Nỗi “xấu hổ” của Phạm Ngũ Lão là biểu hiện của sự xấu hổ có nhân cách. Đây không phải là sự xấu hổ vì hành động xấu, cũng không phải là sự tự ti vô căn cứ trước cuộc sống. Do đó, chúng ta cần lạc quan, yêu cuộc sống, không khuất phục trước khó khăn để đạt được những mục tiêu như Phạm Ngũ Lão và các tiền bối đã làm được.
Dàn ý suy tư về Sự nhút nhát trong bài Thuật Hoài của Phạm Ngũ Lão
Dàn ý số 1
I. Khai mạc:
- Trình bày về bài thơ Thuật hoài của Phạm Ngũ Lão và sự nhút nhát của tác giả được tập trung vào hai câu thơ cuối bài.
- Giới thiệu hai quan điểm đối lập về sự nhút nhát của tác giả và hướng dẫn ý kiến cá nhân.
II. Nội dung chính:
- Diễn giải quan điểm đầu tiên.
- Diễn giải ý kiến thứ hai.
- Quan điểm cá nhân: Sử dụng lý lẽ và bằng chứng để chỉ trích sự không kiến thức, thiếu hiểu biết của ý kiến thứ nhất, đồng ý với ý kiến thứ hai (hoặc có quan điểm khác nhưng phải lập luận thuyết phục).
III. Kết luận:
- Tổng hợp các luận điểm đã trình bày.
- Bài học về cách tiếp cận, đánh giá ý nghĩa tư tưởng của một tác phẩm văn học.
Dàn ý số 2
1. Khai mạc
– Sống cần phải có mục tiêu và mục tiêu đó phải kết nối với ước mơ của bản thân với lợi ích của quốc gia – dân tộc. Chúng ta có thể nhìn thấy tinh thần sống cao đẹp đó ở mọi thời đại.
– Trong khi Nguyễn Khuyến cảm thấy xấu hổ khi nghĩ lại về mình, Phạm Ngũ Lão lại cảm thấy xấu hổ khi nghe kể về Vũ Hầu. Có người cho rằng sự nhút nhát của tác giả Phạm Ngũ Lão là quá mức, thái quá; trong khi đó, có người khen ngợi và cho rằng đó là biểu hiện của một ước mơ lớn của người trẻ yêu nước. Vậy, quan điểm nào là đúng?
2. Nội dung chính
– Thuật hoài là một trong những tác phẩm của văn học thời Lí Trần, với hình thức Đường luật ngắn gọn, súc tích, bài thơ đã thể hiện được ước mơ của nam thanh niên trong xã hội phong kiến.
– Hai câu thơ đầu tiên phản ánh tâm trạng của tác giả, là cảm xúc, là tấm lòng của một người anh hùng. Trong khi có người chỉ trích, cho rằng sự nhút nhát của tác giả là quá đáng, kiêu căng thì cũng có lý do của nó.
– Nhưng quan điểm thứ hai mới là quan điểm chính xác: Nỗi nhút nhát của Phạm Ngũ Lão thể hiện một hoài bão lớn của thanh niên yêu nước.
+ Quan niệm “nợ công danh” đã trở thành một tinh thần sống của người anh hùng trong xã hội xưa.
+ Phạm Ngũ Lão với chiếc giáo trong tay bảo vệ non sông qua bao mùa thu rồi nhưng vẫn cảm thấy chưa trả hết nợ công danh là vì ông ta có một ý chí quá lớn và một tấm lòng quá đẹp.
+ Nghĩ về Vũ Hầu là ước mơ muốn trở thành người có tài cao, tâm lớn, quyền lực trong việc giúp vua, giúp nước. Ở đây Phạm Ngũ Lão cảm thấy xấu hổ khi nhắc đến Vũ Hầu Gia Cát Lượng, vì chưa có khả năng chiến lược lớn như Gia Cát Lượng để đánh thắng kẻ thù, cứu nước, phục hồi đất nước. Điều này cũng có nghĩa là ông cảm thấy chưa xứng đáng là một người đàn ông đích thực.
+ Hoài bão lớn của Phạm Ngũ Lão được thể hiện thông qua nỗi xấu hổ không chỉ trong việc có một mục nợ mà còn trong việc ông không bao giờ nói điều không có thật. Ông có ước mơ cao cả và đã nỗ lực để thực hiện điều đó.
3. Kết luận
– Bài thơ phản ánh quan niệm sống trong thời kỳ phong kiến của những người quân tử. Do đó, sự xấu hổ của Phạm Ngũ Lão sẽ mãi sống với lịch sử dân tộc.
Xuân tưởng về Sự nhút nhát trong bài Thuật Hoài của Phạm Ngũ Lão
Không ngẫu nhiên mà bài Thuật hoài (Phạm Ngũ Lão) vẫn được coi là một bài thơ hay, có ý nghĩa kéo dài qua mọi thời đại. Một trong những lý do khiến tác phẩm này sống mãi là vì cái đẹp nhân cách của vị tướng quân thuộc dòng họ Phạm được thể hiện rõ trong câu thơ cuối cùng:
Tu thính dân gian nói về Vũ hầu
(Xấu hổ khi nghe người ta nói về Vũ hầu).
Nỗi “xấu hổ” đó đã buộc chúng ta – những người thanh niên hiện nay phải nghiêm túc xem xét lại lý tưởng, hoài bão của chính mình. Đầu tiên, phải nhận ra rằng “xấu hổ” là một trạng thái tâm lý của con người. Đó là cảm giác xấu hổ khi ta nhận ra rằng bản thân vẫn còn điều gì đó chưa hoàn hảo. Trong Thuật hoài, Phạm Ngũ Lão đã chia sẻ suy nghĩ của mình về khao khát công danh và cảm thấy “xấu hổ” vì công danh vẫn chưa trọn vẹn:
Người nam tính đã từ bỏ công danh,
Tu thính dân gian nói về Vũ hầu.
(Làm người nam tử vĩ đại mà vẫn còn nợ nần công danh,
Cảm thấy xấu hổ khi nghe người kể chuyện Vũ hầu.)
Như nhiều người nam trong thời kỳ phong kiến, Phạm Ngũ Lão cũng cho rằng một người đàn ông có đủ trí tuệ và tài năng phải đạt được danh vọng trong cuộc sống. Ước mơ về danh vọng, ước mơ được đóng góp cho đất nước khiến nỗi khao khát ngày càng lớn, và điều đó khiến sự nhỏ bé của những gì mình đã làm trở nên đáng xấu hổ hơn. Phạm Ngũ Lão cảm thấy xấu hổ với ai? – Với Vũ hầu Gia Cát Lượng, một nhà chiến lược nổi tiếng thời Chiến quốc, người đã giúp Lưu Bị khôi phục triều đại Hán. Ông cảm thấy xấu hổ vì không đạt được thành công như Vũ hầu để làm nên một sự nghiệp lớn. Một người đã có những đóng góp quan trọng trong việc bảo vệ quốc gia, đặc biệt trong cuộc chiến chống lại quân Nguyên Mông mà vẫn cảm thấy nghĩa vụ của mình với đất nước chưa được thỏa mãn, và vẫn chưa hài lòng với những thành tựu lẫy lừng của mình. Đó là một nỗi xấu hổ cao cả, một nỗi xấu hổ tạo nên nhân cách lớn. Nỗi xấu hổ đó, cuối cùng cũng chính là ý thức về việc muốn hoàn thiện bản thân để đóng góp nhiều hơn cho đất nước. Nó tạo ra hình ảnh của một con người vĩ đại. Hiểu được điều này, ta sẽ thấy rằng Phạm Ngũ Lão không chỉ đơn giản là nói về nợ nần công danh theo quan điểm của phong kiến. Với ông, danh vọng chỉ là một cách, một phương tiện để giúp đời.
Trong bất kỳ thời đại nào, thanh niên luôn là lực lượng trẻ mạnh, dẫn dắt xã hội tiến bộ. Thời nhà Trần, nếu không có tuổi trẻ của Phạm Ngũ Lão, Dã Tượng, Yết Kiêu, không có những Trần Quốc Toản trẻ tuổi nhưng tài năng, có lẽ không có những chiến thắng liên tiếp trong cuộc kháng chiến chống lại quân Nguyên — Mông. Ngày nay, dù đất nước không còn bị đe dọa, thanh niên không phải mang vũ khí, nhưng điều đó không làm cho lý tưởng sống cao đẹp của họ suy giảm. Không cần phải chiến đấu với kẻ thù để bảo vệ đất nước, nhưng thanh niên ngày nay vẫn đầy nhiệt huyết, không ngừng học hỏi và rèn luyện bản thân để đóng góp cho đất nước. Họ là những người trẻ đã ghi danh cho Việt Nam trên các trường quốc tế về Toán học, Vật lý... Họ là những người trẻ đã cống hiến hết mình để quốc kỳ Việt Nam được hiển vinh nhất trong các sân thi đấu thể thao khu vực và quốc tế. Họ chính là chúng ta – những học sinh đang cố gắng học tập để đạt được thành tích cao nhất. Và ai dám nói rằng đó không phải là yêu nước? Ai dám nói rằng chúng ta không tiếp tục lý tưởng cao đẹp của tổ tiên?
Tuy nhiên, cũng phải nhận ra rằng vẫn có một số thanh niên hiện nay có hành vi không tốt. Họ lười học, vi phạm luật giao thông, dính líu vào các vấn đề xã hội tiêu cực, không chịu lao động... Những thanh niên này cần phải tự bắt đầu và được thuyết phục, khích lệ để từ bỏ các hành vi tiêu cực. Tôi tin rằng họ sẽ nhận ra sai lầm của mình và thay đổi để loại bỏ các vấn đề đó, để tạo ra một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Cuộc sống luôn đòi hỏi mỗi người phát huy điểm mạnh và loại bỏ các tật xấu, hướng tới sự hoàn thiện. Thanh niên Việt Nam hôm nay luôn khao khát tiến lên, luôn đặt mục tiêu dài hạn và không bao giờ từ bỏ hy vọng, không bao giờ chịu thất bại hay đau buồn.
Hãy cùng nhau lạc quan, yêu đời, không ngần ngại vượt qua khó khăn để đạt được những mục tiêu trong cuộc sống như Phạm Ngũ Lão và thế hệ cha anh đã làm được.
Nhìn nhận về Sự hổ thẹn trong bài Thuật Hoài của Phạm Ngũ Lão - Mẫu 2
Bài thơ 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão ra đời trong bầu không khí hào hùng, khi cuộc kháng chiến chống lại quân Mông Nguyên lần thứ hai sắp bắt đầu. Tác phẩm kết hợp giữa tình yêu dân tộc và khát vọng lập công. Ngày nay, các thế hệ đều hồi tưởng về tinh thần hào hùng của dân tộc qua những tác phẩm văn chương. Khi đọc bài thơ này, một số người cho rằng 'sự hổ thẹn của tác giả là quá đáng, kiêu căng'. Ngược lại, có người lại ca ngợi và cho rằng đó là biểu hiện của một ước mơ lớn lao của người thanh niên yêu nước.
Hai ý kiến trái ngược về sự hổ thẹn của tác giả phản ánh tầm nhìn khác nhau của mỗi người. Nếu ý kiến đầu chỉ nhìn vào nghĩa bề ngoài của câu thơ và không hiểu được giá trị nghệ thuật của tác phẩm, thì ý kiến thứ hai nhìn nhận sâu sắc hơn, có cái nhìn tổng quan về nội dung của bài thơ. Ý kiến đầu phê phán thiếu hiểu biết, trong khi ý kiến thứ hai là một phản ánh chính xác và có giá trị.
Hai câu thơ đầu tiên của tác giả thể hiện nỗi lòng và cảm xúc của mình trước vẻ đẹp của nhân vật anh hùng và quân đội nhà Trần đang làm nhiệm vụ bảo vệ đất nước, với ngôn ngữ hùng hồn, giàu cảm xúc và hình ảnh uy nghiêm, mạnh mẽ.
'Hoành sóc giang sơn khắp kỳ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu'
Hai câu cuối, tác giả đi vào sâu bên trong lòng người, trực tiếp thể hiện nỗi hổ thẹn với bản thân:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết vũ hầu'
(Công danh nam tử vẫn còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe thuyết Vũ Hầu)
Tác giả đã đề cập đến chí nam nhi, một khía cạnh phổ biến trong văn hóa phong kiến, chí nam nhi thường liên quan đến khát vọng về công danh. 'Công danh' đồng nghĩa với công lao và danh vọng. Người nam giới sinh ra phải biết phấn đấu, xây dựng sự nghiệp, để lại dấu ấn, danh tiếng trong xã hội. Đó là lối sống tự nhiên của một người quân tử. Muốn tồn tại và được công nhận, phải có danh tiếng. Chỉ có nam giới mới có thể đạt được công danh và việc này là một trách nhiệm. Quan niệm về công danh có ý nghĩa tích cực vì nó thúc đẩy tinh thần cống hiến và chiến đấu của nhiều nam nhân trong xã hội, khuyến khích họ rèn luyện và phát triển phẩm chất để phục vụ gia đình, quốc gia và xã hội. Nguyễn Công Trứ cũng coi công danh là một phần quan trọng trong cuộc sống của mình:
'Đã mang tiếng trong trời đất
Phải có danh gì với núi sông'
Ý tưởng đó đã làm bừng tỉnh vẻ đẹp của tinh thần và nhân cách của Phạm Ngũ Lão - một con người không chấp nhận sự tầm thường, vô nghĩa trong cuộc sống. Dù đã đạt được danh tiếng và thành công trong sự nghiệp, nhưng tác giả vẫn cảm thấy chưa hoàn thành được nghĩa vụ với công danh 'vị liễu công danh trái'. Đó có lẽ là biểu hiện cao nhất của lòng khao khát tiếp tục đóng góp, của ý thức tự cải thiện, không ngừng phấn đấu để hoàn thành sứ mệnh; là biểu hiện của lòng nhiệt thành, nhiệt huyết của người có tinh thần chiến sĩ.
Câu cuối cùng 'tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu', Phạm Ngũ Lão đã liên kết với ý thức trách nhiệm về công danh. Gia Cát Lượng, hay còn gọi là Vũ Hầu, là một tượng đài về trí tuệ và đạo đức, một nhân cách vĩ đại. Gia Cát Lượng đã dốc lòng và hy sinh trong việc giữ vững danh dự đến những giây phút cuối cùng. Phạm Ngũ Lão dùng Gia Cát Lượng - một tấm gương sáng giá, một người có nhân cách xuất chúng làm mẫu mực và cảm thấy thẹn với bản thân vì Gia Cát Lượng đã hoàn thành nhiệm vụ với công danh đến cùng. Nỗi thẹn đó thể hiện lòng tự cao, khát vọng đóng góp cho cộng đồng, bày tỏ mong muốn hiến dâng cuộc đời cho dân tộc. Nỗi thẹn làm nên chí lớn và tinh thần cao quý của một người vượt trội. Nó cũng là biểu hiện của trách nhiệm, nghĩa vụ, và ý chí của người đàn ông. Nỗi thẹn có thể tạo ra những hành động cao cả và ý nghĩa trong cuộc sống. Với Phạm Ngũ Lão - một người từng ghi dấu ấn trong lịch sử quốc gia nhưng vẫn cảm thấy thẹn thùng, đó là một biểu hiện của tầm vóc lớn, của lòng tự cao xứng đáng, là nỗi thẹn của một con người đã vươn lên vượt xa hơn.
Bài thơ kết thúc, để lại trong lòng độc giả nhiều suy tư. Đó không chỉ là sự thẹn của tác giả mà còn là bức tranh về con người và thời đại với tinh thần kiêu hãnh của Đông Á.
Suy nghĩ về Sự hổ thẹn trong bài Thuật Hoài của Phạm Ngũ Lão - Mẫu 3
Khi nhắc đến Phạm Ngũ Lão, ta nghĩ ngay đến một vị tướng uyên bác, vừa thông minh trong chiến thuật lại có tài văn chương. Tên tuổi của ông đã trở thành một biểu tượng được lịch sử ghi nhận và truyền cảm hứng cho nhiều người. Đọc bài thơ Thuật Hoài của ông, có người cho rằng 'Sự hổ thẹn của tác giả quá thái quá, kiêu căng'. Ngược lại, có người lại khen ngợi và cho rằng đó là biểu hiện của một hoài bão lớn lao của người thanh niên yêu nước. Ý kiến của bạn về vấn đề này là gì?
Bài thơ của Phạm Ngũ Lão được viết theo thể đường luật ngắn gọn với bốn câu sau:
“Múa giáo non sông trải bao thu
Ba quân khí mạnh nuốt trôi bao trâu
Công danh nam tử còn nợ nần vẫn còn đó
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu”
Bài thơ đơn giản là tiếng lòng của nhà thơ, ước mơ của trang nam tử trong xã hội. Và hai câu thơ cuối đã nhận được nhiều ý kiến trái chiều. Vậy ý kiến nào là đúng?
“Công danh nam tử còn nợ nần vẫn còn đó
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu”
Trước hết, cần phải hiểu rõ về Vũ Hầu, một nhân vật quan trọng trong câu thơ của Phạm Ngũ Lão. Vũ Hầu, hay Gia Cát Lượng, là một tướng lĩnh nổi tiếng thời Tam Quốc với trí tuệ và mưu lược hơn người. Ông hi sinh hết mình cho nhà Hán và trở thành tư lệnh đắc lực cho Lưu Bị. Sự cống hiến của ông giúp nhà Hán vững chắc, là một nguồn cảm hứng cho thế hệ sau. Mong muốn được như Vũ Hầu là điều bình thường và dễ hiểu. Còn nếu cảm thấy hổ thẹn vì không bằng Vũ Hầu, liệu có phải là thái quá và kiêu căng? Nếu bạn có suy nghĩ như vậy, có lẽ đang áp đặt quan điểm chủ quan lên tác giả. Đầu tiên, dù Vũ Hầu tài ba nhưng vẫn là con người bình thường, không phải thần linh hay vua chúa. Mong muốn được như ông là muốn có lòng trung thành và tình yêu nước như ông, để giúp dân cứu nước. Đây là một lí tưởng mà tất cả mọi người đều hướng tới.
Vì vậy, ý kiến thứ hai biểu hiện một hoài bão lớn về tình yêu nước và nhận được sự đồng tình rộng rãi.
Trong mọi thời đại, người làm trai cần phải mưu đồ lên nghiệp lớn. Đặc biệt là trong xã hội phong kiến, tư tưởng này được đề cao. Như Phạm Ngũ Lão và Nguyễn Công Trứ đã viết, 'Đã mang tiếng ở trong trời đất phải có danh gì với núi sông'.
Công danh ở đây là sự thành công và uy quyền. Trả nợ công danh có nghĩa là hoàn thành trách nhiệm với quốc gia và dân tộc. Khao khát công danh là động lực thúc đẩy con người xã hội đứng lên vì nước và dân. Phạm Ngũ Lão, một tướng quân lớn lao, vẫn cảm thấy hổ thẹn vì ông nghĩ rằng chính ông đã quá vĩ đại.
Vì vậy, tác giả cảm thấy 'Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu'. Vũ Hầu là biểu tượng của sự thông minh và chiến thắng. Nhà thơ cảm thấy hổ thẹn vì không bằng ông. Mong muốn trở thành Vũ Hầu là điều bình thường và lý tưởng. Phạm Ngũ Lão đã làm nên điều vĩ đại, để tên tuổi ông được ghi nhớ trong lịch sử.
Thuật Hoài được xem là một trong những tác phẩm xuất sắc, không chỉ thể hiện tình yêu nước sâu sắc mà còn nhấn mạnh trách nhiệm của người nam nhi đối với vận mệnh của quốc gia và dân tộc. Nó là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng về sự cống hiến và đóng góp cho sự phát triển của đất nước.
Suy nghĩ về Sự hổ thẹn trong bài Thuật Hoài của Phạm Ngũ Lão - Mẫu 4
Thuật Hoài là một trong những tác phẩm văn học nổi tiếng thời Lý Trần, với thể loại Đường luật ngắn gọn, súc tích. Bài thơ nói lên ước mơ của nam nhi trong xã hội phong kiến.
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu.
(Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu).
Có bạn cho rằng sự hổ thẹn của tác giả là thái quá, kiêu kì. Ngược lại, có bạn ca ngợi và cho rằng đó là biểu hiện một hoài bão lớn lao của người thanh niên yêu nước. Ý kiến nào đúng?
Hai câu thơ trên thể hiện nỗi lòng của tác giả, cũng là cái chí, cái tâm của người anh hùng. Ý kiến chê bai cho rằng sự hổ thẹn của tác giả là thái quá, kiêu kì cũng có lý do của nó. Gia Cát Lượng (tức Khổng Minh) đã hy sinh trọn đời cho nhà Hán, là vị quân sư - cố vấn tài ba của Lưu Bị, góp công lớn trong việc tạo lập và cùng cố nhà Hán. Mơ ước như ông là đúng nhưng hổ thẹn vì mình không được như ông là không tự lượng sức, là quá kiêu căng. Nếu có suy nghĩ như vậy thì chỉ là cách nhìn một phía, mang nặng ý thức chủ quan. Đúng là không có ai có thể trở thành Khổng Minh (Gia Cát Lượng), nhưng Khổng Minh là người thông minh xuất chúng, không phải là thần linh nên ai cũng có thể cố gắng để noi gương. Hơn thế nữa, noi gương Khổng Minh là noi gương lòng trung thành, trung quân, ái quốc, là lập công giúp vua, giúp nước.
Có thể khẳng định rằng, ý kiến thứ hai mới là ý kiến đúng: Nỗi thẹn của Phạm Ngũ Lão biểu hiện một hoài bão lớn của người thanh niên yêu nước.
Công danh nam tử còn vương nợ
Quan niệm “nợ công danh” đã trở thành lý tưởng sống của người anh hùng trong xã hội xưa. Thời đại Phạm Ngũ Lão, chế độ phong kiến Việt Nam đang trên đà xây dựng lợi ích của giai cấp phong kiến, “công danh” là một khát vọng lập công, lập danh, hoàn thành nghĩa vụ đối với đất nước.
Nguyễn Công Trứ cũng đã khẳng định:
Đã mang tiếng ở trong trời đất Phải có danh gì với núi sông.
“Công danh” được coi là biểu hiện của sự thành đạt, là nghĩa vụ cần trả của người làm trai. Trả xong nợ công danh là hoàn thành trách nhiệm với đời, với dân tộc và với đất nước. Trong thời đại đó, chí làm trai thúc đẩy con người từ bỏ cuộc sống bình thường, hi sinh bản thân cho sự nghiệp cứu nước, cứu dân. Phạm Ngũ Lão, dù đã có nhiều thành tựu, vẫn cảm thấy chưa trả xong nợ công danh vì ông cảm thấy trách nhiệm và lòng trung hiếu quá lớn.
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu.
Nhớ đến Vũ Hầu là mong muốn trở thành người có tài cao, lòng trung hiếu lớn, đắc lực trong việc giúp vua, giúp nước. Phạm Ngũ Lão cảm thấy thẹn khi nhắc đến Vũ Hầu Gia Cát Lượng vì chưa có tài mưu lược lớn như ông để giúp đất nước. Điều này cho thấy ông có ý thức về trách nhiệm và nghĩa vụ của mình đối với đất nước, muốn góp sức vào sự nghiệp chung.
Hoài bão lớn của Phạm Ngũ Lão qua nỗi thẹn không chỉ thể hiện qua món nợ mà còn ở việc ông không nói suông. Ông có ước mơ lớn và đã cố gắng thực hiện ước mơ đó. Từ một chàng trai bình dân, ông trở thành một tướng tài, trả xong nợ công danh với lịch sử. Thế hệ sau nhớ mãi đến ông cùng với Thuật hoài và tiếp bước lí tưởng sống của tổ tiên. Thanh niên Việt Nam ngày nay phải biết xác định ước mơ và cố gắng thực hiện, đặt sự tồn tại và phát triển của đất nước lên hàng đầu.
Mặc dù ra đời cách chúng ta tám thế kỷ, Thuật hoài của Phạm Ngũ Lão vẫn luôn mới mẻ và hấp dẫn. Bài thơ giáo dục về nhân sinh quan, về lẽ sống đối với thanh niên. Qua nỗi thẹn, Phạm Ngũ Lão cho thấy hoài bão lớn và cao đẹp của cuộc đời ông. “Khi lẽ sống thiết tha đến mức trở thành tình cảm, người ta sẽ thực hiện được ước mơ cho dù khó khăn đến đâu”.
Bài thơ nói lên quan niệm sống trong thời phong kiến của người quân tử. Quan trọng của người anh hùng khi đất nước lâm nguy. Cái thẹn của Phạm Ngũ Lão sẽ sống mãi với lịch sử dân tộc.
Suy nghĩ về Sự hổ thẹn trong bài Thuật Hoài của Phạm Ngũ Lão - Mẫu 5
Phạm Ngũ Lão, danh tướng đời Trần, từ tầng lớp bình dân nhanh chóng trở thành tùy tướng số một. Trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, ông cùng những tên tuổi lớn khác đã lập nên nhiều chiến công hiển hách, góp phần tạo nên hào khí Đông A của thời đại đó.
Phạm Ngũ Lão, mặc dù không sáng tác nhiều nhưng Thuật hoài lại là một bài thơ nổi tiếng, được truyền bá rộng rãi vì nó thể hiện rõ khát vọng mãnh liệt của tuổi trẻ trong xã hội phong kiến: trả nợ công danh, thực hiện lí tưởng trung quân, ái quốc.
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu
Dịch thơ tiếng Việt:
Múa giáo non sông trải mấy thu
Ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu
Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu.
Bài thơ được sáng tác trong bối cảnh đặc biệt của lịch sử nước nhà. Triều đại nhà Trần là một triều đại với nhiều chiến công vinh quang, đã đánh tan quân xâm lược Mông - Nguyên, giữ vững sơn hà xã tắc, nêu cao truyền thống bất khuất của dân tộc Việt.
Phạm Ngũ Lão sinh ra và lớn lên trong thời đại đó, ông đã sớm thấm nhuần lòng yêu nước, tự hào dân tộc và nhất là lí tưởng sống của đạo Nho là trung quân, ái quốc. Ông ý thức rõ trách nhiệm công dân với vận mệnh của đất nước: “Quốc gia hưng vong, thất phu hữu trách.”
Bài thơ Thuật hoài được viết bằng chữ Hán, theo thể thất ngôn tứ tuyệt luật Đường, niêm luật chặt chẽ, ý tứ hàm súc, hình tượng kì vĩ, âm điệu hào hùng, sảng khoái. Hai câu đầu tiên mô tả vẻ đẹp, sức sống của những chiến binh quả cảm đang hy sinh cho nước, thể hiện hào khí Đông A của quân nhà Trần thời ấy.
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu: Múa giáo non sông trải mấy thu. Câu thơ dịch chưa thể lột tả hết chất oai phong, kiêu hùng trong tư thế của người lính đang chiến đấu bảo vệ Tổ quốc. Hoành sóc là cầm ngang ngọn giáo, luôn ở tư thế tấn công dũng mãnh, áp đảo quân thù. Tư thế của những người chính nghĩa lồng lộng in hình trong không gian rộng lớn là giang sơn đất nước trong suốt, một thời gian dài (giang sơn kháp kỉ thu). Có thể nói đây là hình tượng chủ đạo, tượng trưng cho dân tộc Việt quật cường, không một kẻ thù nào khuất phục được. Từ hình tượng ấy, ánh hào quang của chủ nghĩa yêu nước ngời tỏa sáng.
Câu thơ thứ hai: Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu. (Dịch nghĩa: khí thế của ba quân mạnh như hổ báo, át cả sao Ngưu trên trời). Dịch thơ: Ba quân hùng khí át sao Ngưu, đặc tả khí thế chiến đấu và chiến thắng không gì ngăn cản nổi của quân dân ta. Tam quân tì hổ là một ẩn dụ so sánh nghệ thuật nêu bật sức mạnh vô địch của quân ta. Khí thôn Ngưu là cách nói thậm xưng để tạo nên một hình tượng thơ kì vĩ mang tầm vũ trụ.
Hai câu tứ tuyệt chỉ mười bốn chữ ngắn gọn, cô đúc nhưng đã tạc vào thời gian một bức tượng đài tuyệt đẹp về người lính quả cảm trong đạo quân Sát Thát nổi tiếng đời Trần.
Là một thành viên của đạo quân anh hùng ấy, Phạm Ngũ Lão từ một chiến binh dày dạn đã trở thành một danh tướng khi tuổi còn rất trẻ. Trong con người ông luôn sôi sục khát vọng công danh của đấng nam nhi thời loạn. Mặt tích cực của khát vọng công danh ấy chính là ý muốn được chiến đấu, cống hiến đời mình cho vua, cho nước. Như bao kẻ sĩ cùng thời, Phạm Ngũ Lão tôn thờ lí tưởng trung quân, ái quốc và quan niệm: Làm trai đứng ở trong trời đất, phải có danh gì với núi sông (Chí làm trai - Nguyễn Công Trứ). Bởi thế cho nên khi chưa trả hết nợ công danh thì tự lấy làm hổ thẹn:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu
(Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu).
Vũ Hầu tức Khổng Minh, một quân sư tài ba của Lưu Bị thời Tam Quốc. Nhờ mưu trí cao, Khổng Minh đã lập được công lớn, nhiều phen làm cho đôi phương khốn đốn; vì thế ông rất được Lưu Bị tin yêu.
Lấy gương sáng trong lịch sử cổ kim soi mình vào đó mà so sánh, phấn đấu vươn lên cho bằng người, đó là lòng tự ái, lòng tự trọng đáng quý cần phải có ở một đấng nam nhi. Là một tùy tướng thân cận của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, Phạm Ngũ Lão luôn sát cánh bên cạnh chủ tướng, chấp nhận xông pha nơi làn tên mũi đạn, làm gương cho ba quân tướng sĩ, dồn hết tài năng, tâm huyết để tìm ra cách đánh thần kỳ nhất nhằm quét sạch quân xâm lược ra khỏi bờ cõi. Suy nghĩ của Phạm Ngũ Lão rất cụ thể và thiết thực; một ngày còn bóng quân thù là nợ công danh của tuổi trẻ với giang sơn xã tắc vẫn còn vương, chưa trả hết. Mà như vậy là phận sự với vua, với nước chưa tròn, khát vọng công danh chưa thỏa. Cách nghĩ, cách sống của Phạm Ngũ Lão rất tích cực, tiến bộ. ông muốn sống xứng đáng với thời đại anh hùng.
Hai câu thơ sau âm hưởng khác hẳn hai câu thơ trước. Cảm xúc hào sảng ban đầu dần chuyển sang trữ tình, sâu lắng, như lời mình nói với mình cho nên âm hưởng trở nên thâm trầm, da diết.
Phạm Ngũ Lão là một võ tướng tài ba nhưng lại có một trái tim nhạy cảm của một thi nhân. Thuật hoài là bài thơ trữ tình bày tỏ được hùng tâm tráng trí và hoài bão lớn lao của tuổi trẻ đương thời. Bài thơ có tác dụng giáo dục rất sâu sắc về nhân sinh quan và lối sống tích cực đối với thanh niên mọi thời đại Thuật hoài đã làm vinh danh vị tướng trẻ văn võ song toàn Phạm Ngũ Lão.
Suy nghĩ về Sự hổ thẹn trong bài Thuật Hoài của Phạm Ngũ Lão - Mẫu 6
Đi-đơ-rô từng nói: 'Không có khát vọng lớn thì cũng không có sự nghiệp lớn'. Sống phải có ước mơ và ước mơ đó phải gắn khát vọng của bản thân với lợi ích của quốc gia - dân tộc. Chúng ta có thể gặp lí tưởng sống cao đẹp ấy ở mọi thời đại. Đó có thể là lòng căm thù giặc sâu sắc, cũng có thể là lòng tự hào dân tộc, nhưng lí tưởng sống được thể hiện qua 'nỗi thẹn' thì thật khác thường. Nếu Nguyễn Khuyến 'Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào' thì Phạm Ngũ Lão - một danh tướng đời Trần - lại 'Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu'. Có bạn cho rằng sự hổ thẹn của tác giả Phạm Ngũ Lão là quá kiêu kỳ, thái quá; ngược lại có bạn ca ngợi và cho rằng đó là biểu hiện một hoài bão lớn của người thanh niên yêu nước.
Vậy, ý kiến nào đúng?
'Thuật hoài' là một trong những tác phẩm của văn học thời Lý Trần, với thể Đường luật ngắn gọn, súc tích, bài thơ đã nói lên được ước mơ của trang nam nhi trong xã hội phong kiến.
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu.
(Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu).
Học bài thơ này, có bạn cho rằng: sự hổ thẹn của tác giả là thái quá, kiêu kì. Ngược lại, có bạn ca ngợi và cho rằng đó là biểu hiện một hoài bão lớn lao của người thanh niên yêu nước. Vậy, ý kiến nào đúng?
Hai câu thơ trên bày tỏ nỗi lòng tác giả, cũng là cái chí, cái tâm của người anh hùng. Ý kiến chê bai cho rằng sự hổ thẹn của tác giả là thái quá, kiêu kì cũng có lí do của nó. Vũ Hầu là ai? Là Gia Cát Lượng (tức Khổng Minh), một nhân vật thời tam quốc nổi tiếng về mưu lược, tài trí hơn người. Ông đã hy sinh trọn đời cho nhà Hán, là vị quân sư - cố vấn tài ba của Lưu Bị, giúp Lưu Bị đánh bại bao đối thủ tài giỏi, góp công lớn trong việc tạo lập và cùng cố nhà Hán. Có thể coi Gia Cát Lượng là một 'chính quân tử', là tấm gương trung nghĩa kiệt xuất điển hình, một tài năng quân sự. Mơ ước như Gia Cát Lượng là đúng nhưng hổ thẹn vì mình không được như Gia Cát Lượng là không tự lượng sức mình, là quá kiêu căng, thái quá, đề cao mình chăng? Nếu các bạn có suy nghĩ như vậy thì chỉ là cách nhìn một phía, mang nặng ý thức chủ quan. Đúng là không có ai có thể trở thành Khổng Minh (Gia Cát Lượng), nhưng Khổng Minh là người thông minh xuất chúng, không phải là thần linh nên ai cũng có thể cố gắng để noi gương. Hơn thế nữa, noi gương Khổng Minh là noi gương những gì? Đó là lòng trung thành, trung quân, ái quốc, là lập công giúp vua, giúp nước. Đây cũng chính là lý tưởng của những đấng nam nhi trong xã hội phong kiến.
Có thể khẳng định rằng, ý kiến thứ hai mới là ý kiến đúng: Nỗi thẹn của Phạm Ngũ Lão biểu hiện một hoài bão lớn của người thanh niên yêu nước.
Công danh nam tử còn vương nợ
Quan niệm 'nợ công danh' đã trở thành lý tưởng sống của người anh hùng trong xã hội xưa. Thời đại Phạm Ngũ Lão, chế độ phong kiến Việt Nam đang trên đà xây dựng lợi ích của giai cấp phong kiến, 'công danh' là một khát vọng lập công, lập danh, hoàn thành nghĩa vụ đối với đất nước.
Sau này, Nguyễn Công Trứ cũng đã khẳng định:
Đã mang tiếng ở trong trời đất
Phải có danh gì với núi sông.
'Công danh' được xem là dấu hiệu của thành đạt, là món nợ đời phải trả của kẻ làm trai. Trả xong nợ công danh có nghĩa là hoàn thành nghĩa vụ đối với đời, với dân-, với nước. Đồng thời chí làm trai thời bấy giờ có tác dụng cổ vũ con người từ bỏ lối sống tầm thường, ích kỷ, sần sàng hi sinh cuộc đời cho sự nghiệp lớn lao, sự nghiệp cứu nước, cứu dân để cùng trời đất muôn đời bất hủ. Phạm Ngũ Lão đã cầm ngang ngọn giáo bảo vệ non sông mấy thu rồi mà vẫn còn thấy mình chưa trả xong nợ công danh là bởi vì cái chí ông quá lớn và cái tâm ông đẹp quá.
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu.
Nghĩ đến Vũ Hầu là ước muốn trở thành người có tài cao, chí lớn, đắc lực trong việc giúp vua, giúp nước. Ở đây Phạm Ngũ Lão cảm thấy thẹn khi nhắc đến Vũ Hầu Gia Cát Lượng, vì chưa có tài mưu lược lớn như Gia Cát Lượng để từ giặc, cứu nước, khôi phục giang sơn cũng có nghĩa là thấy mình chưa xứng đáng là một đấng nam nhi quân tử. Theo tư tưởng Nho giáo, có thể thấy Phạm Ngũ Lão rất có ý thức về trách nhiệm, nghĩa vụ của mình đối với đất nước. Đó cũng là biểu hiện khát vọng muốn góp sức mình vào sự nghiệp chung.
Hoài bão lớn của Phạm Ngũ Lão thông qua nỗi thẹn không chỉ thể hiện qua món nợ mà còn ở việc ông không hề nói suông. Ông có ước mơ lớn và đã cố gắng thực hiện hoài bão ấy. Từ một chàng trai không tiếng tăm nơi thôn xóm, ông trở thành một tướng tài, ông trả xong nợ công danh với lịch sử, lịch sử đã gọi tên ông. Thế hệ sau nhớ mãi đến ông cùng với Thuật hoài và tiếp bước lí tưởng sống của tổ tiên. Thanh niên Việt Nam ngày nay phải biết xác định con đường, ước mơ và cố gắng thực hiện ước mơ đó. Tuy nhiên, cần đặt sự tồn tại và phát triển của đất nước lên hàng đầu, rèn luyện đạo đức, tài năng, vượt qua mọi khó khăn, gian khổ kiên trì với mục đích đúng đắn của mình.
Mặc dù ra đời cách chúng ta tám thế kỷ song Thuật hoài của Phạm Ngũ Lão vẫn luôn mới mẻ và hấp dẫn. Bài thơ có tác dụng giáo dục về nhân sinh quan, về lẽ sống đối với thanh niên. Đặc biệt, qua nỗi thẹn của mình, Phạm Ngũ Lão đã cho chúng ta thấy hoài bão lớn lao và cao đẹp của cuộc đời ông. 'Khi lẽ sống thiết tha đến mức trở thành tình cảm, người ta sẽ thực hiện được ước mơ của mình cho dù khó khăn đến đâu'.
Bài thơ phản ánh quan niệm sống trong thời kỳ phong kiến của các anh hùng dân tộc. Nó bị ảnh hưởng bởi ý thức phong kiến và mang tính chất ca ngợi anh hùng, đồng thời cũng là phản ánh của tình hình thời sự: Trong bối cảnh đất nước gặp nguy, vai trò của anh hùng trở nên vô cùng quan trọng. 'Quốc gia thịnh vượng, nhân vật thất bại chịu trách nhiệm', anh hùng luôn là người góp phần vào việc làm nên lịch sử, luôn tôn trọng danh dự và bảo vệ lòng tự trọng của non sông, đất nước, và dân làng. Do đó, sự hổ thẹn của Phạm Ngũ Lão sẽ mãi sống với dòng lịch sử của dân tộc.
Suy nghĩ về Sự hổ thẹn trong bài Thuật Hoài của Phạm Ngũ Lão - Mẫu 7
Trước chúng ta bảy thế kỷ, Phạm Ngũ Lão trong Thuật hoài đã bày tỏ lòng mình:
“Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu”.
(Nam nhi chưa trả xong nợ công danh
Thẹn khi nghe dân gian bàn chuyện Vũ Hầu)
Đó là sự 'thẹn' cao quý, sự 'thẹn' của một người nhận thức được trách nhiệm của mình đối với sự nghiệp của quê hương.
Trong thế kỷ XVIII, Nguyễn Công Trứ cũng đã khẳng định quan điểm sống đó: 'Đã được biết đến trên trời dưới đất, phải gì với núi sông'.
Sau này, Phan Bội Châu cũng nhắc lại trong bài Lưu biệt khi rời khỏi:
'Làm người phải thể hiện bản lĩnh trên thế gian
Liệu có thể tự do di chuyển mình?'
Vẫn là tinh thần làm người ấy, nhưng ý nghĩa đã phản ánh tinh thần của thời đại: 'Liệu có thể tự do di chuyển mình?' Điều này cho thấy trong quan điểm của cha ông, tinh thần làm người không chỉ là về việc thành công mà còn liên quan đến việc tham gia xây dựng công việc lớn lao cho cộng đồng.
Trong thời kỳ hiện đại, con người thế kỷ 21 có quan tâm nhiều hơn đến tự do cá nhân, sự thưởng thức và sự sáng tạo. Tuy nhiên, liệu nguyên tắc sống đó có trở nên lạc hậu không? Và những ước mơ, lí tưởng của thanh niên sau Phạm Ngũ Lão, sau Nguyễn Công Trứ và Phan Bội Châu là gì?
Việt Nam hiện đại đã độc lập, dân tộc đã tự do. Tự do và độc lập mà chúng ta trẻ hôm nay đang được tận hưởng là kết quả của hàng ngàn năm lịch sử và nửa thế kỷ chiến đấu dũng cảm. Để giữ vững thành tựu này, chúng ta trẻ hôm nay phải tiếp tục truyền thống. Đó là trách nhiệm của mỗi người Việt Nam. Và trong số đó, thanh niên đóng góp nhiều nhất cho quê hương.
Mỗi người đều mong muốn tồn tại của mình có ý nghĩa, và việc hành động vì cuộc sống, vì quê hương, là cách để khẳng định giá trị của bản thân. Đối với thanh niên, điều này càng trở nên quan trọng. Họ muốn tự do và muốn được công nhận. Điều này có thể được coi là một quy luật của cuộc sống? Và việc hành động để khẳng định ý nghĩa cuộc sống cũng là cách để lưu danh?
Thanh niên ngày nay đã có nhiều tấm gương làm rạng danh dân tộc trên thế giới và cũng có nhiều người dành công sức để xây dựng cuộc sống cho chính mình và cho người khác. Họ đã đóng góp vào việc xây dựng đất nước ngày càng tốt đẹp hơn, theo lời kỳ vọng của Bác Hồ. Đó chính là ước mơ, lí tưởng của thanh niên hiện nay.
Vậy, những gì Phạm Ngũ Lão đã bày tỏ trong Thuật hoài có gì khác biệt so với ngày nay?
Theo tôi, lý tưởng ấy vẫn không thay đổi. Khác chăng chỉ là những định hướng, mục tiêu mà khát vọng hoài bão thời nay đang hướng tới: đó là khát vọng làm giàu chính đáng, là niềm say mê khoa học, ham muốn làm được nhiều việc tốt để cống hiến cho đất nước, cho dân tộc mình. Và đi liền với sự thay đổi mục tiêu ấy là những tấm gương, những mẫu người lý tường để thanh niên học tập và noi theo cũng đã thay đổi. Bây giờ, thanh niên không phải lập công danh theo gương Gia Cát Lượng mà quan trọng hơn, cần có những tấm gương mới để phấn đấu làm giàu cho Tổ quốc và cho gia đình mình.
Ngọn lửa sống nhiệt thành trong trái tim mỗi thế hệ, trong những hoàn cảnh lịch sử nhất định sẽ có những biểu hiện khác nhau, song tinh thần cống hiến, khát vọng được khẳng định mình mãi mãi là khát vọng sống chân chính mà con người luôn hướng tới. Và tinh thần mà phạm Ngũ Lão gửi gắm trong Thuật hoài không chỉ là tinh thần của con người một thời đại.
Suy nghĩ về Sự hổ thẹn trong bài Thuật Hoài của Phạm Ngũ Lão - Mẫu 8
Cảm hứng yêu nước trong giai đoạn văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến XIX là chất men say làm sống dậy hào khí của dân tộc trong thời kì nhân dân ta lập nên những chiến công hiển hách. Nổi bật hơn hết là chiến thắng oanh liệt ba lần đánh tan giặc Nguyên Mông xâm lược.
Vết son chói lọi đó in sâu vào lịch sử đấu tranh giữ nước sáng ngời truyền thống cao đẹp của dân tộc ta. Trong đó, Phạm Ngũ Lão là một người tài giỏi từng được mệnh danh “đánh đâu thắng đó”, đã góp phần không nhỏ trong việc tạo dựng những thành quả trong quá khứ. Ngày nay tên tuổi của ông vẫn còn sống mãi. Bài thơ duy nhất còn lại của ông là Thuật hoài cũng gây không ít những bàn cãi tranh luận. Thiết nghĩ chúng ta nên có những cái nhìn chung và xem xét kỹ để có thể từ đó hiểu thêm về con người và xã hội thời đó chăng?.
Có bạn cho sự hổ thẹn của tác giả là quá đúng, Phạm Ngũ Lão cùng đã lập chiến công, không cần phải thẹn, hạ thấp mình như thế. Ngược lại, có bạn cho đó là biểu hiện hoài bão lớn lao của trang nam nhi. Vậy sự hổ thẹn ở đây là gì? Và liệu nó có quá đáng hay không? Đó là những gút mắc, những điều bức xúc mà không chỉ có một mà nhiều người đặt ra khi thưởng thức tác phẩm Thuật hoài. Thuật hoài là một bài thơ Đường luật thất ngôn tứ tuyệt được sáng tác để giãi bày nỗi lòng của Phạm Ngũ Lão. Câu cuối cùng có đề cập đến chữ thẹn:
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu.
(Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu).
Chữ thẹn ở đây là thẹn khi nghe chuyện Vũ Hầu. Vũ Hầu là Khổng Minh Gia Cát Lượng, một người được xem như bậc vi nhân từ Trung Quốc. Bằng tài trí, sức lực của mình, Khổng Minh đã giúp Lưu Bị từ tay trắng trở thành một đế vương. Công lao ấy, tài đức ấy luôn được xem là mục tiêu hướng tới người anh hùng của mọi thời đại, trong đó có Phạm Ngũ Lão. Ông cảm thấy thẹn, thấy xấu hổ vì không bằng người xưa, không thể đóng góp được nhiều hơn nữa, để đền “ơn vua, lộc nước”. Sự hổ thẹn ở đây không có gì là quá đáng. Kẻ nam nhi ngày xưa luôn mong muốn vươn tới đỉnh cao nhất của vinh quang, được đem trí tuệ, tài sức để giúp vua, giúp nước, được cống hiến hết lòng mình vì sự nghiệp chung. Đó là những biểu hiện hoài bão lớn lao của trang nam nhi, nhận thức được trách nhiệm làm trai, không ngừng vươn lên, tự khẳng định bản thân và làm cho tên tuổi lưu danh ngàn đời. Do đó, chữ thẹn trong Thuật hoài không phải là sự hạ thấp mình của Phạm Ngũ Lão mà thể hiện lòng yêu nước thiết tha và ý thức bổn phận của ông. Thẹn không chỉ để thẹn, thẹn rồi mới biết tự khắc phục, tìm mọi cách để hoàn thiện bản thân. Đó là điều đáng trân trọng trong tính cách của ông.
Bài thơ Thuật hoài tái hiện tư thế hiên ngang, tầm vóc vũ trụ lớn lao, khí thế hào hùng qua nghệ thuật xây dựng hình ảnh hùng tráng múa giáo, khi mạnh át sao Ngưu. Bài thơ khẳng định ý chí sôi sục, quyết tâm cao độ được “nghĩa dĩ quyên khu, hình vu báo quốc” của người anh hùng Phạm Ngũ Lão. Điều đó càng được thể hiện rõ qua từ thẹn của câu cuối. Từ thẹn đặt trong bài thơ rất thích hợp với mạch thơ, nhịp thơ mạnh, chắc, rắn rỏi.
Thuật hoài không chỉ để bày tỏ nỗi lòng của tác giả mà bài thơ còn là lời nhắc nhở đối với bậc nam nhi phải có ý cầu tiến, xả thân vì nghĩa lớn. Đây cũng là bài học đầy ý nghĩa thiết thực cho những con người hôm qua, hôm nay và mai sau. Sự hổ thẹn của tác giả không có gì quá đáng, quá đáng chăng là những người trai không ý thức trách nhiệm của mình, lười nhác, chỉ hưởng không công, hoặc những người mãi ca ngợi chiến công mà “ngủ say trong chiến thắng” hay mơ về quá khứ rực rỡ oanh liệt mà quên đi thực tại.
Trong bài Cảm hoài của Đặng Dung, chữ “thẹn” thể hiện rõ nhất ở hai dòng cuối:
Bạc đầu thù nước còn chưa trả,
Mấy độ mài trăng bóng nguyệt tà.
Ông thẹn cho mình thời gian còn ngắn ngủi, đời người qua mau trong vô vị, chưa làm nên được việc hiển hách, chưa làm tròn nhiệm vụ rửa nhục nước, trả thù nhà. Ông không thể làm gì được nữa. Thật phí cho tài cao chí lớn nhưng không được trọng dụng. Đây là cái thẹn của người thất thế.
Trên đây là những con người dù ở những thời khác nhau, vị thế khác nhau nhưng họ đều có tấm lòng yêu nước, quyết tâm làm tròn, nghĩa vụ của một trang nam nhi đối với đất nước. Tấm lòng đó tràn đầy hoài bão cao đẹp, không bao giờ được thỏa mãn, không bao giờ thấy đủ khi họ chưa trút hơi thở sau cùng.
Với ý nghĩa to lớn như thế, tác dụng của Thuật hoài không chỉ có ở một thời đại mà mang giá trị chung của mọi thời đại. Chính nội dung, tầm tư tưởng đáng quý ấy đã làm cho bài thơ sống mãi qua bao nhiêu thời gian và tên tuổi Phạm Ngũ Lão trở nên bất tử.
Ảnh hưởng của bài thơ trong thời đại chúng ta không những thiết thực mà còn bổ ích. Chúng ta phải làm gì để không phải hổ thẹn khi nhìn lại thời quá khứ hào hùng của dân tộc. Chúng ta cần làm hết sức mình, toàn tâm toàn ý hoàn thành nghĩa vụ của một người dân đối với đất nước.
Quả thật không ai có thể phủ định giá trị âm vang lời thơ mà Thuật hoài mang lại. Tác phẩm làm tăng thêm lòng tự hào dân tộc trong mỗi chúng ta và làm sống lại hào khí Đông A cao đẹp.
Suy nghĩ về Sự hổ thẹn trong bài Thuật Hoài của Phạm Ngũ Lão - Mẫu 9
Nhà Trần đã ghi vào cuốn Việt sử những trang sử vô cùng chói lọi với ba lần chiến thắng quân Nguyên Mông và một sự phát triển thịnh vượng của đất nước. Nền văn minh của dân tộc Việt đã có một bước tiến dài dưới các triều đại nhà Trần. Những trang sử hào hùng đó của nhà Trần có được là nhờ tinh thần vua tôi một lòng vì dân vì nước. Vì nhà Trần có những tướng lĩnh tài năng như Trần Thủ Độ, Trần Quốc Tuấn, Trần Quang Khải, Phạm Ngũ Lão… Những tướng lĩnh tài ba ấy đã góp phần làm nên cái “hào khí Đông A” trong văn học thời Trần.
Sau những tháng năm chinh chiến và đã có được rất nhiều công ao đối với cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông, Phạm Ngũ Lão – một tướng lĩnh tài ba của Trần Hưng Đạo – đã tổng kết lại cuộc đời chinh chiến của mình:
Múa giáo non sông trải mấy thâu
Ba quân hùng khí át sao Ngưu
Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu.
Trên thực tế, những gì nhà Trần đã làm được cho lịch sử dân tộc Việt Nam là một điều rất đáng tự hào, không chỉ của riêng những tướng lĩnh nhà Trần mà còn là của cả dân tộc. Theo quan niệm công danh của Nho giáo thì việc “Múa giáo non sông trải mây thâu” ấy cũng đã là một sự nghiệp công danh đáng tự hào, người quân tử đã thực hiện đủ nghĩa vụ “tề gia trị quốc bình thiên hạ”. Thế nhưng, người tướng lĩnh trong bài thơ này lại có tâm sự “Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu”. Công lao của Vũ Hầu (Gia Cát Lượng) đối với nhà Thục là điều không thể tranh cãi. Sự nghiệp của Gia Cát Lượng đã trở thành lý tưởng sống của các bậc chính nhân quân tử theo tư tưởng Nho gia. Việc thua kém Vũ Hầu về công lao binh nghiệp là lẽ đương nhiên, không có gì đáng hổ thẹn. Trong bài thơ này, tác giả cũng không có ý so sánh sự nghiệp của mình với Gia Cát Lượng. “Chuyện Vũ Hầu” được nhắc đến không phải để so sánh mà nó có ý nghĩa tượng trưng cho lý tưởng về trách nhiệm của đấng nam nhi đối với xã hội. Vì thế sự hổ thẹn của tác giả trong bài thơ này không phải “là quá đáng, kiêu kỳ”. Đó là sự băn khoăn, trăn trở day dứt của một con người về trách nhiệm của mình đối với cộng đồng. Đó chính là biểu hiện sâu sắc nhất của tình yêu quê hương đất nước. Hướng đến sự nghiệp của Vũ Hầu là hướng đến một lí tưởng sống cao đẹp, “đó là biểu hiện một hoài bão lớn lao của người thanh niên yêu nước”.
Sống ở trên đời này, không phải ai cũng biết thẹn, thẹn với bản thân mình và thẹn với tất cả mọi người. Biết thẹn nghĩa là còn biết sống, còn biết thế nào là phải trái, tốt xấu. Nỗi “thẹn” của Phạm Ngũ Lão là nỗi thẹn của một con người có nhân cách cao cả. Đây không phải là sự xấu hổ của một người trót làm điều xấu, cũng không phải sự tự ti của một người vô tích sự, vô nghĩa trước cuộc đời. Người tướng lĩnh ấy đã “Múa giáo non sông trải mấy thâu” và đã góp nhiều công lớn, đã góp phần làm nên cái “hùng khí nuốt sao Ngưu”, điều đó đã đủ làm nên sự vẻ vang cho một cuộc đời.
Suy nghĩ về Sự hổ thẹn trong bài Thuật Hoài của Phạm Ngũ Lão - Mẫu 10
Âm hưởng tự bao đời của một thời đã đi qua vẫn vang mãi trong tim ta. Là chiến thắng tại Bạch Đằng giang cuộn sóng hồng của Ngô vương để mở ra một kỉ nguyên mới cho dân tộc. Là chiến thắng quân xâm lược Minh của vị chủ tướng Lê Lợi cùng bao người tài ba khác,...Những âm hưởng ấy không chỉ truyền mãi đến hôm nay và mai sau mà còn là cảm hứng bất tận trở về trong văn chương nghệ thuật để rồi những con người sống ở thời đại ấy đã viết lên những bài ca về thời đại mình. Phạm Ngũ Lão sống ở thời Trần- thời đại của hào khí Đông A và như một lẽ tất yếu, “Thuật hoài” của ông cũng mang âm hưởng của thời đại ấy. Nhận xét về bài thơ, có người cho rằng: Sự hổ thẹn của tác giả là thái quá, kiêu kỳ. Ngược lại, có bạn ngợi ca và cho rằng đó là biểu hiện một hoài bão lớn lao của người thanh niên yêu nước.
Mỗi người đều có quan điểm và cái lý của riêng mình. Nhưng theo tôi, bài thơ là biểu hiện một hoài bão lớn lao của người thanh niên yêu nước. Bởi trước hết, ngay từ mở đầu bài thơ, Phạm Ngũ Lão đã dành lời ngợi ca cho vẻ đẹp của người tráng sĩ thời Trần:
'Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”
Người tráng sĩ xuất hiện trong tư thế 'hoành sóc” gợi tư thế vững chãi, hiên ngang, sẵn sàng chiến đấu. Với bối cảnh 'giang sơn kháp kỉ thu” gợi một không gian rộng và một thời gian dài đã thể hiện được tầm vóc của con người vũ trụ với sự kiên định, bền bỉ, dẻo dai. Lời thơ còn đưa ta đến với hình ảnh một đội quân mạnh mẽ, hùng cường. Hai câu thơ đã khắc họa thành công tầm vóc của con người thời đại cũng như sức mạnh của dân tộc, làm sống dậy hào khí Đông A, bật lên sức mạnh đoàn kết, cảm hứng tự hào, tự tôn dân tộc.
Bài thơ còn là biểu hiện một hoài bão lớn lao của một con người yêu nước vì tiếp đó, tác giả nhắc đến chí làm trai và nỗi thẹn của lòng mình :
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu”.
Nỗi lòng của nhà thơ hay cũng chính là vùng tâm tráng chí của một vị tướng tài ba. Chí làm trai – theo đó là quan điểm của Nho giáo : trang nam nhi thời phong kiến phải lập công lập danh, để lại sự nghiệp lẫy lừng, tiếng thơm muôn đời. Khát vọng ấy đã trở thành lý tưởng sống, trở đi trở về trong văn học trung đại :
“Chí làm trai dặm nghìn da ngựa
Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao”
Hay :
'Chí làm trai nam bắc tây đông
Cho thỏa sức vẫy vùng trong bốn bể”.
Thời điểm viết bài, Phạm Ngũ Lão đã có đầy đủ công danh, sự nghiệp mà vẫn còn day dứt, băn khoăn về món nợ công danh chưa trả, qua đó bộc lộ nhân cách của một con người luôn khao khát cống hiến và mang ý thức tu thân. Ông không chỉ băn khoăn về món nợ công danh mà còn thẹn khi nhắc đến Vũ Hầu. Cổ sử ghi lại là con người tài năng, mưu lược, một vị quân sư, một trung thần giúp Lưu Bị lập nên nhà Thục Hán. Phạm Ngũ Lão lấy Gia Cát Lượng làm mẫu mực cho sự nghiệp của đời mình, thấy hổ thẹn khi công danh không bằng Vũ Hầu, nỗi thẹn nung nấu khát vọng lập công, nỗi thẹn không làm con người trở nên thấp hèn mà càng tô đậm nhân cách của con người. Ta lại nhớ đến Nguyễn Khuyến thấy thẹn với ông Đào Uyên Minh vì vẫn còn dùng dằng không biết nên ở hay nên đi, ngay cả khi đã xác định về với chốn cũ mà vẫn 'ngửa lên thẹn trời”. Đến đầu thế kỉ XX, khi chưa tìm được con đường đi cho dân tộc thì Phan Bội Châu:
“Thẹn cùng sông, buồn cùng núi, tủi cùng trăng”.
Đó chính là nỗi thẹn của những nhân cách lớn, là trái tim của những người trung quân yêu nước với mong muốn cống hiến trọn đời cho tổ quốc.
Bài thơ thể hiện một hoài bão to lớn của Phạm Ngũ Lão, cũng như của thời đại đó. Vấn đề mà ông đề cập không chỉ thuộc về thời điểm ấy mà còn có ý nghĩa vĩnh cửu, rằng con người cần tu tâm, vượt qua để hoàn thiện, có trách nhiệm với đất nước, xã hội. Quan trọng hơn, tinh thần trung quân yêu nước phải đi đôi với những hành động cụ thể. Hào khí Đông A vẫn vang mãi như một bài ca viết nên lịch sử dân tộc.
Suy nghĩ về Sự hổ thẹn trong bài Thuật Hoài của Phạm Ngũ Lão - Mẫu 11
Cùng với dòng chảy lịch sử và những biến đổi xã hội, thế hệ trẻ đã và đang được xem là trọng tâm, là vận mệnh của đất nước và nhân loại. Trong mọi hoàn cảnh, giới trẻ luôn là yếu tố sáng tạo, dẫn dắt nhân loại tới những bước ngoặt mang tầm cỡ lịch sử. Nhận thức điều đó, cách đây hàng trăm năm, Phạm Ngũ Lão đã thể hiện sự băn khoăn, lòng trăn trở về trách nhiệm và nghĩa vụ của mình đối với dân tộc qua tác phẩm 'Thuật hoài'. Gần một thiên niên kỷ sau, lý tưởng sống của thế hệ thanh niên vẫn quyết định vị thế và sự sống của quốc gia.
Thuật Hoài được sáng tác với niềm khát khao mạnh mẽ được cống hiến, đóng góp vào công cuộc xây dựng và phát triển đất nước. Là một danh tướng tài giỏi, Phạm Ngũ Lão luôn trân trọng tư tưởng triết lý nhân sinh, cho rằng nam nhân sinh ra trên đời phải trả món nợ 'công danh', để lại dấu ấn trong lịch sử dân tộc. Với tinh thần yêu nước và niềm tin Nho giáo, ông coi việc 'làm trai cho đáng nên trai' là mục tiêu cả đời. Do đó, trong tâm trí của nhà thơ luôn tồn tại một cảm giác 'thẹn', một sự xấu hổ vì chưa đạt được nhiều cho đất nước. Hai câu thơ cuối của Thuật Hoài thể hiện suy tư đó của ông:
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu
(Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu)
Tác giả thể hiện cảm xúc sâu lắng, thiết tha, phảng phất chút tủi hổ và xót thương. Ông suy nghĩ về 'công danh' như một món nợ mà mỗi nam nhân sinh ra đều phải gánh, phải trả. Trong lòng ông luôn nảy sinh câu hỏi về cách thức cống hiến cho tổ quốc, giúp vua trị vì, giúp dân thoát khỏi khổ đau, bảo vệ giang sơn, không ngại khó khăn, gian khổ. Mặc dù Phạm Ngũ Lão đã có những cống hiến đáng kể trong việc đánh đuổi quân thù, nhưng ông vẫn cảm thấy chưa đủ, không bao giờ hài lòng. 'Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu', Vũ Hầu là Khổng Minh, một danh tướng có nhiều chiến công dưới thời Tam Quốc, là cánh tay phải của tướng Lưu Bị. Tác giả so sánh chính mình với người đó để tự cảm thấy hổ thẹn, động viên bản thân phấn đấu hơn. Không phải là một cảm giác đau khổ, mà là sự ngưỡng mộ, tôn trọng tinh thần và ý chí của nhà thơ khi dâng cả cuộc đời cho đất nước và nhân dân. Hai câu thơ cuối cùng của bài thơ đề xuất một bài học về lý tưởng sống của thanh niên trong mọi thời đại, có ý nghĩa lớn lao trong xã hội ngày nay.
Câu hỏi được đặt ra không chỉ dành cho 'nam nhi', mà còn dành cho toàn bộ thế hệ thanh niên của đất nước, thế hệ sống trong thời kỳ đầy thách thức và cơ hội. Trong một môi trường sống đầy đủ nhưng cũng đầy khó khăn, con người phải liên tục thích nghi và phấn đấu. Vậy, liệu quan niệm về việc hiến dâng bản thân cho xã hội có phản ánh đúng hiện thực và phù hợp với thời đại hay không?
Những thành tựu mà người trẻ Việt đang đạt được ngày nay không chỉ quan trọng với cá nhân và gia đình mà còn là niềm tự hào của cả cộng đồng. Với những tài năng xuất sắc, Việt Nam đã và đang góp phần vào sự phát triển của nền văn minh nhân loại. Do đó, những thành công này không chỉ là của cá nhân mà còn là của cả quốc gia, là của những người đã hỗ trợ và nuôi dưỡng những tài năng này. Điều quan trọng là lý tưởng sống của thanh niên, luôn coi trọng trách nhiệm với đất nước, vẻ vang cá nhân là vẻ vang của dân tộc.
Trong thời đại hiện nay, câu hỏi được đặt ra là liệu giới trẻ vẫn còn quan tâm đến đất nước, có cống hiến cho tổ quốc như thế hệ trước không, hay họ chủ yếu tập trung vào bản thân và độc lập cá nhân. Thực tế cho thấy, giới trẻ ngày nay đã bước ra khỏi những suy nghĩ cũ, tập trung vào việc phát triển bản thân và kiến thức cá nhân. Do đó, quan niệm về việc sống vì đất nước không còn phù hợp với họ. Đồng thời, sự ảnh hưởng của những tư tưởng mới đã thay đổi cách nhìn về lý tưởng sống của Phạm Ngũ Lão. Không chỉ nam giới mà cả phụ nữ cũng có thể khẳng định bản thân và vươn ra thế giới. Hơn nữa, việc coi trọng hoạt động xã hội cũng được đề cao nhằm hoàn thiện mọi khía cạnh phát triển cá nhân.
Bài học của Phạm Ngũ Lão về tinh thần yêu nước và biết ơn thế hệ đi trước vẫn được thế hệ sau tiếp thu và phát triển. Mặc dù thế giới đã thay đổi, tinh thần này vẫn còn sống mãi trong lòng người Việt. Vì vậy, mọi người đều cần hiểu rằng sự tự do và độc lập mà chúng ta đang có không phải là miễn phí. Chúng ta phải sống đáng với những hy sinh của những người đi trước, phát triển bản thân để góp phần vào sự phát triển của đất nước.
Lý tưởng sống của Phạm Ngũ Lão được truyền dạy qua bài thơ Thuật hoài sẽ vẫn còn tồn tại và có ý nghĩa trong tương lai. Thế hệ hiện nay cần hiểu rằng tinh thần cống hiến và khát khao khẳng định bản thân sẽ luôn là động lực cho mỗi người sống có trách nhiệm và yêu nước.