Cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu là hành trình của một chiến sĩ dấn thân hết mình cho sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc. Sự sáng tạo thơ ca của ông là minh chứng sống động cho vai trò và tầm quan trọng của văn học nghệ thuật cũng như trách nhiệm của người viết văn. Dưới đây là 7 mẫu bài văn xuất sắc nhất, mời các bạn cùng đọc.
Dàn ý cảm nhận về cuộc đời và thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu
I. Khởi đầu
- Giới thiệu đề tài nghị luận: cuộc đời và thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu.
- Chia sẻ quan điểm cá nhân về đề tài.
II. Nội dung chính
A. Tổng quan về cuộc đời Nguyễn Đình Chiểu:
- Sinh vào năm 1822 và qua đời vào năm 1888.
- Quê quán: Gia Định (nay là phần của Thành phố Hồ Chí Minh)
- Năm 1833, Nguyễn Đình Chiểu sang Huế học hành.
- Trong năm 1849, sau khi mẹ ông qua đời, ông trở về Bình Dương để làm tang lễ. Trên đường đi, ông mắc phải căn bệnh nặng và vì lòng thương tiếc mẹ, ông mù cả hai mắt. Từ đó, ông quyết định học nghề thuốc.
- Năm 1859, khi quân Pháp xâm nhập sông Bến Nghé, Nguyễn Đình Chiểu trở về Cần Giuộc.
B. Sự sự nghiệp của Nguyễn Đình Chiểu:
- Cuộc sống đã có ảnh hưởng sâu rộng đến việc sáng tác của Nguyễn Đình Chiểu.
- Tư tưởng văn học:
+ Ông coi văn chương là vũ khí trong cuộc chiến.
+ Ông tôn vinh và ca ngợi những người làm ruộng, những nhà hào hiệp.
+ Ông phê phán xã hội thời phong kiến.
+ Cảm thấy đau lòng và tự hào trước sự hy sinh của những người anh hùng tận tâm.
- Các tác phẩm nổi bật: Văn tế nghĩa sĩ ở Cần Giuộc, Truyện Lục Vân Tiên…
C. Ý nghĩa văn học của Nguyễn Đình Chiểu:
- Ông đã để lại một di sản văn học vô giá.
- Là một bản đồ lịch sử cho quan niệm rằng văn chương là một công cụ chính trị.
- Tác phẩm phong phú, ca ngợi tinh thần yêu nước và sự hy sinh của người nông dân.
- Niềm tự hào và lòng yêu thương dành cho con người, quê hương và đất nước.
III. Kết bài: Thể hiện cảm xúc của mình về cuộc đời và tác phẩm văn học của Nguyễn Đình Chiểu.
Cảm nhận về cuộc sống của Nguyễn Đình Chiểu - Mẫu 1
Phạm Văn Đồng đã gọi tác phẩm của mình là “Nguyễn Đình Chiểu, ngôi sao sáng của văn nghệ dân tộc” để ca ngợi tài năng văn học của nhà thơ nổi tiếng, là biểu tượng văn học ở miền Nam Việt Nam vào cuối thế kỷ 19. Với vai trò của một nhà giáo uyên bác, sống theo đạo lý và tuân thủ đạo đức, Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là một nhà giáo kiệt xuất mà còn là một tác giả văn học xuất sắc, sáng tạo ra những tác phẩm thơ văn với tinh thần yêu nước đặc sắc trong thời đại của mình. Đến ngày nay, cuộc đời và sự nghiệp văn chương của Nguyễn Đình Chiểu vẫn là một tấm gương sáng để các thế hệ sau nắm bắt và phát triển.
Xuất thân trong một gia đình nho gia, Nguyễn Đình Chiểu được mẹ dạy dỗ, sau đó theo một người thầy trong làng. Cuộc đời của ông đầy biến động, phải xa cha, sống trong cảnh hỗn loạn vì chiến tranh. Khi tham gia kỳ thi năm Kỷ Dậu (1848), Nguyễn Đình Chiểu nhận tin mẹ qua đời, rời thi để về nhà, trên đường về do khóc nhiều và thời tiết không ổn định khiến ông mắc bệnh nặng. Mặc dù được điều trị cẩn thận, nhưng suốt cuộc đời phải sống trong tình trạng mù lòa, hôn nhân bị phá vỡ, mẹ mất, cha mất hết quyền lực. Sau khi chịu tang mẹ, ông mở trường dạy học, làm thuốc và kết hôn với người ở Cần Giuộc, Gia Định. Tại đây, ông viết những bài thơ yêu nước, phản ánh sự thất vọng trước sự bất lực và bất công của triều đình khi Pháp tấn công. Chuyển đến Ba Tri, tiếp tục hành nghề thầy thuốc và dạy học, Nguyễn Đình Chiểu sử dụng văn chương như một vũ khí để chiến đấu, truyền động viên tinh thần yêu nước cho nhân dân, chỉ trích xã hội phong kiến bất công và tỏ lòng biết ơn đối với những mất mát và sự hy sinh của dân chúng. Suốt cuộc đời, ông viết văn với mục tiêu bảo vệ và yêu nước, qua đời tại Ba Tri. Khi được hỏi về ước muốn cá nhân, ông trả lời mơ ước được được tế vong như các vị nghĩa sĩ ở Lục tỉnh.
Thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu mang đậm bản sắc Nam Bộ, dễ hiểu, dễ đọc. Ông đại diện cho nhân dân để nói lên nỗi niềm của họ, mạnh mẽ chỉ trích, lên án triều đình, thể hiện lòng trung kiên, minh bạch, giống như một nhà nho truyền thống. Cuộc đời đầy sóng gió và thời gian sống tại quê vợ đã giúp ông hiểu biết cảm giác mất mát và bất ổn, tạo ra một phong cách viết văn vững chãi, kiên định, thể hiện lòng hiếu trung với quê hương. Là một nhà giáo có phẩm chất cao, một bác sĩ nổi tiếng và là nhà thơ của toàn dân tộc, Nguyễn Đình Chiểu được biết đến như một ngôi sao sáng trong lịch sử văn học Việt Nam. Mặc dù thơ văn của ông không chinh phục những khía cạnh mới lạ, nhưng trong bối cảnh đất nước đầy sóng gió lúc bấy giờ, ảnh hưởng và tầm ảnh hưởng của Nguyễn Đình Chiểu rất lớn, làm mẫu hình và định hướng cho nhân dân theo đuổi độc lập tự do.
Thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu là tấm lòng yêu nước thương nòi, là tiếng gọi của dân chúng để đứng lên và chiến đấu cho đất nước của mình. Trong sự nghiệp sáng tác của ông, một trong những tác phẩm nổi bật nhất là “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, là một thể loại thơ chiến đấu. Xuất hiện năm 1861 với mục đích gửi lời tri ân, đọc trong lễ truy điệu cho hơn mười lăm nghĩa sĩ đã hy sinh trong trận đánh Cần Giuộc, tác phẩm nổi bật với tinh thần anh hùng, bi thương. Những người nông dân trước kia chỉ biết làm việc nhỏ nhoi, lo nghèo đói, bây giờ lại trở thành chiến binh. Khi đất nước gặp khó khăn, tâm trạng của những người dân vốn hiền lành, thật thà bỗng chốc trở nên quyết liệt, quyết tâm chống lại kẻ xâm lược, kẻ bán nước. Vũ khí của họ không phải là vũ trang mạnh mẽ, mà là lòng dũng cảm, ý chí và quyết tâm không ngừng, có thể đánh bại mọi thế lực phản loạn. “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” không chỉ là một bài thơ tưởng niệm những anh hùng đã hy sinh, mà còn là một lời kêu gọi cho toàn bộ nhân dân đứng lên chiến đấu cho quyền tự do của chính họ.
Một trong những tác phẩm vĩ đại của Nguyễn Đình Chiểu, được xem như “Truyện Kiều” của Nguyễn Du ở miền Nam, là “Truyện Lục Vân Tiên”. Phù hợp với văn hóa truyền thống và sở thích của người Nam Bộ, “Truyện Lục Vân Tiên” trở thành cuốn sách không thể thiếu của hầu hết mọi người. Viết dưới dạng thơ, tác phẩm được đánh giá là một bản nhạc kịch ca ngợi chính nghĩa, nói lên ước mơ và khát vọng của nhân dân về một xã hội công bằng, với các anh hùng chiến đấu chống lại cái ác, giúp dân chúng, một cuộc sống với sự tôn trọng, cân nhắc giữa tốt và xấu. Nhân vật Lục Vân Tiên trong truyện là biểu tượng của người anh hùng dân tộc, người hùng xuất phát từ dân chúng nhưng có tinh thần cao quý, yêu chính nghĩa, “giữa đường thấy điều bất bình không tha”. Vì phù hợp với tư tưởng nhân đạo và mong muốn của nhân dân, “Truyện Lục Vân Tiên” vẫn giữ được giá trị nhân đạo và nghệ thuật đến ngày nay. Theo phong cách viết của Nguyễn Đình Chiểu, “Truyện Lục Vân Tiên” chứa đựng những bài học về đạo lý, phân biệt tốt xấu, và khuyên con người cách sống đúng đắn, tốt lành.
Như những người anh hùng can đảm mà ông đã tạo ra trong tác phẩm của mình, Nguyễn Đình Chiểu cũng là một người anh hùng trong cuộc đời khi vượt qua khó khăn, gian khổ, sống với đôi mắt mù và những biến cố, mất mát trong cuộc sống. Cuối cùng, ông đã sử dụng những trở ngại đó làm động lực để phấn đấu và trở thành một nhà giáo, nhà văn, và một bác sĩ với phẩm chất cao cả. Sự nghiệp văn học của Nguyễn Đình Chiểu là minh chứng vĩ đại cho vị trí của ông trong lịch sử văn học của dân tộc.
Phản ánh sâu sắc về cuộc đời Nguyễn Đình Chiểu - Mẫu 2
Nguyễn Đình Chiểu là một trong những nhà thơ vĩ đại, xuất sắc của Việt Nam. 'Cuộc sống và sự nghiệp của Nguyễn Đình Chiểu là một tấm gương rực rỡ, vươn lên ca ngợi vai trò và tác động của văn học, nghệ thuật, ca ngợi nhiệm vụ của chiến sĩ trên mặt trận văn hóa và tư tưởng' (Phạm Văn Đồng). Một số người ví ông như một ngôi sao sáng trên bầu trời văn học dân tộc Việt Nam. Thật là đúng, qua cuộc đời và tác phẩm văn học của Nguyễn Đình Chiểu, chúng ta có thể thấy rõ điều này.
Đối với cuộc đời, Nguyễn Đình Chiểu được sinh ra trong những thời kỳ loạn lạc vào năm 1822 tại làng Tân Khánh, phủ Tân Bình trong một gia đình quan lại nhỏ ở Gia Định, Nguyễn Đình Chiểu đã trưởng thành dưới bóng dáng của tướng quân Lê Văn Duyệt. Là con trưởng trong một gia đình đông con, lại là con của vợ thứ nên từ nhỏ, Nguyễn Đình Chiểu đã phải đối mặt với những thăng trầm của cuộc sống. Sau khi Nam Kỳ bị xâm lược, cha ông đã bỏ trốn về kinh và bị miễn chức, sau đó quay trở lại Nam để đưa ông đến Huế gửi ở nhà của một người bạn cũng bị miễn chức. Điều này đã cho ông cơ hội nhìn thấy rõ những thực trạng xấu trong tầng lớp quý tộc thời đó.
Khoảng năm 1840, sau bảy, tám năm, Nguyễn Đình Chiểu trở về Nam. Năm 1843, ông thi đỗ tú tài và được một gia đình giàu có hứa hôn con gái. Nhưng trong những năm đó, chiến tranh không ngừng với người Xiêm và người Chăm, dân chúng cực kỳ khốn khó, nên trong lòng người trẻ mới bước vào đời cũng không được bình yên. Năm 1847, Nguyễn Đình Chiểu vừa trở về Huế để học và chuẩn bị thi thì nhận được tin mẹ mất. Nguyễn Đình Chiểu buộc phải từ bỏ kế hoạch và trở về Nam để đau buồn và tham dự tang lễ. Trên đường đi xa xôi, do đau buồn và lo nghĩ nên ông mắc bệnh mắt nặng. Tình duyên cũng không suôn sẻ, vì ông mắc bệnh mù mà gia đình cô ấy đã bỏ hôn ước. Nguyễn Đình Chiểu không chỉ trải qua những khó khăn ngược xuôi mà cuộc đời ông còn đầy những bi kịch, thăng trầm mà hiếm có tác giả nào trong văn học Việt Nam phải trải qua. Ước mơ về danh vọng không thành, ông lại trở thành một người tàn tật, tình duyên không suôn sẻ, tương lai dường như đen tối, nhưng với ý chí và nghị lực phi thường, ông đã vượt qua mọi gian khổ, biến nỗi đau thành sức mạnh để vươn lên và kiểm soát số phận của mình, chứng minh rằng dù gặp khó khăn nhưng không bao giờ từ bỏ. Khi về đến nhà, ông không đi đâu, chỉ ở nhà để đau buồn cho mẹ. Ngoài việc đọc sách, Nguyễn Đình Chiểu còn phải lo việc gia đình. Ông dạy dỗ, hướng dẫn các em học. Với tính cách điềm đạm, giàu lòng thương người, học trò của ông rất nhiều. Người ta gọi ông là Đồ Chiểu. Ngoài việc giảng dạy, ông còn nghiên cứu y học và bắt thuốc cho nhân dân.
Có người nói, ý nghĩa của cuộc sống không nằm ở những gì nó mang lại cho ta, mà nằm ở cách chúng ta đối diện với nó, không phải những gì xảy ra với chúng ta mà là cách chúng ta phản ứng với những việc đó. Đối mặt với nỗi đau, Nguyễn Đình Chiểu đã vượt lên trên mọi khó khăn cá nhân. Bài học lớn nhất về cuộc đời Nguyễn Đình Chiểu chính là tấm gương đạo đức, ý chí, là sự kiên trì và cuộc chiến không ngừng cho lý tưởng, cho công bằng của nhân dân. Thường thì một người sống, chiến đấu hết mình cho chân lý đã là rất đáng quý, đáng trân trọng, tôn vinh, nhưng với Đồ Chiểu, một con người mù mà vẫn giữ vững đạo lý, đó là điều càng đáng quý hơn nữa. Tấm gương sáng ngời ấy không ai có thể không bị cảm động, ngưỡng mộ và tôn kính.
Trong năm 1858, thực dân Pháp chiếm Đà Nẵng và Gia Định. Đồng thời, nhân dân đã nổi dậy, sử dụng vũ khí như tay đao và máy cày để chống lại kẻ thù. Trong bối cảnh này, Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện lòng yêu nước của mình bằng cách sử dụng bút văn như một vũ khí để đối mặt với quân Pháp. Ông là một biểu tượng của tình yêu nước và lao động nghệ thuật trong cuộc kháng chiến chống lại Pháp. Mặc dù sống trong cảnh nghèo khó, nhưng Nguyễn Đình Chiểu vẫn giữ vững lòng trong sạch và cao thượng. Dù thực dân Pháp đã cố gắng mua chuộc và dụ dỗ ông, nhưng họ đã phải đối mặt với sự từ chối mạnh mẽ của ông. Chỉ khi đất nước đối diện với nguy cơ, chúng ta mới có thể thấy tấm lòng bất khuất của Đồ Chiểu.
Không chỉ là một người sống theo tinh thần nhân nghĩa, cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu cũng là sự kết hợp hoàn hảo giữa lí tưởng và thực tế, giữa cuộc sống và nghệ thuật. Thơ văn yêu nước của ông đã phản ánh một cách chân thực thời kỳ đau khổ của dân tộc, khích lệ tinh thần phản đối kẻ thù và sự nỗ lực của nhân dân. Ông để lại cho chúng ta nhiều tác phẩm quý giá như Lục Vân Tiên, Dương Từ-Hà Mậu, Ngư tiều y thuật vấn đáp, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc... Những tác phẩm này vẫn sống mãi trong lòng người đọc vì chúng đề cao đạo đức, nhân nghĩa và tình yêu nước của ông. Nguyễn Đình Chiểu đã truyền đạt những ước mơ và tình cảm 'phò đời giúp nước' của mình thông qua các tác phẩm và nhân vật. Những người như Trương Định, những người hy sinh vì lợi ích của dân tộc, hay các chiến sĩ Cần Giuộc, những người luôn đứng về phía đúng đắn, công bằng như Lục Vân Tiên, Kiều Nguyệt Nga, ông Quán... được ông ca ngợi. Ông cũng chỉ trích gay gắt những kẻ hám danh và ích kỷ như Trịnh Hâm, Bùi Kiệm...
Tóm lại, cuộc đời của Đồ Chiểu là một biểu tượng rực rỡ về nghị lực và đạo đức, đặc biệt là tinh thần chiến đấu không mệt mỏi cho lợi ích của nhân dân và đất nước. Thủ tướng Phạm Văn Đồng từng nói: 'Có những ngôi sao sáng đặc biệt, chỉ khi ta chú ý nhìn mới thấy, và càng chú ý, càng thấy sáng rực'. Nguyễn Đình Chiểu chính là một trong số đó! Mặc dù mắt ông đã mù, nhưng tâm hồn và văn chương của ông vẫn sáng mãi trong tâm trí của người đọc qua thời gian.
Cuộc sống và thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu là một minh chứng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa lí tưởng và hiện thực. Ông là một biểu tượng lớn của văn học dân tộc với những tác phẩm không tuổi.
Trong văn học Việt Nam, hiếm có nhà thơ nào vừa có tài năng vừa có đức độ như Nguyễn Đình Chiểu. Ông là một người sáng tạo với những tác phẩm văn chương mang giá trị vĩnh cửu.
Nguyễn Đình Chiểu, hay còn được biết đến với cái tên cụ Đồ Chiểu, sinh năm 1822 trong một gia đình phong kiến ở làng Tân Thới, tỉnh Gia Định và qua đời vào năm 1888. Dù là một nhà thơ lớn của dân tộc, cuộc đời ông lại trải qua nhiều gian truân, lận đận. Là con cả trong một gia đình đông con, và là con của vợ thứ, từ nhỏ ông đã phải chịu đựng cuộc sống khó khăn. Khi Nam Kì bị chiếm, ông được cha gửi ra Huế ở nhờ. Sau 8 năm, ông trở về miền Nam, nỗ lực học hành và chuẩn bị cho kỳ thi hương. Ông đỗ tú tài năm 1843, khi mới 21 tuổi. Sau đó, ông quay về Huế học thi hội. Ba năm sau đó, ông nhận tin mẹ qua đời, buộc phải trở về quê chôn tang mẹ và từ bỏ kỳ thi. Trên đường về, ông mắc bệnh và vì cảm thấy mất mẹ, ông bị mù cả hai mắt. Dù thất bại trong sự nghiệp và mất đi khả năng nhìn, ông không bao giờ từ bỏ, vượt qua mọi khó khăn để trở thành một người có địa vị trong xã hội.
Cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu là một minh chứng sống động về lòng yêu nước và sự kiên định trước kẻ thù. Dù không thể nhìn thấy, ông vẫn tích cực tham gia vào việc trao đổi và bàn bạc về tình hình nước nhà. Khi tị nạn về Ba Tri, ông vẫn tiếp tục tương tác với các nhà yêu nước và viết thơ để động viên tinh thần cho quân ta. Mặc dù bị thực dân Pháp dụ dỗ nhiều lần, nhưng ông vẫn kiên trì và không bao giờ từ bỏ cuộc chiến.
Trước khi ra đi, Nguyễn Đình Chiểu để lại một di sản văn học quý giá cho dân tộc. Các tác phẩm như “Dương Từ - Hà Mậu”, “Lục Vân Tiên”, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”,... đã làm nên tên tuổi của ông trong văn hóa Việt Nam. Đặc biệt, “Lục Vân Tiên” đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả. Nhân vật Lục Vân Tiên không chỉ là biểu tượng của Nguyễn Đình Chiểu mà còn là biểu tượng của cuộc đời đầy sóng gió của ông. Dưới bút tài của ông, mỗi nhân vật đều được khắc họa một cách tinh tế, mang đến cho đọc giả những bài học về đạo đức và nhân phẩm.
Nguyễn Đình Chiểu sẽ mãi là một nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam, và những tác phẩm của ông sẽ luôn sống trong lòng mỗi người dân.
Cảm nhận về cuộc đời và tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu - Mẫu 4
Chắc hẳn ai ai trong số chúng ta cũng đã từng nghe câu nói:
“Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm
Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà.”
Vâng, đó chính là quan niệm văn thơ của Nguyễn Đình Chiểu - một ngôi sao sáng trên bầu trời văn học Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp văn học vĩ đại của ông đã để lại dấu ấn và những bài học sâu sắc cho thế hệ sau này.
Nguyễn Đình Chiểu có tên tự là Mạnh Trạch, hiệu Trọng Phủ (1822-1888). Ông sinh ra ở làng Tân Thới, phủ Tân Bình, huyện Bình Dương, tỉnh Gia Định. Năm 1833, ông được cha đưa ra Huế học, điều này giúp ông tiếp thu kiến thức một cách bài bản. Năm 1849, khi chuẩn bị thi tiếp túc tài, ông nhận tin mẹ qua đời và trên đường về quê, ông mắc bệnh và mất khả năng nhìn. Dù mù nhưng trái tim nhân đạo của Nguyễn Đình Chiểu là nguồn sức mạnh cho các sáng tác của ông. Ông dạy học, bán thuốc và tham gia kháng chiến, luôn gắn bó với đời sống của nhân dân.
Thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu luôn thấm đẫm tấm lòng yêu nước tha thiết, bốc cháy gắn với niềm căm phẫn về chế độ cũ. Ông là nhà thơ có quan niệm văn chương nhất quán. Ông chủ trương dùng văn chương biểu hiện đạo lý và chiến đấu cho sự nghiệp chính nghĩa. Nói cách khác, ông làm thơ để 'chở đạo, sửa đời và dạy người'. Mỗi vần thơ của ông đều ngụ ý khen chê công bằng, rạch ròi, và đều bộc lộ một tấm lòng thương dân, yêu nước của ông:
“Rời bỏ nhà, đàn con trẻ hoang vu,
Bay mất tổ, đàn chim lạc loài vùa lên.”
Những câu thơ chứa đựng nỗi đau sâu thẳm cho số phận của những người dân gặp khó khăn. Đồng thời, thể hiện sự căm phẫn và xót xa với kẻ thù xâm lược đất nước. Tuy nhiên, cao hơn hết là lòng nhân đạo mãnh liệt, một khao khát không nguôi:
“Hỏi xem nơi trật tự dân cư đâu mất,
Có thể để người dân gặp phải điều này?”
Không chỉ thế, thông qua tác phẩm của mình, Nguyễn Đình Chiểu còn truyền đạt quan điểm về các giá trị đạo đức của dân tộc: Tôn trọng tình thân, tình bạn, tình yêu thương, lòng nhân ái và sự giúp đỡ những người gặp khó khăn. Ông tôn vinh tinh thần đoàn kết, sẵn lòng giúp đỡ người bị nạn. Ông thể hiện mong muốn của nhân dân về sự công bằng và những điều tốt đẹp trong cuộc sống qua việc kết thúc hạnh phúc của các tác phẩm, khi thiện chiến thắng ác, chính nghĩa đánh bại gian tà. Những quan điểm này được thể hiện rõ trong các truyện như Lục Vân Tiên. Nguyễn Đình Chiểu có một sự nghiệp sáng tác vô cùng ấn tượng. Trong thơ văn của ông, điểm nổi bật là việc sử dụng chữ Nôm và ngôn ngữ giàu cảm xúc, làm cho tác phẩm của ông thu hút mạnh mẽ người đọc, đặc biệt là những người dân miền Nam. Ông là nhà thơ tiên phong xây dựng hình ảnh những người nông dân trong văn học Việt, tạo ra tượng đài vĩnh cửu về những anh hùng Nam Bộ tiên phong trong cuộc chiến chống Pháp. Ông tôn trọng tư tưởng Nho giáo, có vẻ như bảo thủ. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là những tư tưởng này chứa đựng nội dung đạo đức dân tộc, liên kết chặt chẽ với ý thức trách nhiệm với vận mệnh của đất nước, có ý nghĩa xã hội lớn, đánh dấu một thời kỳ mới trong văn học sử thi sau này.
Như vậy, Nguyễn Đình Chiểu là một nhà Nho sâu sắc, tuân thủ đạo đức của nhân dân. Ông không chỉ là con cái hiếu thảo, người thầy mẫu mực, chiến sĩ yêu nước mà còn là một tác giả có công lớn trong việc viết văn để khích lệ sự chiến đấu.
Cảm nhận về cuộc đời và tác phẩm văn học của Nguyễn Đình Chiểu - Mẫu 5
Dưới tư cách của một nhà thơ, sâu sắc, tinh tế trong văn chương của Nguyễn Đình Chiểu thể hiện rõ sự khen chê, ca ngợi và phê phán, lòng thương ghét rõ ràng, minh bạch, tuân theo đạo lý, thân thiện, theo đúng chuẩn mực văn hóa Việt Nam.
Ông là một biểu tượng của nhân cách Việt Nam trong thời kỳ lịch sử đầy biến động, đau thương, nhưng vô cùng vĩ đại. Đất nước bị ngoại xâm, gánh chịu nhiều biến cố, số phận bị tổn thương, tất cả những thử thách của cuộc sống đổ dồn lên đôi vai của một người mù lòa, sự nghiệp chưa hoàn thành. Thách thức khó khăn đó đặt ra cho Nguyễn Đình Chiểu lựa chọn lối sống và cách sống phù hợp với vai trò của một nhà văn trí thức trong thời kỳ “quốc gia lâm nguy thất phu hữu trách”, và ông đã chọn con đường sống, chiến đấu, bằng ngòi bút “chí công” với tinh thần “vì nước phải đứng về một phía”.
Từ góc nhìn văn hóa, Nguyễn Đình Chiểu là một người Việt trân trọng đạo lý, mạnh mẽ tình người, rõ ràng trong việc yêu ghét, khen chê quyết liệt. Vì người, ông sẵn lòng hy sinh, không vụ lợi cá nhân. Vì cuộc sống, ông chấp nhận mọi thử thách, khó khăn, không hám lợi, không sợ uy vũ, không khuất phục trước sức mạnh.
Với tất cả vai trò xã hội và sứ mạng của mình, Nguyễn Đình Chiểu - nhà thơ, nhà giáo, bác sĩ, công dân, chiến sĩ yêu nước - vẫn kiên cường vượt qua số phận, hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình, để lại cho thế hệ sau một tấm gương về cách sống trong sạch đến tuyệt vời:
“Cuộc đời có thể che mắt cho điều gì
Tâm hồn đạo luôn phản chiếu một tấm gương”
Nhân cách của Nguyễn Đình Chiểu là một ví dụ sống động về tính năng động của con người. Dù cuộc đời gian khó, nhưng sự nghiệp của ông không bao giờ từ bỏ trước số phận. Vượt qua khó khăn để đứng vững trước thách thức của cuộc sống, đó là thái độ sống văn hóa, là nhân cách cao quý của Nguyễn Đình Chiểu.
Trên tư cách của một nhà thơ, sâu sắc và tinh tế trong văn chương của Nguyễn Đình Chiểu thể hiện rõ sự khen ngợi, chỉ trích và phê phán, lòng thương ghét rõ ràng, minh bạch, tuân theo đạo lý, thân thiện, theo đúng chuẩn mực văn hóa Việt Nam. Nhà thơ mù lòa đó là một trong những người đầu tiên đưa ra thông điệp tố cáo hành vi phản văn hóa, mất tính người của bọn thực dân xâm lược. Về tội ác phá hoại cuộc sống bình yên của nhân dân, ông viết:
“Rời nhà lũ trẻ lơ xơ chạy
Mất ổ bầy chim nháo nhác bay”.
Với tội ác xâm lược phản văn hóa mạnh mẽ cướp tài sản và phá hoại dã man di sản văn hóa của nhân dân ta:
Bến Nghé tan hoang sóng nước
Đồng Nai bao phủ màu mây
Trong bối cảnh đất nước đang gặp nguy nan, một nhóm người tự xưng là kẻ sĩ đã thể hiện sự hèn nhát bằng việc đầu hàng kẻ thù, phản bội quê hương. Nguyễn Đình Chiểu đã mạnh mẽ thể hiện sự khinh miệt đối với nhóm đê hèn và phản văn hóa ấy:
“Dù đứng nhưng giữ vững đạo nhà
Còn hơn có mắt cha mẹ không thờ.
Dù đứng nhưng tránh xa danh nhơ
Còn hơn có mắt ăn xin bẩn bét”.
Với quan điểm rằng ngòi bút là vũ khí trong cuộc chiến, “Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà”, Nguyễn Đình Chiểu đã trực tiếp chỉ trích những kẻ Việt gian lợi dụng văn chương như loài Tôn Thọ Tường thường lợi dụng chữ nghĩa để làm mờ lẫn đi sự thật. Ông viết:
“Ngày nay cũng có nhóm văn chương
Vóc dê da cọp không thể ẩn nấp thực hư”.
Các tác phẩm văn học của Nguyễn Đình Chiểu vẫn sống mãi trong lòng nhân dân. Lý tưởng thẩm mỹ về nhân vật anh hùng đã nêu bật một lối sống có văn hóa và phong cách anh hùng đặc trưng của dân tộc Việt Nam. Đó là lối sống tôn trọng đạo lý và công bằng xã hội, tôn trọng con người và chống lại sự bất công. “Hào khí Đồng Nai” ấy được thể hiện qua hành động của các nhân vật trong truyện thơ Lục Vân Tiên, trong các anh hùng Cần Giuộc và anh hùng lục tỉnh thời Nam Kỳ chống Pháp đã và đang được tiếp tục và phát triển trong văn hóa dân tộc ở miền Nam. Trong một thời gian dài từ đầu thế kỷ XX đến nay, truyện thơ Lục Vân Tiên đã trở thành đề tài được nhân dân biểu diễn với nhiều hình thức như nói thơ, hát, hò, vè, ca ra bộ trong sinh hoạt văn hóa cộng đồng và đề tài Lục Vân Tiên – Kiều Nguyệt Nga đã sớm được thể hiện trên sân khấu ca kịch cải lương khi môn nghệ thuật này mới ra đời ở miền Nam. Gần đây, đề tài này còn được phát triển thành nhạc kịch hiện đại, phim truyện. Trong hơn một thế kỷ qua, hiếm có nhà văn nào tác phẩm của họ có sức ảnh hưởng sâu rộng và sống mãi trong văn hóa dân tộc như vậy.
Trong lĩnh vực giáo dục, như một nhà giáo, suốt cuộc đời thầy Đồ Chiểu tận tâm dạy dỗ môn sinh, truyền đạt cho thế hệ tương lai những giá trị cốt lõi của văn hóa Việt Nam về đạo lý truyền thống của dân tộc và nhân cách của một kẻ sĩ. Hào khí Đồng Nai, một nét đẹp văn hóa của con người Nam bộ được nuôi dưỡng và phát triển chính là nhờ công cuộc giáo dục của biết bao thế hệ người thầy đầy tâm huyết mà được truyền đạt đến ngày nay, trong đó nhà thơ – nhà giáo Nguyễn Đình Chiểu là một trong những người có công lớn. Chúng ta đều biết Nguyễn Đình Chiểu là học trò thứ hai của nhà giáo Võ Trường Toản ở Gia Định, một ông thầy nổi tiếng về phương pháp giáo dục tri ngôn, dưỡng khí, tập nghĩa, một nhà trí thức sớm nổi tiếng ở đất Đồng Nai – Gia Định, không màng danh lợi, suốt đời chăm sóc đào tạo thế hệ học trò có chí, có tài, biết tuân thủ “hành đạo tức làm lẽ tốt”.
Từ trường đào tạo Hòa Hưng của Võ Trường Toản mà thế hệ các nhà văn thơ trước đó và cùng thời với Nguyễn Đình Chiểu dù cuộc sống có ra sao cũng đầy “khí chính trực”. Kẻ sĩ Gia Định chính là sản phẩm của phong cách rèn luyện của một ông thầy giỏi, giỏi đến mức dạy nên những người học trò nổi tiếng hơn mình.
Nhiều thế hệ học trò của Đồ Chiểu hấp thu sự giáo dục của thầy để nuôi dưỡng ý chí, rèn luyện tinh thần để sẵn sàng trở thành “bậc cao thủ” mà thầy mong ước. Từ Nhiêu Đẩu, Nhiêu Gương ở Mỏ Cày cuối thế kỷ XIX đến các nhà học trò Nho học Lê Văn Đẩu, Trần Văn An, Huỳnh Khắc Mẫn ở Ba Tri nửa đầu thế kỷ XX đều là những thế hệ học trò đầy nhiệt huyết mang đậm dấu ấn giáo dục của thầy giáo Nguyễn Đình Chiểu.
Nhân cách của nhà giáo Nguyễn Đình Chiểu có ảnh hưởng sâu rộng đến vùng đất Bến Tre và xa hơn nữa. Đất anh hùng từng sinh ra nhiều nhân vật anh hùng trong cuộc chiến giải phóng dân tộc. Ngày nay nói đến đất Bến Tre là quê hương của cụ Đồ Chiểu chính là nói đến truyền thống văn hóa Việt Nam mà Nguyễn Đình Chiểu là một con người tiêu biểu và là người có công bảo vệ và truyền lại cho các thế hệ sau những gì tốt đẹp nhất của truyền thống văn hóa ấy.
Nguyễn Đình Chiểu còn là một bác sĩ giỏi, một lương y thông hiểu sâu sắc về y lý phương Đông và y lý Việt Nam cả về y thuật và đạo đức mà đạo đức của ông chính là đạo cứu người trong nghĩa vụ cứu dân cứu nước. Tác phẩm cuối đời của Nguyễn Đình Chiểu là quyển “Ngư Tiều y thuật tư vấn”, một quyển sách dạy đạo làm người và đạo làm bác sĩ cứu người. Yêu nước và yêu thương con người chính là tư tưởng chủ đề của tác phẩm:
“Cách đây lâu rồi, người ta khen ngợi rằng
Giúp bảo vệ cuộc sống của dân tộc ta theo đúng với ý trời”
Trong lời mở đầu của quyển sách “Những câu hỏi và câu trả lời về y học” xuất bản lần đầu năm 1982, Giáo sư Lê Trí Viễn viết: “Y học là kết quả của tri thức y dược tích lũy trong hàng trăm tập sách suốt nhiều thế kỷ. Tinh thần yêu nước trong đó là sự kết hợp của sự hiểu biết cá nhân qua một đời và cái nhìn sâu rộng về lịch sử dân tộc qua hàng nghìn năm. Cả hai điều này đã tạo ra một hệ thống y học làm sống lại hy vọng, một triết lý sống, một hướng đi phù hợp cho những con người yêu nước bình thường trong hoàn cảnh đất nước bị xâm lược: duy trì phẩm giá mà không phục vụ lợi ích của kẻ thù, thực hiện một công việc có ý nghĩa đối với cộng đồng, đồng thời cũng giúp ích cho quê hương…”.
Với bác sĩ Nguyễn Đình Chiểu, y học không chỉ là y thuật mà còn là lòng nhân ái, và tinh thần nhân ái của ông gần gũi với tinh thần nhân ái của chủ nghĩa xã hội chủ nghĩa:
“Khi thấy người khác đau đớn như mình
Hãy tìm cách cứu giúp, hãy chữa trị ngay.
Con người sinh ra không phải để làm kẻ thống trị
Người ốm cũng cần được chữa trị bằng thuốc miễn phí”.
Hình tượng của Kỳ Nhân Sư trong cuốn sách “Những câu hỏi và câu trả lời về y học” của Nguyễn Đình Chiểu đã tự hiến cả đôi mắt của mình cho tinh thần y thuật và nhân ái, để không phải dùng nghề y để phục vụ cho kẻ thù của quê hương và nhân dân. Tinh thần cao quý đó của Nguyễn Đình Chiểu đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng thế hệ bác sĩ sau này. Bác sĩ thực thụ trong nhân dân làm nghề y không chỉ vì mục đích từ thiện mà còn vì mục đích chữa trị mà không lợi dụng đau khổ của đồng bào.
Nguyễn Đình Chiểu sáng tác thơ để thể hiện tình yêu đối với đất nước, lòng thương dân và sử dụng nó như một vũ khí chống lại kẻ thù; làm ông Đồ dạy học không biết mệt mỏi vì sứ mệnh giáo dục để bảo tồn “bản sắc Đồng Nai” trong văn hóa dân gian giữa những thời kỳ biến động; làm bác sĩ với tinh thần cứu người, không chỉ vì nghề nghiệp mà còn vì lý tưởng. Đó là một lối sống có văn hóa, biết tự hào về dân tộc, biết trân trọng bản thân của một nhà trí thức đích thực, biết tôn trọng giá trị con người, tuân thủ nguyên tắc của một người quý phái.
Với cuộc đời và công việc của mình, Nguyễn Đình Chiểu đã đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy sự phát triển và bảo tồn văn hóa dân tộc qua những khó khăn và thách thức. Được sống trong tình thương và sự tôn trọng từ nhân dân, những người góp phần vào lịch sử và văn hóa, Nguyễn Đình Chiểu mãi là một tượng đài, một nhà văn hóa đích thực của cộng đồng.
Cảm nhận về cuộc sống và tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu - Mẫu 6
Về cuộc đời và tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu, Nguyên Thủ tướng Phạm Văn Đồng đã nói: “Trên trời có những vì sao sáng tỏ”. Điều gây ấn tượng sâu sắc nhất về Nguyễn Đình Chiểu chính là tinh thần đấu tranh mạnh mẽ và lòng đạo đức cao cả. Ông là biểu tượng của sự kiên trì, trung thực, và nghị lực phi thường. Một người luôn theo đuổi sự công bằng, đúng đắn, luôn chiến đấu cho những điều đáng quý của nhân dân.
Nguyễn Đình Chiểu sinh năm 1822, qua đời năm 1888, thường được gọi là Đồ Chiểu. Ông là người có kiến thức rộng lớn và trí tuệ sáng dạ. Năm 1847, ông sang Huế để học, nhưng không may mẹ ông qua đời. Sự mất mát này khiến ông rơi vào trạng thái mù lòa hai mắt vì quá buồn. Khi Pháp xâm chiếm Gia Định, ông trở về Ba Tri, tỉnh Bến Tre. Tại đây, ông vẫn tiếp tục công việc dạy học và lưu bút. Ông nhanh chóng thiết lập mối quan hệ mật thiết với những nhóm nghĩa binh của Đốc binh Nguyễn Văn Là và lãnh binh Trương Định. Dù mù lòa cả hai mắt, ông vẫn tích cực sử dụng văn chương để kêu gọi lòng yêu nước của quân dân.
Nguyễn Đình Chiểu cũng là một người tôn trọng đạo lý, sống theo lòng nhiệt tình. Ông luôn coi trọng và bảo tồn bản sắc dân tộc, quan điểm rõ ràng về tình yêu và sự ghét bỏ. Với mục tiêu cứu người, Cụ Đồ Chiểu sẵn sàng hy sinh, không quan tâm đến danh lợi. Ông thể hiện ý chí kiên định, không bao giờ chịu khuất phục trước sức mạnh của bất kỳ quyền lực nào. Nguyễn Đình Chiểu là minh chứng sống về nghị lực. Ông sử dụng văn chương như một loại vũ khí sắc bén để chống lại kẻ thù.
Tên Cụ Đồ Chiểu chỉ ra rằng ông đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực giáo dục. Ông được biết đến với vai trò một người thầy toàn diện, luôn quan tâm đến sự phát triển của học trò. Trong các bài giảng về đạo lý, ta thấy được nhân cách lớn lao của một người hiền lành. Ông dành rất nhiều tâm huyết để dành cho lĩnh vực y học. Nguyễn Đình Chiểu cũng là một bác sĩ tài năng, ông am hiểu sâu sắc về y học phương Đông và Việt Nam và là biểu tượng của đạo đức y. Cuốn sách Ngư Tiều y là một trong những tác phẩm cuối cùng của ông không chỉ dạy cách làm bác sĩ để cứu người mà còn dạy cách làm con người.
Nhân cách của Nguyễn Đình Chiểu là một minh chứng sống về nghị lực và ý chí của con người. Dù cuộc đời gặp nhiều khó khăn, đau thương: mất nước, mất nhà, mất tình yêu, bị mù... nhưng ông không bao giờ từ bỏ mục tiêu. Vượt qua khó khăn để đứng vững trước cuộc sống gian khổ là thái độ sống có văn hoá, là biểu hiện của nhân cách cao quý của Nguyễn Đình Chiểu. Từ góc độ văn hoá, ông là một người Việt Nam trọng trách nhiệm, biết tôn trọng, đề cao bản sắc dân tộc, quan điểm rõ ràng về tình yêu và sự ghét bỏ, lời khen chê mạnh mẽ. Vì người khác, ông sẵn lòng hy sinh, không vụ lợi, không sợ trở ngại, không chịu khuất phục sức mạnh. Tóm lại, cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu là một minh chứng sống về nghị lực và nhân cách trong thời kỳ đất nước bị xâm lược. Dù mù đôi mắt, không sử dụng vũ khí trực tiếp để đánh giặc, ông đã dùng văn chương như một loại vũ khí sắc bén để đấu tranh chống kẻ thù, tôn vinh những người hy sinh vì đạo đức.
Cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu thực sự là một tấm gương cao đẹp! Ta càng khâm phục hơn, càng hiểu sâu hơn khi tìm hiểu về thơ văn của ông. Nguyễn Đình Chiểu sáng tác thơ để thể hiện tình yêu đối với đất nước, lòng thương dân và sử dụng nó như một vũ khí chống lại kẻ thù. Thơ văn yêu nước của ông đã thắng lợi trong phong trào chống Pháp, là niềm tự hào của nhân dân miền Nam. Qua những bài thơ ca ngợi anh hùng, người nông dân, ta thấy rõ lòng trung hiếu của ông. Thủ tướng Phạm Văn Đồng cũng nhận xét về bài thơ Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc: “Bài thơ của Nguyễn Đình Chiểu gợi lại kỷ niệm về Đại Cáo bình Ngô của Nguyễn Trãi. Hai bài thơ, hai giai đoạn lịch sử khác nhau nhưng cùng một dân tộc. Đại Cáo của Nguyễn Trãi là niềm tự hào về chiến công vĩ đại, ca tụng chiến thắng làm sáng tỏ vẻ đẹp của đất nước. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là biểu tượng của sự kiên cường trong cảnh bất hạnh, sống với tư cách anh hùng, đấu tranh cho chính nghĩa...”.
Nếu Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là bài thơ ca tụng về sự gan dạ, sự kiên trì trong cuộc chiến chống xâm lược của dân tộc thì Lục Vân Tiên được xem là “bản trường ca tôn vinh đạo đức”, ca ngợi “những giá trị đáng trân trọng trong cuộc sống”. Mặc dù có những quan điểm khác nhau, những tác phẩm này vẫn thể hiện được sự tinh tế và đẹp đẽ cả về nội dung lẫn hình thức. Trong một khoảng thời gian dài từ thế kỷ XX cho đến nay, truyện thơ Lục Vân Tiên đã trở thành một phần của văn hóa dân gian thông qua các hoạt động nghệ thuật như kể chuyện, hát chèo, hát vè... và với đề tài Lục Vân Tiên - Kiều Nguyệt Nga đã trở thành nguồn cảm hứng cho các vở kịch ca múa nhạc khi mà hình thức này mới chỉ ra đời tại miền Nam. Gần đây, đề tài này còn được biểu diễn qua các bộ phim truyền hình, nhạc kịch hiện đại...
“Trên bầu trời, có những vì sao sáng lấp lánh, nhưng chỉ khi con người ta chăm chú nhìn, thì mới thấy rõ và càng thấy rạng ngời. Văn thơ của Nguyễn Đình Chiểu cũng như vậy”. Về quan điểm văn chương, Nguyễn Đình Chiểu mặc dù không nói nhiều về văn chương nhưng ông có quan điểm riêng. Quan điểm “văn phải mang đạo” của ông khác biệt so với triết lý của nhà Nho, cũng như khác biệt so với quan điểm chính thống của thời đó. Nhà Nho tin rằng Đạo là ý chí của trời, trong khi Đồ Chiểu, mặc dù tôn trọng Đạo của trời, nhưng ông coi trọng hơn rất nhiều Đạo của con người. Văn chương của ông mang tính chiến đấu vì cuộc sống con người, đầy lòng can đảm và lòng nhân ái. Đó là quan điểm nắm giữ văn chương của Đồ Chiểu. Sự sâu sắc, thâm trầm trong văn chương của Nguyễn Đình Chiểu chính là nơi đánh giá, ca ngợi và phê phán, yêu ghét rõ ràng, sáng suốt, phản ánh đạo lý, đồng lòng với con người, tuân theo chuẩn mực văn hoá Việt Nam.
Tổng thể, các tác phẩm văn học của Nguyễn Đình Chiểu đã ảnh hưởng sâu sắc đến ý thức của quần chúng. Tình thần lý tưởng trong các nhân vật anh hùng đã thể hiện một lối sống có văn hoá và dũng mãnh đặc trưng của dân tộc Việt Nam. Đó là một cuộc sống tôn trọng đạo đức và công bằng xã hội, đấu tranh chống áp bức và bất công. Trong hơn một thế kỷ, hiếm có nhà văn nào có tác phẩm có ảnh hưởng sâu rộng và duy trì sức sống lâu dài trong văn hóa nhân dân như vậy.
Cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu là cuộc sống của một người chiến sĩ đã cống hiến mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Sự sáng tác thơ của ông là bằng chứng rõ ràng cho tầm quan trọng và ảnh hưởng to lớn của văn học nghệ thuật cũng như trách nhiệm của người viết văn đối với cuộc sống. Cuộc sống và công việc của Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là bài học cho thế hệ hiện tại mà còn cho tương lai.
Cảm nhận về cuộc đời và thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu - Mẫu 7
Văn học trung đại như một dãy núi, trong đó có ba ngọn núi nổi bật: Nguyễn Trãi ở thế kỷ XV, Nguyễn Du ở thế kỷ XVIII và Nguyễn Đình Chiểu ở thế kỷ XIX. Nhà thơ Đồ Chiểu được biết đến với biệt danh “Thi sĩ mang bút đánh giặc”, đã dành cả cuộc đời để góp phần cho đất nước qua các tác phẩm văn học yêu nước. Do đó, cuộc đời và thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu đã để lại nhiều ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Trước hết, chúng ta hãy tìm hiểu về tiểu sử của Nguyễn Đình Chiểu: Ông sinh năm 1822, mất năm 1888, được biết đến với biệt danh Đồ Chiểu (khi làm giáo viên), tự Mạnh Trạch, hiệu Trọng Phủ, và sau này là Hối Trai (sau khi mất thị lực); quê quán của ông là làng Tân Thới, thuộc phủ Tân Bình, huyện Bình Dương, tỉnh Gia Định (nay là phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh). Năm 1843, ông thi đỗ Tú tài ở trường thi Gia Định. Năm 1847, ông sang Huế học để chờ thi khoa Kỷ Dậu 1849. Tuy nhiên, sau đó, mẹ ông qua đời, khiến ông phải trở về để chịu tang mẹ. Trong quãng đường trở về, ông bị mắc bệnh và mất thị lực do khóc nhiều nhớ mẹ. Sau khi chịu tang mẹ xong, ông bị gia đình một người giàu có mời vào ở. Từ đó, ông vừa dạy học vừa làm thơ. Khi Pháp xâm chiếm Gia Định, ông chuyển đến Ba Tri, tỉnh Bến Tre, tiếp tục công việc dạy học và hành nghề thuốc. Với tình yêu nước nồng nhiệt, ông liên kết chặt chẽ với các nhóm nghĩa quân của Đốc binh Nguyễn Văn Là, lãnh binh Trương Định. Ông tích cực sử dụng văn chương để kêu gọi lòng yêu nước của sĩ phu và nhân dân.
Sau khi đọc về tiểu sử, tôi có những cảm nhận sâu sắc về cuộc đời của ông. Điều đầu tiên là tôi rất ngưỡng mộ nhân cách cao quý của nhà thơ. Nhân cách của Nguyễn Đình Chiểu là một minh chứng sống động về ý chí và nghị lực của con người. Dù cuộc đời gặp nhiều sóng gió và đau thương như mất nước, mất nhà, mất thị lực, bị từ hôn... nhưng ông không bao giờ từ bỏ. Việc vượt qua khó khăn để giữ vững tinh thần trước những thách thức của cuộc sống chính là biểu hiện của một nhân cách có văn hoá, cao quý như Nguyễn Đình Chiểu. Nhìn từ góc độ văn hoá, ông là một tấm gương sáng về lòng yêu nước, tôn trọng, và sẵn sàng hy sinh. Vì dân, ông sẵn lòng hi sinh, không tiếc thân phận. Vì đất nước, ông chấp nhận mọi thử thách và gian khổ, không vụ lợi, không sợ trị vì, không khuất phục sức mạnh áp đặt. Tóm lại, cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu là một minh chứng rõ ràng về ý chí và nhân cách trong bối cảnh đất nước đang chịu áp bức từ ngoại bang. Mặc dù mắc bệnh mù, không thể tham gia trực tiếp vào chiến trận, ông vẫn sử dụng văn chương như một vũ khí sắc bén để chống lại kẻ thù, ca ngợi những tấm gương hi sinh cho nghĩa vụ.
Điều tôi ngưỡng mộ nhất là những đóng góp của ông trong lĩnh vực giáo dục. Đồ Chiểu không chỉ là một nhà giáo, mà còn là một người thầy truyền đời chăm sóc và dạy bảo học trò, truyền đạt những giá trị văn hoá Việt Nam, về đạo lý truyền thống và nhân cách của một người quân tử. Tinh thần cao quý của Đồng Nai, một đặc trưng văn hoá của người Nam Bộ, được phát triển và thể hiện qua công việc giáo dục của biết bao thế hệ giáo viên nhiệt huyết, trong đó có nhà thơ - nhà giáo Nguyễn Đình Chiểu. Chúng ta đều biết rằng Nguyễn Đình Chiểu là học trò thứ hai của nhà giáo Võ Trường Toản ở Gia Định, một người thầy nổi tiếng về phương pháp dạy dỗ tri ngôn, rèn tính, rèn đức, một nhà giáo sáng suốt ở vùng Đồng Nai - Gia Định, không vụ lợi, suốt đời tận tụy trong việc dạy dỗ những thế hệ học sinh có tinh thần, có tài, biết làm điều thiết thực.
Một điều khác làm cho tôi cảm phục, đó là những đóng góp của ông trong lĩnh vực y học. Nguyễn Đình Chiểu cũng là một bác sĩ giỏi, một người y sĩ hiểu biết sâu sắc về y thuật phương Đông và y thuật Việt Nam, cả về y học và đạo đức, với tinh thần y đức của ông là sứ mạng cứu người và cứu dân. Tác phẩm cuối đời của Nguyễn Đình Chiểu là cuốn sách Ngư Tiều y thuật vấn đáp, một tác phẩm dạy đạo làm người và đạo làm bác sĩ cứu người. Tình yêu nước và tình người chính là chủ đề chính của tác phẩm:
“Ngày xưa thử nước lời khen phải
Giúp sống dân ta trọn vẹn lẽ thơ”.
Tiến sĩ Lê Trí Viễn viết: “Y học là kết tinh của nghề thuốc trong hàng trăm tác phẩm suốt hàng thế kỉ. Tình yêu nước là hiểu biết sâu sắc về cá nhân trong một đời người và sâu rộng về lịch sử dân tộc hàng ngàn năm. Nhưng cả hai lại hòa quyện thành một bức tranh thuốc giúp tái sinh, một triết lí sống, một con đường phù hợp cho những con người yêu nước bình thường trong tình hình quê hương chịu sự xâm lược: giữ vững phẩm giá không phục vụ kẻ thù, thực hiện một công việc mang ý nghĩa và hỗ trợ nhân dân, hỗ trợ đất nước...”.
“Nhìn người đau giống mình đau
Đường nào cứu, hãy nhanh chóng chữa lành.
Người ăn mày cũng là con người
Bệnh cũng cần chữa bằng thuốc cho vui lòng”.
Cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu thật cao cả và đáng kính ngưỡng! Và khi chúng ta tìm hiểu thêm về thơ văn của ông, ta càng cảm nhận sâu sắc hơn về ý nghĩa của nó. Nguyễn Đình Chiểu viết thơ để thể hiện tình yêu nước, lòng thương dân và sử dụng nó như một vũ khí chống lại kẻ thù. Thơ văn yêu nước của ông đã làm sống lại phong trào chống Pháp mạnh mẽ và kiên cường của nhân dân Nam Bộ. Qua những bài thơ ca tụng sĩ phu, những người nông dân ở sáu tỉnh, ta thấu hiểu hết tấm lòng trung hiếu của ông. Thủ tướng Phạm Văn Đồng cũng nhận xét về bài thơ Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc như sau: “Bài thơ của Nguyễn Đình Chiểu khiến chúng ta nhớ đến bài Đại Cáo của Nguyễn Trãi. Hai bài thơ, hai tình huống, hai thời kỳ khác nhau nhưng chung một dân tộc. Cáo của Nguyễn Trãi là bài ca hoành tráng, ca tụng những chiến công hùng hậu chưa từng thấy, tôn vinh chiến thắng làm rạng rỡ đất nước. Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là bài ca của những anh hùng thất thế, nhưng vẫn kiêng nhẫn sống, kiên trì đánh giặc, thậm chí là khi rơi vào cảnh khó khăn... nguyện hóa thành mối thù đến mãi mãi...”.
Nếu Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là biểu tượng của sự kiên cường sống mãi cùng lịch sử chống lại xâm lược ngoại bang của dân tộc thì Lục Vân Tiên lại được đánh giá là “bản trường ca ca ngợi chính trực”, ca ngợi “những đạo đức đáng trân trọng ở đời”. Mặc dù có ý kiến khác nhau nhưng những tác phẩm này vẫn thể hiện được sự xuất sắc, vừa về nội dung vừa về hình thức. Trong một thời gian dài từ đầu thế kỷ XX cho đến nay, truyện thơ Lục Vân Tiên đã trở thành biểu tượng của diễn văn dân gian với các dạng biểu diễn như kể chuyện thơ, hát hò, kèn kẹo, trong sinh hoạt văn hóa dân gian và đặc biệt đề tài Lục Vân Tiên - Kiều Nguyệt Nga đã được khai thác sớm trên sân khấu cải lương khi loại hình nghệ thuật này mới được ra đời tại khu vực Nam Bộ. Gần đây, đề tài này còn được chuyển thể thành nhạc kịch hiện đại, dựng thành phim truyện...
“Trên bầu trời có những ngôi sao sáng lấp lánh, nhưng chỉ khi con người ta chăm chú nhìn mới thấy và cảm nhận được sự rạng ngời đó. Văn thơ của Nguyễn Đình Chiểu cũng chính là như vậy”.
Về quan điểm văn chương, Nguyễn Đình Chiểu tuy không thảo luận về văn chương một cách toàn diện, nhưng ông có quan điểm riêng về văn chương. Quan điểm “văn là để mang lại tri thức” của ông khác biệt so với quan điểm của nhà Nho, cũng như khác với quan điểm chính thống của thời đại đó. Nhà Nho cho rằng Đạo là đạo của trời, trong khi Đồ Chiểu, mặc dù tôn trọng đạo của trời, nhưng ông cũng coi trọng việc làm người hơn nhiều. Văn chương là một cuộc chiến vì lợi ích con người, tràn đầy tinh thần tiến công và tinh thần nhân ái. Đó là quan điểm tổng thể về văn chương của Nguyễn Đình Chiểu. Sâu sắc và thâm thúy trong thơ văn của ông chính là nơi mà sự đánh giá, ca ngợi và phê phán, lòng trắc ẩn và chân tình, theo đúng đạo lý, thuần tình, theo đúng tiêu chuẩn văn hóa Việt Nam, với quan điểm rằng bút là vũ khí chiến đấu:
“Với tàu thuyền sống đủ mọi ngả,
Đâm bút vào thằng gian không phải là tà”.
Tổng cộng, các tác phẩm văn học của Nguyễn Đình Chiểu mang lại sức sống bền vững trong lòng nhân dân. Lý tưởng thẩm mỹ trong các nhân vật anh hùng đã làm nổi bật một lối sống có văn hóa và phẩm chất anh hùng đặc trưng của dân tộc Việt Nam. Đó là lối sống tôn trọng đạo lý và công bằng xã hội, đối xử công bằng và kỳ thị bất công. Trong hơn một thế kỷ qua, hiếm khi thấy một nhà văn nào có tác phẩm có tính phổ cập sâu rộng và có sức sống lâu dài trong văn hóa của nhân dân như vậy.
Tóm lại, cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu là cuộc đời của một người chiến binh đã hy sinh hết mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Sự nghiệp thơ của ông là một minh chứng về vị trí và tác dụng lớn lao của văn học nghệ thuật cũng như trách nhiệm của nhà văn trước cuộc sống. Cuộc sống và sự nghiệp của Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là một bài học cho hiện tại mà còn là một mẫu gương cho tương lai. Nguyễn Đình Chiểu xứng đáng là một ngôi sao sáng, một biểu tượng của dân tộc Việt Nam. “Nguyễn Đình Chiểu, ngôi sao sáng trong văn nghệ của dân tộc” (Phạm Văn Đồng).