
QWERTY /ˈkwɜːrti/ là kiểu bố trí phím phổ biến nhất trên bàn phím máy tính và máy đánh chữ dùng tiếng Anh. Tên gọi của kiểu bàn phím này xuất phát từ sáu ký tự đầu tiên trên hàng phím chữ đầu tiên. Kiểu thiết kế QWERTY được Christopher Latham Sholes phát minh vào năm 1867 và được bán cho Remington vào năm 1873, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trên máy đánh chữ.
Giai thoại và Mục đích

Bàn phím QWERTY được phát minh bởi Christopher Sholes, một nhà biên tập báo sống ở Milwaukee, vào thập niên 1860. Ban đầu, các ký tự trên máy đánh chữ của ông được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, đặt ở cuối các thanh kim loại để in lên giấy khi nhấn phím. Tuy nhiên, khi người dùng gõ nhanh, các thanh kim loại với ký tự gần nhau thường bị mắc kẹt, làm người gõ phải gỡ chúng ra, và thường để lại dấu trên văn bản. James Densmore, một cộng sự của Sholes, đã đề xuất việc phân tách các phím thường dùng để tăng tốc độ gõ bằng cách ngăn các thanh gõ va chạm vào trục cùng lúc.
Hiệu quả của việc sắp xếp lại ký tự để tăng tốc độ gõ vẫn còn là chủ đề tranh cãi. Một số nguồn cho rằng bàn phím QWERTY được thiết kế để làm chậm tốc độ gõ nhằm tránh kẹt, nhưng những nguồn khác khẳng định rằng việc phân tách các chuỗi ký tự thường dùng thực sự có hiệu quả. Về lý thuyết, các búa gõ sử dụng liên tiếp nhanh chóng ít khi va chạm vào nhau.
Hàng phím thứ hai của bàn phím QWERTY (ASDFGHJKL) được coi là di tích của kiểu sắp xếp bảng chữ cái cũ mà QWERTY thay thế. QWERTY cũng cố gắng phân bổ các phím sao cho một tay có thể nghỉ ngơi trong khi tay còn lại gõ. Điều này giúp cải thiện kỹ thuật gõ bằng cả hai tay và kiểu gõ năm ngón sau này, tuy nhiên, các từ được viết bằng một tay như stewardesses, lollipop và monopoly cho thấy điểm yếu của kiểu thiết kế này.
Một bất lợi của bàn phím này đối với người thuận tay phải là nhiều từ cần gõ từ phía tay trái hơn. Thực tế, hàng ngàn từ tiếng Anh có thể được gõ chỉ bằng tay trái, trong khi chỉ vài trăm từ có thể gõ bằng tay phải. Điều này thuận tiện cho người thuận tay trái và cho những máy tính mà tay phải thường dùng để di chuột còn tay trái chủ yếu gõ bàn phím.
Email đầu tiên được gửi qua mạng vào năm 1971 bởi Ray Tomlinson đến một máy tính khác trong cùng văn phòng. Nội dung của email này chỉ đơn giản là chuỗi QWERTYUIOP - hàng phím đầu tiên trên bàn phím.
QWERTY và ký tự có dấu
Bàn phím QWERTY được thiết kế cho tiếng Anh, một ngôn ngữ không sử dụng dấu trọng âm. Tuy nhiên, khi ngày càng nhiều người từ các quốc gia khác sử dụng máy tính với bàn phím QWERTY, họ gặp khó khăn trong việc gõ ký tự có dấu. Đến gần đây, vẫn chưa có tiêu chuẩn chung cho bàn phím QWERTY để gõ ký tự có dấu, ngoại trừ bàn phím Mỹ quốc-Quốc tế.
Tùy vào hệ điều hành, có những phương pháp khác nhau để gõ các ký tự Latinh có dấu trọng âm.
Bàn phím Mỹ quốc - Quốc tế là phiên bản sửa đổi của bàn phím Mỹ quốc, được thiết kế để dễ dàng gõ các ký tự Latinh có dấu hoặc các ký tự có dấu khác. Các phím như ' (nháy đơn), ' (nháy kép), ` (dấu nháy ngược), ^ (dấu mũ) hoạt động khác so với bàn phím QWERTY thông thường vì chúng là các phím chết. Người dùng mới có thể bị ngạc nhiên khi thấy các ký tự này không xuất hiện ngay trên màn hình. Để gõ ký tự phẩy, người dùng cần gõ ký tự phẩy trước rồi nhấn phím cách. Lợi thế của bàn phím này là do sự chuẩn hóa, nó có thể được sử dụng trên nhiều hệ thống máy tính khác nhau mà không cần cài đặt thêm gì.
Mặc dù bàn phím Mỹ quốc - Quốc tế hỗ trợ gõ các ký tự có dấu, không phải tất cả ký tự ASCII đều có sẵn (chẳng hạn như ký tự ª¯±·¸º), và nhiều ký tự khác chỉ xuất hiện trong các tình huống rất đặc biệt. Ví dụ, việc tìm cách gõ ký tự yen (¥) hoặc ø có thể khá khó khăn. Một điểm bất tiện khác là dù được gọi là quốc tế, nhưng việc bị giới hạn trong bảng ký tự ASCII 8 bit (không phải UNICODE) làm cho bàn phím không thể gõ chính xác một số ngôn ngữ như tiếng România hay tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, nơi sử dụng các ký tự như ş, ţ, ă, v.v. ASCII cũng không bao gồm các ký hiệu toán học như ∀, ∃, ⇒, cũng như chữ Hy Lạp hoặc chữ Cyril.
Microsoft Windows: Sử dụng phím ALT
Trên hệ điều hành Microsoft Windows, tất cả các ký tự có thể được gõ bằng cách sử dụng phím ALT + <nhóm số>. Dưới đây là một số ví dụ:
- à = ALT + 133
- é = ALT + 130
- í = ALT + 161
- ó = ALT + 162
- á = ALT + 160
- ú = ALT + 163
- ü = ALT + 129
- ¡ = ALT + 173
- ¿ = ALT + 168
- ñ = ALT + 164
- Ñ = ALT + 165
- Á = ALT + 0193
- É = ALT + 0201
- Í = ALT + 0205
- Ó = ALT + 0211
- Ú = ALT + 0218
- Ü = ALT + 0220
- © = ALT + 0169
- ® = ALT + 0174
- ™ = ALT + 0153
v.v...
Xem mã Alt để biết thêm chi tiết.
Hệ thống này là tiêu chuẩn trên Windows, nhưng không phải trên Linux và Unix. Người dùng cần nhớ các mã ký tự, sử dụng bản đồ ký tự hoặc có một bảng mã bên cạnh. Hơn nữa, việc phối hợp bốn phím khá tốn thời gian, đặc biệt khi cần gõ các ký tự này thường xuyên.
Microsoft Word
Trong Microsoft Word, việc sử dụng các ký tự có dấu trở nên dễ dàng hơn. Thực tế, bạn có thể gõ các ký tự có dấu bằng cách sử dụng phím CTRL + <dấu> sau đó <ký tự>, chẳng hạn như:
- é = CTRL + ' rồi e
- à = CTRL + ` rồi a
- ç = CTRL +, rồi c
Theo lý thuyết, nó cũng nên là:
- ş = CTRL +, rồi s
- ţ = CTRL +, rồi t
Tuy nhiên, điều này lại không được thực hiện. Nhiều người mong rằng Microsoft sẽ khắc phục điểm thiếu sót này trong các phiên bản sau. Hơn nữa, không rõ vì sao Microsoft không tích hợp kiểu bàn phím này vào Windows - người dùng chỉ có thể sử dụng chức năng này trong Word, và thậm chí không có trong các chương trình Microsoft Office khác.
Phím tạo
Hệ thống X11 thường cung cấp, ít nhất là tùy chọn, một phím tạo cho phép bạn nhấn kết hợp nhiều lần để tạo thành ký tự duy nhất. Các phím này được nhấn theo thứ tự; phím tạo không được nhấn. Ví dụ, chuỗi Compose, a, ' (nháy đơn) tạo thành á; Compose, t, h tạo thành þ; Compose, e, - (gạch ngang) có thể tạo ra ký tự Unicode ē. Cách chính xác thì tùy thuộc vào cấu hình hệ thống.
Những phiên bản quốc tế
Có những điều chỉnh nhỏ trong cách bố trí bàn phím để phù hợp với các ngôn ngữ khác nhau.
Mỹ
Bàn phím Mỹ
Bàn phím Mỹ - Quốc tế
Tiếng Việt
Bàn phím cho tiếng Việt
Bỉ và Pháp

Bàn phím cho tiếng Pháp Bỉ và tiếng Pháp có sự thay đổi vị trí của các phím Q với A, W với Z, và di chuyển phím M sang bên phải của phím L, được gọi là bàn phím AZERTY. Tuy nhiên, người Canada nói tiếng Pháp vẫn sử dụng bàn phím QWERTY.
Cộng hòa Séc
Bàn phím tiếng Séc có sự thay đổi vị trí của các phím Z và Y tương tự như bàn phím tiếng Đức, đồng thời bổ sung phím 'kroužek' u (ů) ở bên phải L và (ú) cạnh P. Hàng phím dùng để nhập số trong các kiểu bàn phím khác được sử dụng để gõ các dấu trọng âm ě, š, č, ř, ž, ý, á, í, é. Phím shift dùng để nhập số trong hệ thống này. Để gõ các chữ cái có dấu viết hoa, người dùng giữ phím shift, nhấn dấu bằng và sau đó là ký tự cần gõ, ví dụ: shift + =, shift + Z cho ra Ž. Lưu ý rằng các dấu và ký hiệu cũng khác so với bản tiếng Anh. Có những biến thể khác gần gũi hơn với kiểu QWERTY của Mỹ, chẳng hạn như Séc - QWERTY, trong đó Y và Z trở về vị trí gốc của chúng.
Tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy
Bàn phím của tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy chỉ thay đổi vị trí của phím Æ và Ø, trong khi tiếng Thụy Điển và tiếng Phần Lan sử dụng phím Ä và Ö tương ứng.
Tiếng Faroe
Bàn phím tiếng Faroe bổ sung các phím Æ và Ø bên cạnh L, và thêm Å và Đ cạnh P. Các dấu ngã, dấu biến âm, và dấu mũ được gõ bằng cách nhấn Alt Gr cộng với lần lượt Đ, Å và Ø.
Tiếng Đức
Bàn phím tiếng Đức có thêm dấu biến âm Ü bên phải P, với các phím Ö và Ä bên cạnh L, và thay đổi vị trí của Z và Y vì Z thường xuất hiện nhiều hơn Y trong tiếng Đức. Y hiếm khi được sử dụng trừ khi trong các từ mượn. Do T và Z thường xuất hiện gần nhau trong tiếng Đức, kiểu bàn phím này được gọi là QWERTZ.
Tiếng Hungary
Bàn phím tiếng Hungary có kiểu thiết kế tương tự, với hàng giữa dài hơn bình thường; bao gồm các phím ASDFGHJKLÉÁŰ, mặc dù ký tự Ű đôi khi nằm ở cuối hàng số.
Tiếng Iceland
Bàn phím tiếng Iceland bổ sung ký tự Đ bên cạnh P, Æ bên cạnh L, Ö bên cạnh số 0 ở hàng đầu tiên và Þ ở bên phải ngoài cùng của hàng cuối.
Tiếng Ý
Bàn phím tiếng Ý trên máy đánh chữ sử dụng kiểu QZERTY, với Z thay cho W và M nằm bên phải L. Bàn phím máy tính theo kiểu QWERTY có chữ è bên cạnh P và ò bên cạnh L. Dấu chấm phẩy (;) có thể được gõ bằng cách nhấn shift + phẩy (,).
Tiếng Litva
Bàn phím tiếng Litva sử dụng kiểu ĄŽERTY, trong đó Ą nằm ở Q phía trên A, Ž nằm ở W phía trên S, với Q và W có thể được đặt ở vị trí xa bên tay phải hoặc sử dụng phím Alt Gr. Tùy vào phần mềm, các ký hiệu Litva có thể nằm ở các vị trí số: 1 là Ą, 2 là Č, 3 là Ę, 4 là Ė, 5 là Į, 6 là Š, 7 là Ų, 8 là Ū và = là Ž.
Tiếng Na Uy
Bàn phím tiếng Na Uy bổ sung các ký tự Å bên cạnh P, Ø bên cạnh L và Æ bên cạnh Ø, mà không thay đổi vị trí của các phím còn lại trên bàn phím.
Tiếng Bồ Đào Nha
Bàn phím tiếng Bồ Đào Nha vẫn theo kiểu QWERTY nhưng thêm một số phím đặc biệt: chữ C với dấu móc dưới (Ç) nằm sau L. Phiên bản tiếng Tây Ban Nha có chữ N với dấu ngã (Ñ), cùng chữ Ç, mặc dù không phổ biến trong tiếng Tây Ban Nha, nhưng vẫn là một phần của tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Catalan, đặc biệt ở phía ngoài cùng bên phải của hàng thứ hai, cùng với các phím chế dấu phụ và những ký hiệu như dấu hỏi (?), dấu hỏi ngược (¿) và dấu chấm than ngược (¡).
Tiếng Romania
Bàn phím tiếng România sử dụng kiểu QWERTZ, với Y và Z được hoán đổi vị trí. Các ký tự ă và î được bổ sung bên phải chữ P, trong khi ş và ţ nằm bên phải chữ L. Ký tự â thay thế dấu sổ ngược. Bàn phím cũng có một số thay đổi ở các ký hiệu số phía trên: các số vẫn giữ nguyên, nhưng một số ký hiệu đã được thay đổi vị trí. Sự thay đổi đáng lưu ý nhất là dấu gạch nối và dấu sổ (/) đã được hoán đổi cho nhau.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bàn phím tiếng Thổ Nhĩ Kỳ thêm các ký tự Ğ và Ü bên phải chữ P, Ş và İ bên phải chữ L, cùng với Ö và Ç bên phải chữ M. Để gõ dấu mũ, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím shift + 3 trước ký tự cần thêm dấu. Bàn phím kiểu QWERTY không phổ biến tại Thổ Nhĩ Kỳ, vì kiểu trình bày F là chuẩn bắt buộc trong các máy đánh chữ tại quốc gia này.
Các thay thế khác cho QWERTY
Với sự phát triển của bàn phím hiện đại, những vấn đề của các bàn phím cơ cũ không còn đáng lo ngại nữa, nên sự phân biệt giữa các bàn phím QWERTY và các loại bàn phím khác không còn quá quan trọng. Một số kiểu bàn phím thay thế như Dvorak (do TS. August Dvorak và William Dealey thiết kế và cấp bằng sáng chế vào năm 1936), Colemak (do Shai Colemak thiết kế năm 2006) hay Bepo đã được thiết kế nhằm cải thiện tốc độ và sự thoải mái khi gõ, chủ yếu bằng cách đặt các ký tự thường dùng vào hàng giữa để giảm quãng đường di chuyển của ngón tay. Hiệu quả của những kiểu bàn phím này vẫn đang được tranh luận. Một số nghiên cứu cho thấy Dvorak/Colemak có hiệu quả hơn, nhưng Dvorak và các nhà sử dụng bàn phím khác (Colemak) cho rằng sự thoải mái là lợi thế lớn nhất. Christopher Sholes, nhà phát minh QWERTY, cũng đã thiết kế một kiểu bàn phím tương tự như Dvorak, nhưng nó chưa bao giờ trở nên phổ biến.
Dvorak
Theo một số nhà nghiên cứu như Stan Liebowitz từ Đại học Texas ở Dallas và Stephen E. Margolis từ Đại học Tiểu bang Bắc Carolina, QWERTY thực sự kém hiệu quả hơn so với các kiểu bàn phím khác, tuy nhiên, các nghiên cứu của họ vẫn còn gây tranh cãi. Bàn phím Dvorak đã thiết lập kỷ lục thế giới về tốc độ gõ. Các đối thủ chỉ ra rằng August Dvorak đã sử dụng chính nghiên cứu của mình để chứng minh hiệu quả của bàn phím Dvorak. Những người ủng hộ QWERTY cho rằng việc chuyển từ QWERTY sang Dvorak hay các kiểu bàn phím khác đòi hỏi nhiều nỗ lực để học lại cách gõ mười ngón.

Khi sử dụng bàn phím Dvorak, người dùng máy tính cũng cần phải từ bỏ thói quen sử dụng các phím tắt như Ctrl + C để sao chép, Ctrl + X để cắt, Ctrl + V để dán (trên Microsoft Windows). Tuy nhiên, một số chương trình và hệ điều hành cho phép kết hợp kiểu bàn phím thay thế với các phím tắt QWERTY; chẳng hạn như Mac OS X của Apple có tùy chọn bàn phím 'Dvorak-Qwerty' cho phép chuyển tạm thời sang QWERTY khi sử dụng phím Command.
Những người không ủng hộ các kiểu bàn phím thay thế thường nhấn mạnh sự phổ biến của QWERTY như một yếu tố chính, vì chi phí để làm quen với một bàn phím được cho là kém hiệu quả thường thấp hơn so với việc người gõ phải học lại từ đầu. Không hiếm gặp để thấy một người gõ Dvorak vẫn gõ tốt trên bàn phím QWERTY, do sự chiếm ưu thế của QWERTY trên thị trường. Áp lực giữa hiệu quả của Dvorak và sự phổ biến của QWERTY phản ánh vấn đề về chi phí chuyển đổi, liên quan đến sự bất tiện của QWERTY.
Colemak
Kiểu bố trí Colemak, ra đời vào năm 2006 và do Shai Coleman thiết kế, khác biệt với Dvorak ở chỗ giữ nguyên các phím ZXCVQWAHBM, thuận tiện cho người dùng đã quen với việc cắt dán trên hệ điều hành Windows.
Colemak chia sẻ nhiều điểm tương đồng với bàn phím Dvorak, trong đó tối ưu hóa việc giảm quãng đường di chuyển của ngón tay và tận dụng hiệu quả các phím ở hàng giữa. Trong khi Colemak sử dụng hàng giữa 74% thời gian, Dvorak sử dụng 70% và QWERTY chỉ dùng 33%.
Colemak nghiêng về tay phải nhiều hơn 6% (tay phải gõ nhiều hơn tay trái 6%), trong khi Dvorak nghiêng 14% về tay phải, và QWERTY thiên về tay trái 15%.
Chú thích
Liên kết ngoài
- Bài viết về QWERTY và Sự phụ thuộc vào con đường từ Bách khoa toàn thư EH.NET Lưu trữ 2012-05-11 tại Wayback Machine
- Công cụ so sánh Dvorak vs QWERTY Lưu trữ 2008-04-15 tại Wayback Machine Công cụ để so sánh hiệu quả của Dvorak và QWERTY.
- Lời nguyền Qwerty của Jared Diamond hoặc ở đây Lưu trữ 2007-02-03 tại Wayback Machine.
- Câu chuyện về Các Phím Lưu trữ 2008-07-03 tại Wayback Machine Những tranh cãi về Lời nguyền Qwerty.
- Bài viết tranh luận về tính hợp lệ của Câu chuyện về Các Phím
- Huyền thoại QWERTY Lưu trữ 2004-08-14 tại Wayback Machine.
- Kết nối QWERTY, thông tin lịch sử
- Giới thiệu về Bàn phím Dvorak Lưu trữ 2006-12-30 tại Wayback Machine
- Từ ngữ máy đánh chữ
- 'Tại sao QWERTY được phát minh'
- Chỗ mà dấu phẩy từng hiện diện Nhà thiết kế Artemy Lebedev đưa ra quan điểm về kiểu bố trí bàn phím và lịch sử của QWERTY.
- Bố trí bàn phím mở rộng JLG cho Mỹ Phần mềm miễn phí, kiểu bàn phím tương thích QWERTY + Unicode và ký tự có dấu.
- Bàn phím trực tuyến tiếng Ả Rập dựa trên QWERTY (ISLAM-91)
- Kiểu bố trí bàn phím Colemak
- Kiểu bố trí bàn phím Bepo