Văn mẫu lớp 9: Trình bày suy nghĩ về phần kết của bài Ánh trăng của Nguyễn Duy thuộc bài văn số 7 lớp 9 đề 6, bao gồm dàn ý chi tiết, cùng 10 mẫu bài văn mẫu, giúp các em học sinh lớp 9 ôn tập thật tốt, chuẩn bị cho kỳ thi học kì 2 và ôn thi vào lớp 10 đạt kết quả cao.
Bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy viết theo thể thơ 5 chữ, có bố cục rõ ràng, mạch lạc. Đặc biệt, khổ cuối gợi cho người đọc nhiều suy ngẫm, như hồi chuông thức tỉnh tâm trí con người về quá khứ.
Dàn ý Suy nghĩ về khổ thơ kết thúc bài Ánh Trăng
A. Bắt đầu:
- Giới thiệu chủ đề về ánh trăng.
- Trình bày về phong cách thơ của Nguyễn Duy và bài thơ 'Ánh trăng'.
- Phân tích ý nghĩa sâu sắc của khổ thơ cuối.
B. Nội dung chính: Phản ánh ý kiến về phần kết của bài thơ.
1. Hình ảnh Trăng toàn vẹn:
- Miêu tả một quá khứ tươi đẹp về ánh trăng.
- Ánh trăng thời điểm trước vẫn tinh khiết, kiên định và không thay đổi.
- Ánh sáng của trăng vẫn giữ nguyên, không biến đổi theo thời gian.
2. Hình ảnh “sự im lặng của ánh trăng':
- Mặc dù ánh trăng rất đẹp và chung tình.
- Thế nhưng, dù đẹp hay lung linh đến đâu thì cũng mang trong mình sự nghiêm túc.
- Ánh trăng phản ánh sự hờn trách đối với con người.
3. Hình ảnh “chấn động lòng ta”:
- Khắc sâu trong lòng hình ảnh quá khứ tươi đẹp.
- Tác giả tự trăn trở về lương tâm của mình.
- Ân hận và đau lòng về chính bản thân.
- Khuyên bảo bản thân cần tự hoàn thiện hơn.
4. Hình ảnh qua phần cuối của bài thơ.
- Tác giả trân trọng và muốn giữ gìn những giá trị truyền thống tốt lành.
- Lãng quên quá khứ và sống tự lập, bỏ quên đi người bạn đồng hành.
- Nhắc nhở bản thân sống đạo đức, tôn trọng tình bạn.
C. Kết thúc:
- Chia sẻ cảm xúc về dòng thơ cuối cùng của bài Ánh trăng.
- Liên kết từ hình ảnh ánh trăng đến tâm hồn con người.
Suy tư về khúc cuối của bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy
Bài viết số 7 trong đề 6 - Mẫu số 1
Trong thơ ca, vầng trăng thường được mô tả như một người bạn tâm linh, gắn bó với thi sĩ. Trong thời kỳ kháng chiến, vầng trăng trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và chiến đấu. Tuy nhiên, sau chiến tranh, khi con người quen với ánh sáng điện, họ dần quên đi vầng trăng và quá khứ đầy ý nghĩa. Trong bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, khúc cuối đã gợi ra nhiều điều đáng suy ngẫm.
Trăng cứ im lặng
Kể lể về bản thân
Ánh trăng im lặng
Làm cho ta giật mình.
Nguyễn Duy đã mô tả một câu chuyện sâu sắc. Trong ký ức của những năm tháng tuổi thơ, vầng trăng luôn hiện diện, gắn bó với cuộc sống. Nhưng sau chiến tranh, khi trở về với cuộc sống bình dị, con người quên mất vầng trăng. Tuy nhiên, một sự cố về điện khiến vầng trăng trở lại, khiến ta nhận ra giá trị của nó.
Dù con người quên lãng, vầng trăng vẫn sáng tỏ và không thay đổi. Hình ảnh này cũng là biểu tượng cho sự trung thành và tình nghĩa không thể phai mờ. Câu thơ cuối cùng là một lời thức tỉnh tâm hồn, một bài học triết lý sâu sắc.
“Vầng trăng im lặng” tạo nên một cảm giác yên bình và nhìn nhận lại quá khứ. Đây cũng là một lời nhắc nhở về tình nghĩa quý báu đã từng có và một cảnh tỉnh táo về cuộc sống hiện tại.
Khúc cuối bài thơ “Ánh trăng” đã truyền đạt những triết lí nhân sinh sâu sắc. Đó là một lời nhắc nhở cho chúng ta hiểu rằng cuộc sống cần được sống đúng nghĩa, sâu sắc và ý nghĩa hơn.
Bài viết mẫu số 7 đề 6
Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ xuất sắc của thời kỳ sau năm 1975. Bài thơ “Ánh trăng” của ông là một tác phẩm thành công. Trong đó, khúc cuối bài thơ đã thể hiện rõ quan điểm và tư tưởng của tác giả, để lại ấn tượng sâu sắc cho độc giả.
Bài thơ được sáng tác vào năm 1978, sau khi Việt Nam giành được độc lập. Tuy nhiên, con người đã trải qua nhiều thay đổi, không còn giữ được tinh thần nghĩa tình và trung trực như trước. Họ đã bị cuốn vào cuộc sống hiện đại và xa hoa, quên mất đi những giá trị quý báu của quá khứ. Khúc cuối bài thơ đã chỉ ra sự đối chiếu giữa sự thay đổi của con người và sự không đổi của vầng trăng, thể hiện tư tưởng của tác giả.
Vầng trăng vẫn tròn vẹn
Kể cả khi con người vô tâm
Ánh trăng yên bình
Đủ để chúng ta suy ngẫm.
Trước mặt vầng trăng ngày xưa, trước quá khứ tri âm tri kỷ cùng đồng đội, nhân dân, người lính ấy đã nhận ra rằng 'trăng cứ tròn vành vạnh'. Đó có lẽ là biểu tượng của quá khứ tròn trĩnh, viên mãn, của tình nghĩa mà nhân dân dành cho người lính. Rồi anh ta chất vấn chính mình. Trong khi quá khứ tươi đẹp và mọi người vẫn giữ nguyên lòng chung thủy, anh ta đã thay đổi, ngủ quên trong miền sâu thẳm. Từ 'cứ' diễn tả một sự kiên trì, tận tâm không bao giờ thay đổi. Nó như một dấu son khẳng định, làm nổi bật sự tròn trịa, vĩnh cửu của tình yêu thương. Tác giả đã tạo ra một phép đối ẩn trong những từ ngắn gọn ấy, đối lập giữa tròn trĩnh của vầng trăng và sự khuyết thiếu trong tâm hồn của người lính. Sử dụng tròn trĩnh, sáng đẹp của vầng trăng nghĩa tình để làm nổi bật sự thiếu sót trong tâm hồn của nhân vật sau khi trở về cuộc sống hiện đại. Điều đó thể hiện sự thức tỉnh một phần trong tâm hồn nhân vật. Anh ta dần nhận ra sai lầm của mình. Đặc biệt, câu thơ:'Kể chi người vô tình'. Đó không chỉ là diễn tả một cảm xúc nông cạn mà là một cảm xúc, tâm trạng đau đớn, dằn vặt. Người lính ấy đến lúc này hoàn toàn nhận ra mình đã vô tâm đến đâu. Trong suốt những năm tháng kháng chiến, trăng luôn bên cạnh, nhắc nhở anh ta về lỗi lầm của mình mà không hề trách móc, và cũng chỉ có vầng trăng ấy. Nhưng bây giờ, anh ta đã quên mất quá khứ, lãng quên đi người bạn tri âm của mình.
Bây giờ, trước mắt anh là sự im lặng phăng phắc của vầng trăng ngày xưa. Nó vẫn tròn đầy, vẫn nguyên vẹn nhưng không phải là bao dung hoàn toàn nữa. Trong cái im lặng kia, như còn một sự nghiêm khắc, nhắc nhở người lính. Cuộc đối diện này thực sự sâu sắc. Hai gương mặt, mặt trăng và mặt người, hoặc là hai mặt trong tâm hồn của mỗi người: thủy chung, nhận nghĩa và vô ơn, bội bạc. Người lính gặp lại vầng trăng hay gặp lại chính mình của ba năm trước để nhận ra mình đã sai như thế nào. Và cái giật mình trong câu thơ cuối như là sự thức tỉnh hoàn toàn, triệt để của nhân vật. Anh đã thoát ra khỏi cơn mê và vầng trăng muôn thuở vẫn bên anh. Cái giật mình đó cho người lính một cơ hội sửa sai, trở về với lẽ sống thực sự, thủy chung. Câu thơ cuối cùng đã thực sự thức tỉnh tâm hồn, làm cho nhân vật nhận ra lỗi lầm và có cơ hội sửa sai.
Bằng bốn câu thơ ngắn gọn, tác giả đã khơi gợi suy nghĩ sâu xa về ý nghĩa cuộc sống. Đó là cần trân trọng những gì đẹp đẽ của quá khứ, trân trọng tình nghĩa dù có đi đâu, làm gì. Thậm chí, nó còn là một quan niệm về cách sống để giữ cho tâm hồn luôn trong sáng, đẹp đẽ trong mọi hoàn cảnh. Tư tưởng này đã vượt qua thời đại, đến với nhiều thế hệ và mang lại ý nghĩa vĩnh cửu. Từ đó, trong lòng người đọc còn lại những suy tư sâu xa, những điều chưa nói hết. Khổ thơ này đã làm nổi bật vẻ đẹp của toàn bài và của tâm, tầm nhìn của một nhà thơ vĩ đại.
Khúc cuối bài 'Ánh trăng' là một trong những đoạn thơ mà em ấn tượng nhất. Tư tưởng, ý nghĩa của tác giả sẽ đi cùng bạn đọc mãi mãi và làm cho tác phẩm trở nên sống động hơn.
Bài viết số 7 đề 6 - Mẫu 3
Với một giọng thơ tươi trẻ, đầy suy ngẫm và mang hương vị ca dao, Nguyễn Du trở thành biểu tượng quen thuộc của phong trào thơ chống Mĩ. Bên cạnh những tác phẩm nổi tiếng như 'Tre Việt Nam', 'Hơi ấm ổ rơm', 'Đò lèn'… 'Ánh trăng' cũng là một thi phẩm được nhiều người nhớ đến. Xuất hiện vào năm 1978, tại thành phố Hồ Chí Minh, ba năm sau khi miền Nam giải phóng hoàn toàn, bài thơ ghi lại một thoáng giật mình của thi sĩ trước vẻ đẹp vầng trăng ân tình. Trong cuộc sống mới, con người bị cuốn vào vòng xoay của công việc, cuộc sống hiện đại, và vô tình quên đi những ân tình, kỉ niệm của quá khứ. Nhưng vầng trăng vẫn thế, tình nghĩa, thủy chung không đổi. Tâm trạng buồn của bài thơ rõ ràng được thể hiện, đặc biệt là trong khổ thơ cuối.
Trong bài thơ 'Ánh trăng', hình ảnh vầng trăng đã trở thành biểu tượng cho những kí ức, quá khứ và vẻ đẹp của cuộc sống bình dị, vĩnh hằng. Nhắc đến trăng là Nguyễn Duy muốn gợi nhớ về lối sống ân tình thủy chung. Nếu ở các khổ thơ trước đó, Nguyễn Duy đã mô tả khoảnh khắc phố mất điện, rồi giật mình nhìn thấy vầng trăng, nhớ lại kỉ niệm, hình ảnh quá khứ gắn bó với trăng. Hình ảnh quá khứ càng tươi đẹp, gắn bó bấy nhiêu thì nhà thơ càng tự trách mình nhiều hơn, trách mình đã vô tình quên đi, để giờ nhớ lại trong lòng tràn ngập tư vị của niềm tiếc thương. Nói về sự thủy chung của ánh trăng, cũng là lời nhắc nhở, kiểm điểm chính mình, khổ thơ cuối chứa đựng những triết lí ý nghĩa khiến cho độc giả phải suy ngẫm:
'Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình'
Trăng, một nhân chứng cho những kí ức, những hồi ức xưa. Trăng liên kết với cả một thời tuổi trẻ, cùng nhà thơ lớn lên, khi trưởng thành thì vầng trăng theo sát từng bước hành quân, chiến đấu gian khổ. Có thể nói, với Nguyễn Du, vầng trăng không chỉ là một hiện tượng của tự nhiên, vũ trụ, không phải là một vật vô tri vô giác mà là một người bạn, một người tri kỉ, là 'vầng trăng tình nghĩa' của nhà thơ. Ở đây, vầng trăng đã trở thành biểu tượng của quá khứ, của một thời gian khó khăn nhưng không bao giờ có thể quên, là những phần kí ức sẽ luôn đi theo nhà thơ suốt cuộc đời.
'Trăng luôn tròn đầy và sáng chói'
'Tròn đầy và sáng chói' mô tả vẻ đẹp hoàn mỹ của vầng trăng trong sáng, tuyệt vời. Về mặt thị giác, hình ảnh này là biểu tượng của sự tinh khiết và hoàn hảo của tự nhiên, không bao giờ làm người ta cảm thấy chán chường hoặc thất vọng. Ngoài nghĩa đen, vầng trăng tròn và sáng còn là biểu tượng cho sự trung thành và tình bạn trong những kí ức. Những kí ức đó vẫn tỏa sáng, vẫn hoàn hảo như vậy, không hề thay đổi, dù thời gian trôi qua, tình nghĩa của quá khứ vẫn tồn tại, không bao giờ phai nhạt. Tuy nhiên, việc ca ngợi vầng trăng chỉ là một cách để nhà thơ tự trách mình, tự trách mình đã vô tình quên đi những kỷ niệm đẹp đẽ ấy:
'kể chi người lạ lùng'
'Người lạ lùng' ở đây có thể hiểu là sự tự trách mình mà nhà thơ đặt ra. Nhà thơ tự trách mình vì đã quên đi những ngày tháng của quá khứ, quên đi những kỷ niệm của tuổi trẻ. Đến khi nhận ra, anh ta cảm thấy xót xa, thấy mình thật sự vô tình. Sự tự trách này của nhà thơ cũng làm cho người đọc cảm nhận được một tâm hồn đẹp, đó là vẻ đẹp của tính cách. Nhà thơ luôn trân trọng tình bạn, nhưng vì cuộc sống nhanh chóng mà anh ta đã quên mất. Tuy nhiên, đó chỉ là một sự lãng quên tạm thời, vì những kỷ niệm đẹp vẫn nằm trong trái tim sâu thẳm của nhà thơ, và khi được ánh trăng soi sáng, anh ta mới nhận ra điều đó và bộc lộ cảm xúc.
'ánh trăng im lặng, lấp lánh'
Trăng biểu tượng của tự nhiên trong lành, tươi mới, của lòng bao dung, tình bạn thủy chung, không đòi hỏi phản hồi. Đó là phẩm chất cao quý của ánh trăng mà Nguyễn Duy và nhiều nhà thơ khác đã hiểu và cảm nhận sâu sắc: 'Ánh trăng im lặng, lấp lánh' hoàn toàn yên bình, không chút dao động. Tình bạn của ánh trăng mãi thủy chung, dù cuộc sống có thay đổi, nhưng vầng trăng vẫn ở đó, không thay đổi. Kí ức, kỉ niệm không vô tri, không vô hồn, nó như một sinh vật có linh hồn, có sự sống. Nhà thơ Nguyễn Duy đã chuyển tải điều này qua hình ảnh của ánh trăng. Con người có thể thay đổi, có thể quên, nhưng kí ức vẫn tồn tại, nó sống qua thời gian, qua năm tháng. Đến một ngày nào đó, nó sẽ đánh thức con người bằng những điều thân thuộc, gần gũi nhất. Con người chỉ nhận ra khi nghe lời nhắc nhở, răn dạy trong sự uy nghi, yên bình của vầng trăng:
'ánh trăng im lặng, lấp lánh
đủ cho ta giật mình'
Bao dung nhưng cũng nghiêm túc, nghiêm túc nhưng không lạnh lùng, bạn thân thủy chung ánh trăng khiến con người giật mình và tỉnh táo. 'Giật mình' là cảm giác, phản xạ của tâm hồn biết suy nghĩ. Nhân vật trữ tình trong bài thơ giật mình khi nhận ra sự vô tình, cẩu thả, nông cạn trong cách sống của mình. 'Giật mình' vì hối tiếc, tự xét; 'Giật mình' vì quên lãng quá khứ, bạn bè gian khổ, khốn khó nhưng tình bạn, tình nghĩa vẫn trường tồn. Trong dòng chảy của cuộc sống, những phút 'giật mình' như thế mới thực sự quý giá. Chúng dẫn dắt con người đến những giá trị cao quý; bảo vệ con người trước những cám dỗ; giữ con người không bị lạc lõng trong bộn bề của cuộc sống. Câu thơ cuối cùng như một lời tự thú, lời tự trách, lời tự nhắc nhở của nhà thơ.
Nhà thơ tự trách mình đã quá vô tình, vô tình vì quên lãng, vô tình vì đã có những phút quên đi những ngày tháng, những kỉ niệm, những kí ức đó. Sự tự trách của nhà thơ cũng khiến người đọc phải suy ngẫm, suy tư về chính mình. Trong cuộc sống, con người dễ bị cuốn theo nhịp sống nhanh chóng, hối hả, vô tình quên đi những điều bình dị nhưng đã đi vào tiềm thức, đã tạo thành những kí ức vững chắc mà không bao giờ phai nhạt. Sự quên lãng đó không đáng trách, nhưng lãng quên kí ức, kỷ niệm thì là hành động đáng trách, đáng lên án.
Tóm lại, 'ánh trăng' là một bài thơ hay với chỉ năm chữ, được sử dụng một cách sáng tạo, biểu cảm tự nhiên. Từ một câu chuyện cá nhân, được kể theo thứ tự thời gian, bài thơ phản ánh một cách sống động quy luật tâm lý của con người, lời thơ là lời nhắc nhở sâu sắc: Không nên vô tình, ích kỷ, phải thủy chung với bạn bè, nhân dân, đồng chí. Thái độ, tình cảm với quá khứ đầy hy sinh, mất mát, với những người đã ngã xuống hôm qua, khiến 'ánh trăng' trở thành một phần không thể thiếu trong dòng cảm xúc của người Việt, gợi lên triết lý tình nghĩa, thủy chung đã trở thành truyền thống đẹp của dân tộc.
Bài viết số 7 đề 6 - Mẫu 4
Tác giả đặt tựa đề cho bài thơ là Ánh Trăng. Thực sự, suốt tác phẩm, hình ảnh ánh trăng - vầng trăng nơi nông thôn, nơi rừng và biển bạc luôn hiện diện. Vầng trăng ấy đã đi theo tác giả từ thời thơ ấu cho đến những khoảnh khắc đầy cảm xúc của cuộc sống với vẻ đẹp hoang sơ nhưng kỳ diệu. Hơn thế nữa, con người và vầng trăng đã trở thành bạn tri kỷ. Mối liên kết bền vững, qua bao biến đổi của thời gian, khiến nhà thơ phải lặp đi lặp lại:
Chẳng bao giờ quên được
Vầng trăng tình nghĩa
Nhưng cuộc sống không phải lúc nào cũng diễn ra theo đúng những kế hoạch của con người. Những điều mà chúng ta trân trọng hôm qua, hôm nay có thể trở nên vô nghĩa. Quá khứ dù đẹp đến đâu cũng chỉ là quá khứ, có thể bị che phủ bởi những bận tâm và ước mơ hàng ngày. Tác giả kể về câu chuyện đầy cay đắng của một vầng trăng bị lãng quên, bị lấn át bởi “ánh sáng điện”. Trong tâm trí con người, vầng trăng mà chúng ta từng yêu quý, bỗng trở thành “người xa lạ”. Sự quen thuộc xưa nay trở thành xa lạ. Rồi đột nhiên, tác giả tạo ra một bước ngoặt bằng tình huống “đèn tắt” bất ngờ. Lúc đó, con người đối diện với vầng trăng tròn trịa của quá khứ, họ mới nhận ra được vẻ đẹp và giá trị thực sự của những kỷ niệm ẩn sau sự dịu dàng và bao dung của ánh trăng.
Dựa trên điều này, tác giả viết khổ thơ cuối cùng, chứa đựng ý nghĩa triết lý sâu sắc của toàn bài thơ.
Trăng vẫn tròn vành vạnh,
Nhấn mạnh sự thờ ơ vô tình của con người,
Ánh trăng vẫn im lặng, đủ để chúng ta tỉnh giấc.
Dù con người có thờ ơ, lạnh lùng, vầng trăng vẫn tỏa sáng với vẻ đẹp trong sáng tự nhiên. Đó là biểu tượng cho tấm lòng nhân ái, che chở của nhân dân trong những thời kỳ gian khó:
Trăng vẫn tròn vành vạnh. Những giá trị quý báu của quá khứ, những tình nghĩa thủy chung đã qua, dù xa mờ vào dĩ vãng nhưng vẫn tồn tại qua thời gian. Sự hoàn thiện của vầng trăng so sánh với sự vô tình của con người khiến tác giả cảm thấy đau lòng, hối hận trước lương tâm. Chẳng có toà án nào đối diện với sự quên lãng của con người, chỉ có lương tri sâu thẳm mới đánh thức trách nhiệm của chúng ta đối với quá khứ. Bài thơ được sáng tác vào năm 1978, chỉ ba năm sau khi dân tộc giành chiến thắng. Tại sao chỉ trong ba năm với cuộc sống ở thành phố, với bao lo toan hàng ngày, người ta có thể quên đi hơn mười ngàn ngày trong cảnh thiếu thốn và sự ấm áp của tình đồng đội, vòng tay che chở của nhân dân? Mặc dù biết rằng không có gì mãi mãi trước sức mạnh xói mòn của thời gian, nhưng tình hình vẫn khiến nhà thơ phải ngỡ ngàng nhìn lại.
Con người quên nhanh thật! Nhưng vầng trăng vẫn trầm lặng tỏa sáng mỗi đêm:
Ánh trăng im lặng, đủ để chúng ta giật mình tỉnh giấc.
Vầng trăng quá khứ biểu hiện sự bao dung cao cả. Lặng im giữa sự phô trương của con người, sự lặng im dịu dàng nhưng cũng như một lời trách cứ nghiêm khắc đối với tâm hồn nhà thơ. Sự im lặng ấy có sức mạnh khiến con người phải suy ngẫm. Họ nhận ra giá trị những điều đã bỏ quên - quá khứ hào hùng của dân tộc: Đủ để chúng ta giật mình. Giọng thơ như một lời tâm tình, thổn thức đầy trải nghiệm, từ 'giật mình' được tác giả sử dụng rất khéo léo, kết hợp với nhịp thơ liền mạch giàu biểu cảm làm toát lên ý nghĩa của toàn bài thơ. Nó không chỉ thể hiện sự ân hận của con người mà còn gửi gắm bên trong nhiều điều mà nhà thơ muốn nói với xã hội quay cuồng trong xoáy lo toan và mưu tính.
Không có quá khứ, không có hiện tại và càng không có tương lai. Tất cả những gì chúng ta đang có dựa trên thành quả của những ngày đã qua. Tất cả những gì chúng ta đang làm là tiếp nối những điều cha ông và chúng ta đã làm trong quá khứ. Phải trân trọng và giữ gìn quá khứ để hướng tới tương lai. Đó có phải là triết lí mà tác giả Nguyễn Duy muốn truyền đạt qua những vần thơ?
Nghệ thuật có nhiệm vụ tác động đến tâm hồn con người và xã hội theo hướng tốt đẹp hơn. Bài thơ Ánh trăng, với đặc điểm nghệ thuật và nội dung độc đáo, đã hoàn thành tốt nhiệm vụ đó. Khổ cuối của bài thơ là sự 'giật mình' của con người, chứa đựng nhiều triết lí về cuộc sống và sự thức tỉnh của xã hội chúng ta.
Bài viết số 7 đề 6 - Mẫu 5
Nghệ thuật chân chính như một thiên thần hộ mệnh giúp nâng đỡ con người, hướng con người tới cuộc sống tốt đẹp hơn. Bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy cũng có sức mạnh như vậy. Bài thơ như một câu chuyện ngụ ngôn ngắn gọn mà giàu ý nghĩa. Đặc biệt là khổ cuối của bài đã gợi cho chúng ta nhiều liên tưởng, suy ngẫm, dẫn ta tới những chiều sâu của suy tưởng, triết lí:
'Trăng vẫn tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im lặng đến đáng sợ
Đủ để ta bất ngờ.'
Vầng trăng là biểu tượng lan tỏa khắp bài thơ. Từ việc mất điện ở khu phố, nhân vật tiếp xúc trực tiếp với vầng trăng, gợi lên ký ức ngọt ngào của quá khứ. Cuối cùng, vẻ đẹp của vầng trăng trở nên rạng rỡ hơn, nhưng nhân vật lại cảm thấy lo lắng, hối hận nhiều hơn. Vầng trăng tròn là biểu tượng cho vẻ đẹp hoàn mỹ của thiên nhiên và sự trường tồn của tình yêu thương và trung thành trong quá khứ. Dù con người có lãng quên, thờ ơ, vầng trăng vẫn tỏa sáng, vẫn giữ vững những giá trị quý báu. Dưới sự vô tình đó, ta nhận ra tinh thần cao quý. Nhân vật trữ tình không phải là kẻ vô tâm, chỉ là đôi khi bị cuộc sống bận rộn, lo toan cuốn hút. Sự lãng quên chỉ thoáng qua, nhưng khi được vầng trăng soi sáng, nó lại trỗi dậy mạnh mẽ như xưa. Vầng trăng tươi sáng chỉ là lời nhắc nhở, để nhà thơ tự thẩm vấn bản thân:
'Ánh trăng yên lặng
đủ để ta bất ngờ'
'Yên lặng' là sự im bặt tuyệt đối, không chút rung động. Bằng cách nhân hóa, vầng trăng trở thành một người bạn thân thiết, gắn bó. Vầng trăng không phán xét con người một câu. Sự yên lặng đó càng khiến ta sợ hãi hơn. Vầng trăng thông cảm, nhưng vẫn không thiếu sự nghiêm khắc. Vầng trăng đã trở thành tòa án lương tâm, trở thành gương phản chiếu để con người nhận ra những giá trị đã bị lãng quên, nhận ra sự vô tâm, thờ ơ trong chính mình. Cái bất ngờ ở đây thật đáng quý, cái bất ngờ của một con người biết suy nghĩ, có nhân phẩm. Bất ngờ vì ân hận, xót xa. Bất ngờ vì lãng quên những tình cảm cao đẹp, tốt lành ngày xưa. Cái bất ngờ đã giúp nhân vật trữ tình vững vàng trước những cám dỗ của cuộc sống. Cái bất ngờ ấy cần thiết trong thế giới hiện đại, khi chúng ta đang mải mê theo đuổi vật chất, tiền tài, danh vọng mà quên đi những giá trị bình dị, sâu sắc. Bài thơ dùng 'ta' để nhấn mạnh, gợi lại ký ức về những ngày chiến tranh, những người lính gắn bó với nhau, sống trong vòng tay yêu thương của nhân dân lao động. Bây giờ, khi đất nước hòa bình, nhà thơ nâng giọng cảnh tỉnh, nhắc nhở mọi người, đặc biệt là thế hệ của ông, không được phép quên đi quá khứ và những tình cảm cao đẹp ngày xưa. Không có quá khứ, không có chúng ta hôm nay. Vì vậy, hãy trân trọng quá khứ, lấy nó làm điểm tựa, là sức mạnh để hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn.
Với thể thơ năm chữ, với chữ đầu dòng không viết hoa từ chữ đầu tiên của mỗi dòng, Nguyễn Duy đã thành công khi sử dụng hình ảnh vầng trăng để truyền đạt bài học nhân sinh sâu sắc: hãy dành thời gian suy ngẫm về quá khứ, đừng quên nó để tránh hối hận sau này.
Khổ thơ đã đóng góp vào thành công của bài thơ, gợi lại những rung cảm sâu trong lòng người đọc. 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy sẽ mãi là lời nhắc nhở, dẫn dắt chúng ta trên hành trình cuộc sống, để mỗi người sống tỉnh thức, nhân ái và ý nghĩa hơn.
Bài viết số 7 đề 6 - Mẫu 6
Với dòng thơ mượt mà, trẻ trung nhưng chứa đựng sâu sắc triết lí, nhà thơ Nguyễn Duy là một trong những biểu tượng trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Chúng ta đã biết đến 'Tre Việt Nam' với lối viết giản dị đầy tự hào, đã từng nghe 'Ngồi buồn nhớ mẹ ta xưa' với biết bao tình cảm gửi về người mẹ, và bây giờ là 'Ánh trăng'.
Bài thơ 'Ánh trăng' ghi lại sự giật mình của thi sĩ trước vẻ đẹp ân tình của vầng trăng. Dù cuộc sống bận rộn, con người có thể quên đi quá khứ, nhưng vầng trăng vẫn giữ nguyên, trung thành với tình yêu thương sâu sắc. Bài thơ đã để lại nhiều bài học sâu sắc và thấm đẫm cảm xúc cho người đọc, đặc biệt là khổ thơ cuối cùng với những dư vị và cảm xúc khó quên.
'Trăng vẫn tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ để ta bất ngờ.'
Bài thơ được sáng tác vào năm 1978, tại thành phố Hồ Chí Minh - nơi mà những người lính từ chiến trường trở về sống giữa một thành phố hiện đại và xa hoa, quên mất quá khứ hào hùng. Suốt bài thơ, ánh trăng là biểu tượng của quá khứ và vẻ đẹp vĩnh hằng, tồn tại mãi mãi. Hình ảnh của quá khứ càng tươi đẹp, nhà thơ càng tự trách mình, cảm thấy có lỗi. Những khổ thơ trước đó mô tả về khu phố mất điện và đột nhiên đèn điện sáng lên. Trong khoảnh khắc đó, nhà thơ nhận ra mình đã lãng quên quá khứ. Với dòng thơ nhẹ nhàng nhưng sâu lắng, câu thơ đầu tiên đã đem lại nhiều suy ngẫm cho người đọc:
'Trăng vẫn tròn vành vạnh'
Trăng là một biểu tượng của sự thanh bình, tượng trưng cho những ký ức và kỉ niệm xưa. Trăng đã chứng kiến những gian khổ, khó khăn mà người chiến sĩ phải trải qua, từ khi còn nhỏ cho đến khi trở thành người bảo vệ độc lập cho dân tộc. Đối với Hồ Chí Minh, trăng là người bạn tâm tình của nhà thơ:
'Người nhìn trăng qua cửa sổ
Trăng soi sáng vào nhà thơ'
Nhưng bây giờ, trăng không chỉ là biểu tượng của quá khứ mà còn là kỷ niệm không bao giờ phai nhạt. Cụm từ 'tròn vành vạnh' mang lại ý nghĩa của sự trọn vẹn và ghi nhớ mãi không phai. Vẻ đẹp ấy là vẻ đẹp vĩnh hằng của tự nhiên, làm cho lòng người say mê. Vầng trăng là hiện thân của những ký ức và chắc chắn rằng chúng sẽ không bao giờ thay đổi. Những suy tư của nhà thơ gợi lên sự tự trách nhiệm của mình:
'Kể chi người vô tình'
'Người lãng quên' - một cụm từ như lời trách móc đối với chính tác giả. Trách bản thân đã quên đi những ký ức, những dấu vết của tuổi trẻ, làm sao lại có thể lãng quên, bị cuộc sống hiện đại ở thành phố làm cho quên đi quá khứ. Sự tự trách đó là biểu hiện của một tâm hồn có đạo đức. Ban đầu, người viết luôn biết trân trọng và nhớ về quá khứ, nhưng rồi đã lãng quên, chỉ khi bước dưới ánh trăng sáng rọi, tác giả mới trào dâng cảm xúc:
'Ánh trăng lặng im'
Nếu như khổ thơ trước nhắc đến 'trăng' thì ở đây xuất hiện 'ánh trăng'. Là biểu tượng của tự nhiên, của hòa bình, ngoài ra trăng còn biểu thị sự bao dung của tình nghĩa thân thuộc. Đó chính là phẩm chất cao quý mà tác giả muốn tôn vinh. Sự im lặng của ánh trăng không phải là biểu hiện của sự vô ích hay bất lực mà đó là lời nhắc nhở nhẹ nhàng đối với những con người đã quên đi quá khứ - một phần không thể thiếu của cuộc sống. Kí ức, những dấu vết - những thứ dường như vô tri vô giác nhưng lại mang linh hồn và sức sống riêng. Con người có thể thay đổi nhưng những kí ức sẽ mãi sống với thời gian, và rồi đột nhiên trong cuộc sống, ánh trăng lại thức tỉnh tâm hồn:
'Đủ cho ta giật mình'
Cảm giác giật mình khi nhận ra sự vô tình của chính mình. Giật mình vì hối hận, vì quên đi những ngày tháng khó khăn đói kém mà ân tình ân nghĩa. Sự tỉnh táo đó đã khiến tác giả phải nhìn nhận lại bản thân và những người xung quanh. Câu kết của khổ thơ cũng như toàn bài là một bài học nhận thức sâu sắc. Mỗi người khi đọc đến đây có lẽ đã đặt ra cho bản thân mình một câu hỏi? Đó chính là nét đẹp của tính cách trong mỗi con người.
Với thể thơ năm chữ linh hoạt và giọng điệu tâm trạng nhẹ nhàng, sâu lắng, bài thơ 'Ánh trăng' đã đưa độc giả vào những suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống. Và khổ thơ cuối cũng để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng chúng ta. Tình cảm và lòng biết ơn của những người tiền bối là một trong những truyền thống quý báu của dân tộc, và chúng ta cần tiếp tục gìn giữ và phát huy chúng.
Bài viết số 7 đề 6 - Mẫu 7
“Ánh trăng” của Nguyễn Duy – một bài thơ ngắn gọn, đơn giản như một câu chuyện ngụ ngôn ít lời nhưng giàu ý nghĩa. Vầng trăng thực sự như một tấm gương để chúng ta nhìn thấy bản thân mình, để tìm lại cái đẹp tinh khôi mà chúng ta thường xuyên bỏ qua.
Đặc biệt là khổ thơ cuối mang tính triết lý sâu sắc, đưa ra chiều sâu tư tưởng độc đáo:
'Trăng vẫn tròn vẹn vuông vắn
Kể chi lòng người hiện nay vô tình
Ánh trăng im lặng âm thầm
Đủ để ta giật mình'
Quá khứ hiện về toàn vẹn. Trăng - biểu tượng của quá khứ tình yêu thương vẫn sáng tỏ, nguyên vẹn, trung thành. “Trăng vẫn tròn vẹn vuông vắn”. Trăng luôn rạng ngời, quá khứ vẫn tỏa sáng yêu thương mặc dù con người đã quên lãng. Trăng “im lặng âm thầm”, một sự yên bình đáng kinh sợ. Trăng không trách móc con người quá vô tâm như một sự dung túng, rộng lượng. “Ánh trăng” là trọng tài lương tâm, là sự thức tỉnh của con người. Chỉ bằng im lặng, “vầng trăng” đã đánh thức, thức tỉnh con người sau một giấc mê u tối.
Chỉ một “vầng trăng” - vầng trăng của Nguyễn Duy có thể làm điều không thể. “Ánh trăng” là gốc nguồn quê hương, là tình bạn, là trọng tài lương tâm, là sự thức tỉnh của con người. Trăng luôn rạng ngời, quá khứ còn mãi và con người vẫn có cơ hội sửa chữa. Thành công của Nguyễn Duy là sự “giật mình” của nhân vật trong bài thơ, rung lên chuông cảnh tỉnh, nhắc nhở mọi người, đặc biệt là thế hệ của ông, không được phép quên quá khứ, sống có trách nhiệm với quá khứ, sử dụng quá khứ để soi vào hiện tại. Trung thành với vầng trăng cũng là trung thành với quá khứ của mỗi con người. Đó là tiếng lòng của một người cũng là tiếng lòng của nhiều người, vì dù lời thơ cuối cùng đã khép lại nhưng dư âm của nó vẫn còn tiếp tục, tạo nên một ấn tượng sâu sắc đối với người đọc.
Mỗi con người chúng ta có thể lãng quên quá khứ, có thể trở nên vô tình nhưng sự dung túng và rộng lượng của quê hương sẽ tha thứ. “Ánh trăng” của Nguyễn Duy sẽ tiếp tục soi sáng, hướng dẫn con người đến tương lai tươi sáng. Đạo lý sống trung thành, tình yêu với quê hương và quá khứ sẽ dẫn dắt mỗi người đến một cuộc sống hạnh phúc trong tương lai.
Bài viết số 7 đề 6 - Mẫu 8
Bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy là một trong những tác phẩm ấn tượng. Nói về hình ảnh ánh trăng và tâm trạng của con người, bài thơ gợi lên cảm giác quen thuộc với ánh trăng, coi trăng như bạn thân, người tri kỉ, nhưng cuối cùng lại bị cuộc sống thay đổi và người ta cũng thay đổi theo, quên lãng đi ánh trăng. Ánh sáng của đèn điện làm cho người ta không còn cần đến ánh trăng nữa. Khổ thơ cuối chứa đựng một triết lý sâu sắc, nhắc nhở về lẽ sống ân nghĩa, thủy chung.
'Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình.'
Hình ảnh tròn đầy của trăng vẫn đẹp, ổn định, trung thành. Tác giả kết hợp từ 'tròn' và 'vành vạnh' để tăng sự tuyệt vời của hình ảnh. Đó là biểu tượng cho quá khứ nguyên vẹn, tình yêu thương, và thủy chung. Âm điệu của câu thơ vừa thiết tha vừa cao lớn, khẳng định lòng thủy chung của trăng. Hai câu thơ đầu tiên tạo ra sự đối lập, nổi bật ý thơ. Mặc dù con người có hờ hững, vô tâm, nhưng trăng vẫn giữ vững sự mộc mạc, giản dị và thủy chung.
Trong hai câu thơ cuối, hình ảnh trăng trở thành ánh trăng. Chỉ có ánh trăng mới có sức mạnh làm thức tỉnh tâm hồn sau bao ngày tháng vô cảm. Ánh trăng chiếu sáng vào quá khứ, đánh thức lương tâm con người. Trăng im lặng, nhưng cái im lặng đó đầy ám ảnh, biểu thị sự nghiêm khắc của quá khứ. Tuy nhiên, nó khiến con người giật mình vì trăng vẫn luôn vị tha, bao dung dù con người không cần.
Hai chữ 'giật mình' trong khổ thơ thể hiện sự ăn năn, sám hối của tác giả. Đó là một sự giật mình có tính nhân văn. Sự đối lập ở hai câu thơ cuối nhắc nhở mọi người không quên quá khứ, sống thủy chung. Ánh trăng của Nguyễn Duy là một tư vấn tâm hồn, nhắc nhở về lẽ sống thủy chung. Nội dung gần gũi với đời thường, sâu sắc trong lòng người đọc.
Dù ngắn gọn và đơn giản, bài thơ mang một triết lý sâu sắc. Khổ thơ cuối cùng cùng với các khổ thơ khác đã tạo ra hình ảnh quen thuộc của ánh trăng, gợi nhắc con người về lẽ sống thủy chung và quá khứ. Chỉ khi nhớ về quá khứ và sống thủy chung, tương lai mới sáng sủa.
Bài viết số 7 đề 6 - Mẫu 9
Thời gian vô hình làm mờ đi những đau khổ và xóa nhòa những ký ức đẹp, nhưng qua bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy, ta học được về sống với ân tình, ân nghĩa và thủy chung.
Trong xã hội hiện đại, con người dần quên đi quá khứ và mất đi tình nghĩa với vầng trăng. Cuộc sống hiện tại với vật chất làm cho họ dễ quên đi những ân tình đã từng có.
Một ngày nào đó, ta nhận ra rằng vầng trăng vẫn ở đó, tròn trĩnh và đong đầy như ngày xưa. Cảm xúc hối tiếc tràn ngập, khi nhớ đến lòng nhân ái của những người đã chăm sóc ta. Ta đã trở nên quá vô tình.
Niềm tâm sự sâu kín của nhà thơ chính là điều ông muốn thổ lộ, khi những suy tư đó bỗng trở thành thơ... thì có lẽ ông đã sửa chữa lỗi lầm. Đó là sự hối tiếc, sự sám hối khi con người nhận ra sự vô tâm của chính mình:
Nhìn lên gặp ánh trăng
Có điều gì xúc động
Như lòng biển bao la
Như rừng sâu mênh mông
“Trăng vẫn tròn vành vạnh
Kể chi những lúc vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ để ta bất ngờ”.
Nhưng trăng vẫn đâu hề trách ta, ánh mắt dịu dàng, yên bình không vết nứt khiến ta cảm nhận được sự an ủi nhưng cũng nhận ra sự vô tâm của mình trong quá khứ... ký ức tình nghĩa mà ta dần nhớ lại! Vầng trăng không chỉ là quá khứ nguyên vẹn mà còn là vẻ đẹp tự nhiên bất biến. Ánh trăng yên bình không nói gì... chỉ để ta tự suy ngẫm, tự đánh giá bản thân, rồi ta sẽ nhìn thấy trong im lặng ấy là một khoảng không vô tận bao la.
Quá khứ hiện hữu nguyên vẹn. Trăng - biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình vẫn tỏa sáng, đầy đủ, thủy chung. “Trăng vẫn tròn vành vạnh”. Trăng vẫn tươi đẹp, quá khứ vẫn tỏa sáng dù con người đã quên đi. Trăng “im phăng phắc”, một sự lặng lẽ đáng sợ. Trăng không trách móc con người quá vô tình như một sự khoan dung, hào phóng. “Ánh trăng” là lương tâm đang đánh thức một linh hồn. Cái “bất ngờ” của con người có phải là sự thức tỉnh lương tâm? Chỉ cần lặng im “vầng trăng” đã đánh thức con người sau một cơn mê đen tối.
Trong bài thơ này, trăng không chỉ là trăng mà còn là biểu tượng cho những con người đơn giản, trong sáng và thủy chung. Tấm lòng của vầng trăng chính là tấm lòng của nhân dân, của đồng bào, của đồng đội, tạo nên một vũ trụ rộng lớn. Sự bao dung và tha thứ của ánh trăng trong bài thơ của Nguyễn Duy là một thông điệp triết học sâu sắc, như là việc nhớ đến nguồn cội.
Bài viết số 7 đề 6 - Mẫu 10
Trong thơ ca, trăng thường là một đề tài quen thuộc. Nếu như nhà thơ Chính Hữu đã sáng tạo ra hình tượng trăng đẹp đẽ trong bài thơ “Đồng chí” với câu “đầu súng trăng treo”, thì “Ánh trăng” của Nguyễn Duy mang đến một ý nghĩa triết học sâu sắc. Khổ cuối của bài thơ gợi cho độc giả rất nhiều suy tư. Ánh trăng như một chuông báo thức tình thức của con người về quá khứ.
“Trăng vẫn tròn vành vạnh
Kể chi những lúc vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ để ta giật mình”.
Các khổ thơ đầu tiên của bài thơ miêu tả về những năm tháng mà nhà thơ dành cho ánh trăng. Trăng là trời, là biển, là đồng, là ruộng. Những năm tháng dài đó đủ để xây dựng một tình bạn sâu đậm vào tâm trí của mỗi người. Tuy nhiên, sau những năm tháng chiến tranh, nhà thơ trở về thành phố ồn ào. Quen với ánh đèn, với công nghệ, ông dần cảm thấy xa lạ với người tri kỉ của mình. Cụm từ “người dưng” khiến độc giả cảm thấy xót xa. Rồi một ngày, khi ánh sáng điện tắt, ông bất ngờ gặp lại ánh trăng, khiến ông nhớ lại một phần trong quá khứ của mình. Sự xuất hiện bất ngờ của ánh trăng làm ông giật mình, rưng rưng. Các dòng thơ cuối càng khiến người đọc suy tư sâu sắc:
“Trăng vẫn tròn vành vạnh
Kể chi những lúc vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ để ta giật mình”.
Ánh trăng đại diện cho quá khứ, đại diện cho những năm tháng chiến đấu cam go, tuổi thơ thiếu thốn của tác giả. Nay gặp lại ánh trăng sau bao ngày xa cách, trăng vẫn tròn vành vạnh như lúc ban đầu. Đó cũng là biểu tượng cho quá khứ vẫn giữ vững tình nghĩa, vẫn thủy chung không biến đổi. Ánh trăng sẽ không bao giờ thay đổi, dù con người có vô tình với nó.
Đối diện với ánh trăng viên mãn như thế, người thi nhân tự cảm thấy hổ thẹn. Ông tự nhận mình là kẻ vô tình, vô tình với quá khứ, với người bạn tri kỉ của mình. Sự vô tình ở đây không phải là quên đi kỷ niệm mà có thể là do sức ép, xô bồ của cuộc sống khiến con người quên đi quá khứ.
Không có trách móc hay dỗi hờn, ánh trăng im lặng đáng sợ. Nhưng chính sự im lặng đó đẩy tâm trạng con người vào sự bộn bề trăm mối. Ánh trăng không chỉ là hiện tượng thiên nhiên mà còn là tòa án lương tâm của mỗi người. Sự giật mình của người lính là sự thức tỉnh của lương tri đột ngột. Vầng trăng chỉ yên lặng nhưng đủ khiến con người tỉnh thức sau một cơn mê dài.
Chỉ cần một ánh trăng, nhà thơ Nguyễn Duy đã làm nên điều không thể. Đó là thức tỉnh lương tâm mạnh mẽ và một bài học triết lí sâu sắc. Ánh trăng là bạn đồng hành, là tòa án lương tâm và là nguồn của sự bao dung nhân từ. Chỉ cần con người còn suy nghĩ, còn biết nhận lỗi thì không hề là quá muộn.
Đoạn thơ cuối của bài Ánh Trăng được xem như một điểm sáng của tác phẩm, nó truyền đạt triết lý nhân sinh sâu sắc. Trong cuộc sống, đôi khi ta lãng quên quá khứ, quên đi những điều đã từng thuộc về mình. Tuy nhiên, chỉ cần con người còn lương tâm, thì không có điều gì là quá muộn. Quá khứ, hiện tại, và tương lai, đều là những sợi dây kết nối trong tâm hồn của mỗi người.