Phân Tích 2 Khổ Đầu Viếng Lăng Bác với 7 Bài Văn Xuất Sắc Nhất, Kèm Theo 4 Dàn Ý Chi Tiết và Sơ Đồ Tư Duy, Giúp các Em Hiểu Rõ Tâm Trạng Nhà Thơ Viễn Phương Trước Hàng Tre Bên Lăng Bác và Cảnh Vật Xung Quanh.
Trong Hai Khổ Đầu Của Viếng Lăng Bác, Nhà Thơ Tôn Vinh và Bộc Lộ Tâm Tình Sâu Lắng, Thể Hiện Tình Cảm Chân Thành của Dân Tộc Dành Cho Bác.
Đề Bài: Phân Tích Hai Khổ Thơ Đầu Bài Viếng Lăng Bác của Nhà Thơ Viễn Phương.
Phân Tích 2 Khổ Đầu Viếng Lăng Bác Một Cách Súc Tích
- Sơ Đồ Tư Duy Phân Tích 2 Khổ Đầu Viếng Lăng Bác
- Dàn Ý Phân Tích 2 Khổ Đầu Bài Thơ Viếng Lăng Bác
- Phân Tích Khổ 1, 2 Viếng Lăng Bác
- Phân Tích 2 Khổ Đầu Viếng Lăng Bác - Mẫu 1
- Phân Tích 2 Khổ Đầu Viếng Lăng Bác - Mẫu 2
- Phân Tích 2 Khổ Đầu Viếng Lăng Bác - Mẫu 3
- Phân Tích 2 Khổ Đầu Viếng Lăng Bác - Mẫu 4
- Phân Tích 2 Khổ Đầu Viếng Lăng Bác - Mẫu 5
- Phân Tích 2 Khổ Đầu Viếng Lăng Bác - Mẫu 6
Sơ Đồ Tư Duy Phân Tích 2 Khổ Đầu Viếng Lăng Bác
Dàn Ý Phân Tích 2 Khổ Đầu Bài Thơ Viếng Lăng Bác
Kế Hoạch 1
A. Mở Đầu
- Giới Thiệu Tác Giả, Tác Phẩm
- Nội Dung: Cảm Xúc Của Tác Giả Khi Tới Lăng Bác
- Đánh Giá Chung
B. Phần Chính
* Điểm Mở Đầu:
- cách gọi thân mật 'con' và cách tránh nói khi thăm
- thăm: sự tránh né và giảm nói
=> hình ảnh của đứa con xa nhà trở về thăm cha già kính yêu
- Dòng tre:
- màu xanh bát ngát
- chịu đựng bão táp mưa sa
- đứng thẳng trơ trọi
=> biến dòng tre sống động như thể có linh hồn, tường tận sức sống và sự kiên cường
=> biểu tượng của tinh thần kiên cường và bất khuất của người Việt Nam
=> cảm xúc bùng nổ, lòng tự hào và hồi hộp khó diễn tả
* Phần 2:
- Hình ảnh mặt trời
- mặt trời hiện hữu: chiếu sáng rực rỡ, ban phát ánh sáng, đem lại sự sống cho thế giới
- biểu tượng của Cha: là hình ảnh của một vị cha già vĩ đại của dân tộc, đã dẫn dắt cuộc cách mạng Việt Nam tới vinh quang
=> hình ảnh của Người sẽ mãi sống trong lòng người con dân Việt
- Từ 'ngày ngày' kết hợp với ẩn dụ 'dòng người quyện vào dải hoa' và hoán dụ 'bảy mươi chín mùa xuân'
=> tác giả đã mô tả cảnh dòng người đan xen nhau tới dâng hoa thắp nhang trước bức tượng Bác
* Tóm tắt về nghệ thuật
* Kết nối mở rộng
C. Phần kết
- Đưa ra tổng kết vấn đề.
Dàn ý thứ hai
a) Giới thiệu ban đầu
- Tóm tắt một số đặc điểm về tác giả và tác phẩm
- Viễn Phương (1928 - 2005) là một trong những nhà văn hàng đầu của lực lượng văn nghệ giải phóng miền Nam trong giai đoạn đấu tranh chống Mĩ cứu nước.
- Bài thơ Viếng lăng Bác (1976) không chỉ là một lời dâng hương sâu sắc đối với Bác Hồ kính yêu mà còn là biểu tượng của tâm tình sâu lắng của Viễn Phương, thể hiện lòng trung thành của nhân dân miền Nam sau những ngày đầu thống nhất đất nước.
- Hướng dẫn và giới thiệu hai khổ thơ đầu: Hai khổ thơ này thể hiện tâm trạng của nhà thơ khi ngắm nhìn hàng tre ở lăng Bác, cảnh vật xung quanh và đám người đến viếng lăng.
b) Nội dung chính
* Tổng quan về bài thơ
- Bối cảnh sáng tác: Bài thơ được viết vào năm 1976, khi Viễn Phương cùng đoàn đại biểu miền Nam đến Hà Nội viếng lăng Bác sau khi đất nước thống nhất hoàn toàn và lăng Bác mới được hoàn thành.
- Giá trị nội dung: Bài thơ thể hiện lòng kính trọng và xúc động sâu sắc của nhà thơ và mọi người khi đến viếng lăng Bác.
* Phân tích hai khổ thơ đầu
Khổ 1: Tâm trạng của nhà thơ khi đến lăng Bác
- “Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác” -> Tự giới thiệu nhẹ nhàng nhưng đầy cảm xúc.
- Cách gọi “con - Bác” thân mật, gần gũi, thể hiện tâm trạng xúc động của người con khi đến thăm cha sau bao năm xa cách.
- “Con” ở đây là toàn bộ miền Nam, là tấm lòng của nhân dân Nam Bộ hướng về Bác, hướng về vị cha già kính yêu của dân tộc với một niềm xúc động lớn lao.
- Nhà thơ chọn từ “thăm” thay cho “viếng” một cách tinh tế -> Sử dụng cách nói giảm, tránh nhằm làm nhẹ lòng về mất mát.
=> Dù Bác đã ra đi, hình ảnh Người vẫn mãi sống trong trái tim của nhân dân miền Nam, trong lòng của dân tộc.
- Khung cảnh quanh lăng Bác:
'...Nhìn thấy hàng tre trong sương bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng.'
+ Hình ảnh hàng tre
- Trong làn sương trắng, hình ảnh đặc biệt gây ấn tượng với tác giả là hàng tre.
- Từ “hàng tre” được lặp lại hai lần trong khổ thơ, nhấn mạnh vẻ đẹp đặc biệt của nó.
- Thành ngữ “Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng” tạo ra hình ảnh tươi đẹp của hàng tre trong tâm trí người đọc.
=> Hình ảnh hàng tre không chỉ là biểu tượng thân thuộc của làng quê, đất nước Việt Nam mà còn là biểu tượng của sự kiên trung, bất khuất của con người Việt Nam.
- Thành ngữ “bão táp mưa sa” miêu tả những thử thách, gian nan trong lịch sử của dân tộc.
- Hình ảnh “đứng thẳng hàng” biểu hiện tinh thần đoàn kết, sự quyết tâm, và lòng dũng cảm của dân tộc Việt Nam.
=> Niềm tự hào và xúc động về đất nước, dân tộc, con người miền Nam, những tình cảm chân thành và thiêng liêng của nhà thơ cũng như của nhân dân dành cho Bác kính yêu.
Khổ 2: Tâm trạng của nhà thơ trước dòng người vào lăng
- Hình ảnh lớn lao khi tiến gần lăng Bác:
Mỗi ngày mặt trời đi qua phía trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất sáng chói
Mỗi ngày dòng người đi với tình cảm nhớ thương
Hòa mình vào hàng ngàn mùa xuân đưa hoa về thắp sáng lên.
+ Thành ngữ “ngày ngày” tái hiện thời gian liên tục, thể hiện sự di chuyển của thiên nhiên, sự thay đổi không ngừng của thế giới, trong đó mặt trời là biểu tượng rõ ràng nhất cho sự sống và sự huyền bí.
+ Hình ảnh 'mặt trời'
- “Mặt trời đi qua trên lăng” là hình ảnh thực tế: mặt trời tự nhiên, nguồn sáng của vũ trụ, tạo ra vẻ đẹp và vĩnh cửu. Mặt trời là nguồn gốc của sự sống và ánh sáng.
- “Mặt trời trong lăng” là một ẩn dụ sáng tạo: hình ảnh của Bác Hồ vĩ đại. Giống như mặt trời, Bác Hồ là nguồn sức mạnh và ánh sáng cho dân tộc Việt Nam.
- Hình ảnh dòng người tiến vào thăm lăng Bác:
+ Tác giả ví dòng người như “tràng hoa” được tạo ra từ sự tuần tự và trang nghiêm, như một sự dâng hương tưởng nhớ cao cả đến Bác kính yêu.
=> Sự tôn trọng, lòng biết ơn sâu sắc và nỗi tiếc thương vô hạn của mọi người đối với Bác.
* Tính độc đáo về nghệ thuật trong khổ 1, 2
- Cảm xúc phong phú, biểu đạt chân thực, cảm động
- Hình ảnh ẩn dụ đẹp đẽ
- Hình ảnh thơ sáng tạo, kết hợp hình ảnh thực với hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng.
- Hình ảnh ẩn dụ - biểu tượng không chỉ quen thuộc và gần gũi với hình ảnh thực mà còn sâu sắc, mang ý nghĩa toàn diện và giá trị biểu cảm, tạo ra sự đồng cảm sâu sắc trong lòng người đọc.
c) Kết bài
- Đánh giá tổng quan về giá trị nội dung, nghệ thuật của 2 khổ thơ
Dàn ý 3
I. BÀI KHAI MẠC
Giới thiệu về tác giả, tác phẩm, và trích dẫn một số dòng thơ đặc trưng
- Tác giả: Đại diện cho văn nghệ miền Nam giải phóng, phong cách viết nhẹ nhàng, tinh tế, đậm chất cảm xúc và lãng mạn; vẻ đẹp của nhân dân, đất nước được tôn vinh trong cuộc chiến đấu chống quân xâm lược.
- Tác phẩm: Viết vào năm 1976, sau khi miền Nam được giải phóng, lăng Chủ tịch mới được khánh thành (trích dẫn từ dòng thơ).
- Tổng quan: Cảm xúc sâu lắng, tôn kính, lòng biết ơn và tự hào xen lẫn với nỗi buồn khi được vào lăng thăm Bác (trích dẫn từ dòng thơ).
II. PHẦN CHÍNH
* Diễn giải nhận định: thể hiện cảm xúc, lòng xúc động chân thành của tác giả khi 'đến thăm lăng Bác'.
a. Cảm xúc của nhà thơ khi viếng lăng Bác:
- Bồi hồi, xúc động 'Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác';
- Cặp từ xưng hô 'con - Bác': thân mật, gần gũi của người miền Nam, biểu hiện sự tôn kính với Bác, đồng thời thể hiện tình cảm yêu thương dành cho một người ruột thịt, một người bề trên trong gia đình;
- Sử dụng từ 'thăm' thay cho 'viếng': giảm bớt nỗi đau thương, mất mát, khẳng định sự bất tử của Người;
- Ấn tượng: 'hàng tre bát ngát':
+ Hình ảnh thực: cảnh đẹp tại lăng Bác, mang lại cảm giác thân quen, gần gũi với quê hương, đất nước Việt Nam.
+ Nhiều sức gợi:
- 'hàng tre xanh xanh' gợi lên vẻ đẹp của con người, của đất nước Việt Nam với sức sống phồn thịnh
- 'bão táp… thẳng hàng': vẻ đẹp mạnh mẽ, kiên cường, bền vững, đầy bản lĩnh, không khuất phục
=> biểu tượng của toàn dân đoàn kết bên Người, thể hiện tình cảm của người dân miền Nam cũng như của toàn bộ dân tộc Việt Nam dành cho Bác.
b. Cảm xúc, suy ngẫm của nhà thơ khi đối diện với lăng Bác
- Cặp hình ảnh thực và ẩn dụ 'mặt trời': mặt trời tự nhiên và hình ảnh ẩn dụ về Bác => tôn vinh sự vĩ đại, lớn lao của Người và thể hiện lòng tôn kính, biết ơn của cả dân tộc đối với Người.
- Điệp từ 'ngày ngày': gợi dòng thời gian bất tận và sự sống vĩnh cửu; vẽ nên hình ảnh những đoàn người liên tục, lặng lẽ và thành kính vào viếng Bác.
- 'dòng người đi trong thương nhớ': biểu hiện lòng tiếc thương, nhớ nhung sâu sắc của người Việt Nam qua các thế hệ.
- Ẩn dụ 'tràng hoa dâng 79 mùa xuân': sự hiến dâng cuộc đời cho quê hương, đất nước; tôn kính, biết ơn và tiếc thương vô hạn của muôn dân.
c. Nghệ thuật:
- Ngôn ngữ giản dị, gần gũi, giàu sức gợi cảm;
- Giọng điệu chân thành, trang nghiêm, sâu lắng, tha thiết, đau xót tự hào;
- Hình ảnh thơ vừa thực vừa biểu tượng, giàu giá trị.
d. Đánh giá tổng quan:
- Cảm xúc dâng trào của nhà thơ khi lần đầu tiên viếng lăng Bác;
- Những hình ảnh thơ sâu sắc, đầy ý nghĩa được tạo ra bởi cảm xúc chân thành của nhà thơ;
- Bộc lộ tình cảm chân thành, bình dị, nhưng tha thiết của nhà thơ và của dân tộc đối với Bác - vị lãnh tụ kính yêu của dân tộc.
III. KẾT BÀI
- Khẳng định giá trị nội dung, nghệ thuật của 2 khổ thơ, vị trí trong cả bài viết.
Dàn ý 4
I. Mở bài
* Tổng quan về nội dung
Tác giả:
- Là một trong những biểu tượng nổi bật nhất của đội ngũ văn nghệ giải phóng miền Nam.
- Bài thơ của Viễn Phương tập trung vào việc tôn vinh vẻ đẹp của nhân dân và đất nước trong cuộc chiến chống ngoại xâm.
- Phong cách viết của ông nhỏ nhẹ, trong trẻo, đầy cảm xúc và lãng mạn.
Tác phẩm:
- Xuất hiện vào năm 1976, sau khi miền Nam giành được độc lập, đất nước được thống nhất và lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh mới được khánh thành, Viễn Phương là một trong những người đầu tiên từ miền Nam ra viếng Bác. Bài thơ ghi lại những ấn tượng, cảm xúc và suy ngẫm của nhà thơ trong chuyến viếng lăng.
- Được xuất bản trong tập thơ “Như mây mùa xuân” – 1978.
- Tác phẩm này là sự kết hợp của niềm xúc động, sự thiêng liêng, lòng biết ơn và niềm tự hào kết hợp với nỗi đau của tác giả khi từ miền Nam ra viếng lăng Bác.
II. Thân bài
* Phân tích
a. Tâm trạng của nhà thơ khi đến thăm lăng Bác:
- Hồi hộp, xúc động khi 'Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác'
- Cặp từ xưng hô 'con – Bác' biểu hiện sự thân thiết, gần gũi của người miền Nam, thể hiện lòng kính trọng với Bác cũng như tình cảm yêu thương dành cho một người thân trong gia đình.
- Sử dụng từ ngữ nhẹ nhàng 'thăm' thay cho 'viếng' nhằm làm giảm đi nỗi đau mất mát và tôn vinh sự bất tử của Người trong lòng những người con của Việt Nam.
=> Câu thơ đơn giản nhưng chứa đựng đầy nỗi xúc động, hồi hộp của nhà thơ sau bao tháng ngày mong chờ, cuối cùng cũng được viếng thăm lăng Bác.
- Ghi nhận ấn tượng sâu sắc khi nhà thơ đứng trước 'hàng tre bát ngát':
- Hình ảnh này tạo ra một quang cảnh đẹp cho lăng Bác, mang lại cảm giác thân thuộc, gần gũi với quê hương, đất nước Việt Nam.
- Đồng thời, nó cũng là biểu tượng của sức sống tràn đầy của con người Việt Nam và vẻ đẹp cứng cáp, kiên cường, bất khuất của họ.
=> Khổ thơ đầu tiên là biểu hiện chân thành của nhà thơ khi đứng trước lăng Bác.
b. Cảm xúc và suy ngẫm khi viếng lăng Bác:
- Tràn đầy lòng biết ơn và nỗi tiếc thương sâu sắc dành cho công lao của Bác.
- Bức tranh hình ảnh vừa thực vừa ẩn dụ: mặt trời trên lăng - biểu tượng cho Bác, người mang ánh sáng chân lí giúp dân tộc thoát khỏi kiếp sống nô lệ, khổ đau. Hình ảnh ẩn dụ này vừa tôn vinh sự vĩ đại của Người vừa thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của dân tộc.
- “Dòng người” đi liền với điệp từ “ngày ngày” gợi dòng thời gian vô tận và sự sống vĩnh cửu; vẽ lên quang cảnh những đoàn người vô tận, lặng lẽ và thành kính vào viếng Bác. Lối nói “đi trong thương nhớ” thể hiện lòng nhớ nhung của người dân Việt Nam.
- “Tràng hoa dâng 79 mùa xuân”: biểu tượng cho sự kính yêu và tiếc thương sâu sắc dành cho Bác, vị cha già dân tộc, thể hiện lòng biết ơn của nhân dân với Bác.
3. Liên kết với bản thân
- Là học sinh, cần xác định mục tiêu và phương hướng học tập chính xác.
- Phải nỗ lực không ngừng để trở thành con người có tài năng và phẩm chất.
- Ngoài ra, cần tu dưỡng về đạo để trở thành con người có nhân cách cao đẹp.
=> Góp phần xây dựng đất nước phát triển
4. Tóm tắt
- Bối cảnh chính:
- Thể hiện lòng thành chân thành, sâu sắc của toàn dân Việt Nam dành cho Bác.
- Khen ngợi sự vĩ đại của Bác đối với dân tộc.
- Nhấn mạnh trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với tương lai đất nước.
- Nghệ thuật thơ:
- Ngôn từ giản dị, gần gũi, đầy sức thu hút.
- Giọng điệu chân thành, uy nghiêm, sâu lắng và tha thiết, đậm chất tự hào và đau xót.
- Hình ảnh thơ vừa phản ánh hiện thực vừa chứa đựng giá trị tượng trưng sâu xa.
III. Kết luận
- Reafirmation of the issue.
Phân tích hai khổ thơ trong bài Viếng lăng Bác
“Viếng lăng Bác” của Viễn Phương là một tác phẩm văn xuôi tuyệt vời được sáng tác vào năm 1976, thể hiện tình cảm thành kính, sâu lắng của nhà thơ khi đứng trước lăng Bác. Bài thơ này được coi là giọng nói của nhân dân dành cho Bác. Tình cảm này thể hiện rõ ở hai khổ thơ đầu tiên.
Khổ thơ đầu tiên phản ánh những cảm xúc của nhà thơ khi đến lăng Bác, đứng trước không gian, cảnh vật bên ngoài lăng. Câu thơ mở đầu “Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác” như một lời bày tỏ giản dị nhưng chứa đựng nhiều tình cảm thân thiết.
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng”
Tác giả đã khéo léo mở đầu bài thơ bằng cách tạo gần gũi và thân thiết, giới thiệu quãng đường từ Miền Nam xa xôi đến lăng Bác. Tiếng 'con' ở đầu bài thơ mang đậm tình cảm, thân quen của người Nam Bộ, thể hiện sự gắn bó và lòng thương nhớ của nhà thơ.
Trong cảnh sương mù Hà Nội, nhìn từ góc nhìn của nhà thơ, ta thấy hàng tre xanh mướt. Hình ảnh này đưa ta về với quê nhà, về với làng quê và tiếng ru của mẹ. Cây tre trong đoạn thơ này không chỉ đơn giản là một hình ảnh, mà còn là biểu tượng của sức sống và hy vọng của con người Việt Nam.
Hàng tre xanh quanh lăng Bác như muốn chăm sóc và che chở cho Người, thể hiện sự kính yêu của dân tộc. Từ 'ôi' ở đầu câu thể hiện sự xúc động và tự hào của tác giả, của dân tộc Việt Nam về người cha lớn.
Ở khổ thơ thứ hai, chúng ta được ngắm nhìn vần thơ đơn giản nhưng chứa đựng tình yêu thương sâu sắc.
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ
Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy chín mùa xuân”
Bài thơ được coi như một cuộc hành hương, sau bao năm chờ đợi, trở về bên người cha già yêu thương của dân tộc. Nếu ở khổ thơ đầu, mô tả về hàng tre xanh như trong một giấc ngủ tại lăng Bác, thì ở khổ thơ thứ hai, tác giả thể hiện những suy nghĩ trực tiếp về Bác bằng những câu thơ chân tình.
Đoạn thơ mở đầu với những hình ảnh sinh động không chỉ cụ thể mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ”
Chúng ta phải nhận ra rằng để viết ra những hình ảnh ẩn dụ tinh tế như thế, nhà thơ phải có tình yêu và sự quý mến đặc biệt đối với Bác. Trong hai câu thơ này, có hai mặt trời, mặt trời thứ nhất là biểu tượng cho mặt trời tự nhiên của vũ trụ, còn mặt trời thứ hai là mặt trời của nhân dân, luôn đỏ lửa trong lăng. Bác là nguồn sáng vĩnh cửu, hướng dẫn chúng ta thoát khỏi cảnh nô lệ, và là nguồn sức mạnh giúp dân tộc vượt qua khó khăn, đạt được thành công cuối cùng. Dù Bác đã ra đi, nhưng với mọi người dân Việt Nam, Người vẫn sống mãi với vai trò bất diệt, dẫn dắt chúng ta đi đến thành công.
Ở đoạn thơ tiếp theo, khi dòng người buồn rầu bước vào lăng, tác giả cảm động viết:
“Hàng ngày dòng người bước vào trong lăng Bác với lòng thương nhớ
Dâng tràng hoa tỏa hương bảy chín mùa xuân”
Hình ảnh dòng người khi adang vào lăng Bác được so sánh như những tràng hoa dâng Người, bảy chín tràng hoa biểu thị bảy chín mùa xuân của người, những năm sống là những năm dành trọn cho quê hương đất nước. Và Bác chính là mùa xuân, mùa xuân đã khiến cuộc sống của những người con của Người trở nên rạng ngời. Điều này thể hiện như một quy luật tự nhiên, mỗi ngày dòng người đều vào viếng lăng Bác, đó là quy luật của thiên nhiên. Tràng hoa ở đây không chỉ là hoa từ thiên nhiên dành cho Bác mà còn là biểu tượng của tình thương nhớ, biết ơn và tôn kính. Niềm thương nhớ đó đã tạo ra một tràng hoa đầy màu sắc và hương thơm để dâng lên Người.
Như chúng ta đã nói về hình ảnh bảy chín mùa xuân, đó là một ẩn dụ, cho thấy cuộc đời của Bác như một mùa xuân, bảy chín năm sống và dành cho sự nghiệp giải phóng đất nước. Tràng hoa dâng lên như một biểu tượng cho sự sống mãi mãi của Bác trong lòng mọi người dân Việt Nam.
Tóm lại, chỉ cần hai khổ thơ trên đã thể hiện được suy tư của nhà thơ về người cha già của dân tộc. Tác giả đã cho chúng ta thấy một hình ảnh rõ nét về Người cũng như thể hiện niềm thương nhớ và tôn kính sâu sắc của cả dân tộc dành cho Bác.
Phân tích 2 khổ đầu Viếng lăng Bác - Mẫu 1
“Bác đã ra đi, ơi Bác ơi!
Mùa thu tràn ngập nắng xanh trên bầu trời
Đất Nam đang hân hoan, mơ về những ngày hội
Rước Bác vào viếng, thấy Bác vẫn tươi cười!”
(Tố Hữu – Bác ơi)
Sau khi Bác Hồ ra đi, nhiều nhà thơ đã bày tỏ lòng tiếc thương vô tận đối với vị cha già, người lãnh tụ vĩ đại của dân tộc. Viễn Phương cũng không ngoại lệ, ông đã góp vào kho tàng văn học của Việt Nam một bài thơ khiến người đọc không thể quên: đó chính là bài “Viếng lăng Bác”. Đặc biệt, hai khổ đầu của bài thơ gợi lại những cảm xúc xúc động khó diễn tả:
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác
…
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân'
Bài thơ mở đầu với lời giới thiệu sâu sắc bằng ngôn ngữ Nam Bộ:
“Người con miền Nam về thăm lăng Bác”
Cách gọi mà tác giả sử dụng trong câu thơ đầu tiên đặc biệt. Đó là cách gọi “Người con” – “Bác” rất gần gũi, thân thiết của người dân Nam Bộ. Dường như nó đã xóa tan mọi khoảng cách giữa một vị lãnh tụ vĩ đại và một công dân. Vì trong tâm trí mọi người, Bác là người cha yêu quý:
“Bác là Cha, là Bác, là Anh.
Trái tim rộng lớn đang lọc trăm dòng máu đỏ”
(Sáng mùa thu – Tố Hữu)
Cụm từ “người con miền Nam” như một thông điệp gửi đến Bác biết rằng người đó đến từ một vùng đất rất xa xôi – miền Nam – nơi đã chứng kiến sự gian truân và hy sinh của nhiều thế hệ vì độc lập và thống nhất quê hương. Cụm từ này như một lời kêu gọi cho Bác biết rằng: miền Nam đã được giải phóng rồi ạ! Khi còn sống, Bác vẫn nhớ đến miền Nam đau buồn, mong ngày được trở về với miền Nam thân thương:
“Bác nhớ miền Nam, như miền nhà thương nhớ
Miền Nam mong Bác, như mong cha yêu”
(Miền Trung nhớ Bác – Tố Hữu)
Động từ “viếng” cũng như một sự nói giảm, nói tránh hay mặt khác còn là sự đấu tranh, đối lập giữa lí trí và thể xác. Dù nhà thơ không muốn tin Bác đã mất rồi nhưng sự thật hiện tại vẫn là thể. Tiếp đến lăng Bác, hình ảnh đầu tiên tác giả bắt gặp sau làn sương sớm mai là hàng tre xanh bát ngát, thấp thoáng bóng dáng quen thuộc của làng quê:
“Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng'
Từ cảm thán “Ôi” biểu thị bao niềm xúc động tự hào về hàng tre trước lăng Bác. Với biện pháp ẩn dụ hàng tre bát ngát xanh tươi trải rộng bên lăng như những hàng quân canh giữ cho giấc ngủ của Bác. “Hàng tre xanh xanh” mộc mạc như muốn nhấn mạnh sức sống bền bỉ của tre hay dân tộc Việt Nam. Cái “xanh” ấy cũng đã được tác giả Nguyễn Duy nhắc đến trong thơ của mình:
“Tre xanh, xanh mãi không phai
Từ lâu đã thấy bờ tre xanh'
Quả thật, suốt hàng thế kỷ lịch sử, khắp nơi ta đều thấy bóng tre mảnh mai. Tre trong thơ ca Mới 'đặng gìn giữ nhà, cửa, trang trại, cống lúa mùa”. Tre dũng cảm đấu tranh chống giặc ngoại xâm, hàng rào tre làng còn là điểm hẹn tâm tình, tình yêu của người trẻ. Khi tiến gần đến lăng Bác, Viễn Phương nhìn thấy một khung cảnh mới:
“Ngày ngày mặt trời lướt qua lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rực đỏ ”
Ai đã từng đặt chân vào lăng Bác mới cảm nhận được sự đẹp đẽ của câu thơ này. “Mặt trời trong lăng” không chỉ là một miêu tả thực tế mà còn là một biểu tượng tinh tế. Mặt trời là nguồn sáng của cuộc sống khi nó lan tỏa ánh sáng đến mọi nơi trên thế giới. Bác Hồ là người mang đến ánh sáng cho toàn dân, chiếu rọi bầu trời tối tăm của những cuộc đời đang gặp khó khăn, chìm trong bóng tối. Thật ra, việc so sánh Bác với mặt trời không phải là điều mới mẻ mà chúng ta đã từng nghe ở trong những ca dao kháng chiến:
“Bác Hồ là cha dân tộc
Nguyên nhân Bắc Đẩu, sao Thái Dương’’
Cùng với bóng mặt trời lướt qua lăng, dòng người bước đi với tâm trạng hoài niệm:
“Hàng ngày dòng người đi đầy nhớ thương
Trải dài tràng hoa mừng bảy mươi chín mùa xuân”
“Những người là hoa của quê hương” – Những ai đến viếng lăng Bác được so sánh như những bông hoa tươi đẹp, rạng rỡ, “hợp thành một tràng hoa” dâng lên Bác.
Bài thơ là một tác phẩm ẩn dụ đẹp, từ ngôn từ giản dị nhưng sâu lắng, nhà thơ đã thể hiện hết tình cảm của mình đối với người cha già yêu dấu của dân tộc – Bác Hồ. Với bản thân, tôi luôn ấn tượng với hình ảnh của Bác. Tôi hứa với lòng sẽ cố gắng học tập, thực hiện tốt những điều Bác đã dạy để trở thành một đứa trẻ xứng đáng với tình yêu thương của Bác Hồ.
Phân tích hai khổ đầu trong bài Viếng lăng Bác - Mẫu 2
Viễn Phương, nhà thơ từ miền Nam lớn lên trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Ông là một trong những nhà văn sớm nhất của phong trào văn nghệ giải phóng ở miền Nam. Thơ của ông đơn giản nhưng trữ tình, mộc mạc nhưng sâu lắng.
Vào tháng 4 năm 1976, lăng Bác được khánh thành, Viễn Phương đến từ miền Nam viếng thăm lăng Bác. Sự yêu thương đọng lại trong lòng ông đã trở thành những câu thơ thành kính sâu sắc. Bài thơ “Viếng lăng Bác” được viết ra ngay sau đó và nhanh chóng ghi điểm với người đọc nhờ vào cảm xúc chân thành, tha thiết của nhà thơ. Trong đó, hai khổ thơ đầu tiên đã hé lộ tâm trạng của nhà thơ khi nhìn thấy hàng tre bên lăng Bác và cảnh vật xung quanh lăng.
Con từ miền Nam đến viếng lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi, hàng tre xanh mát Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng”
Mỗi ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rực đỏ.
Mỗi ngày dòng người đi trong niềm nhớ thương
Kết thành tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân
Cảm hứng trong bài thơ là sự kích động thiêng liêng, lòng thành kính, lòng biết ơn và tự hào xen lẫn với nỗi đau xót khi nhà thơ từ miền Nam đến viếng lăng Bác. Cảm xúc đó quyết định dàn dựng của bài thơ: lòng thành kính, suy tư, trầm lắng kết hợp với niềm tự hào và đau xót. Dòng cảm xúc diễn biến từ xa tới gần theo thứ tự không gian. Bài thơ bắt đầu bằng những lời chân thành:
Con từ miền Nam đến thăm lăng Bác
Cách gọi “con” trong câu thơ phản ánh sự gần gũi, thân thiết của người miền Nam đối với Bác. Từ ngữ này không chỉ là sự thể hiện tình cảm của nhà thơ mà còn là tình cảm của cả một dân tộc miền Nam dành cho Bác. Trong tâm trí của mọi người, Bác Hồ là một người cha vĩ đại:
Người là Cha, là Bác, là Anh
Quả tim lớn lọc trăm dòng máu nhỏ
(Tố Hữu)
Cụm từ “ở miền Nam” thể hiện sự gắn bó thân thiết giữa Bác và nhân dân miền Nam, nơi đã chứng kiến cuộc đấu tranh không mệt mỏi của Bác và nhân dân miền Nam trong cuộc chiến chống Mỹ, giữ nước:
Nhớ miền Nam, lòng Bác thương nhớ nhà
Miền Nam mong Bác, khát khao như mong cha
(Tố Hữu)
Từ đáy lòng người con khi đến thăm cha, Viễn Phương muốn nói với Bác: Con ở miền Nam... Câu thơ đơn giản nhưng chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc. Trong trái tim của Bác và trong trái tim miền Bắc, miền Nam luôn là nỗi nhớ thương, nỗi khát khao, là biểu tượng của lòng tự hào, của anh hùng, của sức mạnh, của kiên cường, là phần không thể thiếu của Tổ quốc... Bây giờ, nhà thơ mang theo cả niềm tự hào ấy của người miền Nam đến với Bác. Và hình ảnh đầu tiên mà tác giả bắt gặp qua màn sương mờ buổi sáng chính là bóng dáng quen thuộc của làng quê:
“Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi, hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng”
Hàng tre bát ngát xanh tươi lan tỏa bên lăng như những người lính canh giữ cho giấc ngủ yên bình của Bác. Hàng tre xanh mộc mạc và giản dị của quê hương được nhà thơ nhấn mạnh:
Ôi, hàng tre xanh xanh Việt Nam
Từ cảm thán “Ôi” thể hiện sự xúc động khi gặp lại hình ảnh quen thuộc của quê hương. Bằng cách miêu tả màu xanh, nhà thơ muốn nhấn mạnh sức sống mãnh liệt của quê hương và dân tộc. Màu xanh này cũng đã được nhà thơ Nguyễn Duy ca ngợi:
Tre xanh, xanh mãi bấy lâu
Từ xa xưa đã thấu bờ tre xanh
(Tre Việt Nam)
Quả thật, suốt hàng ngàn năm lịch sử của Việt Nam, từ miền núi đến miền biển, hình ảnh của làng quê luôn hiện hữu qua những hàng tre quen thuộc: “Tre Đồng Nai, nứa Việt Bắc, tre ngút ngàn Điện Biên Phủ, lũy tre thân quen làng tôi… Khắp mọi nơi đều có hàng tre làm bạn” – (Cây tre, Thép Mới). Do đó, giữa vô vàn cây cỏ và hoa lá bên lăng Bác, Viễn Phương chọn hình ảnh hàng tre để diễn tả không phải là sự tình cờ mà là một lựa chọn nghệ thuật của nhà thơ.
Từ màu xanh rực rỡ của hàng tre, nhà thơ kết nối với phẩm chất cao đẹp của con người:
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng
Cây tre mộc mạc, giản dị nhưng lại kiên cường, bất khuất, không chịu khuất phục trước bão táp:
Bão táp mưa sa ôm chặt thân
Tay vươn, tay níu tre gần nhau thêm
(Tre Việt Nam)
Tính cách của cây tre gần gũi với tính cách của người dân Việt, đơn giản và bền bỉ trong cuộc sống lao động, nhưng cũng gan dạ trong cuộc đấu tranh giải phóng đất nước. Khi hòa mình vào dòng người tiến về trước lăng, nhà thơ dâng lên những suy tư sâu sắc đứng giữa quảng trường Ba Đình rộng lớn:
Mỗi ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rực rỡ đỏ ánh sáng.
Chỉ những ai đã từng bước chân vào lăng Bác mới thấu hiểu toàn bộ ý nghĩa tiềm ẩn trong hai câu thơ trên của Viễn Phương. Nếu hình ảnh “mặt trời trên lăng” là sự tường thuật chân thực về một hiện tượng vật lý trong vũ trụ thì “mặt trời trong lăng” lại là biểu tượng tinh tế để ám chỉ về Bác. Đây là một so sánh sáng tạo, ca ngợi sự vĩ đại của Bác Hồ. Mặt trời là nguồn sáng cho mọi loài sống khi nó mang lại ánh sáng và ấm áp trên khắp hành tinh. Bác Hồ, với tình yêu thương, cũng là nguồn sáng Cách mạng từ tinh thần của Lênin chiếu sáng lên bầu trời đêm của những cuộc đời tăm tối, bị áp bức.
Thực tế, việc so sánh Bác với hình ảnh mặt trời không phải là một khám phá mới của Viễn Phương. Trước đây, trong những bài ca dao kháng chiến, chúng ta cũng đã gặp phong cách so sánh tương tự:
Bác Hồ như người cha chung
Là ngôi sao sáng giữa bầu trời, là ánh sáng của mặt trời
Tuy nhiên, sáng tạo của Viễn Phương hiện hình trong hình ảnh “mặt trời trong lăng rất đỏ”, từ đó tổng kết được sự vĩ đại của Bác Hồ ra sao! Cùng với mặt trời hằng ngày đi qua trên lăng là dòng người đi trong tương nhớ.
Hàng ngày dòng người đi trong tương nhớ
Nối vòng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân
Nhịp thơ chầm chậm như bước chân của dòng người đi trong suy tưởng, phủ lên không khí thương nhớ Bác không ngừng, thành kính nối vòng hoa tình yêu dâng bảy mươi chín mùa xuân của Người. “Mỗi người là hoa của đất”, nhà thơ tôn trọng và tinh tế khi ca ngợi nhân dân. Mỗi người dân như một bông hoa và dòng người đi trong tương nhớ chính là vòng hoa dâng lên Bác.
Ngày qua ngày… ngày qua ngày…, sự lặp lại của thời gian, cũng là sự lặp lại của lòng tương nhớ. Mỗi khi mặt trời đi qua trên lăng Bác, thì mỗi ngày dòng người như vô tận lại tiếp tục đến lăng dâng lên Người những đóa hoa đời tươi thắm nhất. Tình cảm của người dân Việt Nam dành cho Bác đã trở thành điều không thể thay đổi như vòng quay của thời gian.
Tóm lại, chỉ qua hai khổ thơ, Viễn Phương đã thể hiện được cảm xúc dâng trào khi đến viếng thăm lăng Bác lần đầu tiên. Những hình ảnh trong thơ được tạo nên từ cảm xúc chân thành của nhà thơ. Từ đó, tác giả thể hiện tình cảm sâu sắc, giản dị mà tha thiết của mình đối với Bác. Đó cũng là tình cảm chung của nhân dân miền Nam dành cho vị lãnh tụ kính yêu của dân tộc.
Đánh giá 2 khổ đầu Viếng lăng Bác - Mẫu 3
Bác Hồ là lãnh tụ vĩ đại, cha già đáng kính của dân tộc Việt Nam. Sự ra đi của Bác là mất mát lớn lao cho toàn dân tộc. Có nhiều bài thơ biểu hiện lòng nhớ thương của người Việt đối với Bác. Mặc dù là một bài thơ ra đời muộn, nhưng 'Viếng lăng Bác' của Viễn Phương vẫn gợi lại những cảm xúc sâu lắng trong lòng độc giả, vì đây là tâm hồn của một người con miền Nam gặp Bác lần đầu. Toàn bộ bài thơ là lời tâm sự chân thành, là sự thành kính và tình cảm tha thiết của người con miền Nam dành cho Bác Hồ.
Bài thơ mở đầu như một thông điệp dày về cảm xúc:
'Con từ miền Nam đến viếng lăng Bác'
Từ miền Nam xa xôi, Viễn Phương và những chiến sĩ đi thủ đô Hà Nội để viếng thăm lăng Bác. Đây là một cuộc hành trình xa xôi và cảm động. Đến lăng Bác, nhà thơ xúc động. Cách xưng hô gần gũi trong câu thơ thể hiện tình cảm thiết tha của một người con miền Nam: 'Con - Bác'.
Ngắm lăng Bác từ xa, thấy hàng tre bát ngát hiện ra trong màn sương phủ mờ của bầu trời Hà Nội. Lũy tre xanh từ lâu đã trở thành một nét đẹp của làng quê Việt Nam. Tre là người bạn thân thiết, luôn hỗ trợ con người trong mọi công việc: 'Tre giữ làng, giữ nước, giữ nhà tranh, giữ ruộng lúa chín'. Nhưng ở đây, hình ảnh hàng tre không chỉ dừng lại ở ý nghĩa đó, hàng tre ở đây được so sánh ngầm với con người và đất nước Việt Nam. Tre luôn đoàn kết, gắn bó tạo nên một lũy đoàn kết kiên cường đương đầu với gió mưa, giông bão.
Tre là biểu tượng của sự đoàn kết, của tinh thần hiên ngang, bất khuất và dũng cảm trong cuộc chiến đấu với kẻ thù của người Việt Nam. Tre luôn đứng thẳng như con người Việt Nam thà chết đứng còn hơn là sống quỳ. Biểu tượng đẹp đẽ ấy được nhà thơ lựa chọn để mô tả quanh lăng Bác, như thể dân tộc Việt Nam vẫn ở bên cạnh Bác. Hàng tre Việt Nam ấy, có lẽ là hình ảnh của những người con Việt Nam đang quây quần bên vị cha già đáng kính đang vào giấc ngủ an lành? Biểu tượng tượng trưng có ý nghĩa sâu sắc!
Tiến gần lăng Bác hơn, nhà thơ thấy hình ảnh mặt trời đỏ rực trên lăng:
'Hàng ngày mặt trời qua trên lăng
Thấy mặt trời trong lăng rất đỏ'
Mặt trời mang lại sự sống, ánh sáng tươi đẹp cho trái đất. Nếu mặt trời trong câu thơ thứ nhất là một hình ảnh thực tế, một vật thể không thể thiếu của vũ trụ, thì mặt trời trong câu thơ thứ hai lại là một hình ảnh ẩn dụ được nhà thơ sử dụng một cách sáng tạo. Bác như một vầng thái dương sáng ngời, chiếu rọi ánh sáng cách mạng vào tâm hồn để hồi sinh sự sống tươi đẹp cho những con người đang bị bao trùm trong bóng tối nô lệ. Bác đã dẫn dắt con đường cách mạng cho dân tộc, đã hiến dâng cuộc đời mình cho sự giải phóng đất nước. Vì vậy, Bác như một mặt trời vẫn luôn tỏa sáng, làm ấm áp linh hồn của người Việt Nam:
'Bác tồn tại như trời đất của ta
Yêu từng cọng lúa, từng cành hoa
Cho tự do mỗi đời nô lệ
Màu sắc cho em thơ, vải lụa dành cho người già'
(Tố Hữu)
Hình ảnh dòng người vào thăm lăng Bác đã được nhà thơ miêu tả một cách độc đáo và để lại nhiều ấn tượng:
'Mỗi ngày dòng người đi trong lòng nhớ
Hình thành một đám hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân'
Ta nhận ra rằng cụm từ 'mỗi ngày' được lặp lại một lần nữa. 'Mỗi ngày' là sự lặp đi lặp lại, không thay đổi. Sự lặp lại này, có lẽ nhà thơ muốn nhấn mạnh một sự thật. Nếu mỗi ngày mặt trời đi qua trên lăng, chiếu ánh sáng sưởi ấm vạn vật là một điệu nhạc không đổi của thời gian, thì công ơn của Bác ngự trị trong lòng người dân Việt Nam cũng không bao giờ phai nhạt theo năm tháng, và hình ảnh dòng người mỗi ngày vào thăm lăng Bác cũng đã trở thành một bản nhạc của lòng kính yêu Bác. 'Đám hoa' cũng là một hình ảnh ẩn dụ sáng tạo của nhà thơ. Mỗi người con Việt Nam là một đóa hoa tươi thắm, hàng triệu con người Việt Nam sẽ trở thành một đám hoa rực rỡ sắc màu dâng lên Bác. Hình ảnh hoán dụ 'bảy mươi chín mùa xuân' tượng trưng cho bảy mươi chín năm Bác đã hiến dâng cuộc đời cho đất nước, cho cách mạng.
Mỗi tuổi đời của Bác là một mùa xuân tươi đẹp hiến dâng cho Tổ quốc. Và bây giờ, Bác chính là mùa xuân và dòng người là những đóa hoa tươi thắm. Hoa nở giữa mùa xuân, một hình ảnh đẹp đẽ, ý nghĩa biết bao!
Phân tích 2 khổ đầu Viếng lăng Bác - Mẫu 4
Viễn Phương là một trong những nhà văn sớm nhất của lực lượng văn nghệ giải phóng miền Nam thời kỳ chống Mỹ. Ông sáng tác không nhiều nhưng đã để lại cho đời những tình cảm chân thành đối với cuộc sống và quê hương, đất nước. Viễn Phương cũng là người may mắn được nhiều năm sống và làm việc gần gũi với Bác Hồ. Đặc biệt, đối với Bác Hồ kính yêu, nhà thơ đã có nhiều bài thơ thể hiện lòng thương tiếc, nhớ nhung và ngưỡng mộ tự hào về Bác Hồ. 2 khổ thơ đầu bài Viếng lăng Bác thể hiện sâu sắc tình cảm ấy:
“Con ở miền Nam thăm lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi ! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng.
Mỗi ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ
Ngày ngày dòng người đi trong lòng nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy chín mùa xuân…”
“Viếng Lăng Bác” là tác phẩm của nhà thơ Viễn Phương, viết vào năm 1976 khi ông có dịp cùng đại biểu miền Nam thăm thủ đô Hà Nội và viếng lăng Bác sau thời điểm đất nước thống nhất và lăng Bác mới được hoàn thành. Bài thơ sử dụng thể thơ tự do với phong cách của thể thơ tám chữ, truyền tải cảm xúc một cách chân thành và giàu ý nghĩa. Bằng cách này, bài thơ nói chung, và hai khổ thơ cụ thể đã ca ngợi công lao của Bác và thể hiện lòng tôn kính, yêu thương, khâm phục và tự hào của nhà thơ đối với vị cha già của dân tộc.
Bài thơ bắt đầu với lời tự giới thiệu nhẹ nhàng của nhà thơ, thể hiện cảm xúc của mình:
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác”.
Từ ngữ “con” và “Bác” tạo nên một sự gần gũi, ấm áp và thân thiện. Cách gọi này thể hiện sự kính trọng và tình thân thiết, tình yêu mến của người con. Đồng thời, nó cũng thể hiện tâm trạng xúc động khi gặp lại cha sau một thời gian xa cách.
“Con” ở đây cũng đại diện cho cả miền Nam, tất cả tấm lòng của người dân Nam Bộ hướng về Bác, về người cha già kính yêu của dân tộc với niềm xúc động lớn lao. Từ “thăm” được sử dụng một cách tinh tế, thể hiện sự hân hoan khi gặp gỡ, trò chuyện với người đang sống, mong ngóng từ lâu.
Đó là cách diễn đạt mềm dẻo, tình cảm để giảm bớt nỗi đau mất mát. Bác đã ra đi nhưng hình ảnh của Người vẫn còn sống mãi trong lòng nhân dân miền Nam, trong tâm hồn dân tộc. Ý thơ gợi lên sự thân mật như đưa con phương xa về thăm cha, thăm người thân, thăm nơi Bác nằm để giải tỏa lòng khát khao mong nhớ bấy lâu, để tìm lại chính mình giữa biển đại đau thương.
Đọc những câu thơ này, lòng ta không khỏi rưng rức. Một cách diễn đạt không cần công nghệ thuật nhưng lại rất sâu lắng, dồn nén cảm xúc. Đó không chỉ là tình cảm của nhà thơ mà còn là tình cảm chung của dân tộc Việt Nam. Thế hệ này kế thừa thế hệ kia, nhưng tất cả đều chung một lòng kính yêu với Bác Hồ.
Với niềm vui tràn đầy, Viễn Phương hướng về cảnh đẹp xung quanh lăng Bác:
“Trong sương thấy hàng tre mọc ngợp
Đây là hàng tre xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng.
Bằng cách miêu tả chân thực, tác giả đã giúp chúng ta hình dung được cảnh tượng trong sương mờ, cảnh quan quanh lăng Bác hiện lên rực rỡ và thú vị. Màn sương trắng là dấu hiệu của một sáng sớm tươi đẹp. Ấy thế mà tác giả đã có mặt từ khi nào! Điều này chứng tỏ Viễn Phương rất mong chờ và háo hức khi được thăm lăng Bác, dù chỉ là qua việc viếng lăng.
Trong màn sương trắng, hình ảnh mà Viễn Phương ấn tượng nhất là hàng tre. Từ “hàng tre” được nhấn mạnh hai lần trong khổ thơ. Nhờ cách diễn đạt đó, hàng tre hiện ra vô cùng đẹp đẽ. Nó tươi sáng trong màu xanh xanh tươi tắn. Việc kết hợp với thành ngữ “bão táp mưa sa” khiến cho hình ảnh hàng tre trở nên thêm phần đẹp đẽ.
Hình ảnh hàng tre là biểu tượng của sự kiên trung bất khuất của dân tộc Việt Nam. Thành ngữ “bão táp mưa sa” nhấn mạnh lịch sử đầy khó khăn của dân tộc. Hình ảnh “đứng thẳng hàng” là biểu tượng của tinh thần đoàn kết, chiến đấu anh dũng của dân tộc.
Từ hình ảnh hàng tre quanh lăng Bác, nhà thơ mở ra một hình ảnh rộng lớn hơn, biểu tượng cho sức mạnh và bền bỉ của dân tộc Việt Nam. Hình ảnh này gợi lên tinh thần kiên cường, không khuất phục của con người Việt Nam.
Hình ảnh hàng tre không chỉ là biểu tượng của sự vĩ đại trong chiến tranh chống giặc của dân tộc Việt Nam mà còn là kỷ niệm về những chiến công hào hùng của anh hùng dân tộc như Thánh Gióng, Ngô Quyền và những người anh hùng khác.
Cây tre đã trở thành biểu tượng của tinh thần đấu tranh vượt khó của dân tộc Việt Nam trong chiến tranh chống Pháp, chống Mỹ. Nó đại diện cho sự kiên cường và quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến đấu bảo vệ tự do và độc lập.
Một khổ thơ ngắn nhưng đủ để thể hiện sự chân thành và thiêng liêng của nhà thơ và cũng là của nhân dân dành cho Bác yêu quý. Với cảm xúc dâng trào đó, nhà thơ đã liên tưởng đến hình ảnh vĩ đại khi đến gần lăng Bác:
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ
Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy chín mùa xuân.”
Bắt đầu với cụm từ thời gian “ngày ngày”, như một cách để diễn tả hiện thực vận hành của thiên nhiên, vạn vật mà việc vận hành của mặt trời là một ví dụ điển hình. Viễn Phương đã viết: “Mặt trời đi qua” và “thấy”. Gần như, Viễn Phương đã tự nhiên chuyển động “đi” của con người. Hiện thực đó kết hợp với cụm từ “ngày ngày” như muốn làm chứng nhân cho việc ngắm nhìn một vẻ đẹp thật sự đẹp đẽ như một chứng nhân đang ngắm nhìn một vẻ đẹp đẹp mà từ “thấy” đã góp phần khẳng định phép nhân hóa tài tình của nhà thơ đối với hình ảnh mặt trời tự nhiên.
Hình ảnh “mặt trời đi qua trên lăng” là hình ảnh thực. Đó là mặt trời thiên nhiên, là nguồn sáng của vũ trụ, là nguồn gốc của sự sống và ánh sáng. Hình ảnh “mặt trời trong lăng” cũng là một biểu tượng sáng tạo và độc đáo. Đó là hình ảnh của Bác Hồ vĩ đại. Giống như “mặt trời”, Bác Hồ cũng là nguồn ánh sáng, nguồn sức mạnh.
Ở Bác Hồ là sự kết tinh của tình yêu thương ấm áp, là ý chí vượt khó, là tinh thần bất khuất, là niềm tin tất thắng. Bác đã cùng nhân dân vượt qua trăm ngàn gian khổ, hi sinh để đi tới chiến thắng quang vinh, trọn vẹn. Ý thơ vừa góp phần đề cao tầm vóc vĩ đại của Bác, đồng thời cũng đã miêu tả được thái độ đầy tôn kính của nhà thơ đối với Bác. Nhà thơ Tố Hữu đã so sánh Bác như: “Quả tim lớn lọc trăm dòng máu nhỏ”. Cái nghĩa, cái nhân lớn lao của Bác đã tác động mạnh mẽ, sâu xa tới mỗi số phận con người.
Nhìn dòng người tiến vào lăng Bác, Viễn Phương liên tưởng đó như là 'tràng hoa'. Nhà thơ lại kết hợp hai hình ảnh thực và ẩn dụ để miêu tả sự nhớ thương của nhân dân đối với Bác và cũng tôn vinh công ơn Bác:
“Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy chín mùa xuân”.
“Tràng hoa” được hình thành từ dòng người tuần tự tiến vào lăng như dâng hương hoa lên Bác. Điệp ngữ “ngày ngày” và cấu trúc câu giống hình thức của câu trước miêu tả thời gian trôi qua nhưng dòng người vẫn kéo đến viếng Bác.
Hình ảnh này thể hiện lòng biết ơn, tôn kính của muôn dân đối với Bác. Bằng những hình ảnh hoán dụ: “bảy mươi chín mùa xuân”, Viễn Phương ca ngợi cuộc đời Bác như một trường ca xuân đem lại hạnh phúc cho đời người. Đồng thời, hình ảnh hoán dụ này cũng thể hiện lòng tri ân của tác giả và của mọi người đối với Bác.
Dòng người không ngừng đổ về lăng Bác, kết nối nhau như những tràng hoa không ngừng dâng lên Người. Những tràng hoa rực rỡ dưới ánh sáng của Bác trở thành những bức tranh đẹp nhất dành cho 'bảy mươi chín mùa xuân', tức 79 năm của cuộc đời Người, với lòng thành kính và tình yêu vô tận.
Tóm lại, bằng những cảm xúc dâng trào, cách diễn đạt chân thật, tha thiết với các hình ảnh ẩn dụ đẹp đẽ, bài thơ 'Viếng lăng Bác' nói chung các khổ thơ, nói trên riêng là tình cảm yêu thương, kính trọng của nhà thơ, cũng là của đồng bào cả nước đối với Bác. Hình ảnh thơ sáng tạo, kết hợp hình ảnh thực với hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng. Những hình ảnh ẩn dụ – biểu tượng quen thuộc, gần gũi với hình ảnh thực, sâu sắc, có ý nghĩa khái quát và giá trị biểu cảm, tạo niềm đồng cảm sâu sắc trong lòng người đọc.
Ngày nay, yêu kính, nhớ ơn Bác, toàn dân, toàn Đảng xây dựng, phát triển đất nước. Riêng học sinh chúng em luôn tâm niệm lời nhắn nhủ của Bác “Non sông Việt Nam có tươi đẹp hay không, dân tộc Việt Nam có bước lên đài vinh quang sánh vai các cường quốc năm châu được hay không chính nhờ phần lớn ở công học tập của các cháu” để cố gắng chăm ngoan, rèn luyện tốt nhân cách đạo đức, góp công sức nhỏ bé vào xây dựng, bảo vệ quê hương đất nước, đền đáp phần nào công lao vĩ đại của Bác.
Phân tích 2 khổ đầu Viếng lăng Bác - Mẫu 5
Hồ Chí Minh vừa là nhà văn, nhà thơ vừa là nhà hoạt động Cách mạng. Sự cống hiến của Người cho dân tộc Việt Nam là không thể đong đếm. Sự hi sinh độ lượng ấy đã làm nên một Hồ Chí Minh sống mãi trong tâm trí hàng triệu người dân Việt Nam và bạn bè quốc tế, từ đó bức tượng đài hùng vĩ về Người đã dần đi vào thơ ca một cách tự nhiên. Có nhà văn viết về Bác với những công lao vĩ đại, cũng có những nhà văn đi sâu vào ca ngợi tài năng thơ ca, con người của Bác. Viễn Phương đã chọn cho mình một cách viết rất riêng, bộc lộ cảm xúc của một lần tới lăng viếng Bác qua bài thơ 'Viếng lăng Bác' với hai khổ thơ đầu.
Mở đầu bài thơ như một lời kể tự nhiên:
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác”
“Con” – “Bác” cách gọi thân mật, gần gũi như thế nào! Không đến để viếng mà để “thăm”. Chữ “thăm” giảm nhẹ nỗi đau, nỗi nhớ. Câu thơ mở đầu dẫn ta đến hình ảnh người con lâu ngày mới được về thăm người cha già kính yêu. Ở đây, người con thấy:
“Trong sương hàng tre xanh bát ngát
Ôi hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng'
Ba dòng thơ, ba phép biến hóa nghệ thuật khác nhau. Từ màu xanh của lá, thành ngữ “bão táp mưa sa”, nhân hóa “đứng thẳng hàng” tạo nên hồn cho hàng tre vốn vô tri. Mỗi dòng thơ hiện ra đầy mạnh mẽ, thể hiện sức sống kiên cường của hàng tre xanh bát ngát. Ở đây, hàng tre không chỉ là cây mà nó còn là biểu tượng của con người Việt Nam, dân tộc Việt Nam kiên cường. Ẩn sau ý thơ là niềm tự hào và xúc động.
Bước sang khổ thơ thứ hai là những hình ảnh quen thuộc được diễn đạt với một cách thơ mới:
“Mỗi ngày mặt trời đi qua lăng
Thấy mặt trời trong lăng rực đỏ”
Nếu mặt trời trong câu thơ đầu tiên là biểu tượng cho ánh sáng tự nhiên, một nguồn năng lượng sống đầy sức sống và hi vọng cho thế giới, thì mặt trời trong câu thơ tiếp theo lại ẩn dụ cho Bác Hồ. Người được tôn vinh như mặt trời, là người đã dẫn dắt dân tộc đi tới chiến thắng và vinh quang. Bác như mặt trời sáng ngời, luôn chiếu rọi ánh sáng lên con người Việt Nam. Với ý nghĩa đó, Bác đã trở thành biểu tượng bất tử, sống mãi trong lòng dân tộc. Nối tiếp hình ảnh mặt trời là dòng người liên tục:
“Mỗi ngày mặt trời đi trong sự nhớ thương
Dâng tràng hoa qua bảy mươi chín mùa xuân”
Với từ 'Mỗi ngày' kết hợp với 'dòng người', tạo ra hình ảnh lặp đi lặp lại, không ngừng, thể hiện sự liên tục của người dân vào lăng. Bằng cách sử dụng ẩn dụ và hoán dụ, tác giả đã mô tả dòng người xếp hàng, tạo thành vòng tròn để dâng lên những thành tựu đã đạt được trong suốt bảy mươi chín năm sống của Bác.
Hai khổ thơ đó là sự hiểu biết sâu sắc và cảm nhận chân thành của Viễn Phương trong chuyến viếng lăng. Cảm xúc đó có khi đầy hồi hộp, xúc động, tự hào, và có khi đầy biết ơn và kính trọng. Chúng đã đưa chúng ta đến với hình ảnh rực rỡ của vị cha già vĩ đại, người được kính yêu và nhớ mãi mãi theo thời gian.
Phân tích 2 khổ đầu Viếng lăng Bác - Mẫu 6
Viễn Phương là một trong những nhà văn tiên phong của lực lượng văn nghệ giải phóng miền Nam trong thời kỳ chiến đấu chống Mỹ cứu nước. Năm 1976, sau khi cuộc chiến chống Mỹ kết thúc với chiến thắng, đất nước thống nhất, lăng Bác Hồ được khánh thành trong niềm vui đó, và Viễn Phương đã đến từ miền Nam vào thăm lăng Bác. Bài thơ “Viếng lăng Bác” được sáng tác trong hoàn cảnh đó. Với ngôn từ trang trọng và tình cảm chân thành, bài thơ thể hiện lòng kính trọng và xúc động sâu sắc của tác giả dành cho Bác Hồ yêu quý. Trong bài thơ có đoạn viết:
'Con từ miền Nam đến thăm lăng Bác
..................................................................
Mỗi ngày dòng người đi trong lòng nhớ thương
Dâng tràng hoa qua bảy mươi chín mùa xuân…”
Bài thơ được chia theo thứ tự thời gian, và khổ thơ mở đầu là cảm xúc của tác giả khi nhìn thấy lăng Bác từ xa.
“Con từ miền Nam ra viếng lăng Bác
Trong sương mờ, hàng tre xanh trải rộng
Ôi hàng tre xanh của Việt Nam
Chịu bão táp, mưa sa vẫn kiên cường đứng thẳng hàng'
Lời đầu tiên của bài thơ ngắn gọn nhưng ẩn chứa tâm tư chân thành của nhà thơ cũng như của hàng triệu người con miền Nam. Tiếng 'con' ấm áp, gần gũi, thể hiện lòng kính yêu sâu sắc đối với Bác. Bác gần gũi với nhân dân, như là một vị cha già của dân tộc. 'Con ở miền Nam' - những từ ngắn gọn ấy mang trong lòng nỗi đau và niềm tự hào. Miền Nam khổ cực và dung nạp, 'miền Nam đi trước về sau, miền Nam thành đồng Tổ quốc', miền Nam đã chiến thắng kẻ thù hung bạo trở về trong gia đình Việt Nam này Bác ơi! Nhà thơ mong nhìn thấy Bác một lần sau khi đất nước đã giải phóng nhưng thật đau lòng, Bác đã không còn. Vì vậy, từ 'viếng' đã được nhà thơ thay bằng từ 'thăm' để giảm đi nỗi đau, nhưng đồng thời vẫn thể hiện tình cảm, quan hệ, thân thuộc, gần gũi giữa nhà thơ với Bác, của đứa con đi xa lâu ngày nay trở về thăm lại người thân.
'Đã nhìn thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng'
Hình ảnh hàng tre xanh nổi bật trước lăng Bác đã in sâu vào tâm trí của nhà thơ. Cây tre - biểu tượng cho sự bất khuất, kiên cường nhưng giản dị, thanh cao của người dân Việt Nam – đã để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng tác giả trước khi bước vào lăng Bác. Hàng tre bát ngát – Hàng tre xanh xanh – Hàng tre Việt Nam: hàng tre bao đời như một dấu hiệu đặc biệt của dân tộc. Hàng tre trải mát bóng, rợp lên bao thế hệ cuộc đời, hàng tre mang đậm phẩm chất cao quý của con người Việt Nam: dẻo dai, đoàn kết, bất khuất, kiên cường. Tại Bác, có tất cả những gì mà những người con Việt Nam từng có, cũng như dấu hiệu xanh tươi của sự sống ấy, cũng như sức mạnh kiên cường của hình ảnh ẩn dụ “đứng thẳng hàng” trong “bão táp mưa sa” ấy. Dân tộc ta thật sự sở hữu sức mạnh bền bỉ, vượt qua mọi thách thức của thiên nhiên, của lịch sử, vẫn kiên cường chống lại và không bao giờ chịu khuất phục. Đó là một minh chứng rõ ràng cho tinh thần bất khuất trước mọi thế lực và âm mưu xâm lược của kẻ thù. Hàng tre đứng đó, bên lăng Bác như gió ru giấc ngủ của Bác, gắn bó mãi mãi với Bác như dân tộc Việt Nam luôn kính trọng Bác vĩnh viễn.
Không gian trước lăng Bác được mở rộng ra với một góc nhìn mới về thời gian và cảm xúc.
“Hàng ngày mặt trời vượt qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ”
Hai dòng thơ sống động với nhiều hình ảnh gợi cảm, từ hình ảnh thực tế đến hình ảnh ẩn dụ, tạo thành một bức tranh sinh động. Mặt trời tự nhiên đi qua trên lăng, tỏa sáng cho muôn loài, mang lại sự sống cho hành tinh. Thiếu ánh mặt trời, sự sống sẽ tan biến. Từ mặt trời thực sự ấy, một mặt trời ẩn dụ “mặt trời trong lăng” hiện ra rực đỏ. Bác nằm trong lăng như một mặt trời với ánh đỏ vây quanh. Bác tồn tại mãi mãi trong lòng mỗi người dân Việt Nam như mặt trời thật. Bác soi sáng con đường cho dân tộc, hy sinh cả cuộc đời cho sự nghiệp giải phóng Tổ quốc. Công lao của Bác với dân tộc cũng lớn lao như mặt trời. Mặt trời đỏ thắm này chưa đủ nói hết về Bác. Bác mãi là nguồn sáng, ấm áp, soi đường cho người Việt Nam. Nhà thơ Chế Lan Viên đã nói:
“Mặt trời lặn mang theo nắng
Bác ra đi để ánh sáng lại chiếu rọi cuộc đời.”
Bác không chỉ là mặt trời mà còn vĩ đại hơn cả mặt trời. Hôm nay, có hai mặt trời sáng chói: một mặt trời tỏa sáng ngoài kia, một mặt trời tỏa sáng trong lòng… Như mặt trời kia, Bác mãi mãi. Bác sẽ sống mãi trong tâm hồn mỗi người Việt Nam. Dòng thời gian dẫn dắt người vào lăng viếng Bác như một câu chuyện tuần tự:
“Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân…”
Cùng với mặt trời đi qua lăng, ngày ngày dòng người vẫn đi qua lăng, gợi nhớ niềm thương nhớ. 'Ngày ngày' thể hiện lòng biết ơn của dân tộc đối với Bác. Dòng người vào lăng không phải là tưởng niệm, mà là tôn vinh vinh quang của Bác. 'Tràng hoa' ẩn dụ cho những con người thực sự của cuộc sống, là những đóa hoa dâng lên Bác, biểu tượng cho sự tươi mới và sự hy sinh của Bác.
Hai khổ thơ đong đầy tình cảm chân thành, sâu sắc, thiết tha. Với giọng điệu và hình ảnh ẩn dụ, điệp ngữ tinh tế, giàu biểu cảm và biện pháp tu từ đặc sắc, thể hiện tình yêu và sự kính trọng đối với Bác Hồ, lãnh tụ đáng kính của dân tộc. Dù Bác đã ra đi, nhưng những phẩm chất cao quý, sự cống hiến to lớn, và tinh thần cách mạng vĩ đại của Người sẽ mãi sống trong lòng hàng triệu người Việt. Là những học sinh đang ngồi trên ghế nhà trường, là tương lai của dân tộc, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức trong học tập và rèn luyện đạo đức, để thực hiện những lý tưởng cao đẹp của Bác Hồ kính yêu:
“Tuổi trẻ vững bước, hướng tới vinh quang
Đi theo tinh thần Bác luôn tràn đầy.”