Xin lỗi lịch sử trong tiếng Hàn
Phương thức xin lỗi bằng tiếng Hàn theo cách lịch sự.
Trong những trường hợp như vậy, người Hàn Quốc thường sử dụng kính ngữ để phân biệt các cách xin lỗi khác nhau. Ở thể lịch sự sẽ bao gồm hai từ:
Joesonghamnida: Xin lỗi
Xin lỗi (joesonghamnida): 죄송 합니다
Tôi xin lỗi (mianhamnida)미안 합니다
Hai cụm từ này đều thể hiện sự tôn trọng đối với người mà mình đã phạm lỗi hoặc sai lầm với họ. Ngoài cụm từ này, người Hàn Quốc còn sử dụng thêm cả cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể như việc cúi đầu. Đặc biệt là khi áp dụng đối với những người có vị trí cao hơn mình.
Joesonghaeyo: Tôi xin lỗi
Ngoài ra, còn có cách xin lỗi được coi là mức độ lịch sự hơn. Thường được sử dụng trong các tình huống khi hai người có cùng vị trí. Vì vậy, người Hàn Quốc thường ưa chuộng sử dụng cụm từ 죄송 합니다 (joesonghamnida) hơn là hai từ:
Tôi xin lỗi (joesonghaeyo): 죄송 해요
Tôi xin lỗi (mianhaeyo): 미안해요
Xin lỗi bằng tiếng Hàn
>> Những câu giao tiếp tiếng Hàn tuyệt vời trong mọi hoàn cảnh.
Xin lỗi bằng tiếng Hàn ở thể thông thường
Thể thông thường hay còn là cách giao tiếp tiếng Hàn ở mức độ gần gũi. Người Hàn Quốc thường dùng với mianhae: 미안해. Còn có thể sử dụng ngay cả với trẻ nhỏ khi bạn làm gì sai với chúng. Hầu hết trong giao tiếp gần gũi người Hàn Quốc bạn nên chú ý sử dụng từ này nhiều hơn để mối quan hệ trở nên thân thiết hơn.
Minahae : Xin lỗi trong tiếng Hàn
Những cụm từ “xin lỗi bằng tiếng Hàn” thông dụng
Jamsimanyo
Jamsimanyo: 잠시만 요: Được sử dụng khi muốn xin lỗi khi làm phiền hoặc nhờ vả ai đó, ví dụ như muốn xin lỗi khi muốn nhường đường cho người khác. Cũng có thể được dùng để thu hút sự chú ý từ người khác, tương tự như 'Excuse me' trong tiếng Anh.
Sillyehamnida
Sillyehamnida: 실례합니다: Từ này có nghĩa đen là xấu, không trung thực. Khi sử dụng để xin lỗi, người ta hiểu rằng bạn sắp làm phiền ai đó, như muốn ngắt lời họ. Đây là cách dùng phổ biến nhất.
Vị trí ngữ pháp trong câu của các cụm từ xin lỗi bằng tiếng Hàn
Khi nó không nằm ở cuối câu:
Tôi xin lỗi vì tôi …eoseo joesonghamnida
Khi nó bắt đầu một câu
Tôi xin lỗi ... (joesonghajiman)
Tôi xin lỗi ... (joesonghande)
Ngoài việc xin lỗi để từ chối một điều gì đó thì cấu trúc này còn được sử dụng để xin phép hoặc yêu cầu điều gì. Ví dụ: joesonghande sajin jom jjigeo jusigesseoyo: Tôi xin lỗi, bạn có thể chụp ảnh giúp tôi không?
Bây giờ bạn đã biết thêm nhiều cách để xin lỗi bằng tiếng Hàn trong giao tiếp rồi đúng không? Nếu bạn muốn tiến bộ, hãy chú ý đến việc nghe và luyện tập nhiều hơn nhé! Mytour chúc bạn thành công!