Bản năng là xu hướng tự nhiên của sinh vật sống đối với một hành vi phức tạp cụ thể, mang đậm yếu tố di truyền. Ví dụ điển hình của hành vi bản năng là các hành động mẫu cố định, khi một chuỗi hành động ngắn hoặc vừa dài được thực hiện liên tục để phản ứng với một kích thích đã được định sẵn.

Một hành vi được coi là bản năng nếu nó xảy ra mà không cần học hỏi từ kinh nghiệm trước đó, và phản ánh các yếu tố di truyền bẩm sinh. Ví dụ, rùa biển con mới nở sẽ tự động di chuyển về phía đại dương. Một loài thú có túi sẽ leo vào túi của mẹ ngay sau khi sinh. Các ví dụ khác bao gồm hành vi chiến đấu ở động vật, quan hệ tình dục ở động vật, phản ứng tự vệ và tập tính xây tổ. Dù bản năng được xác định bởi các yếu tố di truyền cơ bản, cách biểu hiện của nó có thể thay đổi theo trải nghiệm; chẳng hạn, một con chó có thể nâng cao kỹ năng nghe qua luyện tập.

Bản năng là những mẫu hành vi bẩm sinh phức tạp có mặt ở hầu hết các cá thể trong một loài. Cần phân biệt bản năng với phản xạ, tức là những phản ứng đơn giản của sinh vật trước một kích thích cụ thể, chẳng hạn như đồng tử co lại khi có ánh sáng mạnh hoặc chân đá lên khi đầu gối bị chạm. Việc thiếu khả năng ý thức không đồng nghĩa với việc không thể điều chỉnh các mẫu hành vi cố định. Con người có thể điều chỉnh một mẫu hành vi cố định khi nhận ra nó được kích hoạt và ngừng thực hiện, trong khi một số loài động vật, nếu không có khả năng ý thức đủ mạnh, có thể không dừng lại các mẫu hành vi cố định của chúng khi đã được kích hoạt.
Hành vi bản năng ở con người đã được nghiên cứu sâu rộng.
Các nhà lý luận đầu tiên
Jean Henri Fabre


Jean Henri Fabre (1823–1915) được coi là người tiên phong trong việc nghiên cứu các động vật nhỏ (ngoại trừ chim) và côn trùng. Ông đã tập trung nghiên cứu sâu về các bản năng của côn trùng và cho rằng bản năng là một chuỗi hành vi liên kết mà sinh vật thực hiện một cách vô thức để đáp ứng các điều kiện bên ngoài.
Các hành vi của côn trùng và động vật
Fabre nhận định rằng một sự khác biệt lớn giữa con người và các loài động vật khác là phần lớn động vật không có khả năng lý luận. Ông đi đến kết luận này sau khi quan sát cách côn trùng và các loài chim hoang dã lặp đi lặp lại một hành vi cụ thể để ứng phó với tình huống mới. Dù những hành vi bản năng này có vẻ phức tạp, côn trùng và động vật không điều chỉnh hành vi của mình dù nó không còn phù hợp với hoàn cảnh mới.
Dưới đây là một số hành vi của côn trùng và động vật mà Fabre đã quan sát và gọi là 'bản năng', vì chúng thực hiện mà không cần lý luận:
- Bản năng của con cái đối với mẹ
- Biến đổi hoàn toàn
- Học tập qua mô phỏng
- Lột xác
- Giả vờ chết
- Hướng động
Những mẫu hành vi cố định
Fabre tin rằng các bản năng là 'những mẫu hành vi cố định', tức là các hành vi được kết nối với nhau mà không thay đổi khi đối mặt với các tình huống mới. Ông đã nghiên cứu nhiều loài tò vò và nhận thấy chúng đều thể hiện một mẫu hành vi nhất định khi săn mồi. Fabre gọi đây là mẫu hành vi cố định. Khi Fabre can thiệp vào cách bắt mồi của tò vò, chỉ có một loài thay đổi hành vi để ứng phó với sự can thiệp này. Ông lý giải rằng cá thể không theo chuẩn mực của loài là ngoại lệ và cũng thừa nhận rằng các bản năng có thể tiến hóa theo thời gian.
Niềm tin của Fabre về bản năng cố định mâu thuẫn với lý thuyết tiến hóa. Ông bác bỏ ý tưởng rằng một loài có thể tiến hóa thành loài khác và cũng từ chối quan điểm rằng ý thức của con người là kết quả của sự tiến hóa các đặc điểm vô thức.
Wilhelm Wundt
Wilhelm Wundt (1832–1920) nổi tiếng là người sáng lập phòng thí nghiệm tâm lý học đầu tiên vào năm 1879 tại Đại học Leipzig. Ông đã đưa ra những kết luận quan trọng về bản năng dựa trên các quan sát tỉ mỉ về hành vi của cả động vật lẫn con người.
Các quá trình vô thức
Để hiểu rõ hơn về nghiên cứu của Wundt, Claudia Wassman đã tổng hợp một kho tài liệu phong phú, bao gồm nhiều nhật ký do chính Wundt viết. Những nhật ký này cung cấp cái nhìn sâu sắc về khái niệm 'sự vô thức' mà Wundt đề cập, hơn cả những nghiên cứu nổi tiếng sau này của ông. Nghiên cứu của Wassman chỉ ra rằng Wundt tin rằng các quá trình vô thức (hay còn gọi là 'các chuyển động bản năng') là kết quả của cảm giác và cảm xúc, và chính những quá trình này tạo ra ý thức.
Các biểu cảm khuôn mặt
Wundt đã nghiên cứu các biểu cảm khuôn mặt của trẻ em khi phản ứng với các vị ngọt, chua và đắng. Ông nhận thấy rằng những biểu cảm này là cách trẻ em cố gắng tránh các cảm giác khó chịu trong miệng. Những bản năng này (mà ông sử dụng thay thế cho các phản xạ) đã trở thành bẩm sinh vì các thế hệ trước đã học được chúng và chúng có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống.
Chọn lọc tự nhiên
Wundt lý giải sự hiện diện của bản năng qua quá trình chọn lọc tự nhiên. Theo nghiên cứu của ông, chọn lọc tự nhiên tạo ra những thay đổi nhỏ trong hệ thần kinh theo thời gian. Những thay đổi này dẫn đến những cử động di truyền ở sinh vật, từ đó hình thành các quá trình vô thức. Wundt cũng thường sử dụng các thuật ngữ các quá trình vô thức, các phản xạ và các chuyển động bản năng một cách đồng nghĩa và thường gộp chung chúng lại.
Sigmund Freud
Sigmund Freud định nghĩa bản năng là những hình ảnh trong tâm trí về nhu cầu cơ thể, được thể hiện qua các dục vọng tâm lý.
William McDougall
Vào đầu thế kỉ XX, đã xuất hiện khái niệm 'sự kết hợp giữa bản năng và cảm xúc'. William McDougall cho rằng nhiều bản năng gắn liền với những cảm xúc cụ thể. Khi nghiên cứu trở nên chi tiết hơn và các thuật ngữ được làm rõ hơn, việc sử dụng bản năng để giải thích hành vi con người đã trở nên ít phổ biến. Đến năm 1932, McDougall cho rằng từ bản năng phù hợp hơn để mô tả hành vi động vật. Ông đề xuất sử dụng từ khuynh hướng để chỉ các sự kết hợp hướng đến mục tiêu của nhiều khả năng bẩm sinh của con người, khi những sự kết hợp này liên kết một cách linh hoạt và không cố định, thể hiện sự linh hoạt cao.
Abraham Maslow
Vào những năm 1950, nhà tâm lý học Abraham Maslow lập luận rằng con người không còn bị chi phối bởi bản năng vì chúng ta có khả năng kiểm soát chúng trong các tình huống cụ thể. Ông cho rằng bản năng thường bị định nghĩa sai và thực chất chỉ liên quan đến những 'sự thôi thúc' mạnh mẽ. Đối với Maslow, bản năng là thứ không thể kiểm soát. Vì vậy, thuật ngữ này có thể áp dụng cho con người trong quá khứ nhưng không còn phù hợp với hiện tại.
Konrad Lorenz
Vào những năm 1950, sự quan tâm đến các hành vi bẩm sinh được tái hiện qua công trình của Konrad Lorenz và Nikolaas Tinbergen, những người phân biệt rõ ràng giữa bản năng và các hành vi học được. Hiểu biết hiện tại về hành vi bản năng ở động vật phần lớn nhờ vào nghiên cứu của họ. Ví dụ, ở chim, có một giai đoạn nhạy cảm khi chim non học nhận diện mẹ nó. Konrad Lorenz nổi tiếng vì đã có một con ngỗng theo dấu ủng của ông. Sau đó, con ngỗng sẽ đi theo bất cứ ai đeo đôi ủng. Điều này cho thấy danh tính mẹ của ngỗng được học, nhưng hành vi của nó với cái mà nó coi là mẹ là bản năng.
Frank Beach
Tại một hội nghị vào năm 1960, do Frank Beach, một nhà tiên phong trong tâm lý học so sánh, tổ chức và có sự tham gia của những nhân vật nổi bật trong ngành, việc sử dụng thuật ngữ bản năng đã được thu hẹp. Trong các thập kỷ 1960 và 1970, một số sách giáo khoa vẫn đề cập đến bản năng liên quan đến hành vi con người. Tuy nhiên, đến năm 2000, một khảo sát đối với 12 sách giáo khoa phổ biến về tâm lý học nhập môn cho thấy chỉ có một lần thuật ngữ bản năng được nhắc đến, khi Sigmund Freud đề cập đến bản năng 'nhận dạng'. Thuật ngữ này dường như đã trở nên lỗi thời trong các sách giáo khoa về tâm lý học con người.
Cuốn sách Bản Năng: Một Vấn Đề Dai Dẳng trong Tâm Lí Học (Instinct: An Enduring Problem in Psychology) (1961) đã tổng hợp nhiều bài viết về chủ đề này.
Richard Herrnstein
Trong một bài báo khoa học xuất bản năm 1972, nhà tâm lý học Richard Herrnstein đã viết: 'Một cuộc so sánh giữa giả thuyết bản năng của McDougall và giả thuyết củng cố của Skinner—đại diện cho bản chất hay nuôi dưỡng—cho thấy những điểm tương đồng đáng ngạc nhiên, mặc dù phần lớn chưa được nhận ra, giữa hai quan điểm trong cuộc tranh luận về bản chất-nuôi dưỡng khi áp dụng vào phân tích hành vi.'
F. B. Mandal đã đưa ra một loạt các tiêu chí để xác định một hành vi có tính bản năng, bao gồm: (a) tính tự động, (b) không thể kiềm chế, (c) xuất hiện trong một giai đoạn phát triển cụ thể, (d) được kích thích bởi các yếu tố môi trường, (e) xảy ra ở tất cả cá thể trong một loài, (f) không thay đổi, và (g) điều khiển hành vi mà sinh vật không cần luyện tập (mặc dù sinh vật có thể được hưởng lợi từ trải nghiệm và hành vi này có thể thay đổi trong một số trường hợp).
Trong cuốn Hành Vi Thông Tin: Một Bản Năng Của Tiến Hóa (Information Behavior: An Evolutionary Instinct) (2010, trang 35–42), Amanda Spink chỉ ra rằng 'trong lĩnh vực khoa học hành vi hiện nay, bản năng thường được hiểu là một phần bẩm sinh của hành vi, xuất hiện mà không cần phải được luyện tập hay dạy dỗ ở con người.' Bà cho rằng quan điểm về việc 'hành vi thông tin dựa trên bản năng' có cơ sở từ các nghiên cứu mới nhất về hành vi con người. Ngoài ra, bà cũng cho rằng 'các hành vi như hợp tác, hành vi tình dục, nuôi dạy con cái và thẩm mỹ cũng được coi là 'các cơ chế tâm lý đã tiến hóa' với nền tảng là bản năng.' Spink nhắc đến quan điểm của Steven Pinker rằng việc tiếp nhận ngôn ngữ là bản năng ở con người trong cuốn sách Bản Năng Ngôn Ngữ (The Language Instinct) (1994) của ông. William McDougall đã viết về 'bản năng tò mò' và 'cảm xúc tự hỏi' liên quan vào năm 1908, mặc dù cuốn sách của Spink không đề cập đến điều này.
M. S. Blumberg đã xem xét việc sử dụng thuật ngữ bản năng vào năm 2017 và phát hiện ra rằng cách sử dụng nó đã thay đổi đáng kể.
Ở con người
Dưới đây là một số ví dụ về các hành vi ở con người bị ảnh hưởng bởi bản năng.
- Ở trẻ sơ sinh sáu tháng tuổi, sự chuẩn bị bẩm sinh để phát triển nỗi sợ rắn và nhện đã được quan sát.
- Khóc ở trẻ sơ sinh thường được xem là một biểu hiện bản năng. Trong giai đoạn trưởng thành dài, trẻ không thể tự bảo vệ bản thân. Mối liên kết giữa cha mẹ thể hiện rõ qua phản ứng với tiếng khóc của trẻ. Cơ chế này đã được làm sáng tỏ nhờ các nghiên cứu bằng MRI chức năng não bộ của cha mẹ.
- Bản năng bầy đàn có mặt ở trẻ em và tinh tinh sơ sinh, nhưng không thấy ở đười ươi trẻ.
- Các hormone có liên quan đến các hình thức hành vi cụ thể của con người, như tính dục. Mức testosterone cao thường liên quan đến sự hung dữ ở cả nam và nữ. Sự giảm testosterone đã được phát hiện ở các ông bố sau khi có em bé ra đời.
- Hành vi vệ sinh ở người được cho là có phần bản năng, dựa trên cảm giác như sự ghê tởm.
- Tình mẹ con hay bản năng người mẹ là khi người mẹ thiết lập mối quan hệ với đứa trẻ để bảo đảm sự phát triển của nó. Oxytocin ở mẹ được cho là hormone và chất dẫn truyền thần kinh thúc đẩy hành vi gắn bó và kết nối.
- Tự vệ ở con người thường là phản ứng bản năng sinh tồn.
- Phản ứng chiến-hay-chạy ở con người được cho là phản ứng cụ thể với sự xuất hiện của mối nguy hiểm hay tấn công ảnh hưởng đến sự sống còn.
- Bản năng xã hội hay hành vi hợp tác được coi là thiết yếu cho sự tồn tại của con người trong tương lai.
- Khó khăn trong việc thay đổi hành vi là khi người ta gặp khó khăn trong việc chống lại các gợi ý thay đổi hành vi hay chấp nhận các phương pháp điều trị dù chúng có thể cải thiện tình trạng của họ. Kháng cự thay đổi thường mang lại sự thỏa mãn tức thì mang tính bản năng.
- Hành vi thích nghi với môi trường là đặc điểm bẩm sinh được thừa hưởng, dù dưới dạng bản năng phức tạp hay khả năng thần kinh để học hỏi. Ví dụ bao gồm giao phối, tìm kiếm thức ăn, nhận thức tình huống, thiết lập cấp bậc và tạo ra tiếng động.
Phản xạ
Một ví dụ của hành vi không yêu cầu suy nghĩ là phản xạ. Kích thích của phản xạ có thể không cần đến não mà chỉ di chuyển đến tủy sống rồi được truyền lại cơ thể qua con đường gọi là cung phản xạ. Các phản xạ giống như các mẫu hành động cố định ở chỗ hầu hết đều đáp ứng các tiêu chí của mẫu hành động cố định. Tuy nhiên, mẫu hành động cố định cũng có thể được xử lý trong não. Ví dụ, một con cá gai đực có thể trở nên hung dữ đối với bất kỳ vật thể màu đỏ nào trong mùa giao phối. Ở người, các phản xạ nguyên thủy như phản xạ miệng hay phản xạ mút là ví dụ về hành vi bản năng. Ở chuột, các phản ứng bẩm sinh liên quan đến các chất hóa học cụ thể được phát hiện bởi khứu giác phụ trợ và biểu mô khứu giác chính.
Trưởng thành
Một số hành vi bản năng cần quá trình trưởng thành để xuất hiện. Ví dụ, chim thường được cho là 'học' bay. Tuy nhiên, những con chim non được nuôi trong thiết bị ngăn không cho vỗ cánh đến khi chúng đạt tuổi bay đã bay ngay lập tức khi được thả ra, chứng tỏ hành vi này phụ thuộc vào sự trưởng thành của thần kinh cơ chứ không phải do học tập thực sự.
Trong quá trình tiến hóa
In vết cung cấp một ví dụ về bản năng. Phản ứng phức tạp này có thể liên quan đến các kích thích từ thị giác, thính giác và khứu giác trong môi trường của một sinh vật. Trong một số tình huống, việc in vết giúp con cái gắn bó với cha mẹ, từ đó hỗ trợ sự sống sót của chúng. Nếu con non kết nối chặt chẽ với cha mẹ, nó sẽ ở gần và được bảo vệ tốt hơn. Những con non gắn bó cũng dễ dàng học hỏi từ cha mẹ hơn nhờ sự tương tác gần gũi. (Lợi ích sinh sản là động lực chính của sự chọn lọc tự nhiên.)
Môi trường là yếu tố quan trọng trong sự tiến hóa của hành vi bẩm sinh. Michael McCollough, một nhà tâm lý học tích cực, đề xuất rằng môi trường đóng vai trò quan trọng trong hành vi của con người như tha thứ và trả thù. Ông cho rằng các môi trường xã hội khác nhau làm cho sự tha thứ hoặc trả thù trở nên phổ biến. McCollough kết nối lý thuyết của ông với lý thuyết trò chơi, trong đó chiến lược ăn miếng trả miếng so sánh với sự tha thứ và trả thù. Lựa chọn giữa hai điều này có thể có lợi hoặc bất lợi tùy thuộc vào hành vi của đối tác. Mặc dù không thể đo lường trực tiếp từ tâm lý học, lý thuyết này vẫn mang lại cái nhìn thú vị. Từ quan điểm sinh học, hệ viền não là khu vực chính điều khiển các kích thích nhất định và nhiều hành vi bản năng. Hệ viền xử lý các kích thích cảm xúc, xã hội và động lực, dẫn đến các phản ứng hành vi như chăm sóc mẹ, gây hấn, phòng thủ và phân cấp xã hội. Các hành vi này bị ảnh hưởng bởi các kích thích giác quan như thị giác, thính giác, xúc giác và khứu giác.
Trong hệ thống mạch của hệ viền, có nhiều khu vực có thể đã trải qua quá trình tiến hóa hoặc sẽ tiến hóa trong tương lai. Ví dụ, nhiều loài gặm nhấm có các thụ thể trong cơ quan phát hiện mùi để phản ứng rõ ràng với các kích thích của động vật săn mồi cụ thể cho từng loài. Việc phát hiện một kích thích từ động vật săn mồi thường dẫn đến phản ứng phòng thủ hoặc sợ hãi. Cơ chế giao phối ở chuột cũng tương tự. Cơ quan khứu giác và biểu mô khứu giác chính, được gọi chung là hệ khứu giác, phát hiện pheromone từ các cá thể khác giới. Những tín hiệu này được gửi đến hạch hạnh nhân, nơi tín hiệu được phân phối đến nhiều khu vực khác của não. Các con đường liên quan đến mạch bẩm sinh rất chuyên biệt và cụ thể. Nhiều cơ quan và thụ thể cảm giác khác nhau đóng vai trò trong quá trình phức tạp này.
Bản năng có thể được nghiên cứu từ nhiều góc độ: di truyền, hệ viền, đường truyền thần kinh và môi trường. Các nhà nghiên cứu có thể xem xét bản năng từ cấp độ phân tử đến cấp độ nhóm cá thể. Hệ thống cực kỳ chuyên biệt đã phát triển, cho phép cá nhân thể hiện hành vi mà không cần học hỏi.
Tiêu đề chuẩn |
|
---|