Giới thiệu một sản phẩm, một trò chơi mang bản sắc Việt Nam gồm 8 ví dụ, cùng với tóm tắt chi tiết, giúp học sinh lớp 8 nắm vững hơn kiến thức và nhanh chóng hoàn thiện Bài viết số 5 lớp 8 đề 6 của mình.
Với 8 bài viết thuyết minh về chiếc nón lá, chiếc áo dài, trò chơi kéo co, trốn tìm, ô ăn quan, thả diều, bịt mắt bắt dê.... học sinh sẽ phát triển kỹ năng viết văn thuyết minh một cách thành thạo. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây từ Mytour:
Yêu cầu: Giới thiệu một sản phẩm, một trò chơi mang bản sắc Việt Nam (như chiếc nón lá, chiếc áo dài, trò chơi thả diều).
Tổ chức bài thuyết trình về một sản phẩm, một trò chơi mang bản sắc Việt Nam
1. Mô tả sản phẩm cần tập trung vào các điểm sau:
- Hình dáng, gam màu của sản phẩm
- Nguyên liệu để tạo ra sản phẩm
- Quy trình sản xuất, nguồn gốc của sản phẩm
- Các thành phần, bộ phận của sản phẩm
- Đặc điểm và công dụng của sản phẩm
- Ý nghĩa văn hóa của sản phẩm
2. Mô tả trò chơi, cần làm rõ những điểm sau:
- Xuất xứ, lịch sử của trò chơi
- Miêu tả cách thức chơi
- Các bước chuẩn bị (ví dụ: cách làm diều, các bộ phận của con diều)
- Quy trình thực hiện trò chơi
- Ý nghĩa văn hóa của trò chơi
Giới thiệu một sản phẩm đặc trưng của Việt Nam
Thuyết minh về chiếc nón lá
Chiếc nón lá đã tồn tại từ bao giờ? Mỗi khi nhìn thấy bà, mẹ đội nón lá, tôi luôn đặt ra câu hỏi ấy.
Chiếc nón quê đẹp mắt và gần gũi. Xương nón được làm từ tre, nứa, được uốn tròn và đánh bóng, tạo thành những vòng tròn có kích thước khác nhau theo kiểu dáng của nón. Phần đỉnh của nón luôn hướng về bầu trời. Lá làm mái nón được lấy từ các khu rừng. Từ vùng Việt Bắc, Tây Bắc, Trường Sơn đến Tây Nguyên, miền Tây... lá cây là nguồn tài nguyên không ngừng cung cấp cho nghề làm nón. Lá cọ, lá kè cũng được sử dụng để làm nón. Sau khi hoàn thiện, chiếc nón được quét một lớp dầu thảo dược, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và bền bỉ.
Chiếc nón có nhiều hình dạng khác nhau. Nó có thể là chiếc nón ba tầm thấp mà các cô gái Kinh Bắc đội trong lễ hội xuân như hội Lim, hội chùa Dâu, hoặc trong những dịp quan trọng như hát Quan Họ. Nó cũng có thể là chiếc nón của các bà, các cô khi làm việc ngoài đồng, không chỉ chắc chắn mà còn tiện lợi. Chiếc nón không chỉ che mưa nắng mà còn làm quạt,... Với chiếc nón kín đáo, các cô thôn nữ trở nên duyên dáng hơn. Chiếc nón thanh thoát giúp tôn lên vẻ đẹp của đôi má hồng, má lúm đồng tiền.
Ai là người đã tạo ra chiếc nón đặc biệt của xứ Huế? Chiếc nón với lá trắng mềm mại, bài thơ lờ mờ hiện hiện. Quai nón làm bằng lụa tinh tế. Vành nón nghiêng nghiêng, dịu dàng, lãng mạn, mang theo bí mật của cô gái từ vùng núi Ngự sông Hương. Khách du lịch, người đi đường đều ngạc nhiên:
'Học trò xứ Quảng ra thi,
Gặp cô gái Huế bước đi không rời'.
Và còn có chiếc nón là biểu tượng của quân lính ngày xưa, chỉ khi ngắm nhìn chúng ta mới hiểu được:
'Cùng nhau chiến đấu, đeo nón quân đỏ,
Người mang súng, đầu đội nón cao'...
Mẹ tôi thường nói rằng ở nước ta có nắng và mưa. Chiếc nón là một vật dụng gần gũi với mọi người, đặc biệt là với người nông dân. Nó rẻ tiền, thuận tiện và nhẹ nhàng để mang theo. Có nhiều làng nghề thủ công làm nón nổi tiếng đã được truyền bá qua ca dao, dân ca từ xưa đến nay:
'Muốn ăn cơm trắng, cá mè,
Muốn đội nón đẹp, đến làng Chuông'
tốt:
'Hỡi cô gái đội nón ba tầm,
Có về Yên Phụ hôm rằm lại đến đây.
Phiên chợ rằm Yên Quang sôi động,
Yên Hoa, anh đợi em mua hoa mới'.
Chiếc nón làng Găng, chiếc nón bài thơ xứ Huế đã trở thành món quà đặc biệt mang tính biểu tượng cho khách du lịch. Nghe nói trong bộ sưu tập của nhà thơ Xi-mô-lốp (Nga) có chiếc điếu cày và chiếc nón bài thơ mà ông đã mang từ Việt Nam về. Và trong tâm trí của chúng ta, ai đã từng được chiêm ngưỡng điệu múa nón, đều như thấy đàn bướm sặc sỡ đang vờn nhau bay trong bức tranh hoa rực rỡ. Hình ảnh của cô gái sinh sống bên bờ sông Hương ngày xưa hiện lên như trong mơ:
'Những cô gái xinh đẹp sông Hương,
Với dạ trắng và má hồng.
Điều hòa bước chân uyển chuyển,
Múa nón mới tinh sáng rực sỡ'.
(Tựu trường - Nguyễn Bính)
Trong ngày nay, ở các thành phố, hầu hết không còn thấy học sinh đội nón đi học nữa. Thay vào đó, chỉ có những chiếc mũ vải đủ màu sắc đáng yêu. Nhưng trên đường làng, giữa các chợ trên quê hương, chiếc nón lá màu trắng đẹp vẫn là điều phổ biến và dễ thương. Các bà, các mẹ, các cô gái thôn quê... làm sao có thể quên được chiếc nón quê hương của họ?
Trong quá trình phát triển, quốc gia ta ngày càng giàu có và hiện đại hóa. Cuộc sống vật chất và tinh thần của người dân Việt Nam càng trở nên phong phú và sang trọng hơn. Những thảo cầm yên bình, những hàng tre xanh, cánh đồng lúa chín mọng, con trâu hiền lành, âm nhạc sáo diều,... và chiếc nón ba tầm, chiếc nón mang theo hình ảnh của bài thơ vẫn mãi hiện hữu trong tâm trí mọi người. Những bài hát, bài thơ về chiếc nón giản dị, về quê hương vẫn là những ký ức, những cảm xúc không bao giờ phai mờ trong lòng người dân.
Thuyết minh chiếc áo dài
Trong lòng mỗi người, 'quê hương' luôn chiếm một vị trí đặc biệt, dù có ở xa bất cứ nơi nào. Mỗi vùng miền, mỗi đất nước đều mang một sắc màu riêng khiến cho dân tộc tự hào, và Việt Nam chúng ta cũng không ngoại lệ. Chúng ta tự hào về quê hương với văn hóa độc đáo, từ trang phục, đồ ăn, trò chơi,... và có lẽ chiếc áo dài là biểu tượng của dân tộc mà mỗi người Việt không bao giờ quên.
Lịch sử xuất hiện của chiếc áo dài đã được các nhà nghiên cứu lịch sử nghiên cứu rất kỹ lưỡng và khá phức tạp. Chiếc áo dài xuất hiện lần đầu tiên trong thời kỳ của vua Nguyễn Phúc Khoát. Do di cư của hàng vạn người Minh Hương, vua đã ra lệnh thiết kế chiếc áo dài để tạo ra một phong cách riêng cho người Việt. Chiếc áo dài đã trải qua nhiều biến đổi qua từng giai đoạn với nhiều kiểu dáng khác nhau. Áo dài ban đầu là loại áo giao lãnh, giống áo tứ thân nhưng hai tà trước không buộc lại, thường mặc kèm váy đen. Sau đó, chiếc áo giao lãnh đã được thu gọn lại thành áo tứ thân với hai tà trước được cột lại để gọn gàng, dễ dàng trong hoạt động lao động. Chiếc áo tứ thân này thường được mặc bởi phụ nữ lao động. Còn đối với phụ nữ tầng lớp quý tộc, kiểu áo tứ thân khác biệt: bên ngoài là áo thâm màu nâu, áo thứ hai màu mỡ gà, áo thứ ba màu cánh sen. Khi mặc, các tà áo được để lộ ra để tạo ra vẻ đẹp khác biệt. Phụ kiện kèm theo là chiếc yếm đỏ thắm và thắt lưng lụa màu hồng hoặc màu thiên lý. Phụ nữ thường đội nón quai thao để trông thêm duyên dáng.
Trong thời kỳ Pháp xâm lược, chiếc áo dài đã trải qua một lần biến đổi. Áo tứ thân đã được thay thế bằng chiếc áo dài. Áo dài ban đầu được một họa sĩ tên Cát Tường tạo ra và được gọi là áo dài Lemur, mang nhiều yếu tố phương Tây không phù hợp với văn hóa Việt Nam nên không được người dân ủng hộ. Sau đó vào năm 1934, họa sĩ Lê Phổ đã điều chỉnh lại áo dài Lemur, giảm bớt những yếu tố ngoại lai và đưa các yếu tố dân tộc từ áo tứ thân thành áo dài có kiểu cổ kính, ôm sát thân, với hai vạt trước thả tự do. Chiếc áo dài này đã được mọi người ưa chuộng vì sự hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Do đó, chiếc áo dài ngày nay đã trải qua nhiều sự thay đổi và hoàn thiện hơn để phù hợp với nhu cầu về thẩm mỹ và cuộc sống năng động của phụ nữ hiện đại.
Về cấu trúc, chiếc áo dài bao gồm: cổ áo, thân áo, tay áo... Cổ áo có kiểu cổ cao khoảng 4-5cm, khoét hình chữ V phía trước. Kiểu cổ áo này giúp tôn lên vẻ đẹp của cổ cao và thon thả của phụ nữ. Ngày nay, kiểu cổ áo dài có nhiều biến thể như cổ trái tim, cổ tròn... Thân áo được may ôm sát thân người, chiết eo ở phần sau để tôn lên vẻ đẹp của eo thon của phụ nữ. Cúc áo dài thường được làm bằng cúc bấm và được cài từ cổ qua vai xuống đến eo. Thân áo dài được xẻ làm hai tà ở hai bên hông. Tay áo được may ôm sát cánh tay, dài đến qua khỏi cổ tay. Áo dài thường được mặc kèm với quần tây hoặc quần đen ống rộng. Vải chất lượng và màu sắc của chiếc áo dài cũng rất đa dạng tùy thuộc vào sở thích và tuổi tác của người mặc.
Ngày nay, chiếc áo dài không chỉ là biểu tượng của phụ nữ Việt Nam và trang phục truyền thống trong các lễ hội mà còn trở thành trang phục công sở cho nhiều ngành nghề như tiếp viên hàng không, giáo viên, học sinh... Bên cạnh đó, áo dài cũng thích hợp để mặc khi dự các buổi tiệc hoặc đi dạo phố với sự kín đáo, duyên dáng và thời trang.
Vì áo dài thường được làm từ vải mềm mại, nên việc bảo quản cẩn thận là rất quan trọng. Sau khi mặc, áo cần được giặt sạch để tránh ẩm mốc, giặt bằng tay, treo áo trên móc và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm mất màu. Sau đó, áo cần được ủi ở nhiệt độ vừa phải và treo ở nơi thoáng mát. Khi được bảo quản đúng cách, chiếc áo dài sẽ luôn giữ được dáng và màu sắc đẹp. Một chiếc áo dài may đẹp thường có đường may chắc chắn, ôm sát với vóc dáng và thân hình của người mặc. Ở miền Nam, áo dài thường được kết hợp với quần đen ống rộng tạo ra một phong cách rất đẹp mắt. Khi mặc áo dài, việc đội nón lá sẽ tôn thêm vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng của phụ nữ Việt Nam.
Hình ảnh về chiếc áo dài dân tộc vẫn còn đọng lại, vẫn rạng rỡ trong lòng mỗi người con Việt, là biểu tượng của sự tự hào và không thể phai nhạt.
Giới thiệu một trò chơi dân gian Việt Nam
Thuyết minh về trò chơi cầu kỳ
Với đời sống văn hóa của người Việt từ thời xa xưa đến nay, luôn đa dạng và phong phú. Trước khi Internet và game online trở nên phổ biến, những trò chơi dân gian luôn thu hút sự quan tâm của đông đảo người dân. Một trong những trò chơi đó là cầu kỳ.
Không biết từ bao giờ, trò chơi cầu kỳ đã trở nên phổ biến và trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa giải trí của người Việt. Đây là một trò chơi thú vị, tập thể, phù hợp với mọi đối tượng, không phân biệt tuổi tác và giới tính. Trò chơi này không chỉ được ưa chuộng ở nông thôn mà còn ở thành thị, và thường xuất hiện trong các sự kiện lễ hội, thi đua hoặc hoạt động team building.
Để tổ chức trò chơi kéo co, người tham gia cần chuẩn bị một sợi dây thừng dài và chắc chắn. Tùy thuộc vào số lượng người tham gia mà chuẩn bị độ dài của dây phù hợp. Phần giữa của dây được buộc một mảnh vải màu. Sau đó, đánh dấu hai đầu của dây cách nhau khoảng một mét để làm vạch xuất phát cho hai đội. Thông thường, mỗi đội có từ 10 đến 15 người tham gia, đều cân đối về sức mạnh và kỹ năng.
Một người được chọn làm trọng tài, khi tiếng còi reo lên hoặc có hiệu lệnh, hai bên đều phải dồn hết sức mạnh để kéo dây về phía của mình. Đội nào kéo phần vải đã đánh dấu trên dây về phía họ nhiều hơn sẽ chiến thắng. Trong quá trình chơi, có nhiều quy tắc được áp đặt như không được nằm, đè lên dây, hoặc gian lận. Thông thường, các đội sẽ có chiến thuật chơi khác nhau và người đứng đầu đội thường là người lãnh đạo cho các thành viên. Tiếng hô 1, 2 thường vang lên như một biện pháp khích lệ tinh thần cho mọi người.
Để công bằng trong việc xác định đội chiến thắng, trò chơi thường được chia thành 3 vòng. Mỗi vòng kéo co kéo dài từ vài giây đến vài phút. Trò chơi đòi hỏi sự kiên nhẫn và tinh thần đoàn kết của đội. Trong quá trình chơi, tay có thể bị đau và phồng do ma sát của dây. Tuy nhiên, vui vẻ và hạnh phúc khi giành chiến thắng là điều không thể phủ nhận. Trò chơi kéo co, mặc dù đơn giản nhưng luôn nhận được sự ủng hộ và hào hứng từ người chơi và khán giả.
Trò chơi kéo co thường được tổ chức trong các dịp lễ hội, trại hè. Ví dụ như trong các ngày lễ tại trường học, các nhà trường thường tổ chức trò chơi này để rèn luyện sức khỏe và tinh thần đoàn kết cho học sinh.
Hiện nay, có nhiều trò chơi truyền thống đã bị thay thế bởi các trò chơi điện tử hiện đại hơn. Tuy nhiên, trò chơi kéo co vẫn luôn giữ được sức hút và sự yêu thích từ các thế hệ sau này.
Trình bày về trò chơi trốn tìm
Đối với các em nhỏ sinh ra và lớn lên ở vùng quê Việt Nam, thì không thể không nói đến nhiều trò chơi dân gian đã tồn tại từ xưa đến nay. Tuổi thơ của họ luôn đầy ắp những kỷ niệm về những khoảnh khắc vui vẻ bên nhau, những trận cười to khi ngắm cánh diều bay cao, cùng nhau chơi trò trốn tìm... Đối với các em nhỏ ở vùng quê, trò chơi trốn tìm chắc chắn là một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất.
Từ khi chúng tôi còn bé, trò chơi trốn tìm đã tồn tại, và từ thế hệ này sang thế hệ khác, nó luôn được xem như một phần không thể thiếu trong tuổi thơ. Trò chơi này luôn mang lại những tiếng cười tươi trẻ nhất.
Trò chơi trốn tìm thường càng đông người càng vui, với hai phe: người đi tìm và nhóm người trốn. Người thua cuộc sẽ phải làm người đi tìm những người còn lại. Đây là trò chơi không cần bất kỳ dụng cụ nào, chỉ cần có người là có thể chơi được, ở bất kỳ đâu, trong nhà hoặc ngoài trời, trong những bụi cỏ... Tuy nhiên, mọi người thường chọn những nơi rộng lớn, có nhiều chỗ để trốn mới thú vị.
Người đi tìm sẽ bị bịt mắt, quay mặt vào tường và bắt đầu đếm từ một đến một trăm; khi không nghe thấy ai trả lời nữa thì bắt đầu tìm kiếm. Trong khi đó, những người trốn cần phải tìm ra nơi ẩn náu an toàn, bí mật để không bị tìm thấy và trở thành người chiến thắng. Cuộc chơi chỉ kết thúc khi người đi tìm tìm ra tất cả những người trốn, hoặc nếu người đi tìm đầu hàng, thì coi như đã thua và bắt đầu lại từ đầu.
Thực ra trò chơi trốn tìm rất đơn giản, mang lại nhiều niềm vui, bất ngờ và hứng khởi cho mọi người. Một trò chơi dân gian bình dị, gần gũi và góp phần tạo nên 'hồn' riêng của vùng quê nông thôn Việt Nam.
Giữa những đống rơm mẹ mới phơi hôm qua, còn thơm mùi rạ, trẻ con có thể chui rúc vào đó mà trốn đến nghẹt thở. Có những người thì lẻn vào góc nhà không có ánh điện, nín thở và lắng nghe tiếng bước chân của người tìm. Trò chơi đơn giản nhưng đầy hồi hộp và mong chờ, đầy bất ngờ.
Khi người đi tìm mệt mỏi, tìm mãi không ra đành bất lực tớ thua rồi, các bạn ra đi thì người trốn sẽ hét hò ầm ĩ 'Tớ ở đây này, dễ thế cũng không tìm ra'. Lúc đấy mắt của cái người đi tìm xị xuống y như bị ai lấy cắp đồ chơi.
Trò chơi trốn tìm như một nét văn hóa của nông thôn, những đứa trẻ lớn lên đều ít nhiều biết đến trò chơi thú vị, đơn giản này. Sẽ thật buồn nếu những đứa trẻ nông thôn nào không được trải qua những giây phút thoải mái, êm đềm, thư giãn và đầy hồi hộp như trò chơi này.
Trò chơi trốn tìm cứ thế ăn sâu vào tiềm thức của rất nhiều đứa trẻ nông thôn, theo chúng lớn lên, theo chúng đến những mảnh đất xa xôi. Mỗi người đều có một ký ức, những dòng chảy thời gian về tuổi thơ cứ thế neo đọng lại mãi trong kí ức. Khi tìm về tuổi thơ, bất chợt thấy mình trưởng thành, trò chơi ấy đang dần dần mất đi. Bất giác giật mình và buồn rười rượi.
Thuyết minh về trò chơi thả diều
Việt Nam là một đất nước giàu truyền thống lịch sử và văn hóa. Trong suốt hàng ngàn năm phát triển, nền văn hóa Việt đã tạo ra không chỉ những phong tục tập quán mà còn các trò chơi dân gian độc đáo, thể hiện bản sắc văn hóa và tinh thần của người Việt. Trong số đó, trò chơi thả diều là một biểu tượng đặc trưng.
Thả diều là một trò chơi truyền thống của người Việt, xuất hiện từ xa xưa và vẫn tồn tại và phát triển đến ngày nay. Đây là một hình thức giải trí đặc biệt, giúp người chơi thư giãn sau những giờ làm việc vất vả, là dịp để kết nối với tự nhiên và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.
Trong trò chơi này, người chơi tương tác với tự nhiên bằng cách sử dụng sức gió để thả diều bay lên. Họ điều khiển diều bằng sợi dây dù, đưa nó lên cao hoặc hạ thấp tùy ý. Khi muốn thu diều lại, họ cuộn sợi dây và đợi diều hạ cánh để đón về.
Tuy nhiên, việc thả diều cũng đòi hỏi kỹ năng và hiểu biết. Nếu không biết cách thả diều đúng cách, người chơi có thể không thể làm diều bay hoặc gặp phải các vấn đề về cấu trúc của diều. Phần khung diều được làm từ tre hoặc gỗ, cần phải mảnh và dẻo để diều có thể bay lên một cách dễ dàng.
Phần thứ hai của một chiếc diều là phần trang trí, giúp diều có thể đón gió và bay lên cao. Thường thì phần này được làm từ giấy báo, vải mỏng hoặc ni lông. Ngày nay, với sự phát triển của tinh thần thẩm mỹ, các diều được trang trí với màu sắc bắt mắt và hình dáng đa dạng, từ con chim, con bướm đến con phượng... Dây dù là bộ phận không thể thiếu, giúp người chơi điều khiển diều bay lên hoặc hạ xuống, thường được làm từ sợi dây gai mỏng và có độ bền cao, độ dài từ tám đến mười mét.
Thả diều thường diễn ra vào buổi chiều có gió nhẹ, không quá mạnh để diều không bị cuốn đi. Buổi chiều tà là thời điểm phù hợp nhất, khi thời tiết mát mẻ và có gió. Ở vùng nông thôn, mọi người thường tụ tập để thả diều vào thời điểm này. Hình ảnh các cậu bé thả diều, thổi sáo là một phần quen thuộc của văn hóa dân gian Việt Nam. Các loại diều được trang trí với nhiều màu sắc, hình dáng đa dạng, thậm chí có thể phát ra tiếng sáo khi bay lên cao.
Trò chơi thả diều là một truyền thống dân gian đã tồn tại từ lâu đời, giúp giải tỏa căng thẳng sau những giờ làm việc mệt mỏi. Ngày nay, việc thả diều vẫn thu hút sự quan tâm của nhiều người, và các cuộc thi thả diều luôn được tổ chức, thu hút sự tham gia của đông đảo người chơi.
Thuyết minh về trò chơi bắt dê khi bịt mắt
Nét văn hóa truyền thống của Việt Nam được thể hiện qua nhiều hình thức, trong đó có các trò chơi dân gian. Bắt dê khi bịt mắt là một trong những trò chơi mang tính truyền thống và độc đáo của dân tộc Việt.
Trò chơi bắt dê khi bịt mắt đã tồn tại từ lâu đời. Trong các bức tranh cổ, ta thấy hình ảnh của những người chơi bịt mắt để bắt dê. Đây là trò chơi cổ truyền mà nhiều người cùng tham gia, với mục tiêu bắt được dê. Lí do tại sao là 'bắt dê' thay vì bắt một loài vật khác được giải thích bởi tính cách hiền lành, nhút nhát và linh hoạt của loài dê. Vì vậy, người chơi cần phải tinh ý, nhanh nhẹn và thậm chí phải có chiến thuật để bắt được dê. Mở mắt để bắt dê đã khó, bịt mắt để bắt dê càng khó hơn nhưng lại rất thú vị và hấp dẫn.
Trong quá khứ, trò chơi bắt dê khi bịt mắt thường được tổ chức trong các lễ hội, thường có sự tham gia của người lớn và đặc biệt là thanh niên nam nữ. Hai người chơi chính sẽ bịt mắt để bắt dê. Con dê thường được trang bị một vật phát ra tiếng động để người chơi dễ nhận biết. Các người xung quanh đóng vai trò khán giả, hò reo cổ vũ người chơi. Mọi điều này tạo ra một không khí sôi động và thú vị của lễ hội.
Trò chơi bắt dê khi bịt mắt đã có nhiều biến thể. Có khi là nhiều người chơi cùng bịt mắt, nhưng không có dê để bắt. Người chơi chính sẽ bắt những người khác, người khác sẽ hóa thân thành dê và phát ra tiếng động để người chơi chính dễ tìm thấy. Với biến thể này, nhiều đối tượng có thể tham gia, bao gồm cả trẻ em, để rèn luyện kỹ năng phán đoán, nhanh nhạy và linh hoạt. Trò chơi này được tổ chức ở nhiều địa điểm và dịp khác nhau như trong trường học, các hội thi và lễ hội.
Ngày nay, trong xã hội hiện đại, khi nhu cầu giải trí và tinh thần của con người ngày càng tăng cao, xuất hiện nhiều trò chơi hiện đại và tiên tiến. Tuy nhiên, trò chơi bắt dê khi bịt mắt vẫn là một phần của kí ức tuổi thơ và văn hóa dân gian, thể hiện qua các tác phẩm nghệ thuật như tranh ảnh và thơ ca.
Thuyết minh về trò chơi ô ăn quan
Trò chơi ô ăn quan tồn tại ở Việt Nam từ thời xa xưa, có thể lấy cảm hứng từ cánh đồng lúa nước nơi đây. Câu chuyện về Mạc Hiển Tích và đỗ Trạng Nguyên đã đề cập đến trò chơi này. Ô ăn quan từng phổ biến ở ba miền Bắc, Trung và Nam của Việt Nam, nhưng gần đây ít trẻ em chơi. Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam trưng bày và hướng dẫn trò chơi này.
Theo các nhà nghiên cứu, ô ăn quan thuộc họ trò chơi mancala, có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập mangala hoặc minala. Bàn chơi mancala hiện diện ở Ai Cập từ thời kỳ Đế chế. Có những dấu hiệu cho thấy một số dạng mancala lan truyền từ phía Nam Ả Rập hoặc vùng cực Nam của biển Đỏ sang châu Phi.
Bàn chơi ô ăn quan có thể được tạo ra trên nền đất, vỉa hè hoặc trên miếng gỗ phẳng. Bàn chơi được kẻ thành một hình chữ nhật và chia thành mười ô vuông, mỗi bên có năm ô đối xứng. Các ô hình bán nguyệt hoặc vòng cung ở hai cạnh ngắn của bàn chơi.
Quân chơi bao gồm hai loại quan và dân, được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như sỏi, gạch, đá, hạt của một số loại quả hoặc nhựa. Quan có kích thước lớn hơn dân để dễ phân biệt. Số lượng quan luôn là 2 còn số lượng dân thì tùy theo luật chơi.
Quan được đặt trong hai ô hình bán nguyệt hoặc vòng cung, mỗi ô một quân, dân được bố trí vào các ô vuông với số quân đều nhau, mỗi ô 5 dân. Trong trường hợp không có quan, có thể thay bằng dân.
Người tham gia: thường là hai người, mỗi người ngồi ở hai bên dài của bàn chơi và kiểm soát các ô vuông ở phía mình.
Mục tiêu chiến thắng: người thắng là người có nhiều điểm hơn khi kết thúc trò chơi, tính theo số quân và quan. Thông thường, 1 quan đổi được 10 dân hoặc 5 dân.
Di chuyển quân: mỗi lượt, người chơi di chuyển dân của mình để ăn càng nhiều quân và quan của đối thủ. Người chơi đi trước thường được quyết định bằng oẳn tù tì hoặc thỏa thuận. Khi di chuyển, người chơi sử dụng tất cả quân trong một ô để rải vào các ô khác, bắt đầu từ ô gần nhất và có thể rải ngược hoặc xuôi theo chiều kim đồng hồ. Khi rải hết, người chơi tiếp tục xử lý như sau:
Nếu ô tiếp theo có quân, người chơi sẽ tiếp tục rải theo chiều đã chọn.
Nếu ô tiếp theo là trống, sau đó là ô có quân, người chơi sẽ ăn tất cả quân trong ô đó. Quân bị ăn sẽ loại ra khỏi bàn chơi để tính điểm. Nếu sau đó là trống rồi lại là ô có quân, người chơi sẽ tiếp tục ăn. Có thể di chuyển quân sao cho ăn hết quân của đối thủ chỉ trong một lượt đi của mình. Nếu sau ô đã bị ăn lại là ô có quân, người chơi sẽ tiếp tục rải. Ô nhiều quân thường được gọi là 'nhà giàu', người chơi có thể ăn sau khi đã nuôi 'nhà giàu' của mình.
Nếu ô sau đó là ô quan hoặc 2 ô trống trở lên, người chơi bị mất lượt và quyền đi tiếp thuộc về đối thủ.
Khi đến lượt đi nhưng 5 ô vuông thuộc quyền kiểm soát không có dân, người chơi phải sử dụng 5 dân đã ăn được để đặt vào mỗi ô một dân để có thể di chuyển quân. Nếu không đủ 5 dân, người chơi phải mượn của đối thủ và trả lại sau khi kết thúc trò chơi.
Cuộc chơi kết thúc khi toàn bộ dân và quan ở hai ô quan đã bị ăn hết. Nếu hai ô quan đã bị ăn hết nhưng vẫn còn dân, quân trong những hình vuông thuộc về người chơi nào coi như là của họ. Tình huống này gọi là hết quan, tàn dân, thu quân, kéo về. Ô quan có ít dân được gọi là quan non và luật chơi có thể quy định không được ăn quan non để tăng thêm phần thú vị.
Ô ăn quan, trò chơi thú vị và dễ chơi, đã từng là niềm vui hàng ngày của trẻ em Việt Nam. Chỉ cần một khoảng sân nhỏ và những viên sỏi, gạch, đá, các em đã có thể vui chơi.
Thành ngữ: Một đập ăn quan – chỉ những hành động đơn giản nhưng có kết quả lớn ngay lập tức.
Trích bài thơ “Chơi Ô ăn quan” của Lữ Huy Nguyên:
Bên lề hầm trú ẩn
Em đùa ô ăn quan
Đá màu rủ nhau chạy
Trên vòng ô tròn tròn.
Đá nằm làm kẻ Mỹ
Đá tiến là quân ta
Đã hẹn nhau cùng chơi
Lắc lư, nghiêng bóng mây.
Trích bài thơ “Thời gian trắng” của Xuân Quỳnh:
Những ô ăn quan, que nhảy, bài hát
Những đầu trần, chân đất, tóc râu ngô
Quá khứ ơi đâu chỉ còn trong quá khứ
Mà ngay cả ngày nay cũng đã thành dĩ vãng
Thuyết minh trò chơi dân gian nhảy dây
Việt Nam ngoài những phong tục tập quán đa dạng, phong phú, có một hệ thống lớn những trò chơi dân gian, là những trò chơi mà ông cha ta tạo ra trong sinh hoạt tập thể. Đây là những trò chơi mang tính giải trí và cộng đồng cao, yêu cầu mọi người tập trung để tham gia. Do đó, Việt Nam luôn nổi tiếng với tính đoàn kết cao. Tính đoàn kết này thể hiện rõ trong cuộc sống hàng ngày và trong các hoạt động trò chơi dân gian.
Nhảy dây là một trò chơi dân gian rất phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là ở vùng quê, nơi mọi người chơi như chơi chi chi chành chành hoặc chơi xóc hòn. Đây là trò chơi đơn giản, chỉ cần một sợi dây là có thể tham gia. Tính cộng đồng cao là đặc điểm của các trò chơi dân gian, bởi mọi trò chơi đều yêu cầu sự tham gia của tập thể và giúp tăng cường quan hệ giữa các thành viên trong cộng đồng.
Trò chơi nhảy dây có nhiều phiên bản và hình thức chơi khác nhau tùy theo từng vùng miền. Tuy nhiên, trò chơi này đều đòi hỏi sự nhạy bén và khéo léo của đôi chân. Sợi dây thường được làm từ dây thừng, dây chão, đây là những vật liệu dễ tìm trong cuộc sống hàng ngày của người nông dân.
Người chơi thường từ năm đến mười người, chia thành hai nhóm: một nhóm quất dây và một nhóm nhảy. Trò chơi này đòi hỏi sự ăn ý giữa các thành viên, với người quất dây phải điều chỉnh tốc độ và nhịp nhàng để tạo điều kiện cho người nhảy. Sợi dây thừng được quất lên tạo thành vòng cung, và người chơi sẽ nhảy vào sợi dây khi nó cao hơn đầu họ.
Nhóm người chơi khác sẽ tham gia vào việc nhảy dây, với số lượng từ hai người trở lên. Mục tiêu của trò chơi là nhảy qua sợi dây một cách nhịp nhàng và không bị vướng phải nó. Trò chơi trở nên thú vị hơn khi có bốn người nhảy một lượt, hai người ở mỗi bên sợi dây.
Khi nhận hiệu lệnh nhảy, mọi người sẽ cùng nhau tham gia vào trò chơi, cố gắng để nhảy đồng đều nhất. Mặc dù khi có nhiều người cùng tham gia thì việc điều khiển đôi chân có thể khó khăn hơn, nhưng nếu hiểu ý của đồng đội và nhảy nhịp nhàng, thì kết quả sẽ rất đẹp mắt. Mục đích chính của trò chơi là gắn kết mọi người lại với nhau, giúp họ hiểu nhau hơn và nhận ra ý nghĩa của sự hợp tác trong một nhóm.
Trong các phiên bản khác của trò chơi nhảy dây, người chơi không sử dụng dây thừng hay dây chão nhưng thay vào đó là một loại dây có độ đàn hồi cao hơn như dây chun hoặc dây nịt. Hình thức chơi cũng có sự biến đổi hoàn toàn. Thay vì sợi dây được quất cao lên, trò chơi này yêu cầu hai người đứng hai bên và giữ sợi dây ở chân mình. Người chơi phải nhảy vào khoảng trống giữa hai sợi dây theo một nhịp độ nhất định.
Dù có nhiều phiên bản khác nhau, trò chơi nhảy dây vẫn thu hút bởi tính thú vị và sự kết nối giữa mọi người. Không chỉ là một trò chơi giải trí, mà nó còn là cách để tăng cường tính cộng đồng và gắn kết giữa con người với nhau.