TOP 8 bài viết nhận xét phần 3 của bài thơ Quê Hương của Tế Hanh, kèm theo dàn ý chi tiết, sẽ giúp học sinh lớp 8 hiểu rõ hơn về cảnh con thuyền trở về sau một ngày lênh đênh trên biển.
Bức tranh về đoàn thuyền đánh cá trở về trong khổ thơ thứ 3 của bài thơ Quê Hương đã gợi lên biết bao cảm xúc trong lòng người đọc. Hãy đồng hành để hiểu rõ hơn niềm vui hồ hởi của những người dân làng chài trước một ngày đánh bắt bội thu, để học tốt môn Văn 8.
Dàn ý nhận xét về đoạn thơ thứ 3 của bài Quê Hương
I. Khai mạc:
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Tế Hanh, bài thơ Quê Hương và phần thơ thứ 3
III. Phần chính:
* Hình ảnh đoàn thuyền trở về sau một đêm làm việc (4 câu thơ trước)
- Cảnh trở về đầy hân hoan, sôi động.
+ Chuỗi từ 'ồn ào', 'tấp nập' phản ánh không khí hối hả, sôi động.
+ Dân làng đồng lòng ra đón đoàn thuyền trở về, hân hoan vui mừng khi thấy thành quả - những con cá tươi ngon đầy khoang thuyền
- Lời cảm ơn chân thành truyền đạt cảm xúc, thể hiện phong cách sống tinh tế, giản dị và lòng hiếu khách của cư dân vùng biển.
=> Với tình yêu quê hương và tình cảm sâu sắc, Tế Hanh đã tái hiện khung cảnh vô cùng chân thực.
* Hình ảnh người lao động vẻ vang (4 câu thơ sau):
- Hình ảnh người lao động tỏa sáng với vẻ đẹp truyền thống
+ Dù trải qua một đêm dài làm việc vất vả nhưng họ không hề thể hiện dấu hiệu của sự mệt mỏi.
+ 'Làn da ngăm nắng' là biểu tượng của người dân làng chài, là kết quả của thời tiết biển
+ 'Hương vị xa lạ' là hương vị của biển cả, trong hơi thở của đại dương.
=> Người lao động hiện ra với vẻ đẹp tinh thần và vóc dáng.
- Hình ảnh của những con thuyền
+ Sau những tháng ngày làm việc cực nhọc với người dân trên biển, chúng trở về với dáng vẻ yên bình.
+ Hình ảnh nhân hoá giúp độc giả hình dung rõ nét hình dáng của chúng
+ Nghệ thuật ám chỉ tinh tế chuyển đổi cảm xúc, thuyền không chỉ là vật thể không hồn, mà còn là một phần của cuộc sống, có linh hồn, gắn bó sâu sắc với con người và cuộc sống ở đây.
* Tổng kết:
- Hương vị mặn của biển, hơi thở của cuộc sống trên làng chài có lẽ đã thấm sâu vào tâm hồn Tế Hanh.
- Sử dụng thành công những kỹ thuật nghệ thuật độc đáo.
- Giọng thơ đong đầy cảm xúc, nhịp điệu linh hoạt. => Tái hiện bức tranh trở về của đoàn thuyền đánh cá, ca ngợi vẻ đẹp của con người lao động. Đồng thời truyền tải nỗi nhớ, tự hào và tình yêu sâu đậm với quê hương.
III. Tóm tắt:
- Khẳng định lại giá trị của đoạn thơ và của bài thơ
Đoạn văn cảm nhận về khổ thơ thứ 3 của bài Quê hương
Đoạn văn 1
Sau khi học bài thơ 'Quê hương' của Tác giả Tế Hanh, tôi ấn tượng nhất với khổ thơ thứ ba của tác phẩm. Khổ thơ này đã để lại cho tôi một ấn tượng khó quên, đầy niềm vui. Tác giả Tế Hanh đã mô tả cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về một cách rất sinh động. Không khí lúc đó rất ồn ào, tấp nập, vui tươi và sôi động với sự hiện diện của người thân và niềm vui của những người chiến thắng trở về. Kết quả của chuyến đi đầy gian khổ là biển bình yên, cùng với những chú cá đầy khoang thuyền. Người dân làng chài khoẻ mạnh, chăm chỉ, toát lên bản sắc của cuộc sống trên biển. Tác giả đã sử dụng nghệ thuật nhân hóa và ẩn dụ để truyền đạt ý nghĩa rằng con thuyền cũng giống như con người, cần được nghỉ ngơi sau một ngày làm việc vất vả. Qua khổ thơ này, chúng ta thấy được cảnh vật náo nhiệt, con người và con thuyền gắn bó mật thiết với quê hương. Chính vì điều đó, tôi rất ưa thích khổ thơ này.
Đoạn văn 2
Bắt đầu với một câu mở tự viết. Hai câu thơ đầu tiên đã giới thiệu về làng quê tự nhiên một cách ngắn gọn nhưng rất tinh tế. Đó là làng chài ven biển với dòng sông uốn lượn, hình ảnh quê hương hiện ra rất sống động và tươi sáng. Sáu câu thơ tiếp theo kể về niềm nhớ nhung cảnh thuyền đi đánh cá. Đặc biệt là hình ảnh quê hương trong cuộc sống lao động. Tác giả đã mô tả con thuyền cùng với người lái thuyền trong làng chải ra khơi đánh cá trong một buổi sáng tươi đẹp. Với nhịp điệu thơ nhẹ nhàng và tự do, những hình ảnh thơ mộng và yên bình được mở ra, báo hiệu một ngày làm việc thành công. Điểm nhấn trong khung cảnh đó là hình ảnh con thuyền đang mạnh mẽ ra khơi với bàn tay làm việc mạnh mẽ của dân làng chài. Tác giả đã sử dụng so sánh tinh tế, so sánh chiếc thuyền với con tuấn mã, là một con ngựa nhanh và đẹp. Bằng cách sử dụng từ ngữ mạnh mẽ như 'hăng' và 'phăng', tác giả đã diễn tả sức mạnh và sự phấn khởi của con thuyền, đồng thời thể hiện sức sống và tinh thần tích cực của những người lao động. Hai câu thơ tiếp theo, tác giả mô tả cánh buồm một cách độc đáo và ấn tượng. Cánh buồm trắng được so sánh với linh hồn của làng chài. Đây là một cách so sánh đặc biệt, so sánh một thứ hữu hình, cụ thể với một thứ vô hình, trừu tượng. Tác giả đã làm cho hình ảnh của cánh buồm trở nên lớn lao, thiêng liêng, vừa thơ mộng và quen thuộc, như thể nó đã trở thành biểu tượng, linh hồn của làng chài, chứa đựng trong đó hy vọng của những người dân làng chài. Bằng cách sử dụng tu từ nhân hóa qua từ 'rướn', tác giả đã thể hiện rõ hình ảnh và tư thế của cánh buồm khi ra khơi. Điều đó làm cho nó trở nên thân thuộc và gần gũi với dân làng chài. Đoạn văn mô tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, phấn khởi, hiện ra nỗi nhớ quê hương của tác giả.
Đoạn văn 3
Đoạn 3 đã mô tả chi tiết cảnh con thuyền trở về sau một ngày lênh đênh trên biển. Tính từ 'ồn ào', 'tấp nập' đã tạo nên không khí đông vui, hối hả và sôi động của cánh buồm đón ghe cá quay về. Đọc đoạn này, ta như được sống trong không khí ấy, nghe lời cảm tạ chân thành đất trời đã yên bình, biển lặng để người dân chài quay về an toàn cùng với cá đầy ghe, được chiêm ngưỡng 'những con cá tươi ngon thân bạc trắng'. Quà biển mới thật là đẹp! Người ra biển và người đón thuyền đều có một ước mong: 'nhờ ơn trời, biển lặng, cá đầy ghe'. Không gì vui hơn biển êm, sóng lặng không có cơn giông bão, không có hiểm nguy giữa trùng dương. Sau chuyến ra khơi, hình ảnh con thuyền và con người trở về trong sự nghỉ ngơi. Nổi bật giữa cảnh người người, nhà nhà đang tấp nập, nhộn nhịp thu hoạch cá là hình ảnh khỏe mạnh của những thân hình vạm vỡ, cường tráng quen thuộc với biển cả. Những thân hình đó đượm hơi thở của biển, nhịp sóng và vị mặn nồng của muối biển. Nhà thơ không chỉ thấy con thuyền yên nghỉ trên bến mà còn thấy cả sự mệt mỏi của nó. Nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác đã khiến hình ảnh con thuyền trở nên sống động hơn bao giờ hết. Có lẽ con thuyền cũng giống như con người, mệt mỏi nhưng lại hạnh phúc sau một ngày làm việc. Với giọng điệu mạnh mẽ, hình ảnh sinh động và sự kết hợp hài hòa của các biện pháp nghệ thuật như ẩn dụ, nhân hóa, Tế Hanh đã tạo nên một bức tranh về quê hương mới mẻ và tươi tắn.
Đoạn văn 4
Trong đoạn 3 của bài thơ Quê hương, chúng ta được chiêm ngưỡng cảnh con thuyền trở về sau một ngày dài trên biển. Nếu cảnh ra đi đã mang một vẻ đẹp đặc biệt thì khi trở về trong “ngày hôm sau”, đoàn thuyền mang đến một niềm vui qua cảnh “ồn ào trên bến đỗ”, được dân làng “tấp nập” đón tiếp. Niềm vui như được nhân lên gấp bội khi những người đi biển đã trở về an toàn và mang về những chiếc ghe đầy ắp cá mà ai cũng biết ơn trời: “Nhớ ơn trời biển lặng cá đầy ghe”. Những chiếc thuyền đầy ắp “Những con cá tươi ngon thân bạc trắng” thể hiện sự ngon miệng và rất dân dã. Màu trắng của những con cá tương phản với màu “da ngăm rám nắng” của những người dân chài cho thấy sự cực nhọc hòa trộn với niềm vui lao động. Câu thơ “Cả thân hình nồng thở vị xa xăm” miêu tả chân thực hình ảnh của những người dân chài luôn phải đương đầu với mọi gian nan để mang về “những con cá tươi ngon”. Con thuyền gắn bó chặt chẽ với người đi biển, được nhân hóa bằng các cảm xúc như con người khi “nằm”, “im”, “nghe”: “Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm - Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ”. Cách miêu tả bằng sự cảm nhận các sự vật một cách sống động cho thấy tấm lòng gắn bó và tình yêu sâu nặng với quê hương của tác giả. Cảm xúc trữ tình đó được bộc lộ qua những vần thơ với những cảm xúc chân thành.
Cảm nhận về đoạn thơ thứ 3 của bài Quê hương - Mẫu 1
Trong thơ của ông, ta có thể cảm nhận được sự nồng nàn của những người con biển, hoặc dòng sông đầy nắng trong những buổi trưa, đều kết hợp với tình yêu sâu đậm đối với quê hương của nhà thơ. 'Quê hương' không chỉ là kỷ niệm sâu đậm của tuổi thơ, mà còn là nguồn cảm hứng vô tận về quê hương trong thơ của Tế Hanh, được viết với tấm lòng yêu mến thiên nhiên thơ mộng và hùng tráng, yêu mến những người lao động cần cù.
Bài thơ được viết theo thể thơ tám chữ kết hợp cả hai kiểu gieo vần liên tiếp và vần ôm, phần nào thể hiện được nhịp sống nhanh nhẹn của một làng chài ven biển:
Làng tôi, nơi con chài lưới với nước bao la dẫn ra biển
Trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Đàn trai tráng đi thuyền đánh cá
Quê hương trong tâm trí của người Việt là mái nhà, là giếng nước gốc đa, là canh rau muống chấm cà dầm tương.
Với Tế Hanh, quê hương là một làng chài nằm giữa sông biển, một làng chài sống trong vòng xoáy của sóng nước. Khung cảnh làng quê như mở ra trước mắt chúng ta vô cùng sinh động: 'Trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng', không gian rộng lớn, bầu trời cao vút và ánh sáng rực rỡ.
Bầu trời trong trẻo, gió nhẹ, nắng hồng rực rỡ của buổi bình minh là dấu hiệu cho một ngày mới bắt đầu, một ngày mới đầy hy vọng, đầy nhiệt huyết của những người trên thuyền ra khơi:
Thuyền nhẹ nhàng hăng như tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang
Nếu ở trên là mô tả cảnh vật thì ở đây là mô tả cảnh lao động tràn đầy hứng khởi và sức sống. Thuyền được so sánh như tuấn mã, tạo cảm giác mạnh mẽ, thể hiện niềm vui và phấn khởi của người dân chài. Những động từ 'hăng', 'phăng', 'vượt' diễn tả sự dũng mãnh của thuyền, toát lên một sức sống tràn đầy nhiệt huyết. Thuyền căng buồm ra khơi với tư thế hiên ngang và hùng tráng:
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…
Từ hình ảnh của thiên nhiên, tác giả đã gợi nhớ đến 'linh hồn con người', một tâm hồn nhạy cảm trước cảnh vật, một tấm lòng gắn bó với quê hương mới có thể viết được như vậy. Cánh buồm trắng như hình ảnh của quê hương, vẫn mang trong mình linh hồn của nơi đây. Hình ảnh trong thơ vừa thơ mộng vừa hoành tráng, gợi lên được linh hồn của sự vật.
Phép so sánh ở đây không chỉ làm cho miêu tả cụ thể hơn mà còn gợi lên một vẻ đẹp bay bổng với ý nghĩa lớn lao. Đó là sự tinh tế của nhà thơ. Câu thơ này cũng thể hiện sự trìu mến thiêng liêng, hy vọng mưu sinh của người dân chài đặt vào cánh buồm đầy gió. Dấu chấm lửng ở cuối đoạn thơ tạo ra một không gian mở ra vô cùng rộng lớn, giữa sóng nước mênh mông, với hình ảnh con người trên chiếc thuyền nhỏ bé không cô đơn mà ngược lại thể hiện sự chủ động, làm chủ thiên nhiên của bản thân.
Đoạn thơ này là bức tranh về quê hương và những người chài ra biển đánh cá, thể hiện cuộc sống hối hả của những người năng động, niềm phấn khởi, niềm hy vọng, lạc quan trong ánh mắt của mỗi ngư dân, mong chờ một ngày mới với kết quả tốt đẹp:
Ngày hôm sau ồn ào trên bến
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời, biển lặng, cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Tính từ 'ồn ào', 'tấp nập' toát lên không khí đông vui, hối hả đầy sôi động của cánh buồm đón ghe cá trở về. Người đọc như thực sự được sống trong không khí ấy, được nghe lời cảm ơn chân thành đất trời đã yên bình, biển lặng để người dân chài trở về an toàn và cá đầy ghe, được nhìn thấy 'những con cá tươi ngon thân bạc trắng'. Tác giả không miêu tả cụ thể công việc đánh bắt cá nhưng ta có thể tưởng tượng những giờ lao động không mệt mỏi để đạt được thành quả như mong đợi.
Sau chuyến ra khơi là hình ảnh con thuyền và con người trở về trong sự nghỉ ngơi:
Dân chài có làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình thấm đẫm vị xa xăm
Con thuyền im bến mỏi trở về năm
Nghe chất muối thấm dần trong vỏ.
Có thể nói rằng đây là những câu thơ hay nhất, tinh tế nhất của bài thơ. Lối tả thực, hình ảnh 'làn da ngăm rám nắng' để lại dấu ấn sâu sắc. Câu thơ tiếp theo, 'Cả thân hình thấm đẫm vị xa xăm', miêu tả sự mạnh mẽ và sâu sắc của dân chài, thấm đẫm hơi thở của biển cả. Hai câu thơ về con thuyền nằm im trên bến đỗ cũng là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo.
Nhà thơ không chỉ thấy con thuyền nằm im trên bến mà còn cảm nhận sự mệt mỏi của nó. Cũng như dân chài, con thuyền có vị mặn của nước biển, như đang lắng nghe chất muối của đại dương thấm trong từng thớ vỏ. Thuyền trở nên có hồn hơn, không còn vật vô tri nữa mà trở thành người bạn của ngư dân.
Chất mặn mòi đã thấm sâu vào da thịt nhà thơ, vào tâm hồn nhà thơ để trở thành nỗi niềm ám ảnh đầy kì diệu. Nét tinh tế, tài hoa của Tế Hanh là ông 'nghe thấy cả những điều không hình sắc, không âm thanh như 'mảnh hồn làng' trên 'cánh buồm giương'... Thơ Tế Hanh là thế giới thật gần gũi, thường ta chỉ thấy một cách lờ mờ, cái thế giới tình cảm ta đã âm thầm trao cảnh vật: sự mỏi mệt, say sưa của con thuyền lúc trở về bến...
Nhà thơ bày tỏ tình cảm của một người con xa quê hương, hướng về đất nước:
Nay cách xa lòng tôi vẫn thèm nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc thuyền vôi
Thoáng thuyền chạy sóng ra khơi
Thấy nhớ mùi biển nồng nàn quá
Nếu thiếu những câu thơ này, ta sẽ không biết nhà thơ đã xa quê. Ta thấy một khung cảnh sống động trước mắt, viết ra từ tâm tư một học trò. Quê hương luôn hiện hữu trong tiềm thức nhà thơ, hiện hữu trong mỗi suy nghĩ, mỗi cảm xúc. Nỗi nhớ quê hương thành lời rất giản dị: 'Thấy nhớ mùi biển nồng nàn quá'. Quê hương là mùi biển mặn, là màu nước xanh, cá bạc, là chiếc thuyền vôi.
Màu sắc của quê hương là những màu tươi sáng nhất, gần gũi nhất. Tế Hanh yêu những hương vị đặc trưng của quê hương, quyến rũ và ngọt ngào. Thơ của Tế Hanh bình dị như con người ông, bình dị như những người dân quê, khỏe khoắn và sâu lắng. Từ đó vẽ nên bức tranh thiên nhiên tươi sáng, thơ mộng và hùng tráng từ cuộc sống hàng ngày của người dân.
Bài thơ tạo ấn tượng sâu sắc về một làng chài ven biển, lung linh sóng nước, ánh nắng vàng. Dòng sông, hồn biển ấy là nguồn cảm hứng theo mãi Tế Hanh từ thuở thanh xuân đến những ngày sống ở miền Bắc. Vẫn còn tình yêu quê hương sâu sắc của một người con xa xứ:
Tôi ôm nước vào lòng
Sông ôm tôi vào dạ
Mỗi người mỗi đường đi
Có người chài lưới ven sông
Có kẻ cày cấy ngoài đồng
Tôi xa nhà đi kháng chiến
Nhưng lòng tôi như mưa biển
Vẫn lưu luyến bến sông
(Nhớ dòng sông quê hương – 1956)
Với tâm hồn giản dị, Tế Hanh tham gia vào phong trào Thơ mới mà không mất đi niềm tin, không tránh xa hiện thực, không lạc vào thế giới cá nhân như nhiều nhà thơ thời đó. Thơ của Tế Hanh là tâm hồn thi sĩ hòa mình vào tinh thần dân tộc, hòa quyện với 'cánh buồm giương to như mảnh hồn làng'. 'Quê hương' – hai từ đầy ấm áp, niềm tin và nỗi nhớ sâu thẳm trong tâm hồn của người con người Quảng Ngãi yêu dấu – Tế Hanh – đó là những điều thiêng liêng nhất, tươi sáng nhất. Bài thơ với giai điệu mạnh mẽ, hình ảnh sống động tạo nên sự phấn khởi cho người đọc, ngôn từ phong phú gợi lên bức tranh quê hương 'đặc trưng của Tế Hanh'.
Nhận định về phần thơ thứ ba trong bài Quê hương - Mẫu 2
Sau chuyến du ngoạn trên biển, quay về đất liền, hình ảnh những người dân chài hiện lên rực rỡ:
'Ngư dân da ngăm rám dưới ánh nắng
Toàn thân họ ngập tràn sức sống biển rộng'.
Biển đêm không khiến con người sợ hãi và yếu đuối, không có dấu hiệu của sự mệt mỏi. 'Làn da ngăm rám nắng' là dấu ấn đặc trưng của người dân vùng chài, đã trải qua bao nắng mưa, nay toát lên sự mạnh mẽ, rắn rỏi. Bước xuống từ con thuyền, các anh giống như những Thạch Sanh trên biển: 'Cả thân hình nồng thở vị xa xăm'. Không chỉ làn da mà cả từ ánh mắt, bàn tay, bước đi, từ 'cả thân hình' đều toát lên hương vị mặn mòi của biển cả. 'Vị xa xăm' là hương vị từ xa xôi, là gió biển, là muối biển, là nắng biển, là hơi thở của đại dương, 'xa xăm' nhưng đầy cảm xúc; với từ 'nồng thở' chứa đựng sức mạnh, bền bỉ đã được rèn từ lâu trong tâm hồn để từ mỗi cử chỉ, đôi mắt, nụ cười... đều phát ra sự sống.
Cùng với các chàng trai vùng chài là những con thuyền 'bạn người đi biển':
'Thuyền im bến nằm trở về mỏi
Nghe muối thấm dần trong thớ vỏ'.
Sau thời gian lao động vất vả, con thuyền không che giấu vẻ mệt mỏi của mình: 'Thuyền im bến nằm trở về mỏi'. Biện pháp nhân hoá khiến người đọc hình dung rõ hình ảnh nặng nề, thấm mệt của con thuyền khi neo vào bến đỗ. Nó im lặng 'Nghe muối thấm dần trong thớ vỏ'. Tác giả sử dụng biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác một cách tinh tế: 'Nghe' là động từ của thính giác, 'thấm' là cảm nhận của xúc giác. Con thuyền nằm nghỉ đồng thời cảm nhận từng chuyển động tinh tế nhất đang diễn ra trong nó. Cách viết này vừa gợi sự mệt nhọc thấm đầy của con thuyền vừa thể hiện được sự tinh tế tuyệt vời của tác giả, tưởng như tác giả đồng cảm sâu sắc với cảm giác, cảm xúc của con thuyền... Đoạn thơ trên là một trong những đoạn thơ hay nhất trong bài 'Quê hương' của tác giả. Đọc khúc thơ, người đọc có thể cảm nhận được bao nhiêu niềm yêu quê hương, tự hào về đất nước xứ sở của tác giả.
Cảm nhận về đoạn thơ thứ ba trong bài Quê hương - Mẫu 3
Quê hương đã lâu trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn học, thơ ca. Mỗi tác giả có cái nhìn và cảm nhận riêng về quê hương. Trong số những bài thơ viết về quê hương, không thể không nhắc đến 'Quê hương' của Tế Hanh. Bài thơ đã tái hiện hình ảnh của vùng biển quê hương với những đặc điểm độc đáo. Đặc biệt, khổ thơ thứ ba miêu tả không chỉ khung cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về mà còn thể hiện tình yêu và tự hào quê hương.
Trong đoạn thơ thứ hai, Tế Hanh mô tả cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển và tư thế lao động tuyệt đẹp của người dân quê hương. Sau một đêm dài lao động, khung cảnh của đoàn thuyền trở về xuất hiện:
'Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời, biển lặng, cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng'
Khung cảnh khi ra khơi rất hứng khởi và sôi động, còn khung cảnh trở về thì vô cùng vui tươi, náo nhiệt. Tác giả sử dụng nhiều tính từ như 'ồn ào', 'tấp nập' để gợi lên không khí vui vẻ, sôi động. Mọi người trong làng đều tấp nập ra đón đoàn thuyền trở về. Họ hạnh phúc và phấn khởi khi nhìn thấy những con cá tươi ngon trong ghe đầy ắp. Đó là kết quả của một đêm lao động vất vả trên biển.
Họ hạnh phúc và biết ơn 'Trời'. Câu 'Nhờ ơn trời' chứa đựng nhiều cảm xúc, thể hiện lối sống hiền hòa, chất phác và tấm lòng mộc mạc của người dân vùng biển. Họ có sức mạnh nhưng hiểu rằng thành quả của họ còn phụ thuộc vào thời tiết, thiên nhiên. Nếu sóng biển êm, biển lặng, không có bão giông, thuyền mới có thể ra khơi. Đó là niềm tin đã được hình thành từ lâu trong cuộc sống của người dân làng chài.
Với tình yêu sâu đậm đối với quê hương, Tế Hanh đã mô phỏng khung cảnh một cách cụ thể và chân thực. Người đọc như được ngập tràn trong không khí đó và cảm nhận được những cảm xúc tinh tế.
Ngoài ra, dưới bàn tay của nhà thơ, chúng ta còn thấy được hình ảnh đẹp đẽ của con người:
'Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về năm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.'
Sau một đêm dài làm việc trên biển, nhưng họ không cho thấy dấu hiệu của mệt mỏi. 'Làn da ngăm rám nắng' miêu tả làn da đặc trưng của người dân làng chài. Sau bao nhiêu cảnh gió mưa, hương vị mặn mòi của biển đã thấm vào tận máu thịt, khiến con người ở đây trở nên mạnh mẽ và rắn rỏi. Khi bước xuống từ những con thuyền chứa đầy cá, họ giống như những người hùng trên biển: 'Cả thân hình nồng thở vị xa xăm'. 'Vị xa xăm' là hương vị của nắng gió, hơi thở của đại dương. Hình ảnh 'làn da ngăm rám nắng' kết hợp với hình ảnh lãng mạn 'Cả thân hình nồng thở vị xa xăm' đã tạo ra vẻ đẹp linh hồn và tầm vóc của con người biển cả. Đó là vẻ đẹp của những người lao động.
Bên cạnh hình ảnh con người là những con thuyền. Sau thời gian dài làm việc cật lực cùng người dân trên biển, nó không che giấu vẻ mệt mỏi của mình. Hình ảnh nhân hoá 'Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm' giúp người đọc hiểu rõ hơn về dạng dáng mệt mỏi của con thuyền. Nó yên bình lặng lẽ nghe chất muối của đại dương thấm sâu vào da thịt. Nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác được sử dụng một cách tinh tế. Trong cảm nhận của nhà thơ, nó không chỉ là một vật thể vô tri, vô giác mà còn sống động, có hồn, gắn bó sâu sắc với con người và cuộc sống ở đây.
Không phải ai cũng cảm nhận được như vậy. Hương vị mặn của biển, hơi thở của cuộc sống làng chài đã thấm vào tận tâm hồn Tế Hanh, tạo nên một không gian yêu thương đặc biệt. Nhà thơ đã sử dụng thành công các kỹ thuật nghệ thuật như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ để truyền tải cảm xúc. Giọng thơ đầy cảm xúc, nhịp điệu linh hoạt. Qua đó, anh ta đã tái hiện lại hình ảnh của đoàn thuyền đánh cá, ca ngợi vẻ đẹp của con người lao động và gửi gắm nỗi nhớ thương, tự hào và tình yêu quê hương.
Với thành công về nội dung và nghệ thuật, đoạn thơ thứ ba của bài 'Quê hương' đã để lại nhiều ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Bài thơ đã trở thành một trong những tác phẩm tiêu biểu viết về quê hương, thể hiện rõ tinh thần gần gũi, tinh tế của Tế Hanh.
Cảm nhận về đoạn thơ thứ ba của bài thơ 'Quê hương' - Mẫu số 4
'Quê hương' là bức tranh đẹp nhất trong bộ sưu tập 'Hoa niên' của Tế Hanh. Với tám câu thơ, văn phong trong trẻo, giọng điệu đầm ấm, hình ảnh sắc nét... Đó là ấn tượng sâu sắc mà chúng tôi cảm nhận khi đọc tác phẩm này.
Tám câu thơ đầu tiên miêu tả vẻ đẹp của quê nhà và cuộc sống lao động tại đó. Ánh sáng của thiên nhiên, ánh sáng của tâm hồn như đã làm cho cảnh quê hương trở nên rực rỡ hơn bao giờ hết. Tiếng kêu 'làng tôi' đầy yêu thương trỗi dậy. Đó chính là tình cảm sâu lắng của một đứa con xa nhà khi nhắc về quê cha mẹ:
'Làng tôi, nơi nghề chài lưới từ lâu
Nước vây quanh, biển xa nửa ngày sông'
Ca dao, dân ca đã gắn bó với tâm hồn thơ Tế Hanh từ lâu: 'Làng tôi, cây đa trăm năm thì to...', 'Làng ta, phong cảnh mênh mông...', 'Làng ta, người thợ chài ra khơi...'. Từ 'vốn' rất quan trọng, thể hiện nghề chài lưới của làng tôi là một truyền thống trăm năm được ông cha truyền lại. Hình ảnh 'nước vây quanh' khiến ta liên tưởng đến một vùng quê sông nước bao la. Đó là làng chài ven biển miền Trung, làng Bình Dương thuộc huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. Con sông được nhắc đến là sông Trà Bồng, 'nước trong soi bóng hàng tre'.
Sáu câu thơ tiếp theo mở ra một bức tranh hoành tráng: đoàn thuyền rời bến ra khơi trong ánh hồng rạng sáng. Gió thổi nhẹ nhàng nhưng mát lành. Bầu trời rộng lớn, mênh mông. Một buổi sáng đẹp như tranh vẽ, cảnh đẹp của 'làng tôi' như được tô thêm vẻ đẹp trong ánh hồng bình minh. Các từ: 'rộng', 'nhẹ', 'đẹp' làm nổi bật chuyến ra khơi lý tưởng của bà con làng chài. Nhịp thơ 3/2/3 gợi lên hình ảnh mạnh mẽ, kiên định của người dân lên đường:
'Khi trời sáng/ gió nhẹ/ sớm mai rạng
Người dân lái/ thuyền ra/ đánh cá'
Những chàng trai trẻ mạnh mẽ, dũng cảm của làng chài quyết định ra khơi. Họ đã đem theo sức mạnh lao động và lòng dũng cảm để chinh phục biển cả, mang lại sự giàu có, hạnh phúc cho quê hương.
Ở nơi xa xôi vùng chân trời, nhà thơ đang hồi sinh, theo dõi nhịp sống của quê hương đã ghi sâu vào tâm hồn và máu thịt. Con thuyền, mái chèo, cánh buồm là biểu tượng của quê hương, là hơi thở của quê hương.
Con tuấn mã, con ngựa tơ, đẹp và mạnh mẽ. Con thuyền được so sánh với con tuấn mã, một hình ảnh đẹp đẽ. Từ 'hăng' làm nổi bật sự hăng hái, sôi nổi của đoàn thuyền đánh cá khi ra khơi. Mái chèo như những lưỡi kiếm to, dài, sắc bén từ cánh tay của đàn trai trẻ đang lao xuống dòng sông, đẩy con thuyền vượt qua trường giang với sự khẩn trương, hối hả:
'Chiếc thuyền nhẹ nhàng như con tuấn mã,
Mái chèo phăng xuống, vội vã vượt trường giang'.
Cánh buồm của đoàn thuyền lớn như che phủ một góc trời:
'Cánh buồm trải rộng như mảnh hồn của làng
Thân trắng mịn bay trên biển với gió...'
'Mảnh hồn làng' là biểu tượng trừu tượng thể hiện sức sống bền bỉ, kiên cường và lâu dài của một vùng quê. Cánh buồm to được so sánh với mảnh hồn làng, là biểu hiện sáng tạo, thể hiện niềm tự hào sâu sắc đối với quê hương. Các từ: 'rướn', 'thâu góp' (bao la thâu góp) đã làm nổi bật khí thế ra khơi đánh cá mạnh mẽ, hào hứng. Những cánh buồm đã trải qua năm tháng mưa nắng biển cả và trở thành 'chiếc buồm vôi' với 'thân trắng' dẻo dai, can đảm.
Đoạn thơ thể hiện một tinh thần trẻ trung, phóng khoáng. Sử dụng từ ngữ chính xác, tinh tế. Hình ảnh về bình minh, chiếc thuyền, mái chèo, cánh buồm rất đẹp và sáng tạo, làm nổi bật sức sống của làng chài và tình yêu quê hương chân thành, sâu sắc. Và chúng ta càng hiểu sâu hơn:
'Quê hương mỗi người một khắc ghi
Như một mẹ thân yêu...'...
(Quê hương - Đỗ Trung Quân)