1. Đoạn văn thể hiện cảm xúc số 1
“Tình cha như núi Thái Sơn vững chãi
Nghĩa mẹ như dòng nước chảy mãi không ngừng
Một lòng thờ mẹ kính cha
Phải trọn chữ hiếu mới xứng đáng làm con
Bài ca dao của tác giả dân gian ca ngợi công ơn to lớn của cha mẹ và nhấn mạnh sự cần thiết của lòng hiếu thảo. Nghệ thuật so sánh được sử dụng để làm nổi bật ý nghĩa: công ơn của cha được ví như núi Thái Sơn, một biểu tượng của sự vĩ đại và kiên cố; nghĩa mẹ được so sánh với dòng nước nguồn trong mát, tượng trưng cho sự tinh khiết và bao la của tình mẹ. Những hình ảnh này giúp tôi cảm nhận sâu sắc sự hy sinh và tình yêu của cha mẹ. Bài ca dao không chỉ truyền tải ý nghĩa mà còn để lại ấn tượng mạnh mẽ về công lao của cha mẹ trong việc nuôi dưỡng con cái.
2. Đoạn văn thể hiện cảm xúc số 2
“Đường đến xứ Lạng xa bao nhiêu?
Cách một trái núi và ba quãng đồng.
Xin hãy dừng lại và nhìn xem:
Nhìn núi thành Lạng, sông Tam Cờ xa
Khi đọc bài ca dao này, người đọc cảm nhận rõ sự xa xôi của mảnh đất xứ Lạng qua câu hỏi “Đường lên xứ Lạng bao xa?” dù thực tế chỉ một trái núi và ba quãng đồng. Điều này làm nổi bật vẻ đẹp hùng vĩ và rộng lớn của vùng đất này. Các địa danh nổi tiếng như núi thành Lạng và sông Tam Cờ càng khiến chúng ta yêu mến khung cảnh đặc biệt của quê hương xứ Lạng.
3. Đoạn văn thể hiện cảm xúc số 3
Bài thơ “À ơi tay mẹ” của Bình Nguyên là một tác phẩm nổi bật thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng. Tác giả đã khéo léo sử dụng hình ảnh “đôi bàn tay” như một biểu tượng của tình yêu vô bờ của mẹ. Dù chỉ là đôi tay bình dị, nhưng sức mạnh và sự che chở của nó là vô cùng lớn lao nhờ tình yêu sâu đậm của mẹ. Bàn tay mẹ bảo vệ con qua mọi thử thách như mưa bão và luôn gọi con với những cái tên trìu mến như “vầng trăng” hay “mặt trời bé con”, thể hiện sự quý giá của con trong mắt mẹ. Mặc dù cuộc sống có thay đổi, tình yêu và sự chăm sóc của mẹ không bao giờ thay đổi, và đôi tay ấy vẫn luôn là nguồn an ủi và nâng niu con từng bước trong cuộc sống. Bài thơ mang đến một tình cảm ngọt ngào và sâu lắng, chạm đến trái tim người đọc.
4. Đoạn văn thể hiện cảm xúc số 4
Bài ca dao đã thể hiện phẩm chất cao đẹp của dân tộc Việt Nam qua hình ảnh hoa sen:
“Trong đầm nào đẹp bằng sen
Lá xanh bông trắng chen nhụy vàng”
Nhụy hoa màu vàng, bông hoa trắng, lá hoa xanh
Gần bùn mà không hôi tanh mùi bùn
Bài ca dao sử dụng hình ảnh hoa sen để ẩn dụ phẩm hạnh của con người. Câu hỏi “Trong đầm gì đẹp bằng sen?” khẳng định rằng, trong số các loài hoa, hoa sen là loài đẹp nhất. Những câu tiếp theo mô tả vẻ đẹp thanh thoát, giản dị của sen với các chi tiết: lá xanh, bông trắng, nhị vàng. Cách lặp lại các cụm từ như “nhị vàng”, “bông trắng”, “lá xanh” làm nổi bật vẻ đẹp tinh tế của hoa. Dù sống trong bùn, hoa sen không hề có mùi hôi tanh mà vẫn tỏa hương thơm ngát. Điều này phản ánh phẩm cách tốt đẹp, giản dị của người Việt Nam, những người sống trong hoàn cảnh khó khăn nhưng vẫn giữ được tâm hồn cao quý. Một bài ca dao ngắn gọn nhưng thể hiện vẻ đẹp nhân cách của người Việt Nam.
Đoạn văn thể hiện suy nghĩ số 5
Gió thổi làm cành trúc nghiêng nghiêng, tiếng chuông Trấn Võ điểm canh gà Thọ Xương. Khói mờ phủ ngàn sương, nhịp chày Yên Thái, mặt hồ Tây Hồ.
Bài ca dao tạo ấn tượng sâu sắc về vẻ đẹp hồ Tây với bức tranh thơ mộng và trữ tình. Tác giả dân gian khắc họa cảnh vật hồ Tây sống động và lãng mạn, với bầu trời thu trong xanh và những cơn gió nhẹ làm cành trúc rung rinh. Âm thanh của chuông ngân và tiếng gà gáy báo canh hòa quyện tạo nên một không khí sôi động. Sương khói mờ ảo bao phủ khung cảnh, khiến không gian thêm phần huyền bí. Tiếng chày đều đặn gợi nhớ nghề truyền thống của người dân Yên Thái và mặt hồ Tây ẩn hiện trong sương như một tấm gương lấp lánh dưới ánh sáng ban mai. Những âm thanh nhịp nhàng từ chuông chùa, gà gáy đến tiếng chày báo hiệu sự khởi đầu của một ngày mới, tràn đầy sức sống. Bài thơ làm cho người đọc thêm yêu mảnh đất Thăng Long.
Đoạn văn thể hiện cảm nghĩ số 6
Người cai nón đính lông gà
Ngón tay đeo nhẫn của người cai.
Ba năm mới có một lần được giao việc
Áo ngắn mượn tạm, quần dài phải thuê.
Bài ca dao này là một bức tranh châm biếm hài hước về một cậu cai, thường được dùng để giải trí sau những buổi lao động vất vả. Bài thơ miêu tả một cậu cai với danh xưng không phù hợp với thực tế. Mặc dù là “viên chức nhà nước” đội mũ lông và đeo nhẫn quý, cậu ta lại chỉ ngồi không suốt ba năm mới được giao việc một lần. Hơn nữa, cậu còn phải mượn áo và thuê quần, không có gì đáng giá. Bài thơ đã khắc họa hình ảnh cậu cai kệch cỡm, thích phô trương nhưng thực ra chẳng có tài năng hay của cải gì. Cả xã hội đều nhìn thấu và không bị lừa. Với phong cách hóm hỉnh và cách kể thú vị, bài ca dao không chỉ chỉ trích một thói hư tật xấu, mà còn mang lại tiếng cười thư giãn cho người đọc.
Đoạn văn thể hiện cảm nghĩ số 7
Nước non lận đận một mình, Thân cò lên thác xuống ghềnh bao năm. Ai làm cho bể đầy, ao cạn, để cò con không còn gầy guộc?
Bài thơ là tiếng thở dài của người nông dân vất vả trong xã hội xưa. Họ được ví như những con cò trắng, sống trong cảnh đời lận đận, đầy khó khăn. Cuộc sống của họ không có phút giây nào bình yên, suốt ngày phải làm việc vất vả như con cò yếu ớt. Người nông dân ốm yếu, thiếu thốn, vẫn phải lao động quần quật, không biết đến nghỉ ngơi. Thân phận thấp kém khiến họ không thể chống lại những kẻ xấu xa và tham lam. Họ chỉ biết dùng đại từ phiếm chỉ “ai” để gọi. Hình ảnh “cò con” ở cuối bài thơ làm nổi bật số phận tội nghiệp của các thế hệ sau. Bài thơ với nhịp điệu như một lời ru và nhiều điệp từ gợi cảm giác thương xót cho thân phận người nông dân. Hình ảnh “con cò” xuyên suốt in sâu vào lòng người về nỗi đau của những số phận bất hạnh.
8. Đoạn văn thể hiện cảm xúc số 8
Nghĩa cha cao như núi non hùng vĩ
Nghĩa mẹ sâu rộng như biển Đông bao la
Núi non vươn cao, biển cả mênh mông
Cù lao chín chữ khắc ghi trong tâm khảm con
Bài ca dao này chạm đến lòng người bằng cách diễn tả công lao vĩ đại của cha mẹ đối với con cái. Tác giả dân gian so sánh “công cha” và “nghĩa mẹ” với những hình ảnh rộng lớn như núi trời và biển Đông để nhấn mạnh sự vĩ đại và bao la của tình cha mẹ. Công lao cha mẹ không chỉ là sự nuôi dưỡng mà còn là tình yêu thương vô bờ bến. Bài ca dao thể hiện rõ sự kính trọng và biết ơn của con cái đối với cha mẹ, đồng thời nhấn mạnh cách sống và thể hiện lòng tri ân.
9. Đoạn văn thể hiện cảm xúc số 9
Câu ca dao “Thân em như trái bần trôi/Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu?” phản ánh số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến, thể hiện sự yếu đuối và số phận lận đận của họ.
Mở đầu bằng hình ảnh “thân em” cho thấy sự yếu đuối và khiêm nhường, đồng thời so sánh với “trái bần trôi” để diễn tả cuộc đời đầy chông gai của phụ nữ xưa. Trái bần với vị chua chát và cuộc đời bấp bênh của phụ nữ, cùng với việc trôi dạt không nơi về, gợi cảm giác lận đận.
Câu thơ “Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu?” không chỉ là câu hỏi mà còn là lời than thở về số phận phụ nữ không được làm chủ đời mình trong xã hội phong kiến. Họ bị áp đặt bởi lễ giáo, không có quyền tự do và phải phụ thuộc vào người khác. Bài ca dao này nhấn mạnh sự trân trọng hơn đối với phụ nữ.
10. Đoạn văn thể hiện cảm xúc số 10
Chăn trâu, đốt lửa trên đồng, rạ ít, gió đông nhiều. Mải mê đuổi diều, củ khoai nướng giờ thành tro.
Bài thơ “Chăn trâu đốt lửa” của Đồng Đức Bốn viết theo thể lục bát, miêu tả cảnh đồng quê thanh bình và mộc mạc vào đầu đông. Hình ảnh cánh đồng, rơm rạ và con diều bay lơ lửng tạo nên không gian rộng lớn và thoáng đãng. Gió đông se lạnh lướt qua, mang theo sự bâng khuâng và tiếc nuối khi củ khoai mới vùi lửa giờ đã thành tro. Cảm xúc tiếc nuối không chỉ vì củ khoai mà còn vì ngày đẹp đã trôi qua hoặc mùa thu đã qua, mùa đông đã đến. Những cảm xúc này nhẹ nhàng, tinh tế và dễ chạm đến trái tim người đọc.
Các đoạn văn mẫu dưới đây cung cấp nội dung đa dạng như cảm nhận về bài thơ lục bát, ca dao về quê hương, công ơn cha mẹ, tình anh em, gia đình, hoặc cảm nghĩ về các bài thơ như “Về thăm mẹ”, “À ơi tay mẹ”, “Việt Nam quê hương ta” trong chương trình Ngữ Văn.
Mytour đã chia sẻ một số đoạn văn cảm nhận về thơ lục bát. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về vấn đề này, vui lòng liên hệ ngay tổng đài tư vấn trực tuyến để được hỗ trợ và giải đáp nhanh chóng.