1. Từ vựng về chủ đề Máy tính
Tuy nhiên, trong IELTS Speaking là một phần thi mang tính tổng quát, bạn nên tham khảo một số từ vựng cần thiết cho ý tưởng của mình mà không cần đi sâu vào chi tiết như đang học chuyên ngành kinh doanh vậy.
2. Các từ vựng, diễn ngôn hay về chủ đề Máy tính
3. IELTS Speaking part 1 – Chủ đề Máy tính
3.1. Under what circumstances would you utilize a computer?
Nowadays many things have to be done with a computer, thus I use it for almost everything, whenever I am on or off the clock. Researching for information, typing and editing documents, chatting with friends or mindlessly surfing Facebook, etc. I can’t even imagine a life without it.
- To be on the clock: khi học hành, làm việc
- To be off the clock: khi thư giãn, nghỉ ngơi
- Mindlessly (adv): vô thức
3.2. What computer skills do you possess?
Not a professional, of course, however, I would say that I am computer-literate – enough for me to be able to tackle some minor software or hardware problems that happen to my computer. I also know how to install different kinds of programs for studying, working or personal entertainment.
- Computer-literate (adj): hiểu biết, biết cách dùng máy tính
- To tackle a problem (v): giải quyết vấn đề
- Software (n): phần mềm
- Hardware (n): phần cứng
- Program (n): chương trình
3.3. When did you first use a computer?
I vividly remember it was when I was a four-year-old child. Back in the 2000s, there were no smartphones or any devices with tactic screens so computers were the only modern technological machines. My older sister and I were totally thrilled with all the features provided by that old computer thus we spent hours a day exploring and playing games with it.
- Vividly (adv): một cách rõ ràng
- Back in the 2000s: Vào những năm 2000
- Tactic screen (n): màn hình cảm ứng
- Thrilled (adj) = excited
- Feature (n): tính năng
3.4. How would your life be different without computers?
As I said, since childhood, computers have been a part of my daily life. I glued myself to the computer every single day and got my work done by using it. Therefore it would be a nightmare for me if I was forced to live without computers.
- A part of: Một phần của (không thể thiếu)
- To be glued to the computer: “Dán dính” vào máy tính, khó có thể rời
- It would be a nightmare: Như là một cơn ác mộng
- To be force to do sth (v): Bị ép buộc làm gì đó
3.5. Under what circumstances would it be challenging for you to use a computer?
Despite computers playing a crucial role in my life, sitting in front of a screen for eight or nine hours a day can be quite demanding. I often experience issues like eye strain, backaches, and mental fatigue after prolonged computer use.- Vital (adj) = important
- Challenging (adj): khó khăn, thử thách
- To suffer from (v): phải chịu đựng
- Issue (n) = problem
- Sore eyes (n): đau mắt
- Backache (n): đau lưng
- To function (v): hoạt động