>> Từ vựng về gia đình trong tiếng Nhật
>> Hướng dẫn giới thiệu gia đình bằng tiếng Nhật
Để giới thiệu số lượng thành viên trong gia đình, bạn có thể nói như sau:
私の家族は~人です ⇒ Gia đình của tôi có ~ người.
Điều này có nghĩa là:
- 私: Tôi
- の: của
- 家族: Gia đình
- 人: Người
Ví dụ như sau:
私の家族は 5 人です ⇒ Gia đình của tôi có 5 người
私の家族は 3 人です ⇒ Gia đình của tôi có 3 người
Cách đếm số lượng người trong tiếng Nhật như sau:
一人 | ひとり | 1 người |
二人 | ふたり | 2 người |
三人 | さんにん | 3 người |
四人 | よんにん | 4 người |
五人 | ごにん | 5 người |
六人 | ろくにん | 6 người |
七人
| ななにん | 7 người |
八人 | はちにん | 8 người |
九人 | きゅうにん | 9 người |
十人 | じゅうにん | 10 người |
Sau đó bạn sẽ giới thiệu từng thành viên trong gia đình theo thứ tự từ già đến trẻ, từ cao đến thấp. Để phân cách giữa mỗi người, bạn sử dụng trợ từ と. Trong câu có thể bao gồm cả bản thân mình, hoặc không (người nghe vẫn sẽ hiểu ý của bạn)
Ví dụ như sau:
父と母と兄と妹と私です ⇒ Bao gồm bố, mẹ, anh trai, em gái và tôi
父と母と私です ⇒ Bao gồm bố, mẹ và tôi
父と母と弟がいます ⇒ Gồm có bố, mẹ, em trai (và tôi)
Từ vựng về các thành viên trong gia đình của bạn:
Ông | そふ/おじいちゃん |
Bà | そぼ/おばあちゃん |
Bố | お父さん/ ちち |
Mẹ | お母さん/はは |
Con trai | むすこ |
Con gái | むすめ |
Anh | あに/あにちゃん |
Chị | あね/あねちゃん |
Em gái | いもうと/いもうとちゃん |
Em trai | おとうと/おとうとちゃん |
Vợ | つま/ かない |
Chồng | おっと |
Ông bà | 祖父母 |
Vợ chồng | ふうふ |
Anh em | きょうだい |
Bố mẹ | りょうしん |
Cháu trai | おい |
Cháu gái | めい |
Cháu | まご |
Anh rể | 義理の兄 |
Em rể | 義理の弟 |
Con rể | 義理の息子 |
Trong trường hợp hai người cùng một vai trò, bạn sử dụng số từ kèm với danh từ để diễn tả:
Ví dụ:
私の家族はりょうしんとあねが二人 います⇒ Gia đình tôi có bố mẹ và 2 chị gái
家族は母と弟が二人います ⇒ Gia đình gồm mẹ và hai em trai (và tôi)
⇒ Một ví dụ về cách giới thiệu thành viên trong gia đình:
私の家族はろくにんです。そふとりょうしんとあにといもうとがいます ⇒ Gia đình tôi gồm có 6 người. Bà ngoại, bố mẹ, anh trai, em gái (và tôi)