Chữ Khải trong tiếng Hán
I. Chữ Khải trong tiếng Hán là gì?
Chữ Khải trong tiếng Hán là 凯, phiên âm kǎi, có nghĩa là khải hoàn, thắng lợi, chiến thắng hoặc họ Khải. Hán tự này thường được sử dụng trong các cuộc chiến thắng rực rỡ.
|
Ở tiếng Việt, chữ Khải thường được sử dụng để đặt tên cho con với các ý nghĩa vô cùng tốt đẹp:
- Khải: Chỉ sự thắng lợi, khải hoàn sau một trận chiến vang dội hoặc vượt qua những khó khăn, gian khổ.
- Khải: Là từ ngữ dùng để miêu tả những người giỏi giang, làm việc gì cũng thành công và luôn hoàn thành mục tiêu đề ra.
- Khải: Là sợ khởi đầu, bắt đầu, tượng trưng cho việc tiễn đưa cái cũ và khai sinh cái mới.
II. Cách viết chữ Khải trong tiếng Hán
Chữ Khải trong tiếng Hán 凯 có tổng cộng 8 nét. Nếu bạn muốn viết chính xác Hán tự này, chỉ cần hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thuận là đủ. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Khải trong tiếng Hán 凯 rất đơn giản mà bạn có thể thực hành theo:
III. Các tên tuyệt vời chứa chữ Khải trong tiếng Hán
Chữ Khải trong tiếng Hán mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự mạnh mẽ, tài năng, do đó được nhiều phụ huynh lựa chọn để đặt tên cho con. Dưới đây là một số cái tên ý nghĩa có chứa Hán tự 凯 mà bạn có thể tham khảo:
Tên có chứa chữ Khải trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa | Giải thích ý nghĩa |
英凯 | Yīngkǎi | Anh Khải | Mang ý nghĩa là sự giỏi giang, luôn thi đỗ và đứng đầu khoa bảng. |
欧凯 | Ōukǎi | Âu Khải | Mang ý nghĩa là sự thông minh, sáng dạ và luôn luôn gặt hái được nhiều thành công trong cuộc sống. |
德凯 | Dékǎi | Đức Khải | Chữ Đức là phẩm hạnh tốt đẹp của con người, chữ Khải là sự tài giỏi. Hai Hán tự này kết hợp mang ý nghĩa chỉ người vừa tài giỏi vừa có đạo đức. |
黄凯 | Huángkǎi | Hoàng Khải | Chỉ sự ước mong của cha mẹ con có cuộc sống an nhàn, vui vẻ. |
孟凯 | Mèngkǎi | Mạnh Khải | Ý nghĩa là mong muốn con lớn lên có tính cách mạnh mẽ, luôn tràn đầy nhiệt huyết. |
明凯 | Míngkǎi | Minh Khải | Mong muốn con luôn thông minh, sáng suốt, năng động và tạo niềm vui cho mọi người. |
光凯 | Guāngkǎi | Quang Khải | Mong muốn con luôn thông minh, sáng dạ và gặt hái được nhiều thành công trong cuộc sống. |
心凯 | Xīnkǎi | Tâm Khải | Mong muốn con có tâm hồn tươi sáng, sáng suốt và quyết đoán trong cuộc sống. |
世凯 | Shìkǎi | Thế Khải | Mong muốn con luôn biết lễ nghĩa, vui vẻ, hoạt bát và giỏi giang. |
进凯 | Jìnkǎi | Tiến Khải | Mong con luôn thông minh, năng động và có sự cầu tiến trong cuộc sống. |
重凯 | Zhòngkǎi | Trọng Khải | Mong muốn con luôn thành công, gặt hái được nhiều thành tích vẻ vang và luôn được mọi người kính nể. |
俊凯 | Jùnkǎi | Tuấn Khải | Mong con lớn lên sẽ trở thành người khôi ngô, tuấn tú. |
春凯 | Chūnkǎi | Xuân Khải | Mong con luôn vui vẻ, tràn đầy sức sống như mùa xuân rạng rỡ. |
IV. Tổng Kết
Vì vậy, Mytour đã trình bày chi tiết về chữ Khải trong tiếng Hán. Hy vọng rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng và tích lũy thêm nhiều thông tin thú vị về tiếng Trung.