TOP 6 bài Phân tích về vầng trăng trong bài thơ Ánh trăng hay nhất, giúp học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn ý nghĩa của vầng trăng và những suy nghĩ, triết lí, trải nghiệm của nhà thơ Nguyễn Duy.

Vầng trăng trở thành biểu tượng của những mối quan hệ thủy chung từ quá khứ. Nó gợi nhớ về những kí ức êm đềm, tình bạn và lòng trung thành. Các em có suy nghĩ gì về vầng trăng trong bài thơ Ánh trăng? Mời các em theo dõi bài viết để hiểu sâu hơn, và học tốt hơn môn Văn 9:
Dàn ý phân tích về vầng trăng trong bài thơ Ánh trăng
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Nguyễn Duy (những điểm nổi bật về cuộc đời, công việc sáng tác, đặc điểm của tác phẩm,...)
- Tổng quan về bài thơ 'Ánh trăng' (nguồn gốc, bối cảnh sáng tác, giá trị về nội dung và nghệ thuật,...)
- Nhấn mạnh vấn đề cần thảo luận: Hình ảnh về vầng trăng trong bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy.
II. Nội dung chính:
a. Vầng trăng trong quá khứ
- Sử dụng các từ 'đồng', 'sông', 'bể' kết hợp với cấu trúc 'với' được lặp lại nhiều lần để nhấn mạnh sự gắn bó, thân thiết giữa con người và thiên nhiên.
- Hình ảnh về 'cuộc chiến tranh trong rừng': gợi nhớ lại những thời kỳ chiến tranh khắc nghiệt, khó khăn.
- Trong hoàn cảnh đó, vầng trăng trở thành bạn đồng hành thân thiết, đồng lòng chia sẻ mọi khó khăn, nỗi buồn của con người trên hành trình chiến đấu cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
- Hình ảnh so sánh, ẩn dụ về 'tự nhiên', 'vô tư như cây cỏ': tạo ra hình ảnh tinh tế, trong sáng của vầng trăng.
→ Do đó, vầng trăng xuất hiện như biểu tượng của quá khứ với những kí ức êm đềm, tình cảm và lòng trung thành.
b. Vầng trăng trong thời hiện tại
- Hình ảnh ẩn dụ về 'vầng trăng lướt qua hẻm nhỏ/ như người xa lạ đi qua đường': thể hiện sự thay đổi trong tâm trạng của con người trước sự biến đổi của hoàn cảnh.
- Sự gặp gỡ bất ngờ giữa con người và ánh trăng khi 'ánh sáng đèn tắt khiến con người nhìn thấy vầng trăng tròn đầy, thân thiết, trung thành với hàng loạt kỷ niệm tươi đẹp vẫn còn đọng lại chỉ là đôi khi vì sơ suất mà chúng ta đã lãng quên chúng.
c. Vầng trăng và những suy tư, triết lý, trải nghiệm của nhà thơ
- Hình ảnh thơ độc đáo về 'trăng luôn tròn và sáng':
- Mô tả về vầng trăng tròn đẹp, tỏa sáng giữa không gian vũ trụ rộng lớn và bao la của thiên nhiên.
- Tượng trưng cho sự đẹp đẽ và trọn vẹn của tình yêu quê hương, dù thế giới có thay đổi.
- Nghệ thuật nhân hóa về 'ánh trăng yên lặng': đưa ra một góc nhìn nghiêm túc nhưng cũng đầy lòng dung thứ và sự rộng lượng.
III. Kết luận:
- Tóm tắt về hình ảnh vầng trăng trong bài thơ và chia sẻ ý kiến của bản thân.
Suy ngẫm về vầng trăng trong bài thơ Ánh trăng - Mẫu số 1
Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ quân đội thế hệ trước chiến tranh chống Mỹ cứu nước. Thơ ông sâu lắng, tư duy, tập trung vào tâm trạng nội tâm với những lo lắng, nỗi niềm, và suy tư. Bài thơ Ánh Trăng được sáng tác vào năm 1978, ba năm sau khi chiến tranh kết thúc. Thông qua cuộc gặp gỡ bất ngờ giữa vầng trăng và con người, bài thơ gợi lên kỷ niệm về những thời kỳ khó khăn đã qua trong cuộc sống của người lính, kết nối với tự nhiên và quê hương, với sự giản dị, hiền hậu. Trong bài thơ, vầng trăng trở thành một biểu tượng đa chiều.
Trong thơ ca cổ điển, vầng trăng thường được xem là biểu tượng của vẻ đẹp, của sự thuần khiết và tự nhiên của thiên nhiên. Trong thơ ca kháng chiến, vầng trăng là ánh sáng, là người bạn thân thiết, đồng hành cùng con người trong cuộc sống và trong cuộc chiến. Vầng trăng canh gác bên chiến sĩ trong bài thơ Đồng Chí, sáng rọi con đường của những người lính trong bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu, và là biểu tượng của tình thân thiết và sự chia sẻ trong thơ Hồ Chí Minh. Có thể nói, vầng trăng luôn ở gần con người, bất kể nơi nào, với tấm lòng trung thành và kiên định nhất.
Trong bài thơ Ánh Trăng của Nguyễn Duy, vầng trăng một lần nữa trở thành biểu tượng của sự thanh khiết và vẻ đẹp tự nhiên. Vầng trăng là hình ảnh của một thiên nhiên đẹp đẽ, trong trẻo, là người bạn thân thiết từ thuở nhỏ, qua những năm tháng chiến tranh ở rừng. Vầng trăng cũng là biểu tượng của quá khứ giàu nghĩa tình, đồng thời cũng mang trong mình vẻ đẹp bình dị, vĩnh cửu của cuộc sống.
Trong tuổi thơ, cuộc sống ở nông thôn, mặc dù khó khăn nhưng gần gũi với thiên nhiên, có vầng trăng và cây cỏ. Khi tham gia vào cuộc chiến tranh ở rừng, vầng trăng vẫn làm bạn đồng hành:
“Lớn lên bên cánh đồng
gần sông, gần biển
khi chiến trận ở rừng
vầng trăng luôn là bạn thân”
Trong bức tranh hồi ức, tác giả đã tóm tắt vẻ đẹp của cuộc sống giản dị, tự nhiên và khẳng định tình cảm gắn bó vững chãi của con người với ánh trăng là “bạn tri kỷ”, “tình bạn”. Ánh trăng là người bạn chia sẻ mọi niềm vui buồn, luôn đồng lòng cùng chia sẻ khó khăn, xoa dịu những nỗi đau, cay đắng của cuộc chiến bằng ánh sáng dịu dàng. Ánh trăng là người bạn đồng hành trên mỗi bước đường gian khổ, hiện diện như một hình ảnh của quá khứ, là biểu hiện của những kỷ niệm đẹp đẽ về tình bạn. Hai từ “tri kỷ” là một khẳng định vững chãi về ý nghĩa của tình bạn đậm sâu và bền chặt đến mức, con người có cảm giác rằng:
“Ngỡ không bao giờ quên
ánh trăng tình bạn ấy”.
Với sự gắn bó của tình bạn đó, nhà thơ đã từng tâm niệm “không bao giờ quên”. Giọng thơ hồi ức đều đặn nhưng từ “ngỡ” như là dấu hiệu trước sự xuất hiện của những thay đổi trong câu chuyện của nhà thơ. Sau chiến tranh, người lính từ giã núi rừng nhưng không trở về quê hương mà lại lên thành phố – một nơi xa lạ, đầy thách thức. Khi đó mọi thứ bắt đầu thay đổi:
“Khi bước vào thành phố
quen với ánh sáng đèn vàng
ánh trăng lấp lánh qua cửa
như người xa lạ qua phố”.
Sự thay đổi của hoàn cảnh sống – môi trường khác biệt, thời gian cách biệt, điều kiện sống cách biệt đã khiến con người trải qua những thay đổi đáng kể. Khi bước vào thành phố, con người bị cuốn hút bởi cuộc sống tiện nghi với “ánh sáng đèn vàng” rực rỡ. Người lính bình dị ngày xưa bắt đầu thích ứng với cuộc sống hiện đại, ánh sáng từ đèn điện và sự lấp lánh của ánh trăng. Cuộc sống công nghiệp hóa đã làm mờ đi sức sống của ánh trăng trong tâm hồn con người. Anh lính đã quên đi tình bạn vững chãi với ánh trăng đã chia sẻ mọi gian nan, quên đi những kỷ niệm đẹp về tình bạn và quá khứ hồi hương.
Vầng trăng tri kỷ ngày xưa đột ngột trở thành “người xa lạ”, người qua đường không quen biết, trong khi con người mất đi sự trung thành và kiên định. Sự thay đổi đột ngột khiến lòng người không khỏi đau đớn. Tình cảm ngày xưa giờ đây tan biến. Hành động “mở cửa sổ vội vã” và cảm giác bất ngờ “nhìn thấy vầng trăng tròn” cho thấy mối quan hệ giữa con người và vầng trăng không còn như tri kỷ, tình bạn như trước, vì có người hiện tại thấy vầng trăng chỉ là một nguồn sáng thay thế cho ánh đèn điện mà thôi.
Câu thơ u buồn, lạnh lùng, đau lòng, miêu tả một thực tế đau đớn, tàn nhẫn thường xảy ra trong cuộc sống. Có thể sự biến đổi về kinh tế, về điều kiện sống, tiện nghi lại dẫn đến sự thay đổi lòng? Vì thế mà câu đối mới nói: “Thuyền về có nhớ bến không?”. Nhà thơ Tố Hữu trong bài thơ Việt Bắc cũng đã diễn tả nỗi lo âu của nhân dân Việt Bắc khi tiễn đưa cán bộ đi xuống:
“Ta về thành phố xa lạ
Nhà cao còn thấy núi non xa xôi không?
Phố đông còn nhớ về ngôi làng
Bình minh tối còn nhớ về vầng trăng giữa rừng?”
Từ sự xa lạ giữa con người và vầng trăng đó, nhà thơ muốn nhắc nhở: đừng để vật chất làm chủ chúng ta. Niềm suy tư của tác giả và lòng chân thành của vầng trăng được thể hiện rõ trong hai dòng thơ cuối. Vầng trăng và con người đã gặp nhau trong một khoảnh khắc ngẫu nhiên, không có sự định trước:
“Ngẩng đầu nhìn bóng trăng
Đâu đó rưng rưng một cái gì
Như là đồng, như là biển
Như là sông, như là rừng”
Sự biến đổi của con người không làm cho vầng trăng mất đi vẻ đẹp. Vầng trăng vẫn hiện hữu với một tình cảm trọn vẹn, không mảnh vỡ. “Trăng tròn” là một hình ảnh thơ độc đáo, không chỉ là vầng trăng tròn mà còn là tình bạn trong trăng vẫn nguyên vẹn, vẫn trung thực như ngày xưa. Tư thế “ngửa mặt lên nhìn mặt” là tư thế đối mặt: “mặt” ở đây chính là vầng trăng tròn. Con người nhìn thấy mặt trăng là nhìn thấy người bạn tri kỷ ngày xưa. Cách viết đầy lạ và sâu sắc.
Từ cuộc gặp gỡ trực diện đó, vầng trăng đã đánh thức lại những kỷ niệm tươi đẹp, đánh thức lại tình bạn năm xưa, đánh thức lại những điều mà con người đã quên. Cảm xúc “rưng rưng” là biểu hiện của một tâm hồn xao động, gợi nhớ và gợi thương khi gặp lại người bạn tri kỷ. Ngôn ngữ bây giờ là nước mắt rơi dưới hàng mi. Nhịp thơ dồn dập như tình cảm tràn đầy. Niềm hạnh phúc của nhà thơ như đang được sống lại một giấc mơ. “Ánh trăng” nghĩa tình hiện lên vô cùng quý giá, cao quý và bền vững:
“Vầng trăng vẫn tròn trên cao
Một mình nhìn xuống nhân thế hư vô
Ánh trăng im lặng, thanh cao
Nhìn con người động lòng không gian”.
Vầng trăng là biểu tượng của quá khứ vẹn nguyên không thể phai nhạt, là người bạn, là nhân chứng của tình bạn mà nghiêm túc nhắc nhở nhà thơ và mỗi người chúng ta. Con người có thể lãng quên, có thể vô tình nhưng thiên nhiên, tình bạn của quá khứ luôn đầy đủ, không bao giờ tàn phai. Dù cho con người vô tình, “vầng trăng vẫn tròn trên cao”, không thay đổi gì. Đó là vẻ đẹp tự nhiên và vĩnh cửu. Đó cũng là biểu tượng cho vẻ đẹp và những giá trị truyền thống.
Ở đây, có sự tương phản giữa “vầng trăng vẫn tròn trên cao” và “người vô tình”, giữa sự yên lặng của ánh trăng với sự “rung động” tỉnh táo của con người. Vầng trăng vẫn tròn trên cao, vầng trăng yên lặng không trách móc, chỉ nhìn, một cái nhìn sâu đầy ý nghĩa đủ để làm cho con người giật mình nghĩ về cuộc sống hòa bình ngày nay. Họ đã quên mất chính mình, quên những điều tốt đẹp, thiêng liêng nhất của quá khứ để rơi vào cuộc sống náo nhiệt, hối hả mà ít nhiều sẽ làm mất đi những điều tốt đẹp nhất của bản thân mình.
Vầng trăng tròn vành vạnh là biểu tượng của quá khứ tươi đẹp không bao giờ phai nhạt. Ánh trăng là người bạn đồng hành mà nghiêm túc nhắc nhở nhà thơ và mỗi người chúng ta: con người có thể vô tình, có thể lãng quên nhưng tình cảm quá khứ vẫn luôn tròn đầy, bất diệt.
Phép nhân hoá trong câu thơ “Ánh trăng im phăng phắc” làm cho hình ảnh vầng trăng trở nên như một người bạn cụ thể, một nhân chứng, vô cùng nghiêm túc nhắc nhở con người. “Ánh trăng im phăng phắc” tĩnh lặng nhưng đủ để làm con người “giật mình” tự nhận ra sự vô tình lãng quên quá khứ tốt đẹp. Nó cũng nhắc nhở con người nên trân trọng, giữ gìn vẻ đẹp và những giá trị truyền thống.
Hình ảnh vầng trăng trong bài thơ thể hiện đồng thời cả quá khứ và tự nhiên. Vầng trăng cũng là biểu tượng của quá khứ đầy cảm xúc, khi con người sống gần gũi với thiên nhiên, hồn nhiên, không tính toán. Khi đó, tâm hồn con người rộng lớn như sông, như đồng, như biển, như rừng. Nhưng khi chiến tranh kết thúc, con người sống xa lạ với thiên nhiên, cũng là lúc họ xa dần quá khứ, trở lạnh lùng với vầng trăng. Ánh trăng nghiêm nghị vằng vặc soi sáng cũng là lời cảnh báo về sự suy thoái về tình cảm, đạo đức.
Con người có thể quên quá khứ, nhưng quá khứ không bao giờ quên. Vầng trăng vẫn tròn vẹn như quá khứ vẫn tươi đẹp, không bao giờ phai nhạt, không bao giờ khuyết thiếu. Chỉ có những người mê mải với lợi ích cá nhân mới có thể vô tình như vậy. Nhưng vầng trăng ấy bao dung, không “kể chi người vô tình”. Chính thái độ lặng im cao quý ấy càng làm những ai sớm quên quá khứ cần phải giật mình.
Bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy là tâm sự, suy ngẫm về sự thay đổi của cuộc sống sau chiến tranh. Những hình ảnh như sông, đồng, biển, rừng là biểu tượng, cũng là thực tế của những người đã trải qua cuộc kháng chiến. Môi trường mới, hoàn cảnh mới khiến con người sống cách biệt với thiên nhiên, cũng có nghĩa là xa dần quá khứ, lạnh nhạt dần với tình cảm. Ánh trăng nghiêm nghị vằng vặc soi sáng cũng là lời cảnh báo về suy thoái về tình cảm, đạo đức.
Vầng trăng và ánh trăng trở thành biểu tượng, là dòng chảy liên hồi kết nối con người từ quá khứ đến hiện tại. Cuộc gặp gỡ tình cờ mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc, thức tỉnh lòng người về nghĩa tình đối với thiên nhiên, đất nước bình dị.
Suy nghĩ về vầng trăng trong bài Ánh trăng - Mẫu 2
Nguyễn Duy, nhà thơ trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, đã tạo ra hình ảnh vầng trăng giàu ý nghĩa trong bài thơ 'Ánh trăng', một trong những sáng tác tiêu biểu của ông sau đổi mới.
Trong hai khổ thơ mở đầu bài thơ, Nguyễn Duy đã tái hiện hình ảnh vầng trăng trong quá khứ, gợi lại những kỷ niệm đẹp và tình cảm gắn bó giữa con người với vầng trăng.
Hồi nhỏ sống cùng đồng
với sông, rồi với biển
trong chiến tranh ở rừng
vầng trăng là tri kỷ
Các câu thơ ngắn kết hợp với việc liệt kê các yếu tố thiên nhiên như 'đồng', 'sông', 'bể' cùng với điệp ngữ 'với' đã làm nổi bật sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên. Hình ảnh 'hồi chiến tranh' đã tái hiện lại năm tháng gian khổ, ác liệt của cuộc chiến. Vầng trăng trở thành tri kỷ của con người, luôn đồng hành và chia sẻ mọi nỗi niềm.
Trần trụi với thiên nhiên
như cây cỏ hồn nhiên
ngỡ không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa
Sử dụng hình ảnh so sánh, ẩn dụ như 'trần trụi với thiên nhiên', 'hồn nhiên như cây cỏ', tác giả gợi lên vẻ đẹp bình dị của vầng trăng và trong tâm hồn con người.
Vầng trăng hiện diện như hình ảnh của quá khứ, mang theo kí ức chan hoà, tình nghĩa và thủy chung. Trong những thời gian gian khổ và vất vả, vầng trăng vẫn đồng hành cùng con người, trở thành người bạn tri kỷ, chia sẻ mọi nỗi niềm.
Trong quá khứ, vầng trăng là biểu tượng của tri âm tri kỷ, nhưng trong cuộc sống hiện tại, với sự biến đổi của hoàn cảnh, mọi thứ đã thay đổi.
Trở về thành phố
quen với ánh sáng đèn điện
vầng trăng lặng lẽ qua phố
như người xa lạ qua đường
Tác giả tinh tế tạo ra sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại, giữa những tòa nhà cao tầng và ánh sáng điện sáng chói. Sự thay đổi này đã ảnh hưởng đến tâm trạng của con người. Hình ảnh 'vầng trăng lặng lẽ qua phố/ như người xa lạ qua đường' là minh chứng cho điều đó. Dù vầng trăng vẫn trung thành, tình nghĩa vẫn còn, nhưng nó không còn được con người trân trọng như trước. Câu thơ này gợi lên ý nghĩa rằng khi hoàn cảnh thay đổi, con người có thể quên đi những khó khăn của quá khứ, nhưng việc quên ấy lại là điều tự nhiên, do cuộc sống hằng ngày áp đặt lên họ.
Dường như giữa cuộc sống náo nhiệt của thành phố, vầng trăng và con người sẽ không bao giờ có cơ hội gặp lại nhau, nhưng tác giả đã tạo ra một tình huống đầy bất ngờ để tạo ra một cuộc gặp gỡ ý nghĩa.
Đèn điện tắt bất ngờ
căn phòng bóng tối
nhưng khi cửa sổ mở
vầng trăng tròn bất ngờ
Hình ảnh 'vầng trăng tròn' bất ngờ xuất hiện, chiếu sáng vào căn phòng tối om khiến con người nhận ra rằng vầng trăng vẫn luôn ở đó, thủy chung và đầy ý nghĩa. Chúng ta chỉ có thể quên đi chúng vì sự vô tình của cuộc sống.
Và từ cuộc gặp gỡ 'đột ngột' ấy với vầng trăng, lòng nhân vật đã trào dâng dòng cảm xúc, triết lý sâu sắc.
Nghiêng mình nhìn bóng trăng
thấy lòng xúc động rưng rưng
như đồng, như bể rộng lớn
như sông, như rừng xanh mát
Vầng trăng vẫn tròn và vạnh
không màng đến kẻ vô tình
ánh trăng yên bình im phắc
đủ để khiến ta giật mình tỉnh tỉnh
Cuộc gặp gỡ, không lời thoại, chỉ là 'nhìn bóng trăng' trong giây phút, nhưng đủ để cảm xúc dâng trào, lòng rưng rưng xúc động, nghẹn ngào. Trước vầng trăng ấy, nhà thơ đã trải qua bao suy tư, chiêm nghiệm. Hình ảnh 'vầng trăng vẫn tròn và vạnh' không chỉ diễn tả vẻ đẹp của vầng trăng giữa vũ trụ rộng lớn mà còn tượng trưng cho sự tri kỉ của quá khứ, không vụt tắt giữa những thay đổi của cuộc sống. Thêm vào đó, 'ánh trăng yên bình im phắc' đã làm cho con người phải thức tỉnh, suy ngẫm.
Nhìn chung, hình ảnh vầng trăng trong bài thơ là biểu tượng giàu ý nghĩa, gợi lên nhiều bài học sâu sắc.
Phân tích về hình ảnh của vầng trăng trong bài thơ Ánh trăng - Mẫu 3
Vầng trăng - một biểu tượng giản dị, quen thuộc đã truyền cảm hứng cho những tác phẩm thơ bay bổng. Nếu Chính Hữu đã treo lên bức tranh lãng mạn qua hình ảnh 'Đầu súng trăng treo', thì 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy lại mang một sự triết lý sâu sắc. Đó chính là đạo lý 'Uống nước nhớ nguồn'. Với nhà thơ, vầng trăng là biểu tượng của tình nghĩa và sự thức tỉnh tâm hồn.
Có thể nói, với mỗi người, vầng trăng là một phần của thiên nhiên. Nhưng với Nguyễn Duy, nó còn là người bạn tri âm, tri kỷ, là biểu tượng của quê hương và quá khứ nghĩa tình.
'Những ngày thơ ấu bên cánh đồng
Cùng sông, bên bãi biển
Thời chiến tranh ở rừng sâu
Vầng trăng trở thành tri kỷ'.
Tuổi thơ của tác giả gắn bó với vầng trăng, cánh đồng, sông và biển. Khi đi chiến đấu, vầng trăng là người bạn đồng hành bên lính, chia sẻ mọi khó khăn và gian khổ. Tình bạn ấy đã trở thành một phần quan trọng của quá khứ, được tôn vinh trong suy tưởng của người lính:
'Ngỡ không bao giờ phai nhạt
Vầng trăng tri kỷ đặc biệt'
Tuy nhiên, sau những năm tháng khó khăn, những người lính xưa nay đã trở về thành phố, nơi có đầy đủ tiện nghi sinh hoạt:
'Trở về thành phố quen thuộc
Ánh điện soi sáng khắp ngõ
Vầng trăng lướt qua ngõ
Như người xa lạ qua đường'.
Những kí ức về tuổi thơ trong sáng, những ngày chiến trường cùng với 'vầng trăng' đã trôi vào quá khứ. Người lính đã vô tình lãng quên quá khứ, quên người bạn 'tri kỷ' của mình. Dù bạn - đồng đội, có đi qua ngõ thì cũng chỉ là một thoáng qua. Một phần vô tâm của con người đã lấn át lý trí của người lính. Nhưng trong một tình huống đặc biệt 'Đèn điện tắt', người lính phải giật mình sững sờ: 'Bất ngờ vầng trăng tròn'. 'Vầng trăng' lại tìm đến và đối diện với người lính. Người bạn năm xưa đã quay trở lại, phải không? Bao lâu nay người lính đã quên mất rồi! Nhưng, 'bất ngờ' - một sự xuất hiện không lường trước.
'Vầng trăng vẫn tròn và sáng
Câu chuyện về người vô tình
Ánh trăng tĩnh lặng nhưng sâu sắc
Đủ để ta giật mình'.
Quá khứ hiện về nguyên vẹn. Trăng vẫn đong đầy yêu thương, trọn vẹn, trung thành. 'Trăng cứ tròn và sáng'. Trăng vẫn tươi đẹp, quá khứ vẫn tỏa sáng với lòng nhân loại dù con người đã lãng quên. Trăng 'im phăng phắc', một sự yên lặng đáng sợ. Trăng không trách móc con người quá vô tâm như một sự tha thứ, bao dung. 'Vầng trăng' lặng im nhưng lương tâm con người đang xôn xao. 'Ánh trăng' hay chính là quan tòa lương tâm đang đánh thức một tâm hồn. Cái 'giật mình' của người lính có phải là sự đánh thức lương tâm của con người? Chỉ cần im lặng thôi 'vầng trăng' đã đánh thức, đánh thức con người sau cơn mê u tối.
Chỉ với một 'vầng trăng' - 'vầng trăng' của Nguyễn Duy cũng có thể thực hiện những điều mà ai cũng nghĩ là không thể. 'Ánh trăng' là nguồn gốc quê hương, là tình bạn tri kỷ, là trí lý nhân đạo, là sự thức tỉnh của con người. Trăng vẫn tươi đẹp, quá khứ vẫn còn và con người vẫn có cơ hội để sửa chữa lỗi lầm.
Mỗi người chúng ta có thể một lúc nào đó lãng quên quá khứ, vô tình với mọi người nhưng sự tha thứ và bao dung của quê hương sẽ tha thứ tất cả. 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy sẽ luôn soi sáng để dẫn dắt con người tới một tương lai tươi đẹp. Đạo lý sống trung thành, tình bạn với quá khứ, với quê hương sẽ dẫn dắt mỗi chúng ta tới cuộc sống hạnh phúc trong tương lai.
Suy ngẫm về vầng trăng trong bài thơ Ánh trăng - Mẫu 4
Ánh trăng được sáng tác vào năm 1978, tại Thành phố Hồ Chí Minh, sau ba năm đất nước thống nhất. Tác phẩm này là những suy tư của tác giả về thái độ, lối sống của con người trước quá khứ gian khổ, tình nghĩa. Và những suy tư đó được thể hiện qua hình ảnh vầng trăng giàu ý nghĩa.
Viết về trăng, dùng trăng làm trung tâm là chủ đề lâu đời của thơ ca. Có thể kể đến vầng trăng tri kỷ, gắn bó với Bác: Hướng lòng ra khắp nơi minh nguyệt/ Minh nguyệt song khích khán thơ gia, thơ hiện đại có thể kể đến vầng trăng của Chính Hữu trong bài Đồng chí: Đêm nay rừng hoang sương muối/ Đứng bên nhau chờ giặc tới/ Đầu súng trăng treo… Góp phần nhỏ bé vào chủ đề đó, Nguyễn Duy đã mang lại cho người đọc những suy nghĩ, cảm nhận và trải nghiệm sâu sắc qua biểu tượng ánh trăng giàu ý nghĩa.
Ánh trăng làm nổi bật trong văn bản, và ngay cả tiêu đề của tác phẩm cũng tên là Ánh trăng thể hiện ý nghĩa sâu sắc của biểu tượng này. Ánh trăng là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên gần gũi, tươi mới và trong sáng. Ánh trăng cũng là biểu tượng của tình bạn tri âm, tri kỷ. Và sâu sắc hơn, ánh trăng còn là biểu tượng của quá khứ thủy chung, tình nghĩa. Ánh trăng hiện diện từ đầu đến cuối tác phẩm và ở mỗi phần ánh trăng mang ý nghĩa riêng.
Trước hết, ánh trăng trong tác phẩm của Nguyễn Duy là hình ảnh đẹp của thiên nhiên với tất cả những gì tươi đẹp, dễ thương, gần gũi nhất của thiên nhiên. Vẻ đẹp đó rõ ràng qua hai dòng thơ đầu tiên của tác phẩm. Trong thời thơ ấu ngây thơ, tác giả sống hoà mình với thiên nhiên, đồng cỏ, sông nước, biển cả, rừng, điều này được lặp lại ba lần tăng thêm sự kết nối hòa mình của con người với thiên nhiên. Vầng trăng trong quá khứ đẹp, giản dị: Mộc mạc với thiên nhiên/ Hồn nhiên như cây cỏ. So sánh này làm rõ hơn vẻ đẹp giản dị, hồn nhiên và trong sáng của vầng trăng. Và vẻ đẹp đó cũng là biểu tượng của tâm hồn trong sáng, vô tư của con người. Từ nhỏ đến lớn trưởng thành ra chiến trường, vầng trăng luôn gắn bó thân thiết bên con người. Trăng là người bạn của con người, không chỉ vậy mà trăng là biểu tượng của thiên nhiên dịu dàng, tươi mới, lưu giữ những ký ức tuổi thơ của con người.
Đặc biệt trong những năm chiến tranh khốc liệt nhất, vầng trăng trở thành tri kỷ của con người. Hai từ tri kỷ vang lên thật thiêng liêng, ấm áp. Vầng trăng được nhân hóa, trở thành bạn thân thiết, người đồng chí chia sẻ mọi khó khăn, vui buồn với người lính trong những năm tháng khó khăn của chiến tranh. Tưởng rằng tình bạn tri kỷ sẽ bền vững mãi mãi, giống như tác giả khẳng định: Không bao giờ quên/ vầng trăng tình nghĩa.
Không chỉ vậy, ánh trăng còn là biểu tượng của quá khứ thủy chung, tình nghĩa. Hòa bình được thiết lập lại, hoàn cảnh sống thay đổi, con người giản dị, ngây thơ trong quá khứ không còn nữa, họ sống yên bình dưới ánh đèn điện vàng mà quên đi ánh trăng thủy chung, quên đi người bạn tri âm, tri kỷ của họ. Vì vậy, vầng trăng đi qua ngõ/ như người xa lạ qua đường. Từ một người bạn thân thiết, từ một tri kỷ trở thành một người xa lạ có điều gì đó đau đớn và đắng cay không thể tả. Nhưng ánh trăng vẫn giữ nguyên tình nghĩa, không than trách, phàn nàn và hàng ngày lặng lẽ quan sát người bạn xưa.
Ánh trăng giúp con người tỉnh táo, rời bỏ lối sống bạc bẽo để trở về trân trọng, yêu quý lối sống thủy chung, tình nghĩa. Trong khi đèn điện tắt, con người vội vã mở cửa sổ để tìm ánh sáng khác. Và chính lúc đó, vầng trăng bất ngờ ló dạng, khiến nhà thơ bừng tỉnh, rối bời, gợi lại biết bao ký ức trong quá khứ. Ánh trăng vẫn tròn và đẹp, vẫn kể chi người vô tình. Ở đây, sự đối lập giữa vẻ tròn và sự vô tình, giữa im lặng của ánh trăng và sự tỉnh táo của con người. Ánh trăng vẫn mang vẻ đẹp thủy chung, vẻ đẹp không bao giờ thay đổi dù con người có thay đổi như thế nào đi chăng nữa. Trước sự rối bời của con người, ánh trăng vẫn im lặng. Sự im lặng mang ý nghĩa nghiêm trọng nhắc nhở, là sự trách móc trong im lặng. Chính sự im lặng của vầng trăng đã đánh thức con người, làm rung động tâm hồn người lính năm xưa. Con người 'bừng tỉnh' trước ánh trăng chính là sự trở về với lương tâm trong sạch, tốt đẹp.
Với biểu tượng của ánh trăng, Nguyễn Duy đã truyền đạt nhiều suy tư, triết lý. Đó là thông điệp gửi đến thế hệ hiện tại và tương lai về lối sống thủy chung, tình nghĩa, luôn biết ơn quá khứ nghĩa tình sâu sắc. Phải nhớ lối sống tốt của cha ông uống nước nhớ nguồn, ăn quả nhớ người trồng cây. Dù đã từng ra đời từ lâu, hình ảnh ánh trăng và bài thơ Ánh trăng vẫn giữ nguyên giá trị bền vững của mình.
Suy nghĩ về vầng trăng trong bài thơ Ánh trăng - Mẫu 5
Như một sự nhớ nhà, một kí ức đã lâu, lại hiện về trong tâm trí của nhà thơ Nguyễn Duy, Ánh trăng có phải là dòng cảm xúc từ quá khứ đến hiện tại không? Có cái gì đó như một nỗi ám ảnh đột ngột hiện về khiến nhà thơ bất ngờ. Những ý nghĩa sâu kín, Ánh trăng là một khía cạnh rất lớn của Nguyễn Duy mà ta phải khám phá.
Chúng ta nhận thấy trong bài thơ của Nguyễn Duy một cảm xúc như bất ngờ, kinh ngạc khi nhận ra sự hiện diện của người bạn tri kỷ - ánh trăng sau những năm tháng lãng quên. Đó cũng là lời nhắc nhở của nhà thơ về lối sống biết ơn thủy chung cùng quá khứ.
Cuộc đời con người dù đi đến đâu cũng không bao giờ xa vắng vầng trăng tình nghĩa. Trăng trên bầu trời như một người bạn sẵn sàng chia sẻ tâm tư cùng ta. Vì thế, với mọi người, vầng trăng là tri kỉ. Đối với Nguyễn Duy cũng thế:
Hồi nhỏ sống bên đồng
với dòng sông rồi biển cả
trong những tháng ngày chiến tranh rừng núi
vầng trăng trở thành tri kỉ
Vầng trăng đã gắn bó với nhà thơ từ thuở nhỏ cho tới khi chiến tranh xô đổ. Đó là một thời gian dài, đủ để củng cố một tình bạn vững chắc. Coi nhau như tri kỉ không phải là điều dễ dàng, nhưng chính nhà thơ đã thừa nhận: vầng trăng trở thành tri kỉ. Điều này chứng tỏ rằng họ đã có những lúc sẻ chia, hiểu biết và cùng nhau đi qua. Thời gian dài nhưng Nguyễn Duy chỉ gói gọn trong bốn dòng thơ ngắn. Có vẻ như có một cảm xúc sâu sắc đang rất muốn hiện hữu trong lời thơ, chỉ cần một chút là rơi ra ngoài. Có thể đây là những dòng hồi tưởng? Gói gọn cả một biển kỉ niệm trong những dòng thơ, Nguyễn Duy như muốn che giấu cảm xúc trong lòng.
Nhưng tình cảm đó vẫn mãnh liệt. Nó chưa thể quên đi quá khứ tươi đẹp:
Gắn bó với thiên nhiên từ nhỏ
với lòng hồn trong trẻo như cây cỏ
ngỡ rằng không bao giờ quên
cái vầng trăng tình nghĩa
Người ấy đã sống với thiên nhiên, chân thành và thắm thiết. Đối với thiên nhiên, con người như cây cỏ, là bạn không thể tách rời. Một điểm nhấn, một dấu hiệu đặc biệt. Nó gợi cho ta suy nghĩ về những điều chưa nói. Một lối rẽ mới cho ý thơ. Đó là giá trị của ngôn từ trong Ánh trăng, tài năng của tác giả mà ta khó nhận ra.
Sau chiến tranh, Nguyễn Duy trở về thành phố tấp nập, đông đúc. Sống trong bình yên, đầy đủ với ánh điện, cửa gương, anh quên đi người bạn tri kỉ. Và trăng đã trở thành người dưng:
Về thành phố đông đúc
quen ánh điện, cửa gương
vầng trăng qua ngõ
như người xa lạ
Ánh trăng bị lu mờ bởi ánh đèn chiếu sáng. Vẫn hiện hữu bên ta nhưng giờ đây ta vô tình, hờ hững. Có lẽ vầng trăng cũng đau khi trở thành người xa lạ. Ta đã lãng quên quá khứ, những năm tháng chiến đấu của dân tộc. Câu thơ không trực tiếp bộc lộ cảm xúc nhưng sức ám ảnh lại mạnh mẽ.
Khổ thơ thứ tư là bước ngoặt để tác giả bộc lộ nỗi niềm của mình một cách rõ ràng:
Đèn tắt bỗng sáng
phòng bỗng rộng trở lại
vội mở cửa sổ
đột ngột trăng tròn
Trăng vẫn toả sáng nhưng chỉ khi đèn tắt ta mới cảm nhận được sự tuyệt vời của ánh trăng. Trong không gian tối om, con người mong đợi ánh sáng mới! Và khi nhìn thấy ánh trăng, con người đột ngột nhận ra người bạn tri kỉ: vầng trăng tròn. Hai từ 'đột ngột', 'thình lình' thể hiện sự bất ngờ, ngẫu nhiên của cuộc gặp gỡ. Tình huống đó khiến nhà thơ bàng hoàng.
Nhìn lên trăng, lòng tràn ngập xúc động. Những ký ức một thời tưởng như đã xa vắng lại trở về:
Ngước mắt nhìn lên mặt trăng, có điều gì đó rưng rưng như đồng, như bể, như sông, như rừng. Không chỉ là nhìn lên trăng mà là nhìn lên mặt vì với Nguyễn Duy, trăng thực sự là một con người có gương mặt, ánh nhìn và tâm trạng. Nhà thơ không biết mình đang nghĩ gì, chỉ cảm nhận điều gì đó rưng rưng. Có thể là đôi mắt rưng rưng, có thể là sự thức tỉnh của tâm hồn con người. Một cảm giác buồn vui, mừng tủi trào dâng trong lòng đôi bạn. Khoảng trời xưa hồi sinh, đưa Nguyễn Duy trở về với năm tháng đã qua cùng với sông, đồng, rừng... Nhà thơ tiếc nuối quá khứ, khao khát gặp lại cảm giác thân thuộc ngày xưa.
Như một người bạn tri kỷ, vầng trăng vẫn rực rỡ, tròn đầy phúc hậu:
Trăng vẫn tròn và sáng
kể cả khi người lạnh lùng
ánh trăng im lặng
đủ để khiến ta giật mình.
Dù con người có ra sao, ánh trăng vẫn lặng lẽ soi đường cho ta đi. Trăng hiền hoà và bao dung như dân tộc ta vậy. Nỗi lo sợ khiến nhà thơ phủ nhận bản thân: kể cả khi người lạnh lùng. Không phải là con người lạnh lùng, hờ hững với quá khứ. Có thể do cuộc sống còn nhiều lo toan chi phối suy nghĩ của ta. Quá khứ vẫn sống trong tiềm thức, không bao giờ biến mất. Đó là lý do khiến Nguyễn Duy giật mình ở câu thơ cuối. Có thể đó cũng là sự giật mình của chính ta khi nhận ra sự đánh thức từ Ánh trăng của Nguyễn Duy?
Bài thơ ra đời trong thời bình. Những ngày gian khổ của Nguyễn Duy đã qua. Trong thời gian này, tác giả là đại diện báo Văn nghệ tại TP.HCM. Nhưng Ánh trăng vẫn giữ vẻ đẹp chân thực của mình. Dường như Nguyễn Duy luôn hướng về quá khứ, về cội nguồn. Đó là một thái độ sống đẹp, thuỷ chung. Bài thơ như một lời nhắn nhủ sâu lắng: hãy sống và lao động hết mình nhưng đừng bao giờ phủ nhận quá khứ của dân tộc.
Cảm nhận về hình ảnh vầng trăng trong bài thơ Ánh trăng
Hình ảnh vầng trăng sáng thường xuất hiện trong thơ ca của nhiều thi sĩ qua các thời đại. Tác phẩm của Lí Bạch và Hồ Chí Minh thể hiện nỗi nhớ quê hương và tình yêu thiên nhiên. Bài thơ của Nguyễn Duy lại mang ý nghĩa triết lí sâu sắc.
Những tác phẩm thơ của Nguyễn Duy sâu sắc và đậm chất dân ca, ca dao Việt Nam. Ông không tìm kiếm cái mới mẻ mà lại khám phá, lùng sục vào bản chất tình cảm bền vững của người Việt. “Ánh trăng” là một ví dụ điển hình. Trăng với nhà thơ mang ý nghĩa đặc biệt: là biểu tượng của tình bạn tri kỉ, tình nghĩa và sự tỉnh táo. Nó như một tiếng chuông cảnh tỉnh cho mỗi người sống quên đi quá khứ. Tác giả mở đầu bài thơ bằng hình ảnh trăng trong kí ức thơ ấu của mình và trong thời chiến:
“Khi còn nhỏ sống với ruộng đồng
và dòng sông, rồi biển cả
trong thời chiến tranh ở rừng
vầng trăng trở thành người tri kỉ”
Hình ảnh vầng trăng lan tỏa trong không gian êm đềm và sáng sủa của tuổi thơ. Hai câu thơ ngắn gọn nhưng đã tóm gọn được sự biến động của cuộc sống con người. Mỗi người sinh ra và lớn lên có những ký ức và kết nối đặc biệt. Ruộng đồng, dòng sông và biển cả là những nơi chứa đựng những kí ức của tuổi thơ khó quên. Cũng chính ở đó, ta thấy hình ảnh của vầng trăng. Với cách diễn đạt lưng “đồng”, “sông” và từ điểm “với” đã mô tả một cách rõ ràng về tuổi thơ trải nghiệm, tiếp xúc và sung sướng thưởng ngoạn những cảnh đẹp của tự nhiên.
Tuổi thơ như thế không phải ai cũng được trải qua! Lớn lên, vầng trăng đã đồng hành với tác giả vào chiến trường để “đợi địch tới’. Trăng luôn ở gần bên lính, cùng họ trải qua bao khó khăn và gian khổ của chiến trường. Người lính di chuyển dưới ánh trăng lấp lánh, ngủ dưới ánh trăng, và cũng dưới ánh trăng sáng, lòng dạ của họ lại được mở ra để chia sẻ và giảm bớt cảm giác cô đơn, nhớ nhà. Trăng thực sự trở thành “tri kỉ” của người lính trong những thời kỳ gian khó khăn.
Khổ thơ thứ hai như một lời nhắc nhở về những kỷ niệm của quá khứ của cuộc sống lính, gắn bó với tự nhiên, với quê hương bình dị. Vầng trăng đẹp, người bạn tri kỉ ấy, dường như sẽ không bao giờ bị quên:
“Tận hưởng cuộc sống bên thiên nhiên
với tâm hồn trong sáng như cây cỏ
ngỡ rằng không bao giờ quên được
vầng trăng tri kỉ”
Vần điệu vẫn luân phiên: “trần trụi”, “hồn nhiên”, “thiên nhiên” làm cho câu thơ trở nên liền mạch, dường như tâm trạng của tác giả vẫn còn đầy đặn. Hình ảnh so sánh được làm sâu sắc thêm, nhấn mạnh vào tính chất chân thành và giản dị của người lính trong những năm tháng sống ở rừng. Vầng trăng đơn giản và mộc mạc ấy chính là biểu tượng của những người dân quê, của cánh đồng, dòng sông, biển cả và của những người lính chân chất, hồn nhiên. Sau đó, tâm hồn ấy - vầng trăng sẽ phải đối mặt với một thực tế hoàn toàn mới:
“Khi trở về thành phố ồn ào
quen thuộc với ánh sáng điện, những gương
vầng trăng băng qua con hẻm
như người xa lạ qua phố”
Thời gian trôi đi, cuốn theo mọi thứ như cơn gió, chỉ có tình cảm vẫn tồn tại trong lòng mỗi người như một ánh sáng rực rỡ. Nhưng con người không thể chống lại sự thay đổi. Những người lính năm xưa dần quen với sự xa hoa của “ánh điện, gương”. Và rồi, giữa sự xa hoa ấy, họ đã quên đi người bạn tri kỉ của mình, người mà họ tưởng chừng không thể quên, “người bạn ấy” đi qua ngõ nhà họ nhưng họ lại không nhận ra không quen biết.
Sự nhân cách hóa vầng trăng trong câu thơ thực sự làm cho người đọc cảm thấy xúc động vì vầng trăng ấy chính là một con người. Điều này khiến người đọc cảm thấy tiếc nuối cho một “người bạn” bị chính bạn thân một thời lãng quên. Cuộc sống đầy đủ về mặt vật chất thường khiến con người quên mất những giá trị tinh thần, quên đi cái cơ bản của cuộc sống, đó là tình cảm con người. Nhưng rồi, một sự kiện bất ngờ xảy ra buộc người lính phải đối mặt:
“Bất ngờ đèn điện tắt
phòng tối om hờn hợt
mở khẩn cửa sổ ra
đột ngột trăng tròn mặt”
Khi đèn điện tắt, cũng là lúc cuộc sống trở nên tối om, không còn ánh sáng. Trong cái “bất ngờ”, “đột ngột” đó, người lính vội mở cửa sổ và bất ngờ nhận ra điều gì đó. Đó không ai khác ngoài người bạn tri kỉ năm xưa của mình đây phải không? Người ấy không biết rằng người bạn tri kỉ ấy luôn ở đâu đó ngoài kia, chờ đợi anh ta. “Người bạn ấy” luôn thấu hiểu và chờ đợi tấm lòng của con người biết sám hối, biết vươn lên hoàn thiện mình.
Cuộc đời mỗi người không ai biết trước được. Không ai sống một cuộc sống êm đềm mà không gặp khó khăn, thử thách. Như một dòng sông, cuộc đời con người uốn khúc. Trong những khúc quanh đó, con người mới hiểu được điều quan trọng, điều gắn bó với họ suốt cuộc đời. Dường như người lính trong bài thơ đã hiểu điều đó:
“Ngửa mặt lên, thấy gì đây
rưng rưng như là bể sông
như là rừng hoặc đồng ruộng”
Khi đối diện với trăng, có điều gì khiến người lính xúc động dù không bị trách móc. Hai từ “mặt” ở cùng một dòng: mặt trăng và mặt con người. Người lính cảm thấy lòng “rưng rưng” và nhận ra giọt nước mắt đang muốn trào ra. Đối diện với vầng trăng, người lính như đang nhìn lại tuổi thơ của mình, nơi có “sông” và có “bể”. Những hồi ức ấy làm người lính cảm thấy thanh thản hơn, làm tâm hồn anh trở nên trong sáng hơn.
Một lần nữa hình tượng tuổi thơ và chiến tranh được tái hiện để làm sáng tỏ điều con người cảm nhận. Tâm hồn và vẻ đẹp mộc mạc không bao giờ mất đi, chúng luôn sống trong mỗi con người và nó sẽ tỉnh dậy khi con người bị tổn thương. Đoạn thơ mộc mạc, chân thành này đã thức tỉnh con người:
“Trăng vẫn tròn và sáng
dù người vô tình
Ánh trăng im lặng
đủ khiến ta giật mình”
Khổ thơ cuối cùng chứa đựng sâu sắc triết lí. “Trăng vẫn tròn và sáng” biểu hiện vẻ đẹp của trăng vẫn trọn vẹn, không bị suy chuyển dù trải qua biết bao biến cố. Ánh trăng im lặng, nhưng đủ khiến con người giật mình. Trăng là tấm gương soi con người, thúc đẩy họ tỉnh táo. Bài thơ nhắc nhở mỗi người giữ gìn những giá trị tinh thần quý giá.
“Ánh trăng” là lời nhắc nhở mạnh mẽ: Hãy thức tỉnh và tìm lại những giá trị quý giá đã mất. Đừng để lãng phí những kí ức quý báu của mình. Thơ sử dụng thể năm chữ sáng tạo, thể hiện cảm xúc mạch lạc của nhà thơ. Nhịp điệu thơ nhanh, giọng điệu tâm tình gây ấn tượng mạnh.