1. Bản cam kết là gì?
Bản cam kết (Commitment Form) là văn bản có giá trị pháp lý, được ký kết bởi hai bên, yêu cầu các bên thực hiện đầy đủ các cam kết đã nêu. Nếu một bên không thực hiện đúng các cam kết, bên đó sẽ phải chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
Bản cam kết có giá trị pháp lý khi được ký bởi cả hai bên và có thể được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền để đảm bảo tính pháp lý của cam kết.
2. Bản cam kết bằng tiếng Anh là gì?
Trong lĩnh vực buôn bán và giao dịch quốc tế, bản cam kết đóng vai trò rất quan trọng và thường xuyên được sử dụng.
Trong tiếng Anh, bản cam kết được gọi là “commitment form” và có định nghĩa như sau:
Commitment form là tài liệu có giá trị ràng buộc giữa các bên ký kết cam kết. Theo tài liệu này, các bên phải thực hiện đầy đủ các nội dung đã cam kết. Nếu bất kỳ bên nào không tuân thủ các nội dung trong cam kết, bên đó sẽ bị xử lý theo pháp luật.
3. Bản cam kết được sử dụng để làm gì?
Bản cam kết có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực và tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về khi nào bạn cần lập bản cam kết:
- Nhân viên ký cam kết tuân thủ nội quy làm việc sau khi được nhận vào công ty.
- Học sinh và sinh viên viết bản cam kết chấp hành quy định của trường học.
- Khi công ty gửi nhân viên đi đào tạo hoặc thực tập tại nước ngoài, người đó phải cam kết trở về và tiếp tục làm việc cho công ty sau khi hoàn tất chương trình.
- Các công ty tuyển dụng người học nghề yêu cầu người đó cam kết làm việc tại công ty sau khi hoàn thành khóa đào tạo nghề.
- Những người đăng ký dự thi hoặc xét tuyển phải cam kết phục vụ lâu dài cho cơ quan hoặc tổ chức đó.
- Khi chuyển giao tài sản cho người khác, cần lập bản cam kết bằng văn bản.
4. Bản cam kết có giá trị pháp lý không?
Theo Điều 116 Bộ luật Dân sự 2015:
“Giao dịch dân sự là hợp đồng hoặc hành vi pháp lý đơn phương có tác động làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự”.
Theo quy định, bản cam kết có thể được xem là hành vi pháp lý đơn phương, vì nó thể hiện ý chí tự ràng buộc của người ký cam kết với các điều khoản đã nêu. Vì vậy, bên có quyền lợi có thể yêu cầu thực hiện nghĩa vụ dân sự. Nếu người cam kết không thực hiện nghĩa vụ và gây thiệt hại, họ phải bồi thường.
Từ các phân tích trên, bản cam kết được coi là giao dịch dân sự và có giá trị pháp lý khi đáp ứng các điều kiện theo Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm 3 điều kiện:
– Các bên tham gia phải có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi phù hợp với giao dịch dân sự được thực hiện;
– Các bên tham gia giao dịch phải hoàn toàn tự nguyện;
– Mục đích và nội dung của giao dịch dân sự không vi phạm pháp luật và không trái với đạo đức xã hội.
Nếu bản cam kết thỏa mãn ba điều kiện trên, nó sẽ có giá trị pháp lý và có thể được sử dụng làm bằng chứng trong các vụ tranh chấp dân sự liên quan đến việc không thực hiện nghĩa vụ đã cam kết.
5. Nội dung của bản cam kết bao gồm những điểm gì?
Thực tế, nội dung của bản cam kết thường dựa vào thỏa thuận giữa các bên. Dù là bản cam kết bằng tiếng Việt hay tiếng Anh, nó vẫn cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản sau:
+ Cần có đầy đủ hình thức văn bản, quốc hiệu, tiêu ngữ, tên gọi của bản cam kết, ngày tháng năm lập bản cam kết, và đối tượng nhận bản cam kết.
+ Cung cấp thông tin chi tiết của người làm cam kết như họ tên, số chứng minh nhân dân, địa chỉ, số điện thoại, v.v.
Lưu ý: Các thông tin cần được điền đầy đủ và chính xác, bao gồm họ tên, số chứng minh nhân dân, ngày tháng năm sinh, đơn vị công tác, email, số điện thoại, và địa chỉ liên hệ. Nếu thông tin không đầy đủ, sẽ không xác định được người lập bản cam kết và khi có vi phạm cam kết, không thể tìm được người chịu trách nhiệm trước pháp luật.
+ Nội dung mẫu bản cam kết: Phụ thuộc vào vấn đề cam kết của các bên để soạn thảo nội dung. Nội dung cần được trình bày rõ ràng, đánh số thứ tự từ một, hai, ba… để dễ đọc và hiểu. Đồng thời, nội dung cần ngắn gọn, súc tích, tránh sự hiểu lầm.
+ Ký kết bản cam kết: Sau khi các điều khoản đã được thống nhất, hai bên sẽ ký vào bản cam kết. Đây là bước cuối cùng để xác nhận sự đồng thuận của cả hai bên.
+ Công chứng hoặc chứng thực bản cam kết.
5. Mẫu bản cam kết bằng tiếng Anh
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence – Freedom – Happiness
——- o0o ——-
COMMITMENT FORM
Dear Mr/Mrs/organization/agency: ……………………
I am/We are: …………..…………………………………
Tax code (if any): …………………………..……………
ID / passport / registration number: ……………………
Date of issue: ………… Issued by: ………………………
Address/Headquarter: …………………… Workplace (if any): ……............
Phone number: ……………………………………………………………………
I/ We commit the following contents:
1 ……………………………………………………………...…………………
2 …………….………………………………………………..…………………
II / we suggest:
1 ………………….……………………………………………………..……………
2 …………….………………..…………………………………..……………………
I am/ we are solely responsible for the accuracy of the above information.
…………., day ….month ….year……….
INDIVIDUAL / LEGAL PERSONAL COMMITMENT
(Sign and write full name)
6. Mẫu bản cam kết bằng hai ngôn ngữ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
(SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM)
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
(Independence – Freedom – Happiness)
——-o0o——-
BẢN CAM KẾT (COMMITMENT FORM)
Kính gửi (cá nhân/tổ chức/cơ quan) (Dear Mr/Mrs/organization/agency): ………………
Tôi/Chúng tôi là (I am/We are) …………..……………………………………………………
Mã số thuế (nếu có) (Tax code (if any)): …………………………..………………………..
Số CMND/hộ chiếu/ĐKKD (ID / passport / registration number): …………………………
Ngày cấp (Date of issue): ……………… Nơi cấp (Place of issue): ……………………
Địa chỉ cư trú/trụ sở (Address / Headquarter): ……………………………………………
Nơi làm việc (nếu có) (Workplace (if any): …………………….………………………….
Điện thoại liên hệ (Phone number): ……………………………………………………….
Tôi/Chúng tôi cam kết các nội dung sau đây (I/ We commit the following contents)
1 ………………….………………..……………………………………..………………………
2 ………………….………………..……………………………………..………………………
Tôi/chúng tôi đề nghị (I/We suggest)
1………………….………………..……………………………………..……………………
2………………….………………..……………………………………..……………………
Tôi/chúng tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin nêu trên. (I am / We are solely responsible for the accuracy of the above information).
…………., ngày …… tháng …… năm……….
(……., date…….. month….. year….)
CÁ NHÂN / PHÁP NHÂN CAM KẾT
(INDIVIDUAL / LEGAL PERSONAL COMMITMENT)
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Sign and write full name)