1. Cơ cân gan bàn chân là gì?
Cơ cân gan bàn chân là dải cơ chạy từ chỏm xương bàn chân đến gót, giúp bàn chân linh hoạt và duy trì dáng cong tự nhiên. Dải cơ này giảm tác động của trọng lực khi di chuyển, bảo vệ khớp xương và làm cho việc đi lại dễ dàng hơn. Tuy nhiên, viêm hoặc tổn thương cơ cân gan bàn chân sẽ gây đau ở gót.
Cơ cân gan bàn chân chia thành 3 phần gồm phần ngoài, trung tâm và trong. Phần trung tâm là rộng và dày nhất, trong khi 2 phần còn lại mỏng hơn. Vị trí của cân gan bàn chân và gân gót trên xương gót khác nhau, nên chúng không ảnh hưởng lẫn nhau.
Cơ cân gan bàn chân liên kết giữa gót chân và ngón chân.
2. Viêm cân gan bàn chân là gì?
Viêm cân gan bàn chân, còn được biết đến với tên khoa học là Plantar Fasciitis, là một loại rối loạn và viêm của cơ gan, chức năng của nó là nối liền xương gót chân với các ngón chân và hỗ trợ cho vòm bàn chân.
Bệnh này gây ra đau nhức phức tạp ở vùng gót chân và dưới bàn chân. Cơn đau sẽ tăng dần theo thời gian, đặc biệt là khi bước xuống từ giấc ngủ hoặc bước đi đột ngột. Một số trường hợp có thể gây đau ở cả hai bàn chân, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và công việc.
Bệnh thường xuất hiện ở những người thừa cân, vận động viên điền kinh, người thường xuyên mang giày đế cứng, và diễn viên múa ba lê. Hầu hết các trường hợp mắc bệnh đều được kiểm soát bằng phương pháp điều trị bảo tồn.
Bệnh xảy ra trong thời gian dài hoặc do chấn thương lặp lại nhiều lần tại vùng xương gót, dẫn đến hiện tượng gai xương gót. Gai xương là xương nhọn hình thành từ dưới xương gót. Khoảng 70% bệnh nhân mắc viêm cân gan bàn chân gặp tình trạng gai xương gót. Nếu không được điều trị kịp thời, đúng cách, bệnh có thể trở thành mạn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống.
Viêm cân gan bàn chân có thể trở thành mạn tính nếu không được điều trị.
3. Nguyên nhân và triệu chứng của bệnh
Cho đến nay, các chuyên gia vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính gây ra bệnh này. Tuy nhiên, họ đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ dẫn đến viêm cân gan bàn chân như sau:
Nữ giới có nguy cơ mắc bệnh này do thường xuyên sử dụng giày cao gót, thừa cân, hoặc có công việc đòi hỏi đi lại nhiều hoặc đứng lâu.
Người đi bộ cường độ cao hoặc mang giày không phù hợp cũng là yếu tố gây bệnh.
Một số người có những vấn đề về bàn chân như tật bẩm sinh, vòm bàn chân cao, mất cân bằng chiều dài chân. Tuổi tác cũng là yếu tố có thể gây bệnh, thường gặp ở độ tuổi từ 40 đến 60 tuổi.
Thừa cân làm tăng trọng lượng cơ thể tác động lên bàn chân, tăng nguy cơ mắc bệnh.
4. Triệu chứng điển hình
Việc xác định bạn có đang gặp phải viêm cân gan bàn chân hay không có thể dựa vào những triệu chứng sau đây:
Cơn đau thường từ nhẹ đến nặng và thường tăng dần theo thời gian.
Cảm giác đau nhói ở gót chân và dưới bàn chân.
Cơn đau thường xảy ra ở một bên bàn chân, nhưng cũng có trường hợp đặc biệt xảy ra ở cả hai bên.
Cơn đau tăng khi thức dậy hoặc sau thời gian nghỉ ngơi và khi bước đi đột ngột.
Cơn đau có thể xuất hiện khi co hoặc duỗi chân, khi đứng lâu hoặc sau khi ngồi.
Cơn đau giảm khi đi bộ nhẹ nhàng nhưng tăng khi tập thể dục.
Có những triệu chứng hiếm như ngứa, tê, sưng, đau rộng rãi ở bàn chân.
Nếu cơ cân gan bị đứt hoặc rách, sẽ có đau cấp tính, tiếng lách cách và sưng.
5. Phương pháp điều trị viêm cân gan bàn chân
Để điều trị bệnh hiệu quả, bệnh nhân cần nghỉ ngơi, kéo căng cơ cân gan, mang giày hoặc dép mềm, êm chân, và sử dụng thuốc kháng viêm. Các loại thuốc kháng viêm không steroid như Ibuprofen, Aspirin, Naproxen Sodium có thể giảm đau và thúc đẩy hồi phục tạm thời.
Ngoài ra, có thể áp dụng vật lý trị liệu để cải thiện triệu chứng viêm. Chuyên gia vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn các bài tập giúp kéo căng gân cơ, giảm đau và tăng cường sức bền của cơ. Bệnh nhân cũng có thể được hướng dẫn cách băng bó để hỗ trợ bàn chân và tránh tái phát tổn thương.
Đặc biệt, phẫu thuật là phương án cuối cùng cho người bệnh, được áp dụng khi bệnh trở nặng và không có dấu hiệu cải thiện sau 6 tháng điều trị bảo tồn. Việc sử dụng phẫu thuật hoặc phương pháp nội soi sẽ được quyết định dựa trên mức độ nặng của bệnh.
Phẫu thuật được áp dụng khi bệnh trở nặng.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được theo dõi và tái khám sau 2 tuần để đánh giá khả năng phục hồi của cơ. Nếu có rủi ro không mong muốn, bệnh nhân sẽ chuyển sang phương pháp điều trị phù hợp.