Giải đề thi IELTS Writing Task 1 cho ngày 25/11/2021
Kết cấu chi tiết bài viết
Mở bài
Paraphrase đề bài
Overview
Nhìn chung, phần lớn kinh phí của họ đến từ Thực phẩm được tặng (Donated Food), theo sau là đóng góp của cộng đồng (community contributions). Ngoài ra, phần lớn chi tiêu được sử dụng cho các dịch vụ chương trình điều hành.
Body 1
Miêu tả nguồn kinh phí nhận được
Trong năm 2016, tổ chức từ thiện đã nhận được tiền từ sáu nguồn chính, và số tiền quyên góp lớn nhất là dưới hình thức thực phẩm quyên góp (86,6%).
Mặc dù thấp hơn đáng kể so với thực phẩm, đóng góp của cộng đồng là nguồn thu cao thứ hai, ở mức 10,4%.
Chương trình Povonuo đóng góp 2,2% doanh thu, trong khi thu nhập từ đầu tư, hỗ trợ của chính phủ và thu nhập khác chỉ chiếm 0,8% tổng cộng.
Body 2
Miêu tả chi tiêu của tổ chức đó
Trong khi đó, dịch vụ chương trình (program services) chiếm gần 96% tổng chi tiêu trong năm 2016.
Số tiền dành cho việc gây quỹ là 2,6% trên tổng chi phí, trong khi 1,6% được phân bổ cho việc quản lý và vận hành chung.
Ngoài ra, trong khi tổng kinh phí của tổ chức từ thiện là 53.561.580 đô la, và tổ chức đã tiết kiệm được khoảng 370.000 đô la.
Bài tham khảo mẫu
The charts illustrate the sources of revenue of a children’s charity organization in the U.S and how they allocated the money for different purposes in 2016.
Overall, most of their funding came from Donated Food, followed by community contributions. In addition, the vast majority of spending was used for operating program services.
In 2016, the charity received money from six main sources, and the most extensive sum of donations came in the form of donated food (86.6%). Despite being significantly lower than the food donations, community contributions were the second highest source of revenue, at 10.4%. Program Povonuo contributed 2.2% of revenue, while investment income, government support, and other income accounted for only 0.8% in total.
Meanwhile, program services made up almost 96% of the total expenses in 2016. Fundraising was 2.6% of the overall expenses, while 1.6% was allocated to management and general. Additionally, while the total revenue of the charity was $53,561,580, the organization managed to save around $370,000.
[Estimated band 7]
Từ vựng
community contribution : đóng góp từ cộng đồng
extensive: rộng rãi
donation : quyên góp
investment income : thu nhập từ đầu tư
expense : chi phí sử dụng
revenue :doanh thu
Hướng dẫn giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 25/11/2021
Chi tiết dàn bài
Mở bài
Paraphrase đề bài
Thesis statement (Trả lời trực tiếp câu hỏi của đề bài): Cả chính phủ và cá nhân nên chia sẻ trách nhiệm cho sự việc này.
Thân bài 1
Một mặt, ô nhiễm môi trường từ việc sử dụng các loại phương tiện giao thông là kết quả của chính sách chưa phù hợp của chính phủ.
Chính phủ không hạn chế số lượng phương tiện lưu thông trên đường -> tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng ở các thành phố lớn
→ Tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do một lượng lớn khí độc thải ra từ các phương tiện này, thải trực tiếp vào khí quyển và giữ nhiệt.
Nhiều quốc gia chỉ tập trung vào phát triển kinh tế bằng mọi cách cần thiết và thiếu các chính sách khuyến khích sản xuất tại địa phương và tăng trưởng bền vững
→ Vận chuyển sản phẩm trên khoảng cách xa hoặc nhập khẩu từ các nước khác là điều thường xuyên xảy ra.
Thân bài 2
Mọi thành viên trong xã hội cần phải chịu trách nhiệm về ô nhiễm do sử dụng phương tiện giao thông quá mức
Nhiều người, đặc biệt là những người ở các nước đang phát triển, có ít nhận thức về những hạn chế của việc sử dụng các phương tiện cá nhân như ô tô và xe máy
+ Do họ hiếm khi được giáo dục về những tác động tiêu cực của phương tiện giao thông đối với môi trường và hầu như không quan tâm đến nó
Hệ thống giao thông công cộng kém phát triển ở nhiều nước → người dân thường cảm thấy chán nản và không thường xuyên sử dụng phương tiện công cộng.
→ Mọi người có xu hướng ưu tiên sử dụng phương tiện đi lại cá nhân để tạo sự thuận tiện tối đa thay vì sử dụng phương tiện giao thông công cộng, thân thiện với môi trường hơn.
Kết bài
Nêu lại quan điểm: Ô nhiễm môi trường từ giao thông là kết quả của chính sách không phù hợp và ưu tiên phát triển kinh tế của chính phủ. Đây cũng là trách nhiệm của người dân do sự thiếu hiểu biết và lựa chọn cá nhân của họ.
Bài mẫu để tham khảo
Research indicates that the transportation of humans and their goods are responsible for generating the highest levels of pollution on the planet. While some assume that the government should take charge of this matter, I believe individuals should also share the responsibility.
On the one hand, air pollution from transportation is a result of ineffective government policy. Some governments fail to restrict the number of vehicles on the road, leading to heavy traffic congestion in large cities. This causes severe air pollution due to large amounts of toxic gases emitted from these vehicles, directly released into the atmosphere and trapping heat. Furthermore, many countries only focus on economic development by any means necessary and lack encouraging policies for local production and sustainable growth. As a result, transporting products over great distances or importing from other countries is a common occurrence.
On the other hand, it is justifiable that every member of society needs to be responsible for pollution from the excessive use of transportation. Many people, particularly those in developing countries, have little awareness about the drawbacks of using privately-owned vehicles like cars and motorbikes. This is because they are merely educated about the negative effects of transportation on the environment only and have little to no concern about it. Moreover, as the public transport system is poorly developed in many countries, residents often feel discouraged and infrequently use public transport. This means that people are likely to prioritize using their own vehicles to the utmost convenience instead of public transportation, which is more environmentally friendly.
To summarize, transportation stands as the primary contributor to air pollution worldwide due to inadequate government policies and the prioritization of the economy. Nonetheless, individual choices and preferences in transportation modes greatly impact the environment.
[Projected band 7]
Từ vựng
ineffective government policy : chính sách không hiệu quả từ chính phủ
Restrict : hạn chế
heavy traffic congestion : tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng
release into the atmosphere : thải trực tiếp vào bầu khí quyển
by any means necessary: bằng bất cứ cách nào cần thiết
sustainable growth : sự phát triển bền vững
a common occurrence : sự xuất hiện phổ biến
member of society : thành viên trong xã hội
developing countries : các nước đang phát triển
Drawbacks : bất lợi, hạn chế
little to no : hầu như không
Discouraged : nản lòng
infrequently : không thường xuyên
to the utmost : tối đa
prioritisation : sự ưu tiên