Theo triết lý cổ xưa, mỗi thứ trong vũ trụ này đều được hình thành từ năm nguyên tố cơ bản: nước, lửa, đất, cây cỏ và kim loại. Vậy hành Kim là gì? Tính chất của nó ra sao? Mời bạn tìm hiểu trong bài viết này!
1. Hành Kim là gì?
Trong triết lý ngũ hành, Kim đại diện cho yếu tố thứ tư.
Hành Kim biểu tượng cho sự mạnh mẽ, sự ổn định và khả năng chứa đựng. Nó liên quan chặt chẽ đến mùa Thu và mang trong mình sức mạnh đặc biệt.
Bạn đã hiểu về ý nghĩa của Hành Kim? Hãy cùng khám phá thêm về sự đặc biệt của hành này và tác động của nó trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Kim cũng là dấu hiệu của sự lanh lợi và thông minh. Khi tích cực, nó thể hiện sự sắc sảo và sự công bằng, nhưng khi tiêu cực, nó có thể gây ra sự hủy hoại và phiền toái.
Bạn biết không, người mệnh Kim sinh vào năm nào?
Người mệnh Kim sinh vào các năm: Nhâm Thân (1932, 1992), Ất Mùi (1955, 2015), Giáp Tý (1984, 1924), Quý Dậu (1933, 1993), Nhâm Dần (1962, 2022), Ất Sửu (1985, 1925), Canh Thìn (1940, 2000), Quý Mão (1963, 2023), Tân Tỵ (1941, 2001), Canh Tuất (1970, 2030), Giáp Ngọ (1954, 2014), Tân Hợi (1971, 2031).
Tính cách của người mệnh Kim thường mang trong mình sự độc đoán và quyết đoán.
Người mệnh Kim thường tự hào với khả năng đặt ra những mục tiêu lớn và kiên định theo đuổi chúng, bất kể khó khăn ra sao.
Không gì có thể ngăn cản người mệnh Kim khỏi việc đạt được những ước mơ và mục tiêu lớn trong cuộc sống.
Với trí óc sắc bén và linh hoạt, họ tỏ ra là những tổ chức viên tài ba. Họ làm việc độc lập và luôn tin tưởng vào khả năng của bản thân. Những thành tựu của họ mang lại niềm vui và động lực cho sự phát triển sự nghiệp trong tương lai.

Bạn đã biết nguyên lý hoạt động của hành Kim là gì chưa? Kim tương sinh hành nào, tương khắc hành nào?
Trên thế giới này, mọi sự tồn tại đều phản ánh qua Kim, Thủy, Mộc, Hỏa, và Thổ, thể hiện sự sống trên hành tinh này.
Khi hành Kim kết hợp với các yếu tố khác, nó sẽ quyết định sự thành công hoặc thất bại trong công việc và cuộc sống hôn nhân của người mang hành Kim này.
Theo nguyên lý tương sinh của ngũ hành: Mệnh Kim tương sinh với mệnh Thổ (Thổ sinh Kim) và mệnh Thủy (Kim sinh Thủy).
Theo nguyên lý tương khắc của ngũ hành: Mệnh Kim khắc mệnh Mộc (Kim khắc Mộc) và mệnh Hỏa (Hỏa khắc Kim).
3. Hành Kim có bao nhiêu nạp âm?
Theo Lục Thập Hoa Giáp, Hành Kim có tổng cộng 6 nạp âm, gồm: Hải Trung Kim, Kiếm Phong Kim, Bạch Lạp Kim, Sa Trung Kim, Kim Bạch Kim và Thoa Xuyến Kim.
Kiếm Phong Kim (kim đầu kiếm) và Sa Trung Kim (vàng trong cát) cần có sự hiện diện của Hoả để trở thành vật dụng. Thường thì Hoả sẽ khắc Kim, nhưng nếu Kiếm Phong Kim và Sa Trung Kim kết hợp với mệnh Hoả, sẽ tạo ra hôn nhân hạnh phúc.
Hải Trung Kim (vàng trong biển), Bạch Lạp Kim (kim chân đèn), Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) và Kim Bạc Kim (kim mạ vàng, bạc) đều kỵ hành Hỏa.
4. Đồ vật nào thuộc hành Kim?
Tất cả các loại kim loại đều thuộc hành Kim.
Hành Kim bao gồm những vật có hình dáng tròn bầu.
Các công trình có mái vòm đều thuộc hành Kim.
Những đồ dùng làm từ kim khí được coi là thuộc mệnh Kim.
Cửa và các bậc cửa đều thuộc hành Kim.
Các dụng cụ trong nhà bếp thuộc hành Kim.
Những gam màu trắng, xám, bạc và vàng nhạt.
Tiền xu được coi là vật thuộc hành Kim.
Các chiếc đồng hồ là một phần của hành Kim.
5. Màu sắc đặc trưng của hành Kim là gì?
Màu trắng, bạc, màu nâu xám, vàng đậm là những màu đặc trưng và tương hợp với hành Kim.
Màu trắng là màu bản mệnh của mệnh Kim, tượng trưng cho sự tinh khiết và trong sáng, và có khả năng dung hòa các màu khác trong cuộc sống.
Màu xám phù hợp cho cung Tử Tức và Quý Nhân hoặc Quan Lộc của người mệnh Kim, vì nó biểu hiện sự tươi sáng và đẹp đẽ.
Do Thổ sinh Kim nên màu vàng được coi là màu tương sinh cho người mang hành này.

6. Hành Kim ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác như thế nào?
- Số Hà Đồ: 4
- Cửu Cung: 7, 6
- Thời gian trong ngày: Buổi tối
- Năng lượng: Thu nhỏ
- Bốn phương: Phía Tây
- Bốn mùa: Mùa Thu
- Thời tiết: Mát
- Màu sắc: Trắng
- Thế đất: Tròn
- Trạng thái: Cấu
- Vật biểu: Bạch Hổ
- Mùi vị: Cay
- Cơ thể, năng lượng: Da lông, tay phải
- Bàn tay: Ngón áp út
- Ngũ tạng: Phế (Phổi)
- Lục dâm (lục tà): Táo
- Lục phủ: Đại tràng (ruột già)
- Ngũ căn: Khứu giác, mũi
- Ngũ tân: Nước mũi
- Ngũ Phúc: Phú - Giàu có
- Ngũ giới: Trộm cắp, tranh đua
- Ngũ Thường - Nho giáo: Nghĩa
- Xúc cảm (tình chí): Đau buồn(bi)
- Tháp nhu cầu Maslow: Tầng 2: Nhu cầu an toàn, yên tâm về thân thể, công việc, gia đình, sức khỏe.
- Giọng: Cười
- Thú nuôi: Khỉ, Gà
- Hoa quả: Lê, bưởi trắng.
- Rau củ: Bông cải trắng, măng tây trắng, hành tây, củ tỏi.
- Ngũ cốc: Ngô, đậu thận trắng lớn, đậu trắng nhỏ.
- Thập can: Canh, Tân
- Thập nhị địa chi: Thân, Dậu
- Âm nhạc: La
- Thiên văn: Kim Tinh (Thái Bạch)
- Bát quái: Càn, Đoài
- Ngũ uẩn (ngũ ấm): Tưởng Uẩn
- Tây Du Ký: Sa Ngộ Tĩnh
- Ngũ Nhãn: Tuệ Nhãn
Các tin tức khác trong cùng chuyên mục: