1. Bạn sẽ tra từ tiếng Anh trong từ điển bằng cách nào?
Câu hỏi: Bạn tra từ tiếng Anh trong từ điển như thế nào? Vì sao bạn lại chọn cách đó?
Gợi ý trả lời:
Khi tra cứu một từ tiếng Anh trong từ điển, em áp dụng phương pháp tìm kiếm có tổ chức, với sự chia nhỏ và so sánh kỹ lưỡng. Thay vì kiểm tra từng từ theo thứ tự bảng chữ cái, em phân chia từ điển thành các phần nhỏ và tìm từ ở vị trí trung tâm của mỗi phần.
Đầu tiên, em sẽ tìm từ ở giữa từ điển và so sánh với từ cần tra. Nếu từ đó trùng khớp, em đã tìm xong. Nếu không, em sẽ chia từ điển thành một nửa nhỏ hơn và lặp lại quy trình cho đến khi tìm được từ cần thiết.
Phương pháp này mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm thời gian hơn so với việc tìm kiếm từng từ theo thứ tự bảng chữ cái. Nó cho phép em thu hẹp phạm vi tìm kiếm đáng kể, tận dụng cấu trúc của từ điển để đạt được kết quả nhanh hơn.
2. Lý thuyết Tin học 7 - Thuật toán tìm kiếm nhị phân
2.1. Thuật toán tìm kiếm nhị phân
Thuật toán tìm kiếm nhị phân hoạt động trên một danh sách đã được sắp xếp và thực hiện các bước như sau:
- Bắt đầu từ vị trí trung tâm của danh sách.
- Ở mỗi bước, so sánh giá trị cần tìm với giá trị tại vị trí giữa danh sách:
+ Nếu giá trị cần tìm lớn hơn, tiếp tục tìm kiếm trong nửa sau của danh sách.
+ Nếu giá trị cần tìm nhỏ hơn, tiếp tục tìm kiếm trong nửa trước của danh sách.
+ Nếu giá trị tìm được trùng khớp, dừng lại vì đã hoàn tất việc tìm kiếm.
- Tiếp tục quá trình tìm kiếm cho đến khi giá trị cần tìm được xác định hoặc danh sách được duyệt hết.
Mô tả thuật toán tìm kiếm nhị phân bằng ngôn ngữ thông thường là:
- Nếu không còn phần tử nào trong vùng tìm kiếm, kết luận rằng không có kết quả và kết thúc thuật toán.
- Xác định điểm giữa của vùng tìm kiếm, chia nó thành hai nửa: phần trước và phần sau điểm giữa.
- Nếu giá trị cần tìm trùng với giá trị ở điểm giữa, kết luận rằng 'giá trị cần tìm nằm ở điểm giữa' và kết thúc quá trình tìm kiếm.
- Nếu giá trị cần tìm nhỏ hơn giá trị tại điểm giữa, giới hạn vùng tìm kiếm chỉ còn nửa đầu của danh sách. Ngược lại, nếu giá trị cần tìm lớn hơn, giới hạn vùng tìm kiếm chỉ còn nửa sau của danh sách.
- Tiếp tục lặp lại từ bước 1 đến bước 4 cho đến khi tìm được giá trị cần tìm (bước 3) hoặc vùng tìm kiếm hết phần tử (bước 1).
Vị trí giữa của vùng tìm kiếm được tính bằng phần nguyên của (vị trí bắt đầu + vị trí kết thúc) chia cho 2.
2.2. Sắp xếp và tìm kiếm
- Việc sắp xếp giúp quá trình tìm kiếm trở nên nhanh chóng hơn. Chẳng hạn, với 10 số trên các thẻ như 2, 3, 5, 6, 8, 9, 11, 15, 16, 18 và A đang giữ các thẻ, còn B là người tìm kiếm.
Nhiệm vụ đặt ra là B phải áp dụng thuật toán tìm kiếm nhị phân để tìm một số nhỏ hơn 20 trong các thẻ của A.
Các bước thực hiện như sau:
Bước 1: A xếp 10 thẻ theo thứ tự tăng dần trên bàn.
Bước 2: B thông báo số cần tìm.
Bước 3: B chọn thẻ nằm ở vị trí giữa của dãy.
Bước 4: A mở thẻ và thông báo kết quả bằng một trong ba cụm từ: 'giống nhau', 'lớn hơn' hoặc 'nhỏ hơn', tùy thuộc vào sự so sánh giữa số B cần tìm và số ở vị trí giữa.
Bước 5: Dựa trên phản hồi của A, B chọn nửa dãy tiếp theo để tiếp tục tìm kiếm.
Bước 6: B lặp lại các bước 3, 4 và 5 cho đến khi tìm thấy số cần tìm hoặc dãy số đã được kiểm tra hết.
Bước 7: Trong lượt tiếp theo, A và B đổi vai trò để tiếp tục trò chơi.
3. Bài tập ứng dụng liên quan
Câu 1: Khi nào thuật toán tìm kiếm nhị phân được áp dụng?
A. Tìm kiếm một phần tử trong danh sách bất kỳ.
B. Tìm kiếm các phần tử đã được sắp xếp trong danh sách.
Câu 2: Ý tưởng chính của thuật toán tìm kiếm nhị phân là gì?
A. Áp dụng cấu trúc dữ liệu cây tìm kiếm.
B. Duyệt toàn bộ dãy từ đầu đến cuối để thực hiện tìm kiếm.
C. So sánh X với phần tử giữa của dãy, rồi dựa vào kết quả so sánh để quyết định tìm kiếm ở nửa trước hoặc nửa sau của danh sách.
D. Thực hiện so sánh X với từng phần tử a1, a2, ..., an theo thứ tự.
Câu 3: Cần thực hiện bao nhiêu bước để tìm 'Thailand' trong danh sách các tên quốc gia sau:
Brunei, Campodia, Laos, Myanmar, Singpore, Thailand, Vietnam
A. Một bước
B. Hai bước
C. Ba bước
D. Bốn bước
Câu 4: Số lần lặp cần thiết để thuật toán tìm kiếm nhị phân báo không tìm thấy số 15 trong dãy [3, 5, 7, 11, 12, 25] là bao nhiêu?
A. 2 lần
B. 3 lần
C. 4 lần
D. 5 lần
Sử dụng thông tin dưới đây để trả lời các câu hỏi từ 5 đến 8
Hãy điền các cụm từ: giá trị cần tìm nằm ở giữa, nửa sau, “Không tìm thấy”, nửa trước vào các chỗ trống (...) được đánh số trong các câu sau để mô tả chính xác thuật toán tìm kiếm nhị phân.
Bước 1: Nếu vùng tìm kiếm không còn phần tử nào thì kết luận .... (1) và thuật toán kết thúc.
Bước 2. Xác định vị trí giữa của vùng tìm kiếm. Vị trí này chia vùng tìm kiếm thành hai phần: nửa trước và nửa sau của vị trí giữa.
Bước 3. Nếu giá trị cần tìm trùng với giá trị ở vị trí giữa thì kết luận .....(2) và thuật toán kết thúc.
Bước 4. Nếu giá trị cần tìm nhỏ hơn giá trị ở vị trí giữa, vùng tìm kiếm sẽ được thu hẹp còn .......(3) của dãy. Ngược lại, nếu giá trị cần tìm lớn hơn giá trị ở vị trí giữa, vùng tìm kiếm sẽ chỉ còn ........ (4) của dãy.
Bước 5. Tiếp tục lặp lại từ Bước 1 đến Bước 5 cho đến khi vùng tìm kiếm không còn phần tử nào (Bước 1) hoặc giá trị cần tìm được tìm thấy (Bước 3).
Câu 5: Từ phù hợp để điền vào chỗ trống (1) là
A. giá trị cần tìm nằm ở vị trí giữa
B. nửa sau
C. “Không tìm thấy”
D. nửa trước
Câu 6: Từ phù hợp để điền vào chỗ trống (2) là
A. giá trị cần tìm ở vị trí giữa
B. nửa sau
C. “Không tìm thấy”
D. nửa trước
Câu 7: Từ phù hợp để điền vào chỗ trống (3) là
A. giá trị cần tìm ở vị trí giữa
B. nửa sau
C. “Không tìm thấy”
D. nửa trước
Câu 8: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống (4) là
A. giá trị cần tìm nằm ở vị trí giữa
B. nửa sau
C. “Không tìm thấy”
D. nửa trước
Câu 9: Thuật toán tìm kiếm nhị phân cần thực hiện bao nhiêu bước để phát hiện 'Mai' trong danh sách [Hoa”, “Lan”, ”Ly”, ”Mai”, ”Phong”, ”Vi”]?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 10: Khi nào thuật toán tìm kiếm nhị phân sẽ được áp dụng hiệu quả?
A. Tìm một số trong danh sách.
B. Tìm một từ trong từ điển tiếng Anh.
C. Tìm tên một bài học trong sách giáo khoa.
D. Tìm tên một quốc gia trong danh sách.
Câu 11: Điều kiện lặp trong thuật toán tìm kiếm nhị phân là gì?
A. Phần tử cần tìm vẫn chưa được tìm thấy.
B. Danh sách vẫn chưa được duyệt hết.
C. Nếu chưa tìm thấy phần tử hoặc danh sách vẫn chưa được duyệt hết.
D. Nếu phần tử cần tìm vẫn chưa được phát hiện và danh sách chưa hoàn tất.
Câu 12: Khi so sánh giá trị cần tìm với giá trị tại vị trí giữa, nếu giá trị cần tìm nhỏ hơn giá trị ở giữa thì:
A. Tìm kiếm trong nửa đầu của danh sách.
B. Tìm kiếm trong nửa cuối của danh sách.
C. Ngừng lại.
D. Tìm kiếm trong nửa đầu hoặc nửa sau của danh sách.
Câu 13: Cách mô tả nào chính xác về quy trình của thuật toán tìm kiếm nhị phân?
A. Tìm trong danh sách đã được sắp xếp, bắt đầu từ đầu danh sách và tiếp tục cho đến khi không còn tìm thấy hoặc danh sách đã hết.
B. Tìm trong danh sách đã được sắp xếp, bắt đầu từ giữa danh sách và tiếp tục cho đến khi không còn tìm thấy hoặc danh sách đã hết.
C. Tìm trong danh sách bất kỳ, bắt đầu từ giữa danh sách và tiếp tục cho đến khi không còn tìm thấy hoặc danh sách đã kết thúc.
D. Tiến hành tìm trong danh sách bất kỳ, bắt đầu từ đầu danh sách và tiếp tục cho đến khi không còn tìm thấy hoặc danh sách đã kết thúc.
Câu 14: Ưu điểm của việc sắp xếp danh sách khi tìm kiếm là gì?
A. Nâng cao độ chính xác của việc tìm kiếm.
B. Tăng tốc quá trình tìm kiếm.
C. Tăng cường khả năng tìm kiếm đầy đủ.
D. Kết hợp các lợi ích của A, B và C.
Câu 15: Khi thuật toán tìm kiếm nhị phân không tìm thấy giá trị cần tìm trong danh sách, điều gì sẽ xảy ra?
A. Tiếp tục thực hiện tìm kiếm mà không bao giờ dừng lại.
B. Cung cấp thông báo 'Không tìm thấy' và kiểm tra các phần tử còn lại.
C. Hiển thị thông báo 'Tìm thấy' và kết thúc quá trình tìm kiếm.
D. Cung cấp thông báo 'Không tìm thấy' và dừng lại.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về: Làm thế nào để tìm một từ tiếng Anh trong quyển từ điển? Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!