Đơn vị quốc tế | |
---|---|
0,3048 m | 304,8×10 km |
304,8 mm | 3,048×10 Å |
2,0375×10 AU | 32,2174×10 ly |
Kiểu Mỹ / Kiểu Anh | |
12 in | 1 ft |
0,3333 yd | 189,3939×10 mi |
Bàn chân (phát âm gần giống như 'phút' miền Bắc; số nhiều trong tiếng Anh là feet; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt thường dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Chiều dài của nó có thể khác nhau tùy theo hệ thống, nhưng thường dao động từ một phần tư đến một phần ba mét. Đơn vị foot phổ biến hiện nay là foot quốc tế. Một yard bằng 3 feet và một foot bằng 12 inch.
Khái niệm
Foot quốc tế
Vào năm 1958, Hoa Kỳ và các quốc gia trong Khối Thịnh vượng chung Anh đã quy định chiều dài của yard quốc tế là 0,9144 mét. Do đó, foot quốc tế được xác định là 0,3048 mét (tương đương 304,8 milimét).
Ký hiệu chuẩn quốc tế cho foot là 'ft' (tham khảo ISO 31-1, Phụ lục A). Đôi khi, foot còn được ký hiệu bằng dấu phết (dấu phẩy trên), tương tự như dấu ngoặc kép cho inch. Ví dụ, 5 feet 2 inch được viết là 5'2″. Tuy nhiên, việc sử dụng các ký hiệu này có thể gây nhầm lẫn vì dấu ' và ' cũng được dùng để biểu thị phút góc và giây góc.
Foot của Hoa Kỳ
Foot đo đạc của Hoa Kỳ được định nghĩa chính xác là /3937 mét, tương đương khoảng 0,30480061 m. Đơn vị này chỉ được sử dụng trong các phép đo của Cơ quan Đo đạc Đất và Bờ biển Hoa Kỳ và lớn hơn foot quốc tế 610 nanomet.
Foot đo đạc của Hoa Kỳ được sử dụng bởi các nhà đo đạc và chuyên gia bản đồ cho các dự án và bản đồ. Mỗi bang có quy định riêng về loại foot được sử dụng trong đo đạc. Sự khác biệt này có thể gây ra sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tọa độ trên Hệ thống Tọa độ Phẳng của từng bang.
Lịch sử nguồn gốc
Đơn vị foot trong đo đạc đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền văn hóa và thường được chia thành 12, đôi khi là 10 inch/ngón cái hoặc 16 finger/ngón tay. Foot tiêu chuẩn đầu tiên được biết đến từ nền văn minh Sumer, được ghi lại trên bức tượng của vua Gudea ở thành Lagash vào khoảng năm 2575 TCN. Có giả thuyết cho rằng foot của Đế quốc Anh có nguồn gốc từ một đơn vị đo của Ai Cập thông qua người Hy Lạp, và sau đó một foot lớn hơn được sử dụng bởi người La Mã.
Nhiều người tin rằng chuẩn gốc của foot chính là chiều dài của bàn chân người (trong tiếng Anh, foot có nghĩa là 'bàn chân'). Dù điều này có vẻ hợp lý, nhưng khi các nhà quản lý địa phương và quốc gia bắt đầu đo đạc và xác định tiêu chuẩn, không có bàn chân cụ thể nào được dùng làm chuẩn. Trong các khu vực nông thôn và nơi không có thước đo chính xác, nhiều đơn vị đo lường dựa vào chiều dài của một bộ phận cơ thể người (hoặc diện tích cày được trong một ngày). Do đó, bàn chân người chính là nguồn gốc của đơn vị đo lường gọi là 'foot' và đã được sử dụng để định nghĩa chiều dài trong một thời gian dài. Để tránh tranh cãi và thuận tiện trong giao thương, nhiều làng đã chọn chiều dài chuẩn và công bố rộng rãi. Để có thể sử dụng nhiều đơn vị chiều dài khác nhau dựa trên các bộ phận cơ thể và đơn vị 'tự nhiên' khác, các đơn vị khác nhau đã được định nghĩa lại thành bội số của nhau, dẫn đến việc các chiều dài không còn tương ứng với các tiêu chuẩn 'tự nhiên' gốc. Tiến trình tiêu chuẩn hóa quốc gia bắt đầu ở Scotland vào năm 1150 và ở Anh vào năm 1303, nhưng nhiều tiêu chuẩn địa phương đã tồn tại từ trước đó.
Có giả thuyết cho rằng đơn vị foot Anh bắt nguồn từ vua Henri I của Anh, người có bàn chân dài 12 inch và mong muốn chuẩn hóa đơn vị đo lường ở Anh. Tuy nhiên, điều này có thể không chính xác, vì đã có những ghi chép về đơn vị đo lường từ khoảng 70 năm trước khi ông sinh ra (Laws Æthelstan). Tuy nhiên, không loại trừ khả năng tiêu chuẩn cũ đã được điều chỉnh theo bàn chân của người cai trị. Trên thực tế, có bằng chứng cho thấy quy trình này khá phổ biến trong quá khứ. Điều này có nghĩa là một vua mới có thể cố gắng áp đặt tiêu chuẩn mới cho một đơn vị đã tồn tại, nhưng không phải chân của mọi vua đều dài bằng đơn vị đo ngày nay.
Chiều dài trung bình của bàn chân hiện nay ở người Âu Châu khoảng 9,4 inch (240 mm). Khoảng 99,6% đàn ông Anh có bàn chân ngắn hơn 12 inch. Đã có một nỗ lực để 'giải thích' sự thiếu hụt inch là do người ta thường đo chân khi mang giày, thay vì đo chân trần, vì vậy có thể thêm từ 1 đến 2 inch vào chiều dài. Điều này tương tự như cách đo thường thấy ở các công trường xây dựng, nơi người ta thường đi lại trong giày mà không bỏ chúng ra.
Tuy nhiên, có những ghi chép từ thời xưa cho thấy inch được xác định dựa trên chiều rộng của ngón tay cái, thay vì chiều dài, và đã từng là một chuẩn rất chính xác vào thời điểm đó. Một ví dụ là số đo trung bình từ ba người đàn ông có kích cỡ khác nhau, tạo ra một độ chính xác và đồng nhất đáng ngạc nhiên trên toàn quốc mà không cần sự can thiệp của nhà cầm quyền. Điều này chứng minh rằng từ thế kỷ 12, chiều dài chính xác của một foot thực sự dựa vào inch. Vì chiều dài này gần với phần lớn chiều dài bàn chân, bao gồm cả giày, nên có thể sử dụng giày để đo khi không có dụng cụ đo chính xác. Tuy nhiên, việc đo này sẽ tạo ra sai lệch khi dùng với các bội số của nó, vì vậy không được áp dụng trong đo đạc và xây dựng các công trình phức tạp.
- Đơn vị đo lường
- Lịch sử đo lường
- Các hệ thống đo lường
- Khối lượng và đo lường
- Hệ đo lường Anh
- Hệ đo lường Mỹ
- Hệ đo lường quốc tế
Các liên kết ngoài
- http://www.knowledgedoor.com/1/Library_of_Units_and_Constants/Group_Index/foot_group.html