I. Định nghĩa của Do?
Trước khi so sánh sự khác biệt giữa Do và Make trong tiếng Anh, hãy cùng Mytour khám phá nghĩa của Do và tham khảo một số từ/cụm từ, thành ngữ kèm theo Do ngay dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
Do là gì? Theo từ điển Cambridge, Do có phiên âm là /duː/, từ này đóng vai trò là trợ động từ, động từ. Cùng Mytour khám phá ý nghĩa qua các ví dụ dưới đây:
- Do với vai trò là trợ động từ. Ví dụ: Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
- Do với vai trò là động từ trong câu, có ý nghĩa: làm/ thực hiện, đạt được, tham gia,... Ví dụ: The only thing we can do now is wait and see what happens. (Điều duy nhất chúng ta có thể làm bây giờ là chờ xem điều gì sẽ xảy ra.)
2. Idiom, phrase, collocation với Do
Hợp nhất các thành ngữ, từ và cụm từ thường đi kèm với Do cùng Mytour nhé!
Idiom, phrase, collocation với Do | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Idioms | Do as you would be done by | Muốn được đối xử như nào thì hãy đối xử với người khác như thế | If everyone followed the principle of doing as you would be done by, the world would be a more harmonious place. (Nếu mọi người tuân theo nguyên tắc ‘muốn được đối xử như nào thì hãy đối xử với người khác như thế’, thế giới sẽ hòa hợp hơn.) |
That does it! | Quá đủ rồi (khi điều gì đó quá mức chịu đựng hay chấp nhận được) | After weeks of frustration, John finally said, "That does it! I'm quitting this job." (Sau nhiều tuần mệt mỏi với công việc, cuối cùng John nói: "Qúa đủ rồi! Tôi sẽ bỏ công việc này.") | |
That'll do! | Đủ rồi đấy! (yêu cầu ai đó ngừng hành vi sai trái hoặc không phù hợp với tình huống) | That'll do, Timothy! Please just sit down and keep quiet. (Đủ rồi đấy, Timothy! Ngồi xuống và giữ im lặng đi.) | |
That's done it! | Thôi xong!! (khi ai đó hoặc điều gì đó gây ra thiệt hại hoặc rắc rối) | Jack accidentally spilled coffee on his laptop. He exclaimed, "Oh no, that's done it! It's not working anymore." (Jack vô tình làm đổ cà phê vào máy tính xách tay của mình. Anh ấy kêu lên: "Trời ơi, thôi xong! Nó hỏng luôn rồi!.") | |
What's done is done | Chuyện gì đã qua rồi thì cứ để cho nó qua đi
| Despite regrets, Sarah realized she couldn't change the past and said, "What's done is done. I'll learn from it." (Dù hối hận nhưng Sarah nhận ra mình không thể thay đổi quá khứ và nói: "Chuyện gì đã qua rồi thì cứ để cho nó qua đi. Tôi sẽ rút kinh nghiệm".) | |
Phrasal verbs | Do away with someone/ something | Loại bỏ, xóa bỏ, chấm dứt sử dụng ai/cái gì đó | The company decided to do away with its outdated software and invest in new technology. (Công ty quyết định loại bỏ phần mềm lỗi thời và đầu tư vào công nghệ mới.) |
Do someone down | Chỉ trích/ chê bai/ nói xấu ai đó | Mary has been feeling depressed lately because her friend Sarah keeps doing her down. (Gần đây Mary cảm thấy buồn chán vì bạn cô ấy là Sarah liên tục nói xấu mình.) | |
Do someone in | Làm ai đó cạn kiệt sức lực | The long hours of work and stress began to do Peter in, and he decided to take a vacation to relax. (Những giờ làm việc dài và căng thẳng đã rút cạn năng lượng của Peter, vì vậy anh ấy quyết định đi du lịch để xả hơi.) | |
Do something out | Trang trí | Let's do the garden out with some new plants and decorations. (Hãy trang trí lại khu vườn bằng một số cây cảnh và đồ trang trí mới.) | |
Do someone out of something | Ngăn chặn, cản trở/ lấy đi cơ hội/tài sản/khoản tiền của người khác (bằng thủ đoạn gian dối, bất công) | The dishonest salesman tried to do the customer out of his money by selling a faulty product. (Người bán hàng gian dối đã cố gắng lấy tiền của khách hàng bằng cách bán một sản phẩm bị lỗi.) | |
Collocations | Do housework | Làm việc nhà | Every Saturday, Merry spends the morning doing housework, cleaning and organizing her home. (Thứ bảy hàng tuần, Merry dành cả buổi sáng để làm việc nhà, dọn dẹp và sắp xếp lại nhà cửa.) |
Do an experiment | Làm/ thực hiện một thí nghiệm | The students were excited to do an experiment in the chemistry lab to test a hypothesis. (Các học sinh hào hứng thực hiện một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học để kiểm địnhmột giả thuyết.) | |
Do business | Làm kinh doanh/ giao thương | The two companies decided to do business and collaborate on a new project. (Hai công ty quyết định hợp tác kinh doanh và cùng nhau thực hiện một dự án mới.) | |
Do one’s makeup | Trang điểm | Before the party, Maria took her time to do her makeup and choose the perfect outfit. (Trước bữa tiệc, Maria dành thời gian để trang điểm và chọn trang phục thật lộng lẫy.) | |
Do exercises | Tập thể dục | To stay fit, Jennie makes a habit of doing exercises like jogging regularly. (Để giữ dáng, Jennie tạo thói quen tập thể dục như chạy bộ thường xuyên.) |
3. Cách dùng của Do
Để phân biệt Do và Make chính xác, hãy cùng Mytour tìm hiểu ngay 2 cách sử dụng phổ biến của Do trong tiếng Anh nhé!
3.1. Do đóng vai trò là trợ từ hữu ích
Do đóng vai trò là trợ từ quan trọng, được áp dụng trong các trường hợp sau:
- Được sử dụng như trợ động từ trong câu phủ định/ câu hỏi ở thì hiện tại đơn. Ví dụ: My friends don’t like banana. (Mấy đứa bạn của tôi không thích ăn chuối.)
- Được sử dụng trong câu hỏi đuôi.
- Để xác nhận thông tin: Ví dụ: You don't understand the question, do you? (Bạn không hiểu câu hỏi, phải không?)
- Để bày tỏ sự ngạc nhiên: Ví dụ: So Anna and Leo finally got married, did they? (Vậy Anna và Leo cuối cùng cũng kết hôn thật à?)
- Được sử dụng để tránh lặp lại một động từ hoặc cụm động từ. Ví dụ: My friends don't like intense heat. Neither do I. (Bạn bè của tôi không thích thời tiết nắng nóng gay gắt. Tôi cũng vậy.)
- Do đi kèm với động từ chính nhằm nhấn mạnh hành động. Ví dụ: I do love you. (Tôi thực sự rất yêu bạn.)
3.2. Do đóng vai trò là hành động chính
Khi là động từ thông thường, Do có nhiều nghĩa khác nhau, hãy cùng Mytour khám phá từng ý nghĩa trong bảng dưới đây nhé!
Do đóng vai trò là động từ chính | Ví dụ |
Làm, thực hiện cái gì đó | What do you often do at the weekend? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?) |
Đạt được, hoàn thành, chinh phục cái gì đó | Maria does the crossword in the newspaper every day. (Maria giải ô chữ trên báo hàng ngày.) |
Làm việc (+homework, job, task, work) | I’m going to do some work in the garden this weekend. (Cuối tuần này tôi sẽ làm một số việc trong vườn.) |
Học (môn học) | All children have to do English in primary school. (Tất cả trẻ em phải học tiếng Anh ở trường tiểu học.) |
Tham gia một hoạt động nào đó | I did a lot of hiking and mountain-climbing when I was younger. (Khi còn trẻ, tôi đã đi bộ đường dài và leo núi rất nhiều.) |
Tạo ra cái gì (+copy, design, drawing, painting) | Anne did a lovely painting of the lake where we stayed last summer. (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi ở một hồ nước đẹp. Anne đã vẽ một bức tranh rất đẹp về hồ đó.) |
Dọn dẹp nhà cửa | The cleaner has done my room when I came back. (Khi tôi về nhà, người giúp việc đã dọn phòng xong.) |
Đủ, có thể chấp nhận được |
|
II. Make là gì?
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa cách sử dụng của Do và Make, hãy cùng Mytour tìm hiểu về khái niệm, thành ngữ, cụm từ và cấu trúc với Make nhé!
1. Định nghĩa
Make là gì? Theo từ điển Cambridge, Make được phát âm là /meɪk/, từ này có thể là danh từ hoặc động từ. Hãy cùng Mytour khám phá ý nghĩa qua các ví dụ dưới đây!
- Make đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: làm ra cái gì đó. Ví dụ: Do you want me to make some tea? (Bạn có muốn tôi pha chút trà không?)
- Make đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: một loại sản phản hoặc tên của một công ty làm ra sản phẩm đó. Ví dụ: What make is your laptop? (Máy tính xách tay của bạn là hãng gì?)
2. Thành ngữ, cụm từ, cách dùng với Make
Hãy cùng Mytour tổng hợp danh sách thành ngữ, cụm từ đi kèm với Make ngay dưới đây bạn nhé!
Idiom, phrase, collocation với Make | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Idioms | Make a beeline for something | Đi nhanh và tiến thẳng về phía trước. | As soon as the concert started, the fans made a beeline for the front row to get a closer view of the band. (Ngay khi buổi hòa nhạc bắt đầu, người hâm mộ đã nhanh chóng đi thẳng tới hàng ghế đầuđể có nhìn ban nhạc ở khoảng cách gần hơn.) |
Make a (big) difference | Cải thiện | (Quyên góp cho tổ chức từ thiện có thể cải thiện cuộc sống của những người gặp khó khăn.) | |
Make a habit of something | Tạo thói quen | Linda decided to make a habit of going for a jog every morning to improve her fitness. (Linda quyết định tạo thói quen chạy bộ mỗi sáng để cải thiện thể lực.) | |
Make a point of doing something | Luôn luôn làm gì/ làm việc gì với chủ ý/thận trọng | Tom makes a point of expressing gratitude to his colleagues for their hard work. (Tom luôn luôn bày tỏ lòng biết ơn đối với các đồng nghiệp của mình vì những nỗ lực của họ.) | |
Make allowances for something | Chiếu cố, tạo điều kiện cho ai (trong trường hợp đặc biệt) | The teacher made allowances for the students who needed extra time to complete the exam. (Giáo viên đã tạo điều kiện cho những học sinh cần thêm thời gian để hoàn thành bài kiểm tra.) | |
Phrasal verbs | Make up to someone | Bù đắp cho ai đó/ Nịnh bợ ai đó (với mục đích lợi dụng) | After forgetting their anniversary, John decided to make it up to his wife by planning a surprise weekend get away. (Sau khi quên mất ngày kỷ niệm của họ, John quyết định bù đắp cho vợ mình bằng cách lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ bất ngờ vào cuối tuần.) |
Make out something/ someone | Nhìn thấy/ nghe thấy/ hiểu rõ ai/ cái gì | In the dim light, it was difficult to make out the details of the mysterious figure in the distance. (Trong ánh sáng mờ ảo, thật khó để nhìn thấy rõ bóng người bí ẩn ở phía xa.) | |
Nói điều gì đó không đúng sự thật | Steve makes himself out to be a millionaire. (Steve tự nói mình là một triệu phú.) | ||
Make over someone/ something | Cải thiện cái gì đó bằng cách thay đổi một số bộ phận | The interior designer was hired to make over the outdated living room into a modern and stylish space. (Nhà thiết kế nội thất được thuê để cải tạo từ phòng khách lỗi thời sang một không gian hiện đại và thời thượng.) | |
Make something of something/ someone | Có ấn tượng/ hiểu biết về ai đó/ cái gì | What do you make of the new boss? (= What is your impression of her?) (Bạn có ấn tượng gì về quản lý mới?) | |
Collocations | Make arrangements | Sắp xếp | The couple made arrangements for their wedding, including booking the venue and hiring a caterer. (Cặp đôi đã sắp xếp cho đám cưới của mình, bao gồm cả việc đặt địa điểm tổ chức và thuê nhà hàng phục vụ.) |
Make a cake | Làm bánh | As a birthday surprise, Noah decided to make a cake from scratch for his best friend. (Để gây bất ngờ cho ngày sinh nhật, Noah quyết định tự tay làm một chiếc bánh cho người bạn thân nhất của mình.) | |
Make a mess | Làm bừa bộn | The children were playing in the living room and managed to make a mess with their toys. (Bọn trẻ đang chơi trong phòng khách và đống đồ chơi làm căn phòng trở nên bừa bộn.) | |
Make money | Kiếm tiền | With his innovative business idea, Andrew was able to make money and achieve financial success. (Nhờ ý tưởng kinh doanh sáng tạo của mình, Andrew đã có thể kiếm tiền và đạt được thành công về mặt tài chính.) | |
Make a complaint | Phàn nàn, khiếu nại | Unsatisfied with the service, the customer decided to make a complaint to the restaurant manager. (Không hài lòng với dịch vụ, khách hàng quyết định khiếu nại lên quản lý nhà hàng.) |
3. Cách sử dụng Make
Hãy cùng Mytour tổng hợp các cách dùng phổ biến của Make dưới đây để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Do và Make nhé!
Cấu trúc với Make | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make + tân ngữ (object) | Làm ra, tạo ra. |
|
Make + tân ngữ (object) + tính từ (adjective) | Làm ai đó cảm thấy thế nào. |
|
Make + tân ngữ (object) + danh từ (noun) | Làm cho ai đó cái gì. |
|
Make + tân ngữ gián tiếp (indirect object) + tân ngữ trực tiếp (direct object) |
| |
Make + tân ngữ (object) + cụm giới từ + for (Mytourositional phrase with for) |
| |
Make + tân ngữ (object) + tính từ (adjective); danh từ (noun)/ cụm giới từ + for (Mytourositional phrase with for) | Làm cho ai cảm thấy như thế nào, cái gì. |
|
Make + tân ngữ (object) + động từ nguyên thể (verb) | Bắt, yêu cầu, thúc giục ai đó làm gì |
|
III. Sự khác biệt giữa Do và Make
Vậy Do và Make khác nhau như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng Mytour so sánh cách sử dụng của Do và Make trong bảng dưới đây nhé!
Do | Make | |
Từ loại |
|
|
Cách sử dụng | Do tập trung vào quá trình hành động hoặc thực hiện điều gì đó. | Make nhấn mạnh hơn vào sản phẩm hoặc kết quả của một hành động. |
Ví dụ | When I was doing the calculations, I made two mistakes. (Khi đang thực hiện phép tính, tôi đã mắc phải hai lỗi sai.) | I did some work for her last summer. I made a pond in her garden. (Mùa hè năm ngoái tôi đã làm một số công việc cho cô ấy. Tôi đã đào một cái ao trong vườn nhà cô ấy.) |
IV. Bài tập phân biệt Do và Make có đáp án
Để hiểu rõ hơn về khái niệm, cách sử dụng và phân biệt sự khác nhau giữa Do và Make, hãy làm hai bài tập sau đây!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền từ Do và Make vào chỗ trống thích hợp (phân chia động từ nếu cần)
- She _______ her homework before going to bed.
- I need to _______ the dishes after dinner.
- She needed to _______ up the bed before guests arrived.
- Can you please _______ a reservation for two at the restaurant?
- Linda _______ a phone call to schedule the appointment.
Bài tập 2: Tìm và sửa các lỗi sai
- He decided to do up for his mistake by working extra hours to meet the deadline.
- We should make the laundry before it piles up.
- She decided to make away with all unnecessary clutter in her house.
- He couldn't find his keys, so he had to make without them for the day.
- Let's do time for a family outing this weekend.
2. Đáp án
Phần 1:
- did
- do
- make
- do
- makes
Phần 2:
- do ➞ make
- make ➞ do
- make ➞ do
- make ➞ do
- do ➞ make
Hy vọng rằng thông qua bài viết đã được chia sẻ, Mytour đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, cấu trúc sử dụng và phân biệt giữa Do và Make. Hãy thường xuyên ghé thăm Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng nhé!