TOP 15 bài Kể lại một trận đánh ác liệt mà bạn đã học, đã nghe hoặc đã xem, giúp các bạn học sinh lớp 9 bổ sung thêm kiến thức về lịch sử nước nhà, về những anh hùng hào kiệt để hoàn thiện bài viết thứ 2 lớp 9 đề 3 một cách xuất sắc.
Mỗi câu chuyện sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn, thấy được những chứng tích hào hùng về tinh thần bất khuất, quyết tâm của quân ta. Với 15 bài văn kể về chiến thắng Bạch Đằng, khởi nghĩa Lý Bí, Nguyễn Huệ đánh tan quân Thanh,... sẽ giúp các bạn ngày càng tiến bộ trong môn Văn lớp 9:
Dàn ý Kể lại một trận đánh ác liệt
a. Mở đầu: Lịch sử của đất nước đã chứng kiến nhiều cuộc chiến đấu cực kỳ gay go và kiên cường để bảo vệ lãnh thổ, biên giới hoặc tự do; ấn tượng sâu sắc nhất về trận đánh đó.
b. Nội dung chính
- Tình huống tiếp xúc với câu chuyện.
- Tóm tắt về trận chiến.
- Sự phát triển chính của cuộc chiến (trọng điểm)
- Bằng nhiều đoạn văn kể lại các giai đoạn của trận chiến (phòng thủ - chiến đấu - tấn công - chiến thắng).
- Cần thể hiện rõ sự khốc liệt, cam go của trận chiến một mất một còn.
- Nhân vật trong câu chuyện đóng vai trò then chốt (người chỉ huy tài ba hoặc lính dũng cảm, anh hùng,…).
- Kết hợp miêu tả - biểu cảm khi kể (miêu tả diễn biến, tâm trạng, tác phong,… của nhân vật; thể hiện cảm xúc trực tiếp hoặc gián tiếp).
- Chú trọng vào miêu tả cảnh thiên nhiên phản ánh đúng bối cảnh câu chuyện.
- Suy ngẫm của người kể chuyện (kính trọng, trân trọng thành tựu; học hỏi để tiếp bước công cuộc xây dựng đất nước).
c. Kết luận: Tự hào về trang sử rực rỡ.
Kể lại trận chiến trên sông Bạch Đằng năm 938
Trải qua hàng nghìn năm xây dựng và bảo vệ đất nước, dân tộc Việt Nam đã dũng cảm chiến đấu chống lại nhiều thế lực thù địch, và trong những trận chiến vĩ đại nhất của lịch sử dân tộc, không thể không nhắc đến trận chiến trên sông Bạch Đằng năm 938.
Vào cuối năm 938, quân Nam Hán lần thứ hai xâm lược nước ta, lựa chọn biển để tấn công. Nhận thấy cơ hội, Ngô Quyền sử dụng địa thế và chiến thuật của mình trên sông Bạch Đằng, bày binh bố trận và sử dụng cọc gỗ dưới nước để tạo bẫy hạ gục kẻ thù. Khi quân Nam Hán tiến vào, họ không nhận ra bãi cọc dưới nước và bị mắc kẹt. Quân Việt Nam tấn công mạnh mẽ, đánh bại đối phương và giành chiến thắng toàn diện.
Chiến thắng này có thể xem như một cột mốc quan trọng trong lịch sử đấu tranh bảo vệ tổ quốc của dân tộc chúng ta. Mong rằng một ngày nào đó em sẽ được đến thăm địa điểm trận đánh trên sông Bạch Đằng để chứng kiến những dấu tích vĩ đại về tinh thần bất khuất, sức mạnh của quân đội chúng ta.
Kể lại cuộc khởi nghĩa của Lý Bí vào mùa xuân năm 542
Em đã nghe nhiều câu chuyện về lịch sử nước nhà, về những anh hùng kiệt xuất. Trong số đó, có câu chuyện về cuộc khởi nghĩa của Lý Bí vào mùa xuân năm 542.
Lý Bí, một người gốc Trung Quốc, đã đến nước ta và dày công xây dựng sự nghiệp. Ông đã dựng mình chống lại chế độ đô hộ phương Bắc. Khởi nghĩa của Lý Bí được đón nhận rộng rãi, và chỉ trong thời gian ngắn quân đội của ông đã chiếm được nhiều vùng đất. Sau nhiều trận đánh khốc liệt, quân Lương đã bị đánh bại và Lý Bí lên ngôi vua, đặt hiệu là Lý Nam Đế, thành lập nhà nước Vạn Xuân.
Cuộc khởi nghĩa của Lý Bí cho thấy sức mạnh của đoàn kết và ý chí chiến đấu của dân tộc chúng ta. Họ quyết tâm chống lại sự áp bức của đế quốc để giành lại độc lập và tự do.
Kể lại thắng lợi trên sông Bạch Đằng
Năm 1288, trận chiến khốc liệt đã diễn ra trên sông Bạch Đằng. Đây là một trận đánh quan trọng trong cuộc chiến chống lại quân Nguyên Mông của dân tộc ta do Quốc công Tiết chế Trần Hưng Đạo cùng Thái thượng hoàng Trần Thánh Tông và vua Trần Nhân Tông chỉ huy.
Sau thất bại tại Trúc động, ngày 8 tháng 3 (9 tháng 4 năm 1288), Ô Mã Nhi không rút quân đi biển mà chọn đường sông Bạch Đằng. Trần Hưng Đạo đã quyết định chiến đấu chống lại quân Mông Cổ theo chiến thuật của Ngô Quyền năm 938.
Trần Hưng Ðạo đã tổ chức một trận địa mai phục lớn trên sông Bạch Đằng, nơi quân Nguyên phải đi qua khi rút lui. Ông đã cắm các cọc gỗ xuống lòng sông tạo thành những bãi chông ngầm, kết hợp với chiến thuật mai phục để ngăn chặn quân địch.
Khi Ô Mã Nhi tiến vào sông Bạch Đằng, quân Trần tiến công, rồi giả thua để kích động quân Mông Cổ tiến vào vùng đặt cọc. Khi thủy triều xuống, quân Trần tấn công quyết liệt và đánh thắng quân địch.
Thủy quân Đại Việt từ Hải Đông - Vân Trà nhanh chóng tiến ra sông Bạch Đằng, với hàng trăm chiến thuyền cùng quân lính các lộ dàn ra trên sông và dựa vào Ghềnh Cốc thành một dải thuyền chặn đầu thuyền địch ngang trên sông. Cùng lúc đó, đoàn thuyền do hai vua Trần chỉ huy cũng tấn công từ phía sau khiến quân Nguyên tổn hại rất nặng. Nhiều thuyền của quân Nguyên bị cháy rụi. Nhiều quân lính Nguyên thấy thế, bỏ thuyền chạy lên bờ nhưng lại rơi vào phục kích của quân ta. Ô Mã Nhi chỉ huy chống trả trong tuyệt vọng nhưng không được cứu viện nên dẫn tới toàn quân bị diệt.
Trận chiến trên sông Bạch Đằng năm 1288 kết thúc với chiến thắng vĩ đại, khi quân Đại Việt bắt giữ hơn 400 chiếc thuyền và bắt sống hai tướng lĩnh quân Nguyên là Tích Lệ Cơ và Ô Mã Nhi, tiêu diệt hơn 4 vạn tướng sĩ của đối phương. Một số tướng lĩnh quân Nguyên khác cũng đã bị bắt hoặc tiêu diệt, đánh dấu sự tiêu tan hoàn toàn của thủy quân Nguyên.
Trận đánh này được coi là một chiến thắng vĩ đại của quân Đại Việt, là trận chiến thủy lớn nhất trong lịch sử kháng chiến của dân tộc Việt Nam và là một trong những chiến thắng quan trọng nhất trong cuộc chiến chống quân Nguyên Mông, đánh dấu sự kết thúc của cuộc chiến tranh lần thứ ba giữa Đại Việt và quân Nguyên Mông.
Chiến thắng này là một mốc son quan trọng trong lịch sử dân tộc, chứng tỏ sự thông minh của tướng lĩnh và lòng dũng cảm của nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến. Những thành tựu này sẽ luôn được ghi nhớ và truyền dạy trong thế hệ sau.
Kể lại cuộc chiến Nguyễn Huệ đánh bại quân Thanh xâm lược
Chiến thắng của Nguyễn Huệ trước quân Thanh xâm lược là một sự kiện lịch sử thực sự của Việt Nam. Nó đã đuổi đánh giặc Thanh ra khỏi đất nước, mang lại hòa bình và hạnh phúc cho nhân dân.
Vào mùa xuân năm Kỷ Dậu, năm 1789 sau Công Nguyên, quân Thanh xâm lược nước ta. Hình thành nên cảnh tượng của cuộc sống đau khổ cho dân ta và sự phá sản của triều đình nhà Lê. Nguyễn Huệ đã lập ra cuộc khởi nghĩa, đánh bại quân Thanh. Ngày mồng 5, năm Kỷ Dậu, Nguyễn Huệ tiến hành duyệt binh và tấn công nhanh chóng. Đoàn quân dẫn đầu bởi một trăm thớt voi mạnh mẽ. Khi tiếp cận quân thù, đoàn ngựa thấy voi liền sợ hãi và rút lui. Quân Thanh tiếp tục chiến đấu và đóng trại, nhưng quân ta tiếp tục tiến công và hủy hoại trại địch.
Trong giờ Ngọ của cùng một ngày, quân đội Nguyễn Huệ đã bắn pháo và tấn công trại quân Thanh. Họ sử dụng rạ bó to lăn tiên phong để tấn công. Quân ta hào hứng và quyết tâm giết quân Thanh. Với tinh thần cao trào, quân Nguyễn Huệ giành thắng lợi sau thắng lợi. Quân Thanh bị tiêu diệt và gặp nhiều thiệt hại. Các trại của quân Thanh bắt đầu tan vỡ.
Lúc đó, chỉ huy quân Thanh là Hứa Thế Thanh ra lệnh cho lính đánh mang triệu ấn. Sau đó, Hứa Thế Thanh tử trận trong trận chiến. Mất chỉ huy, quân Thanh ngày càng thua. Quân ta vây quanh thành và tiếp tục tấn công. Khi mất liên lạc với chỉ huy, thống soái quân Thanh là Tôn Sĩ Nghị ra lệnh cho Phó tướng Khánh Thành và Đức Khắc Tinh dẫn ba trăm quân giải vây và rút lui về phía bắc. Sau khi bị quân ta truy kích, họ rút lui tới bờ sông và bị tiếp đón. Đây là quân tiếp đón từ tổng binh Thượng Duy Thanh, mang theo triệu ấn mà Hứa Thế Thanh đã giao trước khi chết.
Tổng binh Lý Hoá Long nhận lệnh đưa quân tiếp đón tàn quân qua cầu. Tuy nhiên, giữa chừng cầu, ngựa của Lý Hoá Long trượt chân và rơi xuống sông chết. Mất chỉ huy, quân Thanh trở nên sợ hãi. Thống soái Tôn Sĩ Nghị ra lệnh bắn súng để hỗ trợ quân truy kích của Nguyễn Huệ. Riêng Tôn Sĩ Nghị dẫn quân lui về phía bắc và phá hủy cầu. Quân Thanh rút lui về sông Thị Cầu.
Quân Thanh ở phía nam nhận thấy cầu bị cắt, họ biết không còn đường trở về. Tàn quân tiến vào thành Lê. Tất cả các tướng lĩnh quan trọng đều tử vong tại đó. Tri Châu, Điền Châu, Sầm Nghi, Đống và quân lính đều chọn tự tử trong thành vì không có cứu viện. Vua Lê Duy Kỳ, người đương nhiệm ở An Nam, cũng bỏ chạy, đánh dấu sự tiêu diệt của nhà Lê.
Nguyễn Huệ và quân đại binh tiến vào thành. Đề đốc quân Thanh là Ô Đại kinh dẫn quân từ 20/11/1788 đến 21/12/1788 đã đến Tuyên Quang. Nhưng khi họ nhận thấy cầu bị cắt ở sông Phú Lương và tình hình chiến trận ác liệt, họ rút quân về. Quân Thanh không còn cách nào để tránh. Cuộc chiến tiếp tục và chiến thắng thuộc về Nguyễn Huệ. Sau này, Nguyễn Huệ lên ngôi hoàng đế với danh hiệu Quang Trung, là vị vua thứ hai của triều Tây Sơn.
Cuộc chiến này đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi. Nguyễn Huệ đánh bại quân Thanh xâm lược mang lại cho dân tộc bài học lịch sử quan trọng. Từ cuộc chiến này, chúng ta học được rằng, chiến thắng sẽ thuộc về chính nghĩa và dân tộc ta là một dân tộc anh hùng. Tinh thần đoàn kết và dũng cảm của người Việt đã tạo ra nhiều chiến thắng trong lịch sử thế giới.
Kể lại diễn biến trận đánh của nghĩa quân Tây Sơn
Là một lính trong nghĩa quân Tây Sơn, dưới sự chỉ huy của vua Quang Trung, tôi rất tự hào về cuộc đấu tranh của chúng tôi. Tham gia vào trận đánh là một trải nghiệm vô cùng ấn tượng. Một quốc gia nhỏ bé đã có thể đánh bại quân địch mạnh mẽ. Trận đánh Ngọc Hồi - Hà Hồi là một trong những trận đánh lịch sử vĩ đại nhất với quân Thanh. Tôi sẽ kể lại diễn biến của trận đánh trong mùa xuân Kỷ Dậu năm 1789.
Vào thời điểm đó, vua Lê Chiêu Thống đã kêu cứu nhà Thanh, và nhân cơ hội đó, Tôn Sĩ Nghị đã dẫn hai mươi nghìn quân Thanh xâm lược Thăng Long mà không mất một viên đạn. Khi nghe tin này, Bắc Bình Vương - Nguyễn Huệ đã lên ngôi hoàng đế với tên là Quang Trung vào ngày 25 tháng Chạp năm 1788. Ngay sau đó, vua đã dẫn quân về phía Bắc và tôi cũng tham gia vào đó. Có thể nói đó là một cuộc rút quân nhanh chóng. Chúng tôi đã di chuyển ngày đêm không nghỉ nghơi.
Vào đêm mùng 29 Tết, chúng tôi đã tấn công đồn sông Gián Khẩu và vào nửa đêm mùng 30 Tết, chúng tôi đã tấn công đồn Hà Hồi. Đồn Hà Hồi, một đồn nhỏ, đã bị chúng tôi đánh bại nhanh chóng, và quân Thanh phải đầu hàng. Vua Quang Trung thực sự là một nhà lãnh đạo tài ba.
Tuy nhiên, khi đến đồn Ngọc Hồi, chúng tôi gặp nhiều khó khăn. Đây là một đồn lớn, có vị trí địa lý bằng phẳng, bảo vệ Thăng Long vững chắc. Chúng tôi đã phải sử dụng một mưu kế đặc biệt. Ba tấm bằng rơm đã được ghép lại thành một tấm, giấu mười người trong đó, và đội quân binh lính chỉnh tề dưới sự chỉ huy của vua Quang Trung.
Trận đánh bắt đầu vào buổi sáng mùng 5 Tết, khi sương mù vẫn chưa tan, và mưa nhỏ đang rơi. Quân Tây Sơn lặng lẽ vây hãm đồn Ngọc Hồi. Quân Thanh đã cố gắng bắn tên có lửa, nhưng chúng bị tấm bản chắn hóa thành vô dụng. Quân Thanh trong đồn cũng đã bắn súng, nhưng không trúng mục tiêu nào. Khi có gió Bắc, họ đã phun khói lửa, tạo ra một màn khói phủ lấp trời, làm quân ta hoảng sợ. Nhưng bất ngờ, gió đã thay đổi hướng từ Bắc sang Nam, khiến cho quân Thanh tự gây thiệt hại cho bản thân. Trong lúc này, quân ta đã tấn công thành và đưa quân Thanh vào tình trạng hỗn loạn. Nhân cơ hội này, quân ta đã xâm nhập thành, làm đổ gục các tấm ván. Khi quân ta và quân Thanh giao chiến, âm thanh của gươm kiếm và tiếng la hét của nghĩa quân Tây Sơn tràn ngập không khí. Vua Quang Trung, uy nghiêm trên lưng voi, chỉ huy ba quân tiến vào thành. Đây là một hình ảnh vô cùng oai vệ và lẫm liệt.
Trong một khoảnh khắc, quân ta đã chiếm được đồn Ngọc Hồi. Sầm Nghi Đống đã tự vẫn bằng cách treo cổ. Máu đỏ lạnh chảy trên đất, và quân Thanh còn lại bỏ chạy toàn loạn. Trưa mùng 5 Tết, vua Quang Trung cùng quân đội tiến vào Thăng Long, với tiếng cười và hò reo của nhân dân, và sắc hoa đào rực rỡ. Đó thật sự là một cảnh tượng hùng vĩ. Tôi rất tự hào khi vua Quang Trung, một nhà lãnh đạo thông minh và tài ba, đã đưa dân tộc chúng ta vượt qua những thử thách khó khăn.
Ngày nay, khi đất nước được thái bình, tôi không bao giờ quên được trận đánh ấy. Nhớ lại những người đã hy sinh, chúng tôi tự hào về phần công của mình. Tôi hy vọng rằng trong tương lai, đất nước sẽ không còn phải chịu đựng chiến tranh, và mọi người sẽ có cuộc sống hạnh phúc. Trận đánh Hà Hồi - Đống Đa đã đi vào trang sử vàng của dân tộc, là niềm tự hào của chúng ta và của những thế hệ sau này.
Kể lại trận chiến lịch sử của vua Quang Trung đại phá quân Thanh vào năm 1789
Gia tộc Tây Sơn gồm ba anh em Nguyễn Huệ, Nguyễn Nhạc, Nguyễn Lữ. Mỗi người đều kiêu hùng, mỗi người xưng vương một miền. Nguyễn Huệ được nhân dân gọi là Bắc Bình Vương. Trong giai đoạn đầy biến động của xã hội phong kiến Việt Nam vào cuối thế kỷ XVII, vua Lê Chiêu Thống rất lo sợ cho ngai vàng của mình, nên đã mở cửa đón quân Thanh và Tôn Sĩ Nghị xâm lược nước ta. Ngày 24 tháng 11, Trần Văn Tuyết chạy vào Phú Xuân báo tin cho Bắc Bình Vương về cuộc xâm lược của quân Thanh. Vua Lê Chiêu Thống nhận sắc phong Nam Quốc Vương từ vua nhà Thanh, Ngô Văn Sở cho quân rút lui về Tam Điệp, khiến nước ta mất từ cửa ải phía Bắc đến Thăng Long. Nghe tin này, Bắc Bình Vương giận lắm. Ông quyết định mở cuộc tấn công ra Bắc đánh tan quân Thanh.
Vua đã họp các tướng sĩ để bàn chiến lược, nhưng mọi người đều khuyên ông nên thận trọng trước khi ra trận, trước hết nên giữ yên lặng và củng cố lòng dân, sau đó mới ra chiến trường. Bắc Bình Vương quyết định đắp đàn ở núi Bân, tế cáo trời đất và các thần linh. Trong nghi lễ, ông mặc chiếc long bào có hình rồng uốn lượn, đội mũ miện vàng. Nguyễn Huệ lên ngôi hoàng đế, đổi niên hiệu thành Quang Trung.
Sau lễ nghi, vua ra lệnh xuất quân. Ngày 25 tháng Chạp (1788), vua tự mình độc thúc quân lính ra đường. Ngày 29 ở Nghệ An, vua gặp Nguyễn Thiếp, một nhà tiên đoán, Nguyễn Thiếp dự đoán rằng chỉ trong 10 ngày, quân Thanh sẽ bị đánh tan. Vua Quang Trung mừng lắm và gửi đại tướng hào hùng đầu tiên tuyển lính ở Nghệ An. Trong thời gian ngắn, quân đội đã được tuyển chọn kỹ lưỡng và sẵn sàng chiến đấu. Vua mở cuộc duyệt binh lớn ở doanh trấn, chia làm ba đạo: tiền, hữu, tả. Quang Trung cưỡi voi ra doanh trại an ủi quân lính, khẳng định ý chí quyết thắng của quân đội chính nghĩa.
Khi đến núi Tam Điệp, Sở và Lân đều ra đón và xin chịu trách nhiệm cho lỗi lầm của mình. Vua phân tích công và tội của họ rồi quyết định giữ lại Ngô Thì Nhậm để làm việc với họ. Vua Quang Trung nhắc nhở rằng dù có thắng lợi nhưng nếu không giữ lòng nhân dân, đất nước sẽ vẫn gặp khó khăn. Bắc Bình Vương tổ chức tiệc ăn cho quân lính và đề ra kế hoạch tiến vào Thăng Long. Ngày mùng 7, quân đội của vua đã lập tức ra đường. Vua để cho binh lính nghỉ ngơi bằng cách sử dụng cáng làm võng để khiêng 2 người ngủ, luân phiên đi suốt ngày đêm. Quân đội tiến vào vùng đất mới, sẵn sàng đối đầu với quân Thanh.
Nửa đêm của ngày mùng 3 tháng giêng, năm Kỷ Dậu (1789), vua đến đồn ở làng Hà Hồi thuộc huyện Thượng Phúc. Một cách lặng lẽ, ông vây kín làng rồi ra lệnh cho quân lính thông báo: 'Quân'. Tiếng kêu gọi của quân lính vang vọng khắp cả vùng trời:
- Dạ...dạ...
Âm thanh vang vọng khắp nơi, như thể có hàng vạn người hưởng ứng. Trong đồn, mọi người mới biết, ai cũng run rẩy, sợ hãi và ngay lập tức xin hàng. Lương thực và các vật phẩm khác đều bị quân ta lấy hết. Vua đã ra lệnh để xây dựng 20 bức tường bằng cách ghép 3 tấm ván lại với nhau, bên ngoài phủ rơm dấp nước kỹ lưỡng. Tất cả là 20 bức tường, mỗi bức vẽo cùng một chiếc dao ngắn. Hai mươi người khác tiếp theo, dùng binh khí và xếp thành hàng ngang. Vào buổi sáng của ngày mùng 5, chúng tôi tiến sát đến đồn Ngọc Hồi. Quân Thanh đã nổ súng phun khói lửa, làm cho khói mịt mù, không thể nhìn thấy gì, gây ra sự hoảng loạn trong quân ta. Tuy nhiên, không ngờ rằng gió bắt đầu thổi ngược lại, khiến cho quân Thanh tự làm khó cho mình. Quân ta đã nhanh chóng tiến lên với những tấm ván che phủ. Khi gươm và giáo va vào nhau, chúng tôi đã quăng các tấm ván xuống đất và cầm dao ngắn đánh bừa lên những người cầm binh khí, tạo ra một cuộc tấn công dồn dập. Quân Thanh không thể chống lại, và họ đã bỏ chạy hỗn loạn, gây ra nhiều người chết. Tên Sầm Nghi Đống tự tử bằng cách treo cổ. Quân Tây Sơn đã sử dụng cơ hội này để tấn công dồn dập, khiến cho quân Thanh thảm bại.
Trước đó, vua Quang Trung đã sai một đội quân theo bờ đê yên bình, mở cờ và gióng trống để tạo ra một vẻ ngoài của quân lính ở phía Đông. Khi quân Thanh nhìn thấy điều này, họ đã hoảng sợ và bỏ chạy. Vua Quang Trung tiến binh vào Thăng Long và sau đó kéo vào thành, tuy nhiên, vì không nghe được tin cấp báo, nên mọi người vẫn tiếp tục chăm chú vào yến tiệc Tết. Tuy nhiên, sự vui vẻ không kéo dài khi quân ở đồn Ngọc Hồi báo tin và Tôn Sĩ Nghị sợ rằng thông tin sẽ bị rò rỉ. Ngựa không kịp đóng yên, người không kịp mặc áo giáp, và họ cùng nhau bỏ chạy qua cầu phao, hướng về phía Bắc. Quân lính rất hoảng loạn và xô đẩy nhau, khiến cho nhiều người rơi xuống sông và chết. Cầu bị đứt sau đó, khiến cho nước trên sông Nhị Hà tắc nghẽn không chảy được. Quân ta đã ăn mừng chiến thắng một cách hân hoan.
Chiến công lịch sử của quân Tây Sơn đã chứng minh cho thấy nước ta là một quốc gia mạnh mẽ và độc lập. Hằng năm, dân ta tổ chức lễ hội Đống Đa để tưởng nhớ và tri ân công lao của ông cha đã tham gia vào cuộc chiến đại phá quân Thanh một cách anh dũng.
Hồi tưởng về trận đánh trên cầu Hoàng Mai - Nghệ An vào năm 1966
Lịch sử chiến tranh của Hoàng Mai ghi chép rõ ràng về những trận đánh trên lãnh địa kiên cường này trong những năm đấu tranh chống lại Mỹ. Trong các bài viết lịch sử đó, có tên Đỗ Lương Bằng và cả cuộc chiến tranh của nhân dân.
Trung tá Trần Quốc Mỹ kể lại cho chúng tôi về một trong những trận chiến tại khu vực pháo năm xưa. Âm điệu của ông êm đềm, đôi mắt sáng lên khi nhớ lại những chiến công trong quá khứ.
…13 giờ 15 phút, ngày 3/2/1966, một đội máy bay trinh sát A3J và F4H từ phía biển lao vào Khe nước Lạnh để thám sát khu vực Hoàng Mai. Hai đơn vị cao xạ pháo C214, D14, F34 cùng với lực lượng chiến đấu đã kịp thời nổ súng, bắn trúng máy bay A3J. Bị trúng đạn, máy bay cố nhoài theo hướng Đông Nam để trốn ra biển. Tuy nhiên, khi đến địa phận xã Quỳnh Liên, máy bay bốc cháy và rơi thành 3 mảnh.
Hai phi công đã nhảy dù xuống cách bờ biển khoảng 2.000m. Đài quan sát ở Hòn Ói ngay lập tức báo cáo: máy bay rơi ở tọa độ 200 07’, phi công rơi ở tọa độ 210 77’ 2'. Khắp bãi Ngang, mọi người đều hét lên: “Máy bay địch cháy, bắt sống phi công ơi”.
Các làng Quỳnh Liên, Quỳnh Bảng, Quỳnh Lương… đã hợp tác với lực lượng chính quy, kêu gọi mọi phương tiện vũ khí ra khơi bắt giặc lái.
Các chiến sĩ sẵn sàng hy sinh trước khi ra khơi đã gửi lại gói quần áo cho người thân và nhanh chóng trao đổi: “Nếu tôi phải hy sinh, hãy đưa quần áo của tôi cho bố mẹ và nói rằng tôi hy sinh vì đã hoàn thành nhiệm vụ…”. Đội hình chiến đấu được triển khai theo hình chữ V, mỗi thuyền cách nhau 100m để tiến gần mục tiêu. Bên bờ, lực lượng sẵn sàng phối hợp chiến đấu. Các thuyền từ các làng xung quanh đã xuất phát.
Trong quá trình tiếp cận mục tiêu để bắt gọn 2 tên giặc lái, địch đã tổ chức đội hình cứu hộ, triệu tập đủ các máy bay chiến đấu: 2 máy bay A6A, 4 máy bay C123, 1 trực thăng và 5 tàu chiến trên biển cách bờ 20km, sẵn sàng hỗ trợ, giải cứu phi công Mỹ.
Khi thuyền tiếp cận mục tiêu, chúng tấn công bằng đạn dược ồ ạt vào các thuyền giặc. Các chiến sĩ không sợ hãi, tiếp tục bám sát mục tiêu, vây bắt giặc lái. Hai thuyền chủ lực đi trước, quay lại để tạo ra thế kìm hãm, thuyền thứ 3 lao tới tấn công. 17 giờ 17 phút, ngày 3/2/1966, 2 phi công Mỹ bị bắt, đó là Hen Béc Rô Mác Rôn, Đại uý và Rôbét Hanson, Trung uý.
Ghi chép về chiến công của những người lính dũng cảm và toàn bộ nhân dân Quỳnh Lưu ngày 3/2/1966, Đỗ Lương Bằng đã ghi vào nhật ký: “Ngày kỷ niệm 36 năm thành lập Đảng, đơn vị đã phát động thi đua để ghi nhận thành tích chào mừng sự kiện này, đặc biệt là trong chiến đấu. Tinh thần thi đua rất cao trong toàn đơn vị. Khi nghỉ trưa kết thúc, tiếng động cơ xuất hiện hướng 14. Khoảnh khắc đó là 13 giờ 5 phút, một máy bay phản lực A3J lao vào bắn phá từ cự ly 5000m và 4000m, đơn vị đã nổ súng. Máy bay Mỹ bị bắn cháy thành 3 mảnh, đỏ lửa trên bầu trời, rơi xuống đất giữa tiếng hò reo vang vọng của nhân dân địa phương… Chúng tôi thực sự phấn khích. Tiếng reo vang khắp nơi trên chiến trường. Đây là lần đầu tiên sau hơn 2 tháng, bọn chúng đã mở súng, lại bắn trúng từ điểm bắn đầu”.
Tường thuật lại bài học lịch sử về chiến thắng của Ngô Quyền trước quân Nam Hán
Buổi đêm đã sâu kín…
Ngoài trời, những tia sáng mờ mờ đầu tiên của một ngày mới đã xuất hiện. Trong những ngôi làng xung quanh, tiếng gà gáy reo vang lẻ loi.
Sự yên lặng bao trùm cả doanh trại. Các binh sĩ đều đã lọt vào giấc ngủ, chỉ còn tiếng thở nhẹ nhàng, tiếng cuốc kêu vang lời trong đêm tĩnh lặng. Nhưng trong bóng tối ấy, ở một góc trại, vẫn có một ánh đèn le lói.
Bên chiếc đèn dầu gần hết dầu, vị chủ tướng ngồi suy tư, mắt nhìn về phía trước. Trên bàn, cuốn binh thư nằm im lặng. Ánh sáng yếu ớt chiếu lên khuôn mặt đầy suy tư, đôi mày nhíu lại, chòm râu đen và đôi mắt sáng rực như hai ngôi sao. Đó là Quốc công Tiết chế Trần Hưng Đạo. Làm thế nào? Làm thế nào? Câu hỏi đang vương trong tâm trí vị chủ tướng. Chỉ còn một ngày nữa, vào sáng mai, đoàn thuyền chiến của Ô Mã Nhi sẽ lướt qua dòng sông Bạch Đằng để rút về. Đây là thời điểm thuận lợi để quân ta phản công, để giải phóng đất nước. Thời gian đang cạn kiệt. Vậy mà ông vẫn chưa nghĩ ra cách đánh nào phù hợp, đảm bảo chiến thắng cho quân ta. Đánh địch đã khó, nhưng chiến thắng chúng còn khó khăn hơn nhiều lần!
Trần Hưng Đạo bất giác nhớ đến trận chiến lịch sử năm 938, khi Ngô Quyền chiến thắng quân Nam Hán... Đúng, chỉ cách chiến của Ngô Quyền mới là tuyệt vời nhất. Trong lòng, ông bùng cháy với ý tưởng mới từ dũng tướng Ngô. Khi đó, tiếng gà gáy đã báo hiệu một ngày mới sáng sủa.
Trần Hưng Đạo ra lệnh toàn quân vào rừng đẻ gỗ làm cọc. Dân chúng hân hoan hưởng ứng. Họ đặt cây gỗ như lim hay táu. Cây gãy vang xa. Khắp nơi, tiếng rìu, tiếng cưa rộn ràng. Những thanh gỗ được mài nhọn, sắt bọc, biến thành những cọc to lớn, có chiều cao lên tới hai trượng sáu. Các cọc trở thành vũ khí sắc bén chống lại kẻ thù.
Nhìn thấy cảnh làm việc như vậy, Trần Hưng Đạo vô cùng hài lòng. Ông ngắm nhìn những cọc nhọn, tin tưởng vào chiến thắng sắp tới. Khi cọc đã đủ, ông cho đóng cọc dọc theo bờ sông Chanh. Địa thế này rất thuận lợi do nước triều nhanh và mạnh.
Tại đây, những người lặn giỏi như Yết Kiêu có cơ hội thể hiện tài năng. Ở trên thuyền, những người trẻ khỏe mạnh đưa cọc xuống dưới nước. Dưới mặt nước, thợ lặn đợi sẵn. Họ đỡ cọc, điều chỉnh hướng và độ vững chắc trước khi cọc được đặt xuống. Người đâm, người đỡ ồn ào, sôi nổi.
Ở bờ, Trần Hưng Đạo nhìn cọc dần hình thành. Thuỷ triều rút, những cọc nhọn như đe dọa nổi lên. Những cọc chặt chẽ như bàn chông, đứng vững khi sóng lớn tấn công. Ông mỉm cười hạnh phúc trước trận địa sắp xong. Toán quân được chọn ra, sẵn sàng. Các vật liệu cháy đều được sẵn sàng dùng khi cần.
Những người làm việc này, những kẻ giúp đỡ kia, đều làm việc một cách chăm chỉ và cẩn thận, chu đáo. Họ chế tạo những chiếc thuyền nhỏ nhẹ bằng gỗ để sẵn sàng cho cuộc tấn công sắp tới.
Ở bờ, những quân sĩ còn lại không ngồi yên. Họ rèn giũa vũ khí, mài sắc dao, làm sắc gươm, chuẩn bị cung tên. Một số đấu vật, một số tập luyện với gươm. Tinh thần hăng hái không hề giảm.
Buổi chiều tối đến, mọi công việc đã hoàn thành. Các quân sĩ vẫn thức dậy. Họ ngồi lại nghe một người đọc lại bài diễn văn của Hưng Đạo Vương. Lời diễn văn làm lòng người rung động, hứng khởi. Doanh trại trở nên nhộn nhịp với tiếng múa gươm, múa kiếm như trong một trận chiến thực sự.
Khi hai giờ đêm đã qua, sự tĩnh lặng bỗng được phá vỡ khi một đoàn thuyền chiến dài dằng dặc xuất hiện ở cửa sông Bạch Đằng. Những chiếc buồm tạo nên hình ảnh huyền bí trên mặt nước. Tiếng trống vang vọng như sấm, như sét... Xung quanh, không có bóng người. Thuỷ triều đang dâng cao, biển nước trắng xoá, chỉ có những bụi cây ven bờ. Tiếng chim ríu rít thỉnh thoảng vang lên.
Trên thuyền, Ô Mã Nhi thảnh thơi nằm trên đệm gấm, hân hoan nói với các tướng: “Quân Trần sẽ thấy ta không có gì để sợ hãi, và họ sẽ không có sức mạnh để đánh bại chúng ta!”. Anh ta càng yên tâm hơn khi biết rằng họ sắp tiếp cận biển, nơi mà không có quân địch nào có thể cản trở một đoàn thuyền đông đúc như thế này! Thuyền chậm lại dần.
Bất ngờ, tiếng trống và tiếng chiêng vang lên, làm náo loạn cả dòng sông. Những đàn chim bay xuyên qua bụi cây. Ô Mã Nhi hoảng hốt chạy ra ngoài để xem. Tiếng trống vẫn vang vọng. Quân Nguyên lúng túng, đột nhiên nhìn thấy một đoàn thuyền nhỏ tiến đến. Đầu đoàn là tướng quân Nguyễn Khoái, cầm thanh đao, hét lớn: “Ô Mã Nhi, tao đợi mày lâu rồi, mày chạy đâu thoát được”. Nguyễn Khoái đứng thẳng, vững vàng như tượng đồng, cùng quân sĩ lao vào thuyền kẻ thù. Tiếng trống vang vọng. Mũi tên bay đến từ khắp nơi đâm vào quân địch. Ô Mã Nhi nắm khiên đỡ, cùng tướng Phàn Tiếp lao ra: Nhưng sau một hồi đánh nhau, Nguyễn Khoái hét lớn với quân sĩ: “Anh em, quân địch mạnh mẽ, đông đảo, chúng ta không thể đánh bại họ, hãy rút lui!”. Quân sĩ rời khỏi. Đoàn thuyền nhỏ nhanh chóng chèo trở về.
Kể lại trận chiến dữ dội và chiến thắng lớn trong mùa xuân năm 1789
Mùa xuân năm 1789, quân An Nam của Nguyễn Huệ vượt qua sông Gián Thủy, đánh bại quân phòng thủ của Lê Duy Kỳ (Lê Chiêu Thống) và tiêu diệt toàn bộ toán quân Thanh tuần thám. Ngày hai tháng hai, Tôn Sĩ Nghị nghe tin hoảng loạn về quân địch, ra lệnh cho Tổng binh Trương Triều Long đưa ba ngàn quân tăng cường cho các đồn Hà Hồi, Ngọc Hồi để chống cự, đồng thời ra lệnh cho Ðề đốc Hứa Thế Hanh dẫn một ngàn năm trăm tên để tiếp ứng. Quân của Nguyễn Huệ tiến về phía đông như ong, vây quanh các đồn từ bốn phía, đánh nhau liên tục một ngày một đêm, quân Thanh bị tan rã và phải bỏ chạy.
Vào lúc năm giờ sáng ngày mồng năm, Nguyễn Huệ dẫn quân tiến hành cuộc tấn công, tự mình dẫn đầu, sử dụng một trăm thớt voi khỏe làm tiên phong. Khi bình minh, quân Thanh đã sẵn sàng để đối đầu với kỵ binh của họ, nhưng ngựa bị sợ hãi và bỏ chạy khi gặp những con voi. Quân Thanh đã rút lui vào trại để tự vệ. Bên ngoài trại, các hòn đá làm thành phòng thủ, trong khi bên trong, quân Thanh bắn súng để phòng thủ. Vào giờ Ngọ, quân của Nguyễn Huệ đã bắn pháo và sử dụng rạ bó để tiến về phía trước một cách đồng đều, dẫn đầu là các chiến binh cứng cỏi, khiến quân Thanh bị tiêu diệt hoặc bị thương nặng tới một nửa số lượng.
Ðề đốc Hứa Thế Hanh nhận ra sức mạnh của kẻ địch và thấy rõ sự phân chia của họ, nên đã ra lệnh cho gia đình mang theo ấn triện Ðề đốc rời đi, sau đó bản thân tham gia vào trận đánh, nhưng cuối cùng bị giết trong trận. Trong lúc này, quân địch bắt đầu bị tiêu diệt nhiều hơn, bị chia cắt thành từng nhóm và bị bao vây. Thống soái Tôn Sĩ Nghị đã mất liên lạc với Hứa Thế Hanh và các đại viên Đề, Trấn, nên đã ra lệnh cho Phó tướng Khánh Thành và Ðức Khắc Tinh Ngạch dẫn ba trăm quân đoạt vây chạy về phía bắc. Khi quân còn lại của Tôn Sĩ Nghị chạy đến bờ sông, ba nghìn quân Thanh khác trú đóng bên bờ phía nam đã được Tổng binh Thượng Duy Thanh đưa đi tiếp ứng Hứa Thế Hanh, sau đó Tổng binh Lý Hóa Long ra lệnh cho quân của mình vượt qua cầu nổi và chiếm cứ bờ phía bắc, để hỗ trợ việc tiếp kiện qua sông. Nhưng không ngờ rằng, khi Lý Hóa Long đi giữa cầu, anh ta trượt chân và ngã xuống nước, chết. Quân Thanh rất sợ hãi và không biết phải làm gì. Tôn Sĩ Nghị ra lệnh cho Khánh Thành hỗ trợ bằng cách bắn súng vào quân của Nguyễn Văn Huệ đang truy kích, sau đó tự mình dẫn quân đi qua cầu nổi rồi rút lui về bờ phía bắc; sau đó anh ta đã cắt đứt cầu nối, cùng với các binh sĩ của mình rút lui về sông Thị Cầu.
Quân Thanh ở phía nam sông thấy cầu đã bị đứt và chìm, không có đường trở về, nên họ quay lại tấn công thành nhà Lê. Các Tổng binh Thượng Duy Thăng, Trương Triều Long, Phó tướng Na Ðôn Hành, Tham tướng Dương Hưng Long, Vương Tuyên, Anh Lâm đều hy sinh. Tri châu Ðiền Châu Sầm Nghi Ðống không còn binh đánh, phải tự tử, hàng trăm binh lính cũng tự tử. Quốc vương An Nam Lê Duy Kỳ thấy binh lính thua cuộc, khi đến dinh của Tôn Sĩ Nghị mà thấy Tôn Sĩ Nghị đã bỏ chạy, sợ hãi vượt sông chạy về phía Bắc, và từ đó nhà Lê bị diệt vong.
Nguyễn Huệ dẫn quân tiến vào thành, mặc chiến bào đã bị nhuốm đen bởi thuốc súng. Ðề đốc Ô Ðai Kinh dẫn quân Thanh từ Vân Nam xuất phát từ Mã Bạch quan vào ngày 20 tháng 11 năm trước, đến Tuyên Quang vào ngày 21 tháng 12; khi đến sông Phú Lương thì thấy cầu nổi bằng tre đã bị chìm đứt, và nhìn sang bên kia bờ thì thấy lửa bốc cháy ở bốn phía, vì vậy họ tấn công Tuyên Quang, sau đó lập tức rút lui vào trong nước.
Cuộc chiến vẫn tiếp tục, nhưng rõ ràng rằng phần thắng sẽ thuộc về những ý chí chiến đấu vì chính nghĩa. Tinh thần hi sinh và tài năng của dân tộc ta lại được khẳng định trước bạn bè trên khắp năm châu khi nhắc lại những chiến công oai hùng.
Kể về cuộc Tổng công kích - tổng khởi nghĩa trong Tết Mậu Thân (1968)
“Xuyên qua Trường Sơn để cứu nước
Và tâm hồn bừng tỉnh, hướng tới tương lai”
Những câu thơ biểu hiện sức mạnh và quyết tâm của thanh niên trong cuộc chiến chống lại Mỹ. Họ sẵn sàng hy sinh tuổi trẻ và cuộc sống của mình để hoàn thành sứ mệnh lịch sử của việc giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Dịp 30/4 vừa qua, tôi đã được xem bộ phim tài liệu về cuộc Tổng công kích - tổng khởi nghĩa Tết Mậu Thân (1968) của quân và dân ta trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
Sau hai mùa khô 1965-1966 và 1966-1967, tình hình quân sự ở miền Nam đã thay đổi. Đồng thời, trong bối cảnh cuộc bầu cử tổng thống Mỹ (1968) đang diễn ra với những mâu thuẫn nội bộ, ta quyết định tiến hành cuộc tiến công và nổi dậy trên quy mô toàn miền Nam, nhằm tiêu diệt quân Mỹ và đảng CSVN, ép Mỹ phải rút quân.
Quân và dân ta đã thực hiện cuộc tiến công và nổi dậy trong đêm giao thừa Tết Mậu Thân, tấn công hầu hết các đô thị. Từ đêm 30/1 đến ngày 25/2; từ tháng 5 đến tháng 6; từ tháng 8 đến tháng 9 năm 1968, quân và dân ta đã tấn công và nổi dậy ở 37/44 tỉnh, 4/6 đô thị lớn, 6/242 quận và hầu hết các vùng nông thôn. Tại Sài Gòn, quân giải phóng đã tấn công vào các cơ sở quan trọng của địch, phá hủy một lượng lớn vật chất và phương tiện chiến tranh của chúng.
Dưới mưa bom đạn và khói súng mù trời, những người con của dân tộc hùng cường lao vào trận mạc. Mặc dù súng nổ gần tai, cái chết rình rập, nhưng họ vẫn kiên quyết, vững vàng không sợ hãi. Họ đã chờ đợi thời cơ, thời điểm phản công, tấn công bất ngờ khiến địch không kịp phản ứng.
Kết quả của mọi cuộc chiến tranh phi nghĩa là kẻ xâm lược thất bại thảm hại, trong khi nhân dân yêu chuộng hòa bình và sẵn lòng hy sinh tất cả để bảo vệ tổ quốc sẽ giành chiến thắng vẻ vang. Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 đã làm rung chuyển quyết tâm của quân Mỹ, buộc họ phải tuyên bố phi Mỹ hóa chiến tranh xâm lược và kết thúc chiến tranh phá hoại miền Bắc. Điều quan trọng hơn, Mỹ đã phải thừa nhận sức mạnh của dân Việt Nam và ngồi vào bàn đàm phán ở Paris để thảo luận về việc chấm dứt chiến tranh tại Việt Nam. Trận chiến khốc liệt này đã mở ra một chương mới trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước ở Việt Nam.
Chứng kiến những khoảnh khắc vĩ đại trong lịch sử dân tộc và sự dũng cảm, oai hùng của thế hệ trẻ, cha ông trong quá khứ, tôi cảm thấy nhỏ bé vô cùng. Họ đã hy sinh tất cả để bảo vệ những gì quý báu. Trận chiến ác liệt trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cuộc tổng tiến công và nổi dậy vào Tết Mậu Thân 1968 là lời tuyên bố mạnh mẽ của nhân dân Việt Nam trước kẻ thù đang xâm lược đất nước. Như câu thơ lừng danh mà Lý Thường Kiệt đã đọc bên bờ sông Như Nguyệt:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ, lai xâm phạm
Như đẳng hành khan thủ bại hư”
Trận Điện Biên Phủ quyết liệt qua lời kể của ông nội
Sinh ra trong thời bình, chưa biết đến cảnh khốn khó, tôi chưa thấu hiểu hết nỗi đau của dân tộc. Khi những người cũ đến thăm ông nội tôi, tôi mới cảm nhận được nhiều điều khi nghe họ nhớ lại những kỷ niệm xưa, trong đó có trận Điện Biên Phủ quyết liệt.
Ngày xưa, lên đường chẳng cần nhiều, thậm chí quân tư trang chỉ cấp hai bộ áo quần, một đôi dép lốp và ít gạo. Họ ra đi với lời kêu gọi: “ai có súng dùng súng, ai có gươm dùng gươm, không có gươm thì dùng cuốc, thuổng, gậy gộc” của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Ông nội tôi lúc đó đang học ở Bắc Giang, còn hai người bạn ở nhà đang cày ruộng, nhưng khi lên đường, họ đều hướng về Việt Bắc, quê hương cách mạng với quyết tâm đến Điện Biên Phủ, giành lại Mường Thanh.
Đó là trận đấu đầu tiên quân đội ta có pháo binh tham gia, điều này thêm phần tăng niềm tin, ý chí và hy vọng cho nhân dân. Tuy nhiên, kẻ thù lúc đó của chúng ta là thực dân Pháp, một trong những cường quốc hàng đầu thế kỷ XX. Quân đội Pháp chiếm cứ ở Điện Biên Phủ với ba trăm tiểu đội sử dụng vũ khí hiện đại nhất. Bao lần máy bay đến tiếp viện đã biến nơi này thành một pháo đài không thể xâm phạm được. Trước tình hình đó, Đại tướng Võ Nguyên Giáp với mười hai đêm không ngủ đã quyết định thay đổi chiến lược, không thể “đánh nhanh thắng nhanh” trong ba ngày hai đêm như dự kiến ban đầu mà phải đánh chắc thắng chắc. Nếu không có sự thay đổi chiến lược ấy, ông tôi cùng đồng đội của mình có lẽ sẽ không thể trở về, và nhiều chiến sĩ khác cũng không thể tiếp tục tham gia kháng chiến chống Mỹ.
Chuyển sang chiến thuật “đánh chắc thắng chắc”, chúng ta đã có hơn một tháng để chuẩn bị, và cũng có thời gian để vận chuyển pháo binh lên trận địa. Mỗi khẩu pháo nặng hơn hai tấn phải tháo rời từng phần, trôi dạt theo sông Hồng rồi chuyển đến cứ địa để lắp ráp lại. Đoạn đường đó đôi khi dài tới bốn trăm cây số qua đèo cao, suối sâu nhưng vẫn không nguy hiểm bằng ba mươi cây số từ trung tuyến vào trận địa. Để vượt qua đoạn đường khắc nghiệt đó, các chiến sĩ của chúng ta đã phải kéo pháo bằng tay, hoàn toàn dùng sức mình và lòng đoàn kết phi thường để vượt qua khó khăn. Quyết định đó đã giúp đưa pháo của chúng ta lên những cao điểm quan trọng, tạo ra sự bất ngờ lớn cho tập đoàn cứ điểm Điện Biên.
Ông tôi lúc đó thuộc sư đoàn 308, nhận được lệnh cùng đồng đội hành quân đến Luông Pha Băng. Điều này đã khiến Navarre phải cho quân nhảy dù xuống Bắc Lào để đối phó. Các sư đoàn khác cũng nhận lệnh hành quân về nhiều hướng khác nhau, khiến quân đội Pháp tưởng rằng chúng ta đang rút khỏi Điện Biên và từ bỏ ý định giành lại nơi này. Sau đó, chúng ta tiếp tục chuẩn bị thêm hai tháng. Khi hầm hố và con đường kéo pháo đã hoàn tất, sư đoàn của ông tôi nhận được lệnh bí mật quay lại Điện Biên Phủ. Đây cũng là lúc quân địch yên tâm họ đã tạo ra một pháo đài không thể xâm phạm được. Ngày 12 tháng 3 năm 1954, Navarre thông báo cuộc tiến công của chúng ta vào Điện Biên Phủ đã tan rã. Ông ta không thể ngờ rằng, vào lúc 17 giờ ngày 13 tháng 3 năm 1954, lệnh tấn công của quân ta vào tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ đã được ra.
Cứ điểm Him Lam bị phá hủy hoàn toàn trong đêm đó. Sự bất ngờ này đã không còn quan trọng với địch khi chúng ta tiến công đồi Độc Lập vào đêm hôm sau. Khi tiến công đồi Độc Lập, hai đồng đội của ông tôi dưới sự chỉ huy của đại đội trưởng, Thiếu tướng Đào Đình Sử, có nhiệm vụ phá hủy chướng ngại vật - mười lăm lớp rào dây thép gai của địch, dày tới 80m. Trận chiến diễn ra quyết liệt từ đầu. Pháo địa đầu tiên nổ, toàn bộ pháo địa ở Mường Thanh phía sau đại đội của ông đã bắn nổ, súng thẳng và súng cối từ trong đồn tập trung bắn vào cửa hầm. Đại đội vừa tiến công, vừa phải thu dọn bom từ các đồng đội ngã xuống. Khi còi hiệu lệnh vọng lên, đại đội của ông chỉ còn bảy người, hơn trăm chiến sĩ đã ngã xuống. Khi nghe các ông kể về sự việc này, không chỉ người kể mà chính tôi cũng không kìm được nước mắt. Với mỗi trận đánh, sự hy sinh gần như là điều dường như tất yếu, nhưng mỗi người ngã xuống có ý nghĩa như một hiệu lệnh khích lệ đồng đội chiến đấu dũng cảm và kiên cường hơn nữa.
Trong năm mươi lăm ngày đêm chiến đấu tại trận Điện Biên Phủ, chúng ta chỉ có hai mươi tư khẩu pháo trong khi địch có đến sáu mươi khẩu. Điều này đòi hỏi quân đội ta phải có một chiến lược chiến đấu thông minh, bố trí trận địa linh hoạt và phân tán. Nhờ chiến lược đó, chúng ta đã phóng hơn hai trăm quả pháo, góp phần quan trọng vào chiến thắng Điện Biên Phủ mà chỉ hỏng một chiếc càng pháo. Sau hai ngày không phá hỏng được pháo binh của chúng ta, trung tá Pierre - chỉ huy pháo binh của Pháp đã phải tự tử.
Chỉ khi nghe trực tiếp những người lính chiến đấu kể về trận Điện Biên Phủ đầy cam go và mất mát, tôi mới thấu hiểu vì sao sự ra đi của Đại tướng Võ Nguyên Giáp lại khiến cả dân tộc đau đớn như vậy. Nhớ về quá khứ oanh liệt của cha ông, tôi càng biết ơn và tự hào khi là cháu của một người lính thanh niên xung phong, một người lính bộ đội Cụ Hồ. Hình ảnh những người lính ngày xưa mặc quân phục chỉnh tề, đôi mắt đỏ hoe và đôi bàn tay đã nhăn nheo, đầy vẻ nam nhi nắm chặt tay nhau xếp hàng vào dâng hương lên Đại tướng sẽ mãi là hình ảnh không thể nào quên được. Cùng với các ông nối vào dòng người tiễn Đại tướng ngày hôm đó, chưa bao giờ trong lòng tôi lại mạnh mẽ khát khao được làm những việc ý nghĩa như vậy.
Ba lần đánh bại giặc Nguyên Mông xâm lược
Trong thế kỷ XIII, dân tộc Việt Nam đã ghi dấu những chiến công vĩ đại: ba lần đánh bại giặc Nguyên Mông xâm lược.
Lần đầu tiên diễn ra vào tháng Giêng năm 1258. Khi ấy, vua Mông Cổ đang tiến hành cuộc chiến tranh xâm chiếm Trung Quốc. Bên cạnh đạo quân tấn công Trung Quốc, một đạo quân gồm khoảng bốn vạn người, bao gồm kỵ binh Mông Cổ và binh lính Thoán Vân Nam, do tướng Uriyangqadai chỉ huy, từ Vân Nam xâm lược Đại Việt. Vua Trần Thái Tông đã dẫn quân lên chặn địch tại Bình Lệ Nguyên, bên sông Cà Lồ. Tuy nhiên, sau đó, quân ta đã rút lui để bảo toàn lực lượng trước sức mạnh ban đầu của địch.
Quân ta đã rút lui, bỏ lại Thăng Long, nhưng Triều đình nhà Trần và nhân dân vẫn không nao núng. Vua nhà Trần đã lên kế hoạch đánh địch trên những con thuyền đi xuôi sông Hồng. Khi được vua hỏi ý kiến, Thái sư Trần Thủ Độ đã trả lời: ''Chưa có đầu tôi rơi xuống đất, xin bệ hạ đừng lo'.
Kẻ thù bao vây Thăng Long, trong một thành trì trống, đang rơi vào cảnh thiếu lương thực. Chúng cố gắng tấn công xung quanh để cướp lương thực, nhưng bị sự chống trả quyết liệt từ nhân dân. Chỉ sau 9 ngày, chúng đã hoảng loạn. Đó là cơ hội quân ta phản công. Ngày 29-1-1258, Vua Trần Thái Tông dẫn binh thuyền lên sông Hồng tiến vào Thăng Long. Quân địch bị đánh tan khỏi Kinh thành, chạy về Vân Nam. Trên đường rút lui, chúng bị quân dân các dân tộc thiểu số ở vùng núi tấn công, làm tan tác.
Sau trận thất bại đó, các vua Mông Cổ bắt đầu cuộc nội chiến (1259 -1264) và chiến tranh với Tống (1267-1279), không thể tiếp tục cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam. Cho đến năm 1279, nhà Tống sụp đổ, toàn bộ Trung Quốc rơi vào tay nhà Nguyên, vua Nguyên Hốt Tất Liệt mới lên kế hoạch xâm lược nước ta bằng binh lực. Cuối năm 1284, đạo quân Nguyên Mông do Thoát Hoan (Toan), con trai Hốt Tất Liệt, và A Lý Hải Nha (Ariquaya) chỉ huy, lên đường, bắt đầu cuộc chiến tranh xâm lược Đại Việt lần thứ hai.
Lần này, ngoài quân lớn của Thoát Hoan tấn công Lạng Sơn, vua Nguyên còn sai Nạp Tốc Lạt Đinh (Nasirud Din) dẫn quân từ Vân Nam tấn công Tuyên Quang, và Toa Đô (Sogatu) dẫn quân từ Bắc Chămpa tấn công miền Nam của Đại Việt.
Sau một số trận đánh ở Lạng Sơn và Tuyên Quang, vào tháng 2/1285, quân ta rút lui và lại để Thăng Long trống, quay về Thiên Trường và Trường Yên (Ninh Bình). Để tránh bị kẹp giữa quân địch, quân lớn và Triều đình đã rút về Thanh Hóa khi ba Đô tiến đến Ninh Bình. Trong khi đó, quân địa phương và dân binh phối hợp tấn công quân địch ở vùng bị chiếm đóng. Chiến lược này đã làm cho quân địch bị tán loạn, thiếu lương thực và có nguy cơ bị tiêu diệt. Mùa hè, quân ta tiến công. Tháng 5/1285, Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn dẫn quân ra Bắc. Kế hoạch diệt địch như sau: Trần Quang Khải và một số tướng lĩnh diệt địch ở phòng tuyến sông Hồng, còn Hưng Đạo Vương dẫn quân tiến lên Vạn Kiếp, chặn đường tháo chạy của địch. Cuối tháng 5-1285, Trần Quang Khải cùng với Trần Nhật Duật, Trần Quốc Toản đánh tan giặc ở Tây Kết, Hàm Tử, Chương Dương, rồi giải phóng Thăng Long. Thoát Hoan bỏ chạy, quân địch tan tác. Đến Lạng Sơn, chúng lại bị chặn đánh. Thoát Hoan phải trốn trong ống đồng và quân lính mang về nước. Viên đại tướng Lý Hằng bị thương và chết khi về đến Tư Minh.
Trong khi quân Thoát Hoan chạy về Lạng Sơn, quân Nạp Tốc Lạt Đinh tìm đường về Vân Nam, cũng bị quân ta tấn công và đánh tan. Toa Đô cố về Thăng Long, nhưng bị chặn đánh ở Tây Kết và bị thương. Cuộc chiến tranh xâm lược của Nguyên Mông lần thứ hai hoàn toàn thất bại.
Sau thất bại năm 1258, Hốt Tất Liệt đã lên kế hoạch cho một cuộc chiến mới. Nhưng cho đến cuối năm 1287, các đạo quân viễn chinh mới được hình thành. Một đạo do Thoát Hoan và Lỗ Xích (Agurucxi) chỉ huy hướng vào Lạng Sơn. Một đạo khác, dưới sự lãnh đạo của Lỗ (Airuq), từ Vân Nam tấn công Tuyên Quang. Lần này, không còn đội quân phía Nam, nhưng Vua Nguyên lại gửi thêm một đội thủy quân, dưới sự chỉ huy của ô Mã Nhi (Omar), để hỗ trợ đoàn thuyền chở lương thực của Trương Văn Hổ vào Đại Việt qua biển.
Tháng 12/1287, khi đoàn thuyền của ô Mã Nhi tiến vào biển An Bang (Quảng Ninh), Nhân Huệ Vương Trần Khánh Dư đã ra lệnh chặn đánh, nhưng không thể ngăn chặn được địch. Ô Mã Nhi đưa binh thuyền tiến thẳng vào cửa sông Bạch Đằng, không để ý đến đoàn thuyền lương trễ trễ phía sau. Cho đến tháng 1/1288, đoàn thuyền lương của giặc mới đến đảo Vân Đồn. Trần Khánh Dư tiếp tục tấn công. Trương Văn Hổ không chống đỡ được, buộc phải bỏ lương thực xuống biển, lên một chiếc thuyền nhỏ, trốn về Quỳnh Châu (Hải Nam). Lúc này, Thoát Hoan cũng đã tiến vào Lạng Sơn, hợp quân với đội thủy quân của ô Mã Nhi ở Vạn Kiếp. Thoát Hoan dừng lại gần một tháng, xây dựng Vạn Kiếp thành một căn cứ vững chắc, mới chia quân tiến về Thăng Long vào cuối tháng 1/1288.
Lần thứ ba, quân dân nhà Trần lại rời bỏ Thăng Long. Quân Nguyên vào Thăng Long ngày 2/2/1288. Ngay sau đó, Thoát Hoan vội sai ô Mã Nhi đem chiến thuyền ra biển đón thuyền lương của Trương Văn Hổ. Nhưng thuyền đã không còn. Thiếu lương thực, đội quân Thoát Hoan tại Thăng Long gặp khó khăn. Thoát Hoan buộc phải rút quân về Vạn Kiếp. Trên đường rút về Vạn Kiếp, quân địch bị chặn đánh ở cửa Ba Sông, vùng Phả Lại. Khi về Vạn Kiếp, đội quân xâm lược vẫn bị quân ta tấn công. Trước nguy cơ bị tiêu diệt, bọn tướng Nguyên đã đề xuất với Thoát Hoan: 'Ở Giao Chỉ, không có thành trì để giữ, không đủ lương thực để ăn, thuyền lương của Trương Văn Hổ lại không đến. Khí trời đã nóng, lương hết, quân mệt, không có gì để chống đỡ lâu dài, làm cho triều đình thất vọng, nên bảo toàn quân và về nước là tốt hơn'. Trước tình hình đó, Thoát Hoan quyết định rút quân về nước theo hai đường: quân bộ rút qua Lạng Sơn, còn quân thủy sẽ rút ra biển theo sông Bạch Đằng.
Kế hoạch rút lui của địch không ngoài dự tính của Trần Hưng Đạo. Ông đã chuẩn bị chặn địch ở biên giới và sẵn sàng cho một trận chiến quyết liệt trên sông Bạch Đằng. Từ tháng 3, quân sĩ và dân đã chở gỗ lim, gỗ táu từ rừng về làm thành các bãi cọc lớn. Thủy quân và quân bộ ta đã sẵn sàng trong các nhánh sông và rừng ven sông Bạch Đằng, chờ đợi ngày tiêu diệt địch.
Sáng ngày 9/4/1288, đoàn thuyền chiến của ô Mã Nhi tiến vào sông Bạch Đằng. Khi đoàn thuyền giặc vào trận địa của ta, từ các nhánh sông, các thuyền nhẹ của ta lao ra, tấn công vào sườn giặc, dồn chúng vào các bãi cọc. Giặc địch cố áp sát bờ, chiếm lấy núi cao để hỗ trợ đoàn thuyền rút lui, nhưng bị quân bộ ta đánh tan. Một trận chiến quyết liệt diễn ra. Nước triều rút nhanh, thuyền giặc to nặng, bị vướng vào cọc, tan nát nhiều chiếc. Đến tối, toàn bộ đội thuyền của địch đã bị tiêu diệt. Ô Mã Nhi bị bắt sống. Lần thứ ba trong lịch sử, sông Bạch Đằng lại ghi thêm một trang sử oanh liệt. Trong khi đó, đội quân của Thoát Hoan cũng gặp khó khăn, phải rút lui ra biên giới. Sau khi bị tấn công ở cửa ải Nội Bàng, chúng vượt qua ải Khâu Cấp, đi theo đường Đan Ba (Đình Lập), rồi bị chặn ở biên giới. Tướng giặc A Bát Xích (Abaci) bị trúng tên. Đến ngày 19/4/1288, đám quân của Thoát Hoan mới về đến Tư Minh.
Thắng lợi tại Bạch Đằng đã định cung điện cho mộng xâm lược của Hốt Tất Liệt.
Nhớ lại trận chiến tại Ngã ba Đồng Lộc năm 1968
Năm nay, đi du lịch cùng gia đình, tôi được tham dự lễ kỷ niệm 40 năm kỷ niệm Ngã ba Đồng Lộc được tổ chức từ ngày 16 đến 24 tháng 7 năm 2008 với một chương trình trang trọng và hoành tráng. Tham dự sự kiện, tôi lại được nhớ lại cuộc chiến ác liệt mà những thanh niên xung phong đã góp phần vào việc làm nên lịch sử.
Các nhân chứng còn sống của cuộc chiến đã bắt đầu hồi tưởng lại trận chiến đó. Vào mùa thu năm 1968, từ Thạch Hà đến Hồng Lĩnh, máy bay Mỹ đã tấn công dữ dội vào ban đêm. Quốc lộ 1A bị ùn tắc, hệ thống cầu cống bị máy bay địch hoàn toàn phá hủy. 130 chiếc xe chở xăng dầu vào Nam bị kẹt lại ở phía Nam huyện Can Lộc, do cầu Dà bị cắt đứt. Đoàn xe buộc phải đỗ lại tại làng Hạ Lôi, xã Tiến Lộc. Trước tình hình đó, Bộ Chính trị, Bộ Giao thông Vận tải cùng với Ban đường bộ giao thông của tỉnh Hà Tĩnh đã đưa ra quyết định bất ngờ: Phân chia làng Hạ Lôi thành hai phần.
Sáng ngày 13/8/1968, sau khi tiếp nhận mệnh lệnh từ cấp trên, ban lãnh đạo xã đã tổ chức họp dân với khẩu hiệu: 'Xe chưa qua là nhà không tiếc'. Sau đó, mọi công tác như bố trí người già, trẻ em đến nơi an toàn, tất cả các lực lượng đã tập trung khẩn trương chuẩn bị phá nhà, mở đường cho xe qua. Cả làng đã hưởng ứng rất nhiệt tình, ai có gì là mang ra góp sức. Nhà dỡ đến đâu, các lực lượng công binh và thanh niên xung phong làm đường đến đó. Chỉ trong vài tiếng đồng hồ, 130 ngôi nhà đã được tháo dỡ, đường xe đã được mở lại. Đến 3 giờ sáng, con đường xuyên qua làng đã hoàn tất. Chiếc xe đầu tiên đã lăn bánh đến phà và qua cầu an toàn. Để bảo vệ bí mật và tránh sự phát hiện của địch, dân quân và nhân dân Hạ Lôi đã làm ngụy trang bằng cách bao quanh những ngọn tre lại với nhau. Con đường chạy trong làng đã được giữ bí mật cho đến khi ngừng bắn.
Trong một đêm, dân làng di dời, tháo gỡ 130 căn nhà, mở đường cho 130 xe hàng chạy ra tiền tuyến. Ban đảm bảo giao thông tỉnh đặt tên làng Hạ Lôi là làng K130. Mặc dù tên làng từ thời chiến vẫn còn, nhưng con đường thời chiến lại không. Khi kể lại trận chiến, những dấu vết còn sót lại đã được theo dõi. Mỗi dấu vết đều đậm chất xúc động, nhắc nhở về sự may mắn sống sót, cũng như hi sinh của đồng đội để mình được sống, được trải nghiệm cuộc sống ngày hôm nay.
Thời gian trôi đi, những dấu vết của chiến tranh không còn nguyên vẹn, nhưng chúng vẫn sống đọng trong tâm trí của những nhân chứng. Họ đã kể lại cho tôi, cho thế hệ trẻ nghe và cảm nhận được sự tàn bạo của cuộc chiến, sự hy sinh mà cha ông đã trải qua, để chúng ta có cuộc sống này. Nghe xong, hành động: hãy xây dựng và bảo vệ đất nước để trở nên giàu đẹp hơn, xứng đáng với những gì tổ tiên đã dành cho chúng ta.
Kể lại trận chiến lịch sử Ngọc Hồi - Hà Hồi năm 1789
Quay ngược thời gian về thời kỳ phong kiến của Việt Nam, đặc biệt là giai đoạn mà vua Quang Trung lãnh đạo quân Thanh để bảo vệ đất nước khỏi nguy cơ bị xâm lược từ phía Bắc. Một trong những trận chiến đầy quyết liệt trong lịch sử là trận Ngọc Hồi - Hà Hồi vào năm 1789.
Việt Nam cuối thế kỷ 18 đang trải qua thời kỳ chia cắt với nhiều thế lực tranh giành lãnh thổ. Lê Chiêu Thống, trên phương diện phía Bắc, đang gặp khó khăn nên đã cầu cứu Thanh, lấy cớ “phù Lê” để mời quân Thanh vào nước ta mà không gây ra tổn thất cho bên mình. Năm 1788, Nguyễn Huệ lên ngôi hoàng đế với tên là Quang Trung. Ông đã tổ chức hội nghị và quyết định dẫn quân ra phía Bắc, tạo nên cuộc di chuyển quân sự nhanh chóng nhất trong lịch sử.
Trước khi bắt đầu trận chiến, vua Quang Trung đã khích lệ tinh thần của binh lính. Đêm 29 Tết, quân ta tấn công đồn Sông Gián Khẩu và vào sáng ngày 30 Tết, tấn công đồn Hà Hồi. Đồn Ngọc Hồi đối mặt với nhiều khó khăn, nhưng nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng, quân ta đã sử dụng ba tấm rơm ghép lại thành một tấm để phủ kín, mỗi mươi binh lính đều mang theo một tấm, đồng thời cầm dao ngắn để dễ dàng di chuyển qua cỏ dại. Dàn binh lính do chính vua chỉ huy, khí thế quân Tây Sơn vô cùng mạnh mẽ.
Trận đánh tại Ngọc Hồi bắt đầu vào buổi sáng sớm, quân Tây Sơn đã bao vây đồn mà quân địch không hề hay biết. Khi phát hiện bị bao vây, quân Thanh đã phải đối mặt với mũi tên lửa và bị cản bởi tấm ván. Thời tiết có gió Bắc nên khiến cho quân địch bắn tên lửa, nhưng bất ngờ lại thổi gió Nam, khiến cho quân địch hoảng loạn hơn. Trước tình hình này, quân Tây Sơn đã tận dụng cơ hội và tấn công. Vua Quang Trung dẫn đầu, đạo quân tiêu diệt địch một cách dễ dàng.
Bị bao vây, đồn Ngọc Hồi không thể chống lại được, quân địch thiệt mạng nặng, Sầm Nghi Đống phải treo cổ tự tử, phần lớn quân còn lại đã chạy trốn hoặc bị bắt làm tù binh.
Sáng mùng 5, quân Tây Sơn tiến công và đến trưa cùng ngày đã chiếm được đồn Ngọc Hồi. Vua cùng quân đội tiến vào thành phố dưới sự chào đón nồng nhiệt của dân chúng. Cuộc tiến công nhanh chóng, khiến kẻ địch không kịp trở tay, và nhờ tài năng lãnh đạo và chiến lược tài tình của vua, quân Tây Sơn đã giành chiến thắng với sự vinh quang.
Mỗi trận chơi xổ sốu phản ánh sự lãnh đạo tài tình, chiến lược thông minh và tinh thần quyết tâm của quân đội, đó là những yếu tố quan trọng giúp vua Quang Trung giành chiến thắng lịch sử.
Kể lại trận chiến lịch sử đại thắng tại Thăng Long năm 1789
Cuối năm Mậu Thân (1788), nhân dân Thăng Long và Bắc Hà phải chịu những ngày đau buồn, tủi nhục vì bị xâm lược. Dưới sự cầu cứu của Lê Chiêu Thống, quân Thanh do Tôn Sĩ Nghị chỉ huy đã chiếm đóng Thăng Long và kiểm soát phần lớn Bắc Hà. Quân Tây Sơn do tướng Ngô Văn Sở chỉ huy, đã rút về Tam Điệp - Biện Sơn.
Sau khi chiến thắng tương đối dễ dàng, Tôn Sĩ Nghị trở nên tự mãn. Ông cho quân đóng quân ở Thăng Long nghỉ ngơi và chuẩn bị mọi mặt chu đáo, với kế hoạch tấn công Nguyễn Huệ sau tết. Ông đóng đại bản doanh ở cung Tây Long và bố trí lực lượng phòng thủ quanh Thăng Long, đặc biệt tại đồn Ngọc Hồi và đồn Đống Đa.
Trong thời gian đó, dân Thăng Long phải chứng kiến tội ác của quân giặc và sự phản bội của bọn bán nước. Tuy nhiên, tại Phú Xuân, Quang Trung đã chuẩn bị sẵn sàng và lập kế hoạch tấn công. Chỉ trong 35 ngày, từ 25/11 đến 30/12 Mậu Thân (22/12/1788 - 25/1/1789), Quang Trung đã hoàn tất mọi chuẩn bị cho chiến dịch đại phá quân Thanh. Vào đêm giao thừa Tết Kỷ Dậu, quân Tây Sơn bất ngờ tiến công, mở đầu cho cuộc đại phá quân Thanh.
Sau khi tiến công nhanh chóng, đạo quân của Quang Trung đã phá tan hệ thống phòng ngự của địch và tiến vào Thăng Long.
Sáng mùng 5 Tết (30/1/1789), đạo quân chính của Quang Trung kết hợp với đạo quân do đô đốc Bảo chỉ huy tiêu diệt hoàn toàn quân địch ở Ngọc Hồi - Đầm Mực.
Đồng thời, đạo quân dưới sự chỉ huy của đô đốc Long đã tấn công bất ngờ đồn Đống Đa và sau đó đánh sâu vào đại bản doanh của Tôn Sĩ Nghị ở cung Tây Long.
Sự phối hợp giữa hai trận đánh tại Ngọc Hồi và Đống Đa khiến Tôn Sĩ Nghị bị bất ngờ, choáng váng và bị đánh bại. Mặc dù có một lực lượng dự bị khá lớn ở tổng hành dinh, nhưng quân Thanh phải tháo chạy trong hoảng loạn và tan rã trên đường bị quân Tây Sơn khác chặn đánh ở vùng Yên Thế, Phượng Nhãn, Lạng Giang và gánh chịu thêm tổn thất nặng nề.
Với 35 ngày chuẩn bị trên đường hành quân hơn 500 km từ Phú Xuân đến Tam Điệp và 5 ngày đêm tiến công tiêu diệt trên tuyến phòng ngự dài 90 km từ Gián Khẩu đến Thăng Long, quân Tây Sơn dưới sự lãnh đạo của Quang Trung đã thể hiện tính thần tốc chất lượng.
Thắng lớn tại Thăng Long xuân Kỷ Dậu 1789 là một chiến công vĩ đại trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc. Đó là minh chứng cho sức mạnh của phong trào Tây Sơn, được tạo nên bởi sức mạnh yêu nước và đoàn kết của dân tộc. Trong hàng ngũ quân đội Tây Sơn có những người từ đất Tây Sơn, từ Tây Nguyên, và từ khắp mọi miền của đất nước đã đứng dưới lá cờ của Tây Sơn, bên cạnh những trí thức yêu nước như Ngô Thì Nhậm, Nguyễn Thiếp... và những tướng lĩnh dày dạn kinh nghiệm chiến trận như Ngô Văn Sở, Phan Văn Lân, Nguyễn Văn Tuyết...
Chiến thắng của quân Tây Sơn được đánh giá cao với tinh thần quyết tâm và ý chí kiên định, không ngừng phấn đấu. Nhân dân đã đóng góp hết mình trong cuộc chiến, từ việc gia nhập nghĩa quân, đến cung cấp lương thực và hỗ trợ vận chuyển qua sông...
Các cư dân xung quanh Thăng Long đã giúp quân Tây Sơn che giấu lực lượng, tham gia công việc phá hủy đền Ngọc Hồi, và phối hợp thực hiện các chiến thuật trong trận diệt địch tại Đống Đa...
Với chiến thuật nhanh nhẹn và thế trận linh hoạt, Quang Trung đã đánh bại quân Thanh dưới sự chỉ huy của Tôn Sĩ Nghị. Chiến thắng lịch sử tại Thăng Long ấn định tài năng lãnh đạo quân sự của Quang Trung Nguyễn Huệ.
Ngay sau khi chiến tranh kết thúc, Quang Trung đã giao cho Ngô Thì Nhậm và Phan Huy Ích thực hiện ngoại giao nhằm tái thiết quan hệ với nhà Thanh. Trong thời gian ngắn, quan hệ giữa hai nước đã được khôi phục.