TOP 5 bài Phân tích về một điểm đặc biệt trong di tích thắng cảnh quê hương hay nhất, đặc sắc nhất, giúp các bạn học sinh lớp 9 rèn kỹ năng viết văn phân tích thật chất lượng, để nhanh chóng hoàn thiện bài viết số 1 lớp 9 đề 4 thật xuất sắc.
Mỗi di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh đều mang trong mình những câu chuyện, sự kiện lịch sử đặc biệt. Với 5 bài Phân tích về điểm đặc biệt trong di tích thắng cảnh quê hương dưới đây sẽ giúp các bạn có thêm nhiều ý tưởng mới, giúp việc viết văn phân tích trở nên dễ dàng hơn!
Cấu trúc phân tích về điểm đặc biệt trong di tích quê hương
I. Khai mạc
Giới thiệu tổng quan về di tích, thắng cảnh ở quê hương của chúng ta (vị trí, đặc điểm chung về di tích, danh lam thắng cảnh).
II. Nội dung chính
1. Xuất xứ
- Di tích đó được khám phá, xây dựng vào thời điểm nào?
- Những sự kiện lịch sử, câu chuyện liên quan đến việc hình thành di tích.
2. Điểm nổi bật
- Mô tả những đặc điểm độc đáo, đặc biệt nhất (về kiến trúc, ẩm thực, lễ hội…)
- Đặc điểm của các cảnh quan thiên nhiên xung quanh
3. Ý nghĩa và vai trò trong cuộc sống tinh thần của địa phương
- Mặt vật chất
- Mặt tinh thần
IV. Kết luận
Tình cảm cá nhân với danh lam, thắng cảnh ấy.
Thuyết minh về đặc điểm đặc sắc của di tích quê hương - Mẫu 1
Vịnh Hạ Long nằm trong vùng biển Bắc Bộ, phía Đông tiếp giáp với biển Đông, phía Bắc liền với Trung Quốc, phía Tây giáp với đảo Cát Bà. Với diện tích gần 2000 km2 và hàng trăm đảo lớn nhỏ. Vịnh Hạ Long đã được UNESCO công nhận hai lần là “Di sản văn hoá thế giới”, lần thứ nhất vào năm 1994 và lần thứ hai vào năm 2000. Với những danh hiệu ấy, vịnh đã trở thành điểm đến nổi tiếng trên thế giới, sánh vai với các danh lam thắng cảnh khác trên thế giới mà đất nước đã ban tặng.
Khí hậu ở đây là kiểu nhiệt đới gió mùa, với mùa hè nóng ẩm và mùa đông lạnh khô. Mưa rất nhiều gần như quanh năm, tạo điều kiện cho sự hình thành các hang động kỳ vĩ. Với kích thước lớn và hình dạng đa dạng, du khách có cảm giác như mình đang thám hiểm một mê cung khổng lồ. Ở một số khu vực, có những cột thạch nhũ cao gần hai mét, và cũng có những hình thù tự nhiên như con người hoặc động vật, tạo nên vẻ đẹp kỳ diệu của vịnh Hạ Long.
Về nguồn gốc của tên gọi vịnh, có một truyền thuyết kể rằng xưa kia có một con rồng lớn với vây nhọn bay lên trời và phát hiện ra vùng đất này rất đẹp, nên quyết định ở lại và biến thành vịnh Hạ Long như ngày nay. Những hòn đảo nhỏ được cho là những vảy rồng, có linh hồn và liên kết với nhiều câu chuyện thú vị. Đó chắc chắn là trí tưởng tượng phong phú của dân gian.
Đối với các nhà khoa học, Vịnh Hạ Long là một kho kiến thức khổng lồ, đang chờ họ khám phá. Với sự đa dạng về địa hình và hóa chất trong đất, đây đã trở thành một điểm nghiên cứu địa chất.
Ngoài ra, đối với các nhà sinh học, Vịnh Hạ Long mang trong mình một sự đa dạng sinh học phong phú với hàng trăm, hàng vạn loài động thực vật và vi sinh vật, trong đó có nhiều loài đặc trưng cho Việt Nam.
Vịnh Hạ Long cũng thu hút lòng của những nhà thơ. Nếu đã từng thưởng trăng trên thuyền, đã từng đi dưới sương sớm, hay dạo quanh hồ trong bóng chiều tà, chắc chắn họ cũng muốn trở thành những nhà thơ để diễn tả lại vẻ đẹp lãng mạn, sức hút của Vịnh Hạ Long. Vẻ đẹp ấy không chỉ làm say đắm con người Việt Nam mà còn lan tỏa rộng khắp năm châu, trở thành biểu tượng đẹp của ngành du lịch Việt Nam.
Vịnh Hạ Long không chỉ đẹp về mặt vật chất mà còn chứa đựng một vẻ đẹp tinh thần. Nếu bạn có cơ hội thăm “Thần Rồng”, hãy im lặng để không làm gián đoạn giấc ngủ của vị thần ấy, và để cảm nhận nhịp đập của sự sống, sức sống của tự nhiên và tâm hồn Việt hiện diện xung quanh “Thần Rồng”. Là con cháu, chúng ta phải biết bảo tồn “di sản văn hoá”, để nó tồn tại qua thời gian, để thế hệ sau có thể chiêm ngưỡng một Vịnh Hạ Long thực sự, không phải là hình ảnh mờ nhạt của quá khứ; để con cháu ta có thể nghe tiếng hát của đất mẹ, với gió là nhạc cụ, đá là bộ gõ, nước là tiếng hát trong lành, tất cả hòa mình vào bản nhạc của cuộc sống, bản nhạc của tự nhiên.
Thuyết minh về điểm đặc sắc của di tích quê hương - Mẫu 2
Việt Nam - mảnh đất hình chữ S với nhiều danh lam thắng cảnh đặc sắc. Nhưng với tôi, Hà Nội - quê hương gắn bó với nhiều kỷ niệm tuổi thơ là đẹp nhất.
Hà Nội kết hợp hài hòa giữa sự cổ kính và hiện đại. Thành phố đã trải qua nhiều biến động lịch sử để đến với cái tên Hà Nội ngày nay.
Phố cổ Hà Nội với ba mươi sáu phố phường là biểu tượng của thành phố. Hình ảnh những con phố nhỏ với những ngôi nhà mái ngói đã trở thành một phần không thể thiếu trong tâm hồn người Hà Nội.
Kiến trúc độc đáo của Hà Nội được thể hiện qua những công trình nổi tiếng như Hồ Hoàn Kiếm, Văn Miếu và đền Quán Thánh.
Bên cạnh vẻ đẹp cổ kính, Hà Nội còn mang trong mình vẻ đẹp hiện đại với những công trình kiến trúc Pháp và những tòa nhà cao tầng ngày càng nhiều.
Vẻ đẹp của Hà Nội, từ hiện đại đến cổ kính, đều có nét đẹp riêng. Hãy luôn trân trọng vẻ đẹp của thủ đô ngàn năm văn hiến.
Huế được biết đến với phong cảnh hữu tình và nét đặc sắc của kinh thành cổ xưa. Nhất là kiến trúc của Kinh thành Huế.
Kiến trúc kinh đô Huế là một tập hợp kiến trúc rộng lớn, bao gồm Hoàng thành, các cung điện, lăng tẩm... được xây dựng theo sở thích của các vua.
Kinh Thành Huế, được xây dựng từ năm 1805 dưới thời vua Gia Long, là một biểu tượng của kiến trúc cổ xưa. Với diện tích rộng lớn và hệ thống cửa chính, Kinh Thành là một công trình kiến trúc vĩ đại.
Kinh Thành Huế là một minh chứng rõ ràng cho sự tráng lệ và uy nghi của triều đại xưa. Từ Hoàng thành đến các lăng tẩm và phủ chúa, tất cả đều là những kiệt tác kiến trúc độc đáo.
Hoàng Thành là phần vòng thành thứ hai bên trong kinh thành Huế. Đây là nơi cư trú của vua và hoàng gia, cũng là nơi làm việc của triều đình. Ngoài ra, Hoàng Thành còn là nơi thờ tự tổ tiên và các vị vua nhà Nguyễn. Tiếp theo là Tử Cấm Thành, nằm trong Hoàng Thành. Tử Cấm Thành được xây dựng từ năm Gia Long thứ 2 (1803), đổi tên thành Tử Cấm Thành từ năm Minh Mạng thứ 2 (1821).
Cửa Ngọ Môn là một tác phẩm kiến trúc lớn, trang nghiêm. Thiên nhiên và cảnh quan luôn được coi trọng, tạo ra một nét riêng của kiến trúc cung đình Huế. Bên lăng Tự Đức, có hàng trăm cây lớn nhỏ, xanh mướt. Ở đây có những hồ rộng và những tảng đá phẳng được dùng như bộ bàn ghế. Tranh ghép sứ trong lăng Khải Định rất độc đáo với hình trang trí cầu kỳ, màu sắc sặc sỡ.
Kiến trúc của kinh thành Huế là một nét đẹp độc đáo thu hút du khách khám phá khi đến với thành phố Huế.
Ai về đến huyện Đông Anh, ghé xem phong cảnh Loa Thành Thục Vương. Cổ Loa hình ốc khác thường, trải qua năm tháng, nẻo đường còn đây.
“Ai về đến huyện Đông Anh,
Ghé xem phong cảnh Loa Thành Thục Vương.
Cổ Loa hình ốc khác thường,
Trải qua năm tháng, nẻo đường còn đây.”
Mỗi khi nghe bài ca dao này, em không khỏi tự hào về quê hương. Chắc chắn, như một người Việt Nam, ai cũng đã nghe về truyền thuyết về vua An Dương Vương xây dựng thành Cổ Loa với sự giúp đỡ của thần Kim Quy. Thành Cổ Loa vẫn giữ nguyên giá trị lịch sử, văn hóa qua bao năm tháng.
Thành Cổ Loa được xây dựng khoảng thế kỷ III TCN, dưới thời An Dương Vương, do sự hướng dẫn của Cao Lỗ. Thành nằm trên một khu đất đồi ở bên bờ sông Hoàng - một nhánh lớn của sông Hồng. Vị trí của Cổ Loa nằm ở tam giác châu thổ sông Hồng, là nơi kết nối giữa đường thủy và đường bộ, được xem là vị trí chiến lược kiểm soát đồng bằng và vùng núi.
Nét đặc sắc của thành Cổ Loa chắc chắn là kiến trúc của nó. Theo truyền thuyết, thành bao gồm chín vòng tròn xoắn ốc. Tuy nhiên, dựa trên dấu vết còn lại, các nhà nghiên cứu nhận định rằng thành chỉ có ba vòng. Vòng ngoài có chu vi 8km, vòng giữa là 6,5km, vòng trong là 1,6km, diện tích trung tâm lên đến 2km². Thành được xây dựng bằng phương pháp đào đất, khoét hào, đắp thành và lũy. Chiều cao lũy trung bình từ 4m - 5m, cao nhất lên đến 8m - 12m.
Thành bao gồm ba phần: thành nội, thành chung và thành ngoại. Thành nội có hình chữ nhật, cao trung bình 5m so với mặt đất, mặt thành rộng từ 6m -12m, chân rộng từ 20m - 30m, chu vi 1.650m. Thành chung dài 6.500m, không có hình dạng cụ thể, cao nhất lên đến 10m. Thành ngoại dài hơn 8.000m, cao trung bình 3m - 4m. Mỗi vòng thành có hào nước bao quanh bên ngoài, rộng từ 10m đến 30m.
Bên trong thành là các khu đình, đền thờ như: đền Thượng (đền thờ An Dương Vương), đình Cổ Loa, Am Mỵ Châu, chùa Cổ Loa, chùa Mạch Tràng và đình Mạch Tràng. Mỗi công trình đều có kiến trúc độc đáo, mang đậm nét văn hóa lịch sử của Việt Nam.
Thành Cổ Loa đóng vai trò quan trọng ở nhiều phương diện. Trong lĩnh vực quân sự, nó thể hiện tinh thần sáng tạo độc đáo của người Việt xưa trong việc bảo vệ đất nước. Về mặt văn hóa, Cổ Loa trở thành một di sản văn hóa quan trọng, minh chứng cho trình độ kỹ thuật và văn hóa của người Việt cổ.
Thành Cổ Loa không chỉ là biểu tượng của quê hương mà còn của cả nước Việt Nam, là một di tích lịch sử thể hiện vẻ đẹp đặc biệt.
Thuyết minh về nét đặc sắc trong di tích quê em - Mẫu 5
Trong lòng Hà Nội, nơi được coi là cái nôi của văn chương văn hiến, mỗi góc phố, mỗi mảnh đất đều mang đến cho ta những cảm xúc sâu lắng. Mặc dù Hà Nội đã thay đổi nhiều, nhưng vẫn giữ được nét cổ kính, trầm mặc, vẻ đẹp của những ngôi chùa cổ kính như chùa Trấn Quốc, chùa Quán Sứ... Trong số đó, chùa Một Cột là một biểu tượng của sự thanh bình và sâu lắng trong lòng Hà Nội.
Chùa Một Cột nằm ở phía Tây thành Thăng Long, ngày nay là địa điểm phía sau Lăng Bác. Được biết đến với tên gọi chùa Diên Hựu và đài Liên Hoa, chùa này được xây dựng trên một hồ hình vuông với một cột đá cao đặt giữa hồ. Tòa chùa ngói nhỏ đặt trên đỉnh cột, trông như một đóa sen mọc dưới nước, đã tạo nên vẻ đẹp độc đáo và thu hút của chùa Một Cột.
Chùa Một Cột được khởi công xây dựng từ năm 1049, khi vua Lí Thái Tông nhận mơ thấy Đức Phật Quan Âm hiện ra và tặng cho vua một đứa bé. Kể từ đó, chùa được xây dựng để thờ Phật Bà Quan Âm và sau đó được phục dựng vào năm 1105. Quá trình xây dựng của chùa Một Cột đã được mô tả tỉ mỉ bởi Binh bộ Thượng thư Nguyễn Công Bật, tạo ra một kiệt tác kiến trúc với hình dáng phong phú và đẹp mắt.
Chùa Một Cột đã trải qua nhiều lần sửa chữa, đặc biệt sau khi bị sụp đổ vào ngày 11-9-1954 dưới tay thực dân Pháp. May mắn, chính phủ sau đó đã phục chế chùa và đưa nó trở lại với vẻ đẹp ban đầu. Để ghi nhận đóng góp to lớn của chùa, vào ngày 28-4-1962, chính phủ đã xếp hạng chùa Một Cột là di tích lịch sử, nghệ thuật kiến trúc.
Chùa Một Cột không chỉ là biểu tượng của Thăng Long - Hà Nội từ xa xưa mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Hình ảnh của chùa Một Cột gắn liền với hoa sen trong sạch, cao quý, là biểu tượng của sự thanh tịnh và tinh thần Phật giáo. Chùa Một Cột thực sự là một tác phẩm nghệ thuật kỳ diệu, thể hiện tinh thần độc đáo của dân tộc Việt Nam.
Dù đã trải qua bao thăng trầm của lịch sử, chùa Một Cột vẫn đứng vững như một bông sen nhỏ hồi sinh lại sau mỗi khó khăn. Cùng với Hồ Gươm, chùa Một Cột đã trở thành biểu tượng của Thăng Long - Hà Nội. Mặc dù có kích thước nhỏ bé nhưng giá trị về vật chất và tinh thần mà chùa mang lại thì lớn lao và không thể phủ nhận.