Khi bạn đã đến muộn, có thể nói như sau:
すみません、おそくなりました。
⇒ Tôi xin lỗi vì đã đến trễ.
おまたせしてすみませんでした。
⇒ Tôi xin lỗi vì làm bạn phải đợi lâu.
Khi tôi sắp đến muộn, có thể nói:
すみません、じゅっぷんおくれます。
⇒ Thật xin lỗi, tôi sẽ đến trễ khoảng 10 phút.
すみません、じゅうたいしていてさんじゅっぷんぐらいおくれます。
⇒ Xin lỗi, tôi đang gặp kẹt xe nên sẽ đến muộn 30 phút.
あとにじゅっぷんでつきます。
⇒ Tôi sẽ đến trong vòng 20 phút nữa.
すみません、ねぼうしました。いますぐいきます。
⇒ Xin lỗi, tôi đã ngủ quên. Tôi sẽ đến ngay ạ!
Khi có khả năng tôi sẽ đến muộn, có thể nói:
すみません、ごふんほどおくれるかもしれません。
⇒ Xin lỗi, có thể tôi sẽ tới trễ 5 phút ạ!
でんしゃがおくれていて、じゅっぷんぐらいおくれるかもしれません。
⇒ Do tàu điện đến muộn nên tôi dự định sẽ đến trễ 10 phút ạ.
すみません、おくれそうです。
⇒ Xin lỗi, có lẽ tôi sẽ tới muộn ạ!
ちょうどにつくか、すこしおくれそうです。
⇒ Không biết có thể đến đúng giờ không, có thể tôi sẽ đến trễ một chút ạ.
もう少し遅れてもいいですか。Mōsukoshi okurete mo īdesu ka.
⇒ Liệu có thể tôi sẽ đến trễ một chút được không?
Tất nhiên, có lẽ vì một lý do nào đó bạn có thể phải đến muộn, nhưng hãy cố gắng giảm thiểu tối đa việc đến trễ. Nếu bạn lặp đi lặp lại quá nhiều lần, sẽ gây ấn tượng không tốt và ảnh hưởng đến chất lượng công việc, đặc biệt với một nước như Nhật Bản coi trọng quy tắc đến đúng giờ. Hy vọng những câu nói tiếng Nhật bạn nên nói khi đến muộn mà Mytour chia sẻ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật hơn.