1. Bạn nên chọn kiểu dữ liệu nào cho điểm số môn Toán, Lý, Hóa, Tin...?
Câu hỏi: Bạn nên chọn kiểu dữ liệu nào cho điểm số của các môn Toán, Lý, Hóa, Tin...?
A. Số tự động
B. Có/ Không
C. Số
D. Tiền tệ
Đáp án chính xác là C.
Kiểu dữ liệu cho điểm môn Toán và Lý là Số, được định nghĩa trong Access với cấu trúc gồm các cột và hàng để lưu trữ dữ liệu. Mỗi cột biểu thị một thuộc tính của đối tượng quản lý, và mỗi hàng chứa thông tin về các thuộc tính của đối tượng đó.
Giải thích:
- Bảng: Là một thành phần trong Access, bao gồm các cột và hàng để lưu trữ dữ liệu mà người dùng cần sử dụng.
- Trường (field): Từng trường đại diện cho một cột trong bảng, thể hiện một thuộc tính của đối tượng cần quản lý.
- Bản ghi (record): Mỗi bản ghi tương ứng với một hàng trong bảng, chứa dữ liệu về các thuộc tính của đối tượng được quản lý.
- Kiểu dữ liệu (Data Type): Xác định loại dữ liệu lưu trữ trong mỗi trường. Mỗi trường có một kiểu dữ liệu cụ thể.
=> Vì điểm số của các môn Toán, Lý, Hóa, Tin… thuộc loại dữ liệu số, nên kiểu dữ liệu phù hợp là C. Số.
2. Trắc nghiệm Tin học lớp 12 Bài 4: Cấu trúc bảng và đáp án
Câu 1: Lựa chọn kiểu dữ liệu phù hợp cho điểm số các môn như “Toán”, “Lý”,...
A. Số tự động
B. Có/Không
C. Số
D. Tiền tệ
Trả lời: Điểm số cho các môn như “Toán”, “Lý”,... thuộc dạng dữ liệu số, vì vậy kiểu dữ liệu phù hợp trong Access là Number.
Đáp án: C
Câu 2: Trong Access, nếu trường “Ghi chú” chứa dữ liệu văn bản vượt quá 255 ký tự, bạn cần định nghĩa trường đó với kiểu dữ liệu nào?
A. Văn bản
B. Tiền tệ
C. Số nguyên dài
D. Ghi chú
Trả lời: Trong Access, khi trường “Ghi chú” chứa dữ liệu văn bản vượt quá 255 ký tự, bạn cần định nghĩa trường đó dưới dạng kiểu Memo (từ 0 đến 65536 ký tự).
Đáp án: D
Câu 3: Trong cửa sổ cơ sở dữ liệu hiện tại, để tạo cấu trúc bảng ở chế độ thiết kế, lệnh nào sau đây là chính xác?
A. Nhấn vào nút và sau đó nhấp đúp vào Design View
B. Nhấp đúp vào
C. Nhấp đúp vào Create Table in Design View
D. A hoặc C
Trả lời: Để tạo cấu trúc bảng trong chế độ thiết kế tại cửa sổ cơ sở dữ liệu, bạn có thể thực hiện một trong các cách sau:
+ Nhấn vào nút và sau đó chọn Design View
+ Nhấp đúp vào Create Table in Design View.
Đáp án: D
Câu 4:
A. Edit → Khóa chính
B. Nhấn vào nút
C. A và B
D. A hoặc B
Trả lời: Để thay đổi khóa chính trong Access, bạn cần chọn trường muốn đặt làm khóa chính và sau đó thực hiện nhấp chuột hoặc vào Edit → Primary Key.
Đáp án:D
Câu 5: Để nhập dữ liệu vào một bảng trong Access, bạn thực hiện các bước sau:
A. Nhập dữ liệu trực tiếp trong chế độ trang dữ liệu
B. Nháy đúp chuột vào tên bảng mà bạn muốn nhập dữ liệu vào
C. Sử dụng biểu mẫu
D. A hoặc B hoặc C đều đúng
Trả lời: Để nhập dữ liệu vào một bảng, bạn có thể thực hiện các bước sau:
+ Nhập trực tiếp trên giao diện trang dữ liệu
+ Nhấp đúp chuột vào tên bảng cần nhập dữ liệu
+ Biểu mẫu giúp tạo ra giao diện thuận tiện để nhập và hiển thị dữ liệu.
Câu 6: Các thành phần cơ bản của Access bao gồm:
A. Bảng
B. Trường
C. Hồ sơ
D. Tên trường
Trả lời: Dữ liệu trong Access được tổ chức dưới dạng bảng, bao gồm các cột và hàng. Bảng là thành phần cơ bản cấu thành cơ sở dữ liệu, chứa toàn bộ thông tin mà người dùng cần quản lý.
Đáp án: A
Câu 7: Trong các phát biểu dưới đây, phát biểu nào là sai?
A. Trường (field) thực chất là cột trong bảng, biểu thị thuộc tính của đối tượng cần quản lý
B. Hồ sơ (record) thực chất là hàng trong bảng, chứa dữ liệu về các thuộc tính của đối tượng được quản lý
C. Kiểu dữ liệu (Data Type) xác định loại dữ liệu lưu trữ trong một trường
D. Một trường không thể chứa nhiều kiểu dữ liệu
Trả lời: Trường (field) thực sự là cột trong bảng, đại diện cho thuộc tính của đối tượng cần quản lý. Do đó, mỗi trường chỉ có thể chứa một kiểu dữ liệu duy nhất.
Đáp án: D
Câu 8: Trong Access, khi nhập dữ liệu cho bảng và giá trị của trường GIOI_TINH là True, kiểu dữ liệu của trường GIOI_TINH là gì?
A. Có/Không
B. Boolean
C. Đúng/Sai
D. Ngày/Giờ
Trả lời: Khi nhập dữ liệu vào bảng trong Access và giá trị của trường GIOI_TINH là True, trường này được xác định với kiểu dữ liệu Boolean (hay lôgic). Trong Access, kiểu dữ liệu tương ứng là Yes/No.
Đáp án: A
Câu 9: Khi chọn kiểu dữ liệu cho trường THÀNH_TIỀN (cần kèm theo đơn vị tiền tệ), bạn nên chọn loại dữ liệu nào?
A. Số
B. Tiền tệ
C. Văn bản
D. Ngày/Giờ
Trả lời: Khi chọn kiểu dữ liệu cho trường THÀNH_TIỀN (yêu cầu có đơn vị tiền tệ), bạn cần chọn kiểu dữ liệu Tiền tệ (Currency).
Đáp án: B
Câu 10: Trong các phát biểu dưới đây, phát biểu nào là không chính xác?
A. Trường (field) thực chất là cột trong bảng, đại diện cho thuộc tính của đối tượng cần quản lý
B. Hồ sơ (record) thực chất là hàng trong bảng, chứa dữ liệu về các thuộc tính của đối tượng được quản lý
C. Kiểu dữ liệu (Data Type) xác định loại dữ liệu được lưu trữ trong một trường
D. Một trường có thể chứa nhiều kiểu dữ liệu
Trả lời: Trường (field) thực sự là cột trong bảng, thể hiện thuộc tính của đối tượng cần quản lý. Do đó, mỗi trường chỉ có thể có một kiểu dữ liệu duy nhất.
Đáp án: D
Câu 11: Trong Access, khi nhập dữ liệu cho trường “Ghi chú” trong cơ sở dữ liệu (dữ liệu kiểu văn bản) mà vượt quá 255 ký tự, bạn cần định nghĩa trường đó với kiểu dữ liệu nào?
A. Văn bản
B. Tiền tệ
C. Số dài
D. Memo
Trả lời: Trong Access, nếu trường “Ghi chú” cần chứa dữ liệu văn bản vượt quá 255 ký tự, bạn phải chọn kiểu dữ liệu Memo (từ 0 đến 65536 ký tự).
Đáp án: D
Câu 8: Các thành phần cơ bản của Access bao gồm:
A. Bảng
B. Trường
C. Hồ sơ
D. Tên trường
Trả lời: Trong Access, dữ liệu được tổ chức dưới dạng bảng, bao gồm các cột và hàng. Bảng là phần cơ bản của cơ sở dữ liệu, lưu trữ toàn bộ thông tin cần thiết cho người dùng.
Đáp án: A
3. Giải bài tập Tin học 12: Bài 4 về cấu trúc bảng
Bài 1 trang 39 Tin học 12: Tại sao trong một bảng không thể có hai hàng hoàn toàn giống nhau?
Lời giải:
Mỗi hàng trong bảng đại diện cho một thực thể riêng biệt trong hệ thống quản lý. Do đó, việc có hai hàng giống hệt nhau không hợp lý vì sẽ dẫn đến dư thừa dữ liệu và có thể gây ra những vấn đề về tính toàn vẹn dữ liệu.
Bài 2 trang 39 Tin học 12: Trong quản lý học sinh cho kỳ thi tốt nghiệp, theo bạn có thể chọn kiểu dữ liệu nào cho từng thuộc tính sau đây?
- Mã số dự thi:
- Tên đầy đủ:
- Ngày tháng năm sinh:
- Điểm thi:
Lời giải:
Dữ liệu cho các thuộc tính có thể được khai báo như sau:
- Mã số dự thi: Text, AutoNumber, Memo, Number.
- Tên đầy đủ: Text, Memo.
- Ngày sinh: Date/Time.
- Điểm thi: Number.
Bài 3 trang 39 Tin học 12: Hãy mô tả các bước để xác định khóa chính trong bảng dữ liệu với các thuộc tính được liệt kê ở câu 2.
Lời giải:
Các bước xác định khóa chính:
- Xác định khóa chính: Trong bảng dữ liệu ở câu 2, trường SBD (số báo danh) được chọn làm khóa chính vì mỗi số báo danh là duy nhất cho từng học sinh.
- Cách thực hiện: Mở bảng ở chế độ thiết kế, nhấp vào ô bên trái tên trường SBD, sau đó nhấn nút khóa chính hoặc chọn Edit - Primary Key.
Bài 4 trang 39 Tin Học 12: Trong quá trình nhập dữ liệu, trường nào phải luôn được điền đầy đủ?
Đề bài: Trường nào không được để trống khi nhập dữ liệu?
Lời giải chi tiết: Các trường được chỉ định làm khóa chính và những trường đã được đặt thuộc tính bắt buộc (Required) đều không được bỏ trống khi nhập dữ liệu. Nếu Access tự động thêm trường ID (kiểu AutoNumber) làm khóa chính, trường này cũng sẽ không được để trống.
Bài 5 trang 39 Tin Học 12: Liệt kê một số thao tác có thể thực hiện trong chế độ thiết kế bảng.
Đề bài: Nêu một số thao tác có thể thực hiện khi làm việc trong chế độ thiết kế bảng. Quảng cáo Lộ trình SUN 2025
Chi tiết hướng dẫn:
Các thao tác có thể thực hiện trong chế độ thiết kế bảng:
- Xây dựng cấu trúc bảng: Tạo các trường, chỉ định khóa chính, và lưu lại cấu trúc bảng.
- Thay đổi cấu trúc bảng: Điều chỉnh thứ tự trường, thêm, xóa trường, và thay đổi khóa chính.
- Xóa và đổi tên bảng: Xóa bảng hoặc thay đổi tên bảng.