1. Giải thích các khái niệm môi trường axit, trung tính và kiềm?
Môi trường axit, trung tính và kiềm là ba loại môi trường quan trọng trong hóa học, phản ánh sự cân bằng giữa ion hidroxonium (H+) và ion hidroxit (OH-) trong dung dịch. Hiểu rõ về các loại môi trường này giúp ta nắm vững tính chất hóa học của các chất và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học, dược học và môi trường.
Môi trường axit đặc trưng bởi sự vượt trội của ion hidroxonium (H+). Trong môi trường axit, nồng độ ion hidroxonium [H+] cao hơn nồng độ ion hidroxit [OH-], hoặc nồng độ ion hidroxium lớn hơn 10-7M, hoặc giá trị pH thấp hơn 7. Điều này cho thấy sự tăng cường tính axit của dung dịch, thường gặp ở các chất như axit clohidric (HCl) hoặc axit axetic (CH3COOH). Tóm lại, môi trường axit là khi [H+] > [OH-] hoặc [H+] > 10-7M hoặc pH < 7.
Môi trường trung tính là trạng thái khi nồng độ ion hydrogen [H+] và ion hidroxit [OH-] đều bằng nhau, với giá trị là 10-7M, hoặc pH bằng 7. Đây là tình trạng khi dung dịch không có tính axit hay kiềm, thường gặp trong nước tinh khiết. Nói cách khác, môi trường trung tính là khi [H+] = [OH-] = 10-7M hoặc pH = 7.
Ngược lại với môi trường axit, môi trường kiềm có sự thừa thãi của ion hidroxit [OH-]. Trong môi trường kiềm, nồng độ ion hydrogen [H+] thấp hơn nồng độ ion hidroxit [OH-], hoặc nồng độ ion hydrogen nhỏ hơn 10-7M, hoặc pH lớn hơn 7. Các dung dịch kiềm thường chứa các chất như NaOH hoặc NH4OH. Nói cách khác, môi trường kiềm là khi [H+] < [OH-] hoặc [H+] < 10-7M hoặc pH > 7.
Hiểu rõ về các loại môi trường này không chỉ giúp ta định lượng và dự đoán tính chất của các chất hóa học mà còn là cơ sở cho nhiều ứng dụng thực tiễn, từ việc điều chỉnh pH trong sản xuất đến xử lý nước và điều trị bệnh.
2. Một số bài tập ứng dụng
Câu 1: Xác định môi trường của dung dịch có [ OH-] = 1,5 × 10-5.
A. Môi trường axit
B. Môi trường trung tính
C. Môi trường kiềm
D. Không thể xác định
Hướng dẫn giải chi tiết:
Lựa chọn đáp án C
[OH-] = 1,5 x 10^-5
⇒ [H+] = 6,67 x 10^-10 < 10^-7 M
Do đó, dung dịch có tính kiềm
Câu 2: Tính nồng độ H+, OH- và pH cho dung dịch HCl 0,10M và NaOH 0,010M?
Hướng dẫn sử dụng:
Dung dịch HCl 0,10M
HCl phân li thành H+ và Cl-
0,10 M tương đương 0,10 M
[H+] = 0,10M = 10-1M, nên pH = 1
Dung dịch NaOH 0,010M
NaOH phân ly thành Na+ và OH-
Nồng độ [OH-] = 0,010M = 10-2 M
Vì vậy, pH = 12
Câu hỏi 3: Định nghĩa môi trường axit, trung tính và kiềm dựa trên nồng độ H+ và pH?
Hướng dẫn trả lời như sau:
Môi trường axit có [H+] lớn hơn [OH-] hoặc [H+] > 10-7 M và pH < 7
Môi trường trung tính là khi [H+] = [OH-] = 10-7 M hoặc pH = 7
Môi trường kiềm có [H+] nhỏ hơn [OH-] hoặc [H+] < 10-7 M và pH > 7
Câu hỏi 4: Chất chỉ thị axit – bazơ là gì? Màu sắc của quỳ tím và phenolphtalein thay đổi ra sao trong các mức pH khác nhau?
Chất chỉ thị axit – bazơ là những chất có khả năng thay đổi màu theo sự thay đổi pH của dung dịch.
Dưới đây là màu sắc của quỳ tím trong các khoảng pH khác nhau:
Khi pH ≤ 6, quỳ tím sẽ chuyển sang màu đỏ tím
Nếu pH nằm trong khoảng từ 6 đến dưới 8, quỳ tím sẽ chuyển màu
Khi pH từ 8 trở lên, quỳ tím sẽ chuyển thành xanh
Phenolphtalein có màu sắc khác nhau tùy theo giá trị pH
Khi pH dưới 8,3, phenolphtalein không có màu
Nếu pH từ 8,3 đến 10, phenolphtalein sẽ chuyển sang màu hồng
A. pH = 3
B. pH = 4
C. pH < 3
D. pH > 4
Hướng dẫn giải:
Chọn lựa đáp án D
Vì nồng độ [OH-] là 4,2 × 10-3 M
Tính pH = 14 + log[OH-] = 11,62
Câu 6: Dung dịch X chứa NaOH 0,1M và Ba(OH)2 0,2M. Để trung hòa hoàn toàn 100 ml dung dịch X, cần dùng bao nhiêu ml dung dịch H2SO4 0,5M?
A. 50 ml
B. 100 ml
C. 150 ml
D. 200 ml
Hướng dẫn cách giải:
Ta có:
nồng độ NaOH = 0,01 mol; nồng độ Ba(OH)2 = 0,02 mol
số mol OH- = 0,01 + 0,02 × 2 = 0,05 mol
số mol H+ = 0,05 mol
Do đó, số mol H2SO4 cần là 0,025 mol
24Câu 7: Chúng ta có axit HNO3 và axit yếu HNO2 với cùng nồng độ mol 0,1M và ở cùng nhiệt độ. So sánh nồng độ mol của các ion nào dưới đây là chính xác?
A. [H+] của HNO3 < [H+] của HNO2
B. [H+] trong HNO3 lớn hơn [H+] trong HNO2.
C. [H+] của HNO3 bằng [H+] của HNO2.
D. [H+] của HNO3 nhỏ hơn [H+] của HNO2.
Hướng dẫn giải:
HNO3 là axit mạnh, nên nó phân li hoàn toàn thành ion.
HNO2 là axit yếu, phân li không hoàn toàn thành ion do tính chất của chất điện li yếu.
→ [H+] trong HNO3 lớn hơn [H+] trong HNO2
Câu 8: Nếu ta cho a lít dung dịch KOH với pH = 12 vào 8 lít dung dịch HCl có pH = 3, dung dịch thu được có pH = 11. Tính giá trị của a.
A. 0,12
B. 1,6
C. 1,78
D. 0,8
Hướng dẫn giải:
Dung dịch KOH có pH = 12 là a lít
→ Nồng độ [OH-] = 0,01M
→ nOH- = 0,01 a (mol)
8 lít dung dịch HCl có pH = 3
→ [OH-] = 0,001M
→ nH+ = 0,008 mol
Sau khi trộn, dung dịch Y có pH = 11
→ [OH-] = 0,001M
→ nOH- = 0,001 (a + 8) mol
→ 0,001 (a + 8) = 0,01a - 0,008
→ a = 1,78
Vậy đáp án chính xác là C
Câu 9: Bạn nghĩ dung dịch nào sau đây có pH bằng 7?
A. CH3COOH 1M
B. HCl 1M
C. NaOH 1M
D. KCl 1M
Hướng dẫn giải:
CH3COOH phân li thành CH3COO- và H+, dẫn đến pH < 7
HCl phân li thành H+ và Cl-, nên pH < 7
NaOH phân li thành Na+ và OH-, làm pH > 7
KCl phân li thành K+ và Cl-, dẫn đến pH = 7
Câu 10: Trong số các dung dịch Na2CO3, KCl, CH3COONa, NH4Cl, NaHSO4, C6H5ONa, những dung dịch nào có pH lớn hơn 7?
A. Na2CO3, NH4Cl, KCl
B. Na2CO3, C6H5ONa, CH3COONa
C. NH4Cl, CH3COONa, NaHSO4
D. KCl, C6H5ONa, CH3COONa
Hướng dẫn giải:
Để giải quyết bài tập này, ta cần hiểu rõ tính chất axit hoặc kiềm của từng dung dịch và cách chúng ảnh hưởng đến giá trị pH.
Trước tiên, xác định các dung dịch có pH lớn hơn 7, tức là môi trường kiềm. Những dung dịch này khi thủy phân trong nước sẽ tạo ra môi trường kiềm.
Dung dịch Na2CO3 là muối của axit cacbonic yếu (H2CO3) và là muối của một axit yếu. Khi thủy phân, nó sinh ra ion CO32- và ion hidroxit (OH-), dẫn đến sự gia tăng nồng độ OH- và làm tăng pH của dung dịch.
Dung dịch CH3COONa là muối của axit axetic yếu (CH3COOH) và cũng là muối của một axit yếu. Khi thủy phân, nó tạo ra ion CH3COO- và ion hidroxit (OH-), làm tăng nồng độ OH- và do đó làm tăng pH của dung dịch.
Dung dịch C6H5ONa cũng là muối của axit phenic yếu (C6H5OH). Khi thủy phân, nó tạo ra ion phenoxide (C6H5O-) và ion hidroxit (OH-), dẫn đến việc tăng pH của dung dịch.
Vì vậy, các dung dịch Na2CO3, CH3COONa và C6H5ONa đều có pH lớn hơn 7, tức là môi trường kiềm.
Do đó, đáp án chính xác là B.
Câu 11: Xem xét các muối sau đây: NaNO3, K2CO3, CuSO4, FeCl3, AlCl3, KCl. Các dung dịch có pH = 7 là:
A. NaNO3, KCl.
B. K2CO3, CuSO4, KCl.
C. CuSO4, FeCl3, AlCl3.
D. NaNO3, K2CO3, CuSO4.
Hướng dẫn giải:
Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần xác định các dung dịch từ các muối được cho có pH = 7, tức là môi trường trung tính. Các dung dịch này sẽ không làm thay đổi đáng kể nồng độ ion H+ và OH- khi thủy phân trong nước, dẫn đến pH ổn định ở mức 7.
Trước tiên, chúng ta cần phân tích từng loại muối để xác định tính chất của dung dịch khi chúng bị thủy phân, xem chúng tạo ra môi trường axit, kiềm hay trung tính.
NaNO3 là muối của axit nitric mạnh và kiềm natri, khi thủy phân nó chỉ tạo ra các ion Na+ và NO3-, không làm thay đổi nhiều đến pH của dung dịch.
K2CO3 là muối của axit cacbonic yếu và kiềm kali, thủy phân tạo ra ion K+ và CO32-, cũng không làm ảnh hưởng đáng kể đến pH.
CuSO4 là muối của axit sunfuric mạnh và bazơ, khi thủy phân tạo ra ion Cu2+ và SO42-, không làm thay đổi đáng kể pH của dung dịch.
FeCl3 và AlCl3 là muối của axit clohidric mạnh và bazơ, khi thủy phân chúng tạo ra ion kim loại và ion Cl-, cũng không ảnh hưởng nhiều đến pH.
KCl là muối của axit clohidric mạnh và bazơ kali. Tương tự như NaNO3, khi hòa tan trong nước, nó phân ly thành ion K+ và Cl-, không gây thay đổi đáng kể đến pH của dung dịch.
Từ phân tích trên, có thể thấy rằng không có muối nào làm thay đổi đáng kể nồng độ ion H+ hoặc OH- khi thủy phân trong nước. Do đó, tất cả các dung dịch từ các muối trên đều có pH = 7, tức là môi trường trung tính.
Vì vậy, đáp án chính xác là A.