Ăn dặm kiểu Nhật là một phương pháp khoa học và hiệu quả cho bé từ 5 đến 18 tháng tuổi, được các chuyên gia dinh dưỡng hàng đầu Nhật Bản khuyến khích. Hãy tìm hiểu về các giai đoạn ăn dặm kiểu Nhật để giúp bé phát triển tốt nhất.
Những lưu ý khi ăn dặm kiểu Nhật
Rất nhiều mẹ gặp khó khăn khi thử áp dụng phương pháp ăn dặm kiểu Nhật cho bé. Để thành công, hãy chú ý những điều sau:
Bắt đầu từ 5 tháng tuổi, bé có thể bắt đầu tập ăn và kết thúc khi 15 tháng tuổi. Quá trình này diễn ra từng bước, từ thức ăn loãng đến đặc, từ mịn đến thô, giúp bé tiếp cận dần với các loại thực phẩm.
Mỗi giai đoạn tập ăn không quá dài, giúp bé không cảm thấy chán chường và duy trì hứng thú với việc ăn uống.

Trong quá trình bé ăn dặm, không chỉ học nhai thức ăn mà bé còn học được nhiều kỹ năng khác nhau như bốc thức ăn bằng tay, ghim thức ăn bằng nĩa, xúc thức ăn bằng muỗng. Những kỹ năng này giúp bé biết ăn độc lập từ sớm.

Với việc tập ăn từng bước một, bé có thể ăn được nhiều loại thực phẩm từ cá, gà, bò, heo, trứng, tôm đến rau củ quả. Bé sẽ biết phân biệt mùi vị của từng loại thực phẩm, giúp mẹ dễ dàng tạo ra chế độ ăn hợp lý cho bé.
Các giai đoạn ăn dặm kiểu Nhật và lưu ý cần thiết
Giai đoạn 1 (5~6 tháng tuổi) – bé làm quen với muỗng
Giai đoạn này bé tập ăn dặm, bắt đầu với cháo trắng nghiền nhuyễn, rây qua lưới. Bé sẽ dần làm quen với thức ăn dạng bột và các loại rau củ quả. Quan trọng nhất là cho bé ăn từ ít đến nhiều, từ mịn đến thô, để bé dần dần làm quen với thực phẩm mới.

Nấu bột cho bé ăn dặm sẽ được điều chỉnh phù hợp với từng tháng tuổi của bé. Việc này giúp bé tiếp cận thức ăn một cách dễ dàng và an toàn.
– 5-6 tháng: Tỷ lệ gạo và nước là 1 : 10, sau khi nấu cháo xong được lọc qua lưới để nhuyễn mịn gần như hồ rồi mới cho bé ăn
– 7-8 tháng: Tỷ lệ gạo và nước là 1 : 7, không cần lọc nữa mà cho bé ăn cháo nguyên hạt
– 9-11 tháng: Tỷ lệ gạo và nước là 1 : 5, cho bé ăn cháo nguyên hạt
– 12-15 tháng: Tỷ lệ gạo và nước là 1 : 2, cho bé ăn cơm nát

Khi mới bắt đầu ăn dặm, người Nhật thường giảm lượng gia vị như dầu, muối, đường hoặc không nêm muối để bé có thể cảm nhận vị tự nhiên của thực phẩm, từ đó tự quyết định thích hay không thích, ăn ít hay nhiều. Bữa ăn dặm nên riêng biệt với bữa ăn sữa của bé để tránh rối loạn tiêu hóa. Thời gian ăn thường là vào khoảng 9 – 10h sáng, khi bé tỉnh táo và dễ hợp tác.
Giai đoạn 2 (7 – 8 tháng tuổi) – bé bắt đầu tập nhai
Trong giai đoạn này, bé đã có khả năng nhai tốt, có thể đẩy lưỡi lên hàm trên để làm tan thức ăn, nên các món cháo mềm không cần nghiền nhuyễn bé vẫn có thể ăn được. Bổ sung nhiều loại thực phẩm để bé làm quen với hương vị đa dạng. Thức ăn nên được nghiền nhỏ và thêm bột gạo để bé dễ nuốt. Có thể cho bé ăn thịt nạc hoặc cá có màu đỏ. Rau mềm như rau bina chỉ cần nấu mềm một nửa. Bé cũng có thể ăn mì sợi và thức ăn dạng sợi dài khoảng 2~3 cm. Bé có thể ăn cháo nguyên hạt tỉ lệ 1:7 (10 ml gạo + 70 ml nước).
Giai đoạn 3 (9 – 11 tháng tuổi) – bé bắt đầu tập bốc
Trong giai đoạn này, bé được ăn 3 bữa chính mỗi ngày. Thức ăn nên được nấu mềm để bé có thể nhai bằng lợi. Bé có thể ăn thức ăn cứng hơn. Thức ăn nên được cắt to khoảng 0,5 cm, dài khoảng 2 ~ 3 cm để bé tự bốc hoặc cầm nĩa ghim vào miệng. Bé cũng có thể ăn hầu hết các loại rau và các loại thịt. Bé có thể ăn cháo nguyên hạt tỉ lệ 1:5 (20 ml gạo + 100 ml nước).
Giai đoạn 4 (12 – 15 tháng tuổi) – bé bắt đầu ăn cơm
Bé cần ăn 3 bữa chính mỗi ngày vào thời gian giống với người lớn. Bé có thể ăn thức ăn to và cứng hơn. Có thể cho bé ăn cơm nát và sau đó là cơm. Bé cũng nên tập tự ăn bằng muỗng và nĩa. Mục tiêu là ngừng cho bé uống sữa bột. Bé có thể ăn hầu hết các loại thực phẩm, nhưng thức ăn nên nêm nhạt. Bé cũng nên được tạo điều kiện tự ăn với các món hấp dẫn hình dạng và màu sắc.
Bảng thời gian ăn dặm trong ngày của bé

Bảng số lượng thức ăn cho mỗi bữa

Tổng kết