết mình vì Tổ quốc.
Cảm nhận về đoạn kết cuối của Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật là một tác phẩm xuất sắc về những người lính trong thời kì kháng chiến chống lại Mĩ. Phần cuối của tác phẩm đã mô tả lên vẻ đẹp lý tưởng của những người lính trên chiến trường.
'Không có kính, không có đèn
Không có mui xe, thùng xe xước xát
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim.'
Chiến trường khốc liệt, bom đạn của quân thù đã gây ra những thiệt hại nặng nề khiến cho những chiếc xe - phương tiện của những người lính trở nên méo mó, biến dạng: không kính, không đèn, không mui, thùng xe bị xước xát. Phép liệt kê cùng với từ ngữ 'không' đã tái hiện mạnh mẽ hiện thực khốc liệt của chiến tranh và làm nổi bật hình dáng méo mó đáng thương của những chiếc xe. Trước mắt họ là nguy hiểm nguy kịch, thiếu thốn là điều hiển nhiên, nhưng họ không bao giờ mất đi lòng dũng cảm, vẫn giữ vững tinh thần lạc quan:
'Xe tiếp tục di chuyển vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe còn chứa một trái tim'.
Bước ra chiến trường, những người lính mang theo ý chí kiên định, họ sẵn sàng hy sinh tất cả vì độc lập, tự do và hạnh phúc của tổ quốc, dân tộc. Vì miền Nam, xe vẫn tiếp tục di chuyển, hướng về phía trước để giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Hình ảnh hoán dụ về 'trái tim' gợi lên hình ảnh của một trái tim yêu nước nồng nhiệt, một trái tim đầy nhiệt huyết đấu tranh vì tổ quốc. Lời thơ giản dị, hình ảnh gần gũi nhưng rất chân thực, cùng với phép liệt kê, điệp ngữ, và khổ thơ cuối đã làm nổi bật ý chí mạnh mẽ và khát vọng cao cả của những người lính bước ra chiến trường vì Tổ quốc.
Cảm nhận về khổ cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Được biết đến với biệt danh 'Viên ngọc Trường Sơn của thơ ca', Phạm Tiến Duật đã mang cả hào khí của thời đại và sức trẻ của các chiến sĩ quyết chiến ở dãy Trường Sơn vào trong tác phẩm của mình. 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là một tác phẩm đặc sắc về những người lính trong thời kỳ kháng chiến chống lại Mĩ. Khổ thơ cuối cùng là nơi tác giả thể hiện cảm xúc đầy động viên và để lại ấn tượng sâu sắc về cả sự khốc liệt của chiến tranh và phẩm chất cao đẹp của những người lính lái xe 'không kính'.
Tác phẩm 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' đã sử dụng một hình ảnh độc đáo và mới lạ, gợi mở nhiều tưởng tượng: Những chiếc xe không có kính - đây là phương tiện di chuyển của những người lính trong việc hỗ trợ cho miền Nam yêu dấu. Hình ảnh của những chiếc xe đã tái hiện rõ ràng những tổn thất, những hậu quả tàn khốc mà chiến tranh mang lại cho dân tộc chúng ta.
Trong khổ thơ cuối cùng, hình ảnh chiếc xe không có kính lại được nổi bật và sâu sắc trong tâm trí của độc giả.
Không có kính, xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe bị xước.
Việc sử dụng điệp từ “Không” kết hợp với phép liệt kê là rất tinh tế! Một chiếc xe mà bị chiến trường tàn phá đến mức gần như mọi thứ cơ bản đã hỏng. Ban đầu chỉ là một đội “xe không có kính”, nhưng đến câu thơ này thì thực tế không còn gì nữa. Không có kính, không mui xe, không đèn. Chiếc xe mà vốn dường như không thể sử dụng, bị méo mó, hỏng hóc đã vượt qua những con đường nguy hiểm, mang theo hy vọng của dân chúng, của quê hương.
Những người lính bên trong chiếc xe không hề bị ảnh hưởng bởi những điều này. Ngược lại, trong khi đối mặt với bom đạn, với những thiếu thốn và khó khăn, tinh thần của họ lại càng lên cao. Họ biểu hiện tinh thần quả cảm, ý chí kiên cường, và trái tim tràn đầy niềm tin vào một tương lai tươi sáng.
Chính nhờ những phẩm chất cao đẹp đó, những người lính mới có thể lái những chiếc xe cũ kỹ, hư hỏng như vậy qua dãy Trường Sơn. Đó là tinh thần mạnh mẽ giúp họ giữ vững tay lái, vượt qua mọi hiểm nguy.
Tương tự, nhịp thơ nhanh nhẹn, ngắn gọn như những cung đường đầy nguy hiểm, khó khăn mà họ phải đối mặt. Tuy thế, họ vẫn điềm tĩnh, chiếc xe vẫn điều khiển mạnh mẽ:
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim.
Hai câu thơ trên đã tường minh hình ảnh sống động của người chiến sĩ lái xe trên những con đường Trường Sơn hiểm nguy. Âm điệu hoàn toàn trái ngược, nhẹ nhàng, êm dịu. Nghệ thuật tương phản kết hợp với hình ảnh hoán dụ đặc sắc. Dù bên ngoài chiếc xe là sự hiểm nguy, cái chết đang rình rập, là sự thiếu thốn và khốn khó, bên trong chiếc xe lại là hình ảnh của “trái tim”. Hình ảnh này ý chỉ sự yêu nước sâu sắc cùng tinh thần tự hào dân tộc nồng cháy trong lòng mỗi người lính. Chiếc xe không kính đang chở đầy lương thực, thuốc men, đạn dược quan trọng cho cuộc chiến. Do đó, chiếc xe tiếp tục tiến bước trong bom đạn vì phía trước là miền Nam vẫy gọi.
Cấu trúc câu “vẫn - chỉ cần” đặc biệt, giải thích sức mạnh phi thường giúp những người lính vượt qua gian khó. Đồng thời, nó cũng làm rõ tinh thần can đảm và niềm tin lạc quan của họ trong cuộc chiến. Vậy nên, nguồn sức mạnh của toàn đội xe chính là “trái tim” chứa đựng những phẩm chất anh hùng, kiên cường và can đảm.
Ẩn sau trái tim mạnh mẽ điều khiển, câu thơ cũng muốn nhấn mạnh một chân lý hiện đại: sức mạnh không chỉ nằm ở vũ khí mà còn ở sự đoàn kết của con người. Những người mang trong mình trái tim đầy tình yêu và lòng dũng cảm, kiên cường và đầy niềm tin vào tương lai. Có thể nói rằng, đây là câu thơ tinh tế nhất trong toàn bộ tác phẩm. Nó là biểu tượng của bài thơ, làm nổi bật chủ đề và khắc họa rõ nét hình tượng của người lính lái xe không kính trong bài thơ.
Trái tim bé nhỏ ấy luôn đong đầy một ý chí đấu tranh vì miền Nam, thống nhất quê hương. Chính trái tim ấy là động lực, giúp họ vượt qua mọi khó khăn, hiểm nguy. Bất chấp tất cả để chiếc xe tiếp tục chạy về phía trước.
Một trái tim yêu nước quả cảm đã đủ mạnh mẽ, nhưng đây chỉ là một 'đội' trái tim, còn bao binh đoàn khác cũng đầy sức mạnh. Chính “trái tim” hướng về tổ quốc đã góp phần vào thành công lớn lao của cuộc kháng chiến.
Hình ảnh người lính trong thơ Phạm Tiến Duật kiêu hùng, kiên cường cùng những lý tưởng cao đẹp đã ghi dấu sâu trong lòng người đọc. Bài thơ không chỉ tái hiện sự khốc liệt của chiến tranh Việt Nam mà còn ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của những người lính lái xe không kính trên con đường Trường Sơn huyền thoại chi viện cho miền Nam yêu dấu. Dù thời gian trôi đi, hình ảnh những chiến sĩ Trường Sơn sẽ mãi sống trong lòng người dân với niềm tự hào về một thời kỳ đầy biến động của dân tộc.
Cảm nhận khổ thơ cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Không có kính rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có xước.
Xe vẫn chạy vì miền nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim.
Vẻ đẹp của những người lính lái xe trên con đường Trường Sơn, với ý chí quyết tâm giải phóng Miền Nam, được thể hiện tinh tế trong khổ thơ cuối của Bài thơ về tiểu đội xe không kính. Hình ảnh chiếc xe bị phá hủy do bom đạn tiếp tục nhấn mạnh sự dũng cảm của người chiến sĩ lái xe: “Không có kính rồi xe không có đèn – Không có mui xe, thùng xe có xước”. Chiến tranh trở nên càng ác liệt, những chiếc xe “từ trong bom rơi” càng trở nên hư hại. Câu thơ “xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước” đã lột tả ý chí chiến đấu phi thường của người lính lái xe. Phó từ “vẫn” thể hiện ý chí quyết tâm của họ, không sợ khó khăn, nguy hiểm. Câu thơ cuối giải thích rằng, mặc cho xe hỏng hóc, nhưng vẫn chạy tiếp nhờ “Chỉ cần trong xe có một trái tim”. Trái tim đó biểu tượng cho ý chí và tinh thần hy sinh vì miền Nam, thống nhất Tổ quốc của những người lính. Văn phong giản dị, tự nhiên của thơ đã thể hiện được vẻ đẹp của những người lính lái xe, mang trong mình tình yêu nước cao cả và lòng dũng cảm đáng ngưỡng mộ!
Bài văn cảm nhận khổ cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Tình yêu nước chân thành, tinh thần hy sinh cho tổ quốc của người lính lái xe được thể hiện rõ nhất qua khổ cuối của bài thơ. Thơ giản dị, tự nhiên của Phạm Tiến Duật đã vẽ nên bức tranh đẹp về dân tộc, hình tượng người lính mạnh mẽ, kiên cường, không bao giờ chịu khuất phục với một lý do duy nhất: tình yêu miền Nam và khát vọng thống nhất đất nước. Đó là nguồn sức mạnh bất diệt, thúc đẩy họ vượt qua mọi khó khăn, đưa xe ra trận.
Người lái xe trong bài thơ là những người lính trẻ trung, vui vẻ, sôi nổi, gần gũi với thiên nhiên. Họ coi thường khó khăn, gian khổ, thể hiện qua cách nói chắc nịch: “ừ thì có bụi”, “ừ thì ướt áo”. Thái độ này là sự thách thức, coi thường gian khó. Dù xe hỏng hóc, nhưng họ vẫn ung dung, nhìn về phía trước, vui vẻ bắt tay nhau.
Xe hư hỏng, không kính, không đèn, không mui, thùng xe xước, nhưng “xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước”. Đó là khẩu hiệu của họ, và những chiếc xe mang đầy vết thương vẫn lăn bánh ra trận dù đạn bom man rợ đang thét gào. Người lái xe là yếu tố quyết định thắng lợi trên mặt trận vận tải và trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
Cuộc chiến đấu ngày càng khốc liệt, gay go hơn (qua hình ảnh những chiếc xe ngày càng méo mó, biến dạng). Bất kể gian khó, hy sinh, những chiếc xe vẫn tiến về phía tiền tuyến mạnh mẽ. Những người lính lái xe quả cảm vững tay lái với một trái tim đầy nhiệt huyết cách mạng, lòng yêu nước sâu sắc, và ý chí kiên quyết giải phóng miền Nam sắt đá.
Hai câu cuối của “bài thơ về tiểu đội xe không kính” đã làm nổi bật hình ảnh đẹp đẽ của người chiến sĩ lái xe trên con đường Trường Sơn.
“Xe vẫn chạy vì Miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim”
Những chiếc xe đã bị bom đạn chiến tranh phá hủy nặng nề, mất đi cả những hệ thống an toàn tưởng chừng như không thể hoạt động. Nhưng những người chiến sĩ lái xe không chịu dừng lại. Những chiếc xe vận tải của họ vẫn tiếp tục chở lương thực, thuốc men, đạn dược vượt qua bom đạn và lửa cháy, bởi phía trước là miền Nam đang kêu gọi. Cuộc đấu tranh cho sự tự do của nửa nước vẫn phải tiếp tục.
Sử dụng hình ảnh tương phản, câu thơ không chỉ nhấn mạnh sự kiên cường, dũng cảm vượt qua gian khó, gay go mà còn tôn vinh ý chí chiến đấu giải phóng Miền Nam, thống nhất đất nước. Hơn thế, hình ảnh hoán dụ “một trái tim” là điểm nhấn đẹp nhất của bài thơ, chỉ ra lòng nhiệt thành của người lính lái xe, tình yêu nước cháy bỏng, và quyết tâm giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc.
Hình ảnh này kết hợp với cụm từ “vẫn – chỉ cần” đã giải thích về sức mạnh vượt khó, khẳng định tinh thần kiên cường bất khuất, lòng lạc quan tự tin trong cuộc chiến của người lính lái xe. Điều đó đã tạo ra sức mạnh để họ chiến đấu và chiến thắng, để chúng ta mãi mãi yêu quý và ngưỡng mộ.
Yêu nước, quyết đánh địch cứu nước là động lực thúc đẩy những người chiến sĩ lái xe tiến về miền Nam. Để biến ước mơ thành hiện thực, chỉ có một cách duy nhất: vững vàng tay lái, cầm chắc vô lăng. Vì vậy, thách thức ngày càng tăng nhưng tốc độ và hướng đi không hề thay đổi. Đằng sau những ý nghĩa ấy, câu thơ cũng muốn dẫn dắt con người đến chân lý thời đại của chúng ta: sức mạnh quyết định chiến thắng không phải là vũ khí mà là con người giàu ý chí, anh hùng, lạc quan, và quyết tâm chiến thắng.
Đoạn văn cảm nhận cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Khổ thơ nêu bật ý chí quyết tâm giải phóng miền nam của người chiến sĩ lái xe. Hai câu đầu tác giả sử dụng phương pháp liệt kê, điệp ngữ nhấn mạnh sự thiếu thốn trần trụi của chiếc xe 'không kính', 'không đèn', 'không mui', 'thùng xe xước' qua đó cho ta thấy mức độ ác liệt của chiến trường. Những chiếc xe trần trụi ấy vẫn băng ra chiến trường dù mọi thứ trong xe không còn nguyên vẹn chỉ cần vẹn nguyên 1 trái tim người lính - trái tim vì miền nam - thì xe vẫn chạy. Đó không chỉ là sự kiên cường, dũng cảm, vượt lên mọi gian khó ác liệt mà còn là sức mạnh của tình yêu nước. Bom đạn quân thù có thể làm biến dạng chiếc xe nhưng không đè bẹp được tinh thần, ý chí chiến đấu của những chiến sĩ lái xe, xe vẫn chạy không chỉ vì có động cơ máy móc mà còn có động cơ tinh thần 'vì miền nam phía trước'. Nghệ thuật đối lập những cái 'không có' ở bên ngoài là một cái 'có' ở bên trong - đó là trái tim người lính. Trái tim thay thế cho mọi thiếu thốn, hòa nhập với người chiến sĩ trở thành một cơ thể sống không gì ngăn cản tàn phá được trái tim chạy bằng xương máu của người chiến sĩ. Trái tim ấy tạo ra niềm tin, lạc quan và sức mạnh chiến thắng. Trái tim yêu thương, trái tim cam trường của người chiến sĩ lái xe vừa là hình ảnh đối lập vừa là hình ảnh ẩn dụ gợi lên bao ý nghĩa. Trái tim là sự tụ hợp của vẻ đẹp thiêng liêng tất cả vì miền nam thân yêu. Trái tim người lính tỏa sáng rực rỡ qua muôn thế hệ mai sau, khiến ta không thể quên được một thế hệ thanh niên thời kháng chiến chống Mỹ mạnh mẽ của dân tộc.
Viết đoạn văn cảm nhận 4 câu cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính
'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là một trong những tác phẩm đặc sắc viết về người lính trong cuộc kháng chiến chống Mỹ ác liệt. Đặc biệt, ở khổ thơ cuối, tác giả đã mô tả chân thực sự tàn phá của chiến tranh thông qua hình ảnh những chiếc xe trên tuyến đường Trường Sơn. Điều này nhấn mạnh ý chí chiến đấu của những người lính lái xe. Ở hai câu thơ đầu, những chiếc xe hiện lên với đầy những thương tích: 'Không có kính rồi xe không có đèn/Không có mui xe thùng xe có xước'. Sự liệt kê 'kính, đèn, mui, thùng' kết hợp với điều ngữ 'không có' đã làm nổi bật hiện thực trần trụi của chiến tranh. Bom đạn của kẻ thù đã làm cho những chiếc xe nguyên vẹn trở nên trơ trụi. Tuyến đường Trường Sơn vốn đã gập ghềnh, hiểm trở vậy mà giờ đây lại càng khó di chuyển hơn khi xe thiếu đi những bộ phận quan trọng. Thế nhưng, những người lính vẫn lái xe bon bon tiến về phía trước vì miền Nam ruột thịt. Câu thơ thứ 3 như một lời khẳng định cho ý chí chiến đấu không gì có thể ngăn cản được. Từ 'Vẫn chạy' nhấn mạnh tinh thần sẵn sàng đối diện với mọi khó khăn, gian khổ của những người lính lái xe vì một ngày mai độc lập, tự do. Câu thơ cuối 'Chỉ cần trong xe có một trái tim' chứa đựng tình yêu nước tha thiết của những người lính. Với họ, chỉ cần có sự kiên cường, quyết tâm sẽ vượt qua tất cả những hiểm nguy nơi chiến trường ác liệt. 'Trái tim' chính là nguồn động lực to lớn tiếp thêm sức mạnh để họ chiến đấu và chiến thắng kẻ thù. Khổ thơ thứ 4 khép lại bài thơ đã thể hiện được vẻ đẹp của tình yêu nước, lòng dũng cảm của những người lính. Họ chính là đại diện cho thế hệ anh hùng làm nên độc lập cho dân tộc, là hình tượng đẹp nhất của thế kỉ 'Như Thạch Sanh ở thế kỉ hai mươi' (Tố Hữu). '